Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Một trong những chủ đề quen thuộc nhưng rất quan trọng là từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc – cách diễn đạt tâm trạng. Bài viết dưới đây Trung Tâm Đông Phương sẽ giúp bạn tổng hợp những từ ngữ thông dụng nhất về cảm xúc, từ vui vẻ đến lo lắng kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng, dễ áp dụng.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc cơ bản
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, thể hiện qua nhiều trạng thái khác nhau như niềm vui, nỗi buồn, sự giận dữ hay lo lắng. Mỗi trạng thái đều mang một sắc thái riêng biệt và có cách diễn đạt cụ thể trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Trung thông dụng mô tả các cảm xúc cơ bản.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc thể hiện niềm vui
Những từ ngữ sau đây sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc vui vẻ, phấn khởi hoặc hạnh phúc trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Trung một cách sinh động và rõ ràng.
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ, hạnh phúc |
2 | 高兴 | gāoxìng | Vui mừng, hài lòng |
3 | 笑 | xiào | Cười, vui vẻ |
4 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
5 | 欢喜 | huānxǐ | Hạnh phúc, vui vẻ |
6 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng, vui vẻ |
7 | 逗乐 | dòu lè | Giải trí, vui vẻ |
8 | 兴奋 | xīngfèn | Hưng phấn, vui vẻ |
9 | 得意 | déyì | Tự hào, vui vẻ |
10 | 轻松 | qīngsōng | Thoải mái, vui vẻ |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc diễn tả sự sợ hãi
Cảm giác sợ hãi là một phản ứng bản năng của con người trước những tình huống nguy hiểm, bất trắc hoặc vượt ngoài tầm kiểm soát. Để biểu đạt những cảm xúc này trong tiếng Trung một cách rõ ràng, bạn có thể tham khảo các từ vựng phổ biến dưới đây:
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 恐惧 | kǒngjù | Sợ hãi, khiếp đảm |
2 | 害怕 | hàipà | Sợ, lo lắng |
3 | 恐怖 | kǒngbù | Kinh hoàng, sợ hãi |
4 | 惊恐 | jīngkǒng | Hoảng sợ, lo lắng |
5 | 不安 | bù’ān | Lo lắng, bất an |
6 | 颤抖 | chàndǒu | Run rẩy, sợ hãi |
7 | 惊讶 | jīngyà | Ngạc nhiên, kinh ngạc |
8 | 震惊 | zhènjīng | Sốc, kinh ngạc |
9 | 恐怖片 | kǒngbùpiàn | Phim kinh dị, sợ hãi |
10 | 吓 | xià | Làm sợ, dọa |

Từ vựng tiếng Trung miêu tả cảm xúc giận dữ
Giận dữ là một dạng cảm xúc mạnh mẽ, có thể bùng phát từ sự bực tức nhẹ cho đến cơn thịnh nộ mãnh liệt. Để diễn đạt các trạng thái này, bạn có thể sử dụng những từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc dưới đây:
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 生气 | shēngqì | Giận dữ, tức giận |
2 | 愤怒 | fènnù | Phẫn nộ, giận dữ |
3 | 震怒 | zhènnù | Kích động, giận dữ |
4 | 恼火 | nǎohuǒ | Tức giận, nổi nóng |
5 | 暴怒 | bàonù | Nổi giận, tức giận mạnh |
6 | 烦躁 | fánzào | Nóng nảy, bực bội |
7 | 怒气 | nùqì | Cơn giận, tức giận |
8 | 羞愧 | xiūkuì | Xấu hổ, giận dữ |
9 | 不满 | bùmǎn | Không hài lòng, giận dữ |
10 | 狂怒 | kuángnù | Giận dữ cực độ |
11 | 激怒 | jīnù | Khiêu khích, làm giận |

Từ vựng tiếng Trung diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên
Ngạc nhiên là cảm xúc thường xuất hiện khi chúng ta gặp phải những tình huống ngoài dự tính, có thể tích cực hoặc tiêu cực. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc trong tình huống ngạc nhiên bạn có thể tham khảo:
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | 讨厌 | tǎoyàn | Chán ghét, không thích |
2 | 厌恶 | yànwù | Ghét bỏ, không ưa |
3 | 反感 | fǎngǎn | Cảm thấy khó chịu, không thích |
4 | 恶心 | èxīn | Kinh tởm, buồn nôn |
5 | 不喜欢 | bù xǐhuān | Không thích |
6 | 令人厌烦 | lìng rén yànfán | Khiến người khác chán ghét |
7 | 心烦 | xīnfán | Bực bội, khó chịu |
8 | 反感 | fǎngǎn | Có cảm giác khó chịu, không ưa |
9 | 令人不快 | lìng rén bù kuài | Cảm thấy không vui |
10 | 不愿意 | bù yuànyì | Không muốn, không đồng ý |
11 | 让人反感 | ràng rén fǎngǎn | Cảm thấy khó chịu |

>> Xem thêm:
Một số mẫu câu tiếng Trung thể hiện cảm xúc
Sau khi đã tìm hiểu về các từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc, để vận dụng tốt hơn trong thực tế bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu dưới đây:
STT | Câu tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 我满脑子都是你。 | Wǒ mǎn nǎozi dōu shì nǐ | Trong đầu tôi chỉ toàn là bạn. |
2 | 你疯了吗? | Nǐ fēngle ma? | Bạn bị điên à? |
3 | 我今天特别开心! | Wǒ jīntiān tèbié kāixīn! | Hôm nay tôi cực kỳ vui! |
4 | 我快要崩溃了。 | Wǒ kuàiyào bēngkuì le. | Tôi sắp sụp đổ rồi. |
5 | 他看起来心事重重。 | Tā kàn qǐlái xīnshì chóngchóng. | Trông anh ấy như đang có tâm sự |
6 | 我真的很感动。 | Wǒ zhēn de hěn gǎndòng. | Tôi thực sự rất cảm động. |
7 | 别生气了,好吗? | Bié shēngqì le, hǎo ma? | Đừng giận nữa mà, được không? |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp và luyện nói. Đừng quên ôn tập thường xuyên và thực hành mỗi ngày để ghi nhớ sâu hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chất lượng và dễ tiếp cận, hãy đến với Trung Tâm Đông Phương – nơi giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách bài bản và hứng thú hơn mỗi ngày.