Bạn yêu thích nghệ thuật và đang học tiếng Trung? Vậy từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ chính là nội dung không thể bỏ qua! Việc nắm vững những thuật ngữ liên quan đến hội họa sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và mở rộng vốn từ trong lĩnh vực nghệ thuật. Trong bài viết này, Trung Tâm Đông Phương sẽ tổng hợp đầy đủ và khoa học các nhóm từ vựng quan trọng, giúp bạn học hiệu quả và ứng dụng linh hoạt trong thực tế.
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hội họa
Học từ vựng chuyên ngành hội họa bằng tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho người học:
- Hiểu và sử dụng thuật ngữ chuyên môn: Giúp bạn nắm vững các khái niệm như phong cách vẽ, kỹ thuật phối màu, chất liệu, công cụ,…
- Giao tiếp hiệu quả: Tự tin trao đổi với giảng viên, đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng trong các hoạt động nghệ thuật.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Dễ dàng làm việc với các tổ chức nghệ thuật tại Trung Quốc hoặc tham gia các sự kiện, triển lãm quốc tế.
- Tiếp cận tài liệu học thuật: Đọc hiểu sách, bài nghiên cứu và khóa học nghệ thuật viết bằng tiếng Trung mà không gặp rào cản ngôn ngữ.
- Phát triển tư duy sáng tạo: Khám phá quan điểm nghệ thuật từ văn hóa Trung Hoa, mở rộng tầm nhìn và nguồn cảm hứng sáng tác.
Nắm rõ từ vựng tiếng Trung về hội hoạ giúp giao tiếp tốt, tăng cơ hội nghề nghiệp
>> Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyên ngành hội hoạ
Để hiểu sâu hơn về lĩnh vực mỹ thuật, việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hội họa sẽ giúp bạn tiếp cận dễ dàng các tài liệu chuyên môn, giao tiếp hiệu quả và phát triển tư duy sáng tạo. Dưới đây là các nhóm từ vựng được chia theo từng chủ đề cụ thể, phù hợp với người học mọi trình độ.
Từ vựng tiếng Trung về công cụ vẽ
Công cụ là nền tảng để tạo nên một tác phẩm nghệ thuật. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về dụng cụ vẽ phổ biến dưới đây:
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 画笔 | Huàbǐ | Bút vẽ |
| 2 | 毛笔 | Máobǐ | Cọ lông |
| 3 | 调色板 | Tiáosè bǎn | Bảng màu |
| 4 | 画纸 | Huàzhǐ | Giấy vẽ |
| 5 | 铅笔 | Qiānbǐ | Bút chì |
| 6 | 墨 | Mò | Mực |
| 7 | 水彩 | Shuǐcǎi | Màu nước |
| 8 | 油画颜料 | Yóuhuà yánliào | Sơn dầu |
| 9 | 画架 | Huàjià | Khung vẽ |

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về kỹ thuật vẽ
Nắm vững kỹ thuật sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ nét và chuyên nghiệp hơn trong nghệ thuật.
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 素描 | Sùmiáo | Vẽ phác thảo |
| 2 | 肖像画 | Xiàoxiàng huà | Vẽ chân dung |
| 3 | 静物画 | Jìngwù huà | Vẽ tĩnh vật |
| 4 | 风景画 | Fēngjǐng huà | Vẽ phong cảnh |
| 5 | 印象派 | Yìnxiàng pài | Vẽ ấn tượng |
| 6 | 上色技巧 | Shàngsè jìqiǎo | Tô màu |
| 7 | 抽象画 | Chōuxiàng huà | Vẽ trừu tượng |
| 8 | 壁画 | Bìhuà | Vẽ tranh tường |
| 9 | 木刻 | Mùkè | Khắc gỗ |
| 10 | 油画 | Yóuhuà | Vẽ màu dầu |

Từ vựng chỉ phong cách nghệ thuật trong tiếng Trung
Mỗi phong cách nghệ thuật thể hiện tư duy thẩm mỹ và thời đại riêng biệt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ về phong cách nghệ thuật tiêu biểu:
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 现实主义 | Xiànshí zhǔyì | Hiện thực |
| 2 | 立体派 | Lìtǐ pài | Lập thể |
| 3 | 印象派 | Yìnxiàng pài | Ấn tượng |
| 4 | 抽象派 | Chōuxiàng pài | Trừu tượng |
| 5 | 后印象派 | Hòu yìnxiàng pài | Hậu ấn tượng |
| 6 | 表现主义 | Biǎoxiàn zhǔyì | Biểu hiện |
| 7 | 新古典主义 | Xīn gǔdiǎn zhǔyì | Tân cổ điển |
| 8 | 浪漫主义 | Làngmàn zhǔyì | Lãng mạn |

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ chỉ các thành phần của tranh
Đây là những yếu tố tạo nên chiều sâu và tính nghệ thuật của một tác phẩm.
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 构图 | Gòutú | Bố cục |
| 2 | 光影 | Guāngyǐng | Ánh sáng |
| 3 | 阴影 | Yīnyǐng | Bóng đổ |
| 4 | 细节 | Xìjié | Chi tiết |
| 5 | 动感 | Dònggǎn | Chuyển động |
| 6 | 色彩 | Sècǎi | Màu sắc |
| 7 | 形体 | Xíngtǐ | Hình khối |
| 8 | 线条 | Xiàntiáo | Đường nét |

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hội họa nâng cao
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Lĩnh vực chuyên môn |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Tư duy nghệ thuật | 艺术思维 | yìshù sīwéi | Tư duy sáng tạo và thẩm mỹ |
| 2 | Ngôn ngữ thị giác | 视觉语言 | shìjué yǔyán | Cách thể hiện ý tưởng bằng hình ảnh |
| 3 | Cảm xúc thẩm mỹ | 审美情趣 | shěnměi qíngqù | Cảm nhận về cái đẹp |
| 4 | Tính ước lệ | 程式化 | chéngshìhuà | Tính quy ước, khuôn mẫu |
| 5 | Ý cảnh (Hồn cốt của tranh) | 意境 | yìjìng | Không gian tinh thần, cảm xúc tạo nên bởi tác phẩm |
| 6 | Biểu tượng học | 图像学 | túxiàngxué | Nghiên cứu về ý nghĩa và biểu tượng |
| 7 | Họa phẩm (tác phẩm) | 画作 | huàzuò | Tác phẩm hội họa |
| 8 | Chạm khắc | 雕琢 | diāozhuó | Kỹ thuật chạm khắc tinh xảo |
| 9 | Nền tranh | 底纹 | dǐwén | Kết cấu lớp nền, lớp lót |
| 10 | Tráng men | 釉彩 | yòucǎi | Màu men, kỹ thuật tráng men |
| 11 | Vẽ than chì | 木炭画 | mùtànhuà | Kỹ thuật vẽ bằng than củi |
| 12 | Đắp nổi (Nghệ thuật) | 浮雕 | fúdiāo | Kỹ thuật chạm khắc hoặc đắp nổi trên bề mặt phẳng |
| 13 | Khảm nạm | 镶嵌 | xiāngqiàn | Kỹ thuật ghép/khảm vật liệu |
| 14 | Hậu Hiện đại | 后现代主义 | hòuxiàndài zhǔyì | Trường phái Hậu Hiện đại |
| 15 | Dã thú (Fauvism) | 野兽派 | yěshòupài | Trường phái Dã thú (dùng màu sắc mạnh) |
| 16 | Hiện thực phê phán | 批判现实主义 | pīpàn xiànshí zhǔyì | Chủ nghĩa hiện thực mang tính phê phán |
| 17 | Thủy mặc | 水墨 | shuǐmò | Tranh vẽ bằng mực tàu và nước (Họa Trung Quốc) |
| 18 | Thiên nhiên/Sơn thủy | 山水画 | shānshuǐhuà | Tranh phong cảnh truyền thống Trung Quốc |
| 19 | Tranh lụa | 绢画 | juànhuà | Tranh vẽ trên chất liệu lụa |
| 20 | Tranh minh họa | 插画 | chāhuà | Tranh vẽ kèm theo sách, báo, truyện |
Ví dụ thực tế
- Sử dụng từ Ý cảnh (yìjìng)
Tiếng Trung: 这位山水画家作品的意境非常深远,充满了禅意。
Phiên âm: Zhè wèi shānshuǐhuà jiā zuòpǐn de yìjìng fēicháng shēnyuǎn, chōngmǎn le chányì.
Tiếng Việt: Ý cảnh trong tác phẩm của họa sĩ tranh sơn thủy này rất sâu sắc, chứa đầy thiền vị.
- Sử dụng từ Ngôn ngữ thị giác (shìjué yǔyán)
Tiếng Trung: 抽象派艺术家通过独特的视觉语言来表达内心的情感。
Phiên âm: Chōuxiàngpài yìshùjiā tōngguò dúyǒu de shìjué yǔyán lái biǎodá nèixīn de qínggǎn.
Tiếng Việt: Nghệ sĩ phái Trừu tượng thể hiện cảm xúc nội tâm thông qua ngôn ngữ thị giác độc đáo.
- Sử dụng từ Nền tranh (dǐwén)
Tiếng Trung: 修复古老绢画时,必须注意保护其原有的底纹和肌理。
Phiên âm: Xiūfù gǔlǎo juànhuà shí, bìxū zhùyì bǎohù qí yuányǒu de dǐwén hé jīlǐ.
Tiếng Việt: Khi phục chế tranh lụa cổ, phải chú ý bảo vệ nền tranh và kết cấu bề mặt nguyên bản của nó.
Một vài mẫu câu vận dụng từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ
Để có thể vận dụng tốt các từ vựng tiếng Trung về hội hoạ vào thực tế bạn có thể tham khảo một vài mẫu câu dưới đây:
- 我需要一支新的画笔。
(Wǒ xūyào yì zhī xīn de huàbǐ)
→ Tôi cần một cây bút vẽ mới.
- 这幅肖像画非常逼真。
(Zhè fú xiàoxiàng huà fēicháng bīzhēn)
→ Bức chân dung này rất sống động.
- 我喜欢印象派的绘画风格。
(Wǒ xǐhuān yìnxiàng pài de huìhuà fēnggé)
→ Tôi thích phong cách vẽ tranh ấn tượng.
- 画面的构图非常平衡。
(Huàmiàn de gòutú fēicháng pínghéng)
→ Bố cục của bức tranh rất cân đối.
>> Xem thêm:
Phương pháp học từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ hiệu quả
Để tăng hiệu quả khi học từ vựng tiếng Trung về hội hoạ bạn có thể tham khảo một số phương pháp sau:
- Học bằng hình ảnh và tranh vẽ: Dùng flashcards có kèm hình minh họa để ghi nhớ từ dễ hơn. Liên hệ từ mới với tác phẩm nghệ thuật cụ thể.
- Thực hành qua vẽ và mô tả: Tự vẽ tranh và diễn giải lại bằng tiếng Trung. Tham gia lớp học nghệ thuật có giảng dạy bằng tiếng Trung.
- Tiếp cận tài liệu chuyên ngành: Đọc sách, báo, blog nghệ thuật tiếng Trung và ghi chú từ mới, xem video…
- Giao tiếp và luyện kỹ năng sử dụng từ vựng Tham gia câu lạc bộ hoặc nhóm học nghệ thuật bằng tiếng Trung.
Việc học từ vựng tiếng Trung chủ đề hội hoạ không chỉ phục vụ đam mê nghệ thuật mà còn mang đến nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Nếu bạn đang tìm một môi trường học tiếng Trung bài bản, chuyên sâu và ứng dụng cao, hãy đến với Trung Tâm Đông Phương – nơi giúp bạn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả.
