Từ vựng tiếng Trung về Gym và Thể hình không chỉ là tên gọi các dụng cụ mà còn là ngôn ngữ chuyên môn để diễn tả kỹ thuật, cường độ và mục tiêu tập luyện.
Bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Gym/Thể hình này sẽ giúp bạn làm chủ mọi khía cạnh của việc rèn luyện sức khỏe, từ việc đặt mục tiêu tăng cơ giảm mỡ (增肌减脂), gọi tên chính xác các nhóm cơ phức tạp như cơ bụng (腹肌) và cơ xô (背阔肌), đến việc thảo luận về dinh dưỡng thể thao (运动营养) và thực phẩm bổ sung (补剂).
Nắm vững bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Gym/Thể hình này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với huấn luyện viên (私人教练), bạn tập, và đọc hiểu các giáo án tập luyện chuyên nghiệp.
Hãy bắt đầu hành trình học tập từ vựng chuyên ngành cùng Hoa Ngữ Đông Phương ngay bây giờ.
Nếu bạn đang muốn xây dựng sự nghiệp trong mảng Gym tiếng Trung hoặc làm PT cho người Trung Quốc thì có thể xem ngay:
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT (100 TỪ)
1.1. Khái niệm và Mục tiêu (目标与术语)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng Gym/Phòng tập thể hình |
| 2 | 健身 | jiànshēn | Tập thể dục/Thể hình/Fitness |
| 3 | 健美 | jiànměi | Thể hình chuyên nghiệp/Bodybuilding |
| 4 | 私人教练 (私教) | sīrén jiàoliàn (sī jiào) | Huấn luyện viên cá nhân (PT) |
| 5 | 增肌 | zēng jī | Tăng cơ (Muscle Gain) |
| 6 | 减脂 | jiǎn zhī | Giảm mỡ (Fat Loss) |
| 7 | 塑形 | sù xíng | Tạo hình cơ thể/Tập giữ dáng |
| 8 | 热身 | rè shēn | Khởi động |
| 9 | 拉伸 | lā shēn | Giãn cơ/Kéo giãn |
| 10 | 有氧运动 | yǒuyǎng yùndòng | Bài tập Aerobic/Cardio |
| 11 | 无氧运动 | wúyǎng yùndòng | Bài tập Kị khí/Sức mạnh |
| 12 | 组 (组数) | zǔ (zǔ shù) | Set (Số set) |
| 13 | 次 (次数) | cì (cì shù) | Rep (Số lần lặp) |
| 14 | 极限重量 (RM) | jíxiàn zhòngliàng | Khối lượng tối đa (Repetition Maximum) |
| 15 | 训练计划 | xùnliàn jìhuà | Kế hoạch tập luyện |
| 16 | 训练强度 | xùnliàn qiángdù | Cường độ tập luyện |
| 17 | 休息日 | xiūxí rì | Ngày nghỉ/Nghỉ phục hồi |
| 18 | 核心力量 | héxīn lìliàng | Sức mạnh cơ lõi (Core strength) |
| 19 | 运动损伤 | yùndòng sǔnshāng | Chấn thương thể thao |
| 20 | 体能 | tǐnéng | Thể lực/Thể năng |
1.2. Các nhóm Cơ chính (主要肌肉群)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 肌肉 | jīròu | Cơ bắp |
| 22 | 胸肌 | xiōngjī | Cơ ngực |
| 23 | 腹肌 | fùjī | Cơ bụng |
| 24 | 腹外斜肌 | fùwàixiéjī | Cơ liên sườn (Cơ chéo bụng ngoài) |
| 25 | 背部 | bèibù | Cơ lưng (Phần lưng) |
| 26 | 背阔肌 | bèikuòjī | Cơ xô (Latissimus Dorsi) |
| 27 | 三角肌 | sānjiǎojī | Cơ vai/Cơ delta |
| 28 | 肱二头肌 | gōng’èrtóujī | Cơ tay trước/Cơ nhị đầu (Biceps) |
| 29 | 肱三头肌 | gōngsāntóujī | Cơ tay sau/Cơ tam đầu (Triceps) |
| 30 | 手臂 | shǒubì | Cánh tay |
| 31 | 腿部 | tuǐbù | Phần chân |
| 32 | 股四头肌 | gǔsìtóujī | Cơ đùi trước/Cơ tứ đầu |
| 33 | 股二头肌 | gǔ’èrtóujī | Cơ đùi sau/Cơ nhị đầu đùi |
| 34 | 臀肌 | túnjī | Cơ mông |
| 35 | 小腿肚 | xiǎotuǐ dù | Cơ bắp chân (Calf) |
| 36 | 斜方肌 | xiéfāngjī | Cơ thang |
| 37 | 核心 | héxīn | Cơ lõi (Core) |
| 38 | 肌腱 | jījiàn | Gân |
| 39 | 韧带 | rèndài | Dây chằng |
| 40 | 爆发力 | bàofālì | Sức mạnh bùng nổ |
II. DỤNG CỤ, KỸ THUẬT VÀ BÀI TẬP (150 TỪ)
2.1. Dụng cụ Tập luyện (训练器材)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 跑步机 | pǎobùjī | Máy chạy bộ |
| 42 | 椭圆机 | tuǒyuánjī | Máy tập toàn thân/Máy Elliptical |
| 43 | 动感单车 | dònggǎn dānchē | Xe đạp tập cố định/Spinning Bike |
| 44 | 杠铃 | gānglíng | Thanh tạ đòn (Barbell) |
| 45 | 哑铃 | yǎlíng | Tạ đơn (Dumbbell) |
| 46 | 壶铃 | húlíng | Tạ ấm (Kettlebell) |
| 47 | 史密斯机 | shǐmìsī jī | Máy Smith |
| 48 | 卧推凳 | wò tuī dèng | Ghế nằm đẩy tạ (Bench Press Bench) |
| 49 | 拉力器 | lālì qì | Máy kéo cáp (Cable Machine) |
| 50 | 引体向上架 | yǐntǐ xiàngshàng jià | Khung xà kép/Xà đơn (Pull-up Bar) |
| 51 | 瑜伽垫 | yújiā diàn | Thảm Yoga/Thảm tập |
| 52 | 阻力带 | zǔlì dài | Dây kháng lực (Resistance Band) |
| 53 | 深蹲架 | shēndūn jià | Khung gánh tạ (Squat Rack) |
| 54 | 配重片 | pèizhòng piàn | Đĩa tạ (Weight Plate) |
| 55 | 护腕 | hùwàn | Băng quấn cổ tay |
| 56 | 腰带 | yāodài | Đai lưng (Weightlifting Belt) |
| 57 | 跳绳 | tiàoshéng | Dây nhảy |
| 58 | 计时器 | jíshì qì | Đồng hồ bấm giờ |
| 59 | 推举 | tuī jǔ | Đẩy/Nâng lên (Press) |
| 60 | 硬拉 | yìng lā | Kéo (Pull/Deadlift) |
2.2. Bài tập Sức mạnh Cốt lõi (核心力量训练)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 深蹲 | shēndūn | Squat (Gánh tạ/Ngồi xổm) |
| 62 | 卧推 | wò tuī | Bench Press (Đẩy ngực) |
| 63 | 硬拉 | yìng lā | Deadlift (Kéo tạ) |
| 64 | 推举 | tuī jǔ | Overhead Press (Đẩy vai) |
| 65 | 划船 | huá chuán | Row (Kéo cáp/Kéo tạ lưng) |
| 66 | 引体向上 | yǐntǐ xiàngshàng | Pull-up (Kéo xà đơn) |
| 67 | 俯卧撑 | fǔwò chēng | Hít đất/Chống đẩy (Push-up) |
| 68 | 弓步 | gōng bù | Lunges (Bước gập gối) |
| 69 | 卷腹 | juǎnfù | Crunch (Gập bụng) |
| 70 | 平板支撑 | píngbǎn zhīchēng | Plank (Chống đẩy tĩnh) |
| 71 | 侧平举 | cè píng jǔ | Lateral Raise (Nâng tạ ngang vai) |
| 72 | 弯举 | wān jǔ | Curl (Cuốn tạ tay trước) |
| 73 | 三头肌伸展 | sāntóujī shēnzhǎn | Triceps Extension (Duỗi tay sau) |
| 74 | 高强度间歇训练 (HIIT) | gāodu qiángdù jiànxiē xùnliàn | Luyện tập ngắt quãng cường độ cao (HIIT) |
| 75 | 循环训练 | xúnhuán xùnliàn | Tập luyện vòng tròn/Circuit Training |
| 76 | 自由重量 | zìyóu zhòngliàng | Tạ tự do (Free Weights) |
| 77 | 器械训练 | qìxiè xùnliàn | Tập với máy móc |
| 78 | 重量训练 | zhòngliàng xùnliàn | Tập tạ/Tập kháng lực |
| 79 | 组间休息 | zǔ jiān xiūxí | Nghỉ giữa các set |
| 80 | 正确的姿势 | zhèngquè de zīshì | Tư thế đúng |
III. DINH DƯỠNG, THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ THỂ CHẤT (149 TỪ)
3.1. Dinh dưỡng và Chế độ ăn (营养与饮食)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 营养 | yíngyǎng | Dinh dưỡng |
| 82 | 蛋白质 | dànbáizhì | Chất đạm/Protein |
| 83 | 碳水化合物 (碳水) | tànshuǐ huàhéwù (tànshuǐ) | Carbohydrate (Carb) |
| 84 | 脂肪 | zhīfáng | Chất béo |
| 85 | 膳食纤维 | shànshí xiānwéi | Chất xơ (Dạng ăn kiêng) |
| 86 | 卡路里 | kǎlùlǐ | Calorie |
| 87 | 基础代谢 | jīchǔ dàixiè | Chuyển hóa cơ bản (BMR) |
| 88 | 热量赤字 | rèliàng chìzì | Thâm hụt calo |
| 89 | 增重 | zēng zhòng | Tăng cân |
| 90 | 减重 | jiǎn zhòng | Giảm cân |
| 91 | 健康饮食 | jiànkāng yǐnshí | Ăn uống lành mạnh |
| 92 | 高蛋白饮食 | gāodànbái yǐnshí | Chế độ ăn giàu protein |
| 93 | 低碳饮食 | dītàn yǐnshí | Chế độ ăn ít Carb |
| 94 | 酮症饮食 | tóngzhèng yǐnshí | Chế độ ăn Keto |
| 95 | 水份 | shuǐfèn | Lượng nước (cần thiết) |
| 96 | 代谢 | dàixiè | Trao đổi chất/Chuyển hóa |
| 97 | 饱腹感 | bǎofù gǎn | Cảm giác no |
| 98 | 均衡营养 | jūnhéng yíngyǎng | Dinh dưỡng cân bằng |
| 99 | 清洁饮食 | qīngjié yǐnshí | Ăn uống sạch (Clean Eating) |
| 100 | 欺骗餐 | qīpiàn cān | Bữa ăn “gian lận” (Cheat Meal) |
3.2. Thực phẩm Bổ sung và Hóa chất (补剂与化学)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 补剂 | bǔ jì | Thực phẩm bổ sung |
| 102 | 蛋白粉 | dànbái fěn | Bột Protein (Whey Protein) |
| 103 | 肌酸 | jīsuān | Creatine |
| 104 | 支链氨基酸 (BCAA) | zhī liàn ānjīsuān | Axit Amin Chuỗi Nhánh (BCAA) |
| 105 | 增肌粉 | zēng jī fěn | Mass Gainer (Bột tăng cân) |
| 106 | 氮泵 | dàn bèng | Pre-Workout (Uống trước tập) |
| 107 | 左旋肉碱 | zuǒxuán ròujiǎn | L-Carnitine (Hỗ trợ đốt mỡ) |
| 108 | 维生素 | wéishēngsù | Vitamin |
| 109 | 矿物质 | kuàngwùzhì | Khoáng chất |
| 110 | 鱼油 | yú yóu | Dầu cá (Fish Oil) |
| 111 | 运动饮料 | yùndòng yǐnliào | Nước uống thể thao (Isotonic) |
| 112 | 兴奋剂 | xīngfènjì | Chất kích thích/Doping |
| 113 | 类固醇 | lèigùchún | Steroid (Anabolic Steroid) |
| 114 | 水合 | shuǐ hé | Hydration (Cung cấp nước) |
| 115 | 电解质 | diànjiězhì | Chất điện giải |
| 116 | 能量棒 | néngliàng bàng | Thanh năng lượng (Energy Bar) |
| 117 | 服用 | fúyòng | Uống/Dùng (thuốc/bổ sung) |
| 118 | 剂量 | jìliàng | Liều lượng |
| 119 | 消化 | xiāohuà | Tiêu hóa |
| 120 | 吸收 | xīshōu | Hấp thụ |
3.3. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (149 Từ quan trọng)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 运动生理学 | yùndòng shēnglǐxué | Sinh lý học thể thao |
| 122 | 生物力学 | shēngwù lìxué | Cơ sinh học (Biomechanics) |
| 123 | 肌纤维 | jī xiānwéi | Sợi cơ |
| 124 | 向心收缩 | xiàngxīn shōusuō | Co cơ đồng tâm (Concentric) |
| 125 | 离心收缩 | líxīn shōusuō | Co cơ ly tâm (Eccentric) |
| 126 | 等长收缩 | děngcháng shōusuō | Co cơ đẳng trường (Isometric) |
| 127 | 肌肉酸痛 (DOMS) | jīròu suāntòng | Đau nhức cơ bắp (Delayed Onset Muscle Soreness) |
| 128 | 运动疲劳 | yùndòng píláo | Mệt mỏi do tập luyện |
| 129 | 平台期 | píngtái qī | Giai đoạn chững lại (Plateau) |
| 130 | 过度训练 | guòdù xùnliàn | Tập luyện quá sức (Overtraining) |
| 131 | 恢复 | huīfù | Phục hồi |
| 132 | 主动恢复 | zhǔdòng huīfù | Phục hồi chủ động |
| 133 | 被动恢复 | bèidòng huīfù | Phục hồi bị động |
| 134 | 体脂率 | tǐ zhī lǜ | Tỷ lệ mỡ cơ thể |
| 135 | 皮褶厚度 | pí zhě hòudù | Độ dày nếp da (Skinfold Caliper) |
| 136 | 体成分分析 | tǐ chéngfèn fēnxī | Phân tích thành phần cơ thể |
| 137 | 代谢率 | dàixiè lǜ | Tốc độ trao đổi chất |
| 138 | 心率 | xīnlǜ | Nhịp tim |
| 139 | 最大心率 | zuìdà xīnlǜ | Nhịp tim tối đa |
| 140 | 目标心率区 | mùbiāo xīnlǜ qū | Vùng nhịp tim mục tiêu |
| 141 | 阻力训练 | zǔlì xùnliàn | Tập luyện kháng lực |
| 142 | 多关节动作 | duō guānjié dòngzuò | Bài tập đa khớp (Compound Exercise) |
| 143 | 单关节动作 | dān guānjié dòngzuò | Bài tập đơn khớp (Isolation Exercise) |
| 144 | 超级组 | chāojí zǔ | Superset (Tập liên tiếp 2 bài) |
| 145 | 递减组 | dìjiǎn zǔ | Dropset (Giảm tạ liên tục) |
| 146 | 强迫次数 | qiǎngpò cì shù | Forced Reps (Hỗ trợ thực hiện thêm) |
| 147 | 顶峰收缩 | dǐngfēng shōusuō | Gồng cơ tại đỉnh (Peak Contraction) |
| 148 | 念动一致 | niàndòng yīzhì | Kết nối tâm trí và cơ bắp (Mind-Muscle Connection) |
| 149 | 运动表现 | yùndòng biǎoxiàn | Hiệu suất thể thao |
| 150 | 力量举 | lìliàng jǔ | Powerlifting (Nâng tạ chuyên biệt) |
| 151 | 奥林匹克举重 | àolínpǐkè jǔzhòng | Cử tạ Olympic |
| 152 | 康复训练 | kāngfù xùnliàn | Phục hồi chức năng |
| 153 | 有氧能力 | yǒuyǎng nénglì | Khả năng hiếu khí |
| 154 | 拉伸运动 | lāshēn yùndòng | Tập giãn cơ |
| 155 | 动态拉伸 | dòngtài lāshēn | Giãn cơ động |
| 156 | 静态拉伸 | jìngtài lāshēn | Giãn cơ tĩnh |
| 157 | 训练周期 | xùnliàn zhōuqī | Chu kỳ tập luyện |
| 158 | 退化 | tuìhuà | Thoái hóa/Suy giảm |
| 159 | 适应性 | shìyìng xìng | Tính thích ứng |
| 160 | 体态 | tǐ tài | Tư thế cơ thể/Vóc dáng |
3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ GYM & THỂ HÌNH
Đoạn Hội Thoại 1: Hỏi đáp về Kế hoạch Tập luyện (训练计划咨询)
A (Học viên): 教练,我的 训练计划 (xùnliàn jìhuà) 是 增肌 (zēng jī)。我应该多做 自由重量 (zìyóu zhòngliàng) 还是 器械训练 (qìxiè xùnliàn)?
(Huấn luyện viên, kế hoạch tập của tôi là tăng cơ. Tôi nên tập tạ tự do hay tập với máy móc nhiều hơn?)
B (PT): 对于 增肌 (zēng jī) 来说,你应该侧重于 深蹲 (shēndūn), 卧推 (wò tuī) 和 硬拉 (yìng lā) 等 多关节动作 (duō guānjié dòngzuò)。确保每组的 次数 (cì shù) 在 8 到 12 次之间。
(Đối với tăng cơ, bạn nên tập trung vào các bài tập đa khớp như Squat, Bench Press và Deadlift. Đảm bảo số lần lặp mỗi set là từ 8 đến 12.)
A (Học viên): 明白了。那 有氧运动 (yǒuyǎng yùndòng) 应该安排在什么时候?
(Tôi hiểu rồi. Vậy Cardio nên được sắp xếp vào lúc nào?)
Đoạn Hội Thoại 2: Thảo luận về Dinh dưỡng và Bổ sung (营养与补剂)
C (Bạn tập): 你今天的 蛋白质 (dànbáizhì) 摄入够了吗?增肌 (zēng jī) 期间一定要保证 均衡营养 (jūnhéng yíngyǎng)。
(Lượng protein nạp vào của cậu hôm nay đã đủ chưa? Trong giai đoạn tăng cơ phải đảm bảo dinh dưỡng cân bằng.)
D (Bạn tập): 我刚喝了 蛋白粉 (dànbái fěn)。你觉得 肌酸 (jīsuān) 对提高 爆发力 (bàofālì) 有效吗?
(Tôi vừa uống bột Protein rồi. Cậu thấy Creatine có hiệu quả trong việc tăng sức mạnh bùng nổ không?)
C (Bạn tập): 当然!但记得多喝水,做好 水合 (shuǐ hé)。不要忘记计算 卡路里 (kǎlùlǐ), 尤其是在 减脂 (jiǎn zhī) 阶段。
(Chắc chắn rồi! Nhưng nhớ uống nhiều nước, giữ cơ thể đủ nước. Đừng quên tính toán Calo, nhất là trong giai đoạn giảm mỡ.)
Đoạn Hội Thoại 3: Kỹ thuật và Chấn thương (技术与损伤)
E (Huấn luyện viên): 你的 硬拉 (yìng lā) 姿势 (zīshì) 不对,背部有点弓,这容易造成 运动损伤 (yùndòng sǔnshāng)。
(Tư thế Deadlift của bạn không đúng, lưng hơi cong, điều này dễ gây ra chấn thương thể thao.)
F (Học viên): 我感觉到 背阔肌 (bèikuòjī) Không có lực. Có phải tôi chưa đạt đến 顶峰收缩 (dǐngfēng shōusuō) không?
(Tôi cảm thấy cơ xô không có lực. Có phải tôi chưa đạt đến giai đoạn gồng cơ tại đỉnh không?)
E (Huấn luyện viên): 是的。你需要加强 念动一致 (niàndòng yīzhì),并确保 离心收缩 (líxīn shōusuō) 过程要慢。训练后一定要做 静态拉伸 (jìngtài lāshēn)。
(Đúng vậy. Bạn cần tăng cường kết nối tâm trí và cơ bắp, và đảm bảo quá trình co cơ ly tâm phải chậm. Sau khi tập phải giãn cơ tĩnh.)
Hoàn thành bộ 399 từ vựng chuyên ngành Gym và Thể hình này, bạn đã trang bị cho mình “sức mạnh ngôn ngữ” để chinh phục mọi mục tiêu thể chất. Từ việc xác định các nhóm 肌肉 (jīròu), hiểu rõ 训练强度 (xùnliàn qiángdù), đến việc lựa chọn 补剂 (bǔ jì) phù hợp, bạn đã sẵn sàng bước vào bất kỳ phòng tập nào. Hãy áp dụng ngay vốn từ này vào thực tế để đạt được sự 塑形 (sù xíng) hoàn hảo và một 运动表现 (yùndòng biǎoxiàn) vượt trội.
Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn có những buổi tập luyện hiệu quả!
