99+ Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng thông dụng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng

Trong lĩnh vực nhà hàng, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là một lợi thế lớn giúp bạn phục vụ khách hàng chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Để làm được điều đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng là bước khởi đầu quan trọng. Bài viết dưới đây Trung Tâm Đông Phương  sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất, hỗ trợ tối đa cho công việc và học tập hàng ngày.

Lý do nhiều người học từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng là gì?

Trong môi trường nhà hàng ngày càng chuyên nghiệp và hội nhập, biết tiếng Trung sẽ mang lại nhiều lợi thế rõ rệt cho người làm dịch vụ. Cụ thể:

  • Mở rộng cơ hội việc làm: Biết tiếng Trung giúp bạn dễ dàng làm việc trong các nhà hàng phục vụ khách Trung Quốc – nhóm khách du lịch lớn tại Việt Nam. 
  • Nâng cao chất lượng phục vụ: Giao tiếp tốt với khách giúp tạo ấn tượng, nâng trải nghiệm dịch vụ và tăng doanh thu cho nhà hàng. 
  • Tăng cơ hội thăng tiến: Nhân viên biết tiếng Trung thường được ưu tiên ở các nhà hàng, khách sạn lớn hoặc vị trí quản lý.
Xem thêm:  300+ từ vựng tiếng Trung chủ đề bia rượu để giao tiếp dễ hơn
Thông thạo tiếng Trung giúp bạn phục vụ tốt hơn và mở ra nhiều nhiều cơ hội trong ngành dịch vụ
Thông thạo tiếng Trung giúp bạn phục vụ tốt hơn và mở ra nhiều nhiều cơ hội trong ngành dịch vụ

>> Xem thêm:

Các từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng phổ thông

Để giao tiếp hiệu quả với khách Trung Quốc tại nhà hàng, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung thường gặp, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong công việc hằng ngày:

TT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 餐厅  cān tīng Nhà hàng
2 服务员  fú wù yuán Bồi bàn, nhân viên phục vụ
3 接待处  jiēdài chù Quầy tiếp tân
4 开胃菜  kāiwèicài Món khai vị
5 主菜  zhǔcài Món chính
6 甜点  tiándiǎn Tráng miệng
7 果汁  guǒzhī Nước trái cây
8 啤酒  píjiǔ Bia
9 白葡萄酒  báipútáojiǔ Rượu trắng
10 买单  mǎi dān Trả, thanh toán đơn
11 现金  xiàn jīn Tiền mặt
12 餐巾  cān jīn Khăn ăn
13 面条  miàntiáo
14 米饭  mǐfàn Cơm
15 猪肉  zhū ròu Thịt lợn
16 鸡肉  jīròu Thịt gà
17 鸭肉  yā ròu Thịt vịt
18 牛肉  niúròu Thịt bò
19  yú
20  xiā Tôm
21 蔬菜  shūcài Rau
22 沙拉  shālā Salad
23  tāng Súp
24 土豆  tǔdòu Khoai tây
25 绿茶  lǜ chá Trà xanh
26  zhá Chiên
27  chǎo Xào
28  zhǔ Luộc
29  zhēng Hấp
30  kǎo Rang
31  mèn Hầm
32 茄子  qié zi Cà tím
33 番茄  fānqié Cà chua
34  cōng Hành lá
35 豆腐  dòu fu Đậu phụ
36 饺子  jiǎo zi Bánh bao
37 自助餐  zì zhù cān Buffet
Xem thêm:  Đặt tên cho chó bằng tiếng Trung – 100 tên dễ thương & độc đáo
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà hàng hỗ trợ giao tiếp hiệu quả 
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về nhà hàng hỗ trợ giao tiếp hiệu quả

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng, thiết bị và các phòng tại Nhà hàng

Khi làm việc trong môi trường nhà hàng, việc nắm bắt các từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng liên quan đến không gian và thiết bị sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và khách hàng. Ví dụ:

TT

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 扒房  bā fáng Phòng ăn thịt nướng
2 盥洗室  guànxǐ shì Phòng rửa mặt, rửa tay
3 小餐厅  xiǎocān tīng Phòng ăn nhỏ
4 餐桌  cānzhuō Bàn ăn
5 椅子  yǐzi Ghế
6 围裙  wéiqún Tạp dề
7 抹布  mòbù Khăn lau
8 油烟机  yóuyān jī Máy hút mùi
9 冰箱  bīngxiāng Tủ lạnh
10 微波炉  wéibōlú Lò vi sóng
11  guō Nồi
12 绞肉器  jiǎo ròu qì Máy xay thịt
13 榨果汁机  zhà guǒ zhī jī Máy ép
14 煤气灶  méiqì zào Bếp ga
15 电炉  diàn lú Bếp điện
16 菜单  cài dān Menu, thực đơn
17 饮料  yǐn liào Đồ uống
18 汤匙  tāng chí Cái thìa
19 叉子  chā zi Cái nĩa
20 刀子  dāo zi Dao
21 筷子  kuài zi Đũa
22  wǎn Bát
23 盘子  pán zi

Đĩa

Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng, thiết bị trong phục vụ giúp nhà hàng chuyên nghiệp hơn
Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng, thiết bị trong phục vụ giúp nhà hàng chuyên nghiệp hơn

>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung chỉ hoạt động chủ đề nhà hàng

Trong môi trường nhà hàng, việc hiểu và sử dụng đúng các mẫu câu hoặc từ vựng diễn tả hành động của nhân viên và khách hàng là rất cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng thường gặp giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn:

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về trầm hương dễ học nhất
TT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 欢迎  huānyíng Hoan nghênh
2 光临  guānglín Đến dự
3 预定  yùdìng Đặt trước
4  zuò Ngồi
5  děng Đợi
6 点菜  diǎn cài Gọi món
7  chī Ăn
8  hē Uống
9 来菜  lái cài Mang đồ ăn ra
10  chè Hủy món
11 安排  ānpái Sắp xếp
12 欣赏  xīnshǎng Thưởng thức
13 打包  dǎbāo Đóng gói mang về
14 弄错  nòng cuò Nhầm lẫn, sai sót
15 打扫  dǎsǎo Dọn dẹp vệ sinh
16 服务  fúwù Phục vụ
17 减价  jiǎn jià Giảm giá
Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chỉ hoạt động chủ đề nhà hàng giúp tương tác với khách hàng tốt hơn
Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung chỉ hoạt động chủ đề nhà hàng giúp tương tác với khách hàng tốt hơn

Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, quốc tế. Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản, luyện phản xạ giao tiếp nhanh và hiệu quả, hãy đến với Trung tâm Đông Phương – nơi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp.