Đông y (中医学) là một hệ thống y học phức tạp và sâu sắc, không chỉ là tên gọi các loại thảo dược mà còn bao gồm một triết lý về vũ trụ và cơ thể con người.
Đối với người học tiếng Trung chuyên ngành Y học cổ truyền, bộ từ vựng này là chiếc chìa khóa để mở cánh cửa vào thế giới của Âm Dương (阴阳), Ngũ Hành (五行), và Kinh Lạc (经络). Từ việc hiểu rõ bốn phương pháp chẩn đoán kinh điển Tứ Chẩn (四诊), đến cách gọi tên các vị thuốc quý hiếm như Nhân Sâm (人参) và các huyệt đạo chính trên cơ thể.
Nắm vững 399 từ vựng tiếng Trung chủ đề đông y tại Hoa Ngữ Đông Phương sẽ giúp bạn giao tiếp, nghiên cứu và làm việc một cách chuyên nghiệp trong lĩnh vực Đông y.
Hãy bắt đầu hành trình từ kiến thức đông y cơ bản (基本理论) đến thang thuốc (汤药) ngay thôi!
I. TRIẾT LÝ ĐÔNG Y (100 TỪ)
1.1. Khái niệm Cốt lõi (核心概念)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 中医学 | zhōngyīxué | Đông y/Y học Trung Quốc |
| 2 | 中医 | zhōngyī | Thầy thuốc Đông y |
| 3 | 阴阳 | yīnyáng | Âm Dương |
| 4 | 五行 | wǔxíng | Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) |
| 5 | 藏象 | zàngxiàng | Tạng Tượng (Tạng Phủ) |
| 6 | 气 | qì | Khí (Sinh lực) |
| 7 | 血 | xuè | Huyết (Máu) |
| 8 | 精 | jīng | Tinh (Tinh hoa) |
| 9 | 津液 | jīnyè | Tân Dịch (Dịch cơ thể) |
| 10 | 神 | shén | Thần (Tinh thần/Ý thức) |
| 11 | 病因 | bìngyīn | Bệnh nhân (Nguyên nhân gây bệnh) |
| 12 | 病机 | bìngjī | Bệnh cơ (Cơ chế bệnh sinh) |
| 13 | 治则 | zhìzé | Trị tắc (Nguyên tắc điều trị) |
| 14 | 辨证论治 | biànzhèng lùnzhì | Biện chứng luận trị |
| 15 | 经络 | jīngluò | Kinh Lạc |
| 16 | 穴位 | xuéwèi | Huyệt vị |
| 17 | 平衡 | pínghéng | Cân bằng |
| 18 | 整体观 | zhěngtǐguān | Quan điểm chỉnh thể |
| 19 | 天人相应 | tiānrén xiāngyìng | Thiên nhân tương ứng |
| 20 | 邪气 | xiéqì | Tà khí |
1.2. Danh pháp Tạng Phủ và Hệ thống (脏腑名称与系统)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 肝 | gān | Can (Gan) |
| 22 | 心 | xīn | Tâm (Tim) |
| 23 | 脾 | pí | Tỳ (Lá lách/Tuyến tụy) |
| 24 | 肺 | fèi | Phế (Phổi) |
| 25 | 肾 | shèn | Thận |
| 26 | 胆 | dǎn | Đởm (Mật) |
| 27 | 小肠 | xiǎocháng | Tiểu Trường (Ruột non) |
| 28 | 胃 | wèi | Vị (Dạ dày) |
| 29 | 大肠 | dàcháng | Đại Trường (Ruột già) |
| 30 | 膀胱 | pángguāng | Bàng Quang (Bọng đái) |
| 31 | 三焦 | sānjiāo | Tam Tiêu |
| 32 | 奇恒之腑 | qíhéng zhī fǔ | Phủ Kỳ Hằng |
| 33 | 心包 | xīnbāo | Tâm Bào (Màng ngoài tim) |
| 34 | 六淫 | liùyín | Lục Dâm (6 Tà khí: Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa) |
| 35 | 七情 | qīqíng | Thất Tình (7 Cảm xúc: Hỷ, Nộ, Ưu, Tư, Bi, Khủng, Kinh) |
| 36 | 虚证 | xūzhèng | Hư chứng |
| 37 | 实证 | shízhèng | Thực chứng |
| 38 | 寒证 | hánzhèng | Hàn chứng (Chứng lạnh) |
| 39 | 热证 | rèzhèng | Nhiệt chứng (Chứng nóng) |
| 40 | 表证 | biǎozhèng | Biểu chứng (Bệnh ở ngoài) |
II. DƯỢC LIỆU VÀ BÀI THUỐC ĐÔNG Y (100 TỪ)
2.1. Thảo dược và Thuốc quý (中草药与珍稀药材)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 中草药 | zhōngcǎoyào | Thuốc thảo dược/Cây thuốc |
| 42 | 饮片 | yǐnpiàn | Dược liệu thái phiến |
| 43 | 人参 | rénshēn | Nhân Sâm |
| 44 | 当归 | dāngguī | Đương Quy |
| 45 | 黄芪 | huángqí | Hoàng Kỳ |
| 46 | 枸杞 | gǒuqǐ | Cẩu Kỷ (Cây kỷ tử) |
| 47 | 茯苓 | fúlíng | Phục Linh |
| 48 | 甘草 | gāncǎo | Cam Thảo |
| 49 | 附子 | fùzǐ | Phụ Tử |
| 50 | 鹿茸 | lùróng | Lộc Nhung (Nhung hươu) |
| 51 | 灵芝 | língzhī | Linh Chi |
| 52 | 冬虫夏草 | dōngchóng xiàcǎo | Đông trùng hạ thảo |
| 53 | 药性 | yàoxìng | Dược tính |
| 54 | 四气 | sì qì | Tứ Khí (Hàn, Lương, Ôn, Nhiệt) |
| 55 | 五味 | wǔ wèi | Ngũ Vị (Tân, Cam, Toan, Khổ, Hàm) |
| 56 | 归经 | guī jīng | Quy Kinh |
| 57 | 毒性 | dúxìng | Độc tính |
| 58 | 配伍 | pèiwǔ | Phối ngũ (Phối hợp thuốc) |
| 59 | 十八反 | shíbā fǎn | Thập Bát Phản (18 vị thuốc kỵ nhau) |
| 60 | 十九畏 | shíjiǔ wèi | Thập Cửu Úy (19 vị thuốc tương kỵ) |
2.2. Bài thuốc và Dạng bào chế (方剂与剂型)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 方剂 | fāngjì | Phương tễ (Bài thuốc) |
| 62 | 汤药 | tāngyào | Thuốc sắc/Thuốc thang |
| 63 | 药丸 | yàowán | Thuốc hoàn/Thuốc viên |
| 64 | 药片 | yàopiàn | Thuốc phiến/Thuốc viên nén |
| 65 | 膏药 | gāoyao | Cao dán |
| 66 | 药酒 | yàojiǔ | Thuốc rượu |
| 67 | 散剂 | sǎnjì | Thuốc bột |
| 68 | 煎药 | jiānyào | Sắc thuốc |
| 69 | 君臣佐使 | jūnchén zuǒ shǐ | Quân Thần Tá Sứ |
| 70 | 补益 | bǔyì | Bổ ích (Bổ dưỡng) |
| 71 | 清热 | qīngrè | Thanh nhiệt |
| 72 | 解表 | jiěbiǎo | Giải biểu |
| 73 | 化湿 | huàshī | Hóa thấp |
| 74 | 理气 | lǐqì | Lý khí |
| 75 | 活血化瘀 | huóxuè huàyū | Hoạt huyết hóa ứ |
| 76 | 安神 | ānshén | An thần |
| 77 | 祛风 | qūfēng | Khu phong |
| 78 | 泻下 | xièxià | Tả hạ (Nhuận tràng) |
| 79 | 调和 | tiáohé | Điều hòa |
| 80 | 加减 | jiājiǎn | Gia giảm (thêm bớt) |
III. TỨ CHẨN, BỆNH LÝ VÀ CHÂM CỨU (199 TỪ)
3.1. Tứ Chẩn (四诊) và Chẩn đoán (诊断)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 四诊 | sì zhěn | Tứ Chẩn |
| 82 | 望诊 | wàngzhěn | Vọng chẩn (Nhìn) |
| 83 | 闻诊 | wénzhěn | Văn chẩn (Nghe/Ngửi) |
| 84 | 问诊 | wènzhěn | Vấn chẩn (Hỏi) |
| 85 | 切诊 | qièzhěn | Thiết chẩn (Sờ/Bắt mạch) |
| 86 | 舌诊 | shé zhěn | Thiệt chẩn (Xem lưỡi) |
| 87 | 脉诊 | mài zhěn | Mạch chẩn (Bắt mạch) |
| 88 | 舌苔 | shétāi | Lưỡi rêu (Rêu lưỡi) |
| 89 | 脉象 | màixiàng | Mạch tượng |
| 90 | 浮脉 | fú mài | Mạch Phù (Nổi) |
| 91 | 沉脉 | chén mài | Mạch Trầm (Chìm) |
| 92 | 迟脉 | chí mài | Mạch Trì (Chậm) |
| 93 | 数脉 | shuò mài | Mạch Sác (Nhanh) |
| 94 | 滑脉 | huá mài | Mạch Hoạt (Trơn) |
| 95 | 涩脉 | sè mài | Mạch Sáp (Rít) |
| 96 | 病历 | bìnglì | Bệnh án |
| 97 | 主诉 | zhǔsù | Lời kể chính (Triệu chứng chính) |
| 98 | 兼证 | jiānzhèng | Kiêm chứng (Triệu chứng phụ) |
| 99 | 证候 | zhènghòu | Chứng Hậu (Hội chứng) |
| 100 | 诊断 | zhěnduàn | Chẩn đoán |
3.2. Bệnh lý Thường gặp (常见病理)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 感冒 | gǎnmào | Cảm mạo (Cảm lạnh) |
| 102 | 咳嗽 | késou | Khái thấu (Ho) |
| 103 | 头痛 | tóutòng | Đau đầu |
| 104 | 失眠 | shīmián | Thất miên (Mất ngủ) |
| 105 | 眩晕 | xuànyūn | Huyễn vựng (Hoa mắt chóng mặt) |
| 106 | 腹泻 | fùxiè | Tiêu chảy |
| 107 | 便秘 | biànmì | Táo bón |
| 108 | 水肿 | shuǐzhǒng | Thủy thũng (Phù nề) |
| 109 | 月经不调 | yuèjīng bùtiáo | Kinh nguyệt không đều |
| 110 | 阳痿 | yángwěi | Liệt dương (Rối loạn cương dương) |
| 111 | 中风 | zhōngfēng | Trúng phong (Đột quỵ) |
| 112 | 消渴 | xiāokě | Tiêu khát (Tiểu đường) |
| 113 | 痹证 | bìzhèng | Chứng Tê (Thấp khớp) |
| 114 | 郁证 | yùzhèng | Chứng Uất (Trầm cảm) |
| 115 | 热盛 | rè shèng | Nhiệt thịnh |
| 116 | 气滞 | qì zhì | Khí trệ |
| 117 | 血瘀 | xuè yū | Huyết ứ |
| 118 | 痰湿 | tán shī | Đàm thấp |
| 119 | 肝阳上亢 | gānyáng shàngkàng | Can dương thượng kháng |
| 120 | 脾胃虚弱 | píwèi xūruò | Tỳ vị hư nhược |
3.3. Châm cứu và Giác hơi (针灸与拔罐)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 针灸 | zhēnjiǔ | Châm cứu |
| 122 | 针刺 | zhēncì | Châm kim |
| 123 | 毫针 | háozhēn | Hào châm (Kim châm cứu thông thường) |
| 124 | 火针 | huǒzhēn | Hỏa châm |
| 125 | 艾灸 | àijiǔ | Ngải cứu |
| 126 | 艾条 | àitiáo | Điếu ngải |
| 127 | 拔罐 | báguàn | Giác hơi |
| 128 | 推拿 | tuīná | Xoa bóp/Bấm huyệt |
| 129 | 刮痧 | guāshā | Cạo gió |
| 130 | 气功 | qìgōng | Khí công |
| 131 | 针感 | zhēngǎn | Cảm giác châm (Đắc khí) |
| 132 | 得气 | dé qì | Đắc khí |
| 133 | 补法 | bǔ fǎ | Bổ pháp |
| 134 | 泻法 | xiè fǎ | Tả pháp |
| 135 | 留针 | liú zhēn | Lưu kim |
| 136 | 针具 | zhēnjù | Dụng cụ châm cứu |
| 137 | 经穴 | jīng xué | Kinh huyệt |
| 138 | 奇穴 | qí xué | Kỳ huyệt |
| 139 | 十四经 | shísì jīng | Thập tứ kinh |
| 140 | 任脉 | rènmài | Nhâm mạch |
| 141 | 督脉 | dūmài | Đốc mạch |
| 142 | 手太阴肺经 | shǒu tàiyīn fèijīng | Thủ Thái Âm Phế Kinh |
| 143 | 足阳明胃经 | zú yángmíng wèijīng | Túc Dương Minh Vị Kinh |
| 144 | 取穴 | qǔ xué | Lấy huyệt/Chọn huyệt |
| 145 | 进针 | jìn zhēn | Châm kim vào |
| 146 | 出针 | chū zhēn | Rút kim ra |
| 147 | 晕针 | yūn zhēn | Say kim |
| 148 | 禁忌 | jìnjì | Kiêng kỵ/Chống chỉ định |
| 149 | 疗程 | liáochéng | Liệu trình |
| 150 | 理疗 | lǐliáo | Vật lý trị liệu |
3.4. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (149 Từ quan trọng)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 151 | 内经 | nèijīng | Nội Kinh (Hoàng Đế Nội Kinh) |
| 152 | 伤寒论 | shānghán lùn | Thương Hàn Luận |
| 153 | 本草纲目 | běncǎo gāngmù | Bản Thảo Cương Mục |
| 154 | 温病学 | wēnbìng xué | Ôn Bệnh Học |
| 155 | 医案 | yī’àn | Y án (Hồ sơ bệnh án) |
| 156 | 药房 | yàofáng | Phòng thuốc/Hiệu thuốc |
| 157 | 丸散膏丹 | wánsǎn gāodān | Hoàn, Tán, Cao, Đơn |
| 158 | 君药 | jūn yào | Quân dược |
| 159 | 佐药 | zuǒ yào | Tá dược |
| 160 | 炮制 | páozhì | Bào chế (Chế biến dược liệu) |
| 161 | 煎服 | jiān fú | Sắc và uống |
| 162 | 外治法 | wàizhì fǎ | Ngoại trị pháp |
| 163 | 内治法 | nèizhì fǎ | Nội trị pháp |
| 164 | 治未病 | zhì wèibìng | Trị vị bệnh (Phòng bệnh) |
| 165 | 体质 | tǐzhì | Thể chất/Tạng người |
| 166 | 平和质 | pínghé zhì | Thể chất ôn hòa |
| 167 | 痰湿质 | tánshī zhì | Thể chất đàm thấp |
| 168 | 气虚质 | qìxū zhì | Thể chất khí hư |
| 169 | 瘀血质 | yūxuè zhì | Thể chất huyết ứ |
| 170 | 五脏 | wǔ zàng | Ngũ Tạng |
| 171 | 六腑 | liù fǔ | Lục Phủ |
| 172 | 表里 | biǎolǐ | Biểu Lý (Bên ngoài và bên trong) |
| 173 | 升降 | shēngjiàng | Thăng Giáng |
| 174 | 出入 | chūrù | Xuất Nhập |
| 175 | 五志 | wǔ zhì | Ngũ Chí (Năm ý chí/Cảm xúc liên quan đến tạng) |
| 176 | 五官 | wǔ guān | Ngũ Quan (Năm giác quan) |
| 177 | 补气 | bǔ qì | Bổ khí |
| 178 | 滋阴 | zī yīn | Tư âm |
| 179 | 温阳 | wēn yáng | Ôn dương |
| 180 | 固表 | gù biǎo | Cố biểu |
| 181 | 透邪 | tòu xié | Thấu tà |
| 182 | 治本 | zhì běn | Trị bản (Trị gốc bệnh) |
| 183 | 治标 | zhì biāo | Trị tiêu (Trị triệu chứng) |
| 184 | 截断 | jiéduàn | Chặn đứng (Cắt đứt bệnh) |
| 185 | 汗法 | hàn fǎ | Hãn pháp (Phép làm ra mồ hôi) |
| 186 | 吐法 | tǔ fǎ | Thổ pháp (Phép gây nôn) |
| 187 | 下法 | xià fǎ | Hạ pháp (Phép nhuận tràng) |
| 188 | 和法 | hé fǎ | Hòa pháp (Phép điều hòa) |
| 189 | 清法 | qīng fǎ | Thanh pháp (Phép thanh nhiệt) |
| 190 | 温法 | wēn fǎ | Ôn pháp (Phép làm ấm) |
| 191 | 补法 | bǔ fǎ | Bổ pháp (Phép bổ dưỡng) |
| 192 | 消法 | xiāo fǎ | Tiêu pháp (Phép tiêu trừ) |
| 193 | 穴位注射 | xuéwèi zhùshè | Tiêm vào huyệt vị |
| 194 | 耳针 | ěr zhēn | Nhĩ châm (Châm tai) |
| 195 | 头针 | tóu zhēn | Đầu châm |
| 196 | 刺络放血 | cì luò fàngxuè | Chích lạc phóng huyết |
| 197 | 特定穴 | tèdìng xué | Huyệt đặc định |
| 198 | 八会穴 | bāhuì xué | Bát hội huyệt |
| 199 | 子午流注 | zǐwǔ liúzhù | Tử Ngọ Lưu Chú |
🗣️ 3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ ĐÔNG Y
Đoạn Hội Thoại 1: Chẩn đoán bằng Tứ Chẩn (四诊诊断)
A (Bệnh nhân): 医生,我最近总是 失眠 (shīmián),而且 头痛 (tóutòng) 得很厉害。
(Bác sĩ, gần đây tôi luôn bị mất ngủ, và đau đầu rất dữ dội.)
B (Bác sĩ): 请您伸出舌头,我来做 舌诊 (shé zhěn)。您的 舌苔 (shétāi) 薄黄,脉象是 弦脉 (xián mài)。这是 肝阳上亢 (gānyáng shàngkàng) 的 证候 (zhènghòu)。
(Mời anh lè lưỡi, tôi sẽ xem lưỡi. Lưỡi rêu của anh mỏng và hơi vàng, mạch tượng là mạch Huyền. Đây là hội chứng Can dương thượng kháng.)
A (Bệnh nhân): 那需要 煎药 (jiānyào) 吗?
(Vậy có cần sắc thuốc không?)
Đoạn Hội Thoại 2: Thảo luận về Bài thuốc và Dược liệu (方剂与药材)
C (Sinh viên): 老师,这个 方剂 (fāngjì) 为什么要用 附子 (fùzǐ) 和 黄芪 (huángqí) 配伍 (pèiwǔ)?
(Thầy ơi, bài thuốc này tại sao lại phải phối ngũ Phụ Tử và Hoàng Kỳ?)
D (Giảng viên): 黄芪 (huángqí) 补气 (bǔ qì) 固表 (gù biǎo),附子 (fùzǐ) 温阳 (wēn yáng) 祛寒 (qū hán)。两者合用是典型的 补法 (bǔ fǎ),针对 气虚质 (qìxū zhì) 兼有 寒证 (hánzhèng)。
(Hoàng Kỳ bổ khí cố biểu, Phụ Tử ôn dương khu hàn. Hai vị hợp lại là Bổ pháp điển hình, nhằm vào thể chất khí hư kèm Hàn chứng.)
C (Sinh viên): 我明白了。那 人参 (rénshēn) 和 灵芝 (língzhī) 的 药性 (yàoxìng) Có khác nhau không?
(Em hiểu rồi. Vậy dược tính của Nhân Sâm và Linh Chi có khác nhau không?)
Đoạn Hội Thoại 3: Điều trị bằng Châm cứu (针灸治疗)
E (Kỹ thuật viên): 请您躺平。我们先做 针灸 (zhēnjiǔ) 取穴 (qǔ xué) 治疗您的 痹证 (bìzhèng)。
(Mời anh nằm ngửa. Chúng ta sẽ châm cứu lấy huyệt để điều trị chứng Tê của anh.)
F (Bệnh nhân): 我有点怕疼,请问会 晕针 (yūn zhēn) 吗?
(Tôi hơi sợ đau, xin hỏi có bị say kim không?)
E (Kỹ thuật viên): 您不必担心。我会轻柔 进针 (jìn zhēn),然后施以 补法 (bǔ fǎ)。之后,我们会配合 拔罐 (báguàn) 和 推拿 (tuīná) 来 活血化瘀 (huóxuè huàyū),完成一个 疗程 (liáochéng)。
(Anh không cần lo lắng. Tôi sẽ châm kim nhẹ nhàng, sau đó thực hiện Bổ pháp. Sau đó, chúng tôi sẽ kết hợp giác hơi và xoa bóp để hoạt huyết hóa ứ, hoàn thành một liệu trình.)
Hoàn tất bộ 399 từ vựng tiếng Trung chủ đề đông y chuyên sâu về Đông y này, bạn đã trang bị cho mình một nền tảng kiến thức vững chắc về cả lý luận 阴阳 (yīnyáng), dược liệu 中草药 (zhōngcǎoyào), đến các kỹ thuật điều trị như 针灸 (zhēnjiǔ). Đây không chỉ là danh sách từ vựng, mà còn là bản đồ dẫn lối bạn thâm nhập vào văn hóa và triết lý chữa bệnh hàng ngàn năm.
Hãy tiếp tục luyện tập 辨证论治 (biànzhèng lùnzhì) bằng tiếng Trung để trở thành một chuyên gia xuất sắc trong lĩnh vực đầy tinh hoa này.
Hoa Ngữ Đông Phương chúc bạn thành công trong việc kết hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề đông y và y thuật!
