Ngành nội thất (家具 – jiājù) là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm từ thiết kế (设计), nguyên vật liệu (材料) cho đến quy trình sản xuất (生产流程) và lắp đặt (安装). Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn là cực kỳ quan trọng đối với kỹ sư, thợ mộc, nhà thiết kế và những người làm việc trong các nhà máy sản xuất đồ nội thất xuất khẩu hoặc làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất này được tổng hợp để giúp bạn giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến sản xuất và thương mại nội thất. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội làm việc trong ngành này tại Đài Loan hoặc các công ty Trung Quốc, hãy nghiêm túc ôn luyện.
Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học của Hoa Ngữ Đông Phương dành cho người lao động tại: Tiếng Trung Xuất khẩu Lao động.
NHÓM 1: KHÁI NIỆM CHUNG VÀ NỘI THẤT CƠ BẢN (85 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 家具 | jiājù | Nội thất (chung) |
| 2 | 家居 | jiājū | Đồ dùng gia đình/sinh hoạt |
| 3 | 设计 | shèjì | Thiết kế |
| 4 | 风格 | fēnggé | Phong cách |
| 5 | 定制 | dìngzhì | Đặt làm theo yêu cầu (Custom-made) |
| 6 | 组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp |
| 7 | 成品 | chéngpǐn | Thành phẩm |
| 8 | 半成品 | bànchéngpǐn | Bán thành phẩm |
| 9 | 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
| 10 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
| 11 | 厨房 | chúfáng | Phòng bếp |
| 12 | 餐厅 | cāntīng | Phòng ăn |
| 13 | 书房 | shūfáng | Phòng làm việc/Phòng đọc sách |
| 14 | 阳台 | yángtái | Ban công |
| 15 | 床 | chuáng | Giường |
| 16 | 床垫 | chuángdiàn | Đệm (Nệm) |
| 17 | 床头柜 | chuángtóu guì | Tủ đầu giường |
| 18 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
| 19 | 梳妆台 | shūzhuāng tái | Bàn trang điểm |
| 20 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
| 21 | 茶几 | chájī | Bàn trà (Bàn sofa) |
| 22 | 电视柜 | diànshì guì | Kệ TV |
| 23 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
| 24 | 餐椅 | cānyǐ | Ghế ăn |
| 25 | 酒柜 | jiǔguì | Tủ rượu |
| 26 | 橱柜 | chúguì | Tủ bếp |
| 27 | 吊柜 | diàoguì | Tủ treo (Tủ bếp trên) |
| 28 | 地柜 | dìguì | Tủ dưới (Tủ bếp dưới) |
| 29 | 书桌/办公桌 | shūzhuō/bàngōng zhuō | Bàn học/Bàn làm việc |
| 30 | 书架 | shūjià | Kệ sách |
| 31 | 椅子 | yǐzi | Ghế (thường) |
| 32 | 高脚椅 | gāojiǎo yǐ | Ghế chân cao/Ghế bar |
| 33 | 鞋柜 | xiéguì | Tủ giày |
| 34 | 玄关柜 | xuánguān guì | Tủ tiền sảnh |
| 35 | 镜子 | jìngzi | Gương |
| 36 | 屏风 | píngfēng | Bình phong (Vách ngăn di động) |
| 37 | 隔断 | géduàn | Vách ngăn (cố định) |
| 38 | 置物架 | zhìwù jià | Kệ chứa đồ |
| 39 | 斗柜/抽屉柜 | dòuguì/chōutì guì | Tủ ngăn kéo |
| 40 | 壁柜 | bìguì | Tủ âm tường |
| 41 | 展示柜 | zhǎnshì guì | Tủ trưng bày |
| 42 | 边几 | biānjī | Bàn phụ/Bàn bên |
| 43 | 皮革沙发 | pígé shāfā | Sofa da |
| 44 | 布艺沙发 | bùyì shāfā | Sofa vải |
| 45 | 折叠床 | zhédié chuáng | Giường gấp |
| 46 | 儿童床 | értóng chuáng | Giường trẻ em |
| 47 | 双人床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
| 48 | 单人床 | dānrén chuáng | Giường đơn |
| 49 | 餐边柜 | cānbiān guì | Tủ phụ phòng ăn |
| 50 | 吧台 | bātái | Quầy bar |
| 51 | 吊灯 | diàodēng | Đèn chùm/Đèn thả |
| 52 | 台灯 | táidēng | Đèn bàn |
| 53 | 落地灯 | luòdì dēng | Đèn sàn |
| 54 | 窗帘 | chuānglián | Rèm cửa |
| 55 | 地毯 | dìtǎn | Thảm trải sàn |
| 56 | 挂画 | guàhuà | Tranh treo tường |
| 57 | 装饰品 | zhuāngshì pǐn | Đồ trang trí |
| 58 | 灯具 | dēngjù | Thiết bị chiếu sáng |
| 59 | 五金件 | wǔjīnjiàn | Phụ kiện kim loại (Phụ kiện ngũ kim) |
| 60 | 把手 | bǎshǒu | Tay nắm/Tay cầm |
| 61 | 合页/铰链 | héyè/jiǎoliàn | Bản lề |
| 62 | 导轨 | dǎoguǐ | Ray trượt (Ngăn kéo) |
| 63 | 支撑架 | zhīchēng jià | Khung/Giá đỡ |
| 64 | 抽屉 | chōutì | Ngăn kéo |
| 65 | 门板 | ménbǎn | Cánh cửa (Tủ) |
| 66 | 背板 | bèibǎn | Tấm lưng (Tủ) |
| 67 | 侧板 | cèbǎn | Tấm bên (Tủ) |
| 68 | 层板/隔板 | céngbǎn/gé bǎn | Tấm phân tầng/Tấm ngăn |
| 69 | 踢脚线 | tījiǎoxiàn | Phào chân tường |
| 70 | 封边 | fēngbiān | Dán cạnh |
| 71 | 木纹 | mùwén | Vân gỗ |
| 72 | 饰面 | shìmiàn | Bề mặt trang trí |
| 73 | 光泽度 | guāngzé dù | Độ bóng |
| 74 | 磨砂 | móshā | Mờ (Matte) |
| 75 | 亮光 | liàngguāng | Bóng (Glossy) |
| 76 | 耐磨性 | nàimó xìng | Khả năng chống mài mòn |
| 77 | 防水 | fángshuǐ | Chống nước |
| 78 | 防火 | fánghuǒ | Chống cháy |
| 79 | 防潮 | fángcháo | Chống ẩm |
| 80 | 承重 | chéngzhòng | Khả năng chịu tải |
| 81 | 尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
| 82 | 规格 | guīgé | Quy cách/Tiêu chuẩn |
| 83 | 误差 | wùchā | Sai số |
| 84 | 公差 | gōngchā | Dung sai |
| 85 | 样品 | yàngpǐn | Mẫu sản phẩm |
NHÓM 2: VẬT LIỆU VÀ PHỤ LIỆU (85 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 86 | 木材 | mùcái | Gỗ (chung) |
| 87 | 实木 | shímù | Gỗ tự nhiên (Solid Wood) |
| 88 | 人造板 | rénzào bǎn | Ván nhân tạo |
| 89 | 刨花板 | báohuābǎn | Ván dăm (Particle Board) |
| 90 | 中纤板 (MDF) | zhōng xiānbǎn | Ván sợi mật độ trung bình (MDF) |
| 91 | 高密度板 (HDF) | gāo mìdù bǎn | Ván sợi mật độ cao (HDF) |
| 92 | 胶合板/多层板 | jiāohébǎn/duōcéng bǎn | Ván ép/Ván nhiều lớp (Plywood) |
| 93 | 指接板 | zhǐjiē bǎn | Ván ghép thanh (Finger Joint Board) |
| 94 | 板材 | bǎncái | Vật liệu dạng tấm/Ván |
| 95 | 原木 | yuánmù | Gỗ tròn/Gỗ thô |
| 96 | 木皮 | mùpí | Veneer gỗ tự nhiên |
| 97 | 贴皮 | tiēpí | Dán veneer |
| 98 | 三聚氰胺板 (MFC) | sānjùqíng’àn bǎn | Ván phủ Melamine (MFC) |
| 99 | 防火板/耐火板 (HPL) | fánghuǒ bǎn/nàihuǒ bǎn | Tấm chống cháy/Laminate cao áp (HPL) |
| 100 | PVC 膜 | PVC mó | Màng PVC |
| 101 | 亚克力 | yàkèlì | Acrylic |
| 102 | 塑料 | sùliào | Nhựa (Plastic) |
| 103 | 玻璃 | bōli | Kính |
| 104 | 钢化玻璃 | gānghuà bōli | Kính cường lực |
| 105 | 金属 | jīnshǔ | Kim loại |
| 106 | 不锈钢 | bùxiùgāng | Thép không gỉ (Inox) |
| 107 | 铝合金 | lǚ hélán | Hợp kim nhôm |
| 108 | 铜 | tóng | Đồng |
| 109 | 铁 | tiě | Sắt |
| 110 | 皮革 | pígé | Da thuộc |
| 111 | 人造革 | rénzàogé | Da nhân tạo |
| 112 | 布料/面料 | bùliào/miànliào | Vải/Vải bọc |
| 113 | 海绵/泡沫 | hǎimián/pàomò | Mút xốp/Bọt biển |
| 114 | 填充物 | tiánchōng wù | Vật liệu lấp đầy |
| 115 | 石材 | shícái | Đá (Vật liệu đá) |
| 116 | 大理石 | dàlǐshí | Đá cẩm thạch (Marble) |
| 117 | 人造石 | rénzàoshí | Đá nhân tạo |
| 118 | 五金配件 | wǔjīn pèijiàn | Phụ kiện ngũ kim (Kim loại) |
| 119 | 螺丝 | luósī | Ốc vít |
| 120 | 螺母 | luómǔ | Đai ốc |
| 121 | 钉子 | dīngzi | Đinh |
| 122 | 铆钉 | mǎodīng | Đinh tán |
| 123 | 木销 | mùxiāo | Chốt gỗ/Mộng tròn |
| 124 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
| 125 | 木工胶 | mùgōng jiāo | Keo dán gỗ |
| 126 | 油漆 | yóuqī | Sơn dầu |
| 127 | 涂料 | túliào | Sơn/Chất phủ |
| 128 | 清漆 | qīngqī | Sơn bóng/Vecni |
| 129 | 底漆 | dǐqī | Sơn lót |
| 130 | 面漆 | miànqī | Sơn phủ ngoài |
| 131 | 水性漆 | shuǐxìng qī | Sơn nước |
| 132 | 溶剂 | róngjì | Dung môi |
| 133 | 甲醛 | jiǎquán | Formaldehyde |
| 134 | 环保材料 | huánbǎo cáiliào | Vật liệu thân thiện môi trường |
| 135 | 环保等级 | huánbǎo děngjí | Cấp độ bảo vệ môi trường |
| 136 | 甲醛释放量 | jiǎquán shìfàng liàng | Lượng phát thải formaldehyde |
| 137 | 密度 | mìdù | Mật độ |
| 138 | 厚度 | hòudù | Độ dày |
| 139 | 宽度 | kuāndù | Chiều rộng |
| 140 | 长度 | chángdù | Chiều dài |
| 141 | 湿度 | shīdù | Độ ẩm |
| 142 | 含水率 | hánshuǐ lǜ | Độ ẩm (của gỗ) |
| 143 | 干燥 | gānzào | Làm khô |
| 144 | 脱水 | tuōshuǐ | Khử nước |
| 145 | 防腐剂 | fángfǔjì | Chất chống ăn mòn |
| 146 | 天然气 | tiānrán qì | Khí tự nhiên |
| 147 | 胶条 | jiāotiáo | Keo dán cạnh |
| 148 | PVC 封边条 | PVC fēngbiān tiáo | Nẹp dán cạnh PVC |
| 149 | 钢管 | gāngguǎn | Ống thép |
| 150 | 塑料件 | sùliào jiàn | Chi tiết nhựa |
| 151 | 尼龙 | nílóng | Nylon |
| 152 | 藤条 | téngtiáo | Mây/Song mây |
| 153 | 竹子 | zhúzi | Tre/Trúc |
| 154 | 藤家具 | téng jiājù | Nội thất mây tre |
| 155 | 铸铁 | zhùtiě | Gang đúc |
| 156 | 电镀 | diàndù | Mạ điện |
| 157 | 喷漆 | pēnqī | Phun sơn |
| 158 | 粉末喷涂 | fěnmò pēntú | Sơn tĩnh điện (Powder coating) |
| 159 | 抛光 | pāoguāng | Đánh bóng |
| 160 | 打磨 | dǎmó | Chà nhám/Mài |
| 161 | 开料 | kāiliào | Cắt phôi/Cắt vật liệu |
| 162 | 封边机 | fēngbiān jī | Máy dán cạnh |
| 163 | CNC 加工中心 | CNC jiāgōng zhōngxīn | Máy gia công CNC |
| 164 | 开槽 | kāicáo | Xẻ rãnh |
| 165 | 钻孔 | zuānkǒng | Khoan lỗ |
| 166 | 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám |
| 167 | 木屑 | mùxiè | Mùn cưa |
| 168 | 胶板 | jiāobǎn | Tấm keo dán |
| 169 | 防震包装 | fángzhèn bāozhuāng | Bao bì chống sốc |
| 170 | 纸箱 | zhǐxiāng | Thùng carton |
NHÓM 3: QUY TRÌNH SẢN XUẤT VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU (80 TỪ)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 171 | 生产流程 | shēngchǎn liúchéng | Quy trình sản xuất |
| 172 | 图纸 | túzhǐ | Bản vẽ kỹ thuật |
| 173 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
| 174 | 下料 | xiàliào | Cắt vật liệu theo kích thước |
| 175 | 排孔 | páikǒng | Dàn khoan/Khoan hàng loạt |
| 176 | 铣型 | xǐxíng | Phay/Gọt định hình |
| 177 | 打磨 | dǎmó | Chà nhám/Mài |
| 178 | 油漆车间 | yóuqī chējiān | Phân xưởng sơn |
| 179 | 烘干 | hōnggān | Sấy khô |
| 180 | 质量控制 (QC) | zhìliàng kòngzhì | Kiểm soát chất lượng (QC) |
| 181 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm tra/Kiểm nghiệm |
| 182 | 合格 | hégé | Đạt yêu cầu/Đủ tiêu chuẩn |
| 183 | 不合格 | bù hégé | Không đạt yêu cầu |
| 184 | 返工 | fǎngōng | Làm lại (Rework) |
| 185 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
| 186 | 打托 | dǎtuō | Đóng pallet |
| 187 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
| 188 | 出货 | chūhuò | Xuất hàng |
| 189 | 库存 | kùcún | Hàng tồn kho |
| 190 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
| 191 | 交期 | jiāoqī | Thời gian giao hàng |
| 192 | 损耗 | sǔnhào | Tổn thất/Hao hụt |
| 193 | 浪费 | làngfèi | Lãng phí |
| 194 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất |
| 195 | 操作工 | cāozuò gōng | Công nhân vận hành |
| 196 | 木工师傅 | mùgōng shīfù | Thợ mộc |
| 197 | 质检员 | zhìjiǎn yuán | Nhân viên QC/Kiểm tra chất lượng |
| 198 | 流水线 | liúshuǐ xiàn | Dây chuyền sản xuất |
| 199 | 机械手 | jīxiè shǒu | Cánh tay robot |
| 200 | 自动化 | zìdònghuà | Tự động hóa |
| 201 | 误差范围 | wùchā fànwéi | Phạm vi sai số |
| 202 | 榫卯 | sǔnmǎo | Mộng (kết cấu mộng) |
| 203 | 直角 | zhíjiǎo | Góc vuông |
| 204 | 斜角 | xiéjiǎo | Góc xiên |
| 205 | 圆角 | yuánjiǎo | Góc bo tròn |
| 206 | 平整度 | píngzhěng dù | Độ bằng phẳng |
| 207 | 气味 | qìwèi | Mùi (Sơn, hóa chất) |
| 208 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 209 | 安全生产 | ānquán shēngchǎn | Sản xuất an toàn |
| 210 | 防尘口罩 | fángchén kǒuzhào | Khẩu trang chống bụi |
| 211 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
| 212 | 隔音 | géyīn | Cách âm |
| 213 | 吸音 | xīyīn | Hấp thụ âm thanh |
| 214 | 饰面板 | shìmiàn bǎn | Ván phủ bề mặt (Decorative board) |
| 215 | 高光板 | gāoguāng bǎn | Ván siêu bóng |
| 216 | 吸塑门板 | xīsuo ménbǎn | Cánh tủ hút chân không (Laminate) |
| 217 | 模压 | móyā | Ép khuôn/Đúc |
| 218 | 镂空 | lòukōng | Chạm rỗng/Khoét rỗng |
| 219 | 雕刻 | diāokè | Điêu khắc/Chạm khắc |
| 220 | 镶嵌 | xiāngqiàn | Khảm/Cẩn |
| 221 | 拼接 | pīnjiē | Ghép nối/Nối tấm |
| 222 | 缝隙 | fèngxi | Khe hở/Vết nứt |
| 223 | 平整 | píngzhěng | Phẳng, đều |
| 224 | 光滑 | guānghuá | Trơn láng |
| 225 | 粗糙 | cūcāo | Thô ráp |
| 226 | 承重力 | chéngzhòng lì | Lực chịu tải |
| 227 | 稳定性 | wěndìng xìng | Độ ổn định |
| 228 | 耐久性 | nàijiǔ xìng | Độ bền lâu |
| 229 | 环保标准 | huánbǎo biāozhǔn | Tiêu chuẩn môi trường |
| 230 | E0 级 | E líng jí | Cấp độ E0 (Tiêu chuẩn Formaldehyde rất thấp) |
| 231 | 欧式 | ōushì | Phong cách Châu Âu (Cổ điển) |
| 232 | 现代简约 | xiàndài jiǎnyuē | Phong cách hiện đại tối giản |
| 233 | 新中式 | xīn zhōngshì | Phong cách Tân cổ điển Trung Hoa |
| 234 | 北欧风 | běi’ōu fēng | Phong cách Bắc Âu (Scandinavian) |
| 235 | 合同 | hétóng | Hợp đồng |
| 236 | 报价单 | bàojià dān | Bảng báo giá |
| 237 | 预付款 | yùfù kuǎn | Tiền đặt cọc/Tạm ứng |
| 238 | 尾款 | wěikuǎn | Tiền còn lại (Thanh toán cuối) |
| 239 | 运输 | yùnshū | Vận chuyển |
| 240 | 物流 | wùliú | Logistics |
| 241 | 海运 | hǎiyùn | Vận tải biển |
| 242 | 清关 | qīngguān | Thông quan |
| 243 | 进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
| 244 | 出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
| 245 | 发票 | fāpiào | Hóa đơn |
| 246 | 收据 | shōujù | Biên lai |
| 247 | 保修期 | bǎoxiū qī | Thời gian bảo hành |
| 248 | 售后服务 | shòuhòu fúwù | Dịch vụ hậu mãi |
| 249 | 安装说明书 | ānzhuāng shuōmíng shū | Sách hướng dẫn lắp đặt |
| 250 | 生产批次 | shēngchǎn pīcì | Lô sản xuất |
Hội Thoại 1: Yêu cầu Vật liệu và Kỹ thuật
Hội Thoại 2: Kiểm tra Chất lượng (QC)
Hội Thoại 3: Logistics và Giao hàng
Việc làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát chất lượng sản phẩm (ví dụ: yêu cầu về mật độ và độ dày của ván), và giao tiếp hiệu quả với đối tác sản xuất. Đây là nền tảng vững chắc để bạn phát triển sự nghiệp trong ngành nội thất.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Hoa Ngữ Đông Phương.
