Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu trong các buổi phỏng vấn xin việc hoặc khi kết bạn với người Trung Quốc sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội giao lưu, học hỏi và phát triển. Dưới đây Hoa Ngữ Đông Phương sẽ giới thiệu đến bạn mẫu câu, cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung ấn tượng, cùng tham khảo nhé!
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cơ bản
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung ấn tượng nhất, hay nhất, bạn cần nắm được các mẫu câu cơ bản từ mở đầu lời chào đến kết thúc câu chuyện. Dưới đây là những cấu trúc cơ bản, cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung:
Chào hỏi xã giao
Dưới đây là một số lời chào hỏi xã giao phổ biến bạn không nên quên khi tìm hiểu về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung:
- 你好/Nǐ hǎo/ – Xin chào.
- 大家好!/Dàjiā hǎo!/ – Chào tất cả mọi người.
- 早上好/Zǎoshàng hǎo/ – Chào buổi sáng.
- 下午好/Xiàwǔ hǎo/ – Chào buổi chiều.
- 晚上好/Wǎnshàng hǎo/ – Chào buổi tối.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng câu 我先介绍一下儿,我是…/Wǒ xiān jièshào yīxià er, wǒ shì…/ – Xin giới thiệu trước, tôi là… để bắt đầu cuộc giới thiệu với một ai đó.

>>Xem thêm:
Giới thiệu họ và tên
Sau khi chào hỏi, bạn cần giới thiệu họ và tên của mình để người khác biết bạn là ai. Dưới đây là cách giới thiệu ấn tượng với các cấu trúc câu phổ biến:
- 我叫…/Wǒ jiào…/ – Tôi tên là…
Ví dụ: 我叫张伟 (Wǒ jiào Zhāng Wěi) – Tôi tên là Trương Vĩ.
- 我姓…,名…/Wǒ xìng…, míng…/ – Tôi họ là…, tên là…
Ví dụ: 我姓李,名明杰 (Wǒ xìng Lǐ, míng Míngjié) – Tôi họ Lý, tên là Minh Kiệt.
Giới thiệu tuổi bản thân
Việc giới thiệu về tuổi tác sẽ giúp bạn dễ dàng xưng hô và hiểu rõ hơn về tuổi của đối phương trong cuộc trò chuyện. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung dễ dàng với mẫu câu sau:
- 今年我25岁/Jīnnián wǒ 29 suì/ – Tôi năm nay 29 tuổi.
- 我出生于1996年/Wǒ chūshēng yú 1999 nián/ – Tôi sinh năm 1999.
- 我拿着鼠标/Wǒ názhe shǔbiāo/ – Tôi cầm tinh con chuột.
Giới thiệu quê quán, nơi đang sinh sống, quốc tịch
Sau khi giới thiệu tuổi, bạn nên giới thiệu về quê quán, nơi ở và quốc tịch. Dưới đây là cách giới thiệu về nơi ở:
- 我的老家是…/Wǒ de lǎojiā shì…/ – Quê tôi ở…
Ví dụ: 我的家乡是上海 (Wǒ de jiāxiāng shì Shànghǎi) – Quê tôi ở thành phố Thượng Hải.
- 我来自…/Wǒ láizì…/ – Tôi đến từ…
Ví dụ: 我来自越南 (Wǒ láizì Yuènán) – Tôi đến đây từ đất nước Việt Nam.
- 我出生于…/Wǒ chūshēng yú…/ – Tôi được sinh ra tại…
Ví dụ: 我目前在义安/Wǒ mùqián zài Yì’ān/ – Hiện tôi đang sống ở Nghệ An.
Giới thiệu về nghề nghiệp và học vấn của bản thân
Giới thiệu về nghề nghiệp và học vấn cũng rất quan trọng, đặc biệt là trong các cuộc phỏng vấn để đối phương có cách nhìn tôn trọng hơn với bạn. Cách giới thiệu về nghề nghiệp, học vấn như sau:
- 我小学毕业/Wǒ xiǎoxué bìyè/ – Tôi đã tốt nghiệp tiểu học.
- 我大学毕业/Wǒ dàxué bìyè/ – Tôi đã tốt nghiệp đại học.
- 我毕业于会计专业/Wǒ bìyè yú kuàijì zhuānyè/ – Tôi đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành kế toán.
- 我的工作是营销人员/Wǒ de gōngzuò shì yíngxiāo rényuán/ – Công việc của tôi là một nhân viên marketing.

>>Xem thêm:
Giới thiệu về gia đình
Trong một cuộc trò chuyện, nói về gia đình luôn là cách tốt nhất để kết nối gần gũi hơn với người nghe. Cách giới thiệu về gia đình đơn giản nhất là:
- 我家有6个人/Wǒ jiā yǒu 5 gèrén/ – Nhà tôi hiện có 6 người.
- 我单身/Wǒ dānshēn/ – Tôi đang độc thân.
- 我结婚了/Wǒ jiéhūnle/ – Tôi đã kết hôn.
- 我有一个弟弟和一个妹妹 (Wǒ yǒu yīgè dìdì hé yīgè mèimei) – Tôi có một em trai và một em gái.
- 我妈妈去世了/Wǒ māmā qùshìle/ – Mẹ tôi đã qua đời.
Giới thiệu sở thích
Nói về sở thích cũng là một cách hiệu quả để giúp bạn tạo ấn tượng tốt và dễ dàng tìm điểm chung với người khác. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung về sở thích cá nhân như sau:
- 我喜欢旅行 (Wǒ xǐhuān lǚxíng) – Tôi rất thích du lịch.
- 我的爱好是打篮球 (Wǒ de àihào shì dǎ lánqiú) – Sở thích của tôi là chơi môn bóng rổ.
- 我喜欢读书/Wǒ xǐhuān dúshū/ – Tôi rất thích đọc sách.
Bày tỏ cảm xúc sau buổi giới thiệu
Khi kết thúc phần giới thiệu, bạn có thể bày tỏ cảm xúc của mình với đối phương để gắn kết mối quan hệ. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:
- 很高兴认识你/Hěn gāoxìng rènshí nǐ/ – Rất vui vì đã được làm quen với bạn!
- 保持联系!/Bǎochí liánxì/ – Hãy giữ liên lạc với nhau nhé!
- 谢谢你跟我说话/Xièxiè nǐ gēn wǒ shuōhuà/ – Cảm ơn bạn đã dành thời gian nói chuyện với tôi.
- 您能给我您的手机号码吗?/Nín néng gěi wǒ nín de shǒujī hàomǎ ma?/ – Bạn có thể cho tôi số điện thoại liên lạc của bạn được không?
- 你的邮箱是什么?我想和你保持联系/Nǐ de yóuxiāng shì shénme? Wǒ xiǎng hé nǐ bǎochí liánxì/ – Hãy cho tôi Email của bạn để giữ liên lạc.

Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung
Sau khi nắm được cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người đối diện:
- Tùy vào hoàn cảnh và đối tượng mà bạn sẽ quyết định thời gian giới thiệu. Trong các tình huống như phỏng vấn, bạn nên giữ lời giới thiệu ngắn gọn, xúc tích, chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.
- Đối với những người lớn tuổi hoặc có địa vị cao, bạn nên chủ động đưa cả hai tay ra để bắt để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Trong các tình huống thân mật hơn, bạn có thể bắt tay nhẹ nhàng với đối phương.
- Nếu được khen, bạn nên thể hiện sự khiêm tốn bằng cách từ chối hoặc chuyển lời khen đó sang cho người khác.
- Khi giới thiệu bản thân, hãy tránh nói về các khuyết điểm quá rõ ràng. Thay vào đó, bạn nên khéo léo chuyển hướng câu chuyện để tập trung vào các ưu điểm, đồng thời chứng minh rằng bạn luôn sẵn sàng học hỏi và phát triển.
- Một lời giới thiệu chuyên nghiệp, rõ ràng và tự tin sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng hay ai đó.

Như vậy, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung sao cho ấn tượng là một kỹ năng quan trọng trong việc gây dựng mối quan hệ và tạo cơ hội nghề nghiệp. Hy vọng các gợi ý trên sẽ giúp bạn biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Đặc biệt khi bạn có trình độ tiếng Trung tốt sẽ tìm thấy nhiều cơ hội việc làm tốt ở thị trường quốc tế. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Trung cấp tốc, muốn thử sức và khẳng định năng lực ngôn ngữ của mình thì hãy liên hệ và lực chọn khóa học phù hợp tại Hoa Ngữ Đông Phương nhé!