Tổng Hợp 120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Giao Tiếp Và Đoạn Hội Thoại Phổ Biến

từ vựng tiếng hàn giao tiếp

Với mối quan hệ hợp tác và phát triển kinh tế giữa hai quốc gia Hàn – Việt, tiếng Hàn đã dần trở thành ngoại ngữ thông dụng ở Việt Nam. Để có thể tự tin giao tiếp tiếng Hàn một cách thành thạo, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp là điều mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Cùng Trung tâm Đông Phương tìm hiểu tất tần tật về từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng đi kèm giúp bạn có thể áp dụng trong mọi tình huống qua bài viết sau!

Lý do nên học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp

Học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác với người bản xứ. Có một nền tảng từ vựng tiếng Hàn tốt không chỉ giúp chúng ta dễ dàng diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin hàng ngày, mà còn mang lại lợi ích lớn khi sinh sống hoặc du lịch tại Hàn Quốc. 

Lý do học từ vựng tiếng hàn giao tiếp
Tại sao nên học từ vựng giao tiếp tiếng Hàn?

Đối với những người có kế hoạch làm việc hoặc học tập tại Hàn, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản sẽ giúp tương tác hiệu quả với bạn bè, đồng nghiệp, với các đối tác Hàn Quốc. Bên cạnh đó, người học cũng có cơ hội hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục địa phương để có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với cộng đồng mình đang sinh sống.

Xem thêm: 15 Trung Tâm Tiếng Hàn Đào Tạo Cam Kết Đầu Ra Tại TPHCM

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề thông dụng

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực giáo dục thường xuyên xuất hiện và cũng đặc biệt quan trọng đối với các du học sinh tại “xứ sở kim chi” Hàn Quốc!

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
학교haggyotrường học
고등학교godeunghakgyotrường cấp 3
중학교junghakgyotrường cấp 2
유치원yuchiwontrường mầm non
도서관doseogwanthư viện
기숙사gisooksakí túc xá
학생식당hagsaengsikdangnhà ăn sinh viên
선생님seonsaengnimcô giáo, thầy giáo
교수님gyosunimgiáo sư
학생hagsaenghọc sinh, sinh viên

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn chủ đề công sở

Trong quá trình làm việc tại Hàn Quốc, quan trọng nhất bạn cần làm là hiểu rõ các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp liên quan đến các phòng ban và bộ phận trong công ty, từ đó giúp quá trình làm việc suôn sẻ, thuận lợi hơn.

Xem thêm:  Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ngân Hàng Thông Dụng
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
회사hoesacông ty
공무원gongmuwoncông chức
회사원hoesawonnhân viên công ty
사장sajanggiám đốc
부장bunjangtrưởng phòng
사무실samusilvăn phòng
부서buseobộ phận
비서biseothư ký
관리자gwannirjangười quản lý
분위기bunwikkibầu không khí
từ vựng giao tiếp tiếng hàn công sở
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong công sở

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mối quan hệ

Mối quan hệ trong tiếng Hàn rất đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau. Hãy cùng nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng cách học thuộc và trau dồi các từ cơ bản dưới đây!

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
가족gajokgia đình
오빠oppaanh (em gái gọi anh trai)
언니eonnichị (em gái gọi chị gái)
hyeonganh (em trai gọi anh)
누나nunachị (em trai gọi chị)
친구chingubạn bè
남자 친구namja chingubạn trai
여자 친구yeoja chingubạn gái
친한 친구chinhan chingubạn thân
좋은 친구joheun chingubạn tốt

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trang phục

Việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Hàn giao tiếp để mô tả những bộ trang phục quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các dịp khác nhau là điều rất quan trọng với người học.

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
otquần áo
치마chimaváy
바지bajiquần
복장bokjangtrang phục
혼례복honryeboktrang phục cưới
한복han-bokhanbok
전통 옷jeon-tong ottrang phục truyền thống
등산복deungsanbokquần áo leo núi
수영복suyeongbokquần áo bơi
긴바지ginbajiquần dài
운동복undongbokquần áo thể thao
기성복giseongbokquần áo may sẵn
구두gu-dugiày
운동화un-dong-hwagiày thể thao
모자mo-jamũ, nón
các từ vựng tiếng hàn giao tiếp về trang phục
Từ vựng giao tiếp tiếng trung về Trang phục

Giao tiếp tiếng Hàn với các từ vựng chủ đề tính cách

Để có thể mô tả tính cách của một người thì bạn cần nhớ kỹ từ vựng tiếng Hàn về các tính cách cơ bản được liệt kê trong bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
성격seonggyeoktính cách
꼼꼼하다ggomggomhadatỉ mỉ
부지런하다bujireonhadachăm chỉ
친하다chinhadathân thiện
까다롭다kkadarobdakhó tính
용감하다yonggamhadadũng cảm
정성스럽다jeongseongsreobdatận tâm
게으른ge-eureunlười nhác
성격이 나쁘다seonggyeogi nappeudaxấu tính
부수적이다busujeogidabảo thủ

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết

Các từ vựng giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày về thời tiết quan trọng mà bạn cần biết để mô tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm được liệt kê như sau:

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
날씨nalssithời tiết
춥다chupdalạnh
덥다deopdanóng
시원하다siwonhadatrong lành
쌀쌀하다sseolsseolhadase se lạnh
비가 오다biga odamưa
눈을 내리다nuneul naeridatuyết rơi
가뭄gamumhạn hán
홍수hongsulũ lụt
바람이 불다barami budagió thổi
chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề thời tiết

Các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực

Để có thể thưởng thức các đồ ăn ngon tại đất nước Hàn Quốc, bạn phải làm chủ một số từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày cơ bản liên quan đến các món ăn dưới đây:

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
음식eumshikmón ăn
식사siksabữa ăn
먹다meokdaăn
마시다masidauống
식당sikdangnhà hàng
반찬banchanđồ ăn kèm
부식busikbữa phụ
한식hanshikmón ăn Hàn Quốc
중식jungsikmón ăn Trung Quốc
식량sikryanglương thực

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề du lịch

Sau đó, các từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao tiếp khi du lịch sẽ giúp bạn làm quen với những từ cơ bản liên quan đến địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên:

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
여행하다yeohaenghadadu lịch
관광객gwan-gwang-gaekkhách du lịch
관광안내원gwan-gwang-an-nae-wonhướng dẫn viên du lịch
여행사yeohaengsacông ty du lịch
여권yeogwonhộ chiếu
돈을 바꾸다don-eul ba-kku-dađổi tiền
여권을 만들다yeo-kwon-eul man-deul-dalàm hộ chiếu
비행기 표를 예매하다bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-dađặt vé máy bay
호텔을 예약하다ho-tel-eul ye-yak-ha-dađặt phòng khách sạn
관광지gwan-gwang-jiđịa điểm du lịch
박물관bak-mul-gwanbảo tàng
바다ba-dabiển
바닷가ba-dal-gabờ biển
경치가 아름답다gyeong-chi-ga a-reum-dap-daphong cảnh đẹp
미술관mi-sul-gwantriển lãm mỹ thuật
공연장gong-yeon-jangrạp, sân khấu
콘서트kon-seo-teuđại nhạc hội
Xem thêm:  Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Trung: Các Từ Và Mẫu Câu Thông Dụng

Giao tiếp tiếng Hàn với các từ vựng chủ đề giao thông

Tham gia giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, bạn nên nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn về giao tiếp hàng ngày dưới đây để tham gia giao thông thuận tiện hơn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
교통gyotonggiao thông
길이 막히다giri makhidatắc đường
교통 사고gyotong sagotai nạn giao thông
오토바이otobaixe máy
chaxe ô tô
자전거jajeongeoxe đạp
운전자unjeonjatài xế
버스beoseuxe bus
택시taeksitaxi
타다tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông)đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông)
Chủ đề giao thông
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn về giao thông

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp chủ đề đồ dùng

Đừng quên học từ vựng tiếng Hàn để giao tiếp hàng ngày liên quan đến các đồ dùng, vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống này nhé!

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếpPhiên âmNghĩa
chaeksách
쓰레기통sseuregitongthùng rác
세탁기setakgimáy giặt
창문changmuncửa sổ
소파sophaghế sofa
텔레비전tellebijeontivi
책상chaeksangtủ sách
냉장고naengjanggotủ lạnh
식탁sikdakbàn ăn
jancốc

Gợi ý những câu giao tiếp tiếng Hàn phổ biến

Sau khi đã nắm vững từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản, chúng ta sẽ khám phá những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Hỏi thăm, quan tâm người khác

Học cách hỏi thăm, quan tâm người khác là chủ đề mà nhiều người học cần nắm vững từ khi mới bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Hàn cũng không phải là ngoại lệ. Dưới đây là một số mẫu câu về cách thăm hỏi mà bạn có thể tham khảo:

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
잘 지냈어요?Jal jinaesseoyo?Cậu khỏe không?
밥을 먹어요Bapeul meogeoyo?Cậu ăn chưa?
라면을 먹을래?Ramyeoneul meogeullae?Mình ăn mì nhé?
피곤해요?Pigonhaeyo?Cậu mệt hả?
걱정하고 있냐?Geokjeonghago innnya?Cậu đang lo lắng à?
지금 뭐해?Jigeum mwohae?Cậu đang làm gì đấy?
잘 자요?Jal jayo?Cậu ngủ ngon không?
왜 지금 학교에 가요?Wae jigeum hakgyoe gayo?Sao giờ cậu mới tới trường?
지금 어디예요?Jigeum eodiyeyo?Giờ cậu đang ở đâu?
어디서 오셨습니까?Eodiseo osyeossnikka?Cậu tới từ đâu?

Hỏi đường

Hơn nữa, cùng xem qua một số câu hỏi và cách trả lời cơ bản khi được hỏi đường như sau:

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
박물관에 가고 싶으면 어떻게 가요?Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo?Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào?
오토바이를 타면 어떻습니까?O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka?Nếu đi bằng xe máy thì sao ạ?
오른쪽으로 가세요Oreunjjog-eulo gaseyo.Hãy đi về phía bên phải
왼쪽으로 가세요Oenjjog-eulo gaseyo.Hãy đi về phía bên trái
돌아가세요Doragaseyo.Hãy quay lại đi
똑바로 가세요Ddokbaro gaseyo.Hãy đi thẳng
từ vựng tiếng hàn chủ đề giao tiếp trong hỏi đường
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn để hỏi đường

Khen ngợi

Khi muốn bày tỏ sự khen ngợi và tán dương ai đó, bạn có thể sử dụng những câu dưới đây nhé!

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
아주 예쁘네요Aju yeppeuneyo.Cậu xinh quá
열심히 공부하네Yeolsimhi gongbuhane.Cậu học chăm chỉ quá
성격이 좋네Seonggyeogi johne.Tính cách cậu tốt thật đấy
오늘은 학교에 일찍 가요Oneureun hakgyoe iljjik gayo.Nay cậu tới lớp sớm vậy
마음이 따뜻하네Maeumi ttatteuthane.Cậu tốt bụng thật đấy
주변에 사람을 항상 도와줘요Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo.Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh
Xem thêm:  Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung Chính Xác Nhất

Mua sắm

Nếu bạn muốn biết cách giao tiếp hiệu quả khi mua sắm hoặc muốn trả giá thành công với người bán, hãy cùng tìm hiểu những câu giao tiếp tiếng Hàn về chủ đề này để có thể mua sắm một cách thông minh và không bị chặt chém nhé!

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
이건 얼마예요?I keo eolma-neyo?Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ?
이걸로 주세요I geollo juseyo.Tôi sẽ lấy cái này nhé.
신용카드 들고 있나요?Shin-yong-ka-deul-go it-na-yo?Bạn có đem theo thẻ tín dụng không?
입어봐도 되나요?Ipo-bwado doewa-yo?Tôi có thể mặc thử được chứ ạ?
조금만 깎아주세요?Jo-geum-man kkakka-juseyo?Có thể giảm giá bớt một chút cho tôi được không?
영수증 주세요?Yeong-su-jeung juseyo?Cho tôi lấy hóa đơn được không?
Mua sắm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong chủ đề mua sắm

Trong trường hợp khẩn cấp

Trong những tình huống khẩn cấp đòi hỏi sự giúp đỡ hoặc cầu cứu, việc nắm vững những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản như dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho người học:

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
도와주세요.DowajuseyoGiúp tôi với.
빨리 가세요.Ppal-li gaseyoĐi nhanh lên.
병원에 빨리 가야 해요.Byeong-won-e ppalli gaya haeyoPhải tới bệnh viện ngay.
너무 아파요.Neomu apayoTôi đau quá.
조심하세요.JoesimhaseyoHãy cẩn thận.
돈을 잃어버렸습니다.Don-eul ilh-eobeolyeossseumnidaTôi bị mất tiền rồi.
여기에 의사가 있습니까?Yeogie uisaga issseumnikka?Ở đây có bác sĩ không?

Đi làm thêm

Khi đi làm thêm tại đất nước Hàn Quốc, hãy dùng những mẫu câu giao tiếp cơ bản dưới đây để tự tin diễn đạt những thắc mắc của mình nhé!

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
왜 이곳에서 일하고 싶어하세요?Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo?Vì sao bạn muốn làm việc ở đây?
한국 사람과 이야기할 수 있기 때문입니다Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida.Bởi vì tôi có thể giao tiếp với người Hàn Quốc?
일을 오래하실 수 있습니까?Il-eul olaehasil su issseupnikka?Bạn có thể làm việc lâu dài không?
수업이 없으면 괜찮습니다Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida.Nếu không có tiết học (trống tiết) thì tôi có thể làm việc được ạ.
전화번호가 어떻게 됩니까?Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka?Số điện thoại của bạn là gì?
더 질문이 있나요?Deo jilmun-i issnayo?Bạn có câu hỏi gì thêm không?
몇시부터 몇시까지 일을 할까요?Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo?Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ?
한달에 수입을 얼마예요?Handal-e sup-im-eul eolmayeyo?Một tháng thu nhập là bao nhiêu ạ?
Mẫu câu từ vựng giao tiếp về làm thêm
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong làm thêm

Dịp lễ, ngày kỷ niệm

Những lời chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, hãy cùng học ngay nhé!

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
생일 축하해요Saeng-il chukha haeyoChúc mừng sinh nhật
결혼을 축하드립니다Gyeolhon-eul chukha deurimnidaChúc mừng ngày kết hôn
행복하세요HaengbokhaseyoHạnh phúc nhé
졸업을 축하합니다Jol-eob-eul chukha hamnidaChúc mừng đã tốt nghiệp
잘 했어요Jal haess-eoyoLàm tốt lắm

Tham gia giao thông

Ngoài ra, đừng quên học thêm thêm một số câu chứa từ vựng tiếng Hàn giao tiếp thuộc chủ đề tham gia giao thông trên đường nhé!

Câu giao tiếp tiếng HànPhiên âmNghĩa
지하력에 어디예요?Jihalyeoge eodiyeoyo?Cho tôi hỏi ga ở đâu ạ?
표를 사고 싶어요Pyoreul sago sip-eoyo.Tôi muốn mua vé.
얼마입니까?Eolma-imnikka?Bao nhiêu vậy ạ?
표를 어디서 살 수 있습니까?Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka?Tôi có thể mua vé ở đâu?
거기에 사고가 나요?Geogie sagoga nayo?Ở kia có tai nạn phải không?
화요일 아침마다 길이 너무 막힙니다Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida.Mỗi buổi sáng thứ hai, đường rất tắc.
오토바이를 타보다 차를 타면 더 빨리해요O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo.Đi bằng ô tô nhanh hơn so với đi xe máy.
여기에 버스를 기다려요Yeogie beoseuleul gidaryeoyo.Tôi ở đây đợi xe bus.
Mẫu câu giao tiếp tiếng hàn về tham gia giao thông
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về tham gia giao thông hàng ngày

Đông Phương hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có được một nguồn tài liệu từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày cùng những mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất. Chúng tôi mong rằng bài viết sẽ là nguồn cung cấp tài liệu hữu ích, giúp bạn chuẩn bị tốt cho việc luyện thi cũng như bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú cho bản thân.

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG – HOA NGỮ ĐÔNG PHƯƠNG

    • Website: https://tiengtrungcaptoc.vn/
    • Chi nhánh 1: Số 956, Tỉnh Lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    • Chi nhánh 2: Số 270/7 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Hồ Chí Minh
    • Chi nhánh 3: Làng đại học, Phường Đông Hoà, Dĩ An, Bình Dương
    • Hotline: 0976 953 674

Để lại một bình luận