Dịch thuật (翻译 / Fānyì) là một lĩnh vực nghệ thuật đồng thời là khoa học, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa. Để trở thành một phiên dịch viên (口译员 / Kǒuyì yuán) hay một biên dịch viên (笔译员 / Bǐyì yuán) chuyên nghiệp, việc nắm vững các thuật ngữ về lý thuyết dịch (翻译理论 / Fānyì lǐlùn), các kỹ năng như dịch song song (同声传译 / Tóngshēng chuányì), và sử dụng công cụ CAT (计算机辅助翻译工具 / Jìsuànjī fǔzhù fānyì gōngjù) là vô cùng cần thiết.
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật này được Hoa Ngữ Đông Phương thiết kế để cung cấp cho bạn nền tảng từ vựng vững chắc, từ các nguyên tắc cơ bản đến các kỹ thuật chuyên sâu trong ngành.
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ LÝ THUYẾT DỊCH (100 TỪ)
1.1. Khái niệm và Vai trò (概念与角色)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 翻译 | fānyì | Dịch thuật (Nói và Viết) |
| 2 | 口译 | kǒuyì | Phiên dịch (Dịch nói) |
| 3 | 笔译 | bǐyì | Biên dịch (Dịch viết) |
| 4 | 译员 | yìyuán | Người dịch/Thông dịch viên |
| 5 | 源语 | yuányǔ | Ngôn ngữ nguồn (Source Language) |
| 6 | 目的语 | mùdì yǔ | Ngôn ngữ đích (Target Language) |
| 7 | 源文本 | yuán wénběn | Văn bản gốc/nguồn |
| 8 | 译文 | yì wén | Văn bản dịch/Bản dịch |
| 9 | 忠实 | zhōngshí | Tính trung thực/Sự trung thành |
| 10 | 通顺 | tōngshùn | Trôi chảy/Lưu loát |
| 11 | 信达雅 | xìn dá yǎ | Tín, Đạt, Nhã (Tiêu chuẩn dịch) |
| 12 | 对等 | duìděng | Tương đương (Equivalence) |
| 13 | 文化差异 | wénhuà chāyì | Khác biệt văn hóa |
| 14 | 文化移植 | wénhuà yízhí | Di thực văn hóa (Foreignization) |
| 15 | 文化归化 | wénhuà guīhuà | Bản địa hóa văn hóa (Domestication) |
| 16 | 语境 | yǔjìng | Ngữ cảnh/Bối cảnh |
| 17 | 语义 | yǔyì | Ngữ nghĩa |
| 18 | 语用学 | yǔyòng xué | Ngữ dụng học |
| 19 | 不可译性 | bùkě yì xìng | Tính bất khả dịch |
| 20 | 翻译理论 | fānyì lǐlùn | Lý thuyết dịch thuật |
1.2. Kỹ thuật Dịch viết Cơ bản (基础笔译技巧)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 直译 | zhíyì | Dịch sát nghĩa/Dịch trực tiếp |
| 22 | 意译 | yìyì | Dịch ý/Dịch phóng tác |
| 23 | 增译 | zēng yì | Thêm từ/Bổ sung (Amplification) |
| 24 | 减译 | jiǎn yì | Bớt từ/Rút gọn (Omission) |
| 25 | 转译 | zhuǎn yì | Chuyển dịch/Diễn giải |
| 26 | 词类转换 | cílèi zhuǎnhuàn | Chuyển đổi từ loại |
| 27 | 句子重组 | jùzi chóngzǔ | Tái cấu trúc câu |
| 28 | 被动语态 | bèidòng yǔtài | Thể bị động |
| 29 | 主动语态 | zhǔdòng yǔtài | Thể chủ động |
| 30 | 时态 | shítài | Thì (ngữ pháp) |
| 31 | 定语从句 | dìngyǔ cóngjù | Mệnh đề quan hệ |
| 32 | 状语从句 | zhuàngyǔ cóngjù | Mệnh đề trạng ngữ |
| 33 | 修辞手法 | xiūcí shǒufǎ | Thủ pháp tu từ |
| 34 | 比喻 | bǐyù | Phép ẩn dụ/So sánh |
| 35 | 习语 | xíyǔ | Thành ngữ/Quán ngữ |
| 36 | 术语 | shùyǔ | Thuật ngữ chuyên ngành |
| 37 | 缩略语 | suōlüè yǔ | Từ viết tắt/Viết gọn |
| 38 | 专有名词 | zhuānyǒu míngcí | Danh từ riêng |
| 39 | 统一性 | tǒngyī xìng | Tính thống nhất/Nhất quán |
| 40 | 风格 | fēnggé | Phong cách (văn phong) |
1.3. Các Lĩnh vực Dịch thuật (翻译领域)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 文学翻译 | wénxué fānyì | Dịch văn học |
| 42 | 科技翻译 | kējì fānyì | Dịch khoa học kỹ thuật |
| 43 | 法律翻译 | fǎlǜ fānyì | Dịch pháp luật/Pháp lý |
| 44 | 商务翻译 | shāngwù fānyì | Dịch thương mại/Kinh doanh |
| 45 | 医学翻译 | yīxué fānyì | Dịch y học |
| 46 | 新闻翻译 | xīnwén fānyì | Dịch tin tức/Báo chí |
| 47 | 本地化 | běndìhuà | Bản địa hóa (Localization) |
| 48 | 字幕翻译 | zìmù fānyì | Dịch phụ đề |
| 49 | 软件本地化 | ruǎnjiàn běndìhuà | Bản địa hóa phần mềm |
| 50 | 游戏本地化 | yóuxì běndìhuà | Bản địa hóa trò chơi |
| 51 | 语料库 | yǔliào kù | Kho ngữ liệu (Corpus) |
| 52 | 平行文本 | píngxíng wénběn | Văn bản song ngữ/song song |
| 53 | 术语管理 | shùyǔ guǎnlǐ | Quản lý thuật ngữ |
| 54 | 可读性 | kědú xìng | Tính dễ đọc |
| 55 | 准确性 | zhǔnquè xìng | Tính chính xác |
| 56 | 校对 | jiàoduì | Đọc soát/Hiệu đính (Proofreading) |
| 57 | 审校 | shěn jiào | Kiểm tra chất lượng/Đánh giá (Review) |
| 58 | 翻译规范 | fānyì guīfàn | Quy tắc/Quy chuẩn dịch thuật |
| 59 | 道德规范 | dàodé guīfàn | Quy tắc đạo đức (của người dịch) |
| 60 | 保密性 | bǎomì xìng | Tính bảo mật |
II. PHIÊN DỊCH (DỊCH NÓI) VÀ KỸ THUẬT (100 TỪ)
2.1. Các Phương thức Phiên dịch (口译模式)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 同声传译 | tóngshēng chuányì | Phiên dịch song song/Đồng thời (Simultaneous) |
| 62 | 交替传译 | jiāotì chuányì | Phiên dịch nối tiếp (Consecutive) |
| 63 | 低语传译 | dīyǔ chuányì | Phiên dịch thì thầm (Chuchotage) |
| 64 | 视译 | shì yì | Phiên dịch đọc lướt (Sight Translation) |
| 65 | 联络口译 | liánluò kǒuyì | Phiên dịch đàm phán/Liên lạc |
| 66 | 会议口译 | huìyì kǒuyì | Phiên dịch hội nghị |
| 67 | 商务口译 | shāngwù kǒuyì | Phiên dịch thương mại |
| 68 | 法庭口译 | fǎtíng kǒuyì | Phiên dịch tòa án/Pháp đình |
| 69 | 远程口译 | yuǎnchéng kǒuyì | Phiên dịch từ xa (Remote Interpreting) |
| 70 | 电话口译 | diànhuà kǒuyì | Phiên dịch qua điện thoại (OPI) |
2.2. Kỹ thuật và Trang thiết bị (技巧与设备)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 71 | 笔记 | bǐjì | Ghi chú/Kỹ thuật ghi chép |
| 72 | 速记 | sùjì | Tốc ký |
| 73 | 记忆力 | jìyì lì | Khả năng ghi nhớ |
| 74 | 信息处理 | xìnxī chǔlǐ | Xử lý thông tin |
| 75 | 重述 | chóngshù | Diễn đạt lại/Tóm tắt |
| 76 | 预测 | yùcè | Dự đoán (ý của người nói) |
| 77 | 同步 | tóngbù | Đồng bộ (thời gian dịch) |
| 78 | 时差 | shíchā | Độ trễ (Lag) |
| 79 | 心理素质 | xīnlǐ sùzhì | Phẩm chất/Bản lĩnh tâm lý |
| 80 | 听辨能力 | tīngbiàn nénglì | Khả năng nghe và phân biệt |
| 81 | 同传箱 | tóngchuán xiāng | Cabin/Buồng dịch song song |
| 82 | 麦克风 | màikèfēng | Microphone |
| 83 | 耳机 | ěrjī | Tai nghe |
| 84 | 传输系统 | chuánshū xìtǒng | Hệ thống truyền tải (âm thanh) |
| 85 | 主讲人 | zhǔjiǎng rén | Diễn giả chính |
| 86 | 听众 | tīngzhòng | Khán giả/Thính giả |
| 87 | 语速 | yǔ sù | Tốc độ nói |
| 88 | 口音 | kǒuyīn | Giọng điệu/Accent |
| 89 | 流利度 | liúlì dù | Độ lưu loát |
| 90 | 清晰度 | qīngxī dù | Độ rõ ràng |
2.3. Các Thử thách và Đánh giá (挑战与评估)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 91 | 干扰 | gānrǎo | Nhiễu/Can thiệp (âm thanh) |
| 92 | 噪音 | zàoyīn | Tạp âm/Tiếng ồn |
| 93 | 突发情况 | tūfā qíngkuàng | Tình huống bất ngờ |
| 94 | 疲劳 | píláo | Mệt mỏi/Kiệt sức |
| 95 | 非语言信息 | fēiyǔyán xìnxī | Thông tin phi ngôn ngữ (cử chỉ) |
| 96 | 临场应变 | línchǎng yìngbiàn | Ứng biến tại chỗ |
| 97 | 质量评估 | zhìliàng pínggū | Đánh giá chất lượng |
| 98 | 专业知识 | zhuānyè zhīshì | Kiến thức chuyên môn |
| 99 | 双语能力 | shuāngyǔ nénglì | Năng lực song ngữ |
| 100 | 职业素养 | zhíyè sùyǎng | Phẩm chất nghề nghiệp |
III. CÔNG CỤ, CÔNG NGHỆ VÀ NGÔN NGỮ HỌC (100 TỪ)
3.1. Công cụ Hỗ trợ Dịch thuật (CAT Tools)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 计算机辅助翻译 | jìsuànjī fǔzhù fānyì | Dịch thuật có sự hỗ trợ của máy tính (CAT) |
| 102 | 翻译记忆库 | fānyì jìyì kù | Bộ nhớ dịch (Translation Memory – TM) |
| 103 | 术语库 | shùyǔ kù | Kho thuật ngữ (Terminology Database) |
| 104 | 匹配 | pǐpèi | Đối sánh/Kết hợp (Match) |
| 105 | 模糊匹配 | móhu pǐpèi | Đối sánh mờ (Fuzzy Match) |
| 106 | 重复 | chóngfù | Sự lặp lại (Repetition) |
| 107 | 句段 | jù duàn | Phân đoạn/Segment (Câu/Đoạn) |
| 108 | 对齐 | duìqí | Căn chỉnh (Alignment) |
| 109 | 翻译项目管理 | fānyì xiàngmù guǎnlǐ | Quản lý dự án dịch thuật |
| 110 | 项目经理 | xiàngmù jīnglǐ | Quản lý dự án (PM) |
| 111 | 机器翻译 | jīqì fānyì | Dịch máy (Machine Translation – MT) |
| 112 | 译后编辑 | yì hòu biānjí | Biên tập sau dịch máy (Post-Editing – PE) |
| 113 | 统计机器翻译 | tǒngjì jīqì fānyì | Dịch máy thống kê (SMT) |
| 114 | 神经机器翻译 | shénjīng jīqì fānyì | Dịch máy nơ-ron (NMT) |
| 115 | 语料清洗 | yǔliào qīngxǐ | Làm sạch ngữ liệu |
| 116 | 排版 | páibǎn | Dàn trang/Bố cục (Layout/Typesetting) |
| 117 | 格式转换 | géshì zhuǎnhuàn | Chuyển đổi định dạng |
| 118 | 桌面出版 | zhuōmiàn chūbǎn | Xuất bản điện tử (DTP) |
| 119 | 项目流程 | xiàngmù liúchéng | Quy trình dự án |
| 120 | 外包 | wàibāo | Thuê ngoài/Outsource |
3.2. Thuật ngữ Ngôn ngữ học Ứng dụng (应用语言学)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 语言学 | yǔyán xué | Ngôn ngữ học |
| 122 | 对比语言学 | duìbǐ yǔyán xué | Ngôn ngữ học đối chiếu |
| 123 | 句法 | jùfǎ | Cú pháp |
| 124 | 词汇学 | cíhuì xué | Từ vựng học |
| 125 | 音系学 | yīnxì xué | Âm vị học |
| 126 | 形态学 | xíngtài xué | Hình thái học |
| 127 | 语言变体 | yǔyán biàntǐ | Biến thể ngôn ngữ |
| 128 | 语体 | yǔ tǐ | Ngữ thể/Phong cách ngôn ngữ |
| 129 | 方言 | fāngyán | Phương ngữ/Tiếng địa phương |
| 130 | 普通话 | pǔtōnghuà | Tiếng Phổ thông |
| 131 | 文言文 | wényán wén | Văn ngôn/Văn cổ |
| 132 | 白话文 | báihuà wén | Văn bạch thoại/Văn hiện đại |
| 133 | 双关语 | shuāngguān yǔ | Chơi chữ/Nghĩa kép |
| 134 | 委婉语 | wěiwǎn yǔ | Uyển ngữ/Nói giảm nói tránh |
| 135 | 禁忌语 | jìnjì yǔ | Từ cấm kỵ |
| 136 | 术语提取 | shùyǔ tíqǔ | Trích xuất thuật ngữ |
| 137 | 知识图谱 | zhīshì tú pǔ | Biểu đồ tri thức |
| 138 | 人工智能 | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo (AI) |
| 139 | 自然语言处理 | zìrán yǔyán chǔlǐ | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) |
| 140 | 深度学习 | shēndù xuéxí | Học sâu (Deep Learning) |
3.3. Quy trình Dự án và Đánh giá Chất lượng (项目与质量)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 141 | 报价 | bàojià | Báo giá |
| 142 | 成本 | chéngběn | Chi phí/Giá thành |
| 143 | 字数统计 | zìshù tǒngjì | Thống kê số lượng từ |
| 144 | 交付 | jiāofù | Giao hàng/Bàn giao (Deliverable) |
| 145 | 截止日期 | jiézhǐ rìqī | Hạn chót/Deadline |
| 146 | 质量保证 | zhìliàng bǎozhèng | Đảm bảo chất lượng (QA) |
| 147 | 错误分类 | cuòwù fēnlèi | Phân loại lỗi |
| 148 | 严重性 | yánzhòng xìng | Mức độ nghiêm trọng |
| 149 | 扣分 | kòufēn | Trừ điểm |
| 150 | 反馈 | fǎnkuì | Phản hồi/Feedback |
| 151 | 客户满意度 | kèhù mǎnyì dù | Mức độ hài lòng của khách hàng |
| 152 | 合同 | hétóng | Hợp đồng |
| 153 | 知识产权 | zhīshì chǎnquán | Sở hữu trí tuệ (IP) |
| 154 | 加密 | jiāmì | Mã hóa/Bảo mật |
| 155 | 数据安全 | shùjù ānquán | An toàn dữ liệu |
| 156 | 翻译认证 | fānyì rènzhèng | Chứng nhận dịch thuật |
| 157 | 职业发展 | zhíyè fāzhǎn | Phát triển nghề nghiệp |
| 158 | 专业协会 | zhuānyè xiéhuì | Hiệp hội chuyên ngành |
| 159 | 培训 | péixùn | Đào tạo/Huấn luyện |
| 160 | 实习 | shíxí | Thực tập |
IV. BỔ SUNG: KỸ THUẬT VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)
4.1. Kỹ thuật Dịch chuyên sâu và Văn phong (进阶技巧)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 161 | 省略 | shěnglüè | Lược bỏ (Ellipsis) |
| 162 | 替换 | tìhuàn | Thay thế/Thế từ |
| 163 | 分割 | fēngē | Phân chia (câu) |
| 164 | 合并 | hébìng | Hợp nhất/Gộp (câu) |
| 165 | 倒置 | dàozhì | Đảo ngược (trật tự từ) |
| 166 | 补偿 | bǔcháng | Bù đắp (Compensation) |
| 167 | 变通 | biàntōng | Linh hoạt/Biến hóa |
| 168 | 语用失误 | yǔyòng shīwù | Lỗi ngữ dụng |
| 169 | 过度翻译 | guòdù fānyì | Dịch quá mức/Dư thừa |
| 170 | 欠翻译 | qiàn fānyì | Dịch thiếu/Không đủ |
| 171 | 套语 | tàoyǔ | Ngữ cố định/Formulaic Language |
| 172 | 委婉表达 | wěiwǎn biǎodá | Diễn đạt uyển chuyển |
| 173 | 严肃风格 | yánsù fēnggé | Phong cách nghiêm túc/Học thuật |
| 174 | 通俗风格 | tōngsú fēnggé | Phong cách thông tục/Đại chúng |
| 175 | 标题处理 | biāotí chǔlǐ | Xử lý tiêu đề |
| 176 | 摘要翻译 | zhāiyào fānyì | Dịch tóm tắt |
| 177 | 引语 | yǐnyǔ | Lời trích dẫn/Câu trích |
| 178 | 脚注 | jiǎozhù | Chú thích dưới trang (Footnote) |
| 179 | 旁白 | pángbái | Lời thoại ngoài (Voice-over) |
| 180 | 配音 | pèiyīn | Lồng tiếng |
4.2. Các Phương pháp Phiên dịch Chuyên sâu (进阶口译)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 181 | 双向翻译 | shuāngxiàng fānyì | Dịch hai chiều |
| 182 | 单向翻译 | dānxiàng fānyì | Dịch một chiều |
| 183 | 公众服务口译 | gōngzhòng fúwù kǒuyì | Phiên dịch dịch vụ công cộng |
| 184 | 医疗口译 | yīliáo kǒuyì | Phiên dịch y tế |
| 185 | 远程同传 | yuǎnchéng tóngchuán | Dịch song song từ xa (RSI) |
| 186 | 交传中的复述 | jiāochuán zhōng de fùshù | Tái diễn giải trong dịch nối tiếp |
| 187 | 语块 | yǔ kuài | Khối từ/Cụm từ cố định |
| 188 | 信息压缩 | xìnxī yāsuō | Nén/Rút gọn thông tin |
| 189 | 脱离文字 | tuōlí wénzì | Thoát ly khỏi văn bản (diễn đạt tự nhiên) |
| 190 | 认知负荷 | rènzhī fùhè | Gánh nặng nhận thức (Cognitive Load) |
| 191 | 注意力分配 | zhùyìlì fēnpèi | Phân bổ sự chú ý |
| 192 | 短期记忆 | duǎnqī jìyì | Trí nhớ ngắn hạn |
| 193 | 逻辑链 | luójí liàn | Chuỗi logic |
| 194 | 概念化 | gàiniàn huà | Khái niệm hóa |
| 195 | 重构 | chónggòu | Tái cấu trúc (ý tưởng) |
| 196 | 流畅性 | liúchàng xìng | Tính trôi chảy |
| 197 | 准确性检查 | zhǔnquè xìng jiǎnchá | Kiểm tra độ chính xác |
| 198 | 专业术语掌握 | zhuānyè shùyǔ zhǎngwò | Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành |
| 199 | 自我纠正 | zìwǒ jiūzhèng | Tự điều chỉnh/Sửa lỗi |
| 200 | 语音清晰度 | yǔyīn qīngxī dù | Độ rõ của giọng nói |
4.3. Các Thuật ngữ Công nghệ và Dự án Mở rộng (技术与项目)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 201 | 翻译平台 | fānyì píngtái | Nền tảng dịch thuật |
| 202 | 工作流 | gōngzuò liú | Luồng công việc (Workflow) |
| 203 | 质量管理系统 | zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng | Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) |
| 204 | 可定制化 | kě dìngzhì huà | Khả năng tùy chỉnh |
| 205 | 术语提取软件 | shùyǔ tíqǔ ruǎnjiàn | Phần mềm trích xuất thuật ngữ |
| 206 | 机器翻译引擎 | jīqì fānyì yǐnqíng | Công cụ dịch máy (MT Engine) |
| 207 | 定制化训练 | dìngzhì huà xùnliàn | Huấn luyện tùy chỉnh (MT) |
| 208 | API 集成 | API jíchéng | Tích hợp API |
| 209 | 云计算 | yún jìsuàn | Điện toán đám mây (Cloud Computing) |
| 210 | 数据安全协议 | shùjù ānquán xiéyì | Thỏa thuận an toàn dữ liệu |
| 211 | 时区差异 | shíqū chāyì | Chênh lệch múi giờ |
| 212 | 里程碑 | lǐchéng bēi | Cột mốc (Milestone) |
| 213 | 预算控制 | yùsuàn kòngzhì | Kiểm soát ngân sách |
| 214 | 风险管理 | fēngxiǎn guǎnlǐ | Quản lý rủi ro |
| 215 | 资源分配 | zīyuán fēnpèi | Phân bổ tài nguyên |
| 216 | 多语言 | duō yǔyán | Đa ngôn ngữ |
| 217 | 单一来源 | dānyī láiyuán | Nguồn đơn nhất (Single Source) |
| 218 | 语言服务提供商 | yǔyán fúwù tígōng shāng | Nhà cung cấp dịch vụ ngôn ngữ (LSP) |
| 219 | 最终用户 | zuìzhōng yònghù | Người dùng cuối (End-user) |
| 220 | 用户界面 | yònghù jièmiàn | Giao diện người dùng (UI) |
4.4. Từ vựng Bổ sung
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 221 | 翻译哲学 | fānyì zhéxué | Triết học dịch thuật |
| 222 | 功能对等 | gōngnéng duìděng | Tương đương chức năng |
| 223 | 语内翻译 | yǔ nèi fānyì | Dịch nội ngôn (Intralingual) |
| 224 | 语际翻译 | yǔ jì fānyì | Dịch liên ngôn (Interlingual) |
| 225 | 符号翻译 | fúhào fānyì | Dịch liên ký hiệu (Intersemiotic) |
| 226 | 逆译 | nì yì | Dịch ngược |
| 227 | 顺译 | shùn yì | Dịch xuôi |
| 228 | 母语 | mǔyǔ | Tiếng mẹ đẻ |
| 229 | 第二语言 | dì’èr yǔyán | Ngôn ngữ thứ hai |
| 230 | 中介语 | zhōngjiè yǔ | Ngôn ngữ trung gian (Lingua Franca) |
| 231 | 语码转换 | yǔ mǎ zhuǎnhuàn | Chuyển đổi mã ngôn ngữ (Code-switching) |
| 232 | 语言霸权 | yǔyán bàquán | Bá quyền ngôn ngữ |
| 233 | 文化障碍 | wénhuà zhàng’ài | Rào cản văn hóa |
| 234 | 信息遗漏 | xìnxī yílòu | Bỏ sót thông tin |
| 235 | 误译 | wù yì | Dịch sai/Lỗi dịch |
| 236 | 润色 | rùnsè | Trau chuốt/Gọt giũa (để bản dịch hay hơn) |
| 237 | 目标受众 | mùbiāo shòuzhòng | Khán giả mục tiêu |
| 238 | 营销翻译 | yíngxiāo fānyì | Dịch marketing |
| 239 | 技术写作 | jìshù xiězuò | Viết tài liệu kỹ thuật |
| 240 | 一致性检查 | yīzhì xìng jiǎnchá | Kiểm tra tính nhất quán |
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 241 | 会议议程 | huìyì yìchéng | Chương trình nghị sự |
| 242 | 发言人 | fāyán rén | Người phát ngôn |
| 243 | 提问环节 | tíwèn huánjié | Phần hỏi đáp |
| 244 | 口译道德 | kǒuyì dàodé | Đạo đức phiên dịch |
| 245 | 专业精神 | zhuānyè jīngshén | Tinh thần chuyên nghiệp |
| 246 | 语言储备 | yǔyán chúbèi | Vốn ngôn ngữ dự trữ |
| 247 | 听力理解 | tīnglì lǐjiě | Khả năng nghe hiểu |
| 248 | 表达能力 | biǎodá nénglì | Khả năng diễn đạt |
| 249 | 语速控制 | yǔ sù kòngzhì | Kiểm soát tốc độ nói |
| 250 | 手语翻译 | shǒuyǔ fānyì | Dịch thuật ngôn ngữ ký hiệu |
| 251 | 语流 | yǔ liú | Luồng lời nói/Dòng ngôn từ |
| 252 | 句法结构 | jùfǎ jiégòu | Cấu trúc cú pháp |
| 253 | 习惯用法 | xíguàn yòngfǎ | Cách dùng quen thuộc/Tập quán |
| 254 | 多义词 | duōyì cí | Từ đa nghĩa |
| 255 | 同形异义词 | tóngxíng yìyì cí | Từ đồng hình dị nghĩa |
| 256 | 词源 | cíyuán | Từ nguyên học |
| 257 | 派生词 | pàishēng cí | Từ phái sinh |
| 258 | 复合词 | fùhé cí | Từ ghép |
| 259 | 修饰语 | xiūshì yǔ | Bổ ngữ/Từ bổ nghĩa |
| 260 | 主旨 | zhǔzhǐ | Ý chính/Chủ đề |
| 261 | 隐含意义 | yǐnhán yìyì | Ý nghĩa ngụ ý/Hàm ý |
| 262 | 指代 | zhǐdài | Tham chiếu/Chỉ định |
| 263 | 连接词 | liánjiē cí | Từ nối/Liên từ |
| 264 | 一致性 | yīzhì xìng | Sự nhất quán |
| 265 | 逻辑连贯 | luójí lián’guàn | Mạch lạc logic |
| 266 | 省略句 | shěnglüè jù | Câu tỉnh lược |
| 267 | 翻译腔 | fānyì qiāng | Văn phong dịch thuật/Dịch cứng |
| 268 | 润饰 | rùnshì | Tu sửa/Tút lại |
| 269 | 母语者 | mǔyǔ zhě | Người bản xứ/Người mẹ đẻ |
| 270 | 多语种 | duō yǔzhǒng | Nhiều ngôn ngữ |
| 271 | 语言技术 | yǔyán jìshù | Công nghệ ngôn ngữ |
| 272 | 文本分析 | wénběn fēnxī | Phân tích văn bản |
| 273 | 内容管理系统 | nèiróng guǎnlǐ xìtǒng | Hệ thống quản lý nội dung (CMS) |
| 274 | 翻译资源 | fānyì zīyuán | Tài nguyên dịch thuật |
| 275 | 术语审核 | shùyǔ shěnhé | Kiểm tra thuật ngữ |
| 276 | 词典 | cídiǎn | Từ điển |
| 277 | 百科全书 | bǎikē quánshū | Bách khoa toàn thư |
| 278 | 参考资料 | cānkǎo zīliào | Tài liệu tham khảo |
| 279 | 项目提案 | xiàngmù tí’àn | Đề xuất dự án |
| 280 | 工作量 | gōngzuò liàng | Khối lượng công việc |
| 281 | 时间管理 | shíjiān guǎnlǐ | Quản lý thời gian |
| 282 | 跨文化交际 | kuà wénhuà jiāojì | Giao tiếp liên văn hóa |
| 283 | 翻译批评 | fānyì pīpíng | Phê bình dịch thuật |
| 284 | 译者主体性 | yìzhě zhǔtǐ xìng | Tính chủ thể của người dịch |
| 285 | 译本 | yìběn | Bản dịch (đã xuất bản) |
| 286 | 原文 | yuánwén | Văn bản gốc |
| 287 | 文本类型 | wénběn lèixíng | Thể loại văn bản |
| 288 | 信息功能 | xìnxī gōngnéng | Chức năng thông tin |
| 289 | 表达功能 | biǎodá gōngnéng | Chức năng biểu cảm |
| 290 | 呼唤功能 | hūhuàn gōngnéng | Chức năng kêu gọi |
| 291 | 元语言功能 | yuán yǔyán gōngnéng | Chức năng siêu ngôn ngữ |
| 292 | 翻译策略 | fānyì cèlüè | Chiến lược dịch thuật |
| 293 | 可接受性 | kě jiēshòu xìng | Tính chấp nhận được |
| 294 | 译者可见性 | yìzhě kějiàn xìng | Tính hiển thị của người dịch |
| 295 | 翻译伦理 | fānyì lúnlǐ | Luân lý dịch thuật |
| 296 | 职业培训 | zhíyè péixùn | Đào tạo nghề nghiệp |
| 297 | 导师 | dǎoshī | Người hướng dẫn/Mentor |
| 298 | 专业知识体系 | zhuānyè zhīshì tǐxì | Hệ thống kiến thức chuyên môn |
| 299 | 实践经验 | shíjiàn jīngyàn | Kinh nghiệm thực tiễn |
| 300 | 持续学习 | chíxù xuéxí | Học hỏi liên tục |
Với 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật chuyên ngành này, bạn đã trang bị kiến thức ngôn ngữ nền tảng để thâm nhập sâu hơn vào thế giới Dịch thuật (翻译). Từ việc hiểu rõ các tiêu chí “Tín, Đạt, Nhã” (信达雅), phân biệt dịch song song (同声传译) và dịch nối tiếp (交替传译), đến việc làm chủ các công cụ CAT (计算机辅助翻译), bạn đã sẵn sàng cho mọi thử thách nghề nghiệp.
Dịch thuật không chỉ là chuyển đổi từ ngữ, mà còn là truyền tải trọn vẹn văn hóa (文化) và ngữ cảnh (语境).
Hãy tiếp tục trau dồi để trở thành một cầu nối ngôn ngữ và văn hóa hiệu quả!
