Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về sinh sản không chỉ hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày mà còn đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực y tế hoặc có kế hoạch học tập tại Trung Quốc. Hoa Ngữ Đông Phương xin chia sẻ danh sách từ vựng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.
Tại sao bạn cần học tiếng Trung chủ đề sinh sản?
Việc học từ vựng tiếng Trung về sinh sản đóng vai trò rất quan trọng trong cả học tập lẫn đời sống. Đối với những người theo học các chuyên ngành như y khoa, điều dưỡng hay dịch thuật chuyên ngành y tế, đây là nhóm từ vựng bắt buộc phải nắm vững để phục vụ nghiên cứu và công việc chuyên môn.
Đặc biệt, từ vựng thuộc nhóm này thường mang tính chuyên môn cao, dễ gây hiểu nhầm nếu dùng sai. Vì thế, việc học bài bản sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin trong mọi tình huống. Hơn nữa, nắm vững từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tăng khả năng giao tiếp thực tế và khả năng viết tiếng Trung chuyên sâu.
Học từ vựng tiếng Trung về sinh sản giúp nâng cao kiến thức chuyên ngành và giao tiếp chính xác trong lĩnh vực y tế
Danh sách các từ vựng tiếng Trung về sinh sản
Việc học các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe sinh sản, đặc biệt là khi làm việc hoặc học tập trong môi trường y tế tại Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan sinh sản
- 生殖器官 (shēngzhí qìguān): Cơ quan sinh dục
- 子宫 (zǐgōng): Tử cung
- 卵巢 (luǎncháo): Buồng trứng
- 睾丸 (gāowán): Tinh hoàn
- 阴道 (yīndào): Âm đạo
- 阴茎 (yīnjīng): Dương vật
- 子宫颈 (zǐgōngjǐng): Cổ tử cung
- 处女膜 (chǔnǚmó): Màng trinh
Danh sách từ tiếng trung về chủ đề các cơ quan sinh sản
Từ vựng tiếng Trung về quá trình mang thai
- 怀孕 (huáiyùn): Mang thai
- 受孕 (shòuyùn): Thụ thai
- 胎儿 (tāi’ér): Thai nhi
- 妊娠期 (rènshēnqī): Thai kỳ
- 妊娠反应 (rènshēn fǎnyìng): Ốm nghén
- 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá): Siêu âm
- 怀孕腹痛 (huáiyùn fùtòng): Đau bụng khi mang thai
- 羊水破裂 (yángshuǐ pòliè): Rò ối
- 胎盘 (tāipán): Nhau thai
Từ vựng về quá trình mang thai giúp bạn có thêm kiến thức về y tế
Từ vựng tiếng Trung về quá trình sinh con
- 分娩 (fēnmiǎn): Sinh con
- 顺产 (shùnchǎn): Sinh thường
- 剖腹产 (pōufùchǎn): Sinh mổ
- 早产 (zǎochǎn): Sinh non
- 双胞胎 (shuāngbāotāi): Sinh đôi
- 分娩疼痛 (fēnmiǎn téngtòng): Đau đẻ
- 子宫收缩 (zǐgōng shōusuō): Cơn gò tử cung
- 用力分娩 (yònglì fēnmiǎn): Rặn sinh
- 会阴切开术 (huìyīn qiēkāi shù): Rạch tầng sinh môn
- 妇产科医生 (fùchǎn kē yīshēng): Bác sĩ sản khoa
- 产房 (chǎnfáng): Phòng sinh
Xem thêm:
>> Khóa Học Luyện Thi HSK 1 Đến HSK 6 Đẳng Cấp
>> Từ vựng tiếng Trung giản thể và cách học hiệu quả
Từ vựng tiếng Trung sau sinh và chăm sóc trẻ sơ sinh
- 新生儿 (xīnshēng’ér): Trẻ sơ sinh
- 母乳 (mǔrǔ): Sữa mẹ
- 哺乳 (bǔrǔ): Cho con bú
- 配方奶 (pèifāng nǎi): Sữa công thức
- 换尿布 (huàn niàobù): Thay tã
- 坐月子 (zuò yuèzi): Kiêng cữ sau sinh
- 产后抑郁症 (chǎnhòu yìyù zhèng): Trầm cảm sau sinh
- 妇产医院 (fùchǎn yīyuàn): Bệnh viện phụ sản
- 接种疫苗 (jiēzhǒng yìmiáo): Tiêm chủng cho trẻ
Từ vựng về quá trình chăm sóc trẻ sau sinh giúp bạn làm giàu vốn từ vựng của mình
Học tiếng Trung về sinh sản tại Hoa Ngữ Đông Phương
Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực y tế, bao gồm cả chủ đề sinh sản. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và giáo trình cập nhật, học viên sẽ được trang bị kiến thức vững chắc và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký khóa học, vui lòng liên hệ hotline 0931 853 958 hoặc truy cập website https://tiengtrungcaptoc.vn/.
Hoa Ngữ Đông Phương – Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu
Việc trang bị từ vựng tiếng Trung về sinh sản không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên ngành mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập, làm việc và chăm sóc sức khỏe. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín, có lộ trình rõ ràng và hỗ trợ từ căn bản đến nâng cao, Hoa Ngữ Đông Phương chính là lựa chọn lý tưởng.