99+ từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa Đông hay gặp nhất

từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa Đông

Mùa đông là một trong những mùa dễ gợi cảm xúc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, các tài liệu tiếng Trung. Để diễn đạt trọn vẹn vẻ đẹp, ý nghĩa của mùa đông bạn cần nắm vững các từ vựng phổ biến. Hoa Ngữ Đông Phương sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông phổ biến để bạn học nhanh, nhớ lâu hơn.

Top từ vựng tiếng trung chủ đề mùa đông diễn tả thường gặp

Mùa đông mang đến một bức tranh thiên nhiên đầy cảm xúc về từng đợt gió lạnh buốt, tuyết trắng phủ kín cho đến những khoảnh khắc ấm áp. Để miêu tả trọn vẹn khung cảnh ấy, bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông theo từng nhóm như sau:

Từ vựng diễn tả về thời tiết, cảnh sắc mùa đông

Mùa đông mang đến bức tranh tuyết phủ trắng xóa, không khí lạnh buốt và nhiều hiện tượng thời tiết đặc trưng. Dưới đây là những từ miêu tả cảnh sắc, khí hậu, hiện tượng tự nhiên thường gặp, bao gồm:

Xem thêm:  Danh Sách Từ Vựng Ngày Lễ Việt Nam Bằng Tiếng Trung Phổ Biến
Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
冬天dōngtiānMùa đông
雪花xuěhuāBông tuyết
下雪xià xuěTuyết rơi
雾气wùqìSương mù
白茫茫bái máng mángTrắng xóa
结冰jié bīngĐóng băng
冰雹bīngbáoMưa đá
冰暴bīng bàoBão băng
暴风雪bàofēngxuěBão tuyết
彩虹cǎihóngCầu vồng
黑暗hēi’ànU ám
天气预报tiānqì yùbàoDự báo thời tiết
温度wēndùNhiệt độ
多云的duōyún deNhiều mây
风很冷fēng hěn lěngGió lạnh buốt
太阳tàiyángMặt trời
雪融化xuě rónghuàTuyết tan
白雪公主báixuě gōngzhǔTuyết trắng trời
雨量yǔliàngLượng mưa
sǎnMưa tuyết (hạt nhỏ)
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông diễn tả thời tiết lạnh giá
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông diễn tả thời tiết lạnh giá

>> Xem thêm: 

Từ vựng diễn tả về trang phục

Trang phục mùa đông không chỉ giúp giữ ấm mà còn thể hiện phong cách thời trang riêng. Dưới đây là các từ vựng chỉ quần áo, phụ kiện và vật dụng chống rét thường dùng. Cụ thể:

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
羽绒服yǔróngfúÁo phao
外套wàitàoÁo khoác
风衣fēngyīÁo gió
毛衣máoyīÁo len
雨衣yǔyīÁo mưa
围巾wéijīnKhăn quàng cổ
手套shǒutàoGăng tay
高筒靴gāo tǒng xuēBốt cao cổ
帽子 / 针织帽màozi / zhēnzhī màoMũ len, mũ len dệt
连袜裤lián wà kùQuần tất
袜子wàziTất
耳套ěr tàoBịt tai
口罩kǒuzhàoKhẩu trang
雨伞yǔsǎnÔ/dù
补水面霜bǔshuǐ miànshuāngKem dưỡng ẩm
润唇膏rùnchúngāoSon dưỡng môi
暖水袋nuǎn shuǐ dàiTúi sưởi
感冒药gǎnmào yàoThuốc cảm
Xem thêm:  Từ vựng tiếng trung về máy tính thông dụng nhất
Trang phục là những từ vựng hay sử dụng trong mùa đông
Trang phục là những từ vựng hay sử dụng trong mùa đông

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mùa đông diễn tả hoạt động

Dù thời tiết lạnh giá nhưng trong mùa này vẫn có nhiều hoạt động ngoài trời thú vị, lễ hội ấm áp. Dưới đây là những từ phổ biến mô tả các hoạt động thường thấy, bao gồm:

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
堆雪人duī xuěrénĐắp người tuyết
打雪仗dǎ xuězhàngNém tuyết
滑雪huáxuěTrượt tuyết
滚雪球gǔn xuěqiúLăn bóng tuyết
看雪kàn xuěNgắm tuyết
拍照pāi zhàoChụp ảnh
喝热饮hē rè yǐnUống đồ nóng
取暖qǔnuǎnSưởi ấm
过圣诞节guò shèngdàn jiéĐón Giáng sinh
装饰圣诞树zhuāngshì shèngdàn shùTrang trí cây thông
看天气预报kàn tiānqì yùbàoXem dự báo thời tiết
堵在雪地上dǔ zài xuě dì shàngMắc kẹt trong tuyết
Từ vựng về hoạt động trong mùa đông có rất nhiều 
Từ vựng về hoạt động trong mùa đông có rất nhiều

Các từ diễn tả cảm xúc, biểu đạt

Từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông còn chứa đựng nhiều cảm xúc, tâm trạng đặc biệt bên trong. Cụ thể gồm:

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
寒冷hánlěngLạnh buốt
温暖wēnnuǎnẤm áp
冷冻lěngdòngLạnh thấu xương
孤独gūdúCô đơn
想家xiǎng jiāNhớ nhà
寂静jìjìngTĩnh lặng
清冷qīnglěngLạnh và trong
浪漫làngmànLãng mạn
心静如水xīn jìng rú shuǐTâm hồn lặng như mặt nước
被雪迷住了bèi xuě mí zhù leLóa mắt vì tuyết trắng
Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán/thanh toán

Mẹo học từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông nhanh, dễ hiểu

Việc ghi nhớ từ vựng theo chủ đề mùa đông sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là những mẹo đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn học từ nhanh, nhớ lâu và vận dụng tốt. Cụ thể:

Học theo nhóm chủ đề

Một trong những cách học hiệu quả nhất là phân chia từ theo từng nhóm nhỏ có liên quan. Với chủ đề mùa đông, bạn nên học theo các nhóm như: thời tiết, trang phục giữ ấm, hoạt động ngoài trời và biểu đạt cảm xúc. Việc phân nhóm không chỉ giúp hệ thống từ dễ dàng hơn mà còn tạo nên các mối liên kết logic giữa các từ. 

Áp dụng mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng trung chủ đề mùa đông để học hiệu quả
Áp dụng mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng trung chủ đề mùa đông để học hiệu quả

Gắn từ mới với hình ảnh minh họa trực quan

Hình ảnh là công cụ tuyệt vời để kích thích trí nhớ khi học tiếng Trung. Bạn nên liên kết với hình ảnh thực tế như tranh ảnh, biểu tượng hoặc ảnh động trên mạng. 

Ví dụ: khi học từ “手套 / shǒutào” (găng tay), hãy hình dung đôi găng tay len bạn từng dùng vào mùa đông. Nếu có thể, hãy dán từ mới lên hình ảnh hoặc tạo flashcard kết hợp từ + ảnh. Não bộ sẽ phản ứng tốt hơn khi có yếu tố hình ảnh đi kèm, giúp ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

>> Xem thêm:

Tạo câu ví dụ ngắn gọn để luyện phản xạ

Sau khi đã nhớ từ vựng, đừng dừng lại ở việc đọc lại mà hãy đặt câu với từ đó. Việc sử dụng từ vựng trong câu đơn giản sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng, vị trí từ và thói quen nói trong tiếng Trung. 

Chẳng hạn, học từ “围巾 / wéijīn” (khăn quàng cổ), bạn có thể đặt câu:
“冬天来了,我戴上了围巾。” (Mùa đông đến rồi, tôi đã quàng khăn).

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề mùa đông liên quan được tổng hợp đầy đủ. Kết hợp học theo nhóm chủ đề, ghi nhớ bằng hình ảnh, luyện đặt câu thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Đừng quên đồng hành cùng Hoa Ngữ Phương Đông để học tiếng Trung cấp tốc nhanh, hiệu quả, chất lượng.