Từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế – Danh sách thuật ngữ quan trọng

tu-vung-tieng-trung-nganh-kinh te

Từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế rất quan trọng cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Việc nắm vững các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm kinh tế và giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng mà bạn cần biết.

Từ vựng tiếng Trung về các khái niệm kinh tế cơ bản

Để hiểu sâu về ngành kinh tế, bạn cần nắm vững các khái niệm cơ bản. Việc nắm rõ từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế.

Các thuật ngữ tổng quát

  • 经济 (jīngjì) – Kinh tế
  • 需求 (xūqiú) – Nhu cầu
  • 供给 (gōngjǐ) – Cung cấp
  • 竞争 (jìngzhēng) – Cạnh tranh
  • 价格 (jiàgé) – Giá cả
Xem thêm:  Top 5 các trường Đại học ở Hàng Châu không nên bỏ qua

tu-vung-tieng-trung-nganh-kinh te

Thuật ngữ và tiếng trung tổng quan về ngành kinh tế

Từ vựng về các mô hình kinh tế

  • 市场经济 (shìchǎng jīngjì) – Kinh tế thị trường
  • 计划经济 (jìhuà jīngjì) – Kinh tế kế hoạch
  • 混合经济 (hùnhé jīngjì) – Kinh tế hỗn hợp
  • 发展经济 (fāzhǎn jīngjì) – Kinh tế phát triển

Từ vựng tiếng Trung về tài chính ngân hàng

Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, có nhiều thuật ngữ quan trọng mà bạn cần biết. Hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường tài chính.

Từ vựng về ngân hàng

  • 银行 (yínháng) – Ngân hàng
  • 账户 (zhànghù) – Tài khoản
  • 利率 (lìlǜ) – Lãi suất
  • 贷款 (dàikuǎn) – Khoản vay
  • 货币 (huòbì) – Tiền tệ

tu-vung-tieng-trung-nganh-kinh te

Từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế về ngân hàng

Từ vựng về đầu tư và chứng khoán

  • 股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu
  • 债券 (zhàiquàn) – Trái phiếu
  • 资本 (zīběn) – Vốn
  • 证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Giao dịch chứng khoán
  • 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư mạo hiểm

Từ vựng tiếng Trung về thương mại và kinh doanh

Trong ngành thương mại, các thuật ngữ về xuất nhập khẩu và hợp đồng là những yếu tố không thể thiếu. Những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động thương mại và kinh doanh.

Thuật ngữ về xuất nhập khẩu

  • 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
  • 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
  • 关税 (guānshuì) – Thuế quan
  • 贸易 (màoyì) – Thương mại
  • 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng
Xem thêm:  Đại Học Thanh Hoa Có Chuyên Ngành Gì? Điều Kiện Xét Tuyển Ra Sao?

Thuật ngữ về hợp đồng và đàm phán

  • 合同 (hétóng) – Hợp đồng
  • 订单 (dìngdān) – Đơn hàng
  • 条款 (tiáokuǎn) – Điều khoản
  • 谈判 (tánpàn) – Đàm phán
  • 签约 (qiānyuē) – Ký kết hợp đồng

Từ vựng tiếng Trung về thuế và kế toán

Thuế và kế toán là những phần quan trọng trong kinh tế, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và minh bạch. Nắm vững từ vựng trong lĩnh vực này giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn.

Thuật ngữ về thuế

  • 税收 (shuìshōu) – Thuế
  • 增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng
  • 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân
  • 免税 (miǎnshuì) – Miễn thuế

Thuật ngữ về kế toán

  • 会计 (kuàijì) – Kế toán
  • 资产 (zīchǎn) – Tài sản
  • 负债 (fùzhài) – Nợ phải trả
  • 收入 (shōurù) – Doanh thu
  • 成本 (chéngběn) – Chi phí

Xem thêm:

>> Khóa Học Tiếng Trung Trẻ Em | Khai Giảng Tại HCM

>> Khối D4 gồm những tổ hợp môn nào? Cơ hội nghề nghiệp ra sao?

Cách ứng dụng từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế trong thực tế

Việc học từ vựng là bước đầu tiên, nhưng ứng dụng thực tế mới là yếu tố quyết định thành công. Bạn có thể áp dụng từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế trong việc đọc tài liệu, tham gia các cuộc họp, và đàm phán hợp đồng.

Đọc hiểu tài liệu kinh tế

Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn tiếp cận tài liệu kinh tế dễ dàng. Việc nắm vững từ vựng giúp bạn phân tích báo cáo tài chính chính xác hơn. Điều này rất quan trọng khi nghiên cứu các thị trường và dự báo xu hướng kinh tế.

Xem thêm:  Tiền tệ Trung Quốc – Những điều cần biết về Nhân dân tệ

tu-vung-tieng-trung-nganh-kinh te

Đọc nhiều tài liệu hơn để cập nhật được các từ vựng kinh tế mới nhất

Giao tiếp trong môi trường kinh doanh

Áp dụng từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế vào giao tiếp giúp bạn tự tin trong các cuộc họp. Bạn sẽ dễ dàng đàm phán và thương lượng hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp quá trình trao đổi trở nên hiệu quả hơn.

Học tiếng Trung dễ dàng hơn tại Hoa Ngữ Đông Phương

Nếu bạn muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế và áp dụng vào công việc, Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn tuyệt vời. Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung dành cho ngành kinh tế. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu học tập chất lượng, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.

tu-vung-tieng-trung-nganh-kinh te

Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn tuyệt vời cho ai cần học tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung ngành kinh tế là chìa khóa để giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Hãy chủ động học hỏi và nắm vững các thuật ngữ quan trọng để nâng cao kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trong việc học và áp dụng từ vựng ngành kinh tế.