Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm rất quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và mua sắm mỹ phẩm từ các thương hiệu Trung Quốc. Trong bài viết này, cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá những từ vựng cơ bản về mỹ phẩm trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm phổ biến
Mỹ phẩm bao gồm nhiều loại sản phẩm, từ chăm sóc da đến trang điểm, và mỗi loại đều có thuật ngữ riêng trong tiếng Trung. Hiểu rõ những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, tìm hiểu sản phẩm và đưa ra lựa chọn phù hợp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm cũng giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm hoặc trao đổi thông tin trong ngành làm đẹp.

Khám phá từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm phổ biến
Các loại sản phẩm mỹ phẩm
Mỗi sản phẩm mỹ phẩm đều có công dụng và đặc điểm riêng, phục vụ các nhu cầu làm đẹp khác nhau. Việc hiểu rõ từ vựng và chức năng của từng loại sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất về các sản phẩm mỹ phẩm trong tiếng Trung.
- 化妆品 (huàzhuāngpǐn): Mỹ phẩm
- 护肤品 (hùfūpǐn): Sản phẩm chăm sóc da
- 面霜 (miànshuāng): Kem dưỡng mặt
- 乳液 (rǔyè): Sữa dưỡng thể
- 精华液 (jīnghuáyè): Tinh chất
- 黄金液 (huángjīn yè): Serum vàng
- 防晒霜 (fángshài shuāng): Kem chống năng
- 滑线霜 (huáxiàn shuāng): Kem chống lão hoá
- 水润唇膏 (shuǒirùn chúncāo): Son dưỡng môi
Thành phần chính trong mỹ phẩm
Không chỉ cần biết tên sản phẩm, bạn cũng nên hiểu về các thành phần có trong mỹ phẩm để lựa chọn phù hợp với làn da. Thành phần đóng vai trò quan trọng trong sản phẩm và làn da. Việc nắm rõ những thuật ngữ này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua sắm và sử dụng mỹ phẩm.
- 水 (shuǐ): Nước
- 油 (yóu): Dầu
- 酸 (suān): Axit
- 维他命 (wéitāmìng): Vitamin
- 蛋白质 (dànbáizhì): Protein
- 压迪西 (yádíxī): Collagen

Giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua sắm và sử dụng mỹ phẩm
Các phương pháp làm đẹp
Bên cạnh việc sử dụng mỹ phẩm, còn có nhiều phương pháp làm đẹp khác giúp chăm sóc da và nâng cao vẻ ngoài. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận những xu hướng làm đẹp hiện đại. Dưới đây là một vài từ thường sử dụng.
- 美容 (měiróng): Làm đẹp
- 清洁 (qīngjié): Làm sạch
- 保湿 (bǎoshī): Cấp ẩm
- 深度清洁 (shēndù qīngjié): Làm sạch sâu
- 脂度平衡 (zhī dù pínghéng): Cân bằng dầu

Dễ dàng tiếp cận những xu hướng làm đẹp hiện đại
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Top Đầu
120 Từ Vựng Tiếng Trung Bổ Sung Về Mỹ Phẩm và Làm Đẹp
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| I. Sản phẩm Trang điểm (彩妆) – Makeup | |||
| 1 | Trang điểm | 化妆 | huàzhuāng |
| 2 | Tẩy trang | 卸妆 | xièzhuāng |
| 3 | Kem nền (Foundation) | 粉底液 | fěndǐ yè |
| 4 | Kem che khuyết điểm (Concealer) | 遮瑕膏 | zhēxiá gāo |
| 5 | Phấn phủ | 散粉 | sǎnfěn |
| 6 | Phấn nén (Compact Powder) | 粉饼 | fěnbǐng |
| 7 | Phấn má hồng (Blush) | 腮红 | sāihóng |
| 8 | Phấn tạo khối (Contouring) | 修容粉 | xiūróng fěn |
| 9 | Phấn bắt sáng (Highlighter) | 高光粉 | gāoguāng fěn |
| 10 | Son môi / Son thỏi | 口红 | kǒuhóng |
| 11 | Son kem | 唇釉 | chúnyòu |
| 12 | Kẻ mắt (Eyeliner) | 眼线笔 | yǎnxiànbǐ |
| 13 | Mascara | 睫毛膏 | jiémáo gāo |
| 14 | Phấn mắt (Eyeshadow) | 眼影 | yǎnyǐng |
| 15 | Kẻ mày (Eyebrow Pencil) | 眉笔 | méibǐ |
| 16 | Gel/Bột kẻ mày | 眉粉 | méifěn |
| 17 | Kem lót (Primer) | 妆前乳 | zhuāngqián rǔ |
| 18 | Xịt khóa lớp trang điểm | 定妆喷雾 | dìngzhuāng pēnwù |
| 19 | Lông mi giả | 假睫毛 | jiǎ jiémáo |
| 20 | Dụng cụ uốn mi | 睫毛夹 | jiémáo jiā |
| II. Sản phẩm Chăm sóc da (护肤) – Skincare | |||
| 21 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | xǐmiànnǎi |
| 22 | Toner / Nước hoa hồng | 爽肤水 | shuǎngfū shuǐ |
| 23 | Tẩy tế bào chết | 去角质 | qù jiǎozhì |
| 24 | Mặt nạ giấy | 面膜 | miànmó |
| 25 | Mặt nạ đất sét | 泥膜 | nímó |
| 26 | Kem dưỡng mắt | 眼霜 | yǎnshuāng |
| 27 | Tẩy trang dầu | 卸妆油 | xièzhuāng yóu |
| 28 | Tẩy trang nước | 卸妆水 | xièzhuāng shuǐ |
| 29 | Xịt khoáng | 保湿喷雾 | bǎoshī pēnwù |
| 30 | Kem trị mụn | 祛痘膏 | qū dòu gāo |
| 31 | Kem làm trắng da | 美白霜 | měibái shuāng |
| 32 | Chăm sóc cơ thể | 身体护理 | shēntǐ hùlǐ |
| 33 | Kem dưỡng tay | 护手霜 | hùshǒu shuāng |
| 34 | Kem dưỡng chân | 护脚霜 | hùjiǎo shuāng |
| 35 | Dầu gội đầu | 洗发水 | xǐfà shuǐ |
| 36 | Dầu xả | 护发素 | hùfà sù |
| 37 | Sữa tắm | 沐浴露 | mùyù lù |
| 38 | Nước hoa | 香水 | xiāngshuǐ |
| 39 | Kem chống rạn da | 妊娠纹霜 | rènshēnwén shuāng |
| 40 | Xà phòng | 肥皂 | féizào |
| III. Đặc tính & Công dụng (功效) | |||
| 41 | Làm trắng | 美白 | měibái |
| 42 | Chống nắng | 防晒 | fángshài |
| 43 | Chống lão hóa | 抗衰老 | kàng shuāilǎo |
| 44 | Thu nhỏ lỗ chân lông | 收缩毛孔 | shōusuō máokǒng |
| 45 | Trị mụn | 祛痘 | qūdòu |
| 46 | Làm dịu (da) | 舒缓 | shūhuǎn |
| 47 | Tái tạo da | 修复皮肤 | xiūfù pífū |
| 48 | Chống nước | 防水 | fángshuǐ |
| 49 | Không gây nhờn rít | 不油腻 | bù yóunì |
| 50 | Không gây kích ứng | 低刺激 | dī cìjī |
| 51 | Chỉ số chống nắng (SPF) | 防晒指数 | fángshài zhǐshù |
| 52 | Độc quyền | 专利 | zhuānlì |
| 53 | Công thức | 配方 | pèifāng |
| 54 | Dạng gel | 凝胶 | níngjiāo |
| 55 | Hấp thụ | 吸收 | xīshōu |
| 56 | Thử nghiệm lâm sàng | 临床试验 | línchuáng shìyàn |
| 57 | Hạn sử dụng | 有效期 | yǒuxiàoqī |
| 58 | Ngày sản xuất | 生产日期 | shēngchǎn rìqī |
| 59 | Thích hợp cho | 适用于 | shìyòng yú |
| 60 | Tác dụng phụ | 副作用 | fùzuòyòng |
| IV. Các loại da & Vấn đề về da (皮肤) | |||
| 61 | Da | 皮肤 | pífū |
| 62 | Da khô | 干性皮肤 | gànxìng pífū |
| 63 | Da dầu | 油性皮肤 | yóuxìng pífū |
| 64 | Da hỗn hợp | 混合性皮肤 | hùnhéxìng pífū |
| 65 | Da nhạy cảm | 敏感肌 | mǐngǎn jī |
| 66 | Da thường | 中性皮肤 | zhōngxìng pífū |
| 67 | Lỗ chân lông | 毛孔 | máokǒng |
| 68 | Nếp nhăn | 皱纹 | zhòuwén |
| 69 | Mụn trứng cá | 粉刺 | fěncì |
| 70 | Mụn bọc | 痘痘 | dòudou |
| 71 | Tàn nhang | 雀斑 | quèbān |
| 72 | Nám | 色斑 | sèbān |
| 73 | Sắc tố da | 色素 | sèsù |
| 74 | Da bị tổn thương | 受损肌肤 | shòusǔn jīfū |
| 75 | Đỏ da/Kích ứng | 发红 | fārùn |
| V. Thiết bị & Dụng cụ làm đẹp (工具) | |||
| 76 | Dụng cụ làm đẹp | 美容器具 | měiróng yòngjù |
| 77 | Bông tẩy trang | 化妆棉 | huàzhuāng mián |
| 78 | Cọ trang điểm | 化妆刷 | huàzhuāng shuā |
| 79 | Mút trang điểm (Beauty Blender) | 美妆蛋 | měi zhuāng dàn |
| 80 | Dao cạo lông mày | 修眉刀 | xiūméi dāo |
| 81 | Băng đô rửa mặt | 发带 | fàdài |
| 82 | Cây lấy mụn | 粉刺针 | fěncì zhēn |
| 83 | Máy rửa mặt | 洁面仪 | jiémiàn yí |
| 84 | Máy massage mặt | 按摩仪 | ànmó yí |
| 85 | Gương trang điểm | 化妆镜 | huàzhuāng jìng |
| 86 | Kéo cắt móng | 指甲剪 | zhǐjiǎ jiǎn |
| 87 | Dũa móng tay | 指甲锉 | zhǐjiǎ cuò |
| 88 | Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēng jī |
| 89 | Máy uốn tóc | 卷发棒 | juǎnfà bàng |
| 90 | Kẹp tóc | 发夹 | fàjiā |
| VI. Thẩm mỹ & Dịch vụ (服务) | |||
| 91 | Phẫu thuật thẩm mỹ | 整形手术 | zhěngxíng shǒushù |
| 92 | Tiêm botox | 注射肉毒素 | zhùshè ròudúsù |
| 93 | Nâng cơ | 提拉 | tílā |
| 94 | Hút mỡ | 吸脂 | xīzhī |
| 95 | Làm nail | 美甲 | měijiǎ |
| 96 | Làm tóc | 美发 | měifà |
| 97 | Nhuộm tóc | 染发 | rǎnfà |
| 98 | Cắt tóc | 剪发 | jiǎnfà |
| 99 | Chăm sóc da chuyên sâu | 特殊护理 | tèshū hùlǐ |
| 100 | SPA | 水疗 | shuǐliáo |
| 101 | Liệu trình | 疗程 | liáochéng |
| 102 | Nhân viên tư vấn | 顾问 | gùwèn |
| 103 | Chuyên gia làm đẹp | 美容师 | měiróng shī |
| 104 | Chương trình khuyến mãi | 促销活动 | cùxiāo huódòng |
| 105 | Mua một tặng một | 买一送一 | mǎi yī sòng yī |
| 106 | Giá gốc | 原价 | yuánjià |
| 107 | Giảm giá | 打折 | dǎzhé |
| 108 | Thẻ thành viên | 会员卡 | huìyuán kǎ |
| 109 | Đặt lịch hẹn | 预约 | yùyuē |
| 110 | Thanh toán | 结账 | jiézhàng |
| VII. Thành phần bổ sung | |||
| 111 | Chiết xuất từ thực vật | 植物提取物 | zhíwù tíqǔ wù |
| 112 | Axit Hyaluronic | 玻尿酸 | bōniàosuān |
| 113 | Glycerin | 甘油 | gānyóu |
| 114 | Kem dưỡng ẩm | 润肤霜 | rùnfū shuāng |
| 115 | Tinh dầu | 精油 | jīngyóu |
| 116 | Hương liệu / Mùi hương | 香精 | xiāngjīng |
| 117 | Chất bảo quản | 防腐剂 | fángfǔjì |
| 118 | Chất tạo màu | 着色剂 | zhuósèjì |
| 119 | Độ pH | 酸碱度 | suānjiǎndù |
| 120 | Không cồn | 无酒精 | wú jiǔjīng |
3 Đoạn Hội Thoại Thực Tế Về Mỹ Phẩm
1. Tư vấn Sản phẩm Chăm sóc da (护肤品)
Tình huống: Khách hàng (A) hỏi chuyên gia làm đẹp (B) về sản phẩm phù hợp cho da dầu.
| Nhân vật | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| A | 我是油性皮肤,毛孔比较粗大,您有什么爽肤水推荐吗? | Wǒ shì yóuxìng pífū, máokǒng bǐjiào cūdà, nín yǒu shénme shuǎngfū shuǐ tuījiàn ma? | Tôi là da dầu, lỗ chân lông khá to, bạn có toner nào giới thiệu không? |
| B | 建议您试试这款收缩毛孔的,它含有植物提取物,吸收很快,而且不油腻。 | Jiànyì nín shìshì zhè kuǎn shōusuō máokǒng de, tā hányǒu zhíwù tíqǔ wù, xīshōu hěn kuài, érqiě bù yóunì. | Tôi đề nghị bạn dùng thử loại thu nhỏ lỗ chân lông này, nó chứa chiết xuất từ thực vật, hấp thụ rất nhanh, và không gây nhờn rít. |
| A | 它的生产日期和有效期是在哪里看呢? | Tā de shēngchǎn rìqī hé yǒuxiàoqī shì zài nǎlǐ kàn ne? | Ngày sản xuất và hạn sử dụng của nó xem ở đâu vậy? |
| B | 在瓶底,请看。现在有促销活动,买两瓶打八折。 | Zài píng dǐ, qǐng kàn. Xiànzài yǒu cùxiāo huódòng, mǎi liǎng píng dǎ bā zhé. | Ở dưới đáy chai, xin mời xem. Hiện đang có chương trình khuyến mãi, mua hai chai được giảm giá 20%. |
2. Thảo luận về Trang điểm (彩妆)
Tình huống: Hai người bạn (C và D) đang nói chuyện về sản phẩm trang điểm.
| Nhân vật | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| C | 你的眼影颜色太好看了!是用化妆刷还是美妆蛋上的? | Nǐ de yǎnyǐng yánsè tài hǎokànle! Shì yòng huàzhuāng shuā háishì měi zhuāng dàn shàng de? | Màu phấn mắt của cậu đẹp quá! Cậu dùng cọ trang điểm hay mút trang điểm để tán vậy? |
| D | 谢谢!我用湿的美妆蛋。我觉得用它来上粉底液和遮瑕膏效果也很好。 | Xièxiè! Wǒ yòng shī de měi zhuāng dàn. Wǒ juédé yòng tā lái shàng fěndǐ yè hé zhēxiá gāo xiàoguǒ yě hěn hǎo. | Cảm ơn! Mình dùng mút trang điểm ẩm. Mình thấy dùng nó để đánh kem nền và kem che khuyết điểm cũng rất hiệu quả. |
| C | 对了,我需要买新的睫毛膏和眼线笔。有没有防水的推荐? | Duìle, wǒ xūyào mǎi xīn de jiémáo gāo hé yǎnxiànbǐ. Yǒu méiyǒu fángshuǐ de tuījiàn? | À, mình cần mua mascara và kẻ mắt mới. Có loại chống nước nào cậu gợi ý không? |
| D | 当然!这个牌子的睫毛膏是专利配方,特别防水,去游泳都没问题。 | Dāngrán! Zhège páizi de jiémáo gāo shì zhuānlì pèifāng, tèbié fángshuǐ, qù yóuyǒng dōu méi wèntí. | Chắc chắn rồi! Mascara của hãng này có công thức độc quyền, đặc biệt chống nước, đi bơi cũng không sao. |
3. Đặt lịch hẹn Thẩm mỹ viện (美容服务)
Tình huống: Khách hàng (E) gọi điện đến SPA (F) để đặt lịch.
| Nhân vật | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| E | 你好,我想预约一次特殊护理,最好是能抗衰老的疗程。 | Nǐ hǎo, wǒ xiǎng yùyuē yīcì tèshū hùlǐ, zuì hǎo shì néng kàng shuāilǎo de liáochéng. | Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn một buổi chăm sóc chuyên sâu, tốt nhất là liệu trình chống lão hóa. |
| F | 好的,我们有一款使用玻尿酸的提拉套餐。您是中性皮肤吗? | Hǎo de, wǒmen yǒu yī kuǎn shǐyòng bōniàosuān de tílā tàocān. Nín shì zhōngxìng pífū ma? | Vâng, chúng tôi có gói nâng cơ sử dụng Axit Hyaluronic. Da của quý khách là da thường phải không? |
| E | 是的,我皮肤上有很多皱纹。请问可以安排在明天下午吗? | Shì de, wǒ pífū shàng yǒu hěnduō zhòuwén. Qǐngwèn kěyǐ ānpái zài míngtiān xiàwǔ ma? | Đúng vậy, da tôi có nhiều nếp nhăn. Xin hỏi có thể sắp xếp vào chiều mai không? |
| F | 好的,请您留下会员卡号码,并结账押金,我们明天恭候您。 | Hǎo de, qǐng nín liú xià huìyuán kǎ hàomǎ, bìng jiézhàng yājīn, wǒmen míngtiān gōnghòu nín. | Vâng, vui lòng để lại số thẻ thành viên và thanh toán tiền đặt cọc, chúng tôi sẽ chờ quý khách vào ngày mai. |
Cách sử dụng từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm
Sau khi học được những từ vựng, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Điều này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt khi mua sắm hoặc trao đổi về làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng từ vựng mỹ phẩm trong tình huống hàng ngày.
Giao tiếp với nhân viên trong cửa hàng mỹ phẩm
Một trong những tình huống phổ biến mà bạn sẽ gặp phải khi học về mỹ phẩm là giao tiếp tại cửa hàng. Khi mua hàng, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một số câu giao tiếp thường xuyên và hữu ích:
- 我想买一些护肤品。 (Wǒ xiǎng mǎi yīxiē hùfūpǐn.): Tôi muốn mua một số sản phẩm chăm sóc da.
- 这个面霜适合敏感肌吗? (Zhège miànshuāng shìhé mǐngǎn jī ma?): Kem dưỡng mặt này có phù hợp với da nhạy cảm không?
Share tips, chia sẻ kinh nghiệm với bạn bè
Khi bạn có những trải nghiệm về mỹ phẩm, việc chia sẻ với bạn bè hay người thân là điều rất thú vị. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân tạo ra sự kết nối với những người xung quanh. Bạn có thể sử dụng những từ vựng đã học để mô tả sản phẩm của mình:
- 这款粉底液很轻薄,适合夏天使用。 (Zhè kuǎn fěndǐ yè hěn qīngbó, shìhé xiàtiān shǐyòng.): Loại kem nền này rất nhẹ nhàng, phù hợp để sử dụng vào mùa hè.
- 我非常喜欢这个唇膏的颜色! (Wǒ fēicháng xǐhuān zhège chúngāo de yánsè!): Tôi rất thích màu sắc của son môi này!

Một số cách giao tiếp liên quan tới từ vựng về mỹ phẩm
Qua bài viết này, Hoa Ngữ Đông Phương hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm. Việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, cũng như nâng cao khả năng tiếp cận các sản phẩm mỹ phẩm từ Trung Quốc. Hãy luôn cập nhật và mở rộng vốn từ vựng của mình để không bỏ lỡ bất kỳ xu hướng nào mới mẻ.
