200 Từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự/quản lý nhân sự

Từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực nhân sự tại công ty Trung Quốc. Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân sự dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng.

Mời các bạn cùng Hoa Ngữ Đông Phương học tập ngay bây giờ!

120 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhân sự

I. Chiến Lược & Tổ Chức (战略与组织)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
1Chiến lược nguồn nhân lực人力资源战略rénlì zīyuán zhànlüè
2Quản lý biên chế编制管理biānzhì guǎnlǐ
3Tối ưu hóa tổ chức组织优化zǔzhī yōuhuà
4Sơ đồ tổ chức组织结构图zǔzhī jiégòu tú
5Phân tích công việc工作分析gōngzuò fēnxī
6Lập kế hoạch nhân sự人事规划rénshì guīhuà
7Mô hình năng lực cốt lõi核心能力模型héxīn nénglì móxíng
8Hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS)人事信息系统rénshì xìnxī xìtǒng
9Tầm nhìn (công ty)企业愿景qǐyè yuànjǐng
10Giá trị cốt lõi核心价值观héxīn jiàzhíguān
11Kỹ năng mềm软技能ruǎn jìnéng
12Kỹ năng cứng硬技能yìng jìnéng
13Phát triển nghề nghiệp职业发展zhíyè fāzhǎn
14Điều chỉnh nhiệm vụ công việc岗位职责调整gǎngwèi zhízé tiáozhěng
15Bộ phận chức năng职能部门zhínéng bùmén

II. Tuyển Dụng & Onboarding (招聘与入职)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
16Thương hiệu nhà tuyển dụng雇主品牌gùzhǔ pǐnpái
17Tìm kiếm nhân sự cấp cao (Headhunting)猎头liètóu
18Sàng lọc hồ sơ简历筛选jiǎnlì shāixuǎn
19Phỏng vấn hành vi行为面试xíngwéi miànshì
20Phỏng vấn nhóm小组面试xiǎozǔ miànshì
21Đánh giá năng lực (Assessment Center)评估中心pínggū zhōngxīn
22Thư mời nhận việc录用通知书lùyòng tōngzhīshū
23Kiểm tra lý lịch (Background Check)背景调查bèijǐng diàochá
24Lễ chào đón nhân viên mới新员工欢迎会xīn yuángōng huānyíng huì
25Cảm giác thuộc về归属感guīshǔ gǎn
26Tỷ lệ giữ chân nhân viên员工保留率yuángōng bǎoliú lǜ
27Tỷ lệ nghỉ việc离职率lízhí lǜ
28Nguồn ứng viên人才来源réncái láiyuán
29Giới thiệu nội bộ内部推荐nèibù tuījiàn
30Thúc đẩy (nhân viên)激励jīlì

III. Đào Tạo & Phát Triển (培训与发展)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
31Đánh giá nhu cầu đào tạo (TNA)培训需求分析péixùn xūqiú fēnxī
32Chương trình cố vấn (Mentorship)导师计划dǎoshī jìhuà
33Huấn luyện (Coaching)辅导fǔdǎo
34Nâng cao năng lực能力提升nénglì tíshēng
35Chương trình luân chuyển轮岗计划lúngǎng jìhuà
36Kế hoạch kế nhiệm接班人计划jiēbānrén jìhuà
37Phát triển năng lực lãnh đạo领导力发展lǐngdǎo lì fāzhǎn
38Học tập liên tục持续学习chíxù xuéxí
39Đào tạo chéo交叉培训jiāochā péixùn
40Kiến thức chuyên môn专业知识zhuānyè zhīshì
41Nội dung khóa học课程内容kèchéng nèiróng
42Đánh giá sau đào tạo培训后评估péixùn hòu pínggū
43Đường cong học tập学习曲线xuéxí qūxiàn
44Chuyển giao kiến thức知识转移zhīshi zhuǎnyí
45Khả năng thích ứng适应能力shìyìng nénglì

IV. Quản Lý Hiệu Suất & Đánh Giá (绩效管理与评估)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
46Quản lý hiệu suất绩效管理jìxiào guǎnlǐ
47Mục tiêu SMARTSMART目标SMART mùbiāo
48Chỉ số hiệu suất chính (KPI)关键绩效指标guānjiàn jìxiào zhǐbiāo
49Đánh giá 360 độ360度评估360 dù pínggū
50Kết quả đầu ra产出chǎnchū
51Phản hồi (Feedback)反馈fǎnkuì
52Kế hoạch cải thiện hiệu suất (PIP)绩效改进计划jìxiào gǎijìn jìhuà
53Thang điểm đánh giá评分等级píngfēn děngjí
54Thiết lập mục tiêu目标设定mùbiāo shèdìng
55Hiệu suất vượt trội卓越绩效zhuóyuè jìxiào
56Đánh giá giữa kỳ中期评估zhōngqī pínggū
57Văn hóa phản hồi反馈文化fǎnkuì wénhuà
58Thảo luận về hiệu suất绩效面谈jìxiào miàntán
59Lệch lạc trong đánh giá评估偏差pínggū piānchā
60Quản lý theo Mục tiêu (MBO)目标管理mùbiāo guǎnlǐ

V. Lương Thưởng & Phúc Lợi (薪酬福利)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
61Cơ cấu lương薪酬结构xīnchóu jiégòu
62Lương cạnh tranh竞争性薪酬jìngzhēng xìng xīnchóu
63Tối ưu hóa cơ cấu lương薪酬结构优化xīnchóu jiégòu yōuhuà
64Phụ cấp ăn trưa午餐津贴wǔcān jīntiē
65Phụ cấp đi lại交通津贴jiāotōng jīntiē
66Bảo hiểm sức khỏe bổ sung补充医疗保险bǔchōng yīliáo bǎoxiǎn
67Quỹ hưu trí退休基金tuìxiū jījīn
68Quyền chọn cổ phiếu (ESOP)员工股票期权yuángōng gǔpiào qīquán
69Tăng lương theo thâm niên工龄加薪gōnglíng jiāxīn
70Khảo sát lương薪酬调查xīnchóu diàochá
71Hệ số lương薪资系数xīnzī xìshù
72Ngày nghỉ có lương带薪休假dàixīn xiūjià
73Chi phí nhân sự人事费用rénshì fèiyòng
74Ngân sách nhân sự人事预算rénshì yùsuàn
75Thưởng khuyến khích激励奖金jīlì jiǎngjīn

VI. Quan Hệ Lao Động & Văn Hóa (劳资关系与文化)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
76Quan hệ nhân viên员工关系yuángōng guānxì
77Quan hệ lao động劳动关系管理láodòng guānxì guǎnlǐ
78Sổ tay nhân viên员工手册yuángōng shǒucè
79Hòa giải调解tiáojiě
80Khiếu nại申诉 / 投诉shēnsù / tóusù
81Kỷ luật lao động劳动纪律láodòng jìlǜ
82Vi phạm kỷ luật违纪wéijì
83Sa thải có lý do正当解雇zhèngdāng jiěgù
84Sa thải không lý do不当解雇bùdāng jiěgù
85An toàn lao động职业健康与安全zhíyè jiànkāng yǔ ānquán
86Môi trường làm việc工作环境gōngzuò huánjìng
87Đơn từ chức辞职申请书cízhí shēnqǐngshū
88Phỏng vấn thôi việc (Exit Interview)离职面谈lízhí miàntán
89Lý do nghỉ việc离职原因lízhí yuányīn
90Cân bằng công việc – cuộc sống工作与生活平衡gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng
91Tính đa dạng và hòa nhập多元化与包容性duōyuán huà yǔ bāoróng xìng
92Đạo đức nghề nghiệp职业道德zhíyè dàodé
93Văn hóa doanh nghiệp企业文化qǐyè wénhuà
94Sự gắn kết của nhân viên员工敬业度yuángōng jìngyè dù
95Khả năng làm việc nhóm团队合作能力tuánduì hézuò nénglì

VII. Thuật Ngữ Khác & Chức Danh Chi Tiết (其他术语与细化职位)

STTTiếng ViệtTiếng Trung (Hán tự)Phiên âm (Pinyin)
96Thâm niên công tác工龄gōnglíng
97Chuyển giao công việc工作交接gōngzuò jiāojiē
98Gánh nặng công việc工作量gōngzuò liàng
99Sự nghiệp事业shìyè
100Hiệu quả chi phí成本效益chéngběn xiàoyì
101Mở rộng công việc工作扩大化gōngzuò kuòdà huà
102Nghỉ hưu sớm提前退休tíqián tuìxiū
103Việc làm linh hoạt弹性工作制tánxìng gōngzuò zhì
104Nghỉ không lương停薪留职tíngxīn liúzhí
105Tổng giám đốc điều hành (CEO)首席执行官shǒuxí zhíxíng guān
106Giám đốc Nhân sự (CHRO)首席人力资源官shǒuxí rénlì zīyuán guān
107Giám đốc cấp cao (Senior Director)高级总监gāojí zǒngjiān
108Chủ tịch Hội đồng Quản trị董事长dǒngshìzhǎng
109Thư ký Hội đồng董事会秘书dǒngshì huì mìshū
110Chuyên viên C&B薪酬福利专员xīnchóu fúlì zhuānyuán
111Nhân viên hành chính行政人员xíngzhèng rényuán
112Quản lý tài năng人才管理经理réncái guǎnlǐ jīnglǐ
113Phó giám đốc副总经理fù zǒng jīnglǐ
114Đơn vị kinh doanh业务单位yèwù dānwèi
115Thực tập sinh实习生shíxíshēng
116Nhân viên tạm thời临时员工línshí yuángōng
117Nhân viên hợp đồng合同工hétong gōng
118Thoái vốn资产剥离zīchǎn bōlí
119Sự đổi mới创新chuàngxīn
120Chuyển đổi kỹ thuật số数字化转型shùzì huà zhuǎnxíng

Từ vựng về các vị trí và bộ phận trong nhân sự

Hiểu rõ chức danh và bộ phận trong phòng nhân sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp quá trình trao đổi công việc trở nên dễ dàng. Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này.

Chức danh nhân sự phổ biến

Mỗi chức danh trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự có vai trò riêng. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ trách nhiệm của từng vị trí. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cần ghi nhớ.

  • Tổng Giám đốc nhân sự (HR Director) – 人力资源总监 (Rénlì zīyuán zǒngjiān)
  • Trưởng phòng nhân sự (HR Manager) – 人力资源经理 (Rénlì zīyuán jīnglǐ)
  • Chuyên viên tuyển dụng (Recruiter) – 招聘专员 (Zhāopìn zhuānyuán)

tu-vung-tieng-trung-nganh-nhan-su

Từ vựng tiếng Trung về các chức danh tại công sở

Các bộ phận trong phòng nhân sự

Phòng nhân sự được chia thành nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận có nhiệm vụ riêng trong công tác quản lý nhân sự. Dưới đây là một số thuật ngữ thường dùng:

  • Tuyển dụng và đào tạo – 招聘与培训 (Zhāopìn yǔ péixùn)
  • Quản lý phúc lợi nhân viên – 员工福利管理 (Yuángōng fúlì guǎnlǐ)
  • Đánh giá hiệu suất làm việc – 绩效考核 (Jīxiào kǎohé)

Từ vựng về quy trình tuyển dụng và đào tạo

Tuyển dụng và đào tạo là hai quy trình quan trọng trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn dễ dàng thực hiện công việc chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng cần thiết để sử dụng hiệu quả.

Từ vựng về tuyển dụng

Quy trình tuyển dụng gồm nhiều bước, từ đăng tin đến phỏng vấn. Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn. Một số từ vựng quan trọng gồm:

  • Đăng tin tuyển dụng – 发布招聘信息 (Fābù zhāopìn xìnxī)
  • Sàng lọc hồ sơ – 筛选简历 (Shāixuǎn jiǎnlì)
  • Phỏng vấn ứng viên – 面试求职者 (Miànshì qiúzhízhě)

tu-vung-tieng-trung-nganh-nhan-su

Nắm rõ các từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự về tuyển dụng giúp tăng cơ hội tuyển dụng

Từ vựng về đào tạo nhân sự

Đào tạo là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng làm việc. Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn xây dựng kế hoạch đào tạo hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp.

  • Đào tạo nội bộ – 内部培训 (Nèibù péixùn)
  • Hội thảo kỹ năng – 技能研讨会 (Jìnéng yántǎohuì)
  • Đánh giá kết quả đào tạo – 培训效果评估 (Péixùn xiàoguǒ pínggū)

Xem thêm:

>> Khóa Học Tiếng Trung Cấp Tốc Nhanh Tại TP. HCM

>> Tứ Đại Văn Học Trung Quốc – Kiệt tác kinh điển của người Hoa

Từ vựng về quản lý nhân sự và chính sách công ty

Quản lý nhân sự liên quan đến nhiều chính sách quan trọng. Việc hiểu rõ từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các vấn đề lao động.

Từ vựng về quản lý nhân sự

Quản lý nhân sự đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm nhiều công việc khác nhau. Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết.

  • Hợp đồng lao động – 劳动合同 (Láodòng hétóng)
  • Chính sách phúc lợi – 福利政策 (Fúlì zhèngcè)
  • Khen thưởng và kỷ luật – 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù)

tu-vung-tieng-trung-nganh-nhan-su

Một số từ vựng về quản lý nhân sự

Từ vựng về chế độ và quyền lợi của nhân viên

Hiểu rõ các chế độ lao động giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình. Một số thuật ngữ phổ biến gồm:

  • Bảo hiểm xã hội – 社会保险 (Shèhuì bǎoxiǎn)
  • Nghỉ phép năm – 年假 (Niánjià)
  • Tiền lương và thưởng – 工资与奖金 (Gōngzī yǔ jiǎngjīn)

tu-vung-tieng-trung-nganh-nhan-su

Học các từ vựng về chế độ và quyền lợi nhân viên cũng rất quan trọng

Học tiếng Trung ngành nhân sự tại Hoa Ngữ Đông Phương

Muốn làm việc hiệu quả trong ngành nhân sự, bạn cần trang bị vốn từ vựng chuyên sâu. Hoa Ngữ Đông Phương là địa chỉ uy tín giúp bạn học tiếng Trung bài bản và chuyên nghiệp.

Chương trình đào tạo chuyên sâu

Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự. Chương trình học tập trung vào thực hành để giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc. Một số nội dung đào tạo bao gồm:

  • Lớp học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự
  • Bài giảng thực tế, sát với môi trường làm việc
  • Hỗ trợ tài liệu học tập miễn phí

Lợi ích khi học tại Hoa Ngữ Đông Phương

Hoa Ngữ Đông Phương cam kết giúp học viên sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ hướng dẫn bạn phát âm và sử dụng từ vựng chính xác. Khi học tại đây, bạn sẽ:

  • Tiếp cận phương pháp học tiếng Trung hiệu quả
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong ngành nhân sự
  • Ứng dụng ngay vào công việc thực tế

Nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực quản lý nhân sự. Nếu bạn muốn học bài bản, hãy tham gia khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.

Đánh giá post
Zalo