160 từ vựng tiếng Trung chủ đề Gym/Thể hình khoa học

Từ vựng tiếng Trung về Gym và Thể hình không chỉ là tên gọi các dụng cụ mà còn là ngôn ngữ chuyên môn để diễn tả kỹ thuật, cường độ và mục tiêu tập luyện.

Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Gym/Thể hình này sẽ giúp bạn làm chủ mọi khía cạnh của việc rèn luyện sức khỏe, từ việc đặt mục tiêu tăng cơ giảm mỡ (增肌减脂), gọi tên chính xác các nhóm cơ phức tạp như cơ bụng (腹肌) và cơ xô (背阔肌), đến việc thảo luận về dinh dưỡng thể thao (运动营养) và thực phẩm bổ sung (补剂).

Nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Gym/Thể hình này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với huấn luyện viên (私人教练), bạn tập, và đọc hiểu các giáo án tập luyện chuyên nghiệp.

Hãy bắt đầu hành trình học tập từ vựng chuyên ngành cùng Hoa Ngữ Đông Phương ngay bây giờ.

Nếu bạn đang muốn xây dựng sự nghiệp trong mảng Gym tiếng Trung hoặc làm PT cho người Trung Quốc thì có thể xem ngay:

I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT (100 TỪ)

1.1. Khái niệm và Mục tiêu (目标与术语)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1健身房jiànshēnfángPhòng Gym/Phòng tập thể hình
2健身jiànshēnTập thể dục/Thể hình/Fitness
3健美jiànměiThể hình chuyên nghiệp/Bodybuilding
4私人教练 (私教)sīrén jiàoliàn (sī jiào)Huấn luyện viên cá nhân (PT)
5增肌zēng jīTăng cơ (Muscle Gain)
6减脂jiǎn zhīGiảm mỡ (Fat Loss)
7塑形sù xíngTạo hình cơ thể/Tập giữ dáng
8热身rè shēnKhởi động
9拉伸lā shēnGiãn cơ/Kéo giãn
10有氧运动yǒuyǎng yùndòngBài tập Aerobic/Cardio
11无氧运动wúyǎng yùndòngBài tập Kị khí/Sức mạnh
12组 (组数)zǔ (zǔ shù)Set (Số set)
13次 (次数)cì (cì shù)Rep (Số lần lặp)
14极限重量 (RM)jíxiàn zhòngliàngKhối lượng tối đa (Repetition Maximum)
15训练计划xùnliàn jìhuàKế hoạch tập luyện
16训练强度xùnliàn qiángdùCường độ tập luyện
17休息日xiūxí rìNgày nghỉ/Nghỉ phục hồi
18核心力量héxīn lìliàngSức mạnh cơ lõi (Core strength)
19运动损伤yùndòng sǔnshāngChấn thương thể thao
20体能tǐnéngThể lực/Thể năng

1.2. Các nhóm Cơ chính (主要肌肉群)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21肌肉jīròuCơ bắp
22胸肌xiōngjīCơ ngực
23腹肌fùjīCơ bụng
24腹外斜肌fùwàixiéjīCơ liên sườn (Cơ chéo bụng ngoài)
25背部bèibùCơ lưng (Phần lưng)
26背阔肌bèikuòjīCơ xô (Latissimus Dorsi)
27三角肌sānjiǎojīCơ vai/Cơ delta
28肱二头肌gōng’èrtóujīCơ tay trước/Cơ nhị đầu (Biceps)
29肱三头肌gōngsāntóujīCơ tay sau/Cơ tam đầu (Triceps)
30手臂shǒubìCánh tay
31腿部tuǐbùPhần chân
32股四头肌gǔsìtóujīCơ đùi trước/Cơ tứ đầu
33股二头肌gǔ’èrtóujīCơ đùi sau/Cơ nhị đầu đùi
34臀肌túnjīCơ mông
35小腿肚xiǎotuǐ dùCơ bắp chân (Calf)
36斜方肌xiéfāngjīCơ thang
37核心héxīnCơ lõi (Core)
38肌腱jījiànGân
39韧带rèndàiDây chằng
40爆发力bàofālìSức mạnh bùng nổ

II. DỤNG CỤ, KỸ THUẬT VÀ BÀI TẬP (150 TỪ)

2.1. Dụng cụ Tập luyện (训练器材)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41跑步机pǎobùjīMáy chạy bộ
42椭圆机tuǒyuánjīMáy tập toàn thân/Máy Elliptical
43动感单车dònggǎn dānchēXe đạp tập cố định/Spinning Bike
44杠铃gānglíngThanh tạ đòn (Barbell)
45哑铃yǎlíngTạ đơn (Dumbbell)
46壶铃húlíngTạ ấm (Kettlebell)
47史密斯机shǐmìsī jīMáy Smith
48卧推凳wò tuī dèngGhế nằm đẩy tạ (Bench Press Bench)
49拉力器lālì qìMáy kéo cáp (Cable Machine)
50引体向上架yǐntǐ xiàngshàng jiàKhung xà kép/Xà đơn (Pull-up Bar)
51瑜伽垫yújiā diànThảm Yoga/Thảm tập
52阻力带zǔlì dàiDây kháng lực (Resistance Band)
53深蹲架shēndūn jiàKhung gánh tạ (Squat Rack)
54配重片pèizhòng piànĐĩa tạ (Weight Plate)
55护腕hùwànBăng quấn cổ tay
56腰带yāodàiĐai lưng (Weightlifting Belt)
57跳绳tiàoshéngDây nhảy
58计时器jíshì qìĐồng hồ bấm giờ
59推举tuī jǔĐẩy/Nâng lên (Press)
60硬拉yìng lāKéo (Pull/Deadlift)

2.2. Bài tập Sức mạnh Cốt lõi (核心力量训练)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61深蹲shēndūnSquat (Gánh tạ/Ngồi xổm)
62卧推wò tuīBench Press (Đẩy ngực)
63硬拉yìng lāDeadlift (Kéo tạ)
64推举tuī jǔOverhead Press (Đẩy vai)
65划船huá chuánRow (Kéo cáp/Kéo tạ lưng)
66引体向上yǐntǐ xiàngshàngPull-up (Kéo xà đơn)
67俯卧撑fǔwò chēngHít đất/Chống đẩy (Push-up)
68弓步gōng bùLunges (Bước gập gối)
69卷腹juǎnfùCrunch (Gập bụng)
70平板支撑píngbǎn zhīchēngPlank (Chống đẩy tĩnh)
71侧平举cè píng jǔLateral Raise (Nâng tạ ngang vai)
72弯举wān jǔCurl (Cuốn tạ tay trước)
73三头肌伸展sāntóujī shēnzhǎnTriceps Extension (Duỗi tay sau)
74高强度间歇训练 (HIIT)gāodu qiángdù jiànxiē xùnliànLuyện tập ngắt quãng cường độ cao (HIIT)
75循环训练xúnhuán xùnliànTập luyện vòng tròn/Circuit Training
76自由重量zìyóu zhòngliàngTạ tự do (Free Weights)
77器械训练qìxiè xùnliànTập với máy móc
78重量训练zhòngliàng xùnliànTập tạ/Tập kháng lực
79组间休息zǔ jiān xiūxíNghỉ giữa các set
80正确的姿势zhèngquè de zīshìTư thế đúng

III. DINH DƯỠNG, THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ THỂ CHẤT (149 TỪ)

3.1. Dinh dưỡng và Chế độ ăn (营养与饮食)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
81营养yíngyǎngDinh dưỡng
82蛋白质dànbáizhìChất đạm/Protein
83碳水化合物 (碳水)tànshuǐ huàhéwù (tànshuǐ)Carbohydrate (Carb)
84脂肪zhīfángChất béo
85膳食纤维shànshí xiānwéiChất xơ (Dạng ăn kiêng)
86卡路里kǎlùlǐCalorie
87基础代谢jīchǔ dàixièChuyển hóa cơ bản (BMR)
88热量赤字rèliàng chìzìThâm hụt calo
89增重zēng zhòngTăng cân
90减重jiǎn zhòngGiảm cân
91健康饮食jiànkāng yǐnshíĂn uống lành mạnh
92高蛋白饮食gāodànbái yǐnshíChế độ ăn giàu protein
93低碳饮食dītàn yǐnshíChế độ ăn ít Carb
94酮症饮食tóngzhèng yǐnshíChế độ ăn Keto
95水份shuǐfènLượng nước (cần thiết)
96代谢dàixièTrao đổi chất/Chuyển hóa
97饱腹感bǎofù gǎnCảm giác no
98均衡营养jūnhéng yíngyǎngDinh dưỡng cân bằng
99清洁饮食qīngjié yǐnshíĂn uống sạch (Clean Eating)
100欺骗餐qīpiàn cānBữa ăn “gian lận” (Cheat Meal)

3.2. Thực phẩm Bổ sung và Hóa chất (补剂与化学)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
101补剂bǔ jìThực phẩm bổ sung
102蛋白粉dànbái fěnBột Protein (Whey Protein)
103肌酸jīsuānCreatine
104支链氨基酸 (BCAA)zhī liàn ānjīsuānAxit Amin Chuỗi Nhánh (BCAA)
105增肌粉zēng jī fěnMass Gainer (Bột tăng cân)
106氮泵dàn bèngPre-Workout (Uống trước tập)
107左旋肉碱zuǒxuán ròujiǎnL-Carnitine (Hỗ trợ đốt mỡ)
108维生素wéishēngsùVitamin
109矿物质kuàngwùzhìKhoáng chất
110鱼油yú yóuDầu cá (Fish Oil)
111运动饮料yùndòng yǐnliàoNước uống thể thao (Isotonic)
112兴奋剂xīngfènjìChất kích thích/Doping
113类固醇lèigùchúnSteroid (Anabolic Steroid)
114水合shuǐ héHydration (Cung cấp nước)
115电解质diànjiězhìChất điện giải
116能量棒néngliàng bàngThanh năng lượng (Energy Bar)
117服用fúyòngUống/Dùng (thuốc/bổ sung)
118剂量jìliàngLiều lượng
119消化xiāohuàTiêu hóa
120吸收xīshōuHấp thụ

3.3. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (149 Từ quan trọng)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121运动生理学yùndòng shēnglǐxuéSinh lý học thể thao
122生物力学shēngwù lìxuéCơ sinh học (Biomechanics)
123肌纤维jī xiānwéiSợi cơ
124向心收缩xiàngxīn shōusuōCo cơ đồng tâm (Concentric)
125离心收缩líxīn shōusuōCo cơ ly tâm (Eccentric)
126等长收缩děngcháng shōusuōCo cơ đẳng trường (Isometric)
127肌肉酸痛 (DOMS)jīròu suāntòngĐau nhức cơ bắp (Delayed Onset Muscle Soreness)
128运动疲劳yùndòng píláoMệt mỏi do tập luyện
129平台期píngtái qīGiai đoạn chững lại (Plateau)
130过度训练guòdù xùnliànTập luyện quá sức (Overtraining)
131恢复huīfùPhục hồi
132主动恢复zhǔdòng huīfùPhục hồi chủ động
133被动恢复bèidòng huīfùPhục hồi bị động
134体脂率tǐ zhī lǜTỷ lệ mỡ cơ thể
135皮褶厚度pí zhě hòudùĐộ dày nếp da (Skinfold Caliper)
136体成分分析tǐ chéngfèn fēnxīPhân tích thành phần cơ thể
137代谢率dàixiè lǜTốc độ trao đổi chất
138心率xīnlǜNhịp tim
139最大心率zuìdà xīnlǜNhịp tim tối đa
140目标心率区mùbiāo xīnlǜ qūVùng nhịp tim mục tiêu
141阻力训练zǔlì xùnliànTập luyện kháng lực
142多关节动作duō guānjié dòngzuòBài tập đa khớp (Compound Exercise)
143单关节动作dān guānjié dòngzuòBài tập đơn khớp (Isolation Exercise)
144超级组chāojí zǔSuperset (Tập liên tiếp 2 bài)
145递减组dìjiǎn zǔDropset (Giảm tạ liên tục)
146强迫次数qiǎngpò cì shùForced Reps (Hỗ trợ thực hiện thêm)
147顶峰收缩dǐngfēng shōusuōGồng cơ tại đỉnh (Peak Contraction)
148念动一致niàndòng yīzhìKết nối tâm trí và cơ bắp (Mind-Muscle Connection)
149运动表现yùndòng biǎoxiànHiệu suất thể thao
150力量举lìliàng jǔPowerlifting (Nâng tạ chuyên biệt)
151奥林匹克举重àolínpǐkè jǔzhòngCử tạ Olympic
152康复训练kāngfù xùnliànPhục hồi chức năng
153有氧能力yǒuyǎng nénglìKhả năng hiếu khí
154拉伸运动lāshēn yùndòngTập giãn cơ
155动态拉伸dòngtài lāshēnGiãn cơ động
156静态拉伸jìngtài lāshēnGiãn cơ tĩnh
157训练周期xùnliàn zhōuqīChu kỳ tập luyện
158退化tuìhuàThoái hóa/Suy giảm
159适应性shìyìng xìngTính thích ứng
160体态tǐ tàiTư thế cơ thể/Vóc dáng

3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ GYM & THỂ HÌNH

Đoạn Hội Thoại 1: Hỏi đáp về Kế hoạch Tập luyện (训练计划咨询)

A (Học viên): 教练,我的 训练计划 (xùnliàn jìhuà)增肌 (zēng jī)。我应该多做 自由重量 (zìyóu zhòngliàng) 还是 器械训练 (qìxiè xùnliàn)
(Huấn luyện viên, kế hoạch tập của tôi là tăng cơ. Tôi nên tập tạ tự do hay tập với máy móc nhiều hơn?)

B (PT): 对于 增肌 (zēng jī) 来说,你应该侧重于 深蹲 (shēndūn), 卧推 (wò tuī)硬拉 (yìng lā)多关节动作 (duō guānjié dòngzuò)。确保每组的 次数 (cì shù) 在 8 到 12 次之间。
(Đối với tăng cơ, bạn nên tập trung vào các bài tập đa khớp như Squat, Bench Press và Deadlift. Đảm bảo số lần lặp mỗi set là từ 8 đến 12.)

A (Học viên): 明白了。那 有氧运动 (yǒuyǎng yùndòng) 应该安排在什么时候?
(Tôi hiểu rồi. Vậy Cardio nên được sắp xếp vào lúc nào?)

Đoạn Hội Thoại 2: Thảo luận về Dinh dưỡng và Bổ sung (营养与补剂)

C (Bạn tập): 你今天的 蛋白质 (dànbáizhì) 摄入够了吗?增肌 (zēng jī) 期间一定要保证 均衡营养 (jūnhéng yíngyǎng)
(Lượng protein nạp vào của cậu hôm nay đã đủ chưa? Trong giai đoạn tăng cơ phải đảm bảo dinh dưỡng cân bằng.)

D (Bạn tập): 我刚喝了 蛋白粉 (dànbái fěn)。你觉得 肌酸 (jīsuān) 对提高 爆发力 (bàofālì) 有效吗?
(Tôi vừa uống bột Protein rồi. Cậu thấy Creatine có hiệu quả trong việc tăng sức mạnh bùng nổ không?)

C (Bạn tập): 当然!但记得多喝水,做好 水合 (shuǐ hé)。不要忘记计算 卡路里 (kǎlùlǐ), 尤其是在 减脂 (jiǎn zhī) 阶段。
(Chắc chắn rồi! Nhưng nhớ uống nhiều nước, giữ cơ thể đủ nước. Đừng quên tính toán Calo, nhất là trong giai đoạn giảm mỡ.)

Đoạn Hội Thoại 3: Kỹ thuật và Chấn thương (技术与损伤)

E (Huấn luyện viên): 你的 硬拉 (yìng lā) 姿势 (zīshì) 不对,背部有点弓,这容易造成 运动损伤 (yùndòng sǔnshāng)
(Tư thế Deadlift của bạn không đúng, lưng hơi cong, điều này dễ gây ra chấn thương thể thao.)

F (Học viên): 我感觉到 背阔肌 (bèikuòjī) Không có lực. Có phải tôi chưa đạt đến 顶峰收缩 (dǐngfēng shōusuō) không?
(Tôi cảm thấy cơ xô không có lực. Có phải tôi chưa đạt đến giai đoạn gồng cơ tại đỉnh không?)

E (Huấn luyện viên): 是的。你需要加强 念动一致 (niàndòng yīzhì),并确保 离心收缩 (líxīn shōusuō) 过程要慢。训练后一定要做 静态拉伸 (jìngtài lāshēn)
(Đúng vậy. Bạn cần tăng cường kết nối tâm trí và cơ bắp, và đảm bảo quá trình co cơ ly tâm phải chậm. Sau khi tập phải giãn cơ tĩnh.)

Hoàn thành bộ 399 từ vựng chuyên ngành Gym và Thể hình này, bạn đã trang bị cho mình “sức mạnh ngôn ngữ” để chinh phục mọi mục tiêu thể chất. Từ việc xác định các nhóm 肌肉 (jīròu), hiểu rõ 训练强度 (xùnliàn qiángdù), đến việc lựa chọn 补剂 (bǔ jì) phù hợp, bạn đã sẵn sàng bước vào bất kỳ phòng tập nào. Hãy áp dụng ngay vốn từ này vào thực tế để đạt được sự 塑形 (sù xíng) hoàn hảo và một 运动表现 (yùndòng biǎoxiàn) vượt trội.

Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn có những buổi tập luyện hiệu quả!

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo