99+ từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ dễ học, dễ nhớ

Bạn yêu thích nghệ thuật và đang học tiếng Trung? Vậy từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ chính là nội dung không thể bỏ qua! Việc nắm vững những thuật ngữ liên quan đến hội họa sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và mở rộng vốn từ trong lĩnh vực nghệ thuật. Trong bài viết này, Trung Tâm Đông Phương sẽ tổng hợp đầy đủ và khoa học các nhóm từ vựng quan trọng, giúp bạn học hiệu quả và ứng dụng linh hoạt trong thực tế.

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hội họa

Học từ vựng chuyên ngành hội họa bằng tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho người học:

  • Hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên môn: Giúp bạn nắm vững các khái niệm như phong cách vẽ, kỹ thuật phối màu, chất liệu, công cụ,…
  • Giao tiếp hiệu quả: Tự tin trao đổi với giảng viên, đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng trong các hoạt động nghệ thuật.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Dễ dàng làm việc với các tổ chức nghệ thuật tại Trung Quốc hoặc tham gia các sự kiện, triển lãm quốc tế.
  • Tiếp cận tài liệu học thuật: Đọc hiểu sách, bài nghiên cứu và khóa học nghệ thuật viết bằng tiếng Trung mà không gặp rào cản ngôn ngữ.
  • Phát triển tư duy sáng tạo: Khám phá quan điểm nghệ thuật từ văn hóa Trung Hoa, mở rộng tầm nhìn và nguồn cảm hứng sáng tác.

Nắm rõ từ vựng tiếng Trung về hội hoạ giúp giao tiếp tốt, tăng cơ hội nghề nghiệp

>> Xem thêm:

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyên ngành hội hoạ

Để hiểu sâu hơn về lĩnh vực mỹ thuật, việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hội họa sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng các tài liệu chuyên môn, giao tiếp hiệu quả và phát triển tư duy sáng tạo. Dưới đây là các nhóm từ vựng được chia theo từng chủ đề cụ thể, phù hợp với người học mọi trình độ.

Từ vựng tiếng Trung về công cụ vẽ 

Công cụ là nền tảng để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về dụng cụ vẽ phổ biến dưới đây:

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1画笔HuàbǐBút vẽ
2毛笔MáobǐCọ lông
3调色板Tiáosè bǎnBảng màu
4画纸HuàzhǐGiấy vẽ
5铅笔QiānbǐBút chì
6Mực
7水彩ShuǐcǎiMàu nước
8油画颜料Yóuhuà yánliàoSơn dầu
9画架HuàjiàKhung vẽ
Từ vựng chỉ công cụ vẽ giúp bạn có thể sử dụng thành thạo dụng cụ vẽ trong hội họa
Từ vựng chỉ công cụ vẽ giúp bạn có thể sử dụng thành thạo dụng cụ vẽ trong hội họa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về kỹ thuật vẽ

Nắm vững kỹ thuật sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ nét và chuyên nghiệp hơn trong nghệ thuật.

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1素描SùmiáoVẽ phác thảo
2肖像画Xiàoxiàng huàVẽ chân dung
3静物画Jìngwù huàVẽ tĩnh vật
4风景画Fēngjǐng huàVẽ phong cảnh
5印象派Yìnxiàng pàiVẽ ấn tượng
6上色技巧Shàngsè jìqiǎoTô màu
7抽象画Chōuxiàng huàVẽ trừu tượng
8壁画BìhuàVẽ tranh tường
9木刻MùkèKhắc gỗ
10油画YóuhuàVẽ màu dầu
Từ vựng kỹ thuật giúp bạn mô tả và thực hành các phương pháp vẽ khác nhau một cách dễ dàng
Từ vựng kỹ thuật giúp bạn mô tả và thực hành các phương pháp vẽ khác nhau một cách dễ dàng

Từ vựng chỉ phong cách nghệ thuật trong tiếng Trung

Mỗi phong cách nghệ thuật thể hiện tư duy thẩm mỹ và thời đại riêng biệt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về phong cách nghệ thuật tiêu biểu:

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1现实主义Xiànshí zhǔyìHiện thực
2立体派Lìtǐ pàiLập thể
3印象派Yìnxiàng pàiẤn tượng
4抽象派Chōuxiàng pàiTrừu tượng
5后印象派Hòu yìnxiàng pàiHậu ấn tượng
6表现主义Biǎoxiàn zhǔyìBiểu hiện
7新古典主义Xīn gǔdiǎn zhǔyìTân cổ điển
8浪漫主义Làngmàn zhǔyìLãng mạn
Từ vựng phong cách nghệ thuật giúp phân biệt rõ các trường phái nghệ thuật và cách diễn đạt trong tiếng Trung
Từ vựng phong cách nghệ thuật giúp phân biệt rõ các trường phái nghệ thuật và cách diễn đạt trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ chỉ các thành phần của tranh

Đây là những yếu tố tạo nên chiều sâu và tính nghệ thuật của một tác phẩm.

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1构图GòutúBố cục
2光影GuāngyǐngÁnh sáng
3阴影YīnyǐngBóng đổ
4细节XìjiéChi tiết
5动感DònggǎnChuyển động
6色彩SècǎiMàu sắc
7形体XíngtǐHình khối
8线条XiàntiáoĐường nét
Những từ vựng thành phần của tranh giúp phân tích và mô tả tranh một cách kỹ lưỡng hơn
Những từ vựng thành phần của tranh giúp phân tích và mô tả tranh một cách kỹ lưỡng hơn

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội họa nâng cao

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)Lĩnh vực chuyên môn
1Tư duy nghệ thuật艺术思维yìshù sīwéiTư duy sáng tạo và thẩm mỹ
2Ngôn ngữ thị giác视觉语言shìjué yǔyánCách thể hiện ý tưởng bằng hình ảnh
3Cảm xúc thẩm mỹ审美情趣shěnměi qíngqùCảm nhận về cái đẹp
4Tính ước lệ程式化chéngshìhuàTính quy ước, khuôn mẫu
5Ý cảnh (Hồn cốt của tranh)意境yìjìngKhông gian tinh thần, cảm xúc tạo nên bởi tác phẩm
6Biểu tượng học图像学túxiàngxuéNghiên cứu về ý nghĩa và biểu tượng
7Họa phẩm (tác phẩm)画作huàzuòTác phẩm hội họa
8Chạm khắc雕琢diāozhuóKỹ thuật chạm khắc tinh xảo
9Nền tranh底纹dǐwénKết cấu lớp nền, lớp lót
10Tráng men釉彩yòucǎiMàu men, kỹ thuật tráng men
11Vẽ than chì木炭画mùtànhuàKỹ thuật vẽ bằng than củi
12Đắp nổi (Nghệ thuật)浮雕fúdiāoKỹ thuật chạm khắc hoặc đắp nổi trên bề mặt phẳng
13Khảm nạm镶嵌xiāngqiànKỹ thuật ghép/khảm vật liệu
14Hậu Hiện đại后现代主义hòuxiàndài zhǔyìTrường phái Hậu Hiện đại
15Dã thú (Fauvism)野兽派yěshòupàiTrường phái Dã thú (dùng màu sắc mạnh)
16Hiện thực phê phán批判现实主义pīpàn xiànshí zhǔyìChủ nghĩa hiện thực mang tính phê phán
17Thủy mặc水墨shuǐmòTranh vẽ bằng mực tàu và nước (Họa Trung Quốc)
18Thiên nhiên/Sơn thủy山水画shānshuǐhuàTranh phong cảnh truyền thống Trung Quốc
19Tranh lụa绢画juànhuàTranh vẽ trên chất liệu lụa
20Tranh minh họa插画chāhuàTranh vẽ kèm theo sách, báo, truyện

Ví dụ thực tế

  • Sử dụng từ Ý cảnh (yìjìng)

Tiếng Trung: 这位山水画家作品的意境非常深远,充满了禅意。

Phiên âm: Zhè wèi shānshuǐhuà jiā zuòpǐn de yìjìng fēicháng shēnyuǎn, chōngmǎn le chányì.

Tiếng Việt: Ý cảnh trong tác phẩm của họa sĩ tranh sơn thủy này rất sâu sắc, chứa đầy thiền vị.

  • Sử dụng từ Ngôn ngữ thị giác (shìjué yǔyán)

Tiếng Trung: 抽象派艺术家通过独特的视觉语言来表达内心的情感。

Phiên âm: Chōuxiàngpài yìshùjiā tōngguò dúyǒu de shìjué yǔyán lái biǎodá nèixīn de qínggǎn.

Tiếng Việt: Nghệ sĩ phái Trừu tượng thể hiện cảm xúc nội tâm thông qua ngôn ngữ thị giác độc đáo.

  • Sử dụng từ Nền tranh (dǐwén)

Tiếng Trung: 修复古老绢画时,必须注意保护其原有的底纹和肌理。

Phiên âm: Xiūfù gǔlǎo juànhuà shí, bìxū zhùyì bǎohù qí yuányǒu de dǐwén hé jīlǐ.

Tiếng Việt: Khi phục chế tranh lụa cổ, phải chú ý bảo vệ nền tranh và kết cấu bề mặt nguyên bản của nó.

Một vài mẫu câu vận dụng từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ

Để có thể vận dụng tốt các từ vựng tiếng Trung về hội hoạ vào thực tế bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu dưới đây:

  • 我需要一支新的画笔。
    (Wǒ xūyào yì zhī xīn de huàbǐ)

→ Tôi cần một cây bút vẽ mới.

  • 这幅肖像画非常逼真。

(Zhè fú xiàoxiàng huà fēicháng bīzhēn)

→ Bức chân dung này rất sống động.

  • 我喜欢印象派的绘画风格。

(Wǒ xǐhuān yìnxiàng pài de huìhuà fēnggé)

→ Tôi thích phong cách vẽ tranh ấn tượng.

  • 画面的构图非常平衡。

(Huàmiàn de gòutú fēicháng pínghéng)

→ Bố cục của bức tranh rất cân đối.

>> Xem thêm:

Phương pháp học từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ hiệu quả

Để tăng hiệu quả khi học từ vựng tiếng Trung về hội hoạ bạn có thể tham khảo một số phương pháp sau:

  • Học bằng hình ảnh và tranh vẽ: Dùng flashcards có kèm hình minh họa để ghi nhớ từ dễ hơn. Liên hệ từ mới với tác phẩm nghệ thuật cụ thể.
  • Thực hành qua vẽ và mô tả: Tự vẽ tranh và diễn giải lại bằng tiếng Trung. Tham gia lớp học nghệ thuật có giảng dạy bằng tiếng Trung.
  • Tiếp cận tài liệu chuyên ngành: Đọc sách, báo, blog nghệ thuật tiếng Trung và ghi chú từ mới, xem video…
  • Giao tiếp và luyện kỹ năng sử dụng từ vựng Tham gia câu lạc bộ hoặc nhóm học nghệ thuật bằng tiếng Trung.

Việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ không chỉ phục vụ đam mê nghệ thuật mà còn mang đến nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Nếu bạn đang tìm một môi trường học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và ứng dụng cao, hãy đến với Trung Tâm Đông Phương – nơi giúp bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả.

Đánh giá post
Zalo