Tổng Hợp Các Loại Bệnh Trong Tiếng Trung – Từ Vựng Và Mẫu Câu

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Trung luôn là một chủ đề cần thiết, giúp bạn mở rộng kiến thức từ ngôn ngữ và làm cho quá trình học tập trở nên thú vị hơn. Bạn có bao giờ tự hỏi về tên gọi của những căn bệnh thông thường trong tiếng Trung chưa? Hãy cùng Trung tâm Hoa Ngữ Đông Phương tìm hiểu từ vựng và mẫu câu thường gặp về các loại bệnh phổ biến trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Trung

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến các loại bệnh là quan trọng để có khả năng mô tả và chia sẻ về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh, giúp bạn mô tả và đưa ra thông tin chi tiết về các vấn đề sức khỏe:

Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh thường gặp

Đâu là các từ vựng về các bệnh lý phổ biến như cảm lạnh, sốt, sổ mũi trong tiếng Trung, tham khảo ngay nhé!

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
感冒gǎn màocảm
食物中毒shíwù zhòngdúngộ độc thực phẩm
便秘biànmìtáo bón
水痘shuǐdòuthủy đậu
糖尿病tángniàobìngtiểu đường
癌症áizhèngung thư
肺炎fèiyánviêm phổi
骨折gǔzhégãy xương
过敏guòmǐndị ứng
肥胖症féipàng zhèngbệnh béo phì
肝病gānbìngbệnh gan
哮喘xiāochuǎnbệnh hen suyễn
痢疾lìjíbệnh kiết lị
心脏病xīnzàng bìngbệnh tim
肾脏病shènzàng bìngbệnh thận
疟疾nüèjíbệnh sốt rét
麻疹mázhěnbệnh sởi
神精病shénjīngbìngbệnh tâm thần
抑郁症yìyù zhèngbệnh trầm cảm
các loại bệnh trong tiếng Trung thường gặp
Các loại bệnh thường gặp trong cuộc sống

Xem thêm: 130 Từ Vựng Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Phổ Biến

Từ vựng tiếng Trung chuyên về bệnh ung thư

Ung thư là một trong những loại bệnh nặng nề đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung quan trọng liên quan đến bệnh ung thư, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của bệnh lý này:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
白血病báixiěbìngbệnh máu trắng
恶性肿瘤èxìng zhǒngliúu ác tính
良性肿瘤liángxìng zhǒngliúu lành tính
脂肪瘤zhīfáng liúu mỡ
脑肿瘤nǎozhǒng liúu não
纤维瘤xiānwéi liúu xơ
癌症áizhèngung thu
结肠直肠癌jiécháng zhícháng áiung thư đại trực tràng
转移性癌zhuǎnyí xìng áiung thư di căn
肝癌gān’áiung thư gan
血管瘤xiěguǎn liúung thư huyết quản
喉癌hóu áiung thư thanh quản
食道癌shídào áiung thư thực quản
子宫癌zǐgōng áiung thư tử cung
鼻咽癌bíyān áiung thư vòm họng
乳腺癌rǔxiàn áiung thư vú
骨肿瘤gǔ zhǒngliúung thư xương
宫颈癌gōngjǐng áiung thư cổ tử cung
皮肤癌pífū áiung thư da
胃癌wèi’áiung thư dạ dày
结肠癌jiécháng áiung thư đại tràng
败血症bàixiězhèngung thư máu
肉瘤ròuliúung thư mô liên kết
脑癌nǎo áiung thư não
肺癌fèi’áiung thư phổi
Xem thêm:  Củng Cố Vốn Từ Vựng Tiếng Trung Với 1000 Từ Vựng Cơ Bản
từ vựng các loại bệnh trong tiếng trung liên quan tới ung thư
Các loại bệnh ung thư xuất hiện ở người

Từ vựng tiếng Trung chuyên về bệnh thần kinh, tâm lý

Trong thời hiện đại, bệnh tâm lý và thần kinh ngày càng trở nên phổ biến. Cùng với sự tăng cường của cuộc sống đô thị, áp lực công việc và cuộc sống hiện đại, các vấn đề về tâm thần và thần kinh đang ngày càng được nhận thức và quan tâm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bệnh tâm lý và thần kinh:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
心理病xīnlǐ bìngbệnh tâm lý
精神病jīngshén bìngbệnh tâm thần
癔症yìzhèngchứng cuồng loạn
偏执性精神病piānzhí xìng jīngshénbìngchứng hoang tưởng
疑病症Yíbìng zhèng
chứng rối loạn lo âu về bệnh tật
心理障碍xīnlǐ zhàng’àichướng ngại tâm lý
恐怖症kǒngbù zhènghội chứng ám ảnh sợ hãi
强迫症qiǎngpò zhèngrối loạn ám ảnh cưỡng chế
焦虑症jiāolǜ zhèngrối loạn lo âu
神经衰弱shénjīng shuāiruòsuy nhược thần kinh
精神分裂症jīngshén fēnliè zhèngtâm thần phân liệt
抑郁症yìyù zhèngtrầm cảm
产后抑郁症chǎnhòu yìyù zhèngtrầm cảm sau sinh
自闭症zìbì zhèngtự kỷ
自恋癖zìliàn pǐtự luyến

Từ vựng liên quan đến triệu chứng các loại bệnh tiếng Trung

Khi học tiếng Trung Quốc chủ đề sức khỏe, việc quan trọng là nắm bắt được cách diễn đạt các dấu hiệu bệnh trong ngôn ngữ Trung Quốc để có thể truyền đạt thông tin về tình trạng sức khỏe của mình một cách chính xác với với bác sĩ, y tá.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
咳嗽késòuho
发烧fāshāosốt
发寒战fā hánzhànớn lạnh
恶心
作呕
ěxīn
zuò’ǒu
buồn nôn, nôn mửa
头疼tóuténgđau đầu
肚子疼dùzi téngđau bụng
胃疼wèi téngđau dạ dày
腹泻fùxiètiêu chảy
胃气
胀气
wèi qì
zhàngqì
đầy hơi
抽筋chōujīnchuột rút
肿瘤zhǒngliúsưng tấy
创伤
受伤
chuāngshāng
shòushāng
bị thương
抓痕
擦伤
zhuā hén
cāshāng
trầy da, xước da
流血liúxuèchảy máu
các triệu chứng bệnh
Những triệu chứng bệnh thường gặp

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sức khỏe, các dụng cụ y tế

Khi bạn đang ở trong một quốc gia sử dụng tiếng Trung, sẽ có những lúc bạn muốn mua một số sản phẩm từ các cửa hàng thuốc nhưng lại không biết tên chúng trong tiếng Trung. Đừng lo, Đông Phương sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến thuốc, vật dụng và trang thiết bị y tế phổ biến nhất. Cùng nhau học ngay thôi!

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
药物yàowùthuốc
鱼肝油yúgānyóudầu cá
搽剂chá jìdầu xoa bóp, thuốc xoa bóp
糖浆tángjiāngsiro
安眠片ānmián piànthuốc an thần
补药bǔyàothuốc bổ
糊剂hú jìthuốc bôi
药粉yàofěnthuốc bột
吐药tǔ yàothuốc chống nôn
头痛片tóutòng piànthuốc chữa nhức đầu
肠胃消炎片chángwèi xiāoyán piànthuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày
胶囊jiāonángviên con nhộng
毒药dúyàothuốc độc
麻醉剂mázuì jìthuốc gây mê
解毒剂jiědú jìthuốc giải độc
止痛剂zhǐtòng jìthuốc giảm đau
咳必清hāibìqīngthuốc giảm ho
退热药tuì rè yàothuốc hạ sốt
吸入剂xīrù jìthuốc hít
咳嗽合剂késou héjìthuốc ho
抗菌素kàngjùnsùthuốc kháng khuẩn
防腐剂
消毒剂
fángfǔ jìthuốc khử trùng
滴眼剂dī yǎn jìthuốc nhỏ mắt
滴鼻剂dī bí jìthuốc nhỏ mũi
泻药xièyàothuốc tiêu chảy
化痰药huà tán yàothuốc tiêu đờm
紫药水zǐyàoshuǐthuốc tím
维生素wéishēngsùvitamin
避孕套bìyùn tàobao cao su
避孕药bìyùn yàothuốc tránh thai
避孕环bìyùn huánvòng tránh thai
病床bìngchuánggiường bệnh
听诊器tīngzhěnqìtai nghe khám bệnh
急救装备jíjiù zhuāngbèiđồ dùng cấp cứu
创可贴chuāngkětiēbăng dán cá nhân
注射器zhùshèqìkim tiêm
担架dānjiàcáng cứu thương
Xem thêm:  Cách Đọc Từ Vựng 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Chi Tiết
từ vựng về chủ đề dụng cụ y tế
Từ vựng thiết bị y tế tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung thuộc chủ đề bệnh viện

Bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và điều trị các bệnh tật. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề bệnh viện, giúp bạn làm quen với các khái niệm và thuật ngữ phổ biến trong môi trường y tế:

Tên gọi các khoa trong bệnh viện

Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện, chúng sẽ là nguồn tài liệu có ích khi bạn cần đến bệnh viện để thăm khám.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
针灸科zhēnjiǔ kēkhoa châm cứu
皮肤科pífū kēkhoa da liễu (bệnh ngoài da)
脑外科nǎo wàikēkhoa não
矫形外科jiǎoxíng wàikēkhoa ngoại chỉnh hình
儿科érkēkhoa nhi
放射科fàngshè kēkhoa chẩn đoán hình ảnh (khoa Xquang)
口腔科kǒuqiāng kēkhoa răng hàm mặt
妇产科fù chǎn kēkhoa sản
耳鼻喉科ěr bí hóu kēkhoa tai mũi họng
神经科shénjīng kēkhoa thần kinh
泌尿科mìniào kēkhoa tiết niệu
心脏外科xīnzàng wàikēkhoa tim
推拿科tuīná kēkhoa xoa bóp, bấm huyệt (thường gộp với khoa châm cứu)
骨科gǔkēkhoa chấn thương chỉnh hình (Khoa xương)
眼科yǎnkēkhoa mắt
内科nèi kēkhoa nội
các loại bệnh trong tiếng Trung và khoa khám bệnh
Các từ vựng về phòng khoa trong bệnh viện

Các phòng chữa trị tại bệnh viện

Trong bệnh viện, không thể thiếu các phòng ban dành riêng cho các loại bệnh bằng tiếng Trung. Vì vậy, đừng bỏ qua việc học các tên phòng bệnh để tiết kiệm thời gian khi đến bệnh viện bạn nhé!

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
化验科huàyàn kēphòng hoá nghiệm (xét nghiệm)
化疗室huàliáo shìphòng hoá trị
门诊部ménzhěn bùphòng khám
医生办公室yīshēng bàngōngshìphòng khám bác sĩ
超声波检查室chāoshēngbō jiǎnchá shìphòng kiểm tra sóng siêu âm
手术室shǒushù shìphòng mổ
挂号室guàhào shìphòng phát số
观察室guānchá shìphòng theo dõi
住院部zhùyuàn bùphòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
理疗室lǐliáo shìphòng vật lý trị liệu
妇女保健站fùnǚ bǎojiàn zhàntrạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ
急救站jíjiù zhàntrạm cấp cứu
血库xuèkùngân hàng máu

Một số câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề sức khỏe thường gặp

Dưới đây Đông Phương đã tổng hợp các mẫu câu giao tiếp về các bệnh trong tiếng Trung để bạn có thể luyện tập kỹ năng giao tiếp của mình.

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
请问,挂号室在哪儿?Qǐngwèn, guàhào shì zài nǎr?Xin hỏi, lấy số ở đâu vậy?
我预约了五点张医生的门诊。Wǒ yùyuē le wǔ diǎn Zhāng yīshēng de ménzhěn.Tôi có hẹn khám bệnh với bác sĩ Trương vào lúc năm giờ.
请您留下您的电话和紧急联系人的联系方式。Qǐng nín liú xià nín de diànhuà hé jǐnjí liánxì rén de liánxì fāngshì.Anh chị vui lòng để lại số điện thoại của mình và phương thức liên lạc của người liên hệ khẩn cấp.
你哪儿不舒服?Nǐ nǎr bù shūfu?Bạn không khỏe ở đâu?
这些症状是什么时候开始的?Zhèxiē zhèngzhuàng shì shénme shíhou kāishǐ de?Những triệu chứng này bắt đầu có từ lúc nào vậy?
前天中午开始的。Qiántiān zhōngwǔ kāishǐ de.Trưa hôm trước bắt đầu có ạ.
要不要打针?Yàobuyào dǎzhēn?Có cần tiêm không?
吃一点药吧,一天三次,一次两片。Chī yìdiǎn yào ba, yī tiān sān cì, yí cì liǎng piàn.Uống một ít thuốc, ngày ba lần, mỗi lần hai viên.
Giao tiếp về các loại bệnh bằng tiếng trung
Từ vựng về phòng bệnh trong bệnh viện

Phương pháp học từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung hiệu quả 

Việc học từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Trung rất quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về sức khỏe. Để ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu, bạn cần áp dụng các phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số cách hiệu quả giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn.

Học theo nhóm chủ đề

Việc học theo nhóm giúp bạn nhớ từ nhanh hơn và không bị nhầm lẫn. Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn nên chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ có liên quan, giúp dễ nhớ và liên tưởng hơn. Ví dụ như:

  • Bệnh thông thường: 感冒 (gǎnmào – cảm cúm), 发烧 (fāshāo – sốt), 咳嗽 (késou – ho).
  • Bệnh tiêu hóa: 胃痛 (wèitòng – đau dạ dày), 腹泻 (fùxiè – tiêu chảy), 食物中毒 (shíwù zhòngdú – ngộ độc thực phẩm).
Xem thêm:  Danh Sách Từ Vựng Ngày Lễ Việt Nam Bằng Tiếng Trung Phổ Biến

cac-loai-benh-trong-tieng-trung

Học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp ghi nhớ nhanh hơn và tránh nhầm lẫn

Áp dụng hình ảnh và bản đồ tư duy

Hình ảnh có tác động mạnh mẽ đến trí nhớ, giúp việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn so với chỉ học qua chữ viết. Bạn có thể tạo sơ đồ tư duy, flashcard hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng có kèm hình minh họa để tăng hiệu quả. Chẳng hạn, khi học từ 发烧 (fāshāo – sốt), bạn có thể vẽ một người đặt tay lên trán với vẻ mặt mệt mỏi. 

cac-loai-benh-trong-tieng-trung

Sử dụng hình ảnh và sơ đồ tư duy giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn so với chữ viết đơn thuần

Ôn tập thường xuyên

Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn nên ôn tập thường xuyên bằng nhiều phương pháp khác nhau. Nghe podcast hoặc xem video về sức khỏe bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, viết nhật ký sức khỏe hằng ngày và tham gia các nhóm học tập sẽ giúp bạn luyện tập và ghi nhớ hiệu quả hơn.

Học từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp phù hợp. Hãy kiên trì thực hành mỗi ngày để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác nhé! 

Xem thêm: 

>> 300 Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Trung Phổ Biến Trong Cuộc Sống

>> 130 Từ Vựng Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Phổ Biến

Học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả cùng Hoa Ngữ Đông Phương

Việc hiểu biết tên các loại bệnh trong tiếng trung hết sức quan trọng trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong quá trình tự học tiếng Trung giao tiếp, đừng lo vì đã có Đông Phương. Tại Hoa Ngữ Đông Phương, chúng tôi không chỉ là nơi giúp bạn học Tiếng Trung, mà còn mở ra hành trình khám phá văn hóa sâu sắc và kỹ năng giao tiếp mượt mà.

khóa học tiếng trung giao tiếp tại Đông Phương
Đăng ký ngay khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Đông Phương

Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của khoá học tiếng Trung giao tiếp của Đông Phương:

  • Phương pháp giảng dạy Tích hợp 4 kỹ năng: Tận dụng phương pháp học tích hợp, Đông Phương kết hợp toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, nhằm tạo nên một môi trường học tập thực hành Tiếng Trung tối đa, giảm thiểu sử dụng Tiếng Việt và khuyến khích tư duy bằng Tiếng Trung.
  • Giáo trình độc quyền: Đông Phương sử dụng giáo trình Hán ngữ Msutong mới nhất, đi kèm cung cấp kiến thức văn hóa và thực tế tại Trung Quốc. Bên cạnh đó, cập nhật từ vựng và bài tập tăng cường để hỗ trợ học viên vượt qua cả mục tiêu giao tiếp và thi chứng chỉ HSK cấp 6/cấp 9, HSKK.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: 100% giáo viên thạc sĩ, tiến sĩ với kinh nghiệm giảng dạy tại các trường đại học hàng đầu. Phương pháp dạy hấp dẫn, kiến thức thực tế, gần gũi với đời sống, giúp học viên chinh phục mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.

Học viên khi chọn Đông Phương sẽ được hưởng các quyền lợi như:

  • Tư vấn miễn phí và sắp xếp lớp phù hợp.
  • Đầu ra theo thỏa thuận, linh hoạt với nguyện vọng và năng lực cá nhân.
  • Hỗ trợ giảng viên đại học, lộ trình tinh gọn.

Sức khỏe chính là hành trang quý báu trong cuộc sống. Hoa Ngữ Đông Phương tin rằng bộ từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung vừa chia sẻ trên đây sẽ là “chìa khóa” giúp bạn mở cánh cửa thông tin và diễn đạt một cách chính xác về tình trạng sức khỏe của mình với các y bác sĩ. Chúc các bạn học tốt!

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG

    • Website: https://tiengtrungcaptoc.vn/
    • Chi nhánh 1: Số 956, Tỉnh Lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    • Chi nhánh 2: Số 270/7 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Hồ Chí Minh
    • Chi nhánh 3: Làng đại học, Phường Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương
    • Hotline: 0976 953 674

Để lại một bình luận