Ngành sản xuất đồ chơi đang trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác quốc tế. Bài viết này, cùng Hoa Ngữ Đông Phương, sẽ giúp bạn khám phá bộ từ vựng thiết yếu.
Khám phá bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi
Khi làm việc trong ngành sản xuất đồ chơi, bạn sẽ cần sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để trao đổi về sản phẩm, chất liệu, tiêu chuẩn an toàn và quy trình sản xuất. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác. Hơn nữa, nó còn giúp bạn tham gia vào các hoạt động sản xuất, kiểm tra chất lượng và cải tiến sản phẩm.

Tổng hợp từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ chơi cần thiết
- 玩具 /wánjù/ — Đồ chơi
- 塑料玩具 /sùliào wánjù/ — Đồ chơi bằng nhựa
- 毛绒玩具 /máo róng wánjù/ — Đồ chơi nhồi bông
- 遥控玩具 /yáo kòng wánjù/ — Đồ chơi điều khiển từ xa
- 拼图玩具 /pīn tú wánjù/ — Đồ chơi ghép hình
- 安全标准 /ānquán biāozhǔn/ — Tiêu chuẩn an toàn
- 设计 /shèjì/ — Thiết kế
- 塑胶 /sùjiāo/ — Nhựa dẻo
- 测试 /cèshì/ — Kiểm tra
- 包装 /bāozhuāng/ — Đóng gói
- 合格 /hégé/ — Đạt tiêu chuẩn
- 玩具生产商 /wánjù shēngchǎn shāng/ — Nhà sản xuất đồ chơi
- 零部件 /líng bùjiàn/ — Linh kiện
Xem thêm:
Ngành sản xuất đồ chơi (玩具制造 – Wánjù zhìzào) là một ngành công nghiệp khổng lồ tại Trung Quốc, đòi hỏi khả năng giao tiếp chuyên sâu về quy trình sản xuất, chất liệu và kiểm soát chất lượng. Để nâng cao tính chuyên môn cho bài viết, tôi xin bổ sung thêm 50 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi, tập trung vào **Quy trình sản xuất, Chất liệu và Kiểm soát chất lượng (QC/QA)**.
I. TỪ VỰNG VỀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT & KỸ THUẬT
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 模具 (mújù) | Mô Cụ | Khuôn mẫu |
| 2 | 注塑 (zhùsù) | Chú Tố | Ép phun (đúc nhựa) |
| 3 | 开模 (kāimó) | Khai Mô | Mở khuôn/Làm khuôn |
| 4 | 装配 (zhuāngpèi) | Trang Phối | Lắp ráp |
| 5 | 喷漆 (pēnqī) | Phún Sơn | Phun sơn |
| 6 | 丝印 (sīyìn) | Ti Ấn | In lụa |
| 7 | 移印 (yíyìn) | Di Ấn | In chuyển (Pad Printing) |
| 8 | 打样 (dǎyàng) | Đả Dạng | Làm mẫu thử (Sampling) |
| 9 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) | Sinh Sản Tuyến | Dây chuyền sản xuất |
| 10 | 注塑机 (zhùsùjī) | Chú Tố Cơ | Máy ép nhựa |
| 11 | 打磨 (dǎmó) | Đả Ma | Mài, đánh bóng |
| 12 | 抛光 (pāoguāng) | Phao Quang | Đánh bóng (bề mặt) |
| 13 | 粘合 (zhānhé) | Niêm Hợp | Dán, kết dính |
| 14 | 裁剪 (cáijiǎn) | Tài Tiễn | Cắt (vải, da) |
| 15 | 缝纫 (féngrèn) | Phùng Nhận | May, khâu (cho đồ chơi nhồi bông) |
| 16 | 模具钢 (mújù gāng) | Mô Cụ Cương | Thép làm khuôn |
| 17 | 公差 (gōngchā) | Công Sai | Sai số, dung sai |
| 18 | 打孔 (dǎkǒng) | Đả Khổng | Khoan lỗ |
| 19 | 热熔 (rèrōng) | Nhiệt Dung | Hàn nhiệt, nóng chảy |
| 20 | 包装盒 (bāozhuāng hé) | Bao Trang Hạp | Hộp đóng gói |
II. TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU & PHỤ KIỆN
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 塑胶粒 (sùjiāo lì) | Tố Giao Lạp | Hạt nhựa (nguyên liệu) |
| 22 | PVC (聚氯乙烯) | Cự Lục Ất Hi | Nhựa PVC |
| 23 | ABS 塑料 | ABS Tố Liệu | Nhựa ABS (loại cứng) |
| 24 | PP 塑料 | PP Tố Liệu | Nhựa PP (Polypropylene) |
| 25 | 油漆 (yóuqī) | Du Sơn | Sơn, vecni |
| 26 | 染料 (rǎnfù) | Nhiễm Liệu | Thuốc nhuộm, màu |
| 27 | 填充物 (tiánchōng wù) | Điền Sung Vật | Vật liệu nhồi (bông, hạt xốp) |
| 28 | 布料 (bùliào) | Bố Liệu | Vải (cho thú nhồi bông) |
| 29 | 纽扣 (niǔkòu) | Nữu Khấu | Nút bấm, cúc áo |
| 30 | 拉链 (lāliàn) | Lạp Luyện | Khóa kéo (zipper) |
| 31 | 电子元件 (diànzǐ yuánjiàn) | Điện Tử Nguyên Kiện | Linh kiện điện tử |
| 32 | 电路板 (diànlù bǎn) | Điện Lộ Bản | Bảng mạch (PCB) |
| 33 | 电池 (diànchí) | Điện Trì | Pin, ắc quy |
| 34 | 螺丝钉 (luósīdīng) | Loa Ti Đinh | Ốc vít, đinh vít |
| 35 | 泡沫塑料 (pàomò sùliào) | Pháo Mạt Tố Liệu | Xốp, mút |
III. TỪ VỰNG VỀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG (QC/QA) & AN TOÀN
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 36 | 质检 (zhìjiǎn) | Chất Kiểm | Kiểm tra chất lượng (QC) |
| 37 | 缺陷 (quēxiàn) | Khuyết Hãm | Lỗi, khuyết điểm |
| 38 | 返工 (fǎngōng) | Phản Công | Làm lại, sửa chữa (Re-work) |
| 39 | 不合格品 (bù hégé pǐn) | Bất Hợp Cách Phẩm | Sản phẩm không đạt chuẩn |
| 40 | 安全认证 (ānquán rènzhèng) | An Toàn Nhận Chứng | Chứng nhận an toàn |
| 41 | 小零件测试 (xiǎo língjiàn cèshì) | Tiểu Linh Kiện Trắc Thí | Kiểm tra bộ phận nhỏ (nguy cơ hóc) |
| 42 | 拉力测试 (lālì cèshì) | Lạp Lực Trắc Thí | Kiểm tra lực kéo |
| 43 | EN71 标准 | EN71 Biāo Zhǔn | Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu |
| 44 | ASTM 标准 | ASTM Biāo Zhǔn | Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Mỹ |
| 45 | 重金属含量 (zhòng jīnshǔ hánliàng) | Trọng Kim Thuộc Hàm Lượng | Hàm lượng kim loại nặng |
| 46 | 有毒物质 (yǒudú wùzhì) | Hữu Độc Vật Chất | Chất độc hại |
| 47 | 异味 (yìwèi) | Dị Vị | Mùi lạ, mùi hôi |
| 48 | 投诉 (tóusù) | Đầu Tố | Khiếu nại |
| 49 | 回收 (huíshōu) | Hồi Thu | Thu hồi/Tái chế |
| 50 | 保修期 (bǎoxiūqī) | Bảo Tu Kỳ | Thời gian bảo hành |
Danh sách 50 từ vựng bổ sung trên, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu về quy trình chế tạo, lắp ráp, chất liệu và kiểm định (như 注塑, 丝印, EN71 标准), sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp cơ bản mà còn đi sâu vào thảo luận kỹ thuật với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc.
Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung chuyên ngành!
Giao tiếp tiếng Trung trong ngành sản xuất đồ chơi
Ngoài việc hiểu các từ vựng tiếng trung chuyên ngành đồ chơi, bạn cũng cần biết cách giao tiếp trong môi trường làm việc. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương tham khảo một số mẫu hội thoại thực tế dưới đây.

Các đoạn hội thoại thường gặp trong ngành đồ chơi
A: 这个玩具是用什么材料做的?
(Zhège wánjù shì yòng shénme cáiliào zuò de?)
Đồ chơi này làm từ chất liệu gì vậy?
B: 这是用塑料做的,符合所有的安全标准。
(Zhè shì yòng sùliào zuò de, fúhé suǒyǒu de ānquán biāozhǔn.)
Nó được làm bằng nhựa, đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.
A: 这款玩具适合几岁的小朋友?
(Zhè kuǎn wánjù shìhé jǐ suì de xiǎo péngyǒu?)
Món đồ chơi này phù hợp với trẻ em mấy tuổi?
B: 这是适合5岁以上的孩子玩的。
(Zhè shì shìhé 5 suì yǐshàng de háizi wán de.)
Đây là đồ chơi dành cho trẻ em từ 5 tuổi.
A: 我们需要确认这些玩具符合安全标准,可以进行测试吗?
(Wǒmen xūyào quèrèn zhèxiē wánjù fúhé ānquán biāozhǔn, kěyǐ jìnxíng cèshì ma?)
Chúng ta cần xác nhận các món đồ chơi này có đạt tiêu chuẩn an toàn không, có thể kiểm tra không?
B: 当然可以,我们已经安排了测试流程。
(Dāngrán kěyǐ, wǒmen yǐjīng ānpái le cèshì liúchéng.)
Dĩ nhiên, chúng tôi đã sắp xếp quy trình kiểm tra rồi.

Kỹ năng quan trọng giúp bạn làm việc trong môi trường Trung Quốc hiệu quả hơn
Hoa Ngữ Đông Phương – Nơi học tiếng Trung dễ tiếp cận và hiệu quả
Hoa Ngữ Đông Phương là một trung tâm tiếng Trung uy tín, chuyên cung cấp các khóa học phù hợp với nhu cầu thực tế, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành. Trung tâm có các lớp học về tiếng Trung chuyên ngành giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức ngành. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Hoa Ngữ Đông Phương cam kết mang đến cho bạn chương trình học phù hợp và sát thực tế.

Phù hợp với nhu cầu thực tế, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đồ chơi. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác. Đừng quên theo dõi Hoa Ngữ Đông Phương để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Trung thú vị và thực tế giúp bạn phát triển nghề nghiệp.
