21 Thanh Mẫu Tiếng Trung & Mẹo Đọc Thanh Mẫu Chuẩn Xác Nhất

Thanh mẫu tiếng Trung

Bắt đầu học tiếng Trung thực sự là một thách thức với nhiều người, nhất là khi tiếp cận với các thanh mẫu phức tạp. Việc nắm bắt được các thanh mẫu tiếng Trung và biết cách phát âm chính xác là chìa khóa để học viên có thể đọc và nói tiếng Trung một cách tự tin, giống như người bản xứ. Nếu bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ mới này, hãy cùng trung tâm tiếng Hoa Đông Phương tìm hiểu cách đọc 21 thanh mẫu trong tiếng Trung ở bài viết hôm nay.

Tìm hiểu thanh mẫu tiếng Trung là gì?

Thanh mẫu trong tiếng Trung là những phụ âm mà chúng ta sử dụng để mở đầu một âm tiết. Vậy tiếng Trung có bao nhiêu thanh mẫu? Thực chất, trong tiếng Trung có tổng cộng 21 loại thanh mẫu, bao gồm 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép.

Khi kết hợp với “vần mẫu” (vần), các thanh mẫu sẽ tạo thành các từ hoàn chỉnh, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ Trung. Hiểu rõ về thanh mẫu tiếng Trung là nền tảng cơ bản để biết cách tự học tiếng Trung hiệu quả mà người học cần nắm vững khi bắt đầu học ngôn ngữ phức tạp này.

Thanh mẫu tiếng Trung là gì
Bảng 21 thanh mẫu trong tiếng Trung

Phân loại và mẹo đọc thanh mẫu trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Thanh mẫu tiếng Trung được phân chia gồm 6 nhóm riêng biệt với từng cách đọc cụ thể. Sau đây là cách để phân biệt thanh mẫu trong tiếng Trung bạn có thể tham khảo.

Âm 2 môi + âm môi răng

Mở đầu là âm 2 môi + âm môi răng gồm các âm như b, p, m và f. Cách phát âm như sau:

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
B Đây là phân loại âm 2 môi, phát âm tương tự như âm “p” trong tiếng Việt nhưng không có sự bật hơi. Khi phát âm, hai môi gần nhau và hơi ra nhẹ nhàng. Tiếng Trung “pua” được đọc từ đó. – 不 (bù)
– 颁布 (bān bù)
P Đây là âm 2 môi, gần giống với âm “p” trong tiếng Việt nhưng lại có sự bật hơi. Đọc là “pua”. – 批评 (pī píng)
– 偏旁 (piān páng)
– 偏僻 (piān pì)
M Đây là phân loại âm 2 môi, gần giống với âm “m”. Khi phát âm, bạn cần kín hai môi để âm thanh đi qua khoang mũi ra ngoài, dây thanh rung, phát âm là “mua”. – 美妙 (měi miào)
– 门面 (mén miàn)
F Đây gọi là âm môi + răng, tương tự âm “ph”. Khi phát âm, răng trên tiếp xúc với môi dưới, dây thanh không rung, đọc là “phua”. – 丰富 (fēng fù)
– 芬芳 (fēn fāng)

Âm đầu lưỡi

Âm đầu lưỡi là cách phát âm thanh mẫu tiếng Trung đòi hỏi sự linh hoạt của đầu lưỡi để tạo ra âm tiết đầy đặn. Âm đầu lưỡi gồm d, t, n và l.

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
D Đây là phân loại âm không bật hơi, phát âm tương tự như âm “t” trong tiếng Việt. Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp xúc với chân răng trên, đọc là “tưa”. – 电灯 (diàn dēng)
– 当代 (dāng dài)
– 达到 (dá dào)
T Âm bật hơi này gần giống âm “th” trong tiếng Việt. Đọc là “thưa”. – 淘汰 (táo tài)
– 体贴 (tǐ tiē)
N Đây là âm đầu lưỡi + âm mũi, phát âm giống âm “n” trong tiếng Việt. Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp xúc với răng trên, dây thanh rung và luồng hơi đi qua khoang mũi ra ngoài. Đọc là “nưa”. – 奶牛 (nǎi niú)
– 能耐 (néng nài)
L Cuối cùng, phân loại âm đầu lưỡi, đọc gần giống âm “l” trong tiếng Việt. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào răng trên, dây thanh rung và hơi đi theo hướng lưỡi trước đẩy ra ngoài. Đọc là “lưa”. – 浏览 (liú lǎn)
– 林立 (lín lì)

Âm lưỡi trước

Để phát âm thanh mẫu tiếng Trung âm lưỡi trước, người đọc cần tập trung vào phần trước của lưỡi để phát âm rõ ràng và hiệu quả. Âm lưỡi trước gồm z, c, s, r.

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
Z Đây là phân loại âm không bật hơi, đọc tương tự như chữ “tr” và “d” (nhưng hướng về “d” nhiều hơn). Để phát âm, hãy đặt lưỡi phía sau mặt răng trên, lưỡi thẳng và hơi từ khoang miệng ma sát ra ngoài thay vì bật hơi. Cách phát âm gần giống với âm “ư”. – 总则 (zǒng zé)
– 粽子 (zòng zi)
C Tiếp theo là phân loại âm bật hơi. Âm này đọc như chữ “tr” và “x” (chú trọng vào “tr” hơn, còn âm “c” trong tiếng Trung là âm bật hơi). Khi phát âm, đọc cùng với âm “ư”. – 措辞 (cuò cí)
– 层次 (céng cì)
S Đây là âm không bật hơi, đọc như “s” trong tiếng Việt. Đây là âm “xát”, phát âm như “sư”. – 色素 (sè sù)
– 洒扫 (sǎ sǎo)
R Cuối cùng là phân loại âm không bật hơi. Khi phát âm, đọc gần giống với âm “r” nhưng không rung và uốn lưỡi. Đọc như “rư”. – 仍然 (réng rán)
– 软弱 (ruǎn ruò)
– 柔软 (róu ruǎn)

Âm lưỡi sau

Âm lưỡi sau bao gồm nhóm các âm như zh, ch và sh, cách đọc như sau:

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
Zh Đây là âm không bật hơi, đọc tương tự như âm “tr” trong tiếng Việt. Khi phát âm, bạn cần tròn môi và uốn lưỡi, nhưng không rung. Đọc giống “trư” nhưng với sự uốn lưỡi. – 正直 (zhèng zhí)
– 周转 (zhōzhuǎn)
Ch Đây lại là âm bật hơi, đọc gần giống với âm “ch”. Khi phát âm, bạn cần tròn môi, uốn lưỡi nhưng có sự bật hơi như khi đọc “trư”. – 长城 (cháng chéng)
– 抽查 (chōu chá)
Sh Cuối cùng, đây là phân loại âm không bật hơi, đọc như âm “sh” trong tiếng Anh. Khi phát âm, phải tròn môi và uốn lưỡi. Đọc giống “sh+ư”. – 手术 (shǒu shù)
– 舒适 (shū shì)

Âm gốc lưỡi

Trong 21 thanh mẫu tiếng Trung, âm thanh gốc lưỡi yêu cầu sự khéo léo của gốc lưỡi để phát âm tròn vành, rõ chữ. Âm gốc lưỡi gồm g, k và h.

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
G Đây là âm không bật hơi, đọc tương tự với âm “c” trong tiếng Việt. Khi phát âm, dây thanh không rung và không có sự bật hơi ra ngoài. Đọc là “cưa”. – 改革 (gǎi gé)
– 故宫 (gù gōng)
K Tiếp theo là phân loại âm bật hơi. Đọc gần giống với âm “k” trong tiếng Việt, và được đọc là “kưa”. – 慷慨 (kāng kǎi)
– 开垦 (kāi kěn)
H Cuối cùng, đây là phân loại âm xát, đọc gần giống âm “kh” trong tiếng Việt. Khi phát âm, có sự xát âm nhẹ. Đọc là “khưa”. – 刻苦 (kè kǔ )
– 慷慨 (kāng kǎi)

Âm mặt lưỡi

Âm mặt lưỡi là cách đọc các thanh mẫu trong tiếng Trung cuối cùng bạn cần biết. Âm mặt lưỡi gồm j, q và x.

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
J Đây là âm không bật hơi, đọc tương tụ âm “ch” trong tiếng Việt. Khi đọc, hãy để mặt lưỡi tiếp xúc với ngạc cứng, đầu lưỡi hạ nhẹ nhàng và luồng hơi ma sát giữ mặt lưỡi và ngạc cứng bật ra ngoài. Đọc thành “chi”. – 经济 (jīng jì)
– 家具 (jiā jù)
Q Âm bật hơi này đọc tương tự âm “ch” trong tiếng Việt. Đọc giống “chi” nhưng bật hơi rõ hơn. – 恰巧 (qià qiǎo)
– 亲切 (qīn qiè)
X Cuối cùng là âm không bật hơi, đọc như âm “x” trong tiếng Việt. Khi phát âm, khuôn miệng kéo dài, giữ dây thanh không rung. Luồng hơi từ mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng và đẩy ra ngoài, đọc thành “xi”. – 学习 (xué xí)
– 相信 (xiāng xìn)
– 雄心 (xióng xīn)

Một số khó khăn thường gặp khi phát âm thanh mẫu tiếng Trung

Như vậy bạn đã biết tiếng Trung có bao nhiêu thanh mẫu và cách phát âm chuẩn xác. Tuy nhiên, có không ít người gặp khó khăn khi đọc các thanh mẫu trong tiếng Trung vì chúng na ná nhau. Chẳng hạn như:

Khó khăn khi phát âm z, c, s

Cách phát âm thanh mẫu trong tiếng Trung dễ sai nhất là khi đọc nhóm các âm lưỡi trước z, c, s vì chúng khá giống nhau. Để khắc phục điều này, bạn có thể luyện tập hàng ngày bằng cách đặt lưỡi ở giữa hai hàm răng, sau đó nhẹ nhàng hất lưỡi ra và mở miệng vừa phải để phát ra âm thanh chính xác.

Khó khăn khi đọc sh, ch, zh trong tiếng Hán

Bên cạnh nhóm khó phát âm như z, c, s thì các thanh mẫu sh, ch, zh cũng gây ra nhiều phiền toái cho các học viên khi tập tành làm quen với ngôn ngữ này. Để phát âm chính xác, bạn hãy thử uốn lưỡi lại và cố gắng đẩy hơi ra ngoài, đặc biệt âm “ch” cần phải bật hơi mạnh nhất.

Tips luyện nghe thanh mẫu trong tiếng Trung hiệu quả nhất

Biết cách phát âm thanh mẫu tiếng Trung thành thạo là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ. Dưới đây là một số phương pháp luyện nghe thanh mẫu tiếng trong Trung hiệu quả để bạn cải thiện kỹ năng của mình.

  • Học qua thơ: Đây là cách đọc 21 thanh mẫu trong tiếng Trung hiệu quả được nhiều bạn trẻ áp dụng thành công. Tuy là phương pháp mới mẻ nhưng mang lại kết quả đáng kinh ngạc, bạn hãy lưu lại nhé!
  • Nghe các bài giảng trên YouTube: Việc luyện nghe từ các video bài giảng trên YouTube là cách tuyệt vời để nắm vững cách phát âm và ghi nhớ bảng thanh mẫu tiếng Trung. Bằng cách này, bạn có thể học theo và thực hành từng bước. Hãy lắng nghe và kiên trì thực hành để phát âm chính xác.
  • Xem các chương trình trò chơi hoặc phim: Khi bạn đã có trình độ cao hơn, việc học tiếng Trung qua phim hoặc xem các chương trình trò chơi của Trung Quốc sẽ giúp bạn nắm bắt tốc độ và nhịp điệu của ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
Luyện nghe thanh mẫu tiếng Trung
Cách luyện nghe thanh mẫu trong tiếng Trung hiệu quả

Khóa học phát âm tại Hoa Ngữ Đông Phương 

Để luyện đọc thanh mẫu tiếng Trung hiệu quả, ngoài sự nhẫn nại của bản thân và bỏ túi những mẹo nhỏ kể trên, học viên cần chọn lựa trung tâm uy tín hỗ trợ để học tập tốt hơn. Trung tâm Hoa Ngữ Đông Phương tự hào là địa chỉ hàng đầu được nhiều học viên lựa chọn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Với khóa học phát âm, trung tâm cam kết giúp học viên phân biệt thanh mẫu và luyện đọc thành thạo. Đồng thời tư vấn định hướng phương pháp phù hợp với mục tiêu học tập và sự phát triển của mỗi học viên. Điểm nổi bật nhất tại trung tâm là cung cấp khóa học chất lượng với mức học phí hợp lý, đảm bảo mang lại giá trị tốt nhất cho học viên.

khóa học phát âm tiếng Trung tại Đông Phương
Khóa học phát âm tiếng Trung chuẩn bản xứ tại Đông Phương

Ngoài ra, Đông Phương đang cung cấp các khóa học khác như: Khóa học luyện thi HSK, khóa học giao tiếp,… Tại đây, mỗi học viên sẽ được phân bổ lịch học hợp lý, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, từ đó đảm bảo đầu ra như mong muốn cho các học viên.

Bài viết trên đây đã tổng hợp 21 thanh mẫu tiếng Trung và bật mí mẹo đọc thanh mẫu chuẩn xác nhất gửi đến bạn. Nếu bạn còn lo ngại đối mặt với những khó khăn khi tự luyện phát âm thanh mẫu trong tiếng Trung tại nhà, liên hệ đến Hoa Ngữ Đông Phương để được hỗ trợ nhé!

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG