Thành ngữ là “gia vị” giúp lời nói trở nên cô đọng, sâu sắc và đa dạng biểu cảm hơn. Nếu ví tiếng Trung như một bức tranh, thì thành ngữ chính là những nét vẽ mang đậm tính nghệ thuật. Tiếng Trung Cấp Tốc sẽ giới thiệu đến bạn một số mẫu câu thành ngữ tiếng Trung thông dụng, dễ áp dụng trong các tình huống đời sống và giao tiếp hằng ngày qua nội dung dưới đây.
Lịch sử hình thành thành ngữ tiếng Trung
Thành ngữ Trung Quốc (成语 – chéngyǔ) là một kho tàng ngôn ngữ đặc sắc, có lịch sử phát triển qua hàng nghìn năm. Chúng thường súc tích dù chứa ít ký tự nhưng lại chứa đựng những ý nghĩa sâu xa, gắn liền với văn hóa, triết lý và lịch sử của dân tộc Trung Hoa.

Các thành ngữ đầu tiên được ghi nhận từ thời nhà Chu (khoảng thế kỷ 11 TCN), khi xã hội Trung Hoa bắt đầu hình thành những hệ tư tưởng đầu tiên như Nho giáo, Đạo giáo. Bước sang thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN), với sự phát triển mạnh mẽ của văn học, sử học và triết học, thành ngữ tiếng Trung bắt đầu được hệ thống hóa và sử dụng phổ biến hơn. Nhiều câu chuyện lịch sử, truyền thuyết và điển tích thời kỳ này đã trở thành nền tảng cho hàng ngàn thành ngữ tồn tại đến ngày nay.
Trải qua nhiều triều đại, thành ngữ tiếng Trung được lưu truyền qua sách vở, văn học, lời ăn tiếng nói, trở thành một phần cốt lõi trong văn hóa Trung Hoa. Ngày nay, người Trung Quốc vẫn sử dụng thành ngữ trong giao tiếp thường ngày, văn viết, thơ ca và thậm chí trong quảng cáo để thể hiện sự sâu sắc, vừa tạo ấn tượng ngôn ngữ.

>> Xem thêm:
Lợi ích khi học tiếng Trung thông qua thành ngữ tiếng Trung
Người học có thể sử dụng thành ngữ như một công cụ học ngôn ngữ để làm giàu vốn từ mà còn mở ra cánh cửa khám phá chiều sâu văn hóa Trung Hoa. Thành ngữ tiếng Trung đem lại nhiều lợi ích bất ngờ trong quá trình học tiếng Trung, bao gồm:
Tăng cường vốn từ vựng tự nhiên
Thành ngữ tiếng Trung thường chứa nhiều từ Hán cổ và cấu trúc khác biệt so với tiếng hiện đại. Khi cố gắng hiểu nghĩa của một thành ngữ, người học buộc phải tra cứu từ mới, học thêm cụm từ liên quan và ghi nhớ sâu hơn nhờ sự tò mò, khám phá. Việc tiếp cận từ vựng theo ngữ cảnh giúp ghi nhớ lâu và dễ ứng dụng hơn so với học rời rạc từng từ.
Phát triển kỹ năng đọc hiểu nâng cao
Trong các kỳ thi tiếng Trung như HSK từ cấp độ trung cấp trở lên (HSK 5–6), thành ngữ xuất hiện thường xuyên trong đoạn văn đọc hiểu. Việc quen thuộc với cách diễn đạt, cấu trúc và ẩn dụ của các câu thành ngữ sẽ giúp người học nhanh chóng nắm được nội dung văn bản, rút ngắn thời gian đọc và nâng cao khả năng suy luận ngữ nghĩa.
Hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy Trung Hoa
Mỗi thành ngữ đều ẩn chứa một câu chuyện, một bài học hay một lối suy nghĩ đặc trưng của người Trung Quốc từ xa xưa. Thông qua việc học thành ngữ, bạn không chỉ học ngôn ngữ, mà còn tiếp cận được với các giá trị truyền thống, lối sống, đạo lý và triết lý Á Đông. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn có dự định làm việc, du học hoặc sinh sống trong môi trường Trung ngữ.

>> Xem thêm:
Top mẫu câu thành ngữ tiếng Trung phổ biến trong giao tiếp
Để giao tiếp hiệu quả, tự nhiên thì bạn có thể ứng dụng các mẫu câu thành ngữ (chéngyǔ) tiếng Trung thông dụng dưới đây:
Câu thành ngữ | Phiên âm Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
大开眼界 | dà kāi yǎn jiè | Mở mang tầm mắt | 去北京旅游让我大开眼界. (Chuyến đi Bắc Kinh giúp tôi mở rộng tầm nhìn.) |
国泰民安 | guó tài mín ān | Quốc thái dân an | 希望我们的国家永远国泰民安.(Mong rằng đất nước chúng ta luôn thanh bình thịnh trị.) |
过犹不及 | guò yóu bù jí | Làm quá cũng không tốt | 吃太多对身体不好,真是过犹不及. (Ăn quá nhiều cũng có hại – đúng là cái gì quá cũng không tốt.) |
运筹帷幄 | yùn chóu wéi wò | Bày mưu tính kế | 他是公司里的战略家,善于运筹帷幄. (Anh ấy là người giỏi hoạch định chiến lược trong công ty.) |
既往不咎 | jì wǎng bù jiù | Bỏ qua chuyện cũ | 他已经道歉了,我们应该既往不咎. (Cậu ấy đã xin lỗi rồi, mình nên bỏ qua quá khứ.) |
雕虫小技 | diāo chóng xiǎo jì | Tài mọn/kỹ thuật vụn vặt | 我这点本事不过是雕虫小技,不足挂齿. (Tài mọn của tôi chẳng đáng nhắc đến.) |
礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | Có đi có lại, lễ nghĩa qua lại | 他送我一份礼物,我当然要礼尚往来. (Anh ấy tặng tôi quà thì tôi cũng nên đáp lại.) |
马到成功 | mǎ dào chéng gōng | Mã đáo thành công | 祝你考试顺利,马到成功!(Chúc bạn thi tốt và đạt kết quả như ý!) |
独一无二 | dú yī wú èr | Độc nhất vô nhị | 这份礼物是独一无二的,非常珍贵. (Món quà này là độc nhất, vô cùng quý giá.) |

Việc học thành ngữ tiếng Trung không hề khô khan như nhiều người nghĩ nếu bạn biết cách lồng ghép chúng vào các cuộc hội thoại thực tế. Hy vọng với những mẫu câu thành ngữ ở trên, bạn có thể tự tin giao tiếp và hiểu thêm về văn hóa, lối tư duy và phong cách nói chuyện của người Trung Quốc. Nếu muốn gia tăng kỹ năng tiếng Trung để thăng tiến trong học tập, công việc thì hãy liên hệ với Tiếng Trung Cấp Tốc để chọn cho mình khóa học phù hợp nhất.