Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung cần nhớ khi học

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung cần biết

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các đại từ nhân xưng là một phần quan trọng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Đại từ nhân xưng không chỉ giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi mà còn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương tìm hiểu chi tiết về các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Tổng quan đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung Quốc, hay còn được gọi là đại từ xưng hô, có chức năng thay thế hoặc đại diện cho các danh từ chỉ người hoặc vật mà người nói không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết. Trong tiếng Trung cổ đại, cũng có nhiều đại từ nhân xưng, chúng được sử dụng tương tự như trong tiếng Trung hiện đại. Ví dụ như “我” (tôi), “我们” (chúng tôi, chúng ta), “他” (anh ta, anh ấy), “她” (cô ấy, cô ta), “它” (nó),…

Các đại từ nhân xưng phổ biến

Trong tiếng Trung, các đại từ nhân xưng thông dụng chia thành ba loại chính: đại từ chỉ người, đại từ tự xưng và đại từ kính ngữ. Dưới đây là một số đại từ nhân xưng phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Trung.

Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng trung
Đại từ nhân xưng trong tiếng trung gồm có 3 loại phổ biến

Đại nhân xưng ngôi thứ nhất

Đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ nhất thường được gọi là đại từ tự xưng. Trong tiếng Hán cổ, các loại đại từ này thường dùng để chỉ người nói hoặc người viết.

Đại từ Số ít Số nhiều Dùng cho
我 (wǒ) Tôi, tớ, ta, tao, mình 我们 (wǒmen) Dùng cho cả nam và nữ.
咱 (zán) Chúng ta (thân mật, chỉ dùng trong khu vực miền Bắc) 咱们 (zánmen) Chúng ta (thân mật, chỉ dùng trong khu vực miền Bắc)
俺 (ǎn) Tôi, tớ (chỉ dùng cho nam giới) 俺们 (ǎnmen) Chúng tôi (dùng cho nam giới)
咱们 (zánmen) Chúng ta (thân mật) 咱们 (zánmen) Chúng ta (thân mật)
我们 (wǒmen) Chúng ta 我们 (wǒmen) Chúng tôi, chúng ta

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 dùng để chỉ người nghe hoặc người được nói đến.

Đại từ Số ít Số nhiều Dùng cho
你 (nǐ) Bạn 你们 (nǐmen) Xưng hô với bạn bè, người thân, trẻ em hoặc những người ngang hàng.
您 (nín) Ông, bà, cô, chú 您们 (nínmen) Xưng hô với người lớn tuổi, người có chức vị cao hơn hoặc những người muốn thể hiện sự tôn kính.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung ngôi thứ 3 được dùng để chỉ người hoặc các đồ vật.

Đại từ Số ít Số nhiều Dùng cho
他 (tā) Anh ấy, cậu ấy 他们 (tāmen) Nam giới
她 (tā) Chị ấy, cô ấy 她们 (tāmen) Nữ giới
它 (tā) 它们 (tāmen) Động vật, đồ vật, sự vật
这 (zhè) Cái này 这些 (zhèxie) Sát với người nói
那 (nà) Cái kia 那些 (nàxie) Xa với người nói
人 (rén) Người 人们 (rénmen) Chung chung

Lưu ý:

  • 他 (tā) và 她 (tā) đều được phát âm là “tā”, nhưng khi viết sẽ khác nhau.
  • 它 (tā) cũng được phát âm là “tā”, dùng cho động vật, đồ vật, sự vật.
  • 这 (zhè) và 那 (nà) dùng để chỉ người hoặc vật, 这 (zhè) chỉ cái gần người nói, 那 (nà) chỉ cái xa người nói.
  • 人们 (rénmen) có nghĩa là “mọi người”, dùng chung chung cho cả nam và nữ.

Chức năng của đại từ nhân xưng

Các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có nhiều chức năng tiêu biểu. Dưới đây là một số chức năng chính:

Chức năng của Đại từ nhân xưng Ví dụ
Thay thế cho danh từ
  • 我很高兴见到你. (Wǒ hěn gāoxìng jiàn dào nǐ.) Tôi rất vui được gặp bạn.
  • 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)  Bạn tên gì?
  • 他是老师.  (Tā shì lǎoshī.) – Anh ấy là giáo viên.
Làm chủ ngữ trong câu
  • 我们去玩吧! (Wǒmen qù wán ba!) Chúng ta đi chơi đi!
  • 你们要努力学习.  (Nǐmen yào nǔlì xuéxí.)  Các bạn phải cố gắng học tập.
  • 它们是动物. (Tāmen shì dòngwù.) – Chúng nó là động vật.
Làm tân ngữ trong câu
  • 我喜欢你.  (Wǒ xǐhuan nǐ.) – Tôi thích bạn.
  • 他认识她.  (Tā rènshi tā.) – Anh ấy quen cô ấy.
  • 我们帮助他们.  (Wǒmen bāngzhù tāmen.) – Chúng ta giúp đỡ họ.
Làm định ngữ trong câu
  • 我的书很好看.  (Wǒ de shū hěn hǎokàn.) – Sách của tôi rất đẹp.
  • 你的家在哪里? (Nǐ de jiā zài nǎlǐ?) – Nhà bạn ở đâu?
  • 他们的孩子很聪明.  (Tāmen de háizi hěn cōngming.) – Con của họ rất thông minh.
Làm bổ ngữ trong câu
  • 这本書是我的**. (Zhè běn shū shì wǒ de.) – Cuốn sách này là của tôi.
  • 那支笔是你的**. (Nà zhī bǐ shì nǐ de.) – Cây bút kia là của bạn.
  • 这些花是他们的**. (Zhèxie huā shì tāmen de.) – Những bông hoa này là của họ.

Tóm lại, đại từ nhân xưng tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, có nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau. Việc sử dụng đại từ nhân xưng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả và trôi chảy hơn.

Mẫu bài tập đại từ nhân xưng

Bài tập 1: Chọn đại từ nhân xưng phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. ______ 去上学. (______ shàngxué.)
  2. 我 (Wǒ)
  3. 你 (nǐ)
  4. 他 (tā)
  5. _______是朋友. (____ shì péngyou.)
  6. 我们 (Wǒmen)
  7. 你们 (nǐmen)
  8. 他们 (tāmen)
  9. 老师帮助________. (Lǎoshī bāngzhù____.)

A.我们 (wǒmen)

B.你们 (nǐmen)

C.他们 (tāmen)

Bài tập 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Trung:

  1. Tôi là học sinh.
  2. Chúng ta là giáo viên.
  3. Anh ấy là bạn của tôi.
  4. Cái này là của bạn.
  5. Tôi thích họ.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng đại từ nhân xưng tiếng Trung.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. 我是学生. (Wǒ shì xuéshēng.)
  2. 他是我的朋友.  (Tā shì wǒ de péngyou.)
  3. 我喜欢他们. (Wǒ xǐhuan tāmen.)

Bài tập 2:

  1. 我是学生. (Wǒ shì xuéshēng.)
  2. 我们是老师. (Wǒmen shì lǎoshī.)
  3. 他是我的朋友. (Tā shì wǒ de péngyou.)
  4. 这个是你的. (Zhè ge shì nǐ de.)
  5. 我喜欢他们. (Wǒ xǐhuan tāmen.)

Bài tập 3:

我是学生,我们班上有很多同学。我们每天都一起学习,老师教我们很多知识。我很喜欢我的老师和同学. 

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ nhân xưng

Lưu ý khi sử dụng đại từ nhân xưng tiếng trung
Một số lưu khi cần nhớ khi sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung Quốc:

Phân biệt số ít và số nhiều:

  • Số ít: Dùng cho một người hoặc một vật.
  • Số nhiều: Dùng cho hai người hoặc hai vật trở lên.

Phân biệt ngôi thứ:

  • Ngôi thứ nhất: Dùng để chỉ người nói hoặc người viết.
  • Ngôi thứ hai: Dùng để chỉ người nghe hoặc người được nói đến.
  • Ngôi thứ ba: Dùng để chỉ người hoặc đồ vật.

Sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung phù hợp với ngữ cảnh:

  • Lịch sự: Khi xưng hô với người lớn tuổi hoặc người có chức vị cao hơn, nên sử dụng đại từ nhân xưng 您 (nín) thay vì 你 (nǐ).
  • Thân mật: Khi xưng hô với bạn bè hoặc người thân, có thể sử dụng đại từ nhân xưng 你 (nǐ).
  • Trang trọng: Khi viết văn bản trang trọng, nên sử dụng đại từ nhân xưng 他 (tā), 她 (tā), 它 (tā), 这 (zhè), 那 (nà) thay vì 我 (wǒ), 你 (nǐ), 我们 (wǒmen), 你们 (nǐmen).

Một số lưu ý khác:

  • Đại từ nhân xưng 我 (wǒ) có thể được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc.
  • Đại từ nhân xưng 你 (nǐ) có thể được dùng để thể hiện sự thân mật hoặc coi thường.
  • Đại từ nhân xưng 他 (tā), 她 (tā), 它 (tā) có thể được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc.
  • Đại từ nhân xưng 这 (zhè), 那 (nà) có thể được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc.

Học tiếng Trung ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm dạy tiếng Trung uy tín trên thị trường, trung tâm Hoa Ngữ Đông Phương là một lựa chọn không thể bỏ qua. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chương trình học khoa học, cơ sở vật chất hiện đại và học phí cạnh tranh. Trung tâm Hoa ngữ Đông Phương cam kết mang lại một môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học viên. Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp nhiều khóa học đa dạng như tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, tiếng Trung cho trẻ em và nhiều hơn nữa. Sở hữu lịch học linh hoạt và đa dạng, phù hợp với mọi đối tượng học viên và cả những người đi làm. Chương trình học năng động tạo điều kiện cho học viên giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Trung.

Trung tâm dạy tiếng trung hoa ngữ đông phương

Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu hơn về các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Trung thành thạo! Nếu bạn quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Trung thì hãy liên hệ với trung tâm Hoa Ngữ Đông Phương để được tư vấn miễn phí.

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG