Từ vựng tiếng Trung ngành thu mua là yếu tố quan trọng giúp giao dịch thành công. Nếu bạn làm trong lĩnh vực này, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp công việc thuận lợi hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng cần thiết.
I. Quản lý Thu mua và Chiến lược (采购管理与战略)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 采购策略 | cǎigòu cèlüè | Chiến lược thu mua |
| 2 | 采购预算 | cǎigòu yùsuàn | Ngân sách thu mua |
| 3 | 采购指标 | cǎigòu zhǐbiāo | Chỉ tiêu thu mua (KPIs) |
| 4 | 采购绩效 | cǎigòu jìxiào | Hiệu suất thu mua |
| 5 | 采购流程 | cǎigòu liúchéng | Quy trình thu mua |
| 6 | 采购需求 | cǎigòu xūqiú | Nhu cầu thu mua |
| 7 | 采购成本分析 | cǎigòu chéngběn fēnxī | Phân tích chi phí thu mua |
| 8 | 风险评估 | fēngxiǎn pínggū | Đánh giá rủi ro |
| 9 | 战略合作 | zhànlüè hézuò | Hợp tác chiến lược |
| 10 | 集中采购 | jízhōng cǎigòu | Thu mua tập trung |
| 11 | 分散采购 | fēnsàn cǎigòu | Thu mua phân tán |
| 12 | 电子采购 | diànzǐ cǎigòu | Thu mua điện tử (E-procurement) |
| 13 | 招标 | zhāobiāo | Mời thầu/Đấu thầu |
| 14 | 竞标 | jìngbiāo | Đấu thầu/Cạnh tranh thầu |
| 15 | 内部审计 | nèibù shěnjì | Kiểm toán nội bộ |
| 16 | 采购报表 | cǎigòu bàobiǎo | Báo cáo thu mua |
| 17 | 节约成本 | jiéyuē chéngběn | Tiết kiệm chi phí |
| 18 | 采购计划表 | cǎigòu jìhuà biǎo | Bảng kế hoạch thu mua |
| 19 | 紧急订单 | jǐnjí dìngdān | Đơn hàng khẩn cấp |
| 20 | 询价单 | xúnjià dān | Đơn yêu cầu báo giá (RFQ) |
II. Quản lý Nhà cung cấp (供应商管理)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 供应商开发 | gōngyìngshāng kāifā | Phát triển nhà cung cấp |
| 22 | 供应商认证 | gōngyìngshāng rènzhèng | Chứng nhận/Thẩm định nhà cung cấp |
| 23 | 供应商名单 | gōngyìngshāng míngdān | Danh sách nhà cung cấp |
| 24 | 合格供应商 | hégé gōngyìngshāng | Nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn |
| 25 | 供货能力 | gōnghuò nénglì | Năng lực cung ứng hàng hóa |
| 26 | 生产能力 | shēngchǎn nénglì | Năng lực sản xuất |
| 27 | 产能报告 | chǎnnéng bàogào | Báo cáo năng lực sản xuất |
| 28 | 供应商评估 | gōngyìngshāng pínggū | Đánh giá nhà cung cấp |
| 29 | 供应商满意度 | gōngyìngshāng mǎnyìdù | Mức độ hài lòng của NCC |
| 30 | 合作协议 | hézuò xiéyì | Thỏa thuận hợp tác |
| 31 | 长期合同 | chángqī hétóng | Hợp đồng dài hạn |
| 32 | 年度协议 | niándù xiéyì | Thỏa thuận năm |
| 33 | 独家供应 | dújiā gōngyìng | Cung cấp độc quyền |
| 34 | 价格审核 | jiàgé shěnhé | Thẩm định giá cả |
| 35 | 供应商退货 | gōngyìngshāng tuìhuò | Trả hàng về NCC |
| 36 | 信用额度 | xìnyòng édù | Hạn mức tín dụng |
| 37 | 供货期限 | gōnghuò qīxiàn | Thời hạn giao hàng/cung ứng |
| 38 | 及时交货 | jíshí jiāohuò | Giao hàng đúng hạn (JIT) |
| 39 | 违约金 | wéiyuējīn | Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
| 40 | 供货中断 | gōnghuò zhōngduàn | Gián đoạn cung ứng |
III. Đàm phán và Giá cả (谈判与定价)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 价格谈判 | jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
| 42 | 谈判技巧 | tánpàn jìqiǎo | Kỹ năng đàm phán |
| 43 | 双方让步 | shuāngfāng ràngbù | Hai bên nhượng bộ |
| 44 | 最终报价 | zuìzhōng bàojià | Báo giá cuối cùng |
| 45 | 成本价 | chéngběn jià | Giá vốn/Giá thành |
| 46 | 市场价 | shìchǎng jià | Giá thị trường |
| 47 | 批发价 | pīfā jià | Giá bán sỉ/Giá bán buôn |
| 48 | 零售价 | língshòu jià | Giá bán lẻ |
| 49 | 有效期 | yǒuxiào qī | Thời hạn có hiệu lực (của báo giá) |
| 50 | 涨价 | zhǎngjià | Tăng giá |
| 51 | 降价 | jiàngjià | Giảm giá |
| 52 | 利润空间 | lìrùn kōngjiān | Biên độ lợi nhuận |
| 53 | 独家折扣 | dújiā zhékòu | Chiết khấu độc quyền |
| 54 | 价格战 | jiàgé zhàn | Cuộc chiến giá cả |
| 55 | 长期优惠 | chángqī yōuhuì | Ưu đãi dài hạn |
| 56 | 签订合同 | qiāndìng hétóng | Ký kết hợp đồng |
| 57 | 合同条款 | hétóng tiáokuǎn | Điều khoản hợp đồng |
| 58 | 法律效力 | fǎlǜ xiàolì | Hiệu lực pháp lý |
| 59 | 争议解决 | zhēngyì jiějué | Giải quyết tranh chấp |
| 60 | 不可抗力 | bùkěkànglì | Bất khả kháng |
IV. Chất lượng, Kiểm tra và Tồn kho (质量,检验与库存)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 质量标准 | zhìliàng biāozhǔn | Tiêu chuẩn chất lượng |
| 62 | 质量保证 | zhìliàng bǎozhèng | Đảm bảo chất lượng (QA) |
| 63 | 质量控制 | zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất lượng (QC) |
| 64 | 检验报告 | jiǎnyàn bàogào | Báo cáo kiểm định/Kiểm tra |
| 65 | 样品确认 | yàngpǐn què rèn | Xác nhận mẫu hàng |
| 66 | 大货 | dà huò | Hàng sản xuất số lượng lớn |
| 67 | 首次检验 | shǒucì jiǎnyàn | Kiểm tra lần đầu (First Inspection) |
| 68 | 抽样检查 | chōuyàng jiǎnchá | Kiểm tra ngẫu nhiên/Lấy mẫu |
| 69 | 不良品 | bùliáng pǐn | Hàng không đạt chất lượng/Hàng lỗi |
| 70 | 缺陷 | quēxiàn | Khuyết tật/Lỗi |
| 71 | 投诉 | tóusù | Khiếu nại |
| 72 | 索赔 | suǒpéi | Đòi bồi thường |
| 73 | 退货率 | tuìhuò lǜ | Tỷ lệ trả hàng |
| 74 | 安全库存 | ānquán kùcún | Tồn kho an toàn |
| 75 | 最低库存 | zuìdī kùcún | Mức tồn kho tối thiểu |
| 76 | 物料需求计划 | wùliào xūqiú jìhuà | Kế hoạch nhu cầu vật tư (MRP) |
| 77 | 库存管理 | kùcún guǎnlǐ | Quản lý tồn kho |
| 78 | 盘点 | pán diǎn | Kiểm kê (hàng hóa) |
| 79 | 先进先出 | xiānjìn xiān chū | Nhập trước xuất trước (FIFO) |
| 80 | 物料清单 | wùliào qīngdān | Danh sách vật tư (BOM) |
V. Thanh toán và Chứng từ (付款与单据)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 预付款 | yùfùkuǎn | Tiền đặt cọc/Tạm ứng |
| 82 | 尾款 | wěikuǎn | Khoản thanh toán còn lại |
| 83 | 信用证 | xìnyòng zhèng | Thư tín dụng (L/C) |
| 84 | 电汇 | diànhuì | Chuyển khoản điện tử (T/T) |
| 85 | 汇率 | huìlǜ | Tỷ giá hối đoái |
| 86 | 结算 | jiésuàn | Quyết toán/Thanh toán |
| 87 | 月结 | yuè jié | Thanh toán cuối tháng |
| 88 | 账期 | zhàng qī | Kỳ hạn thanh toán |
| 89 | 提单 | tídān | Vận đơn (Bill of Lading) |
| 90 | 商业发票 | shāngyè fāpiào | Hóa đơn thương mại |
| 91 | 装箱单 | zhuāng xiāng dān | Danh sách đóng gói (Packing List) |
| 92 | 产地证 | chǎndì zhèng | Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) |
| 93 | 进出口许可证 | jìn chūkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép xuất nhập khẩu |
| 94 | 报关 | bàoguān | Khai báo hải quan |
| 95 | 关税 | guānshuì | Thuế quan/Thuế nhập khẩu |
| 96 | 货物保险 | huòwù bǎoxiǎn | Bảo hiểm hàng hóa |
| 97 | 仓储费 | cāngchǔ fèi | Phí lưu kho/Lưu bãi |
| 98 | 运输合同 | yùnshū hétóng | Hợp đồng vận chuyển |
| 99 | 国际贸易术语 | guójì màoyì shùyǔ | Điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms) |
| 100 | FOB | FOB | FOB (Giao hàng lên tàu) |
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung ngành thu mua được chia theo chủ đề. Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với đối tác trong quá trình làm việc. Hãy ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Các thuật ngữ cơ bản trong ngành thu mua
Những thuật ngữ cơ bản này giúp bạn hiểu rõ các khái niệm quan trọng trong ngành. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong các giao dịch thu mua. Ghi nhớ những từ này sẽ giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng hơn.
- 采购 (cǎigòu) – Thu mua
- 供应商 (gōngyìng shāng) – Nhà cung cấp
- 订单 (dìngdān) – Đơn đặt hàng
- 合同 (hétóng) – Hợp đồng

Các từ vựng về thu mua thường xuyên xuất hiện trong đối thoại mua bán
>> Xem thêm:
Từ vựng về quá trình đàm phán và giao dịch
Đàm phán là một bước quan trọng trong thu mua hàng hóa. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung ngành thu mua sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi và đạt được thỏa thuận có lợi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung cần thiết khi đàm phán với đối tác Trung Quốc.
- 谈判 (tánpàn) – Đàm phán
- 价格 (jiàgé) – Giá cả
- 报价 (bàojià) – Báo giá
- 折扣 (zhékòu) – Chiết khấu
Từ vựng liên quan đến thanh toán và vận chuyển
Sau khi đạt được thỏa thuận, quá trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa sẽ diễn ra. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn kiểm soát quy trình tốt hơn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng liên quan đến thanh toán và vận chuyển.
- 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán
- 发票 (fāpiào) – Hóa đơn
- 物流 (wùliú) – Logistics
- 运输 (yùnshū) – Vận chuyển

Từ vựng đến thanh toán là một trong những từ vựng tiếng Trung ngành thu mua quan trọng người học cần nhớ
Từ vựng về chất lượng hàng hóa và kiểm định
Chất lượng hàng hóa là yếu tố quan trọng trong thu mua. Việc kiểm tra chất lượng giúp đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu. Các từ vựng tiếng Trung ngành thu mua về chất lượng và kiểm định được tổng hợp như sau.
- 质量 (zhìliàng) – Chất lượng
- 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm định
- 样品 (yàngpǐn) – Mẫu hàng
- 投诉 (tóusù) – Khiếu nại
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Từ vựng tiếng Trung ngành thu mua: Các loại hình giao dịch – thanh toán
Hiểu rõ các hình thức giao dịch và cách thức thanh toán là điều kiện tiên quyết giúp quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc diễn ra thuận lợi. Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành thu mua cơ bản nói về các hình thức mua hàng và phương thức chi trả phổ biến:
- 网上下单 (wǎngshàng xiàdān) – Đặt hàng trực tuyến
- 实体购物 (shítǐ gòuwù) – Mua sắm tại cửa hàng
- 现付 (xiànfù) – Thanh toán tiền mặt
- 货到付款 (huòdào fùkuǎn) – Trả tiền khi nhận hàng
- 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Chuyển khoản ngân hàng
- 二维码支付 (èrwéimǎ zhīfù) – Thanh toán mã QR
- 预付款 (yùfùkuǎn) – Tiền đặt cọc
- 尾款 (wěikuǎn) – Khoản còn lại

- 分期支付 (fēnqī zhīfù) – Trả góp
- 全额支付 (quán’é zhīfù) – Trả toàn bộ
- 发票 (fāpiào) – Hóa đơn
- 开票 (kāipiào) – Xuất hóa đơn
- 账单 (zhàngdān) – Bảng kê thanh toán
- 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính
- 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Hình thức thanh toán
- 货款 (huòkuǎn) – Tiền hàng
- 成交金额 (chéngjiāo jīn’é) – Số tiền giao dịch
- 金额确认 (jīn’é quèrèn) – Xác nhận khoản tiền
- 银行账户 (yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng
- 手续费 (shǒuxùfèi) – Phí giao dịch
- 折扣 (zhékòu) – Chiết khấu
- 优惠券 (yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá
- 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Chi phí vận chuyển
- 已付款 (yǐ fùkuǎn) – Đã thanh toán
- 未付款 (wèi fùkuǎn) – Chưa thanh toán
- 支付记录 (zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán.

2 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG MẪU NGÀNH THU MUA
1. Đàm phán Giá và Chất lượng (价格与质量的谈判)
(Giám đốc Vương, đối với lô hàng sản xuất số lượng lớn này, chúng tôi hy vọng quý công ty có thể cung cấp một chiết khấu độc quyền bổ sung.)
(Cô Lý, giá chúng tôi đưa ra đã là giá bán sỉ thấp nhất rồi. Nhưng chúng tôi có thể đảm bảo chất lượng hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng của cô.)
(Bộ phận thẩm định giá của chúng tôi chỉ chấp nhận mức giá này khi đơn đặt hàng trên 10,000 cái. Nếu không, biên độ lợi nhuận của chúng tôi quá thấp.)
(Vậy thế này đi, chúng ta cùng nhượng bộ. Tôi giảm cho cô 2%, nhưng cô phải ký kết hợp đồng và thanh toán tiền đặt cọc trong vòng ba ngày.)
2. Thảo luận về Giao hàng và Chứng từ (交货与文件讨论)
(Giám đốc, lô thu mua quốc tế lần này của chúng ta đang gặp vấn đề về thời gian giao hàng. Lịch tàu bị trễ 5 ngày, có lẽ không thể giao hàng đúng hạn)
(Liên hệ ngay với đối tác, nhắc nhở họ rằng theo điều khoản hợp đồng, họ phải chịu tiền phạt vi phạm. Kế hoạch nhu cầu vật tư sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng!)
(Vâng. Ngoài ra, họ gửi nhầm Danh sách đóng gói, thiếu Giấy chứng nhận xuất xứ. Nếu không có nó, chúng ta không thể khai báo hải quan)
(Lập tức yêu cầu họ gửi lại tất cả hóa đơn thương mại và chứng từ. Đây là lỗi quy trình thu mua cơ bản nhất.)
Mẫu câu tiếng Trung trong ngành thu mua
Ngành thu mua đòi hỏi giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp, khách hàng và đối tác. Việc nắm vững các mẫu câu có từ vựng tiếng Trung ngành thu mua cho bạn làm việc chuyên nghiệp và chính xác hơn. Dưới đây là một số câu thông dụng trong lĩnh vực này.
Hỏi thông tin về sản phẩm
- 这个产品的规格是什么?(Zhège chǎnpǐn de guīgé shì shénme?) – Thông số kỹ thuật của sản phẩm này là gì?
- 你们可以提供产品目录吗?(Nǐmen kěyǐ tígōng chǎnpǐn mùlù ma?) – Các bạn có thể cung cấp danh mục sản phẩm không?
- 这个材料的质量如何?(Zhège cáiliào de zhìliàng rúhé?) – Chất lượng của nguyên liệu này thế nào?
Đàm phán giá cả
- 这个产品的批发价是多少?(Zhège chǎnpǐn de pīfājià shì duōshǎo?) – Giá bán buôn của sản phẩm này là bao nhiêu?
- 价格可以再优惠一点吗?(Jiàgé kěyǐ zài yōuhuì yīdiǎn ma?) – Giá có thể giảm thêm một chút không?
- 付款方式有哪些?(Fùkuǎn fāngshì yǒu nǎxiē?) – Có những phương thức thanh toán nào?

Thông thạo các mẫu câu giao tiếp ngành thu mua để thuận lợi hơn trong công việc
>> Xem thêm:
Học tiếng trung hiệu quả tại Hoa Ngữ Đông Phương
Hoa Ngữ Đông Phương là trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín, chuyên cung cấp các khóa học chất lượng. Chương trình học được thiết kế giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, áp dụng linh hoạt vào công việc thực tế.
Bên cạnh đó, trung tâm còn cung cấp tài liệu miễn phí để hỗ trợ học viên trong quá trình học tập. Phương pháp giảng dạy khoa học, kết hợp thực hành giúp người học tiếp thu nhanh và sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.

Hoa Ngữ Đông Phương luôn đặt tâm lý người học lên hàng đầu
Nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành thu mua giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn. Các thuật ngữ trên sẽ hỗ trợ bạn trong đàm phán, ký hợp đồng và quản lý hàng hóa. Hãy trau dồi thêm kiến thức để giao dịch hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.
