Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán rất quan trọng với những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong các công ty Trung Quốc tại Việt Nam. Việc nắm vững các thuật ngữ giúp bạn giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và làm việc với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng kế toán theo từng chủ đề, giúp bạn học nhanh và ứng dụng hiệu quả. Hoa Ngữ Đông Phương đã biên soạn chi tiết các thuật ngữ quan trọng nhất.
Từ vựng tiếng Trung về Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu
Tài sản (资产), nợ phải trả (负债) và vốn chủ sở hữu (所有者权益) là ba yếu tố cơ bản trong phương trình kế toán. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng đọc bảng cân đối kế toán và xử lý các nghiệp vụ.
1. Thuật ngữ cơ bản về Tài sản và Nợ
- 资产 (zīchǎn) – Tài sản
- 所有者权益 (suǒyǒuzhě quán yì) – Vốn chủ sở hữu / Vốn cổ đông
- 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động (Tài sản ngắn hạn)
- 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản dài hạn
- 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định
- 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình (Ví dụ: Bản quyền, Thương hiệu)
- 负债 (fùzhài) – Nợ phải trả
- 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Các khoản phải thu (Tài khoản bán chịu)
- 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Các khoản phải trả
Một số thuật ngữ cần nhớ: tài sản, nợ phải trả, tài sản cố định,…
Từ vựng tiếng Trung về Doanh thu, Lợi nhuận và Chi phí
Doanh thu và chi phí là những khái niệm quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
1. Doanh thu và Lợi nhuận (收入 & 利润)
- 收入 (shōurù) – Doanh thu
- 营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu kinh doanh (Doanh thu hoạt động)
- 净利润 (jìnglìrùn) – Lợi nhuận ròng
- 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận (Tổng lợi nhuận)
- 毛利润 (máolìrùn) – Lợi nhuận gộp
- 股息 (gǔxī) – Cổ tức
2. Chi phí, Giá vốn và Thuế
- 成本 (chéngběn) – Chi phí (Giá thành sản xuất)
- 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Giá vốn hàng bán (COGS)
- 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý (Chi phí hành chính)
- 营销费用 (yíngxiāo fèiyòng) – Chi phí bán hàng/tiếp thị
- 折旧 (zhéjiù) – Khấu hao (tài sản cố định)
- 税费 (shuìfèi) – Thuế phí
- 增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về Báo cáo Tài chính và Kiểm toán
Báo cáo tài chính phản ánh tình hình kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Việc hiểu các thuật ngữ này giúp bạn đọc hiểu và phân tích tài chính dễ dàng, đặc biệt trong các cuộc họp với ban lãnh đạo Trung Quốc.
1. Báo cáo Tài chính (财务报表)
- 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính
- 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
- 损益表 (sǔnyì biǎo) – Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement)
- 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
- 会计期间 (kuàijì qījiān) – Kỳ kế toán
2. Nghiệp vụ Kế toán và Kiểm toán
- 会计 (kuàijì) – Kế toán
- 审计 (shěnjì) – Kiểm toán
- 会计科目 (kuàijì kēmù) – Hạng mục kế toán (Tài khoản kế toán)
- 借方 (jièfāng) – Bên nợ (Debit)
- 贷方 (dàifāng) – Bên có (Credit)
- 预算 (yùsuàn) – Ngân sách / Dự toán
- 税务 (shuìwù) – Vấn đề thuế / Cục thuế
Học từ vựng tiếng Trung về báo cáo tài chính rất quan trọng
Từ vựng tiếng Trung về Kế toán Quản trị và Phân tích Tài chính
Kế toán quản trị tập trung vào việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Đây là nhóm từ vựng cần thiết cho cấp quản lý và phân tích viên tài chính:
- 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách
- 投资回报率 (tóuzī huíbàolǜ) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI)
- 现金流 (xiànjīnliú) – Dòng tiền
- 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn
- 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính
Từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về Thuế và Ngân hàng
Giao dịch thuế và các hoạt động ngân hàng là nghiệp vụ hàng ngày của kế toán, đặc biệt khi làm việc với các chi nhánh nước ngoài:
- 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
- 汇率 (huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái
- 信用证 (xìnyòngzhèng) – Thư tín dụng (L/C)
- 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Sao kê/Bảng đối chiếu ngân hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng trong ngành kế toán
Khi làm việc với đối tác hoặc khách hàng Trung Quốc, việc nắm vững các mẫu câu chuyên ngành là rất quan trọng để trao đổi công việc hiệu quả hơn. Dưới đây là những câu hữu ích giúp bạn ứng dụng từ vựng kế toán trong thực tế.
- 请提供公司的财务报表。(Qǐng tígōng gōngsī de cáiwù bàobiǎo.) – Vui lòng cung cấp báo cáo tài chính của công ty.
- 这笔交易需要记录在资产负债表中。(Zhè bǐ jiāoyì xūyào jìlù zài zīchǎn fùzhài biǎo zhōng.) – Giao dịch này cần được ghi vào bảng cân đối kế toán.
- 公司的净利润增长了10%。(Gōngsī de jìng lìrùn zēngzhǎngle 10%.) – Lợi nhuận ròng của công ty đã tăng 10%.
- 请帮我审核这份会计报告。(Qǐng bāng wǒ shěnhé zhè fèn kuàijì bàogào.) – Vui lòng giúp tôi kiểm tra báo cáo kế toán/kiểm toán này.
- 我们的应付账款已到期。(Wǒmen de yīngfù zhàngkuǎn yǐ dàodī.) – Các khoản phải trả của chúng ta đã đến hạn.
Cần học và nhớ rõ các mẫu câu giao tiếp trong ngành kế toán
Cách học từ vựng tiếng Trung ngành kế toán hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Trung ngành kế toán một cách thành thạo, bạn cần có phương pháp học tập hợp lý, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành chuyên môn:
- Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm lớn như Tài sản, Nợ, Doanh thu, Báo cáo tài chính để dễ nhớ và liên kết kiến thức.
- Sử dụng flashcard/App học từ vựng: Ghi từ vựng (chữ Hán), phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt để ôn tập nhanh chóng mọi lúc mọi nơi.
- Luyện tập qua tình huống thực tế: Áp dụng từ vựng vào các đoạn hội thoại hoặc bài tập mô phỏng nghiệp vụ kế toán chuyên ngành.
- Thực hành thường xuyên: Đọc báo cáo tài chính, tài liệu kế toán bằng tiếng Trung hoặc xem tin tức kinh tế bằng tiếng Trung để làm quen với ngữ cảnh sử dụng chuyên môn.
Học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán hiệu quả tại Hoa Ngữ Đông Phương
Để thành thạo từ vựng tiếng Trung ngành kế toán và có thể làm việc tự tin trong môi trường tài chính, bạn cần một lộ trình học bài bản. Việc học tại một trung tâm uy tín giúp bạn tiếp cận kiến thức chuyên ngành nhanh chóng và chính xác. Hoa Ngữ Đông Phương là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Đăng ký ngay Khóa Học Tiếng Trung Online tại Hoa Ngữ Đông Phương để được tư vấn lộ trình học từ vựng chuyên môn:
- Giáo trình tập trung vào các tình huống công sở, báo cáo, và họp hành chuyên ngành.
- Giáo viên có kinh nghiệm làm việc thực tế trong môi trường công ty Trung Quốc
- Hỗ trợ luyện tập các mẫu câu đàm phán, thương lượng, và báo cáo tài chính.
Không chỉ là từ vựng tiếng Trung ngành kế toán, Hoa Ngữ Đông Phương còn dạy bạn cách sử dụng chúng đúng đắn
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung ngành kế toán giúp bạn làm việc hiệu quả trong lĩnh vực tài chính. Học các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn giao tiếp dễ dàng với đối tác và đồng nghiệp. Nếu muốn học bài bản, hãy tham gia khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương ngay hôm nay.
Xem thêm: