Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc

từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Một trong những chủ đề quen thuộc nhưng rất quan trọng là từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc – cách diễn đạt tâm trạng. Bài viết dưới đây Trung Tâm Đông Phương sẽ giúp bạn tổng hợp những từ ngữ thông dụng nhất về cảm xúc, từ vui vẻ đến lo lắng kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng, dễ áp dụng.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc cơ bản 

Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, thể hiện qua nhiều trạng thái khác nhau như niềm vui, nỗi buồn, sự giận dữ hay lo lắng. Mỗi trạng thái đều mang một sắc thái riêng biệt và có cách diễn đạt cụ thể trong tiếng Trung. Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Trung thông dụng mô tả các cảm xúc cơ bản. 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc thể hiện niềm vui 

Những từ ngữ sau đây sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc vui vẻ, phấn khởi hoặc hạnh phúc trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Trung một cách sinh động và rõ ràng.

Xem thêm:  99+ biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Trung ấn tượng
STT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
1 快乐 kuàilè Vui vẻ, hạnh phúc
2 高兴 gāoxìng Vui mừng, hài lòng
3 xiào Cười, vui vẻ
4 幸福 xìngfú Hạnh phúc
5 欢喜 huānxǐ Hạnh phúc, vui vẻ
6 满意 mǎnyì Hài lòng, vui vẻ
7 逗乐 dòu lè Giải trí, vui vẻ
8 兴奋 xīngfèn Hưng phấn, vui vẻ
9 得意 déyì Tự hào, vui vẻ
10 轻松 qīngsōng Thoải mái, vui vẻ
Các từ vựng tiếng Trung thể hiện cảm xúc vui vẻ giúp bạn diễn đạt trạng thái tự nhiên và chính xác
Các từ vựng tiếng Trung thể hiện cảm xúc vui vẻ giúp bạn diễn đạt trạng thái tự nhiên và chính xác

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc diễn tả sự sợ hãi 

Cảm giác sợ hãi là một phản ứng bản năng của con người trước những tình huống nguy hiểm, bất trắc hoặc vượt ngoài tầm kiểm soát. Để biểu đạt những cảm xúc này trong tiếng Trung một cách rõ ràng, bạn có thể tham khảo các từ vựng phổ biến dưới đây:

STT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
1 恐惧 kǒngjù Sợ hãi, khiếp đảm
2 害怕 hàipà Sợ, lo lắng
3 恐怖 kǒngbù Kinh hoàng, sợ hãi
4 惊恐 jīngkǒng Hoảng sợ, lo lắng
5 不安 bù’ān Lo lắng, bất an
6 颤抖 chàndǒu Run rẩy, sợ hãi
7 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên, kinh ngạc
8 震惊 zhènjīng Sốc, kinh ngạc
9 恐怖片 kǒngbùpiàn Phim kinh dị, sợ hãi
10 xià Làm sợ, dọa
Các từ vựng thể hiện cảm xúc sợ hãi trong tiếng Trung giúp bạn vận dụng một cách sinh động và phù hợp với từng ngữ cảnh
Các từ vựng thể hiện cảm xúc sợ hãi trong tiếng Trung giúp bạn vận dụng một cách sinh động và phù hợp với từng ngữ cảnh

Từ vựng tiếng Trung miêu tả cảm xúc giận dữ 

Giận dữ là một dạng cảm xúc mạnh mẽ, có thể bùng phát từ sự bực tức nhẹ cho đến cơn thịnh nộ mãnh liệt. Để diễn đạt các trạng thái này, bạn có thể sử dụng những từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc dưới đây:

Xem thêm:  Bảng từ vựng tiếng trung về mua hàng online mới cập nhật
STT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
1 生气 shēngqì Giận dữ, tức giận
2 愤怒 fènnù Phẫn nộ, giận dữ
3 震怒 zhènnù Kích động, giận dữ
4 恼火 nǎohuǒ Tức giận, nổi nóng
5 暴怒 bàonù Nổi giận, tức giận mạnh
6 烦躁 fánzào Nóng nảy, bực bội
7 怒气 nùqì Cơn giận, tức giận
8 羞愧 xiūkuì Xấu hổ, giận dữ
9 不满 bùmǎn Không hài lòng, giận dữ
10 狂怒 kuángnù Giận dữ cực độ
11 激怒 jīnù Khiêu khích, làm giận
Các từ vựng giúp diễn đạt cảm xúc tức giận trong tiếng Trung một cách tự nhiên và phù hợp với từng tình huống
Các từ vựng giúp diễn đạt cảm xúc tức giận trong tiếng Trung một cách tự nhiên và phù hợp với từng tình huống

Từ vựng tiếng Trung diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên 

Ngạc nhiên là cảm xúc thường xuất hiện khi chúng ta gặp phải những tình huống ngoài dự tính, có thể tích cực hoặc tiêu cực. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc trong tình huống ngạc nhiên bạn có thể tham khảo:

STT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
1 讨厌 tǎoyàn Chán ghét, không thích
2 厌恶 yànwù Ghét bỏ, không ưa
3 反感 fǎngǎn Cảm thấy khó chịu, không thích
4 恶心 èxīn Kinh tởm, buồn nôn
5 不喜欢 bù xǐhuān Không thích
6 令人厌烦 lìng rén yànfán Khiến người khác chán ghét
7 心烦 xīnfán Bực bội, khó chịu
8 反感 fǎngǎn Có cảm giác khó chịu, không ưa
9 令人不快 lìng rén bù kuài Cảm thấy không vui
10 不愿意 bù yuànyì Không muốn, không đồng ý
11 让人反感 ràng rén fǎngǎn Cảm thấy khó chịu
Những từ vựng tiếng Trung diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự chán ghét trong các tình huống
Những từ vựng tiếng Trung diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự chán ghét trong các tình huống

>> Xem thêm:

Một số mẫu câu tiếng Trung thể hiện cảm xúc

Sau khi đã tìm hiểu về các từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc, để vận dụng tốt hơn trong thực tế bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu dưới đây:

Xem thêm:  Từ vựng tiếng trung về hóa học mới cập nhật
STT Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 我满脑子都是你。 Wǒ mǎn nǎozi dōu shì nǐ Trong đầu tôi chỉ toàn là bạn.
2 你疯了吗? Nǐ fēngle ma? Bạn bị điên à?
3 我今天特别开心! Wǒ jīntiān tèbié kāixīn! Hôm nay tôi cực kỳ vui!
4 我快要崩溃了。 Wǒ kuàiyào bēngkuì le. Tôi sắp sụp đổ rồi.
5 他看起来心事重重。 Tā kàn qǐlái xīnshì chóngchóng. Trông anh ấy như đang có tâm sự
6 我真的很感动。 Wǒ zhēn de hěn gǎndòng. Tôi thực sự rất cảm động.
7 别生气了,好吗? Bié shēngqì le, hǎo ma? Đừng giận nữa mà, được không?

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề cảm xúc để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp và luyện nói. Đừng quên ôn tập thường xuyên và thực hành mỗi ngày để ghi nhớ sâu hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chất lượng và dễ tiếp cận, hãy đến với Trung Tâm Đông Phương – nơi giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách bài bản và hứng thú hơn mỗi ngày.