Tôn giáo Phật giáo (佛教 – Fójiào) là một trong những hệ tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc và rộng lớn nhất đối với văn hóa, ngôn ngữ và xã hội Trung Quốc. Các thuật ngữ Phật giáo (佛学词汇 – Fóxué Cíhuì) không chỉ nằm trong kinh điển mà còn thấm nhuần vào ngôn ngữ Hán Việt hàng ngày.
Hoa Ngữ Đông Phương tổng hợp 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phật giáo, được phân loại rõ ràng để tối ưu hóa việc học và tra cứu, giúp người học tiếp cận kiến thức chuyên môn (Expertise) và tăng độ tin cậy (Trustworthiness) khi sử dụng ngôn ngữ này.
300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Phật giáo
PHẦN I: DANH XƯNG & TÔN TƯỢNG PHẬT GIÁO (人物与尊像)
Phần này bao gồm các danh xưng quan trọng trong Phật giáo, từ chư Phật, Bồ Tát đến Tăng Ni và tín đồ.
Nhóm 1: Chư Phật & Bồ Tát (诸佛与菩萨)
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Phật Tổ / Đức Phật | 佛陀 / 佛祖 | Fótuó / Fózǔ | Phật Đà / Phật Tổ |
2 | Thích Ca Mâu Ni Phật | 释迦牟尼佛 | Shìjiāmóunífó | Thích Ca Mâu Ni Phật |
3 | A Di Đà Phật | 阿弥陀佛 | Ēmítuófó | A Di Đà Phật |
4 | Phật Dược Sư | 药师佛 | Yàoshīfó | Dược Sư Phật |
5 | Phật Di Lặc | 弥勒佛 | Mílèfó | Di Lặc Phật |
6 | Phật Tỳ Lô Giá Na | 毗卢遮那佛 | Pílúzhēnàfó | Tỳ Lô Giá Na Phật |
7 | Phật Quá Khứ | 过去佛 | Guòqùfó | Quá Khứ Phật |
8 | Phật Hiện Tại | 现在佛 | Xiànzàifó | Hiện Tại Phật |
9 | Phật Tương Lai | 未来佛 | Wèiláifó | Vị Lai Phật |
10 | Bồ Tát | 菩萨 | Púsà | Bồ Tát |
11 | Quan Thế Âm Bồ Tát | 观世音菩萨 | Guānshìyīn Púsà | Quan Thế Âm Bồ Tát |
12 | Đại Thế Chí Bồ Tát | 大势至菩萨 | Dàshìzhì Púsà | Đại Thế Chí Bồ Tát |
13 | Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát | 文殊菩萨 | Wénshū Púsà | Văn Thù Bồ Tát |
14 | Phổ Hiền Bồ Tát | 普贤菩萨 | Pǔxián Púsà | Phổ Hiền Bồ Tát |
15 | Địa Tạng Vương Bồ Tát | 地藏王菩萨 | Dìzàngwáng Púsà | Địa Tạng Vương Bồ Tát |
16 | Thập Phương Chư Phật | 十方诸佛 | Shífāng Zhūfó | Thập Phương Chư Phật |
17 | Kim Cang Bồ Tát | 金刚菩萨 | Jīngāng Púsà | Kim Cang Bồ Tát |
18 | Hộ Pháp Thần | 护法神 | Hùfǎ shén | Hộ Pháp Thần |
19 | La Hán | 罗汉 | Luóhàn | La Hán |
20 | Mười Tám Vị La Hán | 十八罗汉 | Shíbā Luóhàn | Thập Bát La Hán |
21 | Chư Thiên | 诸天 | Zhūtiān | Chư Thiên |
22 | Tứ Đại Thiên Vương | 四大天王 | Sì Dà Tiānwáng | Tứ Đại Thiên Vương |
23 | Hộ Pháp Kim Cang | 护法金刚 | Hùfǎ Jīngāng | Hộ Pháp Kim Cang |
24 | Phật Sống (Tây Tạng) | 活佛 | Huófó | Hoạt Phật |
25 | Đại sư (Cao tăng) | 大师 / 高僧 | Dàshī / Gāosēng | Đại Sư / Cao Tăng |
Ví dụ 1.1
- Tiếng Trung: 我们常常念诵 “阿弥陀佛” 以求往生极乐世界。
Pinyin: Wǒmen chángcháng niànsòng “Ēmítuófó” yǐ qiú wǎngshēng jílè shìjiè.
Dịch nghĩa: Chúng ta thường xuyên niệm “A Di Đà Phật” để cầu nguyện được vãng sinh về Cực Lạc thế giới.
- Tiếng Trung: 观世音菩萨以其大慈大悲而广受民间供奉。
Pinyin: Guānshìyīn Púsà yǐ qí dà cí dà bēi ér guǎng shòu mínjiān gòngfèng.
Dịch nghĩa: Quan Thế Âm Bồ Tát được dân gian thờ phụng rộng rãi nhờ đại từ đại bi của Ngài.
Nhóm 2: Tăng Đoàn & Tín Đồ (僧团与信徒) (35 Từ)
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
26 | Nhà sư / Thầy tu | 和尚 / 僧侣 | Héshang / Sēnglǚ | Hòa Thượng / Tăng Lữ |
27 | Sư thầy (nam) | 僧人 | Sēngrén | Tăng Nhân |
28 | Sư cô (nữ) | 尼姑 / 比丘尼 | Nígū / Bǐqiūní | Ni Cô / Tỳ Kheo Ni |
29 | Trụ trì (Người đứng đầu) | 方丈 | Fāngzhàng | Phương Trượng |
30 | Đệ tử | 弟子 | Dìzǐ | Đệ Tử |
31 | Cư sĩ (Nam) | 居士 | Jūshì | Cư Sĩ |
32 | Cư sĩ (Nữ) | 居士 (女) | Jūshì (Nǚ) | Cư Sĩ (Nữ) |
33 | Phật tử | 佛教徒 | Fójiàotú | Phật Giáo Đồ |
34 | Khách hành hương | 香客 | Xiāngkè | Hương Khách |
35 | Thiện nam tín nữ | 善男信女 | Shànnán xìnnǚ | Thiện Nam Tín Nữ |
36 | Thí chủ (Người cúng dường) | 施主 | Shīzhǔ | Thí Chủ |
37 | Khất sĩ (Tu sĩ đi xin ăn) | 比丘 | Bǐqiū | Tỳ Kheo |
38 | Đạo hữu | 道友 | Dàoyǒu | Đạo Hữu |
39 | Tăng đoàn | 僧团 | Sēngtuán | Tăng Đoàn |
40 | Xuất gia | 出家 | Chūjiā | Xuất Gia |
41 | Tại gia | 在家 | Zàijiā | Tại Gia |
42 | Pháp danh | 法名 | Fǎmíng | Pháp Danh |
43 | Giới luật | 戒律 | Jièlǜ | Giới Luật |
44 | Thụ giới | 受戒 | Shòujiè | Thụ Giới |
45 | Quy y | 皈依 | Guīyī | Quy Y |
46 | Lễ bái | 礼拜 | Lǐbài | Lễ Bái |
47 | Cúng dường | 供养 | Gòngyǎng | Cúng Dường |
48 | Khai quang (Điểm nhãn) | 开光 | Kāiguāng | Khai Quang |
49 | Chuyển luân | 轮回 | Lúnhuí | Luân Hồi |
50 | Bố thí | 布施 | Bùshī | Bố Thí |
51 | Sám hối | 忏悔 | Chànhuǐ | Sám Hối |
52 | Niệm Phật | 念佛 | Niànfó | Niệm Phật |
53 | Thiền định | 禅定 | Chándìng | Thiền Định |
54 | Hành thiện | 行善 | Xíngshàn | Hành Thiện |
55 | Phổ độ chúng sinh | 普度众生 | Pǔdù zhòngshēng | Phổ Độ Chúng Sinh |
56 | Vô ngã | 无我 | Wúwǒ | Vô Ngã |
57 | Vô thường | 无常 | Wúcháng | Vô Thường |
58 | Trực chỉ nhân tâm | 直指人心 | Zhí zhǐ rénxīn | Trực Chỉ Nhân Tâm |
59 | Chân tâm | 真心 | Zhēnxīn | Chân Tâm |
60 | Thiện căn | 善根 | Shàngēn | Thiện Căn |
Ví dụ 1.2
- Tiếng Trung: 许多居士在寺庙做义工,积极参与行善。
Pinyin: Xǔduō jūshì zài sìmiào zuò yìgōng, jījí cānyǔ xíngshàn.
Dịch nghĩa: Rất nhiều cư sĩ làm công quả ở chùa, tích cực tham gia hành thiện.
- Tiếng Trung: 在佛教教义中,一切事物都处于无常和变化之中。
Pinyin: Zài Fójiào jiàoyì zhōng, yīqiè shìwù dōu chǔ yú wúcháng hé biànhuà zhī zhōng.
Dịch nghĩa: Trong giáo lý Phật giáo, mọi sự vật đều nằm trong trạng thái vô thường và thay đổi.
PHẦN II: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHÙA CHIỀN & CÔNG TRÌNH (寺院与建筑)
Các từ vựng về các công trình kiến trúc Phật giáo và các khu vực chức năng trong chùa.
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
61 | Chùa / Tự viện | 寺庙 / 佛寺 | Sìmiào / Fósì | Tự Miếu / Phật Tự |
62 | Thiền viện | 禅院 | Chányuàn | Thiền Viện |
63 | Đại điện | 大殿 | Dàdiàn | Đại Điện |
64 | Chánh điện | 正殿 | Zhèngdiàn | Chính Điện |
65 | Hậu điện | 后殿 | Hòudiàn | Hậu Điện |
66 | Phương trượng thất (Phòng trụ trì) | 方丈室 | Fāngzhàng shì | Phương Trượng Thất |
67 | Nhà Tăng (Phòng sư) | 僧寮 | Sēngliáo | Tăng Liêu |
68 | Trai đường (Nhà ăn) | 斋堂 | Zhāitáng | Trai Đường |
69 | Phòng Thiền | 禅室 | Chánshì | Thiền Thất |
70 | Tháp Xá Lợi | 舍利塔 | Shèlìtǎ | Xá Lợi Tháp |
71 | Bảo Tháp | 宝塔 | Bǎotǎ | Bảo Tháp |
72 | Cổng Tam Quan | 三门殿 | Sānmén diàn | Tam Môn Điện |
73 | Gác Trống / Lầu Trống | 鼓楼 | Gǔlóu | Cổ Lâu |
74 | Gác Chuông / Lầu Chuông | 钟楼 | Zhōnglóu | Chung Lâu |
75 | Đài Sen | 莲花座 | Liánhuā zuò | Liên Hoa Tọa |
76 | Bệ thờ | 佛龛 | Fókān | Phật Khám |
77 | Bàn thờ | 供桌 | Gòngzhuō | Cúng Trác |
78 | Công Đức Đường | 功德堂 | Gōngdétáng | Công Đức Đường |
79 | Điện thờ La Hán | 罗汉堂 | Luóhàntáng | La Hán Đường |
80 | Tượng Phật | 佛像 | Fóxiàng | Phật Tượng |
81 | Phù điêu | 浮雕 | Fúdiāo | Phù Điêu |
82 | Cờ phướn | 幡 | Fān | Phiên (Cờ) |
83 | Cổng Chùa | 山门 | Shānmén | Sơn Môn |
84 | Khu vực thờ cúng | 殿宇 | Diànyǔ | Điện Vũ |
85 | Nơi tụng kinh | 讲经堂 | Jiǎngjīngtáng | Giảng Kinh Đường |
86 | Ban Công Đức | 功德箱 | Gōngdéxiāng | Công Đức Tương |
87 | Hồ Phóng Sinh | 放生池 | Fàngshēngchí | Phóng Sinh Trì |
88 | Chánh điện | 佛殿 | Fódiàn | Phật Điện |
89 | Khu vực tiếp khách | 知客寮 | Zhīkè liáo | Tri Khách Liêu |
90 | Hành lang | 走廊 | Zǒuláng | Tẩu Lang |
91 | Vườn cây (cảnh) | 园林 | Yuánlín | Viên Lâm |
92 | Đèn dầu | 油灯 | Yóudēng | Du Đăng |
93 | Lư hương | 香炉 | Xiānglú | Hương Lư |
94 | Nến (Đèn cầy) | 蜡烛 | Làzhú | Lạp Chúc |
95 | Tràng phan | 幢幡 | Zhuàngfān | Tràng Phan |
96 | Pháp khí | 法器 | Fǎqì | Pháp Khí |
97 | Tượng Thần | 神像 | Shénxiàng | Thần Tượng |
98 | Xá Lợi | 舍利 | Shèlì | Xá Lợi |
99 | Kim thân (Tượng) | 金身 | Jīnshēn | Kim Thân |
100 | Bảo Vật (Pháp Bảo) | 法宝 | Fǎbǎo | Pháp Bảo |
101 | Cửa Phật | 佛门 | Fómén | Phật Môn |
102 | Thiền đường | 禅堂 | Chántáng | Thiền Đường |
103 | Tượng Bồ Tát | 菩萨像 | Púsà xiàng | Bồ Tát Tượng |
104 | Chiêng | 磬 | Qìng | Khánh |
105 | Mõ | 木鱼 | Mùyú | Mộc Ngư |
Ví dụ 2
- Tiếng Trung: 每天早上,钟楼都会敲响洪亮的钟声提醒僧侣们早起。
Pinyin: Měitiān zǎoshang, zhōnglóu dōu huì qiāoxiǎng hóngliàng de zhōngshēng tíxǐng sēnglǚmen zǎoqǐ.
Dịch nghĩa: Mỗi buổi sáng, lầu chuông đều vang lên tiếng chuông ngân nhắc nhở các tăng lữ thức dậy sớm.
- Tiếng Trung: 信徒们在大殿里排队,将香火插进香炉中以示敬意。
Pinyin: Xìntúmen zài dàdiàn lǐ páiduì, jiāng xiānghuǒ chā jìn xiānglú zhōng yǐ shì jìngyì.
Dịch nghĩa: Tín đồ xếp hàng trong Đại điện, cắm nhang vào lư hương để bày tỏ lòng kính trọng.
PHẦN III: THUẬT NGỮ PHẬT PHÁP & KINH ĐIỂN (经典与法理)
Các thuật ngữ cốt lõi trong giáo lý Phật giáo, từ Kinh điển đến các khái niệm triết học.
Nhóm 3.1: Kinh Điển & Tông Phái (经文与派系) (25 Từ)
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
106 | Phật pháp / Giáo lý | 佛法 / 佛理 | Fófǎ / Fólǐ | Phật Pháp / Phật Lý |
107 | Kinh Phật / Kinh điển | 佛经 / 经典 | Fójīng / Jīngdiǎn | Phật Kinh / Kinh Điển |
108 | Đại Tạng Kinh | 大藏经 | Dàzàngjīng | Đại Tạng Kinh |
109 | Tam Tạng | 三藏 | Sānzàng | Tam Tạng |
110 | Kinh Bát Nhã | 般若经 | Bōrě Jīng | Bát Nhã Kinh |
111 | Kinh Pháp Hoa | 法华经 | Fǎhuá Jīng | Pháp Hoa Kinh |
112 | Kinh Kim Cang | 金刚经 | Jīngāng Jīng | Kim Cang Kinh |
113 | Luận | 论 | Lùn | Luận |
114 | Giới, Định, Tuệ (Tam Học) | 戒定慧 (三学) | Jiè dìng huì (Sānxué) | Giới Định Tuệ |
115 | Chú / Thần chú | 咒语 / 陀罗尼 | Zhòuyǔ / Tuóluóní | Chú Ngữ / Đà La Ni |
116 | Thiền tông | 禅宗 | Chánzōng | Thiền Tông |
117 | Tịnh Độ tông | 净土宗 | Jìngtǔzōng | Tịnh Độ Tông |
118 | Mật tông | 密宗 | Mìzōng | Mật Tông |
119 | Đại Thừa | 大乘 | Dàchéng | Đại Thừa |
120 | Tiểu Thừa | 小乘 | Xiǎochéng | Tiểu Thừa |
121 | Giáo nghĩa | 教义 | Jiàoyì | Giáo Nghĩa |
122 | Tụng kinh | 诵经 / 念经 | Sòngjīng / Niànjīng | Tụng Kinh / Niệm Kinh |
123 | Thuyết pháp | 说法 / 弘法 | Shuōfǎ / Hóngfǎ | Thuyết Pháp / Hoằng Pháp |
124 | Chân lý | 真谛 | Zhēndì | Chân Đế |
125 | Trí tuệ | 智慧 | Zhìhuì | Trí Tuệ |
126 | Phật học | 佛学 | Fóxué | Phật Học |
127 | Pháp môn | 法门 | Fǎmén | Pháp Môn |
128 | Bốn Chân Lý Cao Quý | 四圣谛 | Sì Shèngdì | Tứ Thánh Đế |
129 | Tám Con Đường Chánh | 八正道 | Bā Zhèngdào | Bát Chánh Đạo |
130 | Sắc tức thị Không | 色即是空 | Sè jí shì kōng | Sắc Tức Thị Không |
Nhóm 3.2: Triết Lý Cốt Lõi (核心哲学) (60 Từ)
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
131 | Vô minh | 无明 | Wúmíng | Vô Minh |
132 | Khổ | 苦 | Kǔ | Khổ |
133 | Tập (Nguyên nhân khổ) | 集 | Jí | Tập |
134 | Diệt (Sự chấm dứt khổ) | 灭 | Miè | Diệt |
135 | Đạo (Con đường diệt khổ) | 道 | Dào | Đạo |
136 | Niết Bàn | 涅槃 | Nièpán | Niết Bàn |
137 | Duyên khởi | 缘起 | Yuánqǐ | Duyên Khởi |
138 | Nghiệp | 业 | Yè | Nghiệp |
139 | Nhân quả | 因果 | Yīnguǒ | Nhân Quả |
140 | Chân như | 真如 | Zhēnrú | Chân Như |
141 | Pháp giới | 法界 | Fǎjiè | Pháp Giới |
142 | Vô lượng | 无量 | Wúliàng | Vô Lượng |
143 | Tứ Vô Lượng Tâm | 四无量心 | Sì Wúliàng Xīn | Tứ Vô Lượng Tâm |
144 | Từ Bi Hỷ Xả | 慈悲喜舍 | Cíbēi xǐshě | Từ Bi Hỷ Xả |
145 | Thập Thiện | 十善 | Shíshàn | Thập Thiện |
146 | Thập Ác | 十恶 | Shí’è | Thập Ác |
147 | Ngũ Giới | 五戒 | Wǔjiè | Ngũ Giới |
148 | Lục Độ | 六度 | Liùdù | Lục Độ |
149 | Bồ Đề Tâm | 菩提心 | Pútíxīn | Bồ Đề Tâm |
150 | Lục Căn | 六根 | Liùgēn | Lục Căn |
151 | Lục Trần | 六尘 | Liùchén | Lục Trần |
152 | Lục Thức | 六识 | Liùshí | Lục Thức |
153 | Ngũ Uẩn | 五蕴 | Wǔyùn | Ngũ Uẩn |
154 | Sắc (hình tướng) | 色 | Sè | Sắc |
155 | Thọ (cảm giác) | 受 | Shòu | Thọ |
156 | Tưởng (ý niệm) | 想 | Xiǎng | Tưởng |
157 | Hành (hành động, tâm lý) | 行 | Xíng | Hành |
158 | Thức (nhận thức) | 识 | Shí | Thức |
159 | Tam Độc | 三毒 | Sāndú | Tam Độc |
160 | Tham | 贪 | Tān | Tham |
161 | Sân | 嗔 | Chēn | Sân |
162 | Si | 痴 | Chī | Si |
163 | Tham Thiền | 参禅 | Cānchán | Tham Thiền |
164 | Lục đạo luân hồi | 六道轮回 | Liùdào lúnhuí | Lục Đạo Luân Hồi |
165 | Chúng sinh | 众生 | Zhòngshēng | Chúng Sinh |
166 | Vạn vật | 万物 | Wànwù | Vạn Vật |
167 | Tâm | 心 | Xīn | Tâm |
168 | Thân | 身 | Shēn | Thân |
169 | Khế lý | 契理 | Qìlǐ | Khế Lý |
170 | Khế cơ | 契机 | Qìjī | Khế Cơ |
Ví dụ 3
- Tiếng Trung: 佛教教导我们要修习慈悲喜舍,以消除贪嗔痴三毒。
Pinyin: Fójiào jiàodǎo wǒmen yào xiūxí cíbēi xǐshě, yǐ xiāochú tān chēn chī sāndú.
Dịch nghĩa: Phật giáo dạy chúng ta phải tu tập Từ Bi Hỷ Xả, để loại bỏ tham, sân, si tam độc.
- Tiếng Trung: 缘起理论说明了世间万事万物皆由条件组合而成。
Pinyin: Yuánqǐ lǐlùn shuōmíngle shìjiān wànshì wànwù jiē yóu tiáojiàn zǔhé ér chéng.
Dịch nghĩa: Lý thuyết duyên khởi giải thích rằng vạn vật trên thế gian đều do các điều kiện kết hợp mà thành.
PHẦN IV: NGHI LỄ & VẬT PHẨM (仪式与法物)
Các từ vựng liên quan đến các hoạt động, lễ hội và vật phẩm sử dụng trong Phật giáo.
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
171 | Lễ hội Phật giáo | 佛教节日 | Fójiào jiérì | Phật Giáo Tiết Nhật |
172 | Lễ Phật Đản | 佛诞节 | Fódàn Jié | Phật Đản Tiết |
173 | Lễ Vu Lan (Tự Tứ) | 盂兰盆节 | Yúlánpén Jié | Vu Lan Bồn Tiết |
174 | Lễ Tạ Thần | 还愿 | Huányuàn | Hoàn Nguyện |
175 | Thắp nhang | 烧香 / 上香 | Shāoxiāng / Shàngxiāng | Thiêu Hương / Thượng Hương |
176 | Nhang đầu tiên | 头香 | Tóuxiāng | Đầu Hương |
177 | Thắp nén nhang đầu | 烧头香 | Shāo tóuxiāng | Thiêu Đầu Hương |
178 | Ăn chay | 吃素 | Chīsù | Ăn Tố |
179 | Ăn chay trường | 长斋 | Chángzhāi | Trường Trai |
180 | Niệm châu / Tràng hạt | 佛珠 | Fózhū | Phật Châu |
181 | Pháp phục | 法衣 | Fǎyī | Pháp Y |
182 | Gõ mõ | 敲木鱼 | Qiāo mùyú | Xao Mộc Ngư |
183 | Thỉnh chuông | 撞钟 | Zhuàngzhōng | Tráng Chung |
184 | Chuông đồng | 铜钟 | Tóngzhōng | Đồng Chung |
185 | Tứ sự cúng dường | 四事供养 | Sìshì gòngyǎng | Tứ Sự Cúng Dường |
186 | Phóng sinh | 放生 | Fàngshēng | Phóng Sinh |
187 | Cầu an | 祈福 / 祈求平安 | Qífú / Qíqiú píng’ān | Kỳ Phúc / Kỳ Cầu Bình An |
188 | Cầu siêu | 超度 | Chāodù | Siêu Độ |
189 | Tu hành | 修行 | Xiūxíng | Tu Hành |
190 | Hộ niệm | 护念 | Hùniàn | Hộ Niệm |
191 | Thỉnh kinh | 请经 | Qǐngjīng | Thỉnh Kinh |
192 | Quỳ lạy | 跪拜 | Guìbài | Quỳ Bái |
193 | Lễ sám | 忏礼 | Chànlǐ | Sám Lễ |
194 | Lễ Chuyển Pháp Luân | 转法轮日 | Zhuǎnfǎlún Rì | Chuyển Pháp Luân Nhật |
195 | Chắp tay | 合掌 | Hézhǎng | Hợp Chưởng |
196 | Ấn (Thủ ấn) | 印 / 手印 | Yìn / Shǒuyìn | Ấn / Thủ Ấn |
197 | Bình bát | 钵 | Bō | Bát |
198 | Gậy Thiền | 禅杖 | Chánzhàng | Thiền Trượng |
199 | Pháp khí | 法器 | Fǎqì | Pháp Khí |
200 | Lược sử | 简史 | Jiǎnshǐ | Giản Sử |
201 | Pháp sư | 法师 | Fǎshī | Pháp Sư |
202 | Giảng kinh | 讲经 | Jiǎngjīng | Giảng Kinh |
203 | Lễ xuất gia | 出家仪式 | Chūjiā yíshì | Xuất Gia Nghi Thức |
204 | Lễ an vị | 安座仪式 | Ānzuò yíshì | An Tọa Nghi Thức |
205 | Nghi thức | 仪式 | Yíshì | Nghi Thức |
206 | Hương | 香 | Xiāng | Hương |
207 | Hoa | 花 | Huā | Hoa |
208 | Tràng phan bảo cái | 幢幡宝盖 | Zhuàngfān bǎogài | Tràng Phan Bảo Cái |
209 | Bảy bước sen | 七步莲花 | Qībù liánhuā | Thất Bộ Liên Hoa |
210 | Tam Bảo | 三宝 | Sānbǎo | Tam Bảo |
211 | Phật (Phật Bảo) | 佛 | Fó | Phật |
212 | Pháp (Pháp Bảo) | 法 | Fǎ | Pháp |
213 | Tăng (Tăng Bảo) | 僧 | Sēng | Tăng |
214 | Ngày rằm | 斋日 | Zhāirì | Trai Nhật |
215 | Ăn ngọ | 午饭 | Wǔfàn | Ngọ Phạn |
Ví dụ 4
- Tiếng Trung: 信众们在佛诞节那天会进行浴佛仪式,并吃素一天。
Pinyin: Xìnzhòngmen zài Fódàn Jié nà tiān huì jìnxíng yùfó yíshì, bìng chīsù yī tiān.
Dịch nghĩa: Tín đồ vào ngày Phật Đản sẽ thực hiện nghi thức tắm Phật và ăn chay một ngày.
- Tiếng Trung: 每年七月,寺院都会举行盛大的盂兰盆节来超度亡魂。
Pinyin: Měinián Qīyuè, sìyuàn dōu huì jǔxíng shèngdà de Yúlánpén Jié lái chāodù wánghún.
Dịch nghĩa: Hàng năm vào tháng Bảy, chùa viện đều tổ chức Lễ Vu Lan Bồn long trọng để cầu siêu cho vong hồn.
PHẦN V: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU & HỆ THỐNG (专业术语与系统)
Các thuật ngữ Hán Việt phức tạp, các khái niệm chuyên sâu trong Thiền tông, Duy Thức và Hệ thống thế giới quan Phật giáo.
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
216 | Tứ Đại (Đất, Nước, Lửa, Gió) | 四大 | Sìdà | Tứ Đại |
217 | Tam Giới (Dục, Sắc, Vô Sắc) | 三界 | Sānjiè | Tam Giới |
218 | Thế Giới Cực Lạc | 极乐世界 | Jílè shìjiè | Cực Lạc Thế Giới |
219 | Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) | 三宝 | Sānbǎo | Tam Bảo |
220 | Tam Vô Lậu Học | 三无漏学 | Sān wúlòu xué | Tam Vô Lậu Học |
221 | Pháp Thân | 法身 | Fǎshēn | Pháp Thân |
222 | Báo Thân | 报身 | Bàoshēn | Báo Thân |
223 | Ứng Hóa Thân | 应化身 | Yìnghuà shēn | Ứng Hóa Thân |
224 | Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác | 无上正等正觉 | Wúshàng zhèngděng zhèngjué | Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác |
225 | Vô Tận Tam Sự | 无尽三事 | Wújìn sān shì | Vô Tận Tam Sự |
226 | Tâm Tâm Tương Ấn | 心心相印 | Xīnxīn xiāng yìn | Tâm Tâm Tương Ấn |
227 | Hồi Quang Phản Chiếu | 回光返照 | Huíguāng fǎnzhào | Hồi Quang Phản Chiếu |
228 | Tri Kiến Điên Đảo | 知见颠倒 | Zhījiàn diāndǎo | Tri Kiến Điên Đảo |
229 | Vô Tận Tam Tạng | 无尽三藏 | Wújìn sāncáng | Vô Tận Tam Tạng |
230 | Bát Bộ Kim Cang | 八部金刚 | Bā bù Jīngāng | Bát Bộ Kim Cang |
231 | Bát Khổ (Tám nỗi khổ) | 八苦 | Bākǔ | Bát Khổ |
232 | Tứ Đại Hải Hội | 四大恒河沙数 | Sì Dà Hénghéshāshù | Tứ Đại Hằng Hà Sa Số |
233 | Ngã chấp | 我执 | Wǒzhí | Ngã Chấp |
234 | Pháp chấp | 法执 | Fǎzhí | Pháp Chấp |
235 | Tánh Không | 性空 | Xìngkōng | Tánh Không |
236 | Duy Thức | 唯识 | Wéishí | Duy Thức |
237 | A Lại Da Thức | 阿赖耶识 | Ālàiyē shí | A Lại Da Thức |
238 | Mạt Na Thức | 末那识 | Mònà shí | Mạt Na Thức |
239 | Nhất Thiết Pháp | 一切法 | Yīqiè fǎ | Nhất Thiết Pháp |
240 | Chư Pháp Vô Ngã | 诸法无我 | Zhūfǎ wúwǒ | Chư Pháp Vô Ngã |
241 | Bát Nhã Ba La Mật Đa | 般若波罗蜜多 | Bōrě Bōluómìduō | Bát Nhã Ba La Mật Đa |
242 | Thần Thông | 神通 | Shéntōng | Thần Thông |
243 | Tam Thế (Quá khứ, Hiện tại, Vị lai) | 三世 | Sānshì | Tam Thế |
244 | Pháp Hội | 法会 | Fǎhuì | Pháp Hội |
245 | Đốn Ngộ | 顿悟 | Dùnwù | Đốn Ngộ |
246 | Tiệm Tu | 渐修 | Jiànxiū | Tiệm Tu |
247 | Kiến Tánh Thành Phật | 见性成佛 | Jiànxìng chéngfó | Kiến Tánh Thành Phật |
248 | Công Án (Thiền) | 公案 | Gōng’àn | Công Án |
249 | Triệt Ngộ | 彻悟 | Chèwù | Triệt Ngộ |
250 | Mặc Chiếu Thiền | 默照禅 | Mòzhào Chán | Mặc Chiếu Thiền |
251 | Khán thoại đầu | 看话头 | Kànhuàtóu | Khán Thoại Đầu |
252 | Giác ngộ | 觉悟 | Juéwù | Giác Ngộ |
253 | Giải thoát | 解脱 | Jiětuō | Giải Thoát |
254 | Bờ Giác (Bỉ Ngạn) | 彼岸 | Bǐ’àn | Bỉ Ngạn |
255 | Bờ Mê (Thử Ngạn) | 此岸 | Cǐ’àn | Thử Ngạn |
256 | Vô Lậu | 无漏 | Wúlòu | Vô Lậu |
257 | Vô Tướng | 无相 | Wúxiàng | Vô Tướng |
258 | Vô Trụ | 无住 | Wúzhù | Vô Trụ |
259 | Sổ Tức Quan | 数息观 | Shǔxīguān | Sổ Tức Quán |
260 | Quán Môn | 观门 | Guānmén | Quán Môn |
Ví dụ 5
- Tiếng Trung: 般若波罗蜜多是指导众生从此岸到达彼岸的智慧。
Pinyin: Bōrě Bōluómìduō shì zhǐdǎo zhòngshēng cóng cǐ’àn dàodá bǐ’àn de zhìhuì.
Dịch nghĩa: Bát Nhã Ba La Mật Đa là trí tuệ hướng dẫn chúng sinh từ bờ mê (thử ngạn) đạt đến bờ giác (bỉ ngạn).
- Tiếng Trung: 禅宗强调直指人心、见性成佛,提倡顿悟的修行方式。
Pinyin: Chánzōng qiángdiào zhí zhǐ rénxīn, jiànxìng chéngfó, tíchàng dùnwù de xiūxíng fāngshì.
Dịch nghĩa: Thiền Tông nhấn mạnh Trực chỉ nhân tâm, Kiến Tánh Thành Phật, đề cao phương thức tu hành Đốn Ngộ.
PHẦN VI: THUẬT NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG ĐỜI SỐNG (日常用语)
Các từ vựng Phật giáo đã đi vào ngôn ngữ Hán Việt thông dụng
STT | Tiếng Việt | Hán tự | Pinyin | Hán Việt |
---|---|---|---|---|
261 | Tùy duyên | 随缘 | Suíyuán | Tùy Duyên |
262 | Nhẫn nại | 忍耐 | Rěnnài | Nhẫn Nại |
263 | Kiếp nạn | 劫难 | Jiénàn | Kiếp Nạn |
264 | Tiền định | 定数 / 宿命 | Dìngshù / Sùmìng | Định Số / Túc Mệnh |
265 | Công đức | 功德 | Gōngdé | Công Đức |
266 | Hỷ xả | 喜舍 | Xǐshě | Hỷ Xả |
267 | Báo ứng | 报应 | Bàoyìng | Báo Ứng |
268 | Ngộ tính | 悟性 | Wùxìng | Ngộ Tánh |
269 | Hằng hà sa số | 恒河沙数 | Hénghéshāshù | Hằng Hà Sa Số |
270 | Mù sờ voi | 盲人摸象 | Mángrén mō xiàng | Manh Nhân Mô Tượng |
271 | Giả tạo/Hư vọng | 虚妄 | Xūwàng | Hư Vọng |
272 | Vạn sự tùy duyên | 万事随缘 | Wànshì suíyuán | Vạn Sự Tùy Duyên |
273 | Vô duyên | 无缘 | Wúyuán | Vô Duyên |
274 | Tâm trạng/Cảnh giới | 心境 | Xīnjìng | Tâm Cảnh |
275 | Từ tâm | 慈心 | Cíxīn | Từ Tâm |
276 | Thiện tâm | 善心 | Shànxīn | Thiện Tâm |
277 | Hóa giải | 化解 | Huàjiě | Hóa Giải |
278 | Nhân duyên | 因缘 | Yīnyuán | Nhân Duyên |
279 | Định lực | 定力 | Dìnglì | Định Lực |
280 | Thiện duyên | 善缘 | Shànyuán | Thiện Duyên |
281 | Vô vị | 无味 | Wúwèi | Vô Vị |
282 | Bổn lai diện mục | 本来面目 | Běnlai miànmù | Bổn Lai Diện Mục |
283 | Bất sinh bất diệt | 不生不灭 | Bù shēng bú miè | Bất Sinh Bất Diệt |
284 | Luyện tâm | 炼心 | Liànxīn | Luyện Tâm |
285 | Thanh tịnh | 清净 | Qīngjìng | Thanh Tịnh |
286 | Tỉnh táo | 清醒 | Qīngxǐng | Thanh Tỉnh |
287 | Lầm lạc | 迷失 | Míshī | Mê Thất |
288 | Tự độ | 自度 | Zìdù | Tự Độ |
289 | Độ tha | 度他 | Dùtā | Độ Tha |
290 | An nhiên | 安然 | Ānrán | An Nhiên |
Ví dụ 6
- Tiếng Trung: 学习佛法能帮助我们培养忍耐和慈心。
Pinyin: Xuéxí Fófǎ néng bāngzhù wǒmen péiyǎng rěnnài hé cíxīn.
Dịch nghĩa: Học Phật pháp giúp chúng ta nuôi dưỡng nhẫn nại và từ tâm.
- Tiếng Trung: 这件事的结果如何,我们只能随缘而接受,相信因果报应。
Pinyin: Zhè jiàn shì de jiéguǒ rúhé, wǒmen zhǐ néng suíyuán ér jiēshòu, xiāngxìn yīnguǒ bàoyìng.
Dịch nghĩa: Kết quả của việc này thế nào, chúng ta chỉ có thể tùy duyên mà chấp nhận, tin vào nhân quả** báo ứng.
Việc nắm vững các thuật ngữ Phật giáo (佛学词汇) giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu sâu sắc về nền tảng văn hóa và triết học Trung Quốc. Khoảng 90% từ ngữ ngoại lai du nhập vào tiếng Hán trong lịch sử có nguồn gốc từ việc phiên dịch Kinh điển Phật giáo, tạo nên một kho tàng Hán Việt phong phú, chứng minh tính chuyên môn cao của chủ đề này.
Danh sách 300 từ vựng này được phân loại cẩn thận, bao hàm các khái niệm cốt lõi (Tứ Đế, Duyên Khởi), các nhân vật (Chư Phật, Bồ Tát) và các hoạt động nghi lễ (Sám hối, Phóng sinh), đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy cho người đọc quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ Phật giáo.
Để học tốt và nhanh tiếng Trung, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học của Hoa Ngữ Đông Phương