Từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp và quản lý sản xuất. Việc hiểu thuật ngữ giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch, theo dõi quy trình và làm việc với đối tác Trung Quốc hiệu quả. Dưới đây là danh sách từ vựng theo từng chủ đề quan trọng.
Các thuật ngữ quan trọng trong lập kế hoạch sản xuất
Lập kế hoạch sản xuất cần xác định các yếu tố như nguồn lực, quy trình và mục tiêu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này.
- 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất
- 生产目标 (shēngchǎn mùbiāo) – Mục tiêu sản xuất
- 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất
- 交货期 (jiāohuò qī) – Thời hạn giao hàng
- 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên vật liệu
- 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho
- 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất
- 工厂布局 (gōngchǎng bùjú) – Bố trí nhà máy
Các từ vựng đầu tiên nên học là về các thuật ngữ hay được sử dụng
Tài nguyên và vật liệu trong sản xuất
Quản lý tài nguyên đúng cách giúp tối ưu sản xuất và giảm chi phí. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng hiệu quả trong công việc. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong ngành sản xuất.
- 物料 (wùliào) – Vật liệu
- 半成品 (bànchéngpǐn) – Bán thành phẩm
- 成品 (chéngpǐn) – Thành phẩm
- 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua hàng
- 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
- 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
- 废料 (fèiliào) – Phế liệu
- 库存水平 (kùcún shuǐpíng) – Mức tồn kho
Vật liệu là một trong những từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất quan trọng
Các bước trong quy trình sản xuất
Một quy trình sản xuất khoa học giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo tiến độ. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý các công đoạn. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
- 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất
- 工艺设计 (gōngyì shèjì) – Thiết kế quy trình
- 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Điều phối sản xuất
- 设备维护 (shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị
- 作业安排 (zuòyè ānpái) – Sắp xếp công việc
- 生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Tiến độ sản xuất
- 异常管理 (yìcháng guǎnlǐ) – Xử lý sự cố sản xuất
- 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình
Nhân sự và quản lý trong sản xuất
Nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch sản xuất. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn quản lý nhân sự hiệu quả và giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng cần biết.
- 生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – Quản lý sản xuất
- 班组长 (bānzǔ zhǎng) – Tổ trưởng sản xuất
- 操作员 (cāozuòyuán) – Nhân viên vận hành
- 设备工程师 (shèbèi gōngchéngshī) – Kỹ sư thiết bị
- 质量检验员 (zhìliàng jiǎnyànyuán) – Nhân viên kiểm tra chất lượng
- 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Sản xuất an toàn
- 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất
- 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Trẻ Em | Khai Giảng Tại HCM
>> Tiếng Quan Thoại – ngôn ngữ của cơ hội và phát triển
Học từ vựng về nhân sự cũng cực kỳ quan trọng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong lập kế hoạch sản xuất
Giao tiếp hiệu quả giúp quá trình lập kế hoạch sản xuất diễn ra thuận lợi. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng.
- 请提供最新的生产计划。(Qǐng tígōng zuìxīn de shēngchǎn jìhuà.) – Vui lòng cung cấp kế hoạch sản xuất mới nhất.
- 库存不足,我们需要补货。(Kùcún bùzú, wǒmen xūyào bǔhuò.) – Tồn kho không đủ, chúng ta cần nhập hàng.
- 生产设备需要维护,预计停机2小时。(Shēngchǎn shèbèi xūyào wéihù, yùjì tíngjī 2 xiǎoshí.) – Thiết bị sản xuất cần bảo trì, dự kiến dừng 2 giờ.
Hoa Ngữ Đông Phương – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn lý tưởng. Không chỉ có dạy từ vựng tiếng Trung mà còn có các chuyên ngành khác. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, trung tâm cung cấp khóa học đa dạng, từ tiếng Trung giao tiếp đến chuyên ngành sản xuất, kế toán, kho vận.
Đội ngũ giảng viên tại Hoa Ngữ Đông Phương là những chuyên gia có kinh nghiệm thực tế, giúp học viên không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn ứng dụng từ vựng vào công việc. Chương trình học được thiết kế bài bản, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp bạn nhanh chóng sử dụng thành thạo tiếng Trung.
Hoa Ngữ Đông Phương tự hào vì có những giảng viên xuất sắc
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về kế hoạch sản xuất giúp bạn làm việc hiệu quả và nâng cao khả năng giao tiếp. Để học bài bản, hãy tham gia ngay khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương, nơi giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành tốt nhất.