300 từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp nấu ăn đầy đủ

Nhà bếp (厨房 – chúfáng) là trái tim của mỗi gia đình và là nơi khởi nguồn của văn hóa ẩm thực phong phú. Đối với những người yêu thích nấu ăn, học viên chuyên ngành ẩm thực, hoặc những người muốn làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng, nắm vững từ vựng tiếng Trung về nhà bếp và nấu nướng là chìa khóa để khám phá kho tàng ẩm thực Hoa, từ các công thức truyền thống đến các dụng cụ hiện đại.

Bộ 300 từ vựng nhà bếp chuyên sâu dưới đây sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng phong phú, giúp bạn tự tin đọc công thức, giao tiếp trong nhà bếp chuyên nghiệp, hoặc đơn giản là mua sắm tại chợ truyền thống.

Để tăng tốc độ học và ứng dụng, hãy tham khảo khóa học Tiếng Trung Cấp Tốc của Hoa Ngữ Đông Phương

NHÓM 1: THIẾT BỊ VÀ ĐỒ DÙNG LỚN (50 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1冰箱bīngxiāngTủ lạnh
2炉灶/煤气炉lúzào/méiqì lúBếp ga/Bếp lò
3电磁炉diàncí lúBếp điện từ
4抽油烟机chōuyóuyānjīMáy hút mùi
5烤箱kǎoxiāngLò nướng
6微波炉wéibōlúLò vi sóng
7电饭锅diànfànguōNồi cơm điện
8洗碗机xǐwǎnjīMáy rửa chén
9榨汁机zhàzhījīMáy ép trái cây
10搅拌机jiǎobànjīMáy xay sinh tố (Blender)
11水槽/洗碗槽shuǐcáo/xǐwǎncáoBồn rửa/Chậu rửa
12厨柜chúguìTủ bếp
13餐桌cānzhuōBàn ăn
14饮水机yǐnshuǐjīMáy lọc nước uống
15蒸锅zhēngguōNồi hấp
16高压锅gāoyāguōNồi áp suất
17面包机miànbāojīMáy làm bánh mì
18多功能料理机duōgōngnéng liàolǐ jīMáy chế biến thực phẩm đa năng
19油炸锅yóuzhá guōNồi chiên ngập dầu
20空气炸锅kōngqì zháguōNồi chiên không dầu
21消毒柜xiāodú guìTủ khử trùng
22咖啡机kāfēijīMáy pha cà phê
23冰柜bīngguìTủ đông
24垃圾桶lājītǒngThùng rác
25热水壶/电水壶rèshuǐ hú/diànshuǐ húẤm đun nước siêu tốc
26净水器jìngshuǐ qìMáy lọc nước
27电子秤diànzǐ chèngCân điện tử
28烤架kǎojiàVỉ nướng (lớn)
29砧板/切菜板zhēnbǎn/qiècàibǎnThớt
30橱柜台面chúguì táimiànMặt bếp/Bàn bếp
31油烟管道yóuyān guǎndàoỐng dẫn khói/hơi
32燃气管道ránqì guǎndàoỐng dẫn khí đốt
33垃圾处理器lājī chǔlǐ qìMáy xử lý rác thải
34冰激凌机bīngjīlíng jīMáy làm kem
35酸奶机suānnǎi jīMáy làm sữa chua
36炒锅chǎoguōNồi/Chảo xào
37平底锅píngdǐ guōChảo đáy phẳng
38汤锅tāngguōNồi nấu canh
39砂锅shāguōNồi đất/Nồi hầm
40电饼铛diànbǐng chēngBếp nướng điện
41保温桶bǎowēn tǒngThùng giữ nhiệt
42食物垃圾shíwù lājīRác thải thực phẩm
43再生垃圾zàishēng lājīRác tái chế
44调料架tiáoliào jiàKệ đựng gia vị
45保鲜柜bǎoxiān guìTủ bảo quản tươi
46冷藏室lěngcáng shìNgăn mát tủ lạnh
47冷冻室lěngdòng shìNgăn đông tủ lạnh
48排风扇páifēng shànQuạt thông gió
49灭火器mièhuǒ qìBình chữa cháy
50烟雾报警器yānwù bàojǐng qìThiết bị báo khói

NHÓM 2: DỤNG CỤ, BÁT ĐĨA VÀ ĐỒ NHỎ (70 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
51dāoDao
52菜刀càidāoDao thái thịt/rau
53水果刀shuǐguǒ dāoDao gọt hoa quả
54勺子/汤匙sháozi/tāngchíMuỗng/Thìa
55叉子chāziNĩa
56筷子kuàiziĐũa
57wǎnBát
58盘子pánziĐĩa
59杯子bēiziCốc/Ly
60锅铲guōchǎnXẻng xào/Muỗng xào
61漏勺lòusháoMuỗng thủng/Rây
62打蛋器dǎdàn qìDụng cụ đánh trứng
63量杯liàngbēiCốc đong (Measuring Cup)
64量勺liàngsháoThìa đong (Measuring Spoon)
65开罐器kāiguàn qìDụng cụ mở đồ hộp
66开瓶器kāipíng qìDụng cụ mở chai
67削皮刀xiāopídāoDao bào/Dao gọt vỏ
68磨刀石módāoshíĐá mài dao
69擀面杖gǎnmiàn zhàngCây cán bột
70烤盘kǎopánKhay nướng
71烤模/模具kǎomó/mújùKhuôn nướng
72手套shǒutàoGăng tay
73围裙wéiqúnTạp dề
74隔热垫gérè diànMiếng lót cách nhiệt
75擦布/抹布cābù/mābùKhăn lau
76海绵hǎimiánMút rửa chén
77洗涤剂/洗洁精xǐdíjì/xǐjiéjīngNước rửa chén
78保鲜膜bǎoxiānmóMàng bọc thực phẩm
79铝箔纸lǚbó zhǐGiấy bạc (Aluminium foil)
80烘焙纸hōngbèi zhǐGiấy nến/Giấy nướng
81保鲜盒/密封盒bǎoxiānhé/mìfēng héHộp đựng thực phẩm (có nắp)
82餐巾纸cānjīn zhǐGiấy ăn
83厨房用纸chúfáng yòngzhǐGiấy lau bếp
84滤网/滤油网lǜwǎng/lǜyóuwǎngRây lọc/Lưới lọc dầu
85计时器jíshí qìĐồng hồ hẹn giờ
86温度计wēndù jìNhiệt kế
87削皮器xiāopí qìDụng cụ gọt vỏ
88捣蒜器dǎosuàn qìCối giã tỏi
89油刷yóushuāCọ quét dầu
90刮刀guādāoCây vét bột (Spatula)
91打孔器dǎkǒng qìDụng cụ đục lỗ
92面粉筛miànfěn shāiRây bột
93漏斗lòudǒuPhễu
94餐具cānjùBộ đồ ăn (nói chung)
95茶具chájùBộ ấm trà
96锅盖guōgàiNắp nồi
97手柄shǒubǐngTay cầm (của nồi)
98洗菜篮xǐcài lánRổ rửa rau
99调味瓶tiáowèi píngChai đựng gia vị
100罐子guànziLọ/Hũ
101厨房剪刀chúfáng jiǎndāoKéo nhà bếp
102擦丝器cāsī qìBàn bào sợi
103打火机dǎhuǒjīBật lửa
104面团miàntuánKhối bột nhào
105烤箱手套kǎoxiāng shǒutàoGăng tay lò nướng
106竹签zhúqiānQue xiên tre
107纸杯zhǐbēiCốc giấy
108餐垫cāndiànMiếng lót bàn ăn
109菜谱/食谱càipǔ/shípǔCông thức nấu ăn
110洗涤剂xǐdíjìChất tẩy rửa

NHÓM 3: ĐỘNG TỪ VÀ PHƯƠNG PHÁP NẤU NƯỚNG (80 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121qiēCắt/Thái (chung)
122duòChặt/Băm
123xiāoGọt/Bào
124Rửa
125zhǔLuộc/Nấu (nước)
126chǎoXào
127jiānChiên áp chảo/Rán
128zháChiên/Rán ngập dầu
129kǎoNướng (lò/vỉ)
130zhēngHấp
131dùnHầm (với nước, lửa nhỏ)
132wēiKho (om)
133yānƯớp (Thịt/cá)
134bànTrộn/Trộn salad
135róuNhào (Bột)
136Nghiền/Xay (bằng cối)
137Lọc/Rây
138称重chēngzhòngCân trọng lượng
139调味tiáowèiNêm gia vị
140加热jiārèLàm nóng
141冷却lěngquèLàm nguội
142盛 (菜)chéng (cài)Múc/Xới (Thức ăn)
143尝 (味道)cháng (wèidào)Nếm (Mùi vị)
144切块qiēkuàiCắt thành miếng (Khối)
145切片qiēpiànThái lát (Mỏng)
146切丁qiēdīngCắt hạt lựu
147切丝qiēsīThái sợi
148去皮qùpíBóc vỏ/Gọt vỏ
149去籽qùzǐBỏ hạt
150去骨qùgǔLọc xương
151浸泡jìnpàoNgâm (trong nước)
152发酵fājiàoLên men
153打发dǎfāĐánh bông (Kem/Trứng)
154翻炒fānchǎoĐảo qua đảo lại (khi xào)
155收汁shōuzhīCô đặc nước sốt
156勾芡gōuxiànLàm sệt nước sốt (bằng bột năng)
157qiàngPhi (hành/tỏi)
158bàoXào nhanh lửa lớn
159焯水chāoshuǐChần qua nước sôi
160油炸yóuzháChiên ngập dầu
161烘烤hōngkǎoNướng/Làm bánh
162guǒBọc/Cuốn
163涂抹túmǒQuét/Phết (Sốt)
164揉捏róuniēNhào nặn
165Rắc (Gia vị)
166Vắt/Bóp (Nước cốt)
167chāoTrụng qua nước sôi
168爆香bàoxiāngPhi thơm
169文火wénhuǒLửa nhỏ
170大火dàhuǒLửa lớn
171中火zhōnghuǒLửa vừa
172入味rùwèiThấm gia vị
173出锅chūguōRa khỏi nồi (Hoàn thành)
174装盘zhuāngpánTrình bày ra đĩa
175滤干lǜgānVắt/Lọc cho khô
176解冻jiědòngRã đông
177冷藏lěngcángLàm lạnh (Ngăn mát)
178冷冻lěngdòngLàm đông (Ngăn đông)
179保存bǎocúnBảo quản
180调配tiáopèiPha trộn/Điều chỉnh
181称量chēngliàngĐo lường
182拌匀bànyúnTrộn đều
183收汁shōuzhīCô nước sốt
184撇油piěyóuVớt bọt/Dầu
185烧开shāokāiĐun sôi
186沥水lìshuǐĐể ráo nước
187dàoĐổ/Rót
188挤压jǐyāÉp/Nén
189去渣qùzhāBỏ bã
190解馋jiěchánThỏa mãn cơn thèm

NHÓM 4: NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ (100 TỪ)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
191yánMuối
192tángĐường
193酱油jiàngyóuNước tương (Xì dầu)
194Giấm
195yóuDầu ăn
196食用油shíyòng yóuDầu ăn (chung)
197麻油máyóuDầu mè
198料酒liàojiǔRượu nấu ăn
199味精/鸡精wèijīng/jījīngBột ngọt/Bột nêm gà
200辣椒làjiāoỚt
201胡椒粉hújiāo fěnBột tiêu
202cōngHành lá
203jiāngGừng
204suànTỏi
205Gạo
206面粉miànfěnBột mì
207淀粉diànfěnBột năng/Tinh bột
208鸡蛋jīdànTrứng gà
209ròuThịt
210牛肉niúròuThịt bò
211猪肉zhūròuThịt heo
212鸡肉jīròuThịt gà
213
214xiāTôm
215蔬菜shūcàiRau củ
216蘑菇móguNấm
217豆腐dòufuĐậu phụ
218草药cǎoyàoThảo mộc
219香料xiāngliàoGia vị/Hương liệu
220桂皮guìpíQuế
221八角bājiǎoHoa hồi
222小茴香xiǎohuíxiāngTiểu hồi hương
223五香粉wǔxiāngfěnBột ngũ vị hương
224芝麻zhīmaHạt mè (Vừng)
225牛奶niúnǎiSữa bò
226奶油nǎiyóuKem/Bơ sữa
227牛油niúyóuBơ (Butter)
228面条miàntiáoMì/Phở
229米饭mǐfànCơm
230酱汁/汁jiàngzhī/zhīNước sốt/Nước chấm
231蚝油háoyóuDầu hào
232豆瓣酱dòubàn jiàngTương đậu cay
233番茄酱fānqié jiàngTương cà
234蛋黄酱dànhuáng jiàngSốt Mayonnaise
235蜂蜜fēngmìMật ong
236酵母jiàomǔMen nở
237泡打粉pàodǎ fěnBột nở (Baking powder)
238苏打粉sūdá fěnBaking Soda
239水果shuǐguǒTrái cây
240海鲜hǎixiānHải sản
241干货gānhuòĐồ khô
242新鲜的xīnxiān deTươi (nguyên liệu)
243冷冻的lěngdòng deĐông lạnh
244切碎的qiēsuì deBăm nhỏ/Xay nhỏ
245去皮的qùpí deĐã gọt vỏ
246蒜蓉suànróngTỏi băm
247姜片jiāngpiànLát gừng
248青菜qīngcàiRau xanh
249土豆/马铃薯tǔdòu/mǎlíngshǔKhoai tây
250红薯hóngshǔKhoai lang
251淀粉diànfěnTinh bột
252食谱shípǔCông thức nấu ăn
253半成品bànchéngpǐnNguyên liệu bán thành phẩm
254罐装guànzhuāngĐóng hộp/Đồ hộp
255有机yǒujīHữu cơ (Organic)
256调料包tiáoliào bāoGói gia vị
257辣椒油làjiāo yóuDầu ớt
258陈醋chéncùGiấm đen (Giấm lâu năm)
259白糖báitángĐường trắng
260红糖hóngtángĐường đỏ/Đường nâu
261冰糖bīngtángĐường phèn
262植物油zhíwù yóuDầu thực vật
263动物油dòngwù yóuMỡ động vật
264猪油zhūyóuMỡ heo
265面筋miànjīnBột Gluten
266小苏打xiǎosūdáBaking Soda
267明胶míngjiāoGelatin
268果酱guǒjiàngMứt (Jam)
269调味料tiáowèiliàoGia vị (chung)
270五谷杂粮wǔgǔ záliángNgũ cốc và các loại hạt
271食用色素shíyòng cǎisèMàu thực phẩm
272香草精xiāngcǎo jīngTinh chất vani
273薄荷bòheBạc hà
274迷迭香mídié xiāngHương thảo (Rosemary)
275牛至niúzhìKinh giới cay (Oregano)
276月桂叶yuèguì yèLá nguyệt quế
277豆类dòulèiCác loại đậu
278芝士zhīshìPhô mai (Cheese)
279黄油huángyóuBơ thực vật (Margarine)
280面糊miànhúBột lỏng/Hồ bột
281发面fāmiànBột đã nở
282肉馅ròuxiànThịt băm/Nhân thịt
283内脏nèizàngNội tạng
284香肠xiāngchángXúc xích
285培根péigēnThịt xông khói (Bacon)
286冰块bīngkuàiĐá viên
287饮用水yǐnshuǐNước uống
288自来水zìláishuǐNước máy
289食醋shícùGiấm ăn
290面筋miànjīnBột làm bánh
291干辣椒gānlàjiāoỚt khô
292鲜辣椒xiānlàjiāoỚt tươi
293新鲜水果xīnxiān shuǐguǒTrái cây tươi
294脱水蔬菜tuōshuǐ shūcàiRau củ sấy khô
295罐头食品guàntóu shípǐnThực phẩm đóng hộp
296即食食品jíshí shípǐnThực phẩm ăn liền
297调味品tiáowèipǐnĐồ nêm nếm
298汤料tāngliàoNguyên liệu làm canh/súp
299食用碱shíyòng jiǎnBột kiềm thực phẩm
300厨余垃圾chúyú lājīRác thải nhà bếp

Với 300 từ vựng tiếng Trung chu đề nhà bếp và nấu nướng này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để giao tiếp trong mọi tình huống liên quan đến ẩm thực. Từ việc đọc và hiểu công thức phức tạp, trao đổi về kỹ thuật nấu nướng, đến việc quản lý nguyên liệu và dụng cụ, vốn từ này sẽ hỗ trợ đắc lực cho sự nghiệp hoặc sở thích cá nhân của bạn.

Để biến từ vựng thành khả năng giao tiếp lưu loát, cần phải có sự luyện tập thường xuyên và thực hành phản xạ. Hãy cân nhắc tham gia Khóa học Tiếng Trung Online để linh hoạt thời gian, hoặc lựa chọn Gia sư Tiếng Trung tại nhà TPHCM để có chương trình học chuyên biệt, tập trung vào hội thoại và thuật ngữ nhà bếp thực tế.

Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ẩm thực và tiếng Trung!

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo