Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện ảnh

Hoa Ngữ Đông Phương biên soạn và tổng hợp 200 từ vựng tiếng Trung chủ đề Điện ảnh. Danh sách từ vựng được phân loại rõ ràng theo các nhóm chủ đề (Thể loại, Sản xuất, Kỹ thuật,…) để tối ưu hóa khả năng học tập và củng cố tính chuyên môn của bạn. Nếu bạn nắm vững chúng sẽ đạt được độ am hiểu toàn diện trong lĩnh vực Điện ảnh.

200 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN ẢNH CHUYÊN SÂU

Điện ảnh (电影 – Diànyǐng) là nghệ thuật thứ bảy, là sự kết hợp phức tạp giữa kỹ thuật, kể chuyện và văn hóa. Đối với những người làm việc trong ngành công nghiệp phim ảnh, biên kịch, phê bình phim hoặc đơn giản là người yêu thích điện ảnh Hoa ngữ, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung (电影词汇 – Diànyǐng cíhuì) là nền tảng không thể thiếu.

Từ vựng tiếng Trung về điện ảnh cơ bản (类型与基本概念)

Phần này giới thiệu các từ vựng về các thể loại phim và các khái niệm điện ảnh nền tảng.

STT Tiếng Việt Hán tự Pinyin Hán Việt
1 Điện ảnh / Phim ảnh 电影 / 影片 Diànyǐng / Yǐngpiàn Điện ảnh / Ảnh phiến
2 Phim truyện (Feature Film) 故事片 Gùshì piàn Cố sự phiến
3 Phim tài liệu (Documentary) 纪录片 Jìlù piàn Kỷ lục phiến
4 Phim ngắn (Short Film) 短片 Duǎnpiàn Đoản phiến
5 Phim hoạt hình (Animation) 动画片 Dònghuà piàn Động họa phiến
6 Phim hành động 动作片 Dòngzuò piàn Động tác phiến
7 Phim kinh dị 恐怖片 Kǒngbù piàn Khủng bố phiến
8 Phim hài 喜剧片 Xǐjù piàn Hỷ kịch phiến
9 Phim tình cảm (Romance) 爱情片 Àiqíng piàn Ái tình phiến
10 Phim khoa học viễn tưởng (Sci-Fi) 科幻片 Kēhuàn piàn Khoa huyễn phiến
11 Phim chính kịch (Drama) 剧情片 Jùqíng piàn Kịch tình phiến
12 Phim cổ trang 古装片 Gǔzhuāng piàn Cổ trang phiến
13 Phim võ thuật 武侠片 Wǔxiá piàn Võ hiệp phiến
14 Phim giật gân (Thriller) 惊悚片 Jīngsǒng piàn Kinh tủng phiến
15 Phim nghệ thuật (Art Film) 艺术片 Yìshù piàn Nghệ thuật phiến
16 Phim bom tấn (Blockbuster) 大片 / 巨制 Dàpiàn / Jùzhì Đại phiến / Cự chế
17 Phê bình phim 影评 Yǐngpíng Ảnh bình
18 Cốt truyện 情节 / 剧情 Qíngjié / Jùqíng Tình tiết / Kịch tình
19 Nhân vật chính 主角 / 主人公 Zhǔjué / Zhǔréngōng Chủ giác / Chủ nhân công
20 Nhân vật phản diện 反派 Fǎnpài Phản phái
21 Đối thoại (Dialogue) 对白 Duìbái Đối bạch
22 Âm nhạc phim (Soundtrack) 电影配乐 Diànyǐng pèiyuè Điện ảnh phối nhạc
23 Hiệu ứng âm thanh 音效 Yīnxiào Âm hiệu
24 Dựng phim (Editing) 剪辑 Jiǎnji Tiễn tập
25 Góc quay 镜头角度 Jìngtóu jiǎodù Kính đầu giác độ
26 Tiền cảnh 前景 Qiánjǐng Tiền cảnh
27 Hậu cảnh 背景 Bèijǐng Bối cảnh
28 Màn ảnh rộng 银幕 Yínmù Ngân mạc
29 Cảnh quay 场景 Chǎngjǐng Trường cảnh
30 Ánh sáng 灯光 / 照明 Dēngguāng / Zhàomíng Đăng quang / Chiếu minh

Ví dụ 1

  • Tiếng Trung: 这部 纪录片 深刻地 phản ánh 现实 社会 vấn đề。

Pinyin: Zhè bù Jìlù piàn shēnkè de fǎnyìng xiànshí shèhuì wèntí.

Dịch nghĩa: Bộ phim tài liệu này đã phản ánh sâu sắc các vấn đề xã hội hiện thực.

  • Tiếng Trung: Phim 动作片 成功 phải có 精彩的 剪辑 và đối thoại hấp dẫn.

Pinyin: Dòngzuò piàn chénggōng bìxū yǒu jīngcǎi de Jiǎnji hé xīyǐn rén de duìbái.

Dịch nghĩa: Phim hành động thành công phải có Dựng phim tuyệt vời và đối thoại hấp dẫn.

Từ vựng tiếng Trung về sản xuất phim (制作与剧组) (70 TỪ)

Các từ vựng về quy trình sản xuất phim và các vị trí chủ chốt trong đoàn làm phim.

STT Tiếng Việt Hán tự Pinyin Hán Việt
31 Sản xuất phim 电影制作 Diànyǐng zhìzuò Điện ảnh chế tác
32 Đạo diễn 导演 Dǎoyǎn Đạo diễn
33 Biên kịch 编剧 Biānjù Biên kịch
34 Nhà sản xuất 制片人 Zhìpiànrén Chế phiến nhân
35 Trợ lý đạo diễn 副导演 Fù dǎoyǎn Phó đạo diễn
36 Giám đốc hình ảnh (DOP) 摄影指导 Shèyǐng zhǐdǎo Nhiếp ảnh chỉ đạo
37 Thiết kế sản xuất (Production Designer) 美术指导 Měishù zhǐdǎo Mỹ thuật chỉ đạo
38 Thiết kế phục trang 服装设计 Fúzhuāng shèjì Phục trang thiết kế
39 Thiết kế âm thanh 音响设计师 Yīnxiǎng shèjìshī Âm hưởng thiết kế sư
40 Diễn viên 演员 Yǎnyuán Diễn viên
41 Diễn viên đóng thế 替身 Tìshēn Thế thân
42 Kịch bản 剧本 Jùběn Kịch bản
43 Bảng phân cảnh (Storyboard) 分镜脚本 Fēnjìng jiǎoběn Phân kính cước bản
44 Lịch trình quay (Shooting Schedule) 拍摄日程表 Pāishè rìchéng biǎo Phách nhiếp nhật trình biểu
45 Bấm máy (Start shooting) 开机 Kāijī Khai cơ
46 Đóng máy (Wrap shooting) 杀青 Shāqīng Sát thanh
47 Hậu kỳ (Post-production) 后期制作 Hòuqī zhìzuò Hậu kỳ chế tác
48 Phòng thu âm 录音棚 Lùyīnpéng Lục âm bằng
49 Trang điểm 化妆 Huàzhuāng Hóa trang
50 Làm tóc 发型设计 Fàxíng shèjì Phát hình thiết kế
51 Phục trang / Đạo cụ 道具 Dàojù Đạo cụ
52 Trường quay / Phim trường 摄影棚 / 影棚 Shèyǐngpéng / Yǐngpéng Nhiếp ảnh bằng / Ảnh bằng
53 Địa điểm quay (Location) 拍摄地点 Pāishè dìdiǎn Phách nhiếp địa điểm
54 Thị trường điện ảnh 电影市场 Diànyǐng shìchǎng Điện ảnh thị trường
55 Doanh thu phòng vé (Box Office) 票房 Piàofáng Phiếu phòng
56 Phát hành (Release) 发行 Fāxíng Phát hành
57 Công chiếu lần đầu (Premiere) 首映 Shǒuyìng Thủ ánh
58 Lễ trao giải 颁奖典礼 Bānjiǎng diǎnlǐ Ban giải điển lễ
59 Giải Oscar 奥斯卡奖 Àosīkǎ jiǎng Áo Tư Khải giải
60 Liên hoan phim 电影节 Diànyǐng jié Điện ảnh tiết

Ví dụ 2

  • Tiếng Trung: 一部好电影的成功取决于 导演 và 制片人 的 hợp tác ăn ý.

Pinyin: Yī bù hǎo diànyǐng de chénggōng qǔjué yú Dǎoyǎn hé Zhìpiànrén de hézuò ānyì.

Dịch nghĩa: Sự thành công của một bộ phim hay phụ thuộc vào sự hợp tác ăn ý của Đạo diễn và Nhà sản xuất.

  • Tiếng Trung: 我们已经完成了所有 场景 的拍摄,今天 杀青 了!

Pinyin: Wǒmen yǐjīng wánchéngle suǒyǒu Chǎngjǐng de pāishè, jīntiān Shāqīng le!

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã hoàn thành tất cả các cảnh quay, hôm nay Đóng máy rồi!

Từ vựng tiếng Trung về kỹ thuật quay dựng (拍摄技术与视觉)

Các từ vựng chuyên môn về kỹ thuật điện ảnh, từ góc quay, chuyển động máy đến hiệu ứng hình ảnh.

STT Tiếng Việt Hán tự Pinyin Hán Việt
61 Cảnh quay (Shot) 镜头 Jìngtóu Kính đầu
62 Cận cảnh (Close-up) 特写 Tèxiě Đặc tả
63 Trung cảnh (Medium Shot) 中景 Zhōngjǐng Trung cảnh
64 Toàn cảnh (Wide Shot) 全景 Quánjǐng Toàn cảnh
65 Cảnh đại viễn (Extreme Long Shot) 大远景 Dà yuǎnjǐng Đại viễn cảnh
66 Góc máy thấp 低角度 Dī jiǎodù Đê giác độ
67 Góc máy cao 高角度 Gāo jiǎodù Cao giác độ
68 Góc nhìn chủ quan (POV) 主观镜头 Zhǔguān jìngtóu Chủ quan kính đầu
69 Góc máy Overt-The-Shoulder (OTS) 过肩镜头 Guò jiān jìngtóu Quá kiên kính đầu
70 Kỹ thuật lia máy (Pan) 摇镜头 Yáo jìngtóu Dao kính đầu
71 Kỹ thuật nghiêng máy (Tilt) 俯仰镜头 Fǔyǎng jìngtóu Phủ ngưỡng kính đầu
72 Kỹ thuật Zoom 变焦 Biànjiāo Biến tiêu
73 Máy quay Dolly 推拉镜头 (Dolly Shot) Tuīlā jìngtóu Thôi lạp kính đầu
74 Máy quay Steadicam (Chống rung) 稳定器 Wěndìngqì Ổn định khí
75 Giá đỡ máy (Tripod) 三脚架 Sānjiǎojià Tam cước giá
76 Máy quay Crane (Cẩu) 摇臂 / 升降机 Yáobì / Shēngjiàngjī Dao tí / Thăng giáng cơ
77 Chuyển cảnh (Transition) 转场 Zhuǎnchǎng Chuyển trường
78 Cắt nhanh (Jump Cut) 跳切 Tiào qiè Khiêu thiết
79 Hòa tan (Dissolve) 叠化 Diéhuà Điệp hóa
80 Màn đen (Fade out) 淡出 Dàn chū Đạm xuất
81 Màn hình xanh (Green Screen) 绿幕 Lǜmù Lục mạc
82 Kỹ xảo điện ảnh (VFX) 视觉特效 Shìjué tèxiào Thị giác đặc hiệu
83 Máy quay High Speed (Quay chậm) 高速摄像 Gāosù shèxiàng Cao tốc nhiếp tượng
84 Ánh sáng chính (Key Light) 主光 Zhǔ guāng Chủ quang
85 Ánh sáng phụ (Fill Light) 补光 Bǔ guāng Bổ quang
86 Ánh sáng nền (Back Light) 背光 Bèi guāng Bối quang
87 Phim đen trắng 黑白电影 Hēibái diànyǐng Hắc bạch điện ảnh
88 Màu sắc 色彩 Sècǎi Sắc thái
89 Tông màu (Tone) 色调 Sèdiào Sắc điệu
90 Độ nét 清晰度 Qīngxīdù Thanh tích độ

Ví dụ 3

  • Tiếng Trung: Để làm nổi bật biểu cảm của nhân vật, đạo diễn sử dụng một 强烈 的 特写.

Pinyin: Wèile zuò chū rénwù biǎoqíng, Dǎoyǎn shǐyòng yīgè qiángliè de Tèxiě.

Dịch nghĩa: Để làm nổi bật biểu cảm của nhân vật, đạo diễn sử dụng một Cận cảnh mạnh mẽ.

  • Tiếng Trung: 这个科幻片的大部分场景都是用 绿幕 và 视觉特效 来完成的.

Pinyin: Zhège kēhuàn piàn de dà bùfèn chǎngjǐng dōu shì yòng Lǜmù hé Shìjué tèxiào lái wánchéng de.

Dịch nghĩa: Hầu hết các cảnh quay trong bộ phim khoa học viễn tưởng này được hoàn thành bằng Màn hình xanh và Kỹ xảo điện ảnh.

Danh sách 200 từ vựng tiếng Trung chủ đề Điện ảnh này đã trang bị cho bạn một vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc, từ các thể loại phim, tên gọi của các thành viên đoàn làm phim, đến các thuật ngữ kỹ thuật quay dựng phức tạp. Với tư cách là CEO của Hoa Ngữ Đông Phương, tôi tin rằng việc làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên môn và thẩm quyền khi phân tích và thảo luận về điện ảnh.

Để tối ưu hóa kiến thức, bạn nên ứng dụng ngay các từ vựng này bằng cách đọc các bài 影评 (Phê bình phim) của Trung Quốc hoặc xem các bộ phim và chương trình truyền hình Hoa ngữ có phụ đề tiếng Trung. Điều này sẽ củng cố niềm tin của bạn vào việc sử dụng ngôn ngữ này trong lĩnh vực chuyên môn.

Nếu bạn muốn xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc cho mọi lĩnh vực, bao gồm cả điện ảnh, hãy tham khảo các khóa học chất lượng cao của chúng tôi như Khóa học tiếng Trung online hoặc chương trình Tiếng Trung xuất khẩu lao động nếu bạn có định hướng làm việc tại môi trường Trung Quốc. Chúc các bạn thành công!

Đánh giá post
Zalo