Trong thời đại công nghệ hiện nay, game online không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, kết nối hàng triệu người chơi trên toàn cầu. Với sự phổ biến của các trò chơi trực tuyến, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung về game online trở thành một kỹ năng vô cùng quan trọng. Hãy cùng Giáo Dục Đông Phương khám phá những tiếng Trung giao tiếp hữu ích trong thế giới game online qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về ngành game online tại Trung Quốc
Trung Quốc không chỉ là một trong những thị trường game lớn nhất thế giới mà còn là nơi sản sinh ra nhiều tựa game đình đám như Honor of Kings (王者荣耀), League of Legends (英雄联盟), Dungeon & Fighter (地下城与勇士), và PUBG Mobile (绝地求生手游). Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp game, tiếng Trung trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp giữa các game thủ, đặc biệt là trong các trò chơi trực tuyến có server Trung Quốc.
Các game thủ Việt Nam muốn giao lưu, trao đổi và chơi game với người Trung Quốc cần phải nắm vững những từ vựng cơ bản và nâng cao trong tiếng Trung để có thể hiểu rõ hơn về trò chơi và các chiến lược thi đấu. Những từ vựng này không chỉ giúp người chơi dễ dàng hơn trong việc hiểu các thuật ngữ trong game mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các cộng đồng game quốc tế.
Xem ngay:

Tổng hợp các Từ vựng tiếng trung về game online phổ biến
| TT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | Tiếng Việt |
| 1 | 动作类游戏 | /dòngzuò lèi yóuxì/ | Trò chơi hành động |
| 2 | 动作角色扮演游戏 | /dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì/ | Trò chơi nhập vai hành động |
| 3 | 冒险类游戏 | /màoxiǎn lèi yóuxì/ | Trò chơi phiêu lưu |
| 跳舞类游戏 | /tiàowǔ lèi yóuxì/ | Trò chơi khiêu vũ | |
| 4 | 世嘉64位游戏机 | /shìjiā 64 wèi yóuxì jī/ | Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit |
| 5 | 其它类游戏 | /qítā lèi yóuxì/ | Các trò chơi khác |
| 6 | 模拟飞行 | /mónǐ fēixíng/ | Chuyến bay mô phỏng |
| 7 | 力量反匮式操纵杆 | /lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn/ | Cần điều khiển cymbal điện |
| 8 | 第一人称游戏 | /dì yīrénchēng yóuxì/ | Trò chơi người đầu tiên |
| 9 | 格斗类游戏 | /gédòu lèi yóuxì/ | Game chiến đấu |
| 10 | 任天堂4位手提游戏机 | /rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī/ | Máy chơi game cầm tay Nintendo 4 |
| 11 | 任天堂手提16色游戏机 | /rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī/ | Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo |
| 12 | 世嘉彩色手提游戏机 | /shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī/ | Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega |
| 13 | 任天堂8位游戏机 | /rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī/ | Máy chơi game 8 bit của Nintendo |
| 14 | 帧/秒 | /zhèng/miǎo/ | Khung/giây |
| 15 | 游戏运行帧数 | /yóuxì yùnxíng zhèng shù/ | Số khung trò chơi đang chạy |
| 16 | 苹果电脑 | /píngguǒ diànnǎo/ | Máy tính Apple |
| 17 | 任天堂64位游戏机 | /rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī/ | Máy chơi game Nintendo 64-bit |
| 18 | 超级任天堂16位游戏机 | /chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī/ | Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit |
| 19 | 模拟类游戏 | /mónǐ lèi yóuxì/ | Trò chơi mô phỏng |
| 20 | 运动类游戏 | /yùndòng lèi yóuxì/ | Trò chơi thể thao |
| 21 | 战略角色扮演游戏 | /zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì/ | Trò chơi nhập vai chiến lược |
| 22 | 射击类游戏 | /shèjí lèi yóuxì/ | Game bắn súng |
| 23 | 智力游戏 | /zhìlì yóuxì/ | Trò chơi trí tuệ |
| 24 | 索尼32位游戏机 | /suǒní 32 wèi yóuxì jī/ | Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony |
| 25 | 赛车类游戏 | /sàichē lèi yóuxì/ | Trò chơi đua xe |
| 26 | 玩游戏者 | /wán yóuxì zhě/ | người chơi |
| 27 | 猜谜 | /cāimí/ | Game đoán |
| 28 | 纵横拼字谜 | /zònghéng pīn zìmí/ | Trò chơi ô chữ |
| 29 | 凭动作猜字谜 | /píng dòngzuò cāi zìmí/ | Đoán câu đố chữ |
| 30 | 宾果游戏 | /bīn guǒ yóuxì/ | Trò chơi lô tô |
| 31 | 单人球戏 | /dān rén qiú xì/ | Người chơi đơn |

I. Thuật ngữ Lối chơi và Chiến thuật (玩法与策略)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 对线 | duì xiàn | Đối đầu trên đường (Lane-ing) |
| 2 | 视野 | shìyě | Tầm nhìn (Vision) |
| 3 | 辅助 | fǔzhù | Hỗ trợ (Support) |
| 4 | 打野 | dǎ yě | Đi rừng (Jungle-ing) |
| 5 | 推塔 | tuī tǎ | Đẩy trụ/Phá trụ |
| 6 | 补刀 | bǔ dāo | Đánh đòn kết liễu (Last Hit) |
| 7 | 消耗 | xiāohào | Rỉa máu/Gây sát thương nhỏ |
| 8 | 控制技能 | kòngzhì jìnéng | Kỹ năng khống chế (CC) |
| 9 | 走位 | zǒuwèi | Di chuyển/Chọn vị trí |
| 10 | 连招 | lián zhāo | Chuỗi kỹ năng (Combo) |
| 11 | 团战 | tuánzhàn | Giao tranh tổng (Team Fight) |
| 12 | 秒杀 | miǎoshā | Giết nhanh/One-shot |
| 13 | 牵制 | qiānzhì | Kiềm chế/Thu hút (Split Push) |
| 14 | 意识 | yìshí | Ý thức/Nhận thức tình huống |
| 15 | 爆发伤害 | bàofā shānghài | Sát thương bộc phá (Burst Damage) |
| 16 | 持续伤害 | chíxù shānghài | Sát thương duy trì (DPS) |
| 17 | 站位 | zhànwèi | Vị trí đứng |
| 18 | 节奏 | jiézòu | Nhịp độ (Game Tempo) |
| 19 | 控图 | kòng tú | Kiểm soát bản đồ |
| 20 | 偷袭 | tōuxí | Đánh lén/Tập kích |
II. Cơ chế Game và Thuộc tính (游戏机制与属性)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 冷却时间 | lěngquè shíjiān | Thời gian hồi chiêu (Cooldown) |
| 22 | 核心装备 | héxīn zhuāngbèi | Trang bị cốt lõi (Core Item) |
| 23 | 被动技能 | bèidòng jìnéng | Kỹ năng bị động (Passive) |
| 24 | 能量 | néngliàng | Năng lượng (Resource/Energy) |
| 25 | 命中率 | mìngzhòng lǜ | Tỷ lệ chính xác |
| 26 | 暴击 | bàojī | Chí mạng (Critical Hit) |
| 27 | 韧性 | rènxìng | Kháng hiệu ứng/Độ dẻo dai |
| 28 | 减益效果 | jiǎnyì xiàoguǒ | Hiệu ứng bất lợi (Debuff) |
| 29 | 增益效果 | zēngyì xiàoguǒ | Hiệu ứng có lợi (Buff) |
| 30 | 消耗品 | xiāohào pǐn | Vật phẩm tiêu hao |
| 31 | 掉落 | diàoluò | Rơi ra (Drop) |
| 32 | 战力 | zhànlì | Lực chiến/Sức chiến đấu |
| 33 | 随机性 | suíjī xìng | Tính ngẫu nhiên |
| 34 | 平衡性 | pínghéng xìng | Tính cân bằng |
| 35 | 耐久度 | nàijiǔ dù | Độ bền/Độ dai (Durability) |
| 36 | 资源点 | zīyuán diǎn | Điểm tài nguyên |
| 37 | 经验值 | jīngyàn zhí | Điểm kinh nghiệm (EXP) |
| 38 | 货币 | huòbì | Tiền tệ |
| 39 | 属性加成 | shǔxìng jiāchéng | Cộng thêm thuộc tính (Stat Boost) |
| 40 | 唯一被动 | wéiyī bèidòng | Bị động duy nhất |
III. Thể loại và Chế độ Game (游戏类型与模式)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 开放世界 | kāifàng shìjiè | Thế giới mở (Open World) |
| 42 | 独立游戏 | dúlì yóuxì | Game độc lập (Indie Game) |
| 43 | 策略游戏 | cèlüè yóuxì | Game chiến thuật (Strategy Game) |
| 44 | 模拟游戏 | mónǐ yóuxì | Game mô phỏng (Simulation Game) |
| 45 | 恐怖游戏 | kǒngbù yóuxì | Game kinh dị |
| 46 | 体育游戏 | tǐyù yóuxì | Game thể thao |
| 47 | 休闲游戏 | xiūxián yóuxì | Game giải trí/thư giãn |
| 48 | 单机游戏 | dānjī yóuxì | Game chơi đơn (Offline) |
| 49 | 跨平台 | kuà píngtái | Đa nền tảng (Cross-platform) |
| 50 | 剧情模式 | jùqíng móshì | Chế độ cốt truyện |
| 51 | 排位赛 | páiwèi sài | Đấu xếp hạng (Ranked Match) |
| 52 | 竞技模式 | jìngjì móshì | Chế độ cạnh tranh/Đấu trường |
| 53 | 生存游戏 | shēngcún yóuxì | Game sinh tồn |
| 54 | 角色扮演 | juésè bànyǎn | Nhập vai (Role-playing) |
| 55 | 射击游戏 | shèjí yóuxì | Game bắn súng |
| 56 | 第一人称 | dì yī rénchēng | Góc nhìn thứ nhất (FPS) |
| 57 | 第三人称 | dì sān rénchēng | Góc nhìn thứ ba (TPS) |
| 58 | 街机 | jiējī | Game thùng (Arcade) |
| 59 | 塔防 | tǎ fáng | Thủ thành (Tower Defense) |
| 60 | 卡牌游戏 | kǎpái yóuxì | Game thẻ bài |
IV. Cộng đồng và Người chơi (社区与玩家)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 职业玩家 | zhíyè wánjiā | Tuyển thủ chuyên nghiệp (Pro Gamer) |
| 62 | 主播 | zhǔbō | Streamer/Phát sóng trực tiếp |
| 63 | 实况转播 | shíkuàng zhuǎnbō | Phát sóng trực tiếp (Livestream) |
| 64 | 游戏社区 | yóuxì shèqū | Cộng đồng game |
| 65 | 游戏公会 | yóuxì gōnghuì | Bang hội/Guild |
| 66 | 氪金玩家 | kè jīn wánjiā | Người chơi nạp tiền (Whale/P2W Player) |
| 67 | 肝帝 | gān dì | Người chơi cày cuốc (Grinder) |
| 68 | 萌新 | méngxīn | Tân thủ/Người mới (Noob) |
| 69 | 大佬 | dàlǎo | Cao thủ/Tiền bối |
| 70 | 外挂 | wàiguà | Phần mềm gian lận/Hack |
| 71 | 代练 | dàiliàn | Cày thuê |
| 72 | 举报 | jǔbào | Báo cáo (Report) |
| 73 | 封号 | fēng hào | Khóa tài khoản (Ban) |
| 74 | 邀请码 | yāoqǐng mǎ | Mã mời |
| 75 | 社交功能 | shèjiāo gōngnéng | Chức năng xã hội (Social feature) |
V. Phát triển và Kinh doanh Game (游戏开发与商业)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 76 | 游戏引擎 | yóuxì yǐnqíng | Game Engine |
| 77 | 美术风格 | měishù fēnggé | Phong cách mỹ thuật (Art Style) |
| 78 | 建模 | jiàn mó | Xây dựng mô hình (Modeling) |
| 79 | 动画 | dònghuà | Hoạt hình (Animation) |
| 80 | 优化 | yōuhuà | Tối ưu hóa (Optimization) |
| 81 | 封测 | fēng cè | Thử nghiệm kín (Closed Beta) |
| 82 | 内测 | nèi cè | Thử nghiệm nội bộ |
| 83 | 公测 | gōng cè | Thử nghiệm mở (Open Beta) |
| 84 | 版本更新 | bǎnběn gēngxīn | Cập nhật phiên bản (Patch/Update) |
| 85 | 开发者 | kāifā zhě | Nhà phát triển |
| 86 | 运营商 | yùnyíng shāng | Nhà vận hành/Nhà phát hành |
| 87 | 盈利模式 | yínglì móshì | Mô hình lợi nhuận |
| 88 | 充值 | chōngzhí | Nạp tiền |
| 89 | 内购 | nèigòu | Mua hàng trong ứng dụng (In-app purchase) |
| 90 | 道具 | dàojù | Vật phẩm |
| 91 | 虚拟物品 | xūnǐ wùpǐn | Vật phẩm ảo |
| 92 | 游戏周边 | yóuxì zhōubiān | Sản phẩm phụ trợ game (Merchandise) |
| 93 | 游戏版权 | yóuxì bǎnquán | Bản quyền game |
| 94 | 服务器 | fúwùqì | Máy chủ (Server) |
| 95 | 流量 | liúliàng | Lưu lượng truy cập |
| 96 | 延迟 | yánchí | Độ trễ (Lag/Latency) |
| 97 | 帧率 | zhēnlǜ | Tốc độ khung hình (Frame Rate) |
| 98 | 画质 | huàzhì | Chất lượng hình ảnh |
| 99 | 沉浸感 | chénjìn gǎn | Cảm giác đắm chìm |
| 100 | 用户体验 | yònghù tǐyàn | Trải nghiệm người dùng (UX) |
Ứng dụng của từ vựng tiếng trung về game online
Từ vựng tiếng Trung trong game online không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng chơi game mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của những từ vựng này:
- Giao tiếp với game thủ quốc tế: Nắm vững từ vựng tiếng Trung giúp bạn dễ dàng kết nối và giao lưu với cộng đồng game thủ quốc tế, đặc biệt là khi chơi các tựa game lớn như League of Legends, Honor of Kings hay PUBG. Từ vựng chính xác giúp bạn trao đổi chiến thuật, học hỏi và phối hợp tốt hơn trong game.
- Cải thiện trải nghiệm chơi game: Nhiều game hiện nay có giao diện và thông báo bằng tiếng Trung. Biết các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu các hướng dẫn, tính năng mới và chơi game hiệu quả hơn, đặc biệt là khi tham gia server Trung Quốc.
- Có cơ hội phát triển sự nghiệp eSports: Tiếng Trung là lợi thế nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp trong eSports. Các tổ chức eSports Trung Quốc rất mạnh, và giao tiếp bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tham gia các giải đấu quốc tế.
- Học hỏi và nâng cao kỹ năng: Tiếng Trung giúp bạn tiếp cận các chiến lược, mẹo chơi từ những game thủ chuyên nghiệp Trung Quốc. Bạn có thể học hỏi từ các phân tích chiến thuật chi tiết và áp dụng vào trò chơi của mình.
- Kinh doanh và tiếp thị game: Hiểu tiếng Trung là lợi thế lớn trong ngành công nghiệp game, giúp bạn hợp tác với đối tác Trung Quốc, phát triển và quảng bá sản phẩm, tiếp cận thị trường game lớn này.
- Quản lý Game Server Trung Quốc: Biết tiếng Trung giúp bạn quản lý game server, hỗ trợ người chơi và xử lý các vấn đề phát sinh, xây dựng môi trường game chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tham gia các giải đấu eSports Quốc Tế: Các giải đấu eSports lớn thường có sự tham gia của đội tuyển Trung Quốc. Việc hiểu tiếng Trung giúp bạn không bỏ lỡ cơ hội tham gia các giải đấu này và hiểu rõ chiến thuật cũng như thông tin giải đấu.

Hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Trung về game online không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với cộng đồng game thủ quốc tế mà còn mở ra cơ hội tham gia vào các trò chơi, giải đấu và sự kiện eSports lớn. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ không chỉ giúp bạn có được trải nghiệm chơi game tốt hơn mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ, kết bạn và học hỏi từ những người chơi khác.
Nếu bạn là một game thủ đam mê các tựa game online, việc học tiếng Trung là một bước đi thông minh để nâng cao trình độ và tận hưởng thế giới game một cách trọn vẹn. Chúc bạn chơi game vui vẻ và đạt được nhiều chiến thắng!
