Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo toàn tập

Tôn giáo Phật giáo (佛教 – Fójiào) là một trong những hệ tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc và rộng lớn nhất đối với văn hóa, ngôn ngữ và xã hội Trung Quốc. Các thuật ngữ Phật giáo (佛学词汇 – Fóxué Cíhuì) không chỉ nằm trong kinh điển mà còn thấm nhuần vào ngôn ngữ Hán Việt hàng ngày.

Hoa Ngữ Đông Phương tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phật giáo, được phân loại rõ ràng để tối ưu hóa việc học và tra cứu, giúp người học tiếp cận kiến thức chuyên môn (Expertise) và tăng độ tin cậy (Trustworthiness) khi sử dụng ngôn ngữ này.

300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo

PHẦN I: DANH XƯNG & TÔN TƯỢNG PHẬT GIÁO (人物与尊像)

Phần này bao gồm các danh xưng quan trọng trong Phật giáo, từ chư Phật, Bồ Tát đến Tăng Ni và tín đồ.

Nhóm 1: Chư Phật & Bồ Tát (诸佛与菩萨)

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
1Phật Tổ / Đức Phật佛陀 / 佛祖Fótuó / FózǔPhật Đà / Phật Tổ
2Thích Ca Mâu Ni Phật释迦牟尼佛ShìjiāmóunífóThích Ca Mâu Ni Phật
3A Di Đà Phật阿弥陀佛ĒmítuófóA Di Đà Phật
4Phật Dược Sư药师佛YàoshīfóDược Sư Phật
5Phật Di Lặc弥勒佛MílèfóDi Lặc Phật
6Phật Tỳ Lô Giá Na毗卢遮那佛PílúzhēnàfóTỳ Lô Giá Na Phật
7Phật Quá Khứ过去佛GuòqùfóQuá Khứ Phật
8Phật Hiện Tại现在佛XiànzàifóHiện Tại Phật
9Phật Tương Lai未来佛WèiláifóVị Lai Phật
10Bồ Tát菩萨PúsàBồ Tát
11Quan Thế Âm Bồ Tát观世音菩萨Guānshìyīn PúsàQuan Thế Âm Bồ Tát
12Đại Thế Chí Bồ Tát大势至菩萨Dàshìzhì PúsàĐại Thế Chí Bồ Tát
13Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát文殊菩萨Wénshū PúsàVăn Thù Bồ Tát
14Phổ Hiền Bồ Tát普贤菩萨Pǔxián PúsàPhổ Hiền Bồ Tát
15Địa Tạng Vương Bồ Tát地藏王菩萨Dìzàngwáng PúsàĐịa Tạng Vương Bồ Tát
16Thập Phương Chư Phật十方诸佛Shífāng ZhūfóThập Phương Chư Phật
17Kim Cang Bồ Tát金刚菩萨Jīngāng PúsàKim Cang Bồ Tát
18Hộ Pháp Thần护法神Hùfǎ shénHộ Pháp Thần
19La Hán罗汉LuóhànLa Hán
20Mười Tám Vị La Hán十八罗汉Shíbā LuóhànThập Bát La Hán
21Chư Thiên诸天ZhūtiānChư Thiên
22Tứ Đại Thiên Vương四大天王Sì Dà TiānwángTứ Đại Thiên Vương
23Hộ Pháp Kim Cang护法金刚Hùfǎ JīngāngHộ Pháp Kim Cang
24Phật Sống (Tây Tạng)活佛HuófóHoạt Phật
25Đại sư (Cao tăng)大师 / 高僧Dàshī / GāosēngĐại Sư / Cao Tăng

Ví dụ 1.1

  • Tiếng Trung: 我们常常念诵 “阿弥陀佛” 以求往生极乐世界。

Pinyin: Wǒmen chángcháng niànsòng “Ēmítuófó” yǐ qiú wǎngshēng jílè shìjiè.

Dịch nghĩa: Chúng ta thường xuyên niệm “A Di Đà Phật” để cầu nguyện được vãng sinh về Cực Lạc thế giới.

  • Tiếng Trung: 观世音菩萨以其大慈大悲而广受民间供奉。

Pinyin: Guānshìyīn Púsà yǐ qí dà cí dà bēi ér guǎng shòu mínjiān gòngfèng.

Dịch nghĩa: Quan Thế Âm Bồ Tát được dân gian thờ phụng rộng rãi nhờ đại từ đại bi của Ngài.

Nhóm 2: Tăng Đoàn & Tín Đồ (僧团与信徒) (35 Từ)

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
26Nhà sư / Thầy tu和尚 / 僧侣Héshang / SēnglǚHòa Thượng / Tăng Lữ
27Sư thầy (nam)僧人SēngrénTăng Nhân
28Sư cô (nữ)尼姑 / 比丘尼Nígū / BǐqiūníNi Cô / Tỳ Kheo Ni
29Trụ trì (Người đứng đầu)方丈FāngzhàngPhương Trượng
30Đệ tử弟子DìzǐĐệ Tử
31Cư sĩ (Nam)居士JūshìCư Sĩ
32Cư sĩ (Nữ)居士 (女)Jūshì (Nǚ)Cư Sĩ (Nữ)
33Phật tử佛教徒FójiàotúPhật Giáo Đồ
34Khách hành hương香客XiāngkèHương Khách
35Thiện nam tín nữ善男信女Shànnán xìnnǚThiện Nam Tín Nữ
36Thí chủ (Người cúng dường)施主ShīzhǔThí Chủ
37Khất sĩ (Tu sĩ đi xin ăn)比丘BǐqiūTỳ Kheo
38Đạo hữu道友DàoyǒuĐạo Hữu
39Tăng đoàn僧团SēngtuánTăng Đoàn
40Xuất gia出家ChūjiāXuất Gia
41Tại gia在家ZàijiāTại Gia
42Pháp danh法名FǎmíngPháp Danh
43Giới luật戒律JièlǜGiới Luật
44Thụ giới受戒ShòujièThụ Giới
45Quy y皈依GuīyīQuy Y
46Lễ bái礼拜LǐbàiLễ Bái
47Cúng dường供养GòngyǎngCúng Dường
48Khai quang (Điểm nhãn)开光KāiguāngKhai Quang
49Chuyển luân轮回LúnhuíLuân Hồi
50Bố thí布施BùshīBố Thí
51Sám hối忏悔ChànhuǐSám Hối
52Niệm Phật念佛NiànfóNiệm Phật
53Thiền định禅定ChándìngThiền Định
54Hành thiện行善XíngshànHành Thiện
55Phổ độ chúng sinh普度众生Pǔdù zhòngshēngPhổ Độ Chúng Sinh
56Vô ngã无我WúwǒVô Ngã
57Vô thường无常WúchángVô Thường
58Trực chỉ nhân tâm直指人心Zhí zhǐ rénxīnTrực Chỉ Nhân Tâm
59Chân tâm真心ZhēnxīnChân Tâm
60Thiện căn善根ShàngēnThiện Căn

Ví dụ 1.2

  • Tiếng Trung: 许多居士在寺庙做义工,积极参与行善

Pinyin: Xǔduō jūshì zài sìmiào zuò yìgōng, jījí cānyǔ xíngshàn.

Dịch nghĩa: Rất nhiều cư sĩ làm công quả ở chùa, tích cực tham gia hành thiện.

  • Tiếng Trung: 在佛教教义中,一切事物都处于无常和变化之中。

Pinyin: Zài Fójiào jiàoyì zhōng, yīqiè shìwù dōu chǔ yú wúcháng hé biànhuà zhī zhōng.

Dịch nghĩa: Trong giáo lý Phật giáo, mọi sự vật đều nằm trong trạng thái vô thường và thay đổi.

PHẦN II: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHÙA CHIỀN & CÔNG TRÌNH (寺院与建筑)

Các từ vựng về các công trình kiến trúc Phật giáo và các khu vực chức năng trong chùa.

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
61Chùa / Tự viện寺庙 / 佛寺Sìmiào / FósìTự Miếu / Phật Tự
62Thiền viện禅院ChányuànThiền Viện
63Đại điện大殿DàdiànĐại Điện
64Chánh điện正殿ZhèngdiànChính Điện
65Hậu điện后殿HòudiànHậu Điện
66Phương trượng thất (Phòng trụ trì)方丈室Fāngzhàng shìPhương Trượng Thất
67Nhà Tăng (Phòng sư)僧寮SēngliáoTăng Liêu
68Trai đường (Nhà ăn)斋堂ZhāitángTrai Đường
69Phòng Thiền禅室ChánshìThiền Thất
70Tháp Xá Lợi舍利塔ShèlìtǎXá Lợi Tháp
71Bảo Tháp宝塔BǎotǎBảo Tháp
72Cổng Tam Quan三门殿Sānmén diànTam Môn Điện
73Gác Trống / Lầu Trống鼓楼GǔlóuCổ Lâu
74Gác Chuông / Lầu Chuông钟楼ZhōnglóuChung Lâu
75Đài Sen莲花座Liánhuā zuòLiên Hoa Tọa
76Bệ thờ佛龛FókānPhật Khám
77Bàn thờ供桌GòngzhuōCúng Trác
78Công Đức Đường功德堂GōngdétángCông Đức Đường
79Điện thờ La Hán罗汉堂LuóhàntángLa Hán Đường
80Tượng Phật佛像FóxiàngPhật Tượng
81Phù điêu浮雕FúdiāoPhù Điêu
82Cờ phướnFānPhiên (Cờ)
83Cổng Chùa山门ShānménSơn Môn
84Khu vực thờ cúng殿宇DiànyǔĐiện Vũ
85Nơi tụng kinh讲经堂JiǎngjīngtángGiảng Kinh Đường
86Ban Công Đức功德箱GōngdéxiāngCông Đức Tương
87Hồ Phóng Sinh放生池FàngshēngchíPhóng Sinh Trì
88Chánh điện佛殿FódiànPhật Điện
89Khu vực tiếp khách知客寮Zhīkè liáoTri Khách Liêu
90Hành lang走廊ZǒulángTẩu Lang
91Vườn cây (cảnh)园林YuánlínViên Lâm
92Đèn dầu油灯YóudēngDu Đăng
93Lư hương香炉XiānglúHương Lư
94Nến (Đèn cầy)蜡烛LàzhúLạp Chúc
95Tràng phan幢幡ZhuàngfānTràng Phan
96Pháp khí法器FǎqìPháp Khí
97Tượng Thần神像ShénxiàngThần Tượng
98Xá Lợi舍利ShèlìXá Lợi
99Kim thân (Tượng)金身JīnshēnKim Thân
100Bảo Vật (Pháp Bảo)法宝FǎbǎoPháp Bảo
101Cửa Phật佛门FóménPhật Môn
102Thiền đường禅堂ChántángThiền Đường
103Tượng Bồ Tát菩萨像Púsà xiàngBồ Tát Tượng
104ChiêngQìngKhánh
105木鱼MùyúMộc Ngư

Ví dụ 2

  • Tiếng Trung: 每天早上,钟楼都会敲响洪亮的钟声提醒僧侣们早起。

Pinyin: Měitiān zǎoshang, zhōnglóu dōu huì qiāoxiǎng hóngliàng de zhōngshēng tíxǐng sēnglǚmen zǎoqǐ.

Dịch nghĩa: Mỗi buổi sáng, lầu chuông đều vang lên tiếng chuông ngân nhắc nhở các tăng lữ thức dậy sớm.

  • Tiếng Trung: 信徒们在大殿里排队,将香火插进香炉中以示敬意。

Pinyin: Xìntúmen zài dàdiàn lǐ páiduì, jiāng xiānghuǒ chā jìn xiānglú zhōng yǐ shì jìngyì.

Dịch nghĩa: Tín đồ xếp hàng trong Đại điện, cắm nhang vào lư hương để bày tỏ lòng kính trọng.

PHẦN III: THUẬT NGỮ PHẬT PHÁP & KINH ĐIỂN (经典与法理)

Các thuật ngữ cốt lõi trong giáo lý Phật giáo, từ Kinh điển đến các khái niệm triết học.

Nhóm 3.1: Kinh Điển & Tông Phái (经文与派系) (25 Từ)

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
106Phật pháp / Giáo lý佛法 / 佛理Fófǎ / FólǐPhật Pháp / Phật Lý
107Kinh Phật / Kinh điển佛经 / 经典Fójīng / JīngdiǎnPhật Kinh / Kinh Điển
108Đại Tạng Kinh大藏经DàzàngjīngĐại Tạng Kinh
109Tam Tạng三藏SānzàngTam Tạng
110Kinh Bát Nhã般若经Bōrě JīngBát Nhã Kinh
111Kinh Pháp Hoa法华经Fǎhuá JīngPháp Hoa Kinh
112Kinh Kim Cang金刚经Jīngāng JīngKim Cang Kinh
113LuậnLùnLuận
114Giới, Định, Tuệ (Tam Học)戒定慧 (三学)Jiè dìng huì (Sānxué)Giới Định Tuệ
115Chú / Thần chú咒语 / 陀罗尼Zhòuyǔ / TuóluóníChú Ngữ / Đà La Ni
116Thiền tông禅宗ChánzōngThiền Tông
117Tịnh Độ tông净土宗JìngtǔzōngTịnh Độ Tông
118Mật tông密宗MìzōngMật Tông
119Đại Thừa大乘DàchéngĐại Thừa
120Tiểu Thừa小乘XiǎochéngTiểu Thừa
121Giáo nghĩa教义JiàoyìGiáo Nghĩa
122Tụng kinh诵经 / 念经Sòngjīng / NiànjīngTụng Kinh / Niệm Kinh
123Thuyết pháp说法 / 弘法Shuōfǎ / HóngfǎThuyết Pháp / Hoằng Pháp
124Chân lý真谛ZhēndìChân Đế
125Trí tuệ智慧ZhìhuìTrí Tuệ
126Phật học佛学FóxuéPhật Học
127Pháp môn法门FǎménPháp Môn
128Bốn Chân Lý Cao Quý四圣谛Sì ShèngdìTứ Thánh Đế
129Tám Con Đường Chánh八正道Bā ZhèngdàoBát Chánh Đạo
130Sắc tức thị Không色即是空Sè jí shì kōngSắc Tức Thị Không

Nhóm 3.2: Triết Lý Cốt Lõi (核心哲学) (60 Từ)

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
131Vô minh无明WúmíngVô Minh
132KhổKhổ
133Tập (Nguyên nhân khổ)Tập
134Diệt (Sự chấm dứt khổ)MièDiệt
135Đạo (Con đường diệt khổ)DàoĐạo
136Niết Bàn涅槃NièpánNiết Bàn
137Duyên khởi缘起YuánqǐDuyên Khởi
138NghiệpNghiệp
139Nhân quả因果YīnguǒNhân Quả
140Chân như真如ZhēnrúChân Như
141Pháp giới法界FǎjièPháp Giới
142Vô lượng无量WúliàngVô Lượng
143Tứ Vô Lượng Tâm四无量心Sì Wúliàng XīnTứ Vô Lượng Tâm
144Từ Bi Hỷ Xả慈悲喜舍Cíbēi xǐshěTừ Bi Hỷ Xả
145Thập Thiện十善ShíshànThập Thiện
146Thập Ác十恶Shí’èThập Ác
147Ngũ Giới五戒WǔjièNgũ Giới
148Lục Độ六度LiùdùLục Độ
149Bồ Đề Tâm菩提心PútíxīnBồ Đề Tâm
150Lục Căn六根LiùgēnLục Căn
151Lục Trần六尘LiùchénLục Trần
152Lục Thức六识LiùshíLục Thức
153Ngũ Uẩn五蕴WǔyùnNgũ Uẩn
154Sắc (hình tướng)Sắc
155Thọ (cảm giác)ShòuThọ
156Tưởng (ý niệm)XiǎngTưởng
157Hành (hành động, tâm lý)XíngHành
158Thức (nhận thức)ShíThức
159Tam Độc三毒SāndúTam Độc
160ThamTānTham
161SânChēnSân
162SiChīSi
163Tham Thiền参禅CānchánTham Thiền
164Lục đạo luân hồi六道轮回Liùdào lúnhuíLục Đạo Luân Hồi
165Chúng sinh众生ZhòngshēngChúng Sinh
166Vạn vật万物WànwùVạn Vật
167TâmXīnTâm
168ThânShēnThân
169Khế lý契理QìlǐKhế Lý
170Khế cơ契机QìjīKhế Cơ

Ví dụ 3

  • Tiếng Trung: 佛教教导我们要修习慈悲喜舍,以消除贪嗔痴三毒。

Pinyin: Fójiào jiàodǎo wǒmen yào xiūxí cíbēi xǐshě, yǐ xiāochú tān chēn chī sāndú.

Dịch nghĩa: Phật giáo dạy chúng ta phải tu tập Từ Bi Hỷ Xả, để loại bỏ tham, sân, si tam độc.

  • Tiếng Trung: 缘起理论说明了世间万事万物皆由条件组合而成。

Pinyin: Yuánqǐ lǐlùn shuōmíngle shìjiān wànshì wànwù jiē yóu tiáojiàn zǔhé ér chéng.

Dịch nghĩa: Lý thuyết duyên khởi giải thích rằng vạn vật trên thế gian đều do các điều kiện kết hợp mà thành.

PHẦN IV: NGHI LỄ & VẬT PHẨM (仪式与法物)

Các từ vựng liên quan đến các hoạt động, lễ hội và vật phẩm sử dụng trong Phật giáo.

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
171Lễ hội Phật giáo佛教节日Fójiào jiérìPhật Giáo Tiết Nhật
172Lễ Phật Đản佛诞节Fódàn JiéPhật Đản Tiết
173Lễ Vu Lan (Tự Tứ)盂兰盆节Yúlánpén JiéVu Lan Bồn Tiết
174Lễ Tạ Thần还愿HuányuànHoàn Nguyện
175Thắp nhang烧香 / 上香Shāoxiāng / ShàngxiāngThiêu Hương / Thượng Hương
176Nhang đầu tiên头香TóuxiāngĐầu Hương
177Thắp nén nhang đầu烧头香Shāo tóuxiāngThiêu Đầu Hương
178Ăn chay吃素ChīsùĂn Tố
179Ăn chay trường长斋ChángzhāiTrường Trai
180Niệm châu / Tràng hạt佛珠FózhūPhật Châu
181Pháp phục法衣FǎyīPháp Y
182Gõ mõ敲木鱼Qiāo mùyúXao Mộc Ngư
183Thỉnh chuông撞钟ZhuàngzhōngTráng Chung
184Chuông đồng铜钟TóngzhōngĐồng Chung
185Tứ sự cúng dường四事供养Sìshì gòngyǎngTứ Sự Cúng Dường
186Phóng sinh放生FàngshēngPhóng Sinh
187Cầu an祈福 / 祈求平安Qífú / Qíqiú píng’ānKỳ Phúc / Kỳ Cầu Bình An
188Cầu siêu超度ChāodùSiêu Độ
189Tu hành修行XiūxíngTu Hành
190Hộ niệm护念HùniànHộ Niệm
191Thỉnh kinh请经QǐngjīngThỉnh Kinh
192Quỳ lạy跪拜GuìbàiQuỳ Bái
193Lễ sám忏礼ChànlǐSám Lễ
194Lễ Chuyển Pháp Luân转法轮日Zhuǎnfǎlún RìChuyển Pháp Luân Nhật
195Chắp tay合掌HézhǎngHợp Chưởng
196Ấn (Thủ ấn)印 / 手印Yìn / ShǒuyìnẤn / Thủ Ấn
197Bình bátBát
198Gậy Thiền禅杖ChánzhàngThiền Trượng
199Pháp khí法器FǎqìPháp Khí
200Lược sử简史JiǎnshǐGiản Sử
201Pháp sư法师FǎshīPháp Sư
202Giảng kinh讲经JiǎngjīngGiảng Kinh
203Lễ xuất gia出家仪式Chūjiā yíshìXuất Gia Nghi Thức
204Lễ an vị安座仪式Ānzuò yíshìAn Tọa Nghi Thức
205Nghi thức仪式YíshìNghi Thức
206HươngXiāngHương
207HoaHuāHoa
208Tràng phan bảo cái幢幡宝盖Zhuàngfān bǎogàiTràng Phan Bảo Cái
209Bảy bước sen七步莲花Qībù liánhuāThất Bộ Liên Hoa
210Tam Bảo三宝SānbǎoTam Bảo
211Phật (Phật Bảo)Phật
212Pháp (Pháp Bảo)Pháp
213Tăng (Tăng Bảo)SēngTăng
214Ngày rằm斋日ZhāirìTrai Nhật
215Ăn ngọ午饭WǔfànNgọ Phạn

Ví dụ 4

  • Tiếng Trung: 信众们在佛诞节那天会进行浴佛仪式,并吃素一天。

Pinyin: Xìnzhòngmen zài Fódàn Jié nà tiān huì jìnxíng yùfó yíshì, bìng chīsù yī tiān.

Dịch nghĩa: Tín đồ vào ngày Phật Đản sẽ thực hiện nghi thức tắm Phật và ăn chay một ngày.

  • Tiếng Trung: 每年七月,寺院都会举行盛大的盂兰盆节超度亡魂。

Pinyin: Měinián Qīyuè, sìyuàn dōu huì jǔxíng shèngdà de Yúlánpén Jié lái chāodù wánghún.

Dịch nghĩa: Hàng năm vào tháng Bảy, chùa viện đều tổ chức Lễ Vu Lan Bồn long trọng để cầu siêu cho vong hồn.

PHẦN V: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU & HỆ THỐNG (专业术语与系统)

Các thuật ngữ Hán Việt phức tạp, các khái niệm chuyên sâu trong Thiền tông, Duy Thức và Hệ thống thế giới quan Phật giáo.

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
216Tứ Đại (Đất, Nước, Lửa, Gió)四大SìdàTứ Đại
217Tam Giới (Dục, Sắc, Vô Sắc)三界SānjièTam Giới
218Thế Giới Cực Lạc极乐世界Jílè shìjièCực Lạc Thế Giới
219Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng)三宝SānbǎoTam Bảo
220Tam Vô Lậu Học三无漏学Sān wúlòu xuéTam Vô Lậu Học
221Pháp Thân法身FǎshēnPháp Thân
222Báo Thân报身BàoshēnBáo Thân
223Ứng Hóa Thân应化身Yìnghuà shēnỨng Hóa Thân
224Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác无上正等正觉Wúshàng zhèngděng zhèngjuéVô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác
225Vô Tận Tam Sự无尽三事Wújìn sān shìVô Tận Tam Sự
226Tâm Tâm Tương Ấn心心相印Xīnxīn xiāng yìnTâm Tâm Tương Ấn
227Hồi Quang Phản Chiếu回光返照Huíguāng fǎnzhàoHồi Quang Phản Chiếu
228Tri Kiến Điên Đảo知见颠倒Zhījiàn diāndǎoTri Kiến Điên Đảo
229Vô Tận Tam Tạng无尽三藏Wújìn sāncángVô Tận Tam Tạng
230Bát Bộ Kim Cang八部金刚Bā bù JīngāngBát Bộ Kim Cang
231Bát Khổ (Tám nỗi khổ)八苦BākǔBát Khổ
232Tứ Đại Hải Hội四大恒河沙数Sì Dà HénghéshāshùTứ Đại Hằng Hà Sa Số
233Ngã chấp我执WǒzhíNgã Chấp
234Pháp chấp法执FǎzhíPháp Chấp
235Tánh Không性空XìngkōngTánh Không
236Duy Thức唯识WéishíDuy Thức
237A Lại Da Thức阿赖耶识Ālàiyē shíA Lại Da Thức
238Mạt Na Thức末那识Mònà shíMạt Na Thức
239Nhất Thiết Pháp一切法Yīqiè fǎNhất Thiết Pháp
240Chư Pháp Vô Ngã诸法无我Zhūfǎ wúwǒChư Pháp Vô Ngã
241Bát Nhã Ba La Mật Đa般若波罗蜜多Bōrě BōluómìduōBát Nhã Ba La Mật Đa
242Thần Thông神通ShéntōngThần Thông
243Tam Thế (Quá khứ, Hiện tại, Vị lai)三世SānshìTam Thế
244Pháp Hội法会FǎhuìPháp Hội
245Đốn Ngộ顿悟DùnwùĐốn Ngộ
246Tiệm Tu渐修JiànxiūTiệm Tu
247Kiến Tánh Thành Phật见性成佛Jiànxìng chéngfóKiến Tánh Thành Phật
248Công Án (Thiền)公案Gōng’ànCông Án
249Triệt Ngộ彻悟ChèwùTriệt Ngộ
250Mặc Chiếu Thiền默照禅Mòzhào ChánMặc Chiếu Thiền
251Khán thoại đầu看话头KànhuàtóuKhán Thoại Đầu
252Giác ngộ觉悟JuéwùGiác Ngộ
253Giải thoát解脱JiětuōGiải Thoát
254Bờ Giác (Bỉ Ngạn)彼岸Bǐ’ànBỉ Ngạn
255Bờ Mê (Thử Ngạn)此岸Cǐ’ànThử Ngạn
256Vô Lậu无漏WúlòuVô Lậu
257Vô Tướng无相WúxiàngVô Tướng
258Vô Trụ无住WúzhùVô Trụ
259Sổ Tức Quan数息观ShǔxīguānSổ Tức Quán
260Quán Môn观门GuānménQuán Môn

Ví dụ 5

  • Tiếng Trung: 般若波罗蜜多是指导众生从此岸到达彼岸的智慧。

Pinyin: Bōrě Bōluómìduō shì zhǐdǎo zhòngshēng cóng cǐ’àn dàodá bǐ’àn de zhìhuì.

Dịch nghĩa: Bát Nhã Ba La Mật Đa là trí tuệ hướng dẫn chúng sinh từ bờ mê (thử ngạn) đạt đến bờ giác (bỉ ngạn).

  • Tiếng Trung: 禅宗强调直指人心见性成佛,提倡顿悟的修行方式。

Pinyin: Chánzōng qiángdiào zhí zhǐ rénxīn, jiànxìng chéngfó, tíchàng dùnwù de xiūxíng fāngshì.

Dịch nghĩa: Thiền Tông nhấn mạnh Trực chỉ nhân tâm, Kiến Tánh Thành Phật, đề cao phương thức tu hành Đốn Ngộ.

PHẦN VI: THUẬT NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG ĐỜI SỐNG (日常用语)

Các từ vựng Phật giáo đã đi vào ngôn ngữ Hán Việt thông dụng

STTTiếng ViệtHán tựPinyinHán Việt
261Tùy duyên随缘SuíyuánTùy Duyên
262Nhẫn nại忍耐RěnnàiNhẫn Nại
263Kiếp nạn劫难JiénànKiếp Nạn
264Tiền định定数 / 宿命Dìngshù / SùmìngĐịnh Số / Túc Mệnh
265Công đức功德GōngdéCông Đức
266Hỷ xả喜舍XǐshěHỷ Xả
267Báo ứng报应BàoyìngBáo Ứng
268Ngộ tính悟性WùxìngNgộ Tánh
269Hằng hà sa số恒河沙数HénghéshāshùHằng Hà Sa Số
270Mù sờ voi盲人摸象Mángrén mō xiàngManh Nhân Mô Tượng
271Giả tạo/Hư vọng虚妄XūwàngHư Vọng
272Vạn sự tùy duyên万事随缘Wànshì suíyuánVạn Sự Tùy Duyên
273Vô duyên无缘WúyuánVô Duyên
274Tâm trạng/Cảnh giới心境XīnjìngTâm Cảnh
275Từ tâm慈心CíxīnTừ Tâm
276Thiện tâm善心ShànxīnThiện Tâm
277Hóa giải化解HuàjiěHóa Giải
278Nhân duyên因缘YīnyuánNhân Duyên
279Định lực定力DìnglìĐịnh Lực
280Thiện duyên善缘ShànyuánThiện Duyên
281Vô vị无味WúwèiVô Vị
282Bổn lai diện mục本来面目Běnlai miànmùBổn Lai Diện Mục
283Bất sinh bất diệt不生不灭Bù shēng bú mièBất Sinh Bất Diệt
284Luyện tâm炼心LiànxīnLuyện Tâm
285Thanh tịnh清净QīngjìngThanh Tịnh
286Tỉnh táo清醒QīngxǐngThanh Tỉnh
287Lầm lạc迷失MíshīMê Thất
288Tự độ自度ZìdùTự Độ
289Độ tha度他DùtāĐộ Tha
290An nhiên安然ĀnránAn Nhiên

Ví dụ 6

  • Tiếng Trung: 学习佛法能帮助我们培养忍耐慈心

Pinyin: Xuéxí Fófǎ néng bāngzhù wǒmen péiyǎng rěnnài hé cíxīn.

Dịch nghĩa: Học Phật pháp giúp chúng ta nuôi dưỡng nhẫn nại và từ tâm.

  • Tiếng Trung: 这件事的结果如何,我们只能随缘而接受,相信因果报应。

Pinyin: Zhè jiàn shì de jiéguǒ rúhé, wǒmen zhǐ néng suíyuán ér jiēshòu, xiāngxìn yīnguǒ bàoyìng.

Dịch nghĩa: Kết quả của việc này thế nào, chúng ta chỉ có thể tùy duyên mà chấp nhận, tin vào nhân quả** báo ứng.

Việc nắm vững các thuật ngữ Phật giáo (佛学词汇) giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu sâu sắc về nền tảng văn hóa và triết học Trung Quốc. Khoảng 90% từ ngữ ngoại lai du nhập vào tiếng Hán trong lịch sử có nguồn gốc từ việc phiên dịch Kinh điển Phật giáo, tạo nên một kho tàng Hán Việt phong phú, chứng minh tính chuyên môn cao của chủ đề này.

Danh sách 300 từ vựng này được phân loại cẩn thận, bao hàm các khái niệm cốt lõi (Tứ Đế, Duyên Khởi), các nhân vật (Chư Phật, Bồ Tát) và các hoạt động nghi lễ (Sám hối, Phóng sinh), đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy cho người đọc quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ Phật giáo.

Để học tốt và nhanh tiếng Trung, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học của Hoa Ngữ Đông Phương

Đánh giá post
Zalo