Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý chất lượng thường dùng

Quản lý chất lượng là yếu tố then chốt trong mọi quy trình sản xuất và phát triển. Đặc biệt, trong môi trường quốc tế hoặc khi hợp tác với đối tác Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc. Bài viết này của Giáo Dục Đông Phương sẽ giới thiệu những thuật ngữ tiếng Trung quan trọng, hỗ trợ bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong ngành này.

Tại sao tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng lại quan trọng?

Ngành quản lý chất lượng ngày càng trở nên toàn cầu hóa, và Trung Quốc là một trong những quốc gia có nền sản xuất mạnh mẽ nhất thế giới. Do đó, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng với các đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng Trung Quốc. Hơn nữa, nhiều tiêu chuẩn và quy trình trong ngành quản lý chất lượng (ISO, Six Sigma, TQM, v.v.) đã được dịch sang tiếng Trung, giúp bạn tiếp cận tài liệu chuyên ngành một cách trực tiếp.

Xem thêm:  Từ Tượng Thanh Trong Tiếng Trung | Cấu Trúc Câu Và Cách Dùng
Tại sao tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng lại quan trọng?
Tại sao tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng lại quan trọng?

Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng cơ bản

Để hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực quản lý chất lượng, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ sau:

  • 质量 (zhì liàng): Chất lượng
  • 管理 (guǎn lǐ): Quản lý
  • 质量控制 (zhì liàng kòng zhì): Kiểm soát chất lượng
  • 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng): Đảm bảo chất lượng
  • 检测 (jiǎn cè): Kiểm tra
  • 检验 (jiǎn yàn): Kiểm định
  • 标准 (biāo zhǔn): Tiêu chuẩn
  • 认证 (rèn zhèng): Chứng nhận
  • 合格 (hé gé): Đạt tiêu chuẩn, hợp lệ
  • 不合格 (bù hé gé): Không đạt tiêu chuẩn
  • 样品 (yàng pǐn): Mẫu, sản phẩm mẫu
  • 过程控制 (guò chéng kòng zhì): Kiểm soát quá trình
  • 质量改进 (zhì liàng gǎi jìn): Cải tiến chất lượng
  • 持续改进 (chí xù gǎi jìn): Cải tiến liên tục风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ): Quản lý rủi ro
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng cơ bản
Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng cơ bản

Từ vựng tiếng Trung về phương pháp và công cụ trong quản lý chất lượng

Quản lý chất lượng không chỉ đơn thuần là việc áp dụng những tiêu chuẩn mà còn bao gồm các phương pháp và công cụ để đo lường, kiểm tra và cải tiến chất lượng. Một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng thường gặp liên quan đến phương pháp quản lý chất lượng là:

  • 六西格玛 (liù xī gé mǎ): Six Sigma (phương pháp cải tiến quy trình chất lượng)
  • 精益生产 (jīng yì shēng chǎn): Lean Production (sản xuất tinh gọn)
  • 全面质量管理 (quán miàn zhì liàng guǎn lǐ): TQM – Quản lý chất lượng toàn diện
  • 控制图 (kòng zhì tú): Biểu đồ kiểm soát
  • FMEA (失效模式与影响分析, shī xiào mó shì yǔ yǐng xiǎng fēn xī): Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng
  • 质量功能展开 (zhì liàng gōng néng zhǎn kāi): QFD – Triển khai chức năng chất lượng
  • 根本原因分析 (gēn běn yuán yīn fēn xī): Phân tích nguyên nhân gốc rễ
  • 五个为什么 (wǔ gè wèi shén me): Phương pháp 5 Whys (5 lý do tại sao)
  • 质量审核 (zhì liàng shěn hé): Kiểm toán chất lượng
  • 质量方针 (zhì liàng fāng zhēn): Chính sách chất lượng
Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán/thanh toán

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn quốc tế

Trong quản lý chất lượng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế là một yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm, dịch vụ đạt được chất lượng cao và phù hợp với yêu cầu của thị trường. Các thuật ngữ liên quan đến tiêu chuẩn chất lượng trong tiếng Trung bao gồm:

  • ISO (国际标准化组织, guó jì biāo zhǔn huà zǔ zhī): Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế
  • ISO 9001 (ISO 9001 质量管理体系, ISO 9001 zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì): Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
  • ISO 14001 (ISO 14001 环境管理体系, ISO 14001 huán jìng guǎn lǐ tǐ xì): Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001
  • OHSAS 18001 (职业健康安全管理体系, zhí yè jiàn kāng ān quán guǎn lǐ tǐ xì): Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp OHSAS 18001
  • HACCP (危害分析和关键控制点, wēi hài fēn xī hé guān jiàn kòng zhì diǎn): Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP)
  • CE标志 (CE biāo zhì): Dấu CE (Chứng nhận Conformité Européenne)
  • FDA认证 (FDA rèn zhèng): Chứng nhận FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn quốc tế
Từ vựng tiếng trung chuyên ngành quản lý chất lượng: Tiêu chuẩn quốc tế

Quản lý chất lượng là một yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào muốn phát triển bền vững. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý chất lượng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, trao đổi và áp dụng các phương pháp quản lý chất lượng trong công việc.

Xem thêm:  Tổng Hợp Các Loại Bệnh Trong Tiếng Trung - Từ Vựng Và Mẫu Câu