Từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu

Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu rất quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về quy trình thiết kế. Trong bài viết này, cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá những từ vựng cơ bản về ngành khuôn mẫu trong tiếng Trung.

CẤU TẠO CHI TIẾT KHUÔN (模具结构部件)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1模仁mó rénLòng khuôn/Khuôn trong (Cavity/Core)
2公模gōng móKhuôn âm/Khuôn cái
3母模mǔ móKhuôn dương/Khuôn đực
4顶针dǐngzhēnChốt đẩy/Lõi đẩy (Ejector Pin)
5导柱dǎozhùTrụ dẫn hướng
6导套dǎotàoBạc dẫn hướng
7定位环dìngwèi huánVòng định vị
8流道liúdàoKênh dẫn nhựa/Runner
9浇口jiāokǒuCổng vào nhựa/Gate
10冷料井lěngliàojǐngGiếng lạnh
11顶出机构dǐngchū jīgòuCơ cấu đẩy ra
12复位杆fùwèi gānThanh hồi vị
13滑块huákuàiLõi trượt/Slide
14斜顶xiédǐngChốt nghiêng/Lifter
15镶件xiāngjiànLõi lắp ghép/Insert
16模架mójiàKhung khuôn/Đế khuôn
17隔热板gérèbǎnTấm cách nhiệt
18分型面fēnxíngmiànMặt phân khuôn
19合模hémóĐóng khuôn
20开模kāimóMở khuôn

Tổng quan về từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu

Ngành khuôn mẫu liên quan đến thiết kế, sản xuất và lắp ráp khuôn để tạo sản phẩm từ nhiều vật liệu khác nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Trung ngày càng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này. Hiểu rõ từ vựng giúp nâng cao giao tiếp và chuyên môn.

Vật liệu Khuôn

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21模具钢mújù gāngThép làm khuôn
22硬质合金yìngzhì héjīnHợp kim cứng
23热处理rèchǔlǐXử lý nhiệt
24淬火cuìhuǒTôi (Kim loại)
25退火tuìhuǒỦ (Kim loại)
26渗碳shèntànThấm Carbon
27耐磨性nàimóxìngTính chống mài mòn
28防锈fángxiùChống gỉ sét
29抛光pāoguāngĐánh bóng
30蚀刻shíkèĂn mòn/Khắc axit (Etching)

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực chuyên biệt

Trong ngành khuôn mẫu, từ vựng được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên biệt. Mỗi lĩnh vực có thuật ngữ đặc trưng, phản ánh quy trình và công nghệ riêng. Hiểu rõ từng nhóm từ vựng giúp người học áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

  • 设计 (shèjì) – Thiết kế
  • 图纸 (túzhǐ) – Bản vẽ
  • 模具 (mújù) – Khuôn mẫu
  • 结构 (jiégòu) – Kết cấu
  • 参数 (cānshù) – Thông số kỹ thuật
  • 电脑辅助设计 (diànnǎo fǔzhù shèjì) – Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD)

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung phổ biến ngành khuôn mẫu

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61三维模型sānwéi móxíngMô hình 3D
62装配图zhuāngpèitúBản vẽ lắp ráp
63爆炸图bàozhàtúBản vẽ khai triển (Exploded View)
64逆向工程nìxiàng gōngchéngKỹ thuật đảo ngược (Reverse Engineering)
65有限元分析 (FEA)yǒuxiànyuán fēnxīPhân tích phần tử hữu hạn
66强度qiángdùCường độ/Độ bền
67寿命shòumìngTuổi thọ
68模流分析móliú fēnxīPhân tích dòng chảy khuôn
69几何形状jǐhé xíngzhuàngHình dạng hình học
70工程变更 (ECR/ECO)gōngchéng biàngēngThay đổi kỹ thuật

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu

Từ vựng tiếng Trung không chỉ là lý thuyết suông mà còn có ứng dụng rất lớn trong thực tế. Việc sử dụng đúng từ ngữ không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp mà còn tạo ra sự chuyên nghiệp trong công việc. Ngoài ra, khi đọc tài liệu kỹ thuật hay tham gia các khóa đào tạo, nếu bạn nắm vững từ vựng thì việc tiếp thu thông tin sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

  • 制造 (zhìzào) – Sản xuất
  • 加工 (jiāgōng) – Gia công
  • 注塑 (zhùsù) – Ép nhựa
  • 切割 (qiēgē) – Cắt gọt
  • 铸造 (zhùzào) – Đúc
  • 机床 (jīchuáng) – Máy công cụ
  • 精密加工 (jīngmì jiāgōng) – Gia công chính xác
STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
31数控机床 (CNC)shùkòng jīchuángMáy công cụ điều khiển số
32铣床xǐchuángMáy phay
33磨床móchuángMáy mài
34车床chēchuángMáy tiện
35电火花加工 (EDM)diànhuǒhuā jiāgōngGia công phóng điện
36线切割xiàn qiēgēCắt dây/Gia công cắt dây
37坐标测量仪 (CMM)zuòbiāo cèliángyíMáy đo tọa độ 3 chiều
38刀具dāojùDụng cụ cắt gọt/Dao cụ
39夹具jiājùĐồ gá/Kẹp chi tiết
40编程biānchéngLập trình (CNC)

Phân loại từ vựng theo việc kiểm tra chất lượng

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực chuyên biệt Trong ngành khuôn mẫu, từ vựng được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên biệt. Mỗi lĩnh vực có thuật ngữ đặc trưng, phản ánh quy trình và công nghệ riêng. Hiểu rõ từng nhóm từ vựng giúp người học áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

  • 质量 (zhìliàng) – Chất lượng
  • 测试 (cèshì) – Thử nghiệm
  • 公差 (gōngchā) – Dung sai
  • 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm nghiệm
  • 硬度 (yìngdù) – Độ cứng
  • 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt

Xem thêm:

>>  Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Top Đầu

> Tìm Hiểu Về Tiếng Quan Thoại

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
51毛边 / 批锋máobiān / pīfēngBavia/Bavia thừa
52缩水suōshuǐLõm/Co rút (Shrinkage)
53气泡qìpàoBọt khí
54熔接痕róngjiē hénVết hàn/Vết chảy (Weld Line)
55缺料quēliàoThiếu liệu/Khuyết tật điền đầy
56流痕liúhénVết dòng chảy (Flow Mark)
57顶白dǐngbáiVết trắng do đẩy
58尺寸超差chǐcùn chāochāKích thước vượt dung sai
59变形biànxíngBiến dạng
60脱模tuōmóTách khuôn/Tháo khuôn

Cách sử dụng từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu

Sau khi nắm vững từ vựng, bước quan trọng tiếp theo là biết cách sử dụng chúng hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, bạn cần áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Điều này giúp nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong ngành.

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Làm sao để ứng dụng từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu

Giao tiếp trôi chảy với đồng nghiệp

Việc sử dụng từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Khi trao đổi thông tin về dự án, hãy sử dụng những thuật ngữ kỹ thuật phù hợp. Sau đây là ví dụ về đoạn hội thoại ngắn với đồng nghiệp.

  • A: 你好,请问模具的生产进度怎么样了Nǐ hǎo, qǐngwèn mújù de shēngchǎn jìndù zěnme yàng le?  Xin chào, tiến độ sản xuất khuôn mẫu thế nào rồi?
  • B: 目前正在进行加工,预计明天完成 Mùqián zhèngzài jìnxíng jiāgōng, yùjì míngtiān wánchéng. Hiện đang gia công, dự kiến hoàn thành vào ngày mai.
  • A: 请注意质量检测,确保符合标准 Qǐng zhùyì zhìliàng jiǎncè, quèbǎo fúhé biāozhǔn. Hãy chú ý kiểm tra chất lượng, đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
  • B: 明白,我会安排质量检测.  Míngbái, wǒ huì ānpái zhìliàng jiǎncè.  Hiểu rồi, tôi sẽ sắp xếp kiểm tra chất lượng.

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Sử dụng tiếng Trung tốt giúp xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp

Tham gia hội thảo và đào tạo

Tham gia hội thảo và đào tạo là một cách tuyệt vời để nâng cao kiến thức và từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu. Trong các buổi hội thảo, bạn sẽ có cơ hội nghe các chuyên gia trong ngành chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của họ. Hãy chuẩn bị trước bằng cách tìm hiểu về các thuật ngữ sẽ được sử dụng trong hội thảo.

  • 这个材料的硬度是多少?(Zhège cáiliào de yìngdù shì duōshǎo?) – Độ cứng của vật liệu này là bao nhiêu?
  • 质量检测的标准是什么?(Zhìliàng jiǎncè de biāozhǔn shì shénme?) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng là gì?
  • 这个技术可以应用在哪些领域?(Zhège jìshù kěyǐ yìngyòng zài nǎxiē lǐngyù?) – Công nghệ này có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
  • 请问,这个新工艺如何提高生产效率?(Qǐngwèn, zhège xīn gōngyì rúhé tígāo shēngchǎn xiàolǜ?) – Xin hỏi, quy trình công nghệ mới này làm sao để nâng cao hiệu suất sản xuất?

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Nâng cao khả năng từ vựng tiếng Trung giúp mở ra nhiều cơ hội 

Tóm lại, từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu là một phần thiết yếu trong việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật này. Việc nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ nâng cao khả năng làm việc của bản thân. Hy vọng rằng những kiến thức và hướng dẫn của Hoa Ngữ Đông Phương sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu.

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo