Ngành điện công nghiệp (工业用电 – gōngyè yòngdiàn) đóng vai trò xương sống trong sản xuất và tự động hóa. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là cần thiết để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, lắp đặt máy móc, vận hành hệ thống PLC, và đảm bảo an toàn lao động trong các nhà máy có vốn đầu tư hoặc đối tác Trung Quốc.
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung ngành điện công nghiệp bao gồm các thuật ngữ cốt lõi về lý thuyết điện, thiết bị, hệ thống điều khiển và an toàn điện. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho kỹ sư, thợ điện và những người muốn làm việc trong các khu công nghiệp.
Đặc biệt, nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội làm việc tại Đài Loan hoặc các công ty Trung Quốc, việc học tập nghiêm túc là chìa khóa. Bạn có thể tham khảo khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương dành cho người lao động tại: Tiếng Trung Xuất khẩu Lao động.
NHÓM 1: KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ ĐẠI LƯỢNG ĐIỆN (75 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 工业用电 | gōngyè yòngdiàn | Điện công nghiệp |
| 2 | 电压 | diànyā | Điện áp (Voltage) |
| 3 | 电流 | diànliú | Dòng điện (Current) |
| 4 | 电阻 | diànzǔ | Điện trở (Resistance) |
| 5 | 功率 | gōnglǜ | Công suất (Power) |
| 6 | 频率 | pínlǜ | Tần số (Frequency) |
| 7 | 相位/相序 | xiàngwèi/xiāngxù | Pha/Thứ tự pha |
| 8 | 单相电 | dānxiàng diàn | Điện một pha |
| 9 | 三相电 | sānxiàng diàn | Điện ba pha |
| 10 | 交流电 (AC) | jiāoliú diàn | Dòng điện xoay chiều |
| 11 | 直流电 (DC) | zhíliú diàn | Dòng điện một chiều |
| 12 | 电能 | diànnéng | Điện năng |
| 13 | 电荷 | diànhè | Điện tích |
| 14 | 导体 | dǎotǐ | Chất dẫn điện (Conductor) |
| 15 | 绝缘体 | juéyuántǐ | Chất cách điện (Insulator) |
| 16 | 半导体 | bàndǎotǐ | Chất bán dẫn |
| 17 | 电路 | diànlù | Mạch điện |
| 18 | 短路 | duǎnlù | Ngắn mạch/Chập điện |
| 19 | 开路 | kāilù | Hở mạch |
| 20 | 接地 | jiēdì | Nối đất (Grounding) |
| 21 | 漏电 | lòudiàn | Rò rỉ điện |
| 22 | 过载 | guòzài | Quá tải (Overload) |
| 23 | 电容 | diànróng | Điện dung (Capacitance) |
| 24 | 电感 | diǎngǎn | Điện cảm (Inductance) |
| 25 | 阻抗 | zǔkàng | Tổng trở (Impedance) |
| 26 | 功耗 | gōnghào | Mức tiêu thụ điện |
| 27 | 电表 | diànbǐao | Đồng hồ đo điện |
| 28 | 万用表 | wànyòngbiǎo | Đồng hồ vạn năng (Multimeter) |
| 29 | 示波器 | shìbōqì | Máy hiện sóng (Oscilloscope) |
| 30 | 电磁场 | diàncí chǎng | Trường điện từ |
| 31 | 磁通量 | cí tōngliàng | Từ thông |
| 32 | 变压 | biànyā | Biến áp |
| 33 | 变流 | biànliú | Biến dòng |
| 34 | 相线/火线 | xiāngxiàn/huǒxiàn | Dây pha/Dây lửa |
| 35 | 零线 | língxiàn | Dây trung tính/Dây nguội |
| 36 | 地线 | dìxiàn | Dây tiếp địa |
| 37 | 额定电压 | édìng diànyā | Điện áp định mức |
| 38 | 视在功率 | shìzài gōnglǜ | Công suất biểu kiến |
| 39 | 有功功率 | yǒugōng gōnglǜ | Công suất tác dụng |
| 40 | 无功功率 | wúgōng gōnglǜ | Công suất phản kháng |
| 41 | 功率因数 | gōnglǜ yīnsù | Hệ số công suất |
| 42 | 谐波 | xié bō | Sóng hài (Harmonic) |
| 43 | 整流 | zhěngliú | Chỉnh lưu (Rectification) |
| 44 | 逆变 | nìbiàn | Nghịch lưu (Inversion) |
| 45 | 滤波 | lǜbō | Lọc nhiễu (Filtering) |
| 46 | 电位 | diànwèi | Điện thế (Potential) |
| 47 | 串联 | chuànlián | Mắc nối tiếp |
| 48 | 并联 | bìnglián | Mắc song song |
| 49 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
| 50 | 绝缘层 | juéyuán céng | Lớp cách điện |
| 51 | 线径 | xiànjìng | Đường kính dây |
| 52 | 导线 | dǎoxiàn | Dây dẫn |
| 53 | 电动机 | diàndòngjī | Động cơ điện |
| 54 | 发电机 | fādiànjī | Máy phát điện |
| 55 | 变压器 | biànyāqì | Máy biến áp (Transformer) |
| 56 | 传感器 | chuángǎnqì | Cảm biến (Sensor) |
| 57 | 执行器 | zhíxíngqì | Thiết bị chấp hành (Actuator) |
| 58 | 电磁阀 | diàncífá | Van điện từ |
| 59 | 电动阀 | diàndòngfá | Van điện động |
| 60 | 继电器 | jìdiànqì | Rơ-le (Relay) |
| 61 | 接触器 | jiēchùqì | Khởi động từ (Contactor) |
| 62 | 断路器 | duànlùqì | Máy cắt/Áptômát (Circuit Breaker) |
| 63 | 熔断器/保险丝 | róngduànqì/bǎoxiǎnsī | Cầu chì (Fuse) |
| 64 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
| 65 | 配电箱 | pèidiàn xiāng | Tủ phân phối điện |
| 66 | 接线盒 | jiēxiàn hé | Hộp đấu dây |
| 67 | 电工胶带 | diàngōng jiāodài | Băng keo điện |
| 68 | 线槽 | xiàncáo | Máng cáp |
| 69 | 电笔 | diànbǐ | Bút thử điện |
| 70 | 电烙铁 | diànlàotiě | Mỏ hàn điện |
| 71 | 钳表 | qiánbiǎo | Đồng hồ kẹp dòng (Clamp Meter) |
| 72 | 电压降 | diànyā jiàng | Sụt áp |
| 73 | 电网 | diànwǎng | Lưới điện |
| 74 | 保护装置 | bǎohù zhuāngzhì | Thiết bị bảo vệ |
| 75 | 检修 | jiǎnxiū | Kiểm tra và sửa chữa |
NHÓM 2: THIẾT BỊ VÀ LINH KIỆN CƠ BẢN (75 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 76 | 整流二极管 | zhěngliú èrjíguǎn | Diode chỉnh lưu |
| 77 | 晶体管 | jīngtǐguǎn | Transistor (Bóng bán dẫn) |
| 78 | 集成电路 (IC) | jí chéng diànlù | Mạch tích hợp (IC) |
| 79 | 热继电器 | rè jìdiànqì | Rơ-le nhiệt |
| 80 | 空气开关 | kōngqì kāiguān | Áptômát không khí (ACB) |
| 81 | 塑壳断路器 | sùké duànlùqì | Áptômát đúc (MCCB) |
| 82 | 漏电保护器 | lòudiàn bǎohùqì | Thiết bị chống rò rỉ (ELCB/RCD) |
| 83 | 变频器 | biànpínqì | Bộ biến tần (Inverter/VFD) |
| 84 | 软启动器 | ruǎn qǐdòngqì | Bộ khởi động mềm |
| 85 | 伺服电机 | sìfú diàndòngjī | Động cơ Servo |
| 86 | 步进电机 | bùjìn diàndòngjī | Động cơ bước (Stepper Motor) |
| 87 | 异步电机 | yìbù diàndòngjī | Động cơ không đồng bộ |
| 88 | 同步电机 | tóngbù diàndòngjī | Động cơ đồng bộ |
| 89 | 绕组 | ràozǔ | Cuộn dây (Winding) |
| 90 | 定子 | dìngzǐ | Stator (Phần tĩnh) |
| 91 | 转子 | zhuǎnzǐ | Rotor (Phần quay) |
| 92 | 电刷 | diànshuā | Chổi than |
| 93 | 编码器 | biānmǎqì | Bộ mã hóa (Encoder) |
| 94 | 接近开关 | jiējìn kāiguān | Công tắc tiệm cận (Proximity Switch) |
| 95 | 光电开关 | guāngdiàn kāiguān | Công tắc quang điện |
| 96 | 限位开关 | xiànwèi kāiguān | Công tắc giới hạn (Limit Switch) |
| 97 | 按钮 | àniǔ | Nút nhấn (Button) |
| 98 | 指示灯 | zhǐshì dēng | Đèn báo hiệu |
| 99 | 端子排 | duānzǐ pái | Thanh domino (Terminal Block) |
| 100 | 电缆桥架 | diànlǎn qiáojià | Khay/Giá đỡ cáp |
| 101 | 接地极 | jiēdì jí | Cực nối đất |
| 102 | 汇流排/母线 | huìliú pái/mǔxiàn | Thanh cái (Busbar) |
| 103 | 电压互感器 | diànyā hùgǎnqì | Biến áp đo lường (PT) |
| 104 | 电流互感器 | diànliú hùgǎnqì | Biến dòng đo lường (CT) |
| 105 | 电容器组 | diànróngqì zǔ | Bộ tụ bù (Capacitor Bank) |
| 106 | 无功补偿 | wúgōng bǔcháng | Bù công suất phản kháng |
| 107 | 高压 | gāoyā | Điện cao thế (High Voltage) |
| 108 | 低压 | dīyā | Điện hạ thế (Low Voltage) |
| 109 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện (Power Supply) |
| 110 | 电池 | diànchí | Pin, ắc quy |
| 111 | 不间断电源 (UPS) | bù jiànduàn diànyuán | Nguồn điện liên tục (UPS) |
| 112 | 太阳能电池板 | tàiyángnéng diànchí bǎn | Tấm pin năng lượng mặt trời |
| 113 | 控制面板 | kòngzhì miànbǎn | Bảng điều khiển (Control Panel) |
| 114 | 人机界面 (HMI) | rénjī jièmiàn | Giao diện người-máy (HMI) |
| 115 | 触摸屏 | chùmō píng | Màn hình cảm ứng |
| 116 | 编程 | biānchéng | Lập trình |
| 117 | 调试 | tiáoshì | Căn chỉnh/Thử nghiệm (Commissioning) |
| 118 | 故障 | gùzhàng | Sự cố/Hỏng hóc (Malfunction) |
| 119 | 故障排除 | gùzhàng páichú | Khắc phục sự cố (Troubleshooting) |
| 120 | 报警 | bàojǐng | Báo động |
| 121 | 远程控制 | yuǎnchéng kòngzhì | Điều khiển từ xa |
| 122 | 现场操作 | xiànchǎng cāozuò | Thao tác tại chỗ/hiện trường |
| 123 | 自动模式 | zìdòng móshì | Chế độ tự động |
| 124 | 手动模式 | shǒudòng móshì | Chế độ thủ công |
| 125 | 紧急停止 | jǐnjí tíngzhǐ | Dừng khẩn cấp (Emergency Stop) |
| 126 | 操作规程 | cāozuò guīchéng | Quy trình vận hành |
| 127 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt |
| 128 | 维护 | wéihù | Bảo trì |
| 129 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
| 130 | 校准 | jiàozhǔn | Hiệu chuẩn |
| 131 | 技术参数 | jìshù cānshù | Thông số kỹ thuật |
| 132 | 额定电流 | édìng diànliú | Dòng điện định mức |
| 133 | 额定功率 | édìng gōnglǜ | Công suất định mức |
| 134 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất (Efficiency) |
| 135 | 温升 | wēnshēng | Độ tăng nhiệt |
| 136 | 绝缘等级 | juéyuán děngjí | Cấp độ cách điện |
| 137 | 防护等级 (IP) | fánghù děngjí | Cấp độ bảo vệ (IP Rating) |
| 138 | 防爆 | fángbào | Chống cháy nổ |
| 139 | 防潮 | fángcháo | Chống ẩm |
| 140 | 抗干扰 | kàng gānrǎo | Chống nhiễu |
| 141 | 可靠性 | kěkào xìng | Độ tin cậy |
| 142 | 使用寿命 | shǐyòng shòumìng | Tuổi thọ sử dụng |
| 143 | 生产线 | shēngchǎn xiàn | Dây chuyền sản xuất |
| 144 | 自动化 | zìdònghuà | Tự động hóa |
| 145 | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng | Hệ thống điều khiển |
NHÓM 3: HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ AN TOÀN ĐIỆN (150 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 146 | 可编程逻辑控制器 (PLC) | kě biānchéng luójí kòngzhìqì | Bộ điều khiển logic lập trình (PLC) |
| 147 | 输入/输出模块 (I/O) | shūrù/shūchū múkuài | Module đầu vào/ra (I/O) |
| 148 | 数字信号 | shùzì xìnhào | Tín hiệu số (Digital Signal) |
| 149 | 模拟信号 | mónǐ xìnhào | Tín hiệu tương tự (Analog Signal) |
| 150 | 人机接口 | rénjī jiēkǒu | Giao diện người máy (Interface) |
| 151 | 通信协议 | tōngxìn xiéyì | Giao thức truyền thông |
| 152 | 以太网 | yǐtàiwǎng | Ethernet |
| 153 | 现场总线 | xiànchǎng zǒngxiàn | Bus truyền thông trường (Fieldbus) |
| 154 | 数据采集 | shùjù cǎijí | Thu thập dữ liệu (Data Acquisition) |
| 155 | 过程控制 | guòchéng kòngzhì | Điều khiển quá trình |
| 156 | 闭环控制 | bìhuán kòngzhì | Điều khiển vòng kín |
| 157 | 开环控制 | kāihuán kòngzhì | Điều khiển vòng hở |
| 158 | PID 控制 | PID kòngzhì | Điều khiển PID |
| 159 | 逻辑图 | luójí tú | Sơ đồ logic |
| 160 | 梯形图 | tīxíng tú | Sơ đồ thang (Ladder Diagram) |
| 161 | 编程软件 | biānchéng ruǎnjiàn | Phần mềm lập trình |
| 162 | I/O 地址 | I/O dìzhǐ | Địa chỉ I/O |
| 163 | 定时器 | dìngshíqì | Bộ định thời (Timer) |
| 164 | 计数器 | jìshùqì | Bộ đếm (Counter) |
| 165 | 控制程序 | kòngzhì chéngxù | Chương trình điều khiển |
| 166 | 参数设置 | cānshù shèzhì | Cài đặt thông số |
| 167 | 数据记录 | shùjù jìlù | Ghi dữ liệu |
| 168 | 系统集成 | xìtǒng jí chéng | Tích hợp hệ thống |
| 169 | 系统升级 | xìtǒng shēngjí | Nâng cấp hệ thống |
| 170 | 电流互锁 | diànliú hùsuǒ | Khóa liên động dòng điện |
| 171 | 机械联锁 | jīxiè liánsuǒ | Khóa liên động cơ khí |
| 172 | 安全电压 | ānquán diànyā | Điện áp an toàn |
| 173 | 安全距离 | ānquán jùlí | Khoảng cách an toàn |
| 174 | 电气安全 | diànqì ānquán | An toàn điện |
| 175 | 安全操作 | ānquán cāozuò | Thao tác an toàn |
| 176 | 防护服 | fánghù fú | Quần áo bảo hộ |
| 177 | 绝缘手套 | juéyuán shǒutào | Găng tay cách điện |
| 178 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ bảo hiểm |
| 179 | 安全鞋 | ānquán xié | Giày bảo hộ |
| 180 | 电击 | diànjī | Điện giật |
| 181 | 触电 | chùdiàn | Bị điện giật |
| 182 | 急救 | jíjiù | Sơ cứu |
| 183 | 消防 | xiāofáng | Phòng cháy chữa cháy |
| 184 | 灭火器 | mièhuǒqì | Bình chữa cháy |
| 185 | 作业许可证 | zuòyè xǔkězhèng | Giấy phép làm việc |
| 186 | 挂牌上锁 | guàpái shàngsuǒ | Khóa và treo thẻ (Lockout/Tagout – LOTO) |
| 187 | 停电 | tíngdiàn | Cúp điện |
| 188 | 送电 | sòngdiàn | Cấp điện/Đóng điện |
| 189 | 验电 | yàndiàn | Kiểm tra điện áp (kiểm tra có điện không) |
| 190 | 放电 | fàngdiàn | Xả điện |
| 191 | 临时电源 | línshí diànyuán | Nguồn điện tạm thời |
| 192 | 电源开关 | diànyuán kāiguān | Công tắc nguồn chính |
| 193 | 负载 | fùzài | Tải (Load) |
| 194 | 空载 | kōngzài | Không tải |
| 195 | 全载 | quánzài | Đầy tải |
| 196 | 额定转速 | édìng zhuǎnsù | Tốc độ định mức |
| 197 | 力矩 | lìjǔ | Mô-men xoắn (Torque) |
| 198 | 抱闸 | bàozhá | Phanh hãm (Brake) |
| 199 | 调速 | tiáosù | Điều chỉnh tốc độ |
| 200 | 温度传感器 | wēndù chuángǎnqì | Cảm biến nhiệt độ |
| 201 | 压力传感器 | yālì chuángǎnqì | Cảm biến áp suất |
| 202 | 液位传感器 | yèwèi chuángǎnqì | Cảm biến mức chất lỏng |
| 203 | 流量计 | liúliàng jì | Đồng hồ đo lưu lượng |
| 204 | 信号线 | xìnhào xiàn | Dây tín hiệu |
| 205 | 电源线 | diànyuán xiàn | Dây nguồn |
| 206 | 屏蔽层 | píngbì céng | Lớp chống nhiễu (Shielding) |
| 207 | 电磁兼容性 (EMC) | diàncí jiānróng xìng | Tương thích điện từ (EMC) |
| 208 | 浪涌保护 | làngyǒng bǎohù | Bảo vệ quá áp/Sét đánh |
| 209 | 电涌抑制器 | diànyǒng yìzhìqì | Bộ triệt tiêu xung điện (SPD) |
| 210 | 电弧 | diànhú | Hồ quang điện |
| 211 | 绝缘电阻 | juéyuán diànzǔ | Điện trở cách điện |
| 212 | 兆欧表 | zhào’ōu biǎo | Đồng hồ đo Megaohm (Megger) |
| 213 | 布线 | bùxiàn | Đi dây, lắp đặt đường dây |
| 214 | 管路 | guǎnlù | Hệ thống ống dẫn |
| 215 | 接头 | jiētóu | Đầu nối |
| 216 | 压线 | yāxiàn | Bấm dây, siết dây |
| 217 | 剥线钳 | bōxiàn qián | Kìm tuốt dây |
| 218 | 压接钳 | yājiē qián | Kìm bấm cos |
| 219 | 螺丝刀/起子 | luósīdāo/qǐzi | Tua vít |
| 220 | 扳手 | bānshǒu | Cờ lê/Mỏ lết |
| 221 | 电钻 | diànzuàn | Máy khoan điện |
| 222 | 角磨机 | jiǎomójī | Máy mài góc |
| 223 | 工作台 | gōngzuò tái | Bàn làm việc |
| 224 | 工具箱 | gōngjù xiāng | Hộp dụng cụ |
| 225 | 备件 | bèijiàn | Phụ tùng dự phòng |
| 226 | 技术图纸 | jìshù túzhǐ | Bản vẽ kỹ thuật |
| 227 | 接线图 | jiēxiàn tú | Sơ đồ đấu dây |
| 228 | 原理图 | yuánlǐ tú | Sơ đồ nguyên lý |
| 229 | 布局图 | bùjú tú | Bản vẽ bố trí |
| 230 | 电气符号 | diànqì fúhào | Ký hiệu điện |
| 231 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
| 232 | 规范 | guīfàn | Quy phạm/Quy chuẩn |
| 233 | 证书 | zhèngshū | Chứng chỉ |
| 234 | 质量检验 | zhìliàng jiǎnyàn | Kiểm tra chất lượng (QC) |
| 235 | 合格 | hégé | Đạt yêu cầu/Hợp quy |
| 236 | 不合格 | bù hégé | Không đạt yêu cầu |
| 237 | 返工 | fǎngōng | Làm lại/Sửa chữa (Rework) |
| 238 | 测试报告 | cèshì bàogào | Báo cáo thử nghiệm |
| 239 | 现场调试 | xiànchǎng tiáoshì | Thử nghiệm tại hiện trường |
| 240 | 系统运行 | xìtǒng yùnxíng | Hệ thống vận hành |
| 241 | 生产效率 | shēngchǎn xiàolǜ | Hiệu suất sản xuất |
| 242 | 停机时间 | tíngjī shíjiān | Thời gian dừng máy (Downtime) |
| 243 | 负载变化 | fùzài biànhuà | Thay đổi tải |
| 244 | 过流保护 | guòliú bǎohù | Bảo vệ quá dòng |
| 245 | 欠压保护 | qiànyā bǎohù | Bảo vệ thấp áp |
| 246 | 超温保护 | chāowēn bǎohù | Bảo vệ quá nhiệt |
| 247 | 短路保护 | duǎnlù bǎohù | Bảo vệ ngắn mạch |
| 248 | 接地故障 | jiēdì gùzhàng | Sự cố chạm đất |
| 249 | 绝缘测试 | juéyuán cèshì | Kiểm tra cách điện |
| 250 | 接地电阻测试 | jiēdì diànzǔ cèshì | Kiểm tra điện trở nối đất |
| 251 | 电力系统 | diànlì xìtǒng | Hệ thống điện lực |
| 252 | 发电厂 | fādiàn chǎng | Nhà máy phát điện |
| 253 | 变电站 | biàndiàn zhàn | Trạm biến áp |
| 254 | 输电线路 | shūdiàn xiànlù | Đường dây tải điện |
| 255 | 配电网络 | pèidiàn wǎngluò | Mạng lưới phân phối điện |
| 256 | 自动化控制 | zìdònghuà kòngzhì | Điều khiển tự động hóa |
| 257 | 人机操作 | rénjī cāozuò | Vận hành thủ công |
| 258 | 状态监测 | zhuàngtài jiāncè | Giám sát trạng thái |
| 259 | 数据分析 | shùjù fēnxī | Phân tích dữ liệu |
| 260 | 历史记录 | lìshǐ jìlù | Lịch sử ghi chép |
| 261 | 实时监控 | shíshí jiānkòng | Giám sát thời gian thực |
| 262 | 电流互感器 | diànliú hùgǎnqì | Biến dòng (CT) |
| 263 | 电压互感器 | diànyā hùgǎnqì | Biến điện áp (PT) |
| 264 | 电流表 | diànliú biǎo | Ampe kế (Amperemeter) |
| 265 | 电压表 | diànyā biǎo | Vôn kế (Voltmeter) |
| 266 | 功率表 | gōnglǜ biǎo | Watt kế (Wattmeter) |
| 267 | 能源管理 | néngyuán guǎnlǐ | Quản lý năng lượng |
| 268 | 节能 | jiénéng | Tiết kiệm năng lượng |
| 269 | 电费 | diànfèi | Tiền điện |
| 270 | 电价 | diànjià | Giá điện |
| 271 | 负荷曲线 | fùhè qǔxiàn | Đường cong phụ tải |
| 272 | 峰值 | fēngzhí | Giá trị đỉnh |
| 273 | 谷值 | gǔzhí | Giá trị đáy |
| 274 | 功率因素补偿器 | gōnglǜ yīnsù bǔcháng qì | Bộ bù hệ số công suất |
| 275 | 滤波电容器 | lǜbō diànróngqì | Tụ điện lọc |
| 276 | 电力质量 | diànlì zhìliàng | Chất lượng điện năng |
| 277 | 电压波动 | diànyā bōdòng | Dao động điện áp |
| 278 | 瞬时故障 | shùnshí gùzhàng | Sự cố tức thời |
| 279 | 永久故障 | yǒngjiǔ gùzhàng | Sự cố vĩnh cửu |
| 280 | 备用电源 | bèiyòng diànyuán | Nguồn điện dự phòng |
| 281 | 柴油发电机 | cháiyóu fādiànjī | Máy phát điện diesel |
| 282 | 同步器 | tóngbùqì | Bộ đồng bộ |
| 283 | 并网 | bìngwǎng | Hòa lưới điện |
| 284 | 脱网 | tuōwǎng | Tách khỏi lưới điện |
| 285 | 控制室 | kòngzhì shì | Phòng điều khiển |
| 286 | 电工 | diàngōng | Thợ điện |
| 287 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
| 288 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
| 289 | 操作工 | cāozuò gōng | Công nhân vận hành |
| 290 | 上岗证 | shànggǎng zhèng | Giấy phép làm việc/Chứng chỉ hành nghề |
| 291 | 安全培训 | ānquán péixùn | Huấn luyện an toàn |
| 292 | 绝缘电阻测试仪 | juéyuán diànzǔ cèshì yí | Thiết bị đo điện trở cách điện |
| 293 | 热成像仪 | rè chéngxiàng yí | Máy ảnh nhiệt (Thermal Imager) |
| 294 | 示教器 | shìjiào qì | Thiết bị dạy học/lập trình (Teach Pendant) |
| 295 | 电磁干扰 | diàncí gānrǎo | Nhiễu điện từ (EMI) |
| 296 | 静电释放 (ESD) | jìngdiàn shìfàng | Phóng tĩnh điện (ESD) |
| 297 | 电容补偿 | diànróng bǔcháng | Bù điện dung |
| 298 | 接地系统 | jiēdì xìtǒng | Hệ thống nối đất |
| 299 | 防雷 | fángléi | Chống sét |
| 300 | 电工手册 | diàngōng shǒucè | Sổ tay thợ điện |
Hội Thoại 1: Vận hành Thiết bị Điều khiển (PLC)
Hội Thoại 2: Xử lý Sự cố Động cơ (Motor Troubleshooting)
Hội Thoại 3: An toàn và Bảo trì Điện (Safety & Maintenance)
Lời kết
Việc học 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề điện công nghiệp sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong môi trường công nghiệp Trung Quốc, từ việc đọc hiểu sơ đồ mạch điện (接线图), lập trình PLC (可编程逻辑控制器), đến việc giao tiếp về các vấn đề an toàn và bảo trì. Nếu bạn có ý định xuất khẩu lao động hoặc làm việc tại các nhà máy Đài Loan, việc nắm vững những thuật ngữ này là lợi thế lớn. Hãy tiếp tục luyện tập và nâng cao trình độ chuyên môn của mình!
Để đạt được hiệu quả cao nhất trong giao tiếp công việc, đặc biệt là trong môi trường Xuất khẩu Lao động, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về các khóa học tại: Gia sư tiếng Trung online
Hoa Ngữ Đông Phương cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
