Cách Đọc Từ Vựng 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Chi Tiết

12 con giáp trong tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc, 12 con giáp không chỉ là biểu tượng của thời gian mà còn là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ. Đọc và hiểu các từ vựng liên quan đến 12 con giáp tiếng Trung Quốc là một bước quan trọng để hiểu rõ văn hóa và truyền thống của đất nước này. Trong bài viết này, hãy cùng tiếng Trung Đông Phương tìm hiểu cách đọc từ vựng 12 con giáp trong tiếng Trung một cách chi tiết và dễ hiểu.

12 con giáp trong tiếng Trung Quốc là gì?

12 con giáp trong tiếng Trung là SHÍÈR DÌZHĪ/ 十二地支, trong đó “Shí’èr” có nghĩa là “mười hai”, và “Dìzhī” có nghĩa là “địa chi”. Đây là cách gọi phổ biến được sử dụng để chỉ các con giáp trong văn hóa Trung Quốc. Theo truyền thuyết phương Đông, trong thời cổ xa xưa khi con người chưa có khái niệm về thời gian, Ngọc Hoàng đại đế quyết định thiết lập chu kỳ 12 năm, mỗi năm đại diện cho một con giáp, nhằm giúp quản lý thế giới.

Ngày sinh nhật của Ngọc Hoàng, một cuộc thi được tổ chức để chọn ra 12 con vật đại diện cho 12 năm, những con vật này sẽ thay thế Ngọc Hoàng trong việc bảo vệ và cai trị thế giới. Trong cuộc thi này, Chuột và Mèo là bạn thân nhưng không biết bơi. Họ nhờ Trâu giúp đỡ để vượt qua thử thách vượt sông.

Tuy nhiên, Chuột đã lợi dụng cơ hội khiến Mèo sảy chân xuống sông, rồi nhảy từ lưng Trâu để về đích trước. Sau đó, các con giáp khác như Hổ, Thỏ, Rồng, Rắn, Ngựa, Dê, Khỉ, Gà, Chó và Lợn lần lượt đến đích. Rồng đến muộn vì đã giúp làm mưa cho người dân trong hạn hán, còn Lợn thì trễ vì ham ngủ. Mèo đến sau cùng và không được chọn làm một trong 12 con giáp.

<yoastmark class=

Ở Việt Nam, thay vì Mèo như Trung Quốc, Thỏ được chọn làm một trong 12 con giáp do được coi là linh vật thông minh. Mặc dù có sự khác biệt về linh vật, nhưng truyền thuyết về việc chọn lựa 12 con giáp vẫn là một phần của văn hoá phương Đông.

Từ vựng 12 con giáp trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung Quốc thì bạn không nên bỏ qua chủ đề 12 con giáp, vậy tên 12 con giáp trong tiếng trung là gì? Dưới đây là danh sách tên 12 con giáp tiếng Trung Quốc bạn có thể tham khảo:

từ vựng 12 con giáp tiếng Trung
Bảng từ vựng 12 con giáp tiếng Trung

Giờ 12 con giáp bằng tiếng Trung

Dưới đây là những thời điểm mà mỗi con giáp hoạt động mạnh nhất:

tính giờ bằng con giáp
Giờ 12 con giáp trong tiếng Trung

Ý nghĩa Can – Chi tiếng Trung trong 12 con giáp

Trong văn hóa Trung Quốc, Can và Chi đề cập đến hai khái niệm quan trọng trong việc xác định thời gian và tính cách của mỗi người dựa trên ngày, tháng và năm sinh của mỗi người:

Can là gì?

“Can” hoặc “Thiên Can” tiếng Trung gọi 天干 ( tiāngān). Can thường được hiểu là yếu tố âm dương, biểu thị các giai đoạn khác nhau của sự phát triển và thay đổi trong vũ trụ. Mỗi Can cũng được kết hợp với một trong năm nguyên tắc ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).

Can là gì trong tiếng Trung
Ý nghĩa của can trong con giáp tiếng Trung

Chi là gì?

Địa Chi ( 地支 /dìzhī/) hoặc Thập Nhị Chi (十二支 /shíèrzhī/ ) là cách gọi 12 con giáp trong văn hóa Trung Quốc, đại diện cho các phương hướng, bốn mùa trong năm, ngày, tháng, năm và thậm chí cả giờ trong ngày xưa.

ý nghĩa của chi trong con giáp tiếng Trung
Ý nghĩa của chi trong con giáp tiếng Trung

Mẫu câu hỏi tuổi và cầm tin con giáp bằng tiếng Trung

Sau khi đã bạn nắm được tên gọi 12 con giáp trong tiếng Trung, thì bạn có thể giao tiếp và hỏi người khác cầm tinh con gì. Dưới đây là cách hỏi tên 12 con giáp trong tiếng Trung và cách trả lời:

Cách hỏi “Bạn cầm tinh con gì?” và cách trả lời:

  • Câu hỏi: 你属什么?(Nǐ shǔ shénme?) – Bạn cầm tinh còn gì?
  • Cách trả lời: 我属 + Tên con giáp. Ví dụ: 我属龙。 (Wǒ shǔ Lóng.) – Tôi cầm tinh con Rồng.

Ví dụ hội thoại:

Xiaofeng: 你属什么?(Nǐ shǔ shénme?) – Bạn cầm tinh còn gì vậy?

Mingyue: 我属龙 你呢?(Wǒ shǔ Lóng. Nǐ ne?) – Tôi cầm tinh con Rồng. Còn bạn?

Xiaofeng: 我属狗 (Wǒ shǔ Gǒu.) – Tôi cầm tinh con Chó.

12 con giáp thì và chủ đề phổ biến trong cuộc sống và buộc người học tiếng Trung ở level cơ bản cần nắm được. Ngoài chủ đề này, bạn cần trao dồi nhiều hơn nữa ở các chủ đề khác. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình  trong nhiều chủ đề khác, hãy tham khảo khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Đông Phương. Khóa học của chúng tôi không chỉ tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, mà còn vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Đông Phương cam kết học viên tự tin giao tiếp sau một khóa học

Trên đây là tất tần tật thông tin về 12 con giáp trong tiếng Trung mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm rõ cách đọc 12 con giáp tiếng Trung Quốc. Nếu bạn cần thêm thông tin về 12 con giáp Tiếng Trung hoặc muốn tìm hiểu các khóa khóa học tiếng Trung. Hãy liên hệ ngay đến Khóa học tiếng trung giao tiếp của Đông Phương để được tư vấn và hỗ trợ nhé!

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG