Từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực nhân sự tại công ty Trung Quốc. Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân sự dễ dàng hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng.
Mời các bạn cùng Hoa Ngữ Đông Phương học tập ngay bây giờ!
120 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhân sự
I. Chiến Lược & Tổ Chức (战略与组织)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 1 | Chiến lược nguồn nhân lực | 人力资源战略 | rénlì zīyuán zhànlüè |
| 2 | Quản lý biên chế | 编制管理 | biānzhì guǎnlǐ |
| 3 | Tối ưu hóa tổ chức | 组织优化 | zǔzhī yōuhuà |
| 4 | Sơ đồ tổ chức | 组织结构图 | zǔzhī jiégòu tú |
| 5 | Phân tích công việc | 工作分析 | gōngzuò fēnxī |
| 6 | Lập kế hoạch nhân sự | 人事规划 | rénshì guīhuà |
| 7 | Mô hình năng lực cốt lõi | 核心能力模型 | héxīn nénglì móxíng |
| 8 | Hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS) | 人事信息系统 | rénshì xìnxī xìtǒng |
| 9 | Tầm nhìn (công ty) | 企业愿景 | qǐyè yuànjǐng |
| 10 | Giá trị cốt lõi | 核心价值观 | héxīn jiàzhíguān |
| 11 | Kỹ năng mềm | 软技能 | ruǎn jìnéng |
| 12 | Kỹ năng cứng | 硬技能 | yìng jìnéng |
| 13 | Phát triển nghề nghiệp | 职业发展 | zhíyè fāzhǎn |
| 14 | Điều chỉnh nhiệm vụ công việc | 岗位职责调整 | gǎngwèi zhízé tiáozhěng |
| 15 | Bộ phận chức năng | 职能部门 | zhínéng bùmén |
II. Tuyển Dụng & Onboarding (招聘与入职)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 16 | Thương hiệu nhà tuyển dụng | 雇主品牌 | gùzhǔ pǐnpái |
| 17 | Tìm kiếm nhân sự cấp cao (Headhunting) | 猎头 | liètóu |
| 18 | Sàng lọc hồ sơ | 简历筛选 | jiǎnlì shāixuǎn |
| 19 | Phỏng vấn hành vi | 行为面试 | xíngwéi miànshì |
| 20 | Phỏng vấn nhóm | 小组面试 | xiǎozǔ miànshì |
| 21 | Đánh giá năng lực (Assessment Center) | 评估中心 | pínggū zhōngxīn |
| 22 | Thư mời nhận việc | 录用通知书 | lùyòng tōngzhīshū |
| 23 | Kiểm tra lý lịch (Background Check) | 背景调查 | bèijǐng diàochá |
| 24 | Lễ chào đón nhân viên mới | 新员工欢迎会 | xīn yuángōng huānyíng huì |
| 25 | Cảm giác thuộc về | 归属感 | guīshǔ gǎn |
| 26 | Tỷ lệ giữ chân nhân viên | 员工保留率 | yuángōng bǎoliú lǜ |
| 27 | Tỷ lệ nghỉ việc | 离职率 | lízhí lǜ |
| 28 | Nguồn ứng viên | 人才来源 | réncái láiyuán |
| 29 | Giới thiệu nội bộ | 内部推荐 | nèibù tuījiàn |
| 30 | Thúc đẩy (nhân viên) | 激励 | jīlì |
III. Đào Tạo & Phát Triển (培训与发展)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 31 | Đánh giá nhu cầu đào tạo (TNA) | 培训需求分析 | péixùn xūqiú fēnxī |
| 32 | Chương trình cố vấn (Mentorship) | 导师计划 | dǎoshī jìhuà |
| 33 | Huấn luyện (Coaching) | 辅导 | fǔdǎo |
| 34 | Nâng cao năng lực | 能力提升 | nénglì tíshēng |
| 35 | Chương trình luân chuyển | 轮岗计划 | lúngǎng jìhuà |
| 36 | Kế hoạch kế nhiệm | 接班人计划 | jiēbānrén jìhuà |
| 37 | Phát triển năng lực lãnh đạo | 领导力发展 | lǐngdǎo lì fāzhǎn |
| 38 | Học tập liên tục | 持续学习 | chíxù xuéxí |
| 39 | Đào tạo chéo | 交叉培训 | jiāochā péixùn |
| 40 | Kiến thức chuyên môn | 专业知识 | zhuānyè zhīshì |
| 41 | Nội dung khóa học | 课程内容 | kèchéng nèiróng |
| 42 | Đánh giá sau đào tạo | 培训后评估 | péixùn hòu pínggū |
| 43 | Đường cong học tập | 学习曲线 | xuéxí qūxiàn |
| 44 | Chuyển giao kiến thức | 知识转移 | zhīshi zhuǎnyí |
| 45 | Khả năng thích ứng | 适应能力 | shìyìng nénglì |
IV. Quản Lý Hiệu Suất & Đánh Giá (绩效管理与评估)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 46 | Quản lý hiệu suất | 绩效管理 | jìxiào guǎnlǐ |
| 47 | Mục tiêu SMART | SMART目标 | SMART mùbiāo |
| 48 | Chỉ số hiệu suất chính (KPI) | 关键绩效指标 | guānjiàn jìxiào zhǐbiāo |
| 49 | Đánh giá 360 độ | 360度评估 | 360 dù pínggū |
| 50 | Kết quả đầu ra | 产出 | chǎnchū |
| 51 | Phản hồi (Feedback) | 反馈 | fǎnkuì |
| 52 | Kế hoạch cải thiện hiệu suất (PIP) | 绩效改进计划 | jìxiào gǎijìn jìhuà |
| 53 | Thang điểm đánh giá | 评分等级 | píngfēn děngjí |
| 54 | Thiết lập mục tiêu | 目标设定 | mùbiāo shèdìng |
| 55 | Hiệu suất vượt trội | 卓越绩效 | zhuóyuè jìxiào |
| 56 | Đánh giá giữa kỳ | 中期评估 | zhōngqī pínggū |
| 57 | Văn hóa phản hồi | 反馈文化 | fǎnkuì wénhuà |
| 58 | Thảo luận về hiệu suất | 绩效面谈 | jìxiào miàntán |
| 59 | Lệch lạc trong đánh giá | 评估偏差 | pínggū piānchā |
| 60 | Quản lý theo Mục tiêu (MBO) | 目标管理 | mùbiāo guǎnlǐ |
V. Lương Thưởng & Phúc Lợi (薪酬福利)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 61 | Cơ cấu lương | 薪酬结构 | xīnchóu jiégòu |
| 62 | Lương cạnh tranh | 竞争性薪酬 | jìngzhēng xìng xīnchóu |
| 63 | Tối ưu hóa cơ cấu lương | 薪酬结构优化 | xīnchóu jiégòu yōuhuà |
| 64 | Phụ cấp ăn trưa | 午餐津贴 | wǔcān jīntiē |
| 65 | Phụ cấp đi lại | 交通津贴 | jiāotōng jīntiē |
| 66 | Bảo hiểm sức khỏe bổ sung | 补充医疗保险 | bǔchōng yīliáo bǎoxiǎn |
| 67 | Quỹ hưu trí | 退休基金 | tuìxiū jījīn |
| 68 | Quyền chọn cổ phiếu (ESOP) | 员工股票期权 | yuángōng gǔpiào qīquán |
| 69 | Tăng lương theo thâm niên | 工龄加薪 | gōnglíng jiāxīn |
| 70 | Khảo sát lương | 薪酬调查 | xīnchóu diàochá |
| 71 | Hệ số lương | 薪资系数 | xīnzī xìshù |
| 72 | Ngày nghỉ có lương | 带薪休假 | dàixīn xiūjià |
| 73 | Chi phí nhân sự | 人事费用 | rénshì fèiyòng |
| 74 | Ngân sách nhân sự | 人事预算 | rénshì yùsuàn |
| 75 | Thưởng khuyến khích | 激励奖金 | jīlì jiǎngjīn |
VI. Quan Hệ Lao Động & Văn Hóa (劳资关系与文化)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 76 | Quan hệ nhân viên | 员工关系 | yuángōng guānxì |
| 77 | Quan hệ lao động | 劳动关系管理 | láodòng guānxì guǎnlǐ |
| 78 | Sổ tay nhân viên | 员工手册 | yuángōng shǒucè |
| 79 | Hòa giải | 调解 | tiáojiě |
| 80 | Khiếu nại | 申诉 / 投诉 | shēnsù / tóusù |
| 81 | Kỷ luật lao động | 劳动纪律 | láodòng jìlǜ |
| 82 | Vi phạm kỷ luật | 违纪 | wéijì |
| 83 | Sa thải có lý do | 正当解雇 | zhèngdāng jiěgù |
| 84 | Sa thải không lý do | 不当解雇 | bùdāng jiěgù |
| 85 | An toàn lao động | 职业健康与安全 | zhíyè jiànkāng yǔ ānquán |
| 86 | Môi trường làm việc | 工作环境 | gōngzuò huánjìng |
| 87 | Đơn từ chức | 辞职申请书 | cízhí shēnqǐngshū |
| 88 | Phỏng vấn thôi việc (Exit Interview) | 离职面谈 | lízhí miàntán |
| 89 | Lý do nghỉ việc | 离职原因 | lízhí yuányīn |
| 90 | Cân bằng công việc – cuộc sống | 工作与生活平衡 | gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng |
| 91 | Tính đa dạng và hòa nhập | 多元化与包容性 | duōyuán huà yǔ bāoróng xìng |
| 92 | Đạo đức nghề nghiệp | 职业道德 | zhíyè dàodé |
| 93 | Văn hóa doanh nghiệp | 企业文化 | qǐyè wénhuà |
| 94 | Sự gắn kết của nhân viên | 员工敬业度 | yuángōng jìngyè dù |
| 95 | Khả năng làm việc nhóm | 团队合作能力 | tuánduì hézuò nénglì |
VII. Thuật Ngữ Khác & Chức Danh Chi Tiết (其他术语与细化职位)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) |
|---|---|---|---|
| 96 | Thâm niên công tác | 工龄 | gōnglíng |
| 97 | Chuyển giao công việc | 工作交接 | gōngzuò jiāojiē |
| 98 | Gánh nặng công việc | 工作量 | gōngzuò liàng |
| 99 | Sự nghiệp | 事业 | shìyè |
| 100 | Hiệu quả chi phí | 成本效益 | chéngběn xiàoyì |
| 101 | Mở rộng công việc | 工作扩大化 | gōngzuò kuòdà huà |
| 102 | Nghỉ hưu sớm | 提前退休 | tíqián tuìxiū |
| 103 | Việc làm linh hoạt | 弹性工作制 | tánxìng gōngzuò zhì |
| 104 | Nghỉ không lương | 停薪留职 | tíngxīn liúzhí |
| 105 | Tổng giám đốc điều hành (CEO) | 首席执行官 | shǒuxí zhíxíng guān |
| 106 | Giám đốc Nhân sự (CHRO) | 首席人力资源官 | shǒuxí rénlì zīyuán guān |
| 107 | Giám đốc cấp cao (Senior Director) | 高级总监 | gāojí zǒngjiān |
| 108 | Chủ tịch Hội đồng Quản trị | 董事长 | dǒngshìzhǎng |
| 109 | Thư ký Hội đồng | 董事会秘书 | dǒngshì huì mìshū |
| 110 | Chuyên viên C&B | 薪酬福利专员 | xīnchóu fúlì zhuānyuán |
| 111 | Nhân viên hành chính | 行政人员 | xíngzhèng rényuán |
| 112 | Quản lý tài năng | 人才管理经理 | réncái guǎnlǐ jīnglǐ |
| 113 | Phó giám đốc | 副总经理 | fù zǒng jīnglǐ |
| 114 | Đơn vị kinh doanh | 业务单位 | yèwù dānwèi |
| 115 | Thực tập sinh | 实习生 | shíxíshēng |
| 116 | Nhân viên tạm thời | 临时员工 | línshí yuángōng |
| 117 | Nhân viên hợp đồng | 合同工 | hétong gōng |
| 118 | Thoái vốn | 资产剥离 | zīchǎn bōlí |
| 119 | Sự đổi mới | 创新 | chuàngxīn |
| 120 | Chuyển đổi kỹ thuật số | 数字化转型 | shùzì huà zhuǎnxíng |
Từ vựng về các vị trí và bộ phận trong nhân sự
Hiểu rõ chức danh và bộ phận trong phòng nhân sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp quá trình trao đổi công việc trở nên dễ dàng. Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này.
Chức danh nhân sự phổ biến
Mỗi chức danh trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự có vai trò riêng. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ trách nhiệm của từng vị trí. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cần ghi nhớ.
- Tổng Giám đốc nhân sự (HR Director) – 人力资源总监 (Rénlì zīyuán zǒngjiān)
- Trưởng phòng nhân sự (HR Manager) – 人力资源经理 (Rénlì zīyuán jīnglǐ)
- Chuyên viên tuyển dụng (Recruiter) – 招聘专员 (Zhāopìn zhuānyuán)

Từ vựng tiếng Trung về các chức danh tại công sở
Các bộ phận trong phòng nhân sự
Phòng nhân sự được chia thành nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận có nhiệm vụ riêng trong công tác quản lý nhân sự. Dưới đây là một số thuật ngữ thường dùng:
- Tuyển dụng và đào tạo – 招聘与培训 (Zhāopìn yǔ péixùn)
- Quản lý phúc lợi nhân viên – 员工福利管理 (Yuángōng fúlì guǎnlǐ)
- Đánh giá hiệu suất làm việc – 绩效考核 (Jīxiào kǎohé)
Từ vựng về quy trình tuyển dụng và đào tạo
Tuyển dụng và đào tạo là hai quy trình quan trọng trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự. Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan giúp bạn dễ dàng thực hiện công việc chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng cần thiết để sử dụng hiệu quả.
Từ vựng về tuyển dụng
Quy trình tuyển dụng gồm nhiều bước, từ đăng tin đến phỏng vấn. Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn. Một số từ vựng quan trọng gồm:
- Đăng tin tuyển dụng – 发布招聘信息 (Fābù zhāopìn xìnxī)
- Sàng lọc hồ sơ – 筛选简历 (Shāixuǎn jiǎnlì)
- Phỏng vấn ứng viên – 面试求职者 (Miànshì qiúzhízhě)

Nắm rõ các từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự về tuyển dụng giúp tăng cơ hội tuyển dụng
Từ vựng về đào tạo nhân sự
Đào tạo là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự, giúp nhân viên nâng cao kỹ năng làm việc. Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn xây dựng kế hoạch đào tạo hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp.
- Đào tạo nội bộ – 内部培训 (Nèibù péixùn)
- Hội thảo kỹ năng – 技能研讨会 (Jìnéng yántǎohuì)
- Đánh giá kết quả đào tạo – 培训效果评估 (Péixùn xiàoguǒ pínggū)
Xem thêm:
>> Khóa Học Tiếng Trung Cấp Tốc Nhanh Tại TP. HCM
>> Tứ Đại Văn Học Trung Quốc – Kiệt tác kinh điển của người Hoa
Từ vựng về quản lý nhân sự và chính sách công ty
Quản lý nhân sự liên quan đến nhiều chính sách quan trọng. Việc hiểu rõ từ vựng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi xử lý các vấn đề lao động.
Từ vựng về quản lý nhân sự
Quản lý nhân sự đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm nhiều công việc khác nhau. Hiểu rõ từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết.
- Hợp đồng lao động – 劳动合同 (Láodòng hétóng)
- Chính sách phúc lợi – 福利政策 (Fúlì zhèngcè)
- Khen thưởng và kỷ luật – 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù)

Một số từ vựng về quản lý nhân sự
Từ vựng về chế độ và quyền lợi của nhân viên
Hiểu rõ các chế độ lao động giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình. Một số thuật ngữ phổ biến gồm:
- Bảo hiểm xã hội – 社会保险 (Shèhuì bǎoxiǎn)
- Nghỉ phép năm – 年假 (Niánjià)
- Tiền lương và thưởng – 工资与奖金 (Gōngzī yǔ jiǎngjīn)

Học các từ vựng về chế độ và quyền lợi nhân viên cũng rất quan trọng
Học tiếng Trung ngành nhân sự tại Hoa Ngữ Đông Phương
Muốn làm việc hiệu quả trong ngành nhân sự, bạn cần trang bị vốn từ vựng chuyên sâu. Hoa Ngữ Đông Phương là địa chỉ uy tín giúp bạn học tiếng Trung bài bản và chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo chuyên sâu
Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp khóa học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự. Chương trình học tập trung vào thực hành để giúp học viên ứng dụng ngay vào công việc. Một số nội dung đào tạo bao gồm:
- Lớp học tiếng Trung chuyên ngành nhân sự
- Bài giảng thực tế, sát với môi trường làm việc
- Hỗ trợ tài liệu học tập miễn phí
Lợi ích khi học tại Hoa Ngữ Đông Phương
Hoa Ngữ Đông Phương cam kết giúp học viên sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ hướng dẫn bạn phát âm và sử dụng từ vựng chính xác. Khi học tại đây, bạn sẽ:
- Tiếp cận phương pháp học tiếng Trung hiệu quả
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong ngành nhân sự
- Ứng dụng ngay vào công việc thực tế
Nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành nhân sự giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực quản lý nhân sự. Nếu bạn muốn học bài bản, hãy tham gia khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương để nâng cao kỹ năng tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.
