Bước vào thế giới của Luật Hình sự (刑法) là bước vào một chiến trường ngôn ngữ đầy thách thức và kịch tính. Đây là lĩnh vực định nghĩa ranh giới giữa cái thiện và cái ác, nơi mà một từ có thể quyết định số phận. Bạn đã sẵn sàng giải mã những mật mã pháp lý của Tòa án, Viện kiểm sát và Lực lượng Công an Trung Quốc chưa?
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề luật hình sự không chỉ là danh sách từ ngữ, mà là chìa khóa để hiểu về Tội phạm (犯罪), Hình phạt (刑罚) và toàn bộ quá trình Tố tụng hình sự (刑事诉讼). Hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương khám phá ngôn ngữ của công lý!
I. KHÁI NIỆM CHUNG
1.1. Thuật ngữ luật hình sự cơ bản
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 刑法 | xíngfǎ | Luật Hình sự (Criminal Law) |
| 2 | 犯罪 | fànzuì | Tội phạm |
| 3 | 刑罚 | xíngfá | Hình phạt |
| 4 | 罪刑法定原则 | zuì xíng fǎdìng yuánzé | Nguyên tắc pháp chế tội phạm và hình phạt |
| 5 | 罪刑相当 | zuì xíng xiāngdāng | Tội và hình phạt tương xứng |
| 6 | 主观方面 | zhǔguān fāngmiàn | Mặt chủ quan (của tội phạm) |
| 7 | 客观方面 | kèguān fāngmiàn | Mặt khách quan |
| 8 | 犯罪主体 | fànzuì zhǔtǐ | Chủ thể tội phạm |
| 9 | 犯罪客体 | fànzuì kètǐ | Khách thể tội phạm |
| 10 | 犯罪构成 | fànzuì gòuchéng | Cấu thành tội phạm |
| 11 | 故意 | gùyì | Cố ý (Intent) |
| 12 | 过失 | guòshī | Vô ý/Sơ suất (Negligence) |
| 13 | 直接故意 | zhíjiē gùyì | Cố ý trực tiếp |
| 14 | 间接故意 | jiànjiē gùyì | Cố ý gián tiếp |
| 15 | 紧急避险 | jǐnjí bìxiǎn | Tình thế cấp thiết/Phòng vệ khẩn cấp |
| 16 | 正当防卫 | zhèngdāng fángwèi | Phòng vệ chính đáng |
| 17 | 责任能力 | zérèn nénglì | Năng lực trách nhiệm hình sự |
| 18 | 刑事责任年龄 | xíngshì zérèn niánlíng | Tuổi chịu trách nhiệm hình sự |
| 19 | 共同犯罪 | gòngtóng fànzuì | Đồng phạm/Phạm tội chung |
| 20 | 主犯 | zhǔfàn | Chủ mưu/Chủ phạm |
1.2. Các giai đoạn và Đồng phạm
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 从犯 | cóngfàn | Đồng phạm (người giúp sức) |
| 22 | 教唆犯 | jiàosuō fàn | Kẻ xúi giục/Kích động phạm tội |
| 23 | 犯罪预备 | fànzuì yùbèi | Chuẩn bị phạm tội |
| 24 | 犯罪未遂 | fànzuì wèisuì | Phạm tội chưa đạt/Chưa hoàn thành |
| 25 | 犯罪中止 | fànzuì zhōngzhǐ | Tự ý chấm dứt phạm tội |
| 26 | 既遂犯 | jì suì fàn | Phạm tội hoàn thành |
| 27 | 一罪 | yī zuì | Một tội danh |
| 28 | 数罪 | shù zuì | Nhiều tội danh |
| 29 | 牵连犯 | qiānlián fàn | Tội phạm có liên quan |
| 30 | 累犯 | lěifàn | Tái phạm |
| 31 | 自首 | zìshǒu | Tự thú |
| 32 | 立功 | lìgōng | Lập công chuộc tội |
| 33 | 坦白 | tǎnbái | Thành khẩn khai báo |
| 34 | 从轻处罚 | cóng qīng chǔfá | Xử phạt nhẹ hơn |
| 35 | 从重处罚 | cóng zhòng chǔfá | Xử phạt nặng hơn |
| 36 | 减轻处罚 | jiǎnqīng chǔfá | Giảm nhẹ hình phạt |
| 37 | 免除处罚 | miǎnchú chǔfá | Miễn trừ hình phạt |
| 38 | 除罪化 | chú zuì huà | Phi tội phạm hóa |
| 39 | 罪名 | zuìmíng | Tội danh |
| 40 | 法定刑 | fǎdìng xíng | Hình phạt theo luật định |
Xem thêm: Tự vựng tiếng Trung luật dân sự
II. HÌNH PHẠT VÀ BIỆN PHÁP CƯỠNG CHẾ (100 TỪ)
2.1. Các loại Hình phạt
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 主刑 | zhǔ xíng | Hình phạt chính |
| 42 | 附加刑 | fùjiā xíng | Hình phạt bổ sung |
| 43 | 管制 | guǎnzhì | Kiểm soát (Hình phạt) |
| 44 | 拘役 | jūyì | Giam giữ ngắn hạn |
| 45 | 有期徒刑 | yǒuqī túxíng | Tù có thời hạn |
| 46 | 无期徒刑 | wúqī túxíng | Tù chung thân |
| 47 | 死刑 | sǐxíng | Án tử hình |
| 48 | 死刑缓期执行 (死缓) | sǐxíng huǎnqī zhíxíng | Tử hình hoãn thi hành án |
| 49 | 剥夺政治权利 | bōduó zhèngzhì quánlì | Tước quyền công dân |
| 50 | 罚金 | fájīn | Phạt tiền |
| 51 | 没收财产 | mòshōu cáichǎn | Tịch thu tài sản |
| 52 | 缓刑 | huǎnxíng | Án treo/Hình phạt tù treo |
| 53 | 减刑 | jiǎn xíng | Giảm án |
| 54 | 假释 | jiǎshì | Tha tù trước thời hạn có điều kiện |
| 55 | 数罪并罚 | shù zuì bìng fá | Tổng hợp hình phạt (cho nhiều tội) |
| 56 | 执行刑罚 | zhíxíng xíngfá | Thi hành hình phạt |
| 57 | 羁押 | jīyā | Tạm giam/Giam giữ |
| 58 | 看守所 | kānshǒusuǒ | Nhà tạm giữ/Trại tạm giam |
| 59 | 监狱 | jiānyù | Nhà tù/Trại giam |
| 60 | 刑满释放 | xíng mǎn shìfàng | Mãn hạn tù phóng thích |
2.2. Tổ chức và Biện pháp Tố tụng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 公安机关 | gōng’ān jīguān | Cơ quan Công an (Cảnh sát) |
| 62 | 人民检察院 | rénmín jiǎncháyuàn | Viện Kiểm sát Nhân dân |
| 63 | 人民法院 | rénmín fǎyuàn | Tòa án Nhân dân |
| 64 | 刑事诉讼法 | xíngshì sùsòng fǎ | Luật Tố tụng Hình sự |
| 65 | 侦查 | zhēnchá | Điều tra |
| 66 | 逮捕 | dàibǔ | Bắt giữ |
| 67 | 取保候审 | qǔbǎo hòushěn | Bảo lãnh tại ngoại chờ xét xử |
| 68 | 讯问 | xùnwèn | Thẩm vấn |
| 69 | 询问 | xúnwèn | Hỏi (người làm chứng) |
| 70 | 搜查 | sōuchá | Khám xét |
| 71 | 证据 | zhèngjù | Bằng chứng/Chứng cứ |
| 72 | 犯罪嫌疑人 | fànzuì xiányírén | Nghi phạm/Người bị tình nghi phạm tội |
| 73 | 被告人 | bèigàorén | Bị cáo |
| 74 | 证人 | zhèngrén | Nhân chứng |
| 75 | 被害人 | bèihàirén | Bị hại/Nạn nhân |
| 76 | 辩护人 | biànhùrén | Luật sư bào chữa |
| 77 | 公诉 | gōngsù | Công tố/Truy tố công khai |
| 78 | 自诉 | zì sù | Tự tố/Khởi tố cá nhân |
| 79 | 起诉书 | qǐsù shū | Cáo trạng/Bản cáo buộc |
| 80 | 审判 | shěnpàn | Xét xử |
III. CÁC TỘI DANH CƠ BẢN VÀ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)
3.1. Tội phạm Xâm phạm Tính mạng, Tài sản và An ninh
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 故意杀人罪 | gùyì shārén zuì | Tội cố ý giết người |
| 82 | 过失致人死亡罪 | guòshī zhì rén sǐwáng zuì | Tội vô ý làm chết người |
| 83 | 强奸罪 | qiángjiān zuì | Tội hiếp dâm |
| 84 | 抢劫罪 | qiǎngjié zuì | Tội cướp giật (Robbery) |
| 85 | 盗窃罪 | dàoqiè zuì | Tội trộm cắp |
| 86 | 诈骗罪 | zhàpiàn zuì | Tội lừa đảo |
| 87 | 贪污罪 | tānwū zuì | Tội tham ô |
| 88 | 受贿罪 | shòuhuì zuì | Tội nhận hối lộ |
| 89 | 行贿罪 | xínghuì zuì | Tội đưa hối lộ |
| 90 | 危害国家安全罪 | wēihài guójiā ānquán zuì | Tội gây nguy hại an ninh quốc gia |
| 91 | 走私罪 | zǒusī zuì | Tội buôn lậu |
| 92 | 贩毒罪 | fàndú zuì | Tội buôn bán ma túy |
| 93 | 放火罪 | fànghuǒ zuì | Tội phóng hỏa |
| 94 | 传播淫秽物品罪 | chuánbō yínhuì wùpǐn zuì | Tội truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy |
| 95 | 非法集资罪 | fēifǎ jí zī zuì | Tội huy động vốn trái phép |
| 96 | 洗钱罪 | xǐ qián zuì | Tội rửa tiền |
| 97 | 伪造货币罪 | wěizào huòbì zuì | Tội làm tiền giả |
| 98 | 渎职罪 | dúzhí zuì | Tội lợi dụng chức vụ/sai phạm chức trách |
| 99 | 诽谤罪 | fěibàng zuì | Tội phỉ báng |
| 100 | 非法拘禁罪 | fēifǎ jūjìn zuì | Tội giam giữ người trái pháp luật |
3.2. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (80 từ quan trọng)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 法条 | fǎ tiáo | Điều khoản luật |
| 102 | 司法解释 | sīfǎ jiěshì | Giải thích pháp luật tư pháp |
| 103 | 立法 | lìfǎ | Lập pháp/Ban hành luật |
| 104 | 刑法修正案 | xíngfǎ xiūzhèng’àn | Dự luật sửa đổi luật hình sự |
| 105 | 单位犯罪 | dānwèi fànzuì | Phạm tội nhân danh tổ chức |
| 106 | 教唆 | jiàosuō | Xúi giục/Kích động |
| 107 | 胁从犯 | xié cóng fàn | Đồng phạm bị ép buộc |
| 108 | 时效 | shíxiào | Thời hiệu (truy cứu) |
| 109 | 不可罚的违法性 | bùkě fá de wéifǎ xìng | Tính bất hợp pháp không bị phạt |
| 110 | 酌定情节 | zhuó dìng qíngjié | Tình tiết linh hoạt (xét giảm án) |
| 111 | 法定情节 | fǎdìng qíngjié | Tình tiết theo luật định |
| 112 | 坦白从宽 | tǎnbái cóng kuān | Thành khẩn được khoan hồng |
| 113 | 赔偿损失 | péicháng sǔnshī | Bồi thường tổn thất |
| 114 | 财产刑 | cáichǎn xíng | Hình phạt tài sản |
| 115 | 限制人身自由 | xiànzhì rénshēn zìyóu | Hạn chế tự do cá nhân |
| 116 | 剥夺权利 | bōduó quánlì | Tước đoạt quyền lợi |
| 117 | 社区矫正 | shèqū jiǎozhèng | Cải tạo tại cộng đồng |
| 118 | 禁止令 | jìnzhǐ lìng | Lệnh cấm (bổ sung cho án treo) |
| 119 | 减刑假释建议书 | jiǎn xíng jiǎshì jiànyì shū | Đề nghị giảm án/tha tù |
| 120 | 释放证明 | shìfàng zhèngmíng | Giấy chứng nhận phóng thích |
| 121 | 侦查终结 | zhēnchá zhōngjié | Kết thúc điều tra |
| 122 | 移送审查起诉 | yísòng shěnchá qǐsù | Chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát để xem xét truy tố |
| 123 | 审查起诉 | shěnchá qǐsù | Xem xét truy tố |
| 124 | 作出不起诉决定 | zuòchū bù qǐsù juédìng | Đưa ra quyết định không truy tố |
| 125 | 开庭审理 | kāitíng shěnlǐ | Mở phiên tòa xét xử |
| 126 | 庭审 | tíngshěn | Phiên tòa |
| 127 | 合议庭 | héyìtíng | Hội đồng xét xử |
| 128 | 回避 | huíbì | Né tránh (Recusal) |
| 129 | 举证 | jǔzhèng | Đưa ra bằng chứng |
| 130 | 质证 | zhìzhèng | Chất vấn bằng chứng |
| 131 | 辩论 | biànlùn | Tranh luận |
| 132 | 最后陈述 | zuìhòu chénshù | Lời trình bày cuối cùng |
| 133 | 当庭宣判 | dāngtíng xuānpàn | Tuyên án tại tòa |
| 134 | 判决书 | pànjué shū | Bản án |
| 135 | 上诉 | shàngsù | Kháng cáo |
| 136 | 抗诉 | kàngsù | Kháng nghị (của Viện kiểm sát) |
| 137 | 二审 | èr shěn | Phúc thẩm |
| 138 | 死刑复核 | sǐxíng fùhé | Phúc thẩm án tử hình |
| 139 | 再审 | zài shěn | Giám đốc thẩm/Tái thẩm |
| 140 | 刑事和解 | xíngshì héjiě | Hòa giải hình sự |
| 141 | 非法证据排除 | fēifǎ zhèngjù páichú | Loại trừ bằng chứng phi pháp |
| 142 | 程序正义 | chéngxù zhèngyì | Công lý về thủ tục |
| 143 | 保障人权 | bǎozhàng rénquán | Bảo đảm nhân quyền |
| 144 | 疑罪从无 | yí zuì cóng wú | Nguyên tắc suy đoán vô tội (In dubio pro reo) |
| 145 | 强迫劳动罪 | qiǎngpò láodòng zuì | Tội cưỡng bức lao động |
| 146 | 绑架罪 | bǎngjià zuì | Tội bắt cóc |
| 147 | 非法持有枪支罪 | fēifǎ chíyǒu qiāngzhī zuì | Tội tàng trữ súng đạn trái phép |
| 148 | 计算机犯罪 | jìsuànjī fànzuì | Tội phạm máy tính/Công nghệ |
| 149 | 危害公共安全 | wēihài gōnggòng ānquán | Gây nguy hại an toàn công cộng |
| 150 | 未成年人犯罪 | wèichéngnián rén fànzuì | Phạm tội vị thành niên |
| 151 | 刑法分则 | xíngfǎ fēnzé | Phần các tội phạm cụ thể của Luật Hình sự |
| 152 | 刑法总则 | xíngfǎ zǒngzé | Phần chung của Luật Hình sự |
| 153 | 法律援助 | fǎlǜ yuánzhù | Trợ giúp pháp lý |
| 154 | 回避制度 | huíbì zhìdù | Chế độ né tránh |
| 155 | 强制措施 | qiángzhì cuòshī | Biện pháp cưỡng chế |
| 156 | 刑事责任追究 | xíngshì zérèn zhuījiū | Truy cứu trách nhiệm hình sự |
| 157 | 立案 | lì’àn | Khởi tố vụ án |
| 158 | 管辖权 | guǎnxiá quán | Thẩm quyền tài phán |
| 159 | 量刑 | liàng xíng | Lượng hình/Định hình phạt |
| 160 | 罪行 | zuìxíng | Hành vi phạm tội |
3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ LUẬT HÌNH SỰ
Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về Tội phạm và Đồng phạm (犯罪与共同犯罪)
A (Công tố viên): 这起 抢劫罪 (qiǎngjié zuì) 案件中,嫌疑人是 主犯 (zhǔfàn) 还是 从犯 (cóngfàn)?
(Trong vụ án cướp giật này, nghi phạm là chủ mưu hay đồng phạm?)
B (Điều tra viên): 根据 侦查 (zhēnchá),他是主要策划者,属于 主犯 (zhǔfàn)。另一人是 教唆犯 (jiàosuō fàn),提供了犯罪工具。
(Dựa trên điều tra, anh ta là người lập kế hoạch chính, thuộc chủ mưu. Người còn lại là kẻ xúi giục phạm tội, đã cung cấp công cụ phạm tội.)
A (Công tố viên): 即使是 犯罪未遂 (fànzuì wèisuì),我们也要依法 从重处罚 (cóng zhòng chǔfá),因为情节恶劣。
(Ngay cả là phạm tội chưa đạt, chúng ta cũng phải xử phạt nặng hơn theo luật, vì tình tiết nghiêm trọng.)
Đoạn Hội Thoại 2: Thẩm vấn và Thủ tục Tố tụng (讯问与诉讼程序)
C (Luật sư): 检察官,请问我的当事人为什么被 逮捕 (dàibǔ)?我们是否可以申请 取保候审 (qǔbǎo hòushěn)?
(Thưa công tố viên, xin hỏi tại sao thân chủ của tôi bị bắt giữ? Chúng tôi có thể xin bảo lãnh tại ngoại chờ xét xử không?)
D (Công tố viên): 他涉嫌 非法集资罪 (fēifǎ jí zī zuì),证据确凿。在 审判 (shěnpàn) 之前,他必须在 看守所 (kānshǒusuǒ) 接受 羁押 (jīyā)。
(Anh ta bị tình nghi tội huy động vốn trái phép, bằng chứng đã rõ ràng. Trước khi xét xử, anh ta phải bị tạm giam tại nhà tạm giữ.)
C (Luật sư): 我们要求在 庭审 (tíngshěn) 中对所有 证据 (zhèngjù) 进行 质证 (zhìzhèng),并坚持 疑罪从无 (yí zuì cóng wú) 的原则。
(Chúng tôi yêu cầu chất vấn bằng chứng đối với tất cả các bằng chứng tại phiên tòa, và kiên trì nguyên tắc suy đoán vô tội.)
Đoạn Hội Thoại 3: Hình phạt và Thi hành án (刑罚与执行)
E (Thẩm phán): 考虑到被告人有 自首 (zìshǒu) 和 立功 (lìgōng) 表现,本庭决定 减轻处罚 (jiǎnqīng chǔfá)。
(Xem xét bị cáo có hành vi tự thú và lập công chuộc tội, tòa quyết định giảm nhẹ hình phạt.)
F (Trợ lý pháp lý): 判处 有期徒刑 (yǒuqī túxíng) 五年,并处 罚金 (fájīn)。是否适用 缓刑 (huǎnxíng)?
(Tuyên phạt tù có thời hạn 5 năm, đồng thời phạt tiền. Có áp dụng án treo không?)
E (Thẩm phán): 不适用。但如果他在服刑期间表现良好,可依法申请 减刑 (jiǎn xíng) 或 假释 (jiǎshì)。他的 刑期 (xíngqī) 从 羁押 (jīyā) 之日算起。
(Không áp dụng. Nhưng nếu anh ta thể hiện tốt trong thời gian chấp hành án, có thể xin giảm án hoặc tha tù trước thời hạn theo luật. Thời hạn tù của anh ta sẽ tính từ ngày bị tạm giam.)
Chúc mừng! Bạn vừa hoàn thành hành trình giải mã 300 thuật ngữ then chốt của Luật Hình sự Trung Quốc. Từ 故意杀人罪 (gùyì shārén zuì) cho đến 疑罪从无 (yí zuì cóng wú), mỗi từ vựng là một mắt xích trong chuỗi vận hành của công lý. Việc làm chủ ngôn ngữ pháp lý này không chỉ mở ra cánh cửa hiểu biết về hệ thống luật pháp Trung Quốc, mà còn rèn luyện tư duy phản biện sắc bén của bạn.
Hãy ghi nhớ rằng: Ngôn ngữ của luật pháp chính là sức mạnh! Đừng ngần ngại sử dụng bộ từ vựng này như một công cụ sắc bén trong nghiên cứu hoặc công việc chuyên môn của bạn.
Tham khảo thêm các khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương
