Văn thư Lưu trữ (文书档案 / Wénshū Dàng’àn) là ngành khoa học và thực tiễn chuyên môn về việc tổ chức, quản lý và bảo quản tài liệu, hồ sơ. Đây là hoạt động cốt lõi đảm bảo sự vận hành trơn tru của một tổ chức, từ việc xử lý văn bản đến (来文 / Láiwén), phân loại hồ sơ (案卷 / Ànjuàn), đến việc thiết lập thời hạn bảo quản (保管期限 / Bǎoguǎn qīxiàn) vĩnh viễn cho tài liệu lưu trữ (档案 / Dàng’àn).
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề văn thư lưu trữ sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cần thiết để giao tiếp và làm việc trong môi trường quản lý hồ sơ và lưu trữ tại các cơ quan, tổ chức sử dụng tiếng Trung.
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ VĂN BẢN (100 TỪ)
1.1. Khái niệm Cốt lõi (核心概念)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 文书 | wénshū | Văn thư/Công văn |
| 2 | 档案 | dàng’àn | Tài liệu lưu trữ/Hồ sơ |
| 3 | 文书档案 | wénshū dàng’àn | Văn thư Lưu trữ |
| 4 | 档案管理 | dàng’àn guǎnlǐ | Quản lý tài liệu lưu trữ/Hồ sơ |
| 5 | 文书处理 | wénshū chǔlǐ | Xử lý văn thư |
| 6 | 归档 | guīdàng | Nộp lưu/Lập hồ sơ |
| 7 | 立卷 | lì juǎn | Lập hồ sơ/Chỉnh lý hồ sơ |
| 8 | 文件 | wénjiàn | Tài liệu/Văn bản |
| 9 | 案卷 | ànjuàn | Hồ sơ (File/Dossier) |
| 10 | 信息资源 | xìnxī zīyuán | Tài nguyên thông tin |
| 11 | 历史记录 | lìshǐ jìlù | Hồ sơ lịch sử |
| 12 | 真实性 | zhēnshí xìng | Tính chân thực |
| 13 | 可靠性 | kěkào xìng | Tính tin cậy |
| 14 | 完整性 | wánzhěng xìng | Tính toàn vẹn/Hoàn chỉnh |
| 15 | 有效性 | yǒuxiào xìng | Tính hiệu lực/Giá trị |
| 16 | 密级 | mìjí | Cấp độ mật |
| 17 | 保密 | bǎomì | Bảo mật/Giữ bí mật |
| 18 | 权限 | quánxiàn | Quyền hạn/Phạm vi truy cập |
| 19 | 检索 | jiǎnsuǒ | Tra cứu/Tìm kiếm |
| 20 | 利用 | lìyòng | Khai thác/Sử dụng |
1.2. Các loại Văn bản Cơ quan (机关公文种类)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 公文 | gōngwén | Công văn (Official Document) |
| 22 | 上行文 | shàngxíng wén | Văn bản gửi cấp trên |
| 23 | 下行文 | xiàxíng wén | Văn bản gửi cấp dưới |
| 24 | 平行文 | píngxíng wén | Văn bản trao đổi ngang cấp |
| 25 | 函 | hán | Công văn/Thư (Letter) |
| 26 | 报告 | bàogào | Báo cáo |
| 27 | 批复 | pīfù | Văn bản trả lời/Phê duyệt |
| 28 | 通知 | tōngzhī | Thông báo |
| 29 | 决定 | juédìng | Quyết định |
| 30 | 命令 | mìnglìng | Mệnh lệnh/Chỉ thị |
| 31 | 纪要 | jìyào | Biên bản cuộc họp (Summary) |
| 32 | 请示 | qǐngshì | Văn bản xin chỉ thị/Đề nghị |
| 33 | 会议记录 | huìyì jìlù | Biên bản ghi chép cuộc họp |
| 34 | 条例 | tiáolì | Điều lệ/Quy chế |
| 35 | 规章 | guīzhāng | Quy định/Nội quy |
| 36 | 草稿 | cǎogǎo | Bản nháp |
| 37 | 正本 | zhèngběn | Bản chính/Bản gốc |
| 38 | 副本 | fùběn | Bản sao/Bản phụ |
| 39 | 附件 | fùjiàn | Tài liệu đính kèm |
| 40 | 印章 | yìnzhāng | Con dấu/Chữ ký |
1.3. Quá trình Xử lý Văn bản (文件处理流程)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 发文 | fā wén | Ban hành văn bản |
| 42 | 收文 | shōu wén | Tiếp nhận văn bản |
| 43 | 来文 | láiwén | Văn bản đến |
| 44 | 收文登记 | shōuwén dēngjì | Đăng ký văn bản đến |
| 45 | 拟稿 | nǐ gǎo | Soạn thảo (văn bản) |
| 46 | 核稿 | hé gǎo | Duyệt/Kiểm tra bản thảo |
| 47 | 签发 | qiānfā | Ký và ban hành |
| 48 | 会签 | huìqiān | Ký nháy/Ký hợp đồng |
| 49 | 编号 | biānhào | Đánh số/Ghi số hiệu |
| 50 | 日期 | rìqī | Ngày tháng |
| 51 | 发送 | fāsòng | Gửi đi |
| 52 | 传阅 | chuányuè | Chuyển đọc/Lưu hành nội bộ |
| 53 | 承办 | chéngbàn | Thực hiện/Chịu trách nhiệm xử lý |
| 54 | 批示 | pīshì | Ý kiến chỉ đạo/Phê duyệt (của cấp trên) |
| 55 | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ | Kết quả xử lý |
| 56 | 督办 | dūbàn | Đôn đốc/Giám sát việc thực hiện |
| 57 | 归档文件 | guīdàng wénjiàn | Văn bản nộp lưu |
| 58 | 现行文件 | xiànxíng wénjiàn | Văn bản hiện hành |
| 59 | 电子文件 | diànzǐ wénjiàn | Tài liệu điện tử |
| 60 | 纸质文件 | zhǐzhì wénjiàn | Tài liệu giấy |
II. CÔNG TÁC LƯU TRỮ VÀ HỒ SƠ (100 TỪ)
2.1. Phân loại và Thu thập Hồ sơ (分类与收集)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 档案室 | dàng’àn shì | Phòng Lưu trữ cơ quan |
| 62 | 档案馆 | dàng’àn guǎn | Cục/Trung tâm Lưu trữ |
| 63 | 全宗 | quánzōng | Phông Lưu trữ (Fond) |
| 64 | 全宗号 | quánzōng hào | Số phông |
| 65 | 案卷号 | ànjuǎn hào | Số hồ sơ/Số phùng |
| 66 | 分类 | fēnlèi | Phân loại |
| 67 | 类目 | lèimù | Danh mục/Mục lục |
| 68 | 保管期限 | bǎoguǎn qīxiàn | Thời hạn bảo quản |
| 69 | 永久 | yǒngjiǔ | Vĩnh viễn |
| 70 | 长期 | chángqī | Dài hạn |
| 71 | 短期 | duǎnqī | Ngắn hạn |
| 72 | 组卷 | zǔ juǎn | Tập hợp hồ sơ/Bó gói |
| 73 | 案卷封面 | ànjuǎn fēngmiàn | Bìa hồ sơ |
| 74 | 案卷目录 | ànjuǎn mùlù | Mục lục hồ sơ |
| 75 | 备考表 | bèikǎo biǎo | Phiếu kiểm tra |
| 76 | 件号 | jiàn hào | Số thứ tự văn bản trong hồ sơ |
| 77 | 页码 | yèmǎ | Số trang |
| 78 | 移交 | yíjiāo | Chuyển giao (hồ sơ) |
| 79 | 接收 | jiēshōu | Tiếp nhận (hồ sơ) |
| 80 | 鉴定 | jiàndìng | Kiểm kê/Đánh giá (Giá trị tài liệu) |
2.2. Kỹ thuật Lưu trữ (档案技术)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 编目 | biānmù | Lập mục lục/Đăng ký |
| 82 | 描述 | miáoshù | Mô tả (tài liệu) |
| 83 | 档案目录 | dàng’àn mùlù | Mục lục Lưu trữ |
| 84 | 检索系统 | jiǎnsuǒ xìtǒng | Hệ thống tra cứu |
| 85 | 关键词 | guānjiàn cí | Từ khóa |
| 86 | 索引 | suǒyǐn | Chỉ mục/Index |
| 87 | 数字化 | shùzìhuà | Số hóa (Digitization) |
| 88 | 扫描 | sǎomiáo | Quét (Scanner) |
| 89 | 影像 | yǐngxiàng | Hình ảnh/Ảnh chụp |
| 90 | 元数据 | yuán shùjù | Siêu dữ liệu (Metadata) |
| 91 | 备份 | bèifèn | Sao lưu/Dự phòng (Backup) |
| 92 | 存储 | cúnchǔ | Lưu trữ (Storage) |
| 93 | 服务器 | fúwùqì | Máy chủ (Server) |
| 94 | 档案信息系统 | dàng’àn xìnxī xìtǒng | Hệ thống thông tin lưu trữ |
| 95 | 全文检索 | quánwén jiǎnsuǒ | Tra cứu toàn văn |
| 96 | 开放 | kāifàng | Mở cửa/Công khai (cho phép khai thác) |
| 97 | 限制 | xiànzhì | Hạn chế (quyền truy cập) |
| 98 | 销毁 | xiāohuǐ | Tiêu hủy (tài liệu hết giá trị) |
| 99 | 销毁清册 | xiāohuǐ qīngcè | Danh mục tiêu hủy |
| 100 | 档案法 | dàng’àn fǎ | Luật Lưu trữ |
2.3. Bảo quản và Bảo tồn (保管与保护)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 库房 | kùfáng | Kho bảo quản (Storehouse) |
| 102 | 温湿度 | wēn shīdù | Nhiệt độ và độ ẩm |
| 103 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 104 | 防虫 | fáng chóng | Chống côn trùng |
| 105 | 防霉 | fáng méi | Chống mốc |
| 106 | 防火 | fáng huǒ | Phòng cháy |
| 107 | 防盗 | fáng dào | Chống trộm |
| 108 | 档案盒 | dàng’àn hé | Hộp đựng hồ sơ |
| 109 | 裱糊 | biǎohú | Phục chế (dán, bồi) |
| 110 | 抢救 | qiǎngjiù | Cứu hộ (tài liệu bị hư hỏng) |
| 111 | 脱酸 | tuō suān | Khử axit (Deacidification) |
| 112 | 修复 | xiūfù | Phục hồi/Sửa chữa |
| 113 | 保护膜 | bǎohù mó | Màng bảo vệ |
| 114 | 酸性 | suānxìng | Tính axit |
| 115 | 碱性 | jiǎnxìng | Tính kiềm |
| 116 | 环境控制 | huánjìng kòngzhì | Kiểm soát môi trường |
| 117 | 空气净化 | kōngqì jìnghuà | Lọc không khí |
| 118 | 紫外线 | zǐwàixiàn | Tia cực tím (UV) |
| 119 | 缩微胶片 | suōwēi jiāopiàn | Vi phim/Microfilm |
| 120 | 缩微技术 | suōwēi jìshù | Kỹ thuật vi phim |
III. VĂN BẢN HÀNH CHÍNH VÀ KỸ THUẬT SỐ (100 TỪ)
3.1. Hành chính Văn phòng (办公室行政)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 行政管理 | xíngzhèng guǎnlǐ | Quản lý hành chính |
| 122 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
| 123 | 办公自动化 | bàngōng zìdònghuà | Tự động hóa văn phòng (OA) |
| 124 | 公务员 | gōngwùyuán | Công chức/Cán bộ |
| 125 | 组织机构 | zǔzhī jīgòu | Cơ cấu tổ chức |
| 126 | 部门 | bùmén | Bộ phận/Phòng ban |
| 127 | 职责 | zhízé | Chức trách/Trách nhiệm |
| 128 | 审批 | shěnpī | Thẩm định và phê duyệt |
| 129 | 流程 | liúchéng | Quy trình/Luồng công việc |
| 130 | 规章制度 | guīzhāng zhìdù | Các quy định và chế độ |
| 131 | 绩效考核 | jìxiào kǎohé | Đánh giá hiệu suất |
| 132 | 会议纪要 | huìyì jìyào | Tóm tắt biên bản cuộc họp |
| 133 | 日程安排 | rìchéng ānpái | Sắp xếp lịch trình |
| 134 | 印信管理 | yìnxìn guǎnlǐ | Quản lý con dấu và ấn tín |
| 135 | 档案员 | dàng’àn yuán | Cán bộ Lưu trữ |
| 136 | 文书人员 | wénshū rényuán | Cán bộ Văn thư |
| 137 | 保密责任 | bǎomì zérèn | Trách nhiệm bảo mật |
| 138 | 内部审计 | nèibù shěnjì | Kiểm toán nội bộ |
| 139 | 信息公开 | xìnxī gōngkāi | Công khai thông tin |
| 140 | 档案价值 | dàng’àn jiàzhí | Giá trị tài liệu lưu trữ |
3.2. Quản lý Tài liệu Điện tử (电子文件管理)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 141 | 电子政务 | diànzǐ zhèngwù | Chính phủ điện tử (E-government) |
| 142 | 数字档案 | shùzì dàng’àn | Tài liệu lưu trữ số |
| 143 | 电子签名 | diànzǐ qiānmíng | Chữ ký điện tử |
| 144 | 数字证书 | shùzì zhèngshū | Chứng chỉ số |
| 145 | 格式 | géshì | Định dạng (Format) |
| 146 | 兼容性 | jiānróng xìng | Tính tương thích |
| 147 | 迁移 | qiānyí | Di chuyển/Chuyển đổi (Migration) |
| 148 | 长期保存 | chángqī bǎocún | Bảo quản lâu dài |
| 149 | 可信度 | kěxìn dù | Độ tin cậy |
| 150 | 元数据标准 | yuán shùjù biāozhǔn | Tiêu chuẩn siêu dữ liệu |
| 151 | 访问控制 | fǎngwèn kòngzhì | Kiểm soát truy cập |
| 152 | 数据恢复 | shùjù huīfù | Phục hồi dữ liệu |
| 153 | 电子档案移交 | diànzǐ dàng’àn yíjiāo | Chuyển giao tài liệu điện tử |
| 154 | 数据完整性 | shùjù wánzhěng xìng | Tính toàn vẹn dữ liệu |
| 155 | 时间戳 | shíjiān chuō | Dấu thời gian (Timestamp) |
| 156 | 哈希值 | hāxī zhí | Giá trị Hash (để kiểm tra toàn vẹn) |
| 157 | 数字策展 | shùzì cèzhǎn | Quản lý tài nguyên số (Digital Curation) |
| 158 | 开放存取 | kāifàng cúnqǔ | Truy cập mở (Open Access) |
| 159 | 内容管理 | nèiróng guǎnlǐ | Quản lý nội dung (Content Management) |
| 160 | 电子文件系统 | diànzǐ wénjiàn xìtǒng | Hệ thống tài liệu điện tử |
IV. BỔ SUNG: CHUYÊN MÔN VÀ KHAI THÁC (100 TỪ)
4.1. Thuật ngữ Chuyên sâu Lưu trữ (进阶档案术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 161 | 档案学 | dàng’àn xué | Lưu trữ học (Archival Science) |
| 162 | 文件学 | wénjiàn xué | Khoa học tài liệu (Records Management) |
| 163 | 档案整理 | dàng’àn zhěnglǐ | Chỉnh lý tài liệu lưu trữ |
| 164 | 目录体系 | mùlù tǐxì | Hệ thống mục lục |
| 165 | 案卷级 | ànjuǎn jí | Cấp độ hồ sơ |
| 166 | 文件级 | wénjiàn jí | Cấp độ văn bản |
| 167 | 来源原则 | láiyuán yuánzé | Nguyên tắc xuất xứ (Provenance) |
| 168 | 原始秩序 | yuánshǐ zhìxù | Trật tự ban đầu (Original Order) |
| 169 | 价值鉴定 | jiàzhí jiàndìng | Định giá (Value Appraisal) |
| 170 | 抽样 | chōuyàng | Lấy mẫu (Sampling) |
| 171 | 重置 | chóngzhì | Thay thế (Replacing) |
| 172 | 编研 | biānyán | Biên soạn và nghiên cứu |
| 173 | 汇编 | huìbiān | Tuyển tập/Biên tập |
| 174 | 出版 | chūbǎn | Xuất bản |
| 175 | 史料 | shǐliào | Tài liệu lịch sử |
| 176 | 口述历史 | kǒushù lìshǐ | Lịch sử truyền miệng |
| 177 | 照片档案 | zhàopiàn dàng’àn | Tài liệu lưu trữ ảnh |
| 178 | 录音录像档案 | lùyīn lùxiàng dàng’àn | Tài liệu ghi âm, ghi hình |
| 179 | 图纸档案 | túzhǐ dàng’àn | Tài liệu bản vẽ/Đồ án |
| 180 | 载体 | zàitǐ | Vật mang tin (Media/Carrier) |
4.2. Khai thác và Sử dụng Lưu trữ (利用与使用)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 181 | 查阅 | cháyuè | Tra cứu/Tìm đọc |
| 182 | 利用者 | lìyòng zhě | Người khai thác/Sử dụng |
| 183 | 利用登记 | lìyòng dēngjì | Đăng ký khai thác |
| 184 | 借阅 | jièyuè | Mượn đọc |
| 185 | 借阅证 | jièyuè zhèng | Thẻ mượn/Thẻ độc giả |
| 186 | 复制 | fùzhì | Sao chép/Nhân bản |
| 187 | 出证 | chū zhèng | Cấp giấy chứng thực |
| 188 | 证明 | zhèngmíng | Chứng minh/Chứng thực |
| 189 | 利用效果 | lìyòng xiàoguǒ | Hiệu quả khai thác |
| 190 | 开放范围 | kāifàng fànwéi | Phạm vi mở cửa (khai thác) |
| 191 | 保密期 | bǎomì qī | Thời hạn bảo mật |
| 192 | 解密 | jiěmì | Giải mật |
| 193 | 出版限制 | chūbǎn xiànzhì | Hạn chế xuất bản |
| 194 | 著作权 | zhùzuò quán | Bản quyền (Copyright) |
| 195 | 知识产权 | zhīshì chǎnquán | Sở hữu trí tuệ |
| 196 | 服务态度 | fúwù tàidù | Thái độ phục vụ |
| 197 | 用户需求 | yònghù xūqiú | Nhu cầu người dùng |
| 198 | 档案展览 | dàng’àn zhǎnlǎn | Triển lãm tài liệu lưu trữ |
| 199 | 宣传 | xuānchuán | Tuyên truyền/Quảng bá |
| 200 | 档案文化 | dàng’àn wénhuà | Văn hóa lưu trữ |
4.3. Kỹ thuật Bảo quản và Phục chế Chi tiết (维护与修复)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 201 | 恒温恒湿 | héngwēn héngshī | Nhiệt độ và độ ẩm ổn định |
| 202 | 空气调节 | kōngqì tiáojié | Điều hòa không khí |
| 203 | 有害气体 | yǒuhài qìtǐ | Khí độc hại |
| 204 | 防光 | fáng guāng | Chống ánh sáng |
| 205 | 紫外线过滤 | zǐwàixiàn guòlǜ | Lọc tia cực tím |
| 206 | 杀菌 | shājūn | Diệt khuẩn |
| 207 | 防腐 | fángfǔ | Chống mục nát |
| 208 | 消毒 | xiāodú | Khử trùng |
| 209 | 虫害防治 | chónghài fángzhì | Kiểm soát sâu bệnh |
| 210 | 装具 | zhuāngjù | Thiết bị/Đồ dùng (bảo quản) |
| 211 | 密集架 | mìjí jià | Giá (kệ) di động/Giá sắt |
| 212 | 隔板 | gé bǎn | Tấm ngăn/Vách ngăn |
| 213 | 酸碱度 (pH值) | suānjiǎn dù (pH zhí) | Độ pH |
| 214 | 纸张老化 | zhǐzhāng lǎohuà | Giấy bị lão hóa |
| 215 | 脆化 | cuìhuà | Giòn hóa/Dễ vỡ |
| 216 | 酸化 | suānhuà | Axit hóa |
| 217 | 水渍 | shuǐ zì | Vết nước |
| 218 | 污渍 | wū zì | Vết bẩn |
| 219 | 虫蛀 | chóng zhù | Bị mối mọt |
| 220 | 修裱技术 | xiū biǎo jìshù | Kỹ thuật phục chế/Bồi giấy |
4.4. Từ vựng Bổ sung
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 221 | 档案目录中心 | dàng’àn mùlù zhōngxīn | Trung tâm mục lục lưu trữ |
| 222 | 全文数据库 | quánwén shùjù kù | Cơ sở dữ liệu toàn văn |
| 223 | 非结构化数据 | fēi jiégòu huà shùjù | Dữ liệu phi cấu trúc |
| 224 | 文本挖掘 | wénběn wājué | Khai thác văn bản (Text Mining) |
| 225 | 档案信息共享 | dàng’àn xìnxī gòngxiǎng | Chia sẻ thông tin lưu trữ |
| 226 | 数字鸿沟 | shùzì hónggōu | Khoảng cách số (Digital Divide) |
| 227 | 电子认证 | diànzǐ rènzhèng | Xác thực điện tử |
| 228 | 存证 | cún zhèng | Lưu trữ chứng cứ |
| 229 | 不可否认性 | bùkě fǒurèn xìng | Tính không thể phủ nhận |
| 230 | 电子证据 | diànzǐ zhèngjù | Bằng chứng điện tử |
| 231 | 数字水印 | shùzì shuǐyìn | Hình mờ số (Digital Watermark) |
| 232 | 信息生命周期 | xìnxī shēngmìng zhōuqī | Vòng đời thông tin |
| 233 | 文档管理系统 | wéndàng guǎnlǐ xìtǒng | Hệ thống quản lý tài liệu (DMS) |
| 234 | 知识管理 | zhīshì guǎnlǐ | Quản lý tri thức (KM) |
| 235 | 电子办公 | diànzǐ bàngōng | Văn phòng điện tử |
| 236 | 业务流程 | yèwù liúchéng | Quy trình nghiệp vụ |
| 237 | 文件模板 | wénjiàn múbǎn | Mẫu văn bản |
| 238 | 收发文登记簿 | shōufā wén dēngjì bù | Sổ đăng ký văn bản đi/đến |
| 239 | 责任者 | zérèn zhě | Người chịu trách nhiệm |
| 240 | 鉴定小组 | jiàndìng xiǎozǔ | Tổ thẩm định (tài liệu) |
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 241 | 档案载体 | dàng’àn zàitǐ | Vật mang tin lưu trữ |
| 242 | 声像档案 | shēngxiàng dàng’àn | Tài liệu âm thanh và hình ảnh |
| 243 | 胶片 | jiāopiàn | Phim (Film/Microfilm) |
| 244 | 磁带 | cídài | Băng từ |
| 245 | 光盘 | guāngpán | Đĩa quang (CD/DVD) |
| 246 | 数据中心 | shùjù zhōngxīn | Trung tâm dữ liệu |
| 247 | 容灾 | róng zāi | Khả năng chống thảm họa |
| 248 | 异地备份 | yì dì bèifèn | Sao lưu ngoài địa điểm |
| 249 | 介质更换 | jièzhì gēnghuàn | Thay thế phương tiện lưu trữ |
| 250 | 档案法制建设 | dàng’àn fǎzhì jiànshè | Xây dựng pháp chế lưu trữ |
| 251 | 档案行政处罚 | dàng’àn xíngzhèng chǔfá | Xử phạt hành chính lưu trữ |
| 252 | 档案学教育 | dàng’àn xué jiàoyù | Giáo dục Lưu trữ học |
| 253 | 职业道德 | zhíyè dàodé | Đạo đức nghề nghiệp |
| 254 | 档案目录中心 | dàng’àn mùlù zhōngxīn | Trung tâm mục lục lưu trữ |
| 255 | 档案文献 | dàng’àn wénxiàn | Tài liệu văn kiện lưu trữ |
| 256 | 系统迁移 | xìtǒng qiānyí | Di chuyển hệ thống |
| 257 | 软件升级 | ruǎnjiàn shēngjí | Nâng cấp phần mềm |
| 258 | 用户培训 | yònghù péixùn | Đào tạo người dùng |
| 259 | 操作规程 | cāozuò guīchéng | Quy trình vận hành |
| 260 | 档案年度报告 | dàng’àn niándù bàogào | Báo cáo thường niên Lưu trữ |
| 261 | 工作总结 | gōngzuò zǒngjié | Tổng kết công việc |
| 262 | 请假条 | qǐngjià tiáo | Đơn xin nghỉ phép |
| 263 | 申请书 | shēnqǐng shū | Đơn xin/Đơn đăng ký |
| 264 | 合同文本 | hétóng wénběn | Văn bản hợp đồng |
| 265 | 财务文件 | cáiwù wénjiàn | Tài liệu tài chính |
| 266 | 人事档案 | rénshì dàng’àn | Hồ sơ nhân sự |
| 267 | 科技档案 | kējì dàng’àn | Tài liệu lưu trữ khoa học kỹ thuật |
| 268 | 照片底片 | zhàopiàn dǐpiàn | Phim âm bản (Negative) |
| 269 | 密件 | mìjiàn | Tài liệu mật |
| 270 | 绝密 | juémì | Tuyệt mật |
| 271 | 机密 | jīmì | Mật |
| 272 | 秘密 | mìmì | Bí mật |
| 273 | 解密期 | jiěmì qī | Thời hạn giải mật |
| 274 | 缩微阅读机 | suōwēi yuèdú jī | Máy đọc vi phim |
| 275 | 修复师 | xiūfù shī | Kỹ thuật viên phục chế |
| 276 | 保护技术 | bǎohù jìshù | Kỹ thuật bảo vệ |
| 277 | 库房管理制度 | kùfáng guǎnlǐ zhìdù | Quy chế quản lý kho |
| 278 | 温湿度记录 | wēn shīdù jìlù | Ghi chép nhiệt độ, độ ẩm |
| 279 | 防灾 | fáng zāi | Phòng chống thiên tai |
| 280 | 应急预案 | yìngjí yù’àn | Kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
| 281 | 文书工作 | wénshū gōngzuò | Công tác văn thư |
| 282 | 档案用品 | dàng’àn yòngpǐn | Vật phẩm lưu trữ |
| 283 | 目录编制 | mùlù biānzhì | Biên soạn mục lục |
| 284 | 检索项 | jiǎnsuǒ xiàng | Trường tra cứu |
| 285 | 规范化 | guīfàn huà | Tiêu chuẩn hóa/Quy phạm hóa |
| 286 | 标准化 | biāozhǔn huà | Chuẩn hóa |
| 287 | 责任体系 | zérèn tǐxì | Hệ thống trách nhiệm |
| 288 | 授权 | shòuquán | Ủy quyền |
| 289 | 定期检查 | dìngqī jiǎnchá | Kiểm tra định kỳ |
| 290 | 统计分析 | tǒngjì fēnxī | Phân tích thống kê |
| 291 | 数字化标准 | shùzìhuà biāozhǔn | Tiêu chuẩn số hóa |
| 292 | 图像处理 | túxiàng chǔlǐ | Xử lý hình ảnh |
| 293 | 光学字符识别 (OCR) | guāngxué zìfú shíbié | Nhận dạng ký tự quang học (OCR) |
| 294 | 档案信息链 | dàng’àn xìnxī liàn | Chuỗi thông tin lưu trữ |
| 295 | 数据结构 | shùjù jiégòu | Cấu trúc dữ liệu |
| 296 | 文件格式 | wénjiàn géshì | Định dạng tài liệu |
| 297 | 元数据记录 | yuán shùjù jìlù | Ghi chép siêu dữ liệu |
| 298 | 数字签名算法 | shùzì qiānmíng suànfǎ | Thuật toán chữ ký số |
| 299 | 信息安全管理 | xìnxī ānquán guǎnlǐ | Quản lý an toàn thông tin |
| 300 | 档案文化建设 | dàng’àn wénhuà jiànshè | Xây dựng văn hóa lưu trữ |
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung ngành văn thư lưu trữ (文书档案) này đã cung cấp cho bạn đầy đủ các thuật ngữ cần thiết, từ quy trình xử lý văn bản (公文) hàng ngày, cách thức lập hồ sơ (立卷), đến các kỹ thuật chuyên sâu về số hóa (数字化) và bảo quản (保管). Nắm vững vốn từ vựng này, bạn có thể tự tin tham gia vào mọi khâu của công tác quản lý tài liệu, đảm bảo tính chân thực (真实性) và an toàn (安全) của thông tin.
Lưu trữ là bảo tồn trí nhớ của tổ chức, và giờ đây, bạn đã có công cụ ngôn ngữ để thực hiện vai trò quan trọng đó – Hoa Ngữ Đông Phương
