Trong quá trình học tiếng Trung chuyên sâu, không ít người bỏ qua hoặc ngần ngại khi tiếp cận với chủ đề tình dục nhạy cảm. Đây là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ đời sống và y học, việc nắm rõ từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong các tình huống chuyên biệt hay tham khảo tài liệu y khoa. Trung tâm Đông Phương sẽ tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề tình dục này để bạn tiếp cận cởi mở, chính xác qua nội dung dưới đây.
Vì sao cần nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục
Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, các chủ đề liên quan đến tình dục thường được xem là nhạy cảm, thậm chí xấu hổ, khiến nhiều người tránh nhắc đến. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực tình dục không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn góp phần nâng cao chất lượng học thuật, chuyên ngành và bảo vệ sức khỏe cá nhân.

Nếu bạn chưa biết vì sao nên nắm vững từ vựng từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục thì dưới đây là các lý do:
- Việc học rõ từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục chuyên ngành giúp bạn vượt qua định kiến, tiếp cận chủ đề nhạy cảm này tự nhiên và chính xác hơn.
- Hiểu đúng thuật ngữ y khoa giúp người học đạt được kiến thức về cơ thể, khả năng sinh sản, biện pháp tránh thai cũng như phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục, từ đó nâng cao sự hiểu biết và tự chăm sóc cho bản thân.
- Nếu bạn học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực y tế, tâm lý, sinh sản học, giáo dục giới tính,… thì cần biết các từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục để đọc hiểu tài liệu, tham gia thảo luận chuyên môn và trao đổi chính xác về nội dung chuyên sâu.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp và dịch thuật chuyên nghiệp, tránh nhầm lẫn, xúc phạm, gây hiểu nhầm với đối phương giao tiếp.
- Nắm được nhiều thuật ngữ, từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục chuyên sâu giúp bạn chủ động hơn trong việc trao đổi với bác sĩ, tiếp thu thông tin, đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến sức khỏe sinh sản cho cả mình và đối tác.

>> Xem thêm:
200+ từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục sinh lý
Chủ đề tình dục tuy nhạy cảm nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong giao tiếp chuyên ngành hoặc với giáo dục giới tính. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục cơ bản:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
鸡巴 | jībā | tên tục của bộ phận sinh dục nam |
逼 | bī | tên tục của bộ phận sinh dục nữ |
接吻 | jiēwěn | hôn |
口活 | kǒu huó | quan hệ bằng miệng |
高潮 | gāocháo | lên đỉnh |
催情药 | cuīqíng yào | thuốc kích dục |
做爱 | zuò’ài | làm tình |
避孕套 | bìyùn tào | bao cao su |
避孕药 | bìyùn yào | thuốc tránh thai |
卵子 | luǎnzǐ | trứng |
精子 | jīngzǐ | tinh trùng |
月经 | yuèjīng | kinh nguyệt |
奶 / 乳房 | nǎi / rǔfáng | vú, ngực |
姿势 | zīshì | tư thế |
早泄(精子) | zǎoxiè (jīngzǐ) | xuất tinh sớm |
晚泄/迟泄 | wǎnxiè/chíxiè | xuất tinh muộn |
体外射精 | tǐwài shèjīng | xuất tinh ngoài âm đạo |
包皮 | bāopí | bao quy đầu |
性交 | xìngjiāo | giao hợp tình dục |
性病 | xìngbìng | bệnh lây qua đường tình dục |

>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục về các thiên hướng tình dục
Để tiếp cận đa dạng trong xã hội hiện đại, bạn cũng cần biết đến từ vựng về thiên hướng tình dục, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, tâm lý hoặc xã hội học. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Trung phổ biến liên quan đến các dạng thiên hướng tình dục:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
性取向 | xìng qǔxiàng | Thiên hướng tình dục |
无性恋 | wúxìng liàn | Vô tính (không hoặc ít có cảm xúc tình dục) |
双性恋 | shuāng xìng liàn | Lưỡng tính (cảm xúc và tình dục với cả hai giới) |
异性恋 | yìxìng liàn | Dị tính (hấp dẫn người khác giới) |
同性恋 | tóngxìng liàn | Đồng tính (hấp dẫn người cùng giới) |
女同性恋 | nǚ tóngxìng liàn | Đồng tính nữ (Lesbian) |
男同性恋 | nán tóngxìng liàn | Đồng tính nam (Gay) |
非异性恋 | fēi yìxìng liàn | Phi dị tính (không thuộc dị tính truyền thống) |
泛性恋 | fàn xìng liàn | Toàn tính (hấp dẫn mọi giới tính) |
多性恋 | duō xìng liàn | Đa tính (hấp dẫn nhiều giới tính nhưng không phải tất cả) |

Việc trang bị từ vựng tiếng Trung chủ đề tình dục nhạy cảm không nên bị xem là “cấm kỵ”, mà nên được nhìn nhận như một phần thiết yếu trong quá trình học ngôn ngữ toàn diện. Hiểu đúng, dùng đúng những thuật ngữ này sẽ giúp người học thể hiện sự chuyên nghiệp khi đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, tham gia thảo luận học thuật hoặc làm việc trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục giới tính và tâm lý học. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ trở thành công cụ hữu ích cho bạn trong việc trau dồi tiếng Trung toàn diện, sâu sắc. Nếu bạn muốn hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ tiếng Trung thì hãy tham khảo các khóa học Trung tâm Đông Phương cung cấp ngay nhé!