Trong lĩnh vực cơ khí, hàn xì là một công việc đòi hỏi kỹ thuật cao. Nếu bạn đang theo học tiếng Trung hoặc làm việc có liên quan, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc. Bài viết hôm nay, cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá bộ từ vựng thiết thực này nhé!
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về kỹ thuật hàn
Trong lĩnh vực cơ khí và sản xuất kim loại, các phương pháp hàn và thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đối tác nước ngoài, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật chính xác và làm việc hiệu quả. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương điểm qua những thuật ngữ hàn thông dụng nhất dưới đây nhé.
Khám phá từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì
- 药芯焊丝电弧焊 /yào xīn hànsī diànhú hàn/ — Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép
- 气体保护焊 /qìtǐ bǎohù hàn/ — Hàn hồ quang trong môi trường khí
- 埋弧焊 /mái hú hàn/ — Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
- 焊缝 /hànfèng/ — Mối hàn
- 偏转 /piānzhuǎn/ — Độ lệch
- 焊根 /hàngēn/ — Chân mối hàn
- 沉痕 /chénhén/ — Vết lõm
- 电火花 /diàn huǒhuā/ — Tia hồ quang
- 熔渣 /róng zhā/ — Xỉ hàn
Giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đối tác nước ngoài, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật
Mẫu hội thoại có từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì
Khi làm việc tại các nhà máy, xưởng cơ khí, bạn sẽ thường xuyên nghe và sử dụng những câu hội thoại ngắn, đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong quá trình hàn. Đây là cách giúp bạn giao tiếp nhanh, an toàn và chính xác.
Mẫu hội thoại tiếng Trung sử dụng từ vựng tiếng Trung hàn xì
- A: 焊接准备好了吗?
(Hànjiē zhǔnbèi hǎole ma?)
Mọi thứ chuẩn bị để hàn xong chưa?
B: 准备好了,可以开始焊接。
(Zhǔnbèi hǎole, kěyǐ kāishǐ hànjiē.)
Chuẩn bị xong rồi, có thể bắt đầu hàn.
- A: 记得检查焊缝的质量。
(Jìdé jiǎnchá hànfèng de zhìliàng.)
Nhớ kiểm tra chất lượng mối hàn nha.
B: 没问题,我会注意的。
(Méi wèntí, wǒ huì zhùyì de.)
Không vấn đề gì, em sẽ chú ý.
- A: 你好!你是做焊接工作的吗?
Nǐ hǎo! Nǐ shì zuò hànjiē gōngzuò de ma?
Chào bạn! Bạn có làm công việc hàn xì không?
B: 是的,我是焊接技术员。今天我们要焊接一些钢材。
Shì de, wǒ shì hànjiē jìshùyuán. Jīntiān wǒmen yào hànjiē yīxiē gāngcái.
Đúng rồi, tôi là kỹ thuật viên hàn. Hôm nay chúng tôi sẽ hàn một số thép.
- A: 你们用的是哪种焊接方式?
Nǐmen yòng de shì nǎ zhǒng hànjiē fāngshì?
Các bạn đang sử dụng phương pháp hàn nào?
B: 我们使用的是气体保护焊,主要是为了提高焊缝的质量。
Wǒmen shǐyòng de shì qìtǐ bǎohù hàn, zhǔyào shì wèile tígāo hàn fèng de zhìliàng.
Chúng tôi sử dụng hàn hồ quang bảo vệ bằng khí, chủ yếu để nâng cao chất lượng mối hàn.
Xem thêm
>> Top 15 Trung Tâm Tiếng Hàn Đào Tạo Cam Kết Đầu Ra Ở TPHCM
>> Khóa Học Luyện Thi HSK 1 Đến HSK 6 Tốt
Hoa ngữ Đông Phương – nơi học tiếng Trung dễ hiểu và thực tế
Nếu bạn đang tìm một nơi để học tiếng Trung vừa chất lượng vừa dễ tiếp cận, Hoa Ngữ Đông Phương sẽ là nơi uy tín tại địa bàn TP.HCM. Trung tâm có đội ngũ giáo viên giỏi, tận tâm và chất lượng. Chương trình học được thiết kế bám sát thực tế, giúp bạn vừa nắm chắc kiến thức, vừa sử dụng tốt trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Đặc biệt, Hoa Ngữ Đông Phương còn có các lớp tiếng Trung chuyên ngành như cơ khí, hàn xì, xuất nhập khẩu hay giao tiếp doanh nghiệp – rất phù hợp với những ai đang làm việc trong môi trường cần dùng tiếng Trung chuyên môn. Học tại đây, bạn được tiếp cận với văn hóa và các tình huống thực tế để ứng dụng hiệu quả hơn.
Chương trình học được thiết kế bám sát thực tế, giúp bạn vừa nắm chắc kiến thức
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Trung chuyên ngành, việc nắm vững những kiến thức này sẽ là nền tảng quan trọng. Đừng quên theo dõi Hoa Ngữ Đông Phương để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Trung thực tế, ứng dụng cao và sát với nhu cầu công việc nhé.