Trong mỗi ngôi nhà, những đồ dùng gia đình không chỉ đơn giản là vật dụng giúp ta sinh hoạt mà còn là những chứng nhân thầm lặng của những câu chuyện, những ký ức gắn liền với gia đình. Từ vựng tiếng trung về đồ dùng gia đình không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn mở ra một cái nhìn sâu sắc hơn về đời sống và văn hóa Trung Quốc. Cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá những từ vựng thú vị này qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng trung về đồ dùng gia đình trong phòng khách
Phòng khách luôn là không gian quan trọng nhất trong mỗi ngôi nhà, là nơi gia đình sum vầy cũng như tiếp đón khách khứa. Tại đây, không chỉ có những câu chuyện được kể, mà còn là những không gian thể hiện cá tính của mỗi gia đình. Việc biết các từ vựng tiếng Trung liên quan đến phòng khách sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các món đồ trong không gian này.
沙发 (shā fā) – ghế sofa
茶几 (chá jī) – bàn trà
电视 (diàn shì) – tivi
窗帘 (chuāng lián) – rèm cửa
地毯 (dì tǎn) – thảm trải sàn
壁炉 (bì lú) – lò sưởi
风扇 (fēng shàn) – quạt trần
灯 (dēng) – đèn

Từ vựng tiếng trung đồ dùng gia đình trong phòng bếp
Phòng bếp là không gian quan trọng không kém trong mỗi ngôi nhà, nơi diễn ra những bữa ăn ngon miệng, là sợi dây kết nối tình cảm gia đình qua những bữa cơm đầm ấm. Học từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong bếp sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thực hiện các công việc liên quan đến bếp núc.
厨房 (chú fáng) – phòng bếp
餐桌 (cān zhuō) – bàn ăn
椅子 (yǐ zi) – ghế
电饭锅 (diàn fàn guō)
冰箱 (bīng xiāng) – tủ lạnh
饮水机 (yǐn shuǐ jī) – máy nước nóng lạnh
煤气炉 (méi qì lú) – bếp ga
油烟机 (yóu yān jī) – máy hút mùi
锅 (guō) – nồi
平锅 (píng guō) – chảo
水壶 (shuǐ hú) – ấm nước
菜板 (cài bǎn) – tấm thớt
菜刀 (cài dāo) – con dao
餐具 (cān jù) – bộ dụng cụ ăn uống
盘子 (pán zi) – cái mâm
碟子 (dié zi) – cái dĩa
筷子 (kuài zi) – đũa
勺子 (sháo zi) – muỗng
茶壶 (chá hú) – bình trà
餐具洗涤剂 (cān jù xǐ dí jì) – nước rửa chén
洗衣粉 (xǐ yī fěn) – bột giặt
海绵 (hǎi mián) – miếng xốp rửa chén

Từ vựng tiếng trung về đồ dùng gia đình trong phòng ngủ
Phòng ngủ không chỉ là không gian để nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc, mà còn là nơi bạn thư giãn, phục hồi năng lượng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong phòng ngủ:
床 (chuáng) – giường
被子 (bèi zi) – chăn, mền
枕头 (zhěn tóu) – gối
床单 (chuáng dān) – ga trải giường
毛毯 (máo tǎn) – chăn lông cừu
衣柜 (yī guì) – tủ quần áo
蚊帐 (wén zhàng) – màn chống muỗi
电灯 (diàn dēng) – đèn điện
书桌 (shū zhuō) – bàn học
梳妆台 (shū zhuāng tái) – bàn trang điểm
镜子 (jìng zi) – gương
窗帘 (chuāng lián) – rèm cửa
地毯 (dì tǎn) – thảm trải sàn
闹钟 (nào zhōng) – đồng hồ báo thức
空调 (kòng tiáo) – máy điều hòa không khí

Lợi ích của việc học từ vựng tiếng trung về đồ dùng gia đình
Việc học từ vựng tiếng Trung qua các đồ dùng gia đình mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao khả năng giao tiếp: Khi bạn hiểu và sử dụng được từ vựng về đồ dùng trong nhà, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp hơn trong những tình huống đời thường.
Giúp bạn tự tin khi đi du lịch: Khi đến các quốc gia sử dụng tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng các thiết bị, đồ dùng trong khách sạn hay nhà ở.
Học tiếng Trung một cách thú vị: Việc liên kết từ vựng với các đồ vật trong nhà giúp việc học trở nên dễ dàng và sinh động hơn.
Hỗ trợ công việc: Nếu bạn làm việc trong ngành kinh doanh, nghiên cứu thị trường Trung Quốc, việc hiểu biết về đồ dùng trong nhà sẽ giúp bạn tiếp cận sản phẩm, thiết bị và xu hướng một cách dễ dàng hơn.
Mỗi vật dụng trong nhà không chỉ là một đồ vật vô tri vô giác mà chúng còn chứa đựng những câu chuyện và giá trị văn hóa sâu sắc. Việc học từ vựng tiếng trung về đồ dùng gia đình không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn mở rộng hiểu biết về một nền văn hóa phong phú và độc đáo. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời trong hành trình học tiếng Trung của mình!
Xem thêm: