Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ – một trong những chủ đề vừa thú vị, vừa hữu ích trong giao tiếp đời sống và học tập. Bài viết dưới đây Trung tâm Đông Phương sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng, mẫu câu và thuật ngữ bóng rổ phổ biến bằng tiếng Trung, phù hợp cho cả người mới học lẫn người cần luyện phản xạ giao tiếp.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ thường dùng

Nếu bạn là người yêu thích bộ môn bóng rổ, việc trang bị cho mình các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi tin tức, video. Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ phổ biến và thông dụng nhất mà bạn nên biết. 

Từ vựng tiếng Trung chỉ thuật ngữ trong chủ đề bóng rổ

Dưới đây là những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về thuật ngữ trong từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ mà bạn nên ghi nhớ.

Xem thêm:  Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Tiết Và Mẫu Câu Giao Tiếp Phổ Biến
STT Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
1 篮球场 lánqiú chǎng Sân bóng rổ
2 三分线 sānfēn xiàn Vạch 3 điểm
3 中线 zhōngxiàn Vạch giữa sân
4 罚球线 fáqiú xiàn Vạch phạt
5 侧线 cèxiàn Vạch biên
6 底线 dǐxiàn Vạch cuối sân
7 禁区 jìnqū Khu vực cấm
8 篮筐 lán kuāng Rổ bóng
9 篮板 lán bǎn Bảng rổ
10 防守区 fángshǒu qū Khu phòng thủ
11 进攻区 jìngōng qū Khu tấn công
12 半场 bàn chǎng Nửa sân
13 全场 quán chǎng Toàn sân
14 罚球 fáqiú Phạt
15 替补席 tìbǔ xí Ghế dự bị
Thuật ngữ tiếng Trung về bóng rổ giúp hiểu rõ hơn về môn thể thao
Thuật ngữ tiếng Trung về bóng rổ giúp hiểu rõ hơn về môn thể thao

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ về các kỹ thuật, động tác 

Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung về các kỹ thuật, động tác bóng rổ không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ việc học hỏi và luyện tập hiệu quả hơn. Dưới đây là một số động tác cơ bản bạn nên biết:

STT Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
1 投篮 tóulán Ném bóng
2 三分投篮 sānfēn tóulán Ném 3 điểm
3 罚球 fáqiú Ném phạt
4 上篮 shànglán Ném rổ
5 跳投 tiàotóu Ném bật lên
6 快攻 kuài gōng Tấn công nhanh
7 转身 zhuǎnshēn Quay người
8 防守 fángshǒu Phòng thủ
9 盖帽 gàimào Cản bóng
10 传球 chuánqiú Chuyền bóng
11 跳跃 tiàoyuè Nhảy
12 反击 fǎnjī Phản công
13 贴身防守 tiē shēn fángshǒu Phòng thủ sát người
14 弹跳 tántào Sức bật
15 传球失误 chuánqiú shīwù Chuyền bóng sai
Xem thêm:  Từ A-Z từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi
Bảng từ vựng giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các kỹ thuật bóng rổ bằng tiếng Trung
Bảng từ vựng giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các kỹ thuật bóng rổ bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các vị trí cầu thủ bóng rổ 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ về các vị trí cầu thủ bạn có thể tham khảo:

STT Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
1 控球后卫 kòngqiú hòuwèi Hậu vệ kiểm soát bóng
2 得分后卫 défēn hòuwèi Hậu vệ ghi điểm
3 小前锋 xiǎo qiánfēng Tiền phong nhỏ
4 大前锋 dà qiánfēng Tiền phong lớn
5 中锋 zhōngfēng Trung phong
6 后卫 hòuwèi Hậu vệ
7 前锋 qiánfēng Tiền phong
8 替补球员 tìbǔ qiúyuán Cầu thủ dự bị
9 轮换球员 lúnhuàn qiúyuán Cầu thủ thay đổi
10 后场球员 hòuchǎng qiúyuán Cầu thủ tuyến sau
Bảng từ vựng tiếng Trung giúp bạn hiểu rõ tên gọi và chức năng của các vị trí trong đội hình bóng rổ
Bảng từ vựng tiếng Trung giúp bạn hiểu rõ tên gọi và chức năng của các vị trí trong đội hình bóng rổ

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ về các lỗi thường gặp 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung nói về các lỗi phổ biến thường gặp trong bóng rổ:

STT Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
1 步伐违例 bùfá wéilì Lỗi bước chân
2 推人犯规 tuī rén fànguī Lỗi đẩy người
3 拉拽犯规 lā zhuài fànguī Lỗi kéo áo
4 打手犯规 dǎ shǒu fànguī Lỗi đập tay
5 技术犯规 jìshù fànguī Lỗi kỹ thuật
6 持球犯规 chí qiú fànguī Lỗi giữ bóng
7 防守犯规 fángshǒu fànguī Lỗi phòng thủ
8 串球犯规 chuàn qiú fànguī Lỗi chuyền bóng sai
9 个人犯规 gèrén fànguī Lỗi cá nhân
Nắm rõ từ vựng tiếng Trung chỉ các lỗi trong bóng rổ giúp hiểu rõ hơn về môn thể thao
Nắm rõ từ vựng tiếng Trung chỉ các lỗi trong bóng rổ giúp hiểu rõ hơn về môn thể thao

>> Xem thêm:

Một vài mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ

Bên cạnh việc học từ vựng, việc ghi nhớ các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về bóng rổ sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi trò chuyện, thảo luận hoặc theo dõi các trận đấu thể thao bằng tiếng Trung. Dưới đây là một số mẫu câu tiêu biểu, thể hiện cảm xúc, tinh thần thi đấu và tình yêu dành cho bóng rổ, rất hữu ích cho người học tiếng Trung mọi trình độ.

  • 通过不断努力,我逐渐掌握了打篮球的方法。 
Xem thêm:  Từ vựng tiếng trung chuyên ngành vải mới cập nhật

Tōngguò búduàn nǔlì, wǒ zhújiàn zhǎngwòle dǎ lánqiú de fāngfǎ. 

Nhờ không ngừng nỗ lực, tôi đã dần thành thạo cách chơi bóng rổ. 

  • 我把每一场比赛都看成证明自己的机会。 

Wǒ bǎ měi yī chǎng bǐsài dōu kànchéng zhèngmíng zìjǐ de jīhuì. 

Tôi xem mỗi trận đấu như một cơ hội để khẳng định bản thân. 

  • 只要你不放弃,比赛就还有希望。 

Zhǐyào nǐ bù fàngqì, bǐsài jiù hái yǒu xīwàng. 

Chỉ cần bạn chưa bỏ cuộc, trận đấu vẫn còn hy vọng.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng rổ không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về thể thao mà còn mở rộng vốn ngôn ngữ theo cách sinh động, dễ nhớ. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng, hiệu quả và sát với thực tế, đừng ngần ngại đăng ký ngay tại Trung tâm tiếng Trung Đông Phương – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và đam mê.