Trà – một thức uống thanh tao đã gắn liền với văn hóa phương Đông suốt hàng nghìn năm, không chỉ là hương vị mà còn là triết lý sống. Tại Trung Quốc, trà đạo không đơn thuần là cách pha trà, mà còn là nghệ thuật thưởng thức đặc biệt. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về văn hóa Á Đông, thì hãy cùng Trung tâm Đông Phương tìm hiểu từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo và tên gọi các loại trà nổi tiếng để hiểu hơn về “nghệ thuật trong một tách trà” nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo cơ bản
Trà đạo không chỉ đơn thuần là uống trà, mà là một nghệ thuật sống. Khi đó, người ta tìm thấy sự tĩnh lặng, cân bằng, lễ nghi và cái đẹp qua từng động tác pha trà, rót trà và uống trà. Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo cơ bản:
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 茶 | chá | trà |
| 茶树 | cháshù | cây chè, cây trà |
| 茶叶 | cháyè | lá trà |
| 泡茶 | pào chá | pha trà |
| 喝茶 | hē chá | uống trà |
| 饮茶 | yǐn chá | thưởng trà |
| 饮茶文化 | yǐnchá wénhuà | văn hóa uống trà |
| 泡茶 | pào chá | pha trà |
| 品茶 | pǐn chá | nếm trà, thưởng thức trà tinh tế |
| 闻香 | wén xiāng | ngửi hương trà |
| 茶艺 | cháyì | nghệ thuật pha và uống trà |
| 茶道 | chádào | trà đạo – triết lý sống qua việc thưởng trà |
| 茶艺师 | cháyì shī | nghệ nhân trà đạo |
| 茶汤 | chátāng | nước trà |
| 茶气 | cháqì | khí vị, hương thoát ra từ trà |
| 茶席 | cháxí | bố cục không gian thưởng trà |
| 茶话会 | cháhuà huì | buổi đàm đạo, trò chuyện khi uống trà |
| 冲泡温度 | chōngpào wēndù | nhiệt độ pha trà |
| 回甘 | huígān | hậu ngọt sau khi uống trà |
| 茶道精神 | chádào jīngshén | tinh thần trà đạo |
| 茶会礼仪 | cháhuì lǐyí | nghi thức, phép lịch sự trong tiệc trà |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo về dụng cụ, không gian trà đạo
Trong văn hóa Trung Hoa, trà đạo hiểu đơn giản là “con đường của trà”, ám chỉ một nghệ thuật vừa mang tính kỹ thuật, vừa mang tính tinh thần về con đường, đạo lý, lối sống. Dưới đây là từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo nói về dụng cụ, không gian pha trà:
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 茶具 | chájù | bộ ấm chén trà |
| 茶托盘 | chá tuōpán | khay đựng ấm chén |
| 茶杯 | chábēi | ly uống trà |
| 茶碗 | cháwǎn | chén trà |
| 茶壶 | cháhú | ấm trà |
| 茶叶罐 | cháyè guàn | hộp đựng trà, lọ trà |
| 公道杯 | gōngdào bēi | chén trung gian (rót trà trước khi rót ra ly) |
| 茶巾 | chájīn | khăn lau chén trà |
| 茶宠 | chápǒng | linh vật trà (đặt trên bàn trà, dùng rót nước lên) |
| 闻香杯 | wénxiāng bēi | ly ngửi hương trà |
| 品茗杯 | pǐnmíng bēi | ly uống trà (ly nhỏ dùng để thưởng trà) |
| 茶盘 | chápán | khay trà (loại thoát nước, dùng trong trà cụ) |
| 茶袋 | chádài | túi/lọ đựng trà |
| 紫砂壶 | zǐshā hú | ấm tử sa |
| 茶几 | chájī | bàn trà nhỏ |
| 茶馆 | cháguǎn | quán trà |
| 茶会 | cháhuì | tiệc trà, buổi trà đạo |

Từ vựng tiếng Trung về các loại trà phổ biến
Trà là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người Á Đông, đặc biệt là tại Trung Quốc – cái nôi của nghệ thuật trà đạo. Mỗi loại trà không chỉ khác biệt về cách chế biến, hương vị, mà còn mang những giá trị y học và triết lý riêng biệt. Dưới đây là từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo về những dòng trà phổ biến:
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 绿茶 | lǜchá | trà xanh |
| 红茶 | hóngchá | trà đỏ |
| 青茶 | qīngchá | trà lên men nhẹ |
| 黑茶 | hēichá | trà đen |
| 白茶 | báichá | trà trắng |
| 黄茶 | huángchá | trà vàng |
| 乌龙茶 | wūlóngchá | trà Ô Long |
| 茉莉花茶 | mòlìhuā chá | Trà hoa nhài |
| 莲花茶 | liánhuā chá | Trà sen |
| 菊花茶 | júhuā chá | Trà hoa cúc |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo – các loại trà Trung Quốc nổi tiếng
Trung Quốc là quốc gia sở hữu hàng trăm loại trà với hương vị và lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, có một số loại trà đã vượt qua mọi giới hạn vùng miền, trở thành biểu tượng văn hóa và được xếp vào danh sách “Thập đại danh trà” (中国十大名茶): Dưới đây là từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo về các loại danh trà đó:
như Long Tỉnh, Thiết Quan Âm hay Phổ Nhĩ. Mỗi loại trà đều mang sắc thái riêng – có loại thanh dịu, có loại hậu ngọt kéo dài, và cũng có loại mạnh mẽ như núi rừng nơi nó sinh ra. Dưới đây là những loại trà Trung Quốc được đánh giá cao cả về chất lượng lẫn giá trị tinh thần mà bạn nên biết khi học tiếng Trung chuyên đề Trà đạo.
| Tiếng Trung | Pheien âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 铁观音 | tiě guānyīn | Trà Thiết Quan Âm (Ô Long nổi tiếng) |
| 普洱茶 | pǔ’ěr chá | Trà Phổ Nhĩ |
| 碧螺春 | bìluóchūn | Trà Bích Loa Xuân |
| 毛峰茶 | máo fēng chá | Trà Mao Phong |
| 龙井茶 | lóngjǐng chá | Trà Long Tĩnh |
| 西湖龙井 | Xīhú lóngjǐng | Trà Long Tỉnh Tây Hồ |
| 黄山毛峰 | Huángshān máofēng | Trà Mao Phong núi Hoàng Sơn |
| 洞庭碧螺春 | Dòngtíng bìluóchūn | Trà Bích Loa Xuân núi Động Đình |
| 安溪铁观音 | Ānxī tiě guānyīn | Trà Thiết Quan Âm vùng An Khê |
| 君山银针 | Jūnshān yín zhēn | Trà Ngân Châm núi Quân Sơn |
| 祁门红茶 | Qí mén hóngchá | Hồng Trà Kỳ Môn |
| 武夷岩茶 | Wǔyí yán chá | Trà Nham Vũ Di |
| 六安瓜片 | Liù ān guāpiàn | Trà Lục An Qua Phiến |
| 信阳毛尖 | Xìnyáng máojiān | Trà Mao Tiêm Tín Dương |
| 都匀毛尖 | Dū yún máojiān | Trà Mao Tiêm Đô Quân |

Trà đạo không chỉ dừng lại ở vị giác, mà còn là sự hòa quyện của tinh thần, truyền thống và văn hóa. Qua bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề trà đạo và các loại trà nổi tiếng trên đây, hy vọng bạn không chỉ làm phong phú thêm vốn từ mà còn cảm nhận được vẻ đẹp ẩn sâu trong từng lá trà, từng chén nước. Nếu bạn là người yêu ngôn ngữ và văn hóa, hãy tiếp tục hành trình tìm hiểu qua những chủ đề thú vị khác với tiếng Trung thì hãy liên hệ với Trung tâm Đông Phương để được hướng dẫn chi tiết.
