Chi tiết từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Hiểu biết về từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu rất quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về quy trình thiết kế. Trong bài viết này, cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá những từ vựng cơ bản về ngành khuôn mẫu trong tiếng Trung.

Tổng quan về từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu

Ngành khuôn mẫu liên quan đến thiết kế, sản xuất và lắp ráp khuôn để tạo sản phẩm từ nhiều vật liệu khác nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Trung ngày càng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực này. Hiểu rõ từ vựng giúp nâng cao giao tiếp và chuyên môn.

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực chuyên biệt

Trong ngành khuôn mẫu, từ vựng được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên biệt. Mỗi lĩnh vực có thuật ngữ đặc trưng, phản ánh quy trình và công nghệ riêng. Hiểu rõ từng nhóm từ vựng giúp người học áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

  • 设计 (shèjì) – Thiết kế
  • 图纸 (túzhǐ) – Bản vẽ
  • 模具 (mújù) – Khuôn mẫu
  • 结构 (jiégòu) – Kết cấu
  • 参数 (cānshù) – Thông số kỹ thuật
  • 电脑辅助设计 (diànnǎo fǔzhù shèjì) – Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD)
Xem thêm:  HỌC PHÍ LỚP TIẾNG TRUNG HOA TẠỊ THỦ ĐỨC

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung phổ biến ngành khuôn mẫu

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu

Từ vựng tiếng Trung không chỉ là lý thuyết suông mà còn có ứng dụng rất lớn trong thực tế. Việc sử dụng đúng từ ngữ không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp mà còn tạo ra sự chuyên nghiệp trong công việc. Ngoài ra, khi đọc tài liệu kỹ thuật hay tham gia các khóa đào tạo, nếu bạn nắm vững từ vựng thì việc tiếp thu thông tin sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

  • 制造 (zhìzào) – Sản xuất
  • 加工 (jiāgōng) – Gia công
  • 注塑 (zhùsù) – Ép nhựa
  • 切割 (qiēgē) – Cắt gọt
  • 铸造 (zhùzào) – Đúc
  • 机床 (jīchuáng) – Máy công cụ
  • 精密加工 (jīngmì jiāgōng) – Gia công chính xác

Phân loại từ vựng theo việc kiểm tra chất lượng

Phân loại từ vựng theo lĩnh vực chuyên biệt Trong ngành khuôn mẫu, từ vựng được chia thành nhiều lĩnh vực chuyên biệt. Mỗi lĩnh vực có thuật ngữ đặc trưng, phản ánh quy trình và công nghệ riêng. Hiểu rõ từng nhóm từ vựng giúp người học áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

  • 质量 (zhìliàng) – Chất lượng
  • 测试 (cèshì) – Thử nghiệm
  • 公差 (gōngchā) – Dung sai
  • 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm nghiệm
  • 硬度 (yìngdù) – Độ cứng
  • 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt

Xem thêm:

>>  Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Uy Tín Top Đầu

Xem thêm:  Nên Học Tiếng Trung Phồn Thể Hay Giản Thể? Loại Nào Phổ Biến?

>> Tìm Hiểu Về Tiếng Quan Thoại

Cách sử dụng từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu

Sau khi nắm vững từ vựng, bước quan trọng tiếp theo là biết cách sử dụng chúng hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, bạn cần áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Điều này giúp nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong ngành.

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Làm sao để ứng dụng từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu

Giao tiếp trôi chảy với đồng nghiệp

Việc sử dụng từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp. Khi trao đổi thông tin về dự án, hãy sử dụng những thuật ngữ kỹ thuật phù hợp. Sau đây là ví dụ về đoạn hội thoại ngắn với đồng nghiệp.

  • A: 你好,请问模具的生产进度怎么样了Nǐ hǎo, qǐngwèn mújù de shēngchǎn jìndù zěnme yàng le?  Xin chào, tiến độ sản xuất khuôn mẫu thế nào rồi?
  • B: 目前正在进行加工,预计明天完成 Mùqián zhèngzài jìnxíng jiāgōng, yùjì míngtiān wánchéng. Hiện đang gia công, dự kiến hoàn thành vào ngày mai.
  • A: 请注意质量检测,确保符合标准 Qǐng zhùyì zhìliàng jiǎncè, quèbǎo fúhé biāozhǔn. Hãy chú ý kiểm tra chất lượng, đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
  • B: 明白,我会安排质量检测.  Míngbái, wǒ huì ānpái zhìliàng jiǎncè.  Hiểu rồi, tôi sẽ sắp xếp kiểm tra chất lượng.

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Sử dụng tiếng Trung tốt giúp xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp

Tham gia hội thảo và đào tạo

Tham gia hội thảo và đào tạo là một cách tuyệt vời để nâng cao kiến thức và từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu. Trong các buổi hội thảo, bạn sẽ có cơ hội nghe các chuyên gia trong ngành chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của họ. Hãy chuẩn bị trước bằng cách tìm hiểu về các thuật ngữ sẽ được sử dụng trong hội thảo. 

  • 这个材料的硬度是多少?(Zhège cáiliào de yìngdù shì duōshǎo?) – Độ cứng của vật liệu này là bao nhiêu?
  • 质量检测的标准是什么?(Zhìliàng jiǎncè de biāozhǔn shì shénme?) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng là gì?
  • 这个技术可以应用在哪些领域?(Zhège jìshù kěyǐ yìngyòng zài nǎxiē lǐngyù?) – Công nghệ này có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
  • 请问,这个新工艺如何提高生产效率?(Qǐngwèn, zhège xīn gōngyì rúhé tígāo shēngchǎn xiàolǜ?) – Xin hỏi, quy trình công nghệ mới này làm sao để nâng cao hiệu suất sản xuất?
Xem thêm:  Cách cài đặt đổi App Store Trung Quốc sang Tiếng Việt

tu-vung-tieng-trung-nganh-khuon-mau

Nâng cao khả năng từ vựng tiếng Trung giúp mở ra nhiều cơ hội 

Tóm lại, từ vựng tiếng Trung ngành khuôn mẫu là một phần thiết yếu trong việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật này. Việc nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ nâng cao khả năng làm việc của bản thân. Hy vọng rằng những kiến thức và hướng dẫn của Hoa Ngữ Đông Phương sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ vựng tiếng Trung trong ngành khuôn mẫu.