Từ vựng tiếng Trung về trà sữa là một chủ đề thú vị và thiết thực với người học. Đây là nhóm từ vựng được sử dụng nhiều trong đời sống, đặc biệt với người yêu thích văn hóa ẩm thực Trung Hoa. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương tìm hiểu ngay trọn bộ từ vựng theo từng nhóm chủ đề nhé.
Các loại trà sữa phổ biến trong tiếng Trung
Để bắt đầu, chúng ta hãy làm quen với tên các loại trà sữa thông dụng. Đây là nhóm từ xuất hiện thường xuyên trong thực đơn của các quán nước. Biết cách gọi tên sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi gọi món.
- 奶茶 /nǎi chá/: trà sữa
- 珍珠奶茶 /zhēnzhū nǎichá/: trà sữa trân châu
- 抹茶奶茶 /mǒchá nǎichá/: trà sữa matcha
- 巧克力奶茶 /qiǎokèlì nǎichá/: trà sữa socola
- 草莓奶茶 /cǎoméi nǎichá/: trà sữa dâu
- 芋头奶茶 /yùtóu nǎichá/: trà sữa khoai môn
Các từ vựng tiếng Trung về trà sữa thường dùng nhất
Từ vựng tiếng Trung về topping trong trà sữa
Topping là phần được yêu thích trong các loại trà sữa hiện nay. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung về trà sữa về topping mà bạn nên ghi nhớ. Những từ này rất cần thiết khi bạn muốn tùy chỉnh món đồ uống theo ý thích.
- 珍珠 /zhēnzhū/: trân châu
- 白珍珠 /bái zhēnzhū/: trân châu trắng
- 布丁 /bùdīng/: pudding
- 爆爆珠 /bàobào zhū/: hạt thủy tinh
- 椰果 /yēguǒ/: thạch dừa
- 芋圆 /yùyuán/: viên khoai môn
- 红豆 /hóngdòu/: đậu đỏ
Từ vựng tiếng Trung về size ly, mức đường và lượng đá
Biết cách gọi size ly và điều chỉnh mức đường, đá là rất quan trọng khi đặt trà sữa. Đây là từ vựng tiếng Trung về trà sữa thường dùng trong thực tế. Hãy cùng điểm qua các cụm từ thông dụng dưới đây.
- 小杯 /xiǎo bēi/: ly nhỏ
- 中杯 /zhōng bēi/: ly vừa
- 大杯 /dà bēi/: ly lớn
- 无糖 /wú táng/: không đường
- 三分糖 /sān fēn táng/: 30% đường
- 半糖 /bàn táng/: 50% đường
- 少冰 /shǎo bīng/: ít đá
- 去冰 /qù bīng/: không đá
Bộ từ vựng về lượng đường – đá
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ và thiết bị pha chế
Khi làm việc trong ngành pha chế, bạn cần nắm được tên các dụng cụ cơ bản. Những từ này cũng xuất hiện trong hướng dẫn làm trà sữa hoặc khi đặt hàng nguyên vật liệu. Cùng điểm qua danh sách từ sau:
- 吸管 /xīguǎn/: ống hút
- 塑料杯 /sùliào bēi/: ly nhựa
- 封口机 /fēngkǒu jī/: máy dán miệng ly
- 调制机 /tiáozhì jī/: máy pha trà
- 收银机 /shōuyín jī/: máy tính tiền
- 搅拌棒 /jiǎobàn bàng/: que khuấy
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Online Tại Nhà| Trực Tuyến 100%
>> Top 5 các trường Đại học ở Hàng Châu không nên bỏ qua
Từ vựng tiếng Trung qua mẫu câu giao tiếp khi mua trà sữa
Ngoài từ đơn, bạn nên biết cách ứng dụng vào câu. Những mẫu câu đơn giản này rất hữu ích trong thực tế. Dưới đây là một số mẫu thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Trung về trà sữa:
- 我要一杯珍珠奶茶。/Wǒ yào yī bēi zhēnzhū nǎichá/: Tôi muốn một ly trà sữa trân châu.
- 少冰,半糖,谢谢。/Shǎo bīng, bàn táng, xièxiè/: Ít đá, nửa đường, cảm ơn.
- 可以加布丁吗?/Kěyǐ jiā bùdīng ma?/: Có thể thêm pudding không?
Mẫu các câu đối thoại khi mua trà sữa
Trung tâm Hoa Ngữ Đông Phương – Nơi học tiếng Trung theo chủ đề
Nếu bạn muốn học tiếng Trung sát với thực tế đời sống, Hoa Ngữ Đông Phương là nơi lý tưởng. Trung tâm cung cấp khóa học theo từng chủ đề như đồ uống, nhà hàng, du lịch,… rất dễ tiếp cận. Giáo viên tận tâm, giáo trình bài bản và có hỗ trợ luyện nói. Hoa Ngữ Đông Phương còn tổ chức lớp học nhỏ, giúp học viên dễ tiếp thu hơn. Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay.
Giáo viên tại Hoa Ngữ Đông Phương luôn đặt học viên lên đầu tiên
Từ vựng tiếng Trung về trà sữa là nhóm từ gần gũi, thực tế và dễ áp dụng. Học tốt chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong đời sống và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nhớ lâu và dùng linh hoạt hơn. Nếu bạn cần lộ trình học rõ ràng, đừng ngần ngại liên hệ Hoa Ngữ Đông Phương. Trung tâm sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục mọi chủ đề.