Danh sách thuật ngữ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng

tu-vung-tieng-trung-ve-nganh-xay-dung

Meta: Nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả. Cập nhật ngay các thuật ngữ quan trọng tại Hoa Ngữ Đông Phương.

Danh sách thuật ngữ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng rất quan trọng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp và nâng cao kỹ năng chuyên môn. Cùng khám phá danh sách từ vựng cần thiết ngay sau đây.

Từ vựng về các loại công trình

Việc hiểu đúng từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng giúp bạn mô tả công trình xây dựng một cách chính xác. Nắm vững từ vựng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Dưới đây là những từ vựng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng.

  • 房屋 (fángwū) – Nhà ở
  • 公寓 (gōngyù) – Chung cư
  • 办公楼 (bàngōnglóu) – Tòa nhà văn phòng
  • 桥梁 (qiáoliáng) – Cầu
  • 隧道 (suìdào) – Đường hầm
  • 水坝 (shuǐbà) – Đập nước

tu-vung-tieng-trung-ve-nganh-xay-dung

Các loại công trình khác nhau có các từ vựng khác nhau

Xem thêm:  Top 10 Trung Tâm Tiếng Nhật Thủ Đức Chất Lượng Và Uy Tín

Từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng về vật liệu

Các vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công. Hiểu rõ từ vựng liên quan giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi công việc. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến về vật liệu xây dựng.

  • 混凝土 (hùnníngtǔ) – Bê tông
  • 钢筋 (gāngjīn) – Cốt thép
  • 砖 (zhuān) – Gạch
  • 木材 (mùcái) – Gỗ
  • 玻璃 (bōlí) – Kính
  • 防水材料 (fángshuǐ cáiliào) – Vật liệu chống thấm

Xem thêm:

>> Khóa Học Tiếng Trung Trẻ Em | Khai Giảng Tại HCM

>> Cách cài đặt đổi App Store Trung Quốc sang Tiếng Việt

Từ vựng về máy móc và thiết bị xây dựng

Hiểu rõ các loại máy móc xây dựng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong quá trình thi công. Việc nắm vững từ vựng giúp bạn sử dụng và bảo trì thiết bị đúng cách. Dưới đây là những máy móc phổ biến trong ngành xây dựng.

  • 挖掘机 (wājuéjī) – Máy xúc
  • 混凝土搅拌机 (hùnníngtǔ jiǎobànjī) – Máy trộn bê tông
  • 电钻 (diànzuàn) – Máy khoan
  • 脚手架 (jiǎoshǒujià) – Giàn giáo
  • 安全帽 (ānquán mào) – Mũ bảo hộ

tu-vung-tieng-trung-ve-nganh-xay-dung

Việc học từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng về các máy móc và thiết bị rất quan trọng

Từ vựng về các giai đoạn thi công

Quy trình xây dựng bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng từ lập kế hoạch đến hoàn thiện công trình. Hiểu rõ từ vựng giúp bạn theo dõi tiến độ và trao đổi công việc chính xác. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến trong quy trình xây dựng.

  • 设计 (shèjì) – Thiết kế
  • 施工 (shīgōng) – Thi công
  • 打地基 (dǎ dìjī) – Đổ móng
  • 涂漆 (túqī) – Sơn
  • 维修 (wéixiū) – Bảo trì
Xem thêm:  Đại học Sư phạm Hoa Đông: Điều kiện, Học phí mới nhất

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng hiệu quả

Việc học từ vựng tiếng Trung cần có phương pháp phù hợp để ghi nhớ lâu hơn. Áp dụng những cách sau giúp bạn học nhanh và hiệu quả.

  • Nhìn hình đoán nghĩa:  Hình ảnh trực quan giúp bạn liên kết từ với vật thực tế. Khi thấy thiết bị hoặc công trình, hãy thử nhớ từ vựng tiếng Trung của chúng.
  • Ghi chép kèm phiên âm và câu ví dụ: Viết từ mới cùng câu mẫu giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng. Ví dụ: 混凝土 (hùnníngtǔ) – Bê tông. 这个建筑是用混凝土建造的。(Zhège jiànzhù shì yòng hùnníngtǔ jiànzào de.) – Tòa nhà này được xây bằng bê tông.
  • Luyện nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại thực tế giúp bạn làm quen với cách dùng từ. Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hoặc tham gia khóa học giúp bạn cải thiện phản xạ ngôn ngữ.

tu-vung-tieng-trung-ve-nganh-xay-dung

Có thể tham khảo các cách học từ vựng hiệu quả cùng Hoa Ngữ Đông Phương

Học từ vựng theo chủ đề hiệu quả tại Hoa Ngữ Đông Phương

Muốn làm việc hiệu quả trong ngành xây dựng, bạn cần học tiếng Trung chuyên ngành bài bản. Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp khóa học giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên môn.

Giảng viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn phát âm chuẩn và cách sử dụng thuật ngữ chính xác. Chương trình học kết hợp lý thuyết và thực hành giúp bạn ứng dụng từ vựng ngay trong công việc. Học viên còn được tham gia các buổi thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Xem thêm:  Lịch khai giảng

tu-vung-tieng-trung-ve-nganh-xay-dung

Giảng viên tại Hoa Ngữ Đông Phương luôn tận tâm hỗ trợ học viên

Từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng rất quan trọng khi làm việc với đối tác nước ngoài. Học từ vựng theo chủ đề, kết hợp thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Nếu muốn học bài bản, hãy tham gia khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương để nâng cao kỹ năng chuyên môn.