Phong Thủy (风水 – Fēngshuǐ) là một học thuyết cổ đại, nghiên cứu về sự tương tác giữa con người và môi trường sống. Nó không chỉ là những yếu tố tâm linh mà còn là khoa học về bố cục, khí trường và năng lượng. Trong kinh doanh và cuộc sống hàng ngày, kiến thức phong thủy được người Trung Quốc và cộng đồng Hoa ngữ ứng dụng rộng rãi. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, trao đổi kinh nghiệm và nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực đầy thú vị này.
Bộ từ vựng này được phân loại thành các nhóm chính, bao gồm: Khái niệm cơ bản, Âm Dương Ngũ Hành, Bát Quái, Kiến trúc và Sát Khí, cùng với Vật phẩm và Phương pháp hóa giải.
Mời các bạn cùng Hoa Ngữ Đông Phương tìm hiểu ngay!
1. Khái niệm phong thủy cơ bản
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 1 | 风水 | fēngshuǐ | Phong Thủy |
| 2 | 风水师 | fēngshuǐ shī | Thầy Phong Thủy |
| 3 | 气场 | qìchǎng | Trường khí, Vòng Khí |
| 4 | 阴阳 | yīnyáng | Âm Dương |
| 5 | 五行 | wǔxíng | Ngũ Hành |
| 6 | 八卦 | bāguà | Bát Quái |
| 7 | 罗盘 | luópán | La Bàn Phong Thủy |
| 8 | 龙脉 | lóngmài | Long Mạch (Mạch đất) |
| 9 | 砂法 | shāfǎ | Sa Pháp (Luận về đồi gò) |
| 10 | 水法 | shuǐfǎ | Thủy Pháp (Luận về nước) |
| 11 | 穴位 | xuéwèi | Huyệt vị (nơi tụ khí tốt) |
| 12 | 朝向 | cháoxiàng | Hướng mặt nhìn về |
| 13 | 坐向 | zuòxiàng | Tọa hướng (hướng lưng nhà) |
| 14 | 旺气 | wàngqì | Khí Vượng (Thịnh vượng) |
| 15 | 衰气 | shuāiqì | Khí Suy (Suy yếu) |
| 16 | 宅主 | zháizhǔ | Chủ nhà/Chủ trạch |
| 17 | 玄空飞星 | xuánkōng fēixīng | Huyền Không Phi Tinh |
| 18 | 三元九运 | sānyuán jiǔyùn | Tam Nguyên Cửu Vận |
| 19 | 流年飞星 | liúnián fēixīng | Sao bay Lưu Niên |
| 20 | 中宫 | zhōnggōng | Trung Cung |
2. Âm Dương Ngũ Hành và Thời Vận
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 21 | 相生相克 | xiāngshēng xiāngkè | Tương Sinh Tương Khắc |
| 22 | 金 | jīn | Kim |
| 23 | 木 | mù | Mộc |
| 24 | 水 | shuǐ | Thủy |
| 25 | 火 | huǒ | Hỏa |
| 26 | 土 | tǔ | Thổ |
| 27 | 天干地支 | tiāngān dìzhī | Thiên Can Địa Chi |
| 28 | 八字 | bāzì | Bát Tự (Mệnh lý) |
| 29 | 生肖 | shēngxiào | Con giáp/Tuổi |
| 30 | 本命年 | běnmìngnián | Năm tuổi |
| 31 | 流年 | liúnián | Lưu Niên (Vận mệnh năm) |
| 32 | 大运 | dàyùn | Đại Vận (Vận lớn 10 năm) |
| 33 | 犯太岁 | fàn tàisuì | Phạm Thái Tuế |
| 34 | 空亡 | kōngwáng | Không Vong |
| 35 | 偏财 | piāncái | Thiên Tài (Tài lộc bất ngờ) |
| 36 | 劫财 | jiécái | Kiếp Tài (Mất mát tài sản) |
| 37 | 伤官 | shāngguān | Thương Quan |
| 38 | 吉凶 | jíxiōng | Cát Hung |
| 39 | 纳音 | nàyīn | Nạp Âm |
| 40 | 趋吉避凶 | qū jí bì xiōng | Tìm lành tránh dữ |
3. Bát Quái và Phương Vị
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 41 | 乾 | qián | Càn (Tây Bắc) |
| 42 | 坤 | kūn | Khôn (Tây Nam) |
| 43 | 震 | zhèn | Chấn (Chính Đông) |
| 44 | 巽 | xùn | Tốn (Đông Nam) |
| 45 | 坎 | kǎn | Khảm (Chính Bắc) |
| 46 | 离 | lí | Ly (Chính Nam) |
| 47 | 艮 | gèn | Cấn (Đông Bắc) |
| 48 | 兑 | duì | Đoài (Chính Tây) |
| 49 | 本命卦 | běnmìng guà | Bản Mệnh Quẻ |
| 50 | 东四命 | dōng sì mìng | Đông Tứ Mệnh |
| 51 | 西四命 | xī sì mìng | Tây Tứ Mệnh |
| 52 | 伏位 | fú wèi | Phục Vị (Ổn định) |
| 53 | 生气 | shēngqì | Sinh Khí (Tốt nhất) |
| 54 | 延年 | yánnián | Diên Niên (Hòa hợp) |
| 55 | 天医 | tiānyī | Thiên Y (Sức khỏe) |
| 56 | 绝命 | juémìng | Tuyệt Mệnh (Xấu nhất) |
| 57 | 五鬼 | wǔguǐ | Ngũ Quỷ (Thị phi) |
| 58 | 祸害 | huòhài | Họa Hại (Không may) |
| 59 | 四正方 | sì zhèngfāng | Tứ Chính Phương |
| 60 | 方位 | fāngwèi | Phương vị/Hướng |
4. Hình thế và Trường phái
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 61 | 青龙 | qīnglóng | Thanh Long (Bên trái) |
| 62 | 白虎 | báihǔ | Bạch Hổ (Bên phải) |
| 63 | 朱雀 | zhūquè | Chu Tước (Phía trước) |
| 64 | 玄武 | xuánwǔ | Huyền Vũ (Phía sau) |
| 65 | 四象 | sìxiàng | Tứ Tượng |
| 66 | 靠山 | kàoshān | Chỗ dựa (Núi sau nhà) |
| 67 | 明堂 | míngtáng | Minh Đường (Sân trước) |
| 68 | 案山 | ànshān | Án Sơn (Núi nhỏ phía trước) |
| 69 | 朝山 | cháoshān | Triều Sơn (Núi xa hơn) |
| 70 | 藏风聚气 | cáng fēng jù qì | Tàng Phong Tụ Khí |
| 71 | 抱水 | bàoshuǐ | Ôm nước (Nước chảy bao quanh) |
| 72 | 反弓水 | fǎngōng shuǐ | Nước uốn ngược (xấu) |
| 73 | 环抱水 | huánbào shuǐ | Nước ôm vòng (tốt) |
| 74 | 气口 | qìkǒu | Cửa Khí |
| 75 | 地气 | dìqì | Địa Khí |
| 76 | 阳宅 | yángzhái | Dương Trạch (Nhà ở) |
| 77 | 阴宅 | yīnzhái | Âm Trạch (Mộ phần) |
| 78 | 三合派 | sānhé pài | Trường phái Tam Hợp |
| 79 | 三元派 | sānyuán pài | Trường phái Tam Nguyên |
| 80 | 天人合一 | tiānrén héyī | Thiên nhân hợp nhất |
| 81 | 易经 | yìjīng | Kinh Dịch |
| 82 | 命理 | mìnglǐ | Mệnh Lý (Xem số mệnh) |
| 83 | 相术 | xiàngshù | Tướng thuật |
| 84 | 手相 | shǒuxiàng | Xem chỉ tay |
| 85 | 面相 | miànxiàng | Xem tướng mặt |
| 86 | 占卜 | zhānbǔ | Bói toán |
| 87 | 灵验 | língyàn | Linh nghiệm |
| 88 | 玄学 | xuánxué | Huyền học |
| 89 | 因果 | yīnguǒ | Nhân quả |
| 90 | 积德行善 | jī dé xíng shàn | Tích đức hành thiện |
| 91 | 福报 | fúbào | Phúc báo |
| 92 | 祖坟 | zǔfén | Mộ tổ tiên |
| 93 | 阴德 | yīndé | Âm đức |
| 94 | 子孙 | zǐsūn | Con cháu |
| 95 | 富贵 | fùguì | Giàu sang phú quý |
| 96 | 破财 | pòcái | Mất tiền, hao tài |
| 97 | 病符 | bìngfú | Sao bệnh tật |
| 98 | 官非 | guānfēi | Kiện tụng pháp lý |
| 99 | 是非 | shìfēi | Thị phi |
| 100 | 血光之灾 | xuèguāng zhī zāi | Tai họa đổ máu |
5. Kiến trúc và Bố cục
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 101 | 大门 | dàmén | Cửa chính/Đại môn |
| 102 | 房门 | fángmén | Cửa phòng |
| 103 | 玄关 | xuánguān | Hành lang/Tiền sảnh |
| 104 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
| 105 | 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
| 106 | 厨房 | chúfáng | Phòng bếp |
| 107 | 灶位 | zàowèi | Vị trí bếp |
| 108 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
| 109 | 楼梯 | lóutī | Cầu thang |
| 110 | 阳台 | yángtái | Ban công |
| 111 | 财位 | cái wèi | Tài vị (Vị trí tài lộc) |
| 112 | 文昌位 | wénchāng wèi | Văn Xương Vị (Học vấn) |
| 113 | 桃花位 | táohuā wèi | Đào Hoa Vị (Tình duyên) |
| 114 | 缺角 | quējiǎo | Khuyết góc (Nhà bị mất góc) |
| 115 | 凸出 | tūchū | Phần nhô ra/Lồi |
| 116 | 天花板 | tiānhuābǎn | Trần nhà |
| 117 | 横梁 | héngliáng | Xà ngang/Đà ngang |
| 118 | 隔断 | géduàn | Vách ngăn |
| 119 | 布局 | bùjú | Bố cục/Sắp đặt |
| 120 | 采光 | cǎiguāng | Lấy ánh sáng |
| 121 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 122 | 地基 | dìjī | Nền nhà/Móng |
| 123 | 神位 | shénwèi | Vị trí Thần (Bàn thờ) |
| 124 | 动线 | dòngxiàn | Đường di chuyển (trong nhà) |
| 125 | 宅相 | zháixiàng | Tướng nhà |
| 126 | 地势平坦 | dìshì píngtǎn | Địa thế bằng phẳng |
| 127 | 地势倾斜 | dìshì qīngxié | Địa thế nghiêng |
| 128 | 围墙 | wéiqiáng | Tường bao/Tường rào |
| 129 | 树木 | shùmù | Cây cối |
| 130 | 茂盛 | màoshèng | Tươi tốt, xum xuê |
6. Các dạng Sát Khí (Shà Qì)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 131 | 煞气 | shàqì | Sát Khí (Năng lượng xấu) |
| 132 | 路冲煞 | lùchōng shà | Lộ Xung Sát (Đường đâm thẳng) |
| 133 | 反弓煞 | fǎngōng shà | Phản Cung Sát (Đường cong hướng ra) |
| 134 | 天斩煞 | tiānzhǎn shà | Thiên Trảm Sát (Khe hở hai nhà) |
| 135 | 穿堂煞 | chuāntáng shà | Xuyên Tâm Sát (Cửa trước đối cửa sau) |
| 136 | 尖角煞 | jiānjiǎo shà | Góc Nhọn Sát (Góc nhọn chĩa vào) |
| 137 | 壁刀煞 | bìdāo shà | Bích Đao Sát (Cạnh tường bên cạnh) |
| 138 | 光煞 | guāngshà | Quang Sát (Ánh sáng mạnh) |
| 139 | 声煞 | shēngshà | Thanh Sát (Tiếng ồn) |
| 140 | 味煞 | wèishà | Vị Sát (Mùi hôi thối) |
| 141 | 独阴煞 | dúyīn shà | Độc Âm Sát (Gần nơi âm khí nặng) |
| 142 | 独阳煞 | dúyáng shà | Độc Dương Sát (Gần nơi nhiệt độ cao) |
| 143 | 横梁压顶 | héngliáng yā dǐng | Xà ngang đè đầu |
| 144 | 开门见厕 | kāimén jiàn cè | Mở cửa thấy nhà vệ sinh |
| 145 | 开门见灶 | kāimén jiàn zào | Mở cửa thấy bếp |
| 146 | 镜子对门 | jìngzi duì mén | Gương đối diện cửa |
| 147 | 卧床靠窗 | wòchuáng kào chuāng | Giường sát cửa sổ |
| 148 | 门对门 | mén duì mén | Cửa đối cửa |
| 149 | 刀把房 | dāobǎ fáng | Nhà hình cán dao (xấu) |
| 150 | 十字路口 | shízì lùkǒu | Ngã tư chữ thập |
| 151 | 高压线 | gāoyāxiàn | Dây điện cao thế |
| 152 | 电线杆 | diànxiàngān | Cột điện |
| 153 | 烟囱 | yāncōng | Ống khói |
| 154 | 垃圾场 | lājīchǎng | Bãi rác |
| 155 | 坟场 | fénchǎng | Nghĩa trang |
| 156 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện (Gần quá là xấu) |
| 157 | 寺庙 | sìmiào | Chùa chiền/Đền thờ (Gần quá là xấu) |
| 158 | 河流 | héliú | Sông ngòi |
| 159 | 池塘 | chítáng | Ao hồ |
| 160 | 交通繁忙 | jiāotōng fánmáng | Giao thông tấp nập |
7. Vật phẩm Phong Thủy (Jíxiáng wù)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 161 | 吉祥物 | jíxiáng wù | Vật phẩm Cát Tường |
| 162 | 招财物 | zhāocái wù | Vật phẩm Chiêu Tài |
| 163 | 化煞物 | huàshà wù | Vật phẩm Hóa Giải Sát Khí |
| 164 | 貔貅 | píxiū | Tỳ Hưu |
| 165 | 金蟾 | jīnchán | Thiềm Thừ/Cóc ba chân |
| 166 | 麒麟 | qílín | Kỳ Lân |
| 167 | 龙龟 | lóngguī | Long Quy |
| 168 | 五帝钱 | wǔdì qián | Ngũ Đế Tiền |
| 169 | 葫芦 | húlu | Hồ Lô (Quả bầu) |
| 170 | 水晶 | shuǐjīng | Thạch anh/Pha lê |
| 171 | 紫水晶 | zǐshuǐjīng | Thạch anh tím |
| 172 | 八卦镜 | bāguà jìng | Gương Bát Quái |
| 173 | 凸镜 | tūjìng | Gương lồi |
| 174 | 凹镜 | āojìng | Gương lõm |
| 175 | 风铃 | fēnglíng | Chuông gió |
| 176 | 文昌塔 | wénchāng tǎ | Tháp Văn Xương |
| 177 | 聚宝盆 | jùbǎo pén | Bồn Tụ Bảo |
| 178 | 泰山石敢当 | tàishān shí gǎndāng | Thạch Cảm Đương núi Thái Sơn |
| 179 | 鱼缸 | yúgāng | Bể cá |
| 180 | 锦鲤 | jǐnlǐ | Cá Koi/Cá chép |
| 181 | 铜制品 | tóng zhìpǐn | Đồ làm bằng đồng |
| 182 | 玉石 | yùshí | Đá ngọc |
| 183 | 屏风 | píngfēng | Bình phong |
| 184 | 富贵竹 | fùguì zhú | Trúc Phú Quý |
| 185 | 仙人掌 | xiānrénzhǎng | Xương rồng |
| 186 | 红绳 | hóngshéng | Dây đỏ |
| 187 | 生旺 | shēngwàng | Sinh Vượng |
| 188 | 出煞 | chūshà | Xuất Sát |
| 189 | 天官赐福 | tiānguān cìfú | Thiên Quan Tứ Phúc |
| 190 | 招财进宝 | zhāocái jìnbǎo | Chiêu Tài Tấn Bảo |
8. Phương pháp hóa giải và Nghi lễ
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 191 | 化解 | huàjiě | Hóa giải |
| 192 | 调节 | tiáojié | Điều chỉnh/Điều tiết |
| 193 | 催旺 | cuīwàng | Thúc đẩy độ vượng |
| 194 | 改运 | gǎiyùn | Cải vận |
| 195 | 避讳 | bìhuì | Kiêng kỵ/Né tránh |
| 196 | 择日 | zérì | Chọn ngày lành |
| 197 | 入宅 | rùzhái | Nhập trạch (Vào nhà mới) |
| 198 | 动土 | dòngtǔ | Động thổ |
| 199 | 安床 | ānchuáng | An giường (Lắp đặt giường) |
| 200 | 装修 | zhuāngxiū | Trang trí/Sửa chữa nhà |
| 201 | 开光 | kāiguāng | Khai quang (Lễ vật) |
| 202 | 供奉 | gòngfèng | Cúng bái/Thờ phụng |
| 203 | 祖先 | zǔxiān | Tổ tiên |
| 204 | 供品 | gòngpǐn | Đồ cúng |
| 205 | 烧香 | shāoxiāng | Đốt hương |
| 206 | 驱邪 | qūxié | Trừ tà |
| 207 | 镇宅 | zhènzhái | Trấn trạch |
| 208 | 保平安 | bǎo píng’ān | Cầu bình an |
| 209 | 招桃花 | zhāo táohuā | Chiêu đào hoa |
| 210 | 催学业 | cuī xuéyè | Thúc đẩy việc học |
| 211 | 犯小人 | fàn xiǎorén | Phạm Tiểu Nhân |
| 212 | 讲究 | jiǎngjiu | Cầu kỳ/Có nguyên tắc |
| 213 | 禁忌 | jìnjì | Điều cấm kỵ |
| 214 | 阴气重 | yīnqì zhòng | Âm khí nặng |
| 215 | 阳气足 | yángqì zú | Dương khí đủ |
| 216 | 福禄寿 | fúlùshòu | Phúc Lộc Thọ |
| 217 | 五福临门 | wǔfú lín mén | Ngũ Phúc lâm môn |
| 218 | 子嗣 | zǐsì | Con cái, nối dõi |
| 219 | 财源广进 | cáiyuán guǎng jìn | Tài nguyên rộng mở |
| 220 | 事业有成 | shìyè yǒuchéng | Sự nghiệp thành công |
9. Từ vựng mở rộng (Ngôi sao, Thuật số)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|
| 221 | 一白贪狼星 | yībái tānláng xīng | Sao Tham Lang Nhất Bạch (Số 1) |
| 222 | 二黑巨门星 | èrhēi jùmén xīng | Sao Cự Môn Nhị Hắc (Số 2) |
| 223 | 三碧禄存星 | sānbì lùcún xīng | Sao Lộc Tồn Tam Bích (Số 3) |
| 224 | 四绿文曲星 | sìlǜ wénqǔ xīng | Sao Văn Khúc Tứ Lục (Số 4) |
| 225 | 五黄廉贞星 | wǔhuáng liánzhēn xīng | Sao Liêm Trinh Ngũ Hoàng (Số 5 – Đại Hung) |
| 226 | 六白武曲星 | liùbái wǔqǔ xīng | Sao Võ Khúc Lục Bạch (Số 6) |
| 227 | 七赤破军星 | qīchì pòjūn xīng | Sao Phá Quân Thất Xích (Số 7) |
| 228 | 八白左辅星 | bābái zuǒfǔ xīng | Sao Tả Phụ Bát Bạch (Số 8 – Vượng Tài) |
| 229 | 九紫右弼星 | jiǔzǐ yòubì xīng | Sao Hữu Bật Cửu Tử (Số 9 – Hỷ Khí) |
| 230 | 当旺星 | dāngwàng xīng | Sao đương vượng (Sao đang tốt) |
| 231 | 退气星 | tuìqì xīng | Sao thoái khí (Sao hết vận tốt) |
| 232 | 紫微斗数 | zǐwēi dòushù | Tử Vi Đẩu Số |
| 233 | 奇门遁甲 | qímén dùnjiǎ | Kỳ Môn Độn Giáp |
| 234 | 六壬 | liùrén | Lục Nhâm |
| 235 | 太乙 | tàiyǐ | Thái Ất |
| 236 | 卦象 | guàxiàng | Quẻ tượng |
| 237 | 爻 | yáo | Hào (Trong quẻ) |
| 238 | 神煞 | shénshà | Thần Sát |
| 239 | 日课 | rìkè | Nhật Khóa (Chọn ngày) |
| 240 | 周易 | zhōuyì | Chu Dịch |
| 241 | 天地人 | tiāndìrén | Thiên Địa Nhân |
| 242 | 阴宅风水 | yīnzhái fēngshuǐ | Phong thủy Âm Trạch |
| 243 | 择吉 | zéjí | Chọn điều lành |
| 244 | 太极 | tàijí | Thái Cực |
| 245 | 四面八方 | sìmiàn bāfāng | Tứ Diện Bát Phương |
| 246 | 五行局 | wǔxíng jú | Ngũ Hành Cục |
| 247 | 流年太岁 | liúnián tàisuì | Thái Tuế Lưu Niên |
| 248 | 生辰八字 | shēngchén bāzì | Giờ sinh Bát Tự |
| 249 | 生旺之地 | shēngwàng zhīdì | Đất Sinh Vượng |
| 250 | 形势派 | xíngshì pài | Trường phái Hình thế |
| 251 | 理气派 | lǐqì pài | Trường phái Lý Khí |
| 252 | 龙虎相随 | lónghǔ xiāngsuí | Long Hổ Tương Tùy |
| 253 | 内明堂 | nèi míngtáng | Nội Minh Đường |
| 254 | 外明堂 | wài míngtáng | Ngoại Minh Đường |
| 255 | 靠山得力 | kàoshān délì | Chỗ dựa vững chắc |
| 256 | 得水藏风 | dé shuǐ cáng fēng | Được nước tàng phong |
| 257 | 阳气 | yángqì | Dương Khí |
| 258 | 阴气 | yīnqì | Âm Khí |
| 259 | 福地 | fúdì | Phúc Địa (Đất phúc) |
| 260 | 吉宅 | jízhái | Cát Trạch (Nhà tốt) |
| 261 | 宅运 | zháiyùn | Trạch Vận (Vận nhà) |
| 262 | 财星 | cáixīng | Sao Tài Lộc |
| 263 | 文星 | wénxīng | Sao Văn Xương |
| 264 | 孤寡 | gūguǎ | Cô Quả (Cô đơn, góa bụa) |
| 265 | 孤峰独秀 | gūfēng dúxiù | Cô Phong Độc Tú |
| 266 | 凹风 | āofēng | Gió lõm (Xấu) |
| 267 | 凸路 | tūlù | Đường lồi |
| 268 | 旺位 | wàngwèi | Vị trí Vượng |
| 269 | 败位 | bàiwèi | Vị trí Bại (Thất bại) |
| 270 | 相合 | xiānghé | Tương Hợp |
| 271 | 相冲 | xiāngchōng | Tương Xung |
| 272 | 相刑 | xiāngxíng | Tương Hình |
| 273 | 相害 | xiānghài | Tương Hại |
| 274 | 四正四隅 | sì zhèng sì yú | Tứ Chính Tứ Ngung |
| 275 | 五黄大煞 | wǔhuáng dàshà | Ngũ Hoàng Đại Sát |
| 276 | 三煞 | sānshà | Tam Sát |
| 277 | 是非星 | shìfēi xīng | Sao Thị Phi |
| 278 | 桃花星 | táohuā xīng | Sao Đào Hoa |
| 279 | 太阴 | tàiyīn | Thái Âm |
| 280 | 太阳 | tàiyáng | Thái Dương |
| 281 | 日主 | rìzhǔ | Nhật Chủ (Trong Bát Tự) |
| 282 | 比劫 | bǐjié | Tỷ Kiếp |
| 283 | 食神 | shíshén | Thực Thần |
| 284 | 偏印 | piānyìn | Thiên Ấn |
| 285 | 正官 | zhèngguān | Chính Quan |
| 286 | 七杀 | qīshā | Thất Sát |
| 287 | 流月 | liúyuè | Lưu Nguyệt (Vận tháng) |
| 288 | 童子命 | tóngzǐ mìng | Mệnh Đồng Tử |
| 289 | 婚姻不顺 | hūnyīn búshùn | Hôn nhân không thuận lợi |
| 290 | 家庭和睦 | jiātíng hémù | Gia đình hòa thuận |
| 291 | 健康长寿 | jiànkāng chángshòu | Khỏe mạnh trường thọ |
| 292 | 寿星 | shòuxīng | Sao Thọ |
| 293 | 禄星 | lùxīng | Sao Lộc |
| 294 | 贵人 | guìrén | Quý Nhân |
| 295 | 小人 | xiǎorén | Tiểu Nhân |
| 296 | 财库 | cáikù | Kho Tài Lộc |
| 297 | 天德贵人 | tiāndé guìrén | Thiên Đức Quý Nhân |
| 298 | 月德贵人 | yuèdé guìrén | Nguyệt Đức Quý Nhân |
| 299 | 文昌贵人 | wénchāng guìrén | Văn Xương Quý Nhân |
| 300 | 福星高照 | fúxīng gāozhào | Phúc Tinh Chiếu Rọi |
HỘI THOẠI MẪU VỀ PHONG THỦY
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại ngắn, sử dụng các từ vựng chuyên ngành Phong Thủy để giúp bạn luyện tập kỹ năng giao tiếp.
Đoạn Hội Thoại 1: Tư vấn Mua nhà
| Người nói | Tiếng Trung | Phiên âm (Pīnyīn) | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|
| Khách hàng | 大师,请问这套房子坐向如何? | Dàshī, qǐngwèn zhè tào fángzi zuòxiàng rúhé? | Đại sư, xin hỏi tọa hướng của căn nhà này thế nào ạ? |
| Thầy Phong Thủy | 它的坐向是“乾”向,属于西四命。但大门犯了路冲煞,需要化解。 | Tā de zuòxiàng shì “Qián” xiàng, shǔyú Xīsì mìng. Dàn dàmén fànle lùchōng shà, xūyào huàjiě. | Tọa hướng của nó là hướng Càn (Tây Bắc), thuộc Tây Tứ Mệnh. Nhưng cửa chính phạm phải Lộ Xung Sát, cần phải hóa giải. |
| Khách hàng | 那财位在哪里?流年财星飞到哪里了? | Nà cái wèi zài nǎlǐ? Liúnián cáixīng fēi dào nǎlǐle? | Vậy Tài vị (vị trí tài lộc) ở đâu ạ? Sao tài lộc lưu niên bay đến vị trí nào rồi? |
| Thầy Phong Thủy | 财位在客厅的东南角。今年八白左辅星飞到正北方,那里是旺气。 | Cái wèi zài kètīng de dōngnán jiǎo. Jīnnián Bābái Zuǒfǔ xīng fēi dào zhèng běifāng, nàli shì wàngqì. | Tài vị ở góc Đông Nam phòng khách. Năm nay sao Tả Phụ Bát Bạch bay đến chính Bắc, vị trí đó đang vượng khí. |
Đoạn Hội Thoại 2: Thảo luận về Nội thất
| Người nói | Tiếng Trung | Phiên âm (Pīnyīn) | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|
| Thiết kế | 卧室的床位有什么禁忌吗? | Wòshì de chuángwèi yǒu shénme jìnjì ma? | Vị trí giường ngủ trong phòng có điều cấm kỵ gì không? |
| Gia chủ | 当然有。首先不能有横梁压顶,其次床头不能靠窗。 | Dāngrán yǒu. Shǒuxiān bùnéng yǒu héngliáng yādǐng, qícì chuángtóu bùnéng kào chuāng. | Đương nhiên là có. Thứ nhất là không được có xà ngang đè đầu, thứ hai đầu giường không được sát cửa sổ. |
| Thiết kế | 明白。我建议在玄关放置一个聚宝盆来招财。 | Míngguài. Wǒ jiàn yì zài xuán guān fàngzhì yīgè jù bǎo pén lái zhāo cái. | Đã rõ. Tôi đề nghị đặt một Bồn Tụ Bảo ở tiền sảnh để chiêu tài. |
| Gia chủ | 好主意!再加一个麒麟来镇宅,保平安。 | Hǎo zhǔyì! Zài jiā yīgè Qílín lái zhènzhái, bǎo píng’ān. | Ý kiến hay! Thêm một con Kỳ Lân để trấn trạch, cầu bình an. |
Đoạn Hội Thoại 3: Vấn đề Văn Xương Vị
| Người nói | Tiếng Trung | Phiên âm (Pīnyīn) | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|
| Phụ huynh | 孩子的学习成绩不好,是不是文昌位有问题? | Háizi de xuéxí chéngjì bù hǎo, shì bùshì Wénchāng wèi yǒu wèntí? | Thành tích học tập của con tôi không tốt, có phải Văn Xương Vị (vị trí học tập) có vấn đề không? |
| Thầy phong thủy | 让我看看本命卦。今年的文昌位在东北方,书桌应该朝向那里。 | Ràng wǒ kànkàn běnmìng guà. Jīnnián de Wénchāng wèi zài dōngběifāng, shūzhuō yīnggāi cháoxiàng nàlǐ. | Để tôi xem Bản Mệnh Quẻ đã. Văn Xương Vị năm nay ở hướng Đông Bắc, bàn học nên quay về hướng đó. |
| Phụ huynh | 那要摆放什么吉祥物来催旺学业呢? | Nà yào bǎifàng shénme jíxiáng wù lái cuīwàng xuéyè ne? | Vậy nên bày vật phẩm cát tường gì để thúc đẩy việc học ạ? |
| Thầy phong thủy | 可以摆放一座文昌塔或者绿色的植物,五行属木,有助智慧。 | Kěyǐ bǎifàng yī zuò Wénchāng tǎ huòzhě lǜsè de zhíwù, Wǔxíng shǔ mù, yǒuzhù zhìhuì. | Có thể đặt một Tháp Văn Xương hoặc cây xanh, thuộc hành Mộc trong Ngũ Hành, có ích cho trí tuệ. |
Việc học các thuật ngữ phong thủy bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn mở cánh cửa khám phá một nền văn hóa và triết lý sâu sắc. Từ các khái niệm Âm Dương Ngũ Hành, Bát Quái, cho đến các dạng Sát Khí và cách Hóa Giải, mỗi từ vựng là một chìa khóa để hiểu rõ hơn về cách người Trung Quốc kiến tạo không gian sống và kinh doanh.
Hãy luyện tập thường xuyên các đoạn hội thoại trên để nắm vững cách ứng dụng những từ vựng tiếng Trung chủ đề phong thủy này vào thực tế!
Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương: