Học từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mô tả thiên nhiên một cách sinh động mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp. Hoa Ngữ Phương Đông chia sẻ danh sách các từ vựng tiếng Trung phong cảnh thông dụng, kèm theo cách sử dụng trong câu. Cùng khám phá trong phần nội dung tiếp theo!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung chủ đề phong cảnh?
Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn miêu tả thiên nhiên một cách sinh động mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế, như du lịch, viết mô tả ảnh, hay trò chuyện với bạn bè bản xứ. Việc thành thạo chủ đề này còn hỗ trợ đắc lực trong việc học viết văn, thuyết trình. Và đặc biệt hữu ích nếu bạn có ý định làm việc trong lĩnh vực hướng dẫn viên du lịch, nhiếp ảnh hay truyền thông.
Từ vựng tiếng Trung về phong cảnh giúp vốn từ của bạn mô tả thiên nhiên đa dạng hơn
Các địa danh tự nhiên
- 海湾 (hǎiwān): Vịnh
- 悬崖 (xuányá): Vách đá
- 山谷 (shāngǔ): Thung lũng
- 小溪 (xiǎoxī): Suối
- 河流 (héliú): Sông
- 湖 (hú): Hồ
- 火山 (huǒshān): Núi lửa
- 沙漠 (shāmò): Sa mạc
- 森林 (sēnlín): Rừng
- 岛 (dǎo): Đảo
Từ vựng tiếng Trung sẽ dễ dàng hơn cho bạn nếu biết chia nhỏ theo từng chủ đề hay cụm nhỏ
Các hiện tượng tự nhiên
- 阴天 (yīntiān): Trời âm u
- 雾 (wù): Sương mù
- 露水 (lùshuǐ): Sương sớm
- 彩虹 (cǎihóng): Cầu vồng
- 暴风雨 (bàofēngyǔ): Mưa bão
- 飓风 (jùfēng): Bão lốc
- 冰雹 (bīngbáo): Mưa đá
- 闪光 (shǎnguāng): Tia chớp
- 干旱 (gānhàn): Hạn hán
- 洪水 (hóngshuǐ): Lũ lụt
- 海啸 (hǎixiào): Sóng thần
- 地震 (dìzhèn): Động đất
- 火山 (huǒshān): Núi lửa
- 沙尘暴 (shāchénbào): Bão cát
- 日出 (rìchū): Mặt trời mọc
- 日落 (rìluò): Mặt trời lặn
- 月亮 (yuèliang): Mặt trăng
- 星星 (xīngxing): Ngôi sao
- 天空 (tiānkōng): Bầu trời
- 气候 (qìhòu): Khí hậu
Danh sách các từ vựng để mô tả về thời tiết và các hiện tượng tự nhiên
Mô tả phong cảnh
- 风景 (fēngjǐng): Phong cảnh
- 美景 (měijǐng): Cảnh đẹp
- 自然景观 (zìrán jǐngguān): Cảnh quan thiên nhiên
- 全景 (quánjǐng): Toàn cảnh
- 山脉 (shānmài): Dãy núi
- 高原 (gāoyuán): Cao nguyên
- 平原 (píngyuán): Đồng bằng
- 海滩 (hǎitān): Bãi biển
Xem thêm:
Mẫu câu sử dụng từ vựng về phong cảnh
Áp dụng từ vựng vào các mẫu câu giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn:
- 这个地方的风景真美!(Zhège dìfāng de fēngjǐng zhēn měi!) – Phong cảnh nơi này thật đẹp!
- 我喜欢在湖边散步。 (Wǒ xǐhuān zài hú biān sànbù.) – Tôi thích đi dạo bên hồ.
- 山谷中有一条小溪。 (Shāngǔ zhōng yǒu yītiáo xiǎoxī.) – Trong thung lũng có một con suối nhỏ.
- 我们计划去海滩度假。 (Wǒmen jìhuà qù hǎitān dùjià.) – Chúng tôi dự định đi nghỉ mát ở bãi biển.
Đặt câu cũng giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn
Chinh phục tiếng Trung dễ dàng với Hoa Ngữ Đông Phương
Nếu bạn đang tìm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn lý tưởng. Trung tâm nổi bật với chương trình đào tạo bài bản cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Bên cạnh lớp học giao tiếp, Đông Phương còn có các khóa về từ vựng theo chủ đề như từ vựng tiếng Trung về phong cảnh, ẩm thực, du lịch… giúp học viên ứng dụng vào thực tế dễ dàng.
Hoa Ngữ Đông Phương – người bạn đồng hành đáng tin cậy
Việc học từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn mô tả thiên nhiên sống động hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Trung chuẩn xác. Hoa Ngữ Đông Phương mang đến các khóa học chuyên sâu, hệ thống từ vựng theo chủ đề rõ ràng, giúp học viên dễ nhớ – dễ áp dụng vào thực tế.