Các từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc dễ học

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc

Trong lĩnh vực kiến trúc, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng để giao tiếp. Nếu bạn làm việc trong ngành xây dựng, thiết kế, thì việc trang bị từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu kỹ thuật, trao đổi với đối tác và thể hiện rõ ý tưởng chuyên môn. Bài viết dưới đây Trung Tâm Đông phương sẽ tổng hợp đầy đủ các nhóm từ vựng kiến trúc bằng tiếng Trung, từ truyền thống đến hiện đại, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề Kiến trúc 

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề kiến trúc mang đến nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế. Cụ thể:

  • Cải thiện giao tiếp: Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ kiến trúc giúp dễ dàng trình bày ý tưởng trong họp, viết báo cáo hoặc đọc hiểu tài liệu.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Có lợi thế khi làm việc tại công ty quốc tế hoặc các dự án có yếu tố Trung Quốc. 
  • Tiếp cận tài liệu và công nghệ hiện đại: Đọc hiểu sách, nghiên cứu, tiêu chuẩn thiết kế bằng tiếng Trung. Sử dụng phần mềm kiến trúc có giao diện tiếng Trung dễ dàng hơn. 
  • Tự tin và chuyên nghiệp: Tăng sự tự tin khi đàm phán, trình bày với đối tác và gây dựng ấn tượng tốt trong môi trường làm việc quốc tế.
Xem thêm:  200+ Từ Vựng Tiếng Trung Trong Ngành May Mặc Thông Dụng Nhất
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc giúp nâng cao chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc giúp nâng cao chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp

>> Xem thêm:

Tổng hợp các từ vựng tiếng trung chủ đề kiến trúc 

Kiến trúc không chỉ là một lĩnh vực kỹ thuật mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật, văn hóa và lịch sử. Việc học từ vựng tiếng Trung liên quan đến các phong cách kiến trúc sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên ngành, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế. 

Từ vựng tiếng Trung về kiến trúc truyền thống 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc mô tả các phong cách truyền thống – nền tảng để hiểu rõ hơn về lịch sử kiến trúc Á Đông, đặc biệt là kiến trúc Trung Hoa.

TT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 传统建筑 Chuántǒng Jiànzhù Kiến trúc truyền thống
2 古典中式建筑 Gǔdiǎn Zhōngshì Jiànzhù Kiến trúc Trung Hoa cổ điển
3 庙宇 Miàoyǔ Đình, chùa
4 围墙 Wéiqiáng Tường bao
5 琉璃瓦 Liúlíwǎ Ngói lưu ly
6 飞檐 Fēiyán Mái cong
Từ vựng về kiến trúc truyền thống giúp bạn hiểu và diễn đạt chính xác tiếng Trung
Từ vựng về kiến trúc truyền thống giúp bạn hiểu và diễn đạt chính xác tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc phong cách hiện đại

Kiến trúc hiện đại không ngừng thay đổi theo xu hướng công nghệ, môi trường và nhu cầu sống tiện nghi. Việc học các từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả, phân tích và trao đổi về các công trình đương đại bằng tiếng Trung chính xác hơn.

Xem thêm:  Cách Đọc Từ Vựng 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Chi Tiết
TT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 现代建筑 Xiàndài Jiànzhù Kiến trúc hiện đại
2 摩天大楼 Mótiān Dàlóu Tòa nhà chọc trời
3 幕墙玻璃 Mùqiáng Bōlí Kính chắn
4 极简主义建筑 Jíjiǎn Zhǔyì Jiànzhù Nhà kiểu tối giản
5 智能住宅 Zhìnéng Zhùzhái Nhà thông minh
6 绿色建筑 Lǜsè Jiànzhù Kiến trúc xanh
7 天桥 Tiānqiáo Cầu vượt
8 高层住宅 Gāocéng Zhùzhái Nhà ở cao tầng
Từ vựng mô tả chính xác các xu hướng và phong cách kiến trúc hiện đại trong tiếng Trung
Từ vựng mô tả chính xác các xu hướng và phong cách kiến trúc hiện đại trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về các phong cách kiến trúc nổi tiếng

Trên thế giới có rất nhiều phong cách kiến trúc độc đáo, phản ánh sự phát triển văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật của từng khu vực. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về những phong cách kiến trúc nổi tiếng giúp bạn dễ dàng trao đổi trong học tập, công việc và khi tiếp cận tài liệu chuyên ngành quốc tế.

TT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 哥特式建筑 Gētèshì Jiànzhù Kiến trúc Gothic
2 巴洛克建筑 Bāluòkè Jiànzhù Kiến trúc Baroque
3 文艺复兴建筑 Wényì Fùxīng Jiànzhù Kiến trúc Phục Hưng
4 新古典主义建筑 Xīn Gǔdiǎn Zhǔyì Jiànzhù Kiến trúc Tân Cổ Điển
5 古希腊建筑 Gǔ Xīlà Jiànzhù Kiến trúc Hy Lạp cổ đại
6 古罗马建筑 Gǔ Luómǎ Jiànzhù Kiến trúc La Mã cổ đại
7 伊斯兰建筑 Yīsīlán Jiànzhù Kiến trúc Hồi giáo
Các từ vựng phong cách kiến trúc nổi bật trên thế giới bằng tiếng Trung
Các từ vựng phong cách kiến trúc nổi bật trên thế giới bằng tiếng Trung

>> Xem thêm:

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kiến trúc 

Khi nắm được các từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc, việc vận dụng vào thực tế rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực này: 

  • 你觉得这种布局是否合理? 
Xem thêm:  Từ vựng tiếng trung về máy tính thông dụng nhất

Nǐ juéde zhè zhǒng bùjú shìfǒu hélǐ? 

Bạn thấy bố cục kiểu này có hợp lý không? 

  • 我建议使用更多自然光。 

Wǒ jiànyì shǐyòng gèng duō zìrán guāng. 

Tôi đề xuất sử dụng nhiều ánh sáng tự nhiên hơn. 

  • 这个建筑需要符合当地的建筑规范。 

Zhège jiànzhù xūyào fúhé dāngdì de jiànzhù guīfàn. 

Tòa nhà này cần tuân theo quy chuẩn xây dựng địa phương. 

  • 材料的选择是否已经确定? 

Cáiliào de xuǎnzé shìfǒu yǐjīng quèdìng? 

Việc lựa chọn vật liệu đã được quyết định chưa? 

  • 我们可以在外立面增加一些绿色元素。 

Wǒmen kěyǐ zài wài lìmiàn zēngjiā yīxiē lǜsè yuánsù. 

Chúng ta có thể thêm một số yếu tố xanh vào mặt đứng. 

Có thể thấy, từ vựng tiếng Trung chủ đề kiến trúc được chia theo từng nhóm cụ thể, điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi học tiếng Trung bài bản, chất lượng và phù hợp với định hướng nghề nghiệp, hãy tham khảo các khóa học tại Trung tâm Đông Phương, với giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả và dễ tiếp cận.