300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật chuyên sâu

Dịch thuật (翻译 / Fānyì) là một lĩnh vực nghệ thuật đồng thời là khoa học, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa. Để trở thành một phiên dịch viên (口译员 / Kǒuyì yuán) hay một biên dịch viên (笔译员 / Bǐyì yuán) chuyên nghiệp, việc nắm vững các thuật ngữ về lý thuyết dịch (翻译理论 / Fānyì lǐlùn), các kỹ năng như dịch song song (同声传译 / Tóngshēng chuányì), và sử dụng công cụ CAT (计算机辅助翻译工具 / Jìsuànjī fǔzhù fānyì gōngjù) là vô cùng cần thiết.

Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật này được Hoa Ngữ Đông Phương thiết kế để cung cấp cho bạn nền tảng từ vựng vững chắc, từ các nguyên tắc cơ bản đến các kỹ thuật chuyên sâu trong ngành.

I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ LÝ THUYẾT DỊCH (100 TỪ)

1.1. Khái niệm và Vai trò (概念与角色)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
1 翻译 fānyì Dịch thuật (Nói và Viết)
2 口译 kǒuyì Phiên dịch (Dịch nói)
3 笔译 bǐyì Biên dịch (Dịch viết)
4 译员 yìyuán Người dịch/Thông dịch viên
5 源语 yuányǔ Ngôn ngữ nguồn (Source Language)
6 目的语 mùdì yǔ Ngôn ngữ đích (Target Language)
7 源文本 yuán wénběn Văn bản gốc/nguồn
8 译文 yì wén Văn bản dịch/Bản dịch
9 忠实 zhōngshí Tính trung thực/Sự trung thành
10 通顺 tōngshùn Trôi chảy/Lưu loát
11 信达雅 xìn dá yǎ Tín, Đạt, Nhã (Tiêu chuẩn dịch)
12 对等 duìděng Tương đương (Equivalence)
13 文化差异 wénhuà chāyì Khác biệt văn hóa
14 文化移植 wénhuà yízhí Di thực văn hóa (Foreignization)
15 文化归化 wénhuà guīhuà Bản địa hóa văn hóa (Domestication)
16 语境 yǔjìng Ngữ cảnh/Bối cảnh
17 语义 yǔyì Ngữ nghĩa
18 语用学 yǔyòng xué Ngữ dụng học
19 不可译性 bùkě yì xìng Tính bất khả dịch
20 翻译理论 fānyì lǐlùn Lý thuyết dịch thuật

1.2. Kỹ thuật Dịch viết Cơ bản (基础笔译技巧)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
21 直译 zhíyì Dịch sát nghĩa/Dịch trực tiếp
22 意译 yìyì Dịch ý/Dịch phóng tác
23 增译 zēng yì Thêm từ/Bổ sung (Amplification)
24 减译 jiǎn yì Bớt từ/Rút gọn (Omission)
25 转译 zhuǎn yì Chuyển dịch/Diễn giải
26 词类转换 cílèi zhuǎnhuàn Chuyển đổi từ loại
27 句子重组 jùzi chóngzǔ Tái cấu trúc câu
28 被动语态 bèidòng yǔtài Thể bị động
29 主动语态 zhǔdòng yǔtài Thể chủ động
30 时态 shítài Thì (ngữ pháp)
31 定语从句 dìngyǔ cóngjù Mệnh đề quan hệ
32 状语从句 zhuàngyǔ cóngjù Mệnh đề trạng ngữ
33 修辞手法 xiūcí shǒufǎ Thủ pháp tu từ
34 比喻 bǐyù Phép ẩn dụ/So sánh
35 习语 xíyǔ Thành ngữ/Quán ngữ
36 术语 shùyǔ Thuật ngữ chuyên ngành
37 缩略语 suōlüè yǔ Từ viết tắt/Viết gọn
38 专有名词 zhuānyǒu míngcí Danh từ riêng
39 统一性 tǒngyī xìng Tính thống nhất/Nhất quán
40 风格 fēnggé Phong cách (văn phong)

1.3. Các Lĩnh vực Dịch thuật (翻译领域)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
41 文学翻译 wénxué fānyì Dịch văn học
42 科技翻译 kējì fānyì Dịch khoa học kỹ thuật
43 法律翻译 fǎlǜ fānyì Dịch pháp luật/Pháp lý
44 商务翻译 shāngwù fānyì Dịch thương mại/Kinh doanh
45 医学翻译 yīxué fānyì Dịch y học
46 新闻翻译 xīnwén fānyì Dịch tin tức/Báo chí
47 本地化 běndìhuà Bản địa hóa (Localization)
48 字幕翻译 zìmù fānyì Dịch phụ đề
49 软件本地化 ruǎnjiàn běndìhuà Bản địa hóa phần mềm
50 游戏本地化 yóuxì běndìhuà Bản địa hóa trò chơi
51 语料库 yǔliào kù Kho ngữ liệu (Corpus)
52 平行文本 píngxíng wénběn Văn bản song ngữ/song song
53 术语管理 shùyǔ guǎnlǐ Quản lý thuật ngữ
54 可读性 kědú xìng Tính dễ đọc
55 准确性 zhǔnquè xìng Tính chính xác
56 校对 jiàoduì Đọc soát/Hiệu đính (Proofreading)
57 审校 shěn jiào Kiểm tra chất lượng/Đánh giá (Review)
58 翻译规范 fānyì guīfàn Quy tắc/Quy chuẩn dịch thuật
59 道德规范 dàodé guīfàn Quy tắc đạo đức (của người dịch)
60 保密性 bǎomì xìng Tính bảo mật

II. PHIÊN DỊCH (DỊCH NÓI) VÀ KỸ THUẬT (100 TỪ)

2.1. Các Phương thức Phiên dịch (口译模式)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
61 同声传译 tóngshēng chuányì Phiên dịch song song/Đồng thời (Simultaneous)
62 交替传译 jiāotì chuányì Phiên dịch nối tiếp (Consecutive)
63 低语传译 dīyǔ chuányì Phiên dịch thì thầm (Chuchotage)
64 视译 shì yì Phiên dịch đọc lướt (Sight Translation)
65 联络口译 liánluò kǒuyì Phiên dịch đàm phán/Liên lạc
66 会议口译 huìyì kǒuyì Phiên dịch hội nghị
67 商务口译 shāngwù kǒuyì Phiên dịch thương mại
68 法庭口译 fǎtíng kǒuyì Phiên dịch tòa án/Pháp đình
69 远程口译 yuǎnchéng kǒuyì Phiên dịch từ xa (Remote Interpreting)
70 电话口译 diànhuà kǒuyì Phiên dịch qua điện thoại (OPI)

2.2. Kỹ thuật và Trang thiết bị (技巧与设备)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
71 笔记 bǐjì Ghi chú/Kỹ thuật ghi chép
72 速记 sùjì Tốc ký
73 记忆力 jìyì lì Khả năng ghi nhớ
74 信息处理 xìnxī chǔlǐ Xử lý thông tin
75 重述 chóngshù Diễn đạt lại/Tóm tắt
76 预测 yùcè Dự đoán (ý của người nói)
77 同步 tóngbù Đồng bộ (thời gian dịch)
78 时差 shíchā Độ trễ (Lag)
79 心理素质 xīnlǐ sùzhì Phẩm chất/Bản lĩnh tâm lý
80 听辨能力 tīngbiàn nénglì Khả năng nghe và phân biệt
81 同传箱 tóngchuán xiāng Cabin/Buồng dịch song song
82 麦克风 màikèfēng Microphone
83 耳机 ěrjī Tai nghe
84 传输系统 chuánshū xìtǒng Hệ thống truyền tải (âm thanh)
85 主讲人 zhǔjiǎng rén Diễn giả chính
86 听众 tīngzhòng Khán giả/Thính giả
87 语速 yǔ sù Tốc độ nói
88 口音 kǒuyīn Giọng điệu/Accent
89 流利度 liúlì dù Độ lưu loát
90 清晰度 qīngxī dù Độ rõ ràng

2.3. Các Thử thách và Đánh giá (挑战与评估)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
91 干扰 gānrǎo Nhiễu/Can thiệp (âm thanh)
92 噪音 zàoyīn Tạp âm/Tiếng ồn
93 突发情况 tūfā qíngkuàng Tình huống bất ngờ
94 疲劳 píláo Mệt mỏi/Kiệt sức
95 非语言信息 fēiyǔyán xìnxī Thông tin phi ngôn ngữ (cử chỉ)
96 临场应变 línchǎng yìngbiàn Ứng biến tại chỗ
97 质量评估 zhìliàng pínggū Đánh giá chất lượng
98 专业知识 zhuānyè zhīshì Kiến thức chuyên môn
99 双语能力 shuāngyǔ nénglì Năng lực song ngữ
100 职业素养 zhíyè sùyǎng Phẩm chất nghề nghiệp

III. CÔNG CỤ, CÔNG NGHỆ VÀ NGÔN NGỮ HỌC (100 TỪ)

3.1. Công cụ Hỗ trợ Dịch thuật (CAT Tools)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
101 计算机辅助翻译 jìsuànjī fǔzhù fānyì Dịch thuật có sự hỗ trợ của máy tính (CAT)
102 翻译记忆库 fānyì jìyì kù Bộ nhớ dịch (Translation Memory – TM)
103 术语库 shùyǔ kù Kho thuật ngữ (Terminology Database)
104 匹配 pǐpèi Đối sánh/Kết hợp (Match)
105 模糊匹配 móhu pǐpèi Đối sánh mờ (Fuzzy Match)
106 重复 chóngfù Sự lặp lại (Repetition)
107 句段 jù duàn Phân đoạn/Segment (Câu/Đoạn)
108 对齐 duìqí Căn chỉnh (Alignment)
109 翻译项目管理 fānyì xiàngmù guǎnlǐ Quản lý dự án dịch thuật
110 项目经理 xiàngmù jīnglǐ Quản lý dự án (PM)
111 机器翻译 jīqì fānyì Dịch máy (Machine Translation – MT)
112 译后编辑 yì hòu biānjí Biên tập sau dịch máy (Post-Editing – PE)
113 统计机器翻译 tǒngjì jīqì fānyì Dịch máy thống kê (SMT)
114 神经机器翻译 shénjīng jīqì fānyì Dịch máy nơ-ron (NMT)
115 语料清洗 yǔliào qīngxǐ Làm sạch ngữ liệu
116 排版 páibǎn Dàn trang/Bố cục (Layout/Typesetting)
117 格式转换 géshì zhuǎnhuàn Chuyển đổi định dạng
118 桌面出版 zhuōmiàn chūbǎn Xuất bản điện tử (DTP)
119 项目流程 xiàngmù liúchéng Quy trình dự án
120 外包 wàibāo Thuê ngoài/Outsource

3.2. Thuật ngữ Ngôn ngữ học Ứng dụng (应用语言学)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
121 语言学 yǔyán xué Ngôn ngữ học
122 对比语言学 duìbǐ yǔyán xué Ngôn ngữ học đối chiếu
123 句法 jùfǎ Cú pháp
124 词汇学 cíhuì xué Từ vựng học
125 音系学 yīnxì xué Âm vị học
126 形态学 xíngtài xué Hình thái học
127 语言变体 yǔyán biàntǐ Biến thể ngôn ngữ
128 语体 yǔ tǐ Ngữ thể/Phong cách ngôn ngữ
129 方言 fāngyán Phương ngữ/Tiếng địa phương
130 普通话 pǔtōnghuà Tiếng Phổ thông
131 文言文 wényán wén Văn ngôn/Văn cổ
132 白话文 báihuà wén Văn bạch thoại/Văn hiện đại
133 双关语 shuāngguān yǔ Chơi chữ/Nghĩa kép
134 委婉语 wěiwǎn yǔ Uyển ngữ/Nói giảm nói tránh
135 禁忌语 jìnjì yǔ Từ cấm kỵ
136 术语提取 shùyǔ tíqǔ Trích xuất thuật ngữ
137 知识图谱 zhīshì tú pǔ Biểu đồ tri thức
138 人工智能 réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo (AI)
139 自然语言处理 zìrán yǔyán chǔlǐ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
140 深度学习 shēndù xuéxí Học sâu (Deep Learning)

3.3. Quy trình Dự án và Đánh giá Chất lượng (项目与质量)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
141 报价 bàojià Báo giá
142 成本 chéngběn Chi phí/Giá thành
143 字数统计 zìshù tǒngjì Thống kê số lượng từ
144 交付 jiāofù Giao hàng/Bàn giao (Deliverable)
145 截止日期 jiézhǐ rìqī Hạn chót/Deadline
146 质量保证 zhìliàng bǎozhèng Đảm bảo chất lượng (QA)
147 错误分类 cuòwù fēnlèi Phân loại lỗi
148 严重性 yánzhòng xìng Mức độ nghiêm trọng
149 扣分 kòufēn Trừ điểm
150 反馈 fǎnkuì Phản hồi/Feedback
151 客户满意度 kèhù mǎnyì dù Mức độ hài lòng của khách hàng
152 合同 hétóng Hợp đồng
153 知识产权 zhīshì chǎnquán Sở hữu trí tuệ (IP)
154 加密 jiāmì Mã hóa/Bảo mật
155 数据安全 shùjù ānquán An toàn dữ liệu
156 翻译认证 fānyì rènzhèng Chứng nhận dịch thuật
157 职业发展 zhíyè fāzhǎn Phát triển nghề nghiệp
158 专业协会 zhuānyè xiéhuì Hiệp hội chuyên ngành
159 培训 péixùn Đào tạo/Huấn luyện
160 实习 shíxí Thực tập

IV. BỔ SUNG: KỸ THUẬT VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)

4.1. Kỹ thuật Dịch chuyên sâu và Văn phong (进阶技巧)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
161 省略 shěnglüè Lược bỏ (Ellipsis)
162 替换 tìhuàn Thay thế/Thế từ
163 分割 fēngē Phân chia (câu)
164 合并 hébìng Hợp nhất/Gộp (câu)
165 倒置 dàozhì Đảo ngược (trật tự từ)
166 补偿 bǔcháng Bù đắp (Compensation)
167 变通 biàntōng Linh hoạt/Biến hóa
168 语用失误 yǔyòng shīwù Lỗi ngữ dụng
169 过度翻译 guòdù fānyì Dịch quá mức/Dư thừa
170 欠翻译 qiàn fānyì Dịch thiếu/Không đủ
171 套语 tàoyǔ Ngữ cố định/Formulaic Language
172 委婉表达 wěiwǎn biǎodá Diễn đạt uyển chuyển
173 严肃风格 yánsù fēnggé Phong cách nghiêm túc/Học thuật
174 通俗风格 tōngsú fēnggé Phong cách thông tục/Đại chúng
175 标题处理 biāotí chǔlǐ Xử lý tiêu đề
176 摘要翻译 zhāiyào fānyì Dịch tóm tắt
177 引语 yǐnyǔ Lời trích dẫn/Câu trích
178 脚注 jiǎozhù Chú thích dưới trang (Footnote)
179 旁白 pángbái Lời thoại ngoài (Voice-over)
180 配音 pèiyīn Lồng tiếng

4.2. Các Phương pháp Phiên dịch Chuyên sâu (进阶口译)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
181 双向翻译 shuāngxiàng fānyì Dịch hai chiều
182 单向翻译 dānxiàng fānyì Dịch một chiều
183 公众服务口译 gōngzhòng fúwù kǒuyì Phiên dịch dịch vụ công cộng
184 医疗口译 yīliáo kǒuyì Phiên dịch y tế
185 远程同传 yuǎnchéng tóngchuán Dịch song song từ xa (RSI)
186 交传中的复述 jiāochuán zhōng de fùshù Tái diễn giải trong dịch nối tiếp
187 语块 yǔ kuài Khối từ/Cụm từ cố định
188 信息压缩 xìnxī yāsuō Nén/Rút gọn thông tin
189 脱离文字 tuōlí wénzì Thoát ly khỏi văn bản (diễn đạt tự nhiên)
190 认知负荷 rènzhī fùhè Gánh nặng nhận thức (Cognitive Load)
191 注意力分配 zhùyìlì fēnpèi Phân bổ sự chú ý
192 短期记忆 duǎnqī jìyì Trí nhớ ngắn hạn
193 逻辑链 luójí liàn Chuỗi logic
194 概念化 gàiniàn huà Khái niệm hóa
195 重构 chónggòu Tái cấu trúc (ý tưởng)
196 流畅性 liúchàng xìng Tính trôi chảy
197 准确性检查 zhǔnquè xìng jiǎnchá Kiểm tra độ chính xác
198 专业术语掌握 zhuānyè shùyǔ zhǎngwò Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành
199 自我纠正 zìwǒ jiūzhèng Tự điều chỉnh/Sửa lỗi
200 语音清晰度 yǔyīn qīngxī dù Độ rõ của giọng nói

4.3. Các Thuật ngữ Công nghệ và Dự án Mở rộng (技术与项目)

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
201 翻译平台 fānyì píngtái Nền tảng dịch thuật
202 工作流 gōngzuò liú Luồng công việc (Workflow)
203 质量管理系统 zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý chất lượng (QMS)
204 可定制化 kě dìngzhì huà Khả năng tùy chỉnh
205 术语提取软件 shùyǔ tíqǔ ruǎnjiàn Phần mềm trích xuất thuật ngữ
206 机器翻译引擎 jīqì fānyì yǐnqíng Công cụ dịch máy (MT Engine)
207 定制化训练 dìngzhì huà xùnliàn Huấn luyện tùy chỉnh (MT)
208 API 集成 API jíchéng Tích hợp API
209 云计算 yún jìsuàn Điện toán đám mây (Cloud Computing)
210 数据安全协议 shùjù ānquán xiéyì Thỏa thuận an toàn dữ liệu
211 时区差异 shíqū chāyì Chênh lệch múi giờ
212 里程碑 lǐchéng bēi Cột mốc (Milestone)
213 预算控制 yùsuàn kòngzhì Kiểm soát ngân sách
214 风险管理 fēngxiǎn guǎnlǐ Quản lý rủi ro
215 资源分配 zīyuán fēnpèi Phân bổ tài nguyên
216 多语言 duō yǔyán Đa ngôn ngữ
217 单一来源 dānyī láiyuán Nguồn đơn nhất (Single Source)
218 语言服务提供商 yǔyán fúwù tígōng shāng Nhà cung cấp dịch vụ ngôn ngữ (LSP)
219 最终用户 zuìzhōng yònghù Người dùng cuối (End-user)
220 用户界面 yònghù jièmiàn Giao diện người dùng (UI)

4.4. Từ vựng Bổ sung

STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
221 翻译哲学 fānyì zhéxué Triết học dịch thuật
222 功能对等 gōngnéng duìděng Tương đương chức năng
223 语内翻译 yǔ nèi fānyì Dịch nội ngôn (Intralingual)
224 语际翻译 yǔ jì fānyì Dịch liên ngôn (Interlingual)
225 符号翻译 fúhào fānyì Dịch liên ký hiệu (Intersemiotic)
226 逆译 nì yì Dịch ngược
227 顺译 shùn yì Dịch xuôi
228 母语 mǔyǔ Tiếng mẹ đẻ
229 第二语言 dì’èr yǔyán Ngôn ngữ thứ hai
230 中介语 zhōngjiè yǔ Ngôn ngữ trung gian (Lingua Franca)
231 语码转换 yǔ mǎ zhuǎnhuàn Chuyển đổi mã ngôn ngữ (Code-switching)
232 语言霸权 yǔyán bàquán Bá quyền ngôn ngữ
233 文化障碍 wénhuà zhàng’ài Rào cản văn hóa
234 信息遗漏 xìnxī yílòu Bỏ sót thông tin
235 误译 wù yì Dịch sai/Lỗi dịch
236 润色 rùnsè Trau chuốt/Gọt giũa (để bản dịch hay hơn)
237 目标受众 mùbiāo shòuzhòng Khán giả mục tiêu
238 营销翻译 yíngxiāo fānyì Dịch marketing
239 技术写作 jìshù xiězuò Viết tài liệu kỹ thuật
240 一致性检查 yīzhì xìng jiǎnchá Kiểm tra tính nhất quán
STT Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa tiếng Việt
241 会议议程 huìyì yìchéng Chương trình nghị sự
242 发言人 fāyán rén Người phát ngôn
243 提问环节 tíwèn huánjié Phần hỏi đáp
244 口译道德 kǒuyì dàodé Đạo đức phiên dịch
245 专业精神 zhuānyè jīngshén Tinh thần chuyên nghiệp
246 语言储备 yǔyán chúbèi Vốn ngôn ngữ dự trữ
247 听力理解 tīnglì lǐjiě Khả năng nghe hiểu
248 表达能力 biǎodá nénglì Khả năng diễn đạt
249 语速控制 yǔ sù kòngzhì Kiểm soát tốc độ nói
250 手语翻译 shǒuyǔ fānyì Dịch thuật ngôn ngữ ký hiệu
251 语流 yǔ liú Luồng lời nói/Dòng ngôn từ
252 句法结构 jùfǎ jiégòu Cấu trúc cú pháp
253 习惯用法 xíguàn yòngfǎ Cách dùng quen thuộc/Tập quán
254 多义词 duōyì cí Từ đa nghĩa
255 同形异义词 tóngxíng yìyì cí Từ đồng hình dị nghĩa
256 词源 cíyuán Từ nguyên học
257 派生词 pàishēng cí Từ phái sinh
258 复合词 fùhé cí Từ ghép
259 修饰语 xiūshì yǔ Bổ ngữ/Từ bổ nghĩa
260 主旨 zhǔzhǐ Ý chính/Chủ đề
261 隐含意义 yǐnhán yìyì Ý nghĩa ngụ ý/Hàm ý
262 指代 zhǐdài Tham chiếu/Chỉ định
263 连接词 liánjiē cí Từ nối/Liên từ
264 一致性 yīzhì xìng Sự nhất quán
265 逻辑连贯 luójí lián’guàn Mạch lạc logic
266 省略句 shěnglüè jù Câu tỉnh lược
267 翻译腔 fānyì qiāng Văn phong dịch thuật/Dịch cứng
268 润饰 rùnshì Tu sửa/Tút lại
269 母语者 mǔyǔ zhě Người bản xứ/Người mẹ đẻ
270 多语种 duō yǔzhǒng Nhiều ngôn ngữ
271 语言技术 yǔyán jìshù Công nghệ ngôn ngữ
272 文本分析 wénběn fēnxī Phân tích văn bản
273 内容管理系统 nèiróng guǎnlǐ xìtǒng Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
274 翻译资源 fānyì zīyuán Tài nguyên dịch thuật
275 术语审核 shùyǔ shěnhé Kiểm tra thuật ngữ
276 词典 cídiǎn Từ điển
277 百科全书 bǎikē quánshū Bách khoa toàn thư
278 参考资料 cānkǎo zīliào Tài liệu tham khảo
279 项目提案 xiàngmù tí’àn Đề xuất dự án
280 工作量 gōngzuò liàng Khối lượng công việc
281 时间管理 shíjiān guǎnlǐ Quản lý thời gian
282 跨文化交际 kuà wénhuà jiāojì Giao tiếp liên văn hóa
283 翻译批评 fānyì pīpíng Phê bình dịch thuật
284 译者主体性 yìzhě zhǔtǐ xìng Tính chủ thể của người dịch
285 译本 yìběn Bản dịch (đã xuất bản)
286 原文 yuánwén Văn bản gốc
287 文本类型 wénběn lèixíng Thể loại văn bản
288 信息功能 xìnxī gōngnéng Chức năng thông tin
289 表达功能 biǎodá gōngnéng Chức năng biểu cảm
290 呼唤功能 hūhuàn gōngnéng Chức năng kêu gọi
291 元语言功能 yuán yǔyán gōngnéng Chức năng siêu ngôn ngữ
292 翻译策略 fānyì cèlüè Chiến lược dịch thuật
293 可接受性 kě jiēshòu xìng Tính chấp nhận được
294 译者可见性 yìzhě kějiàn xìng Tính hiển thị của người dịch
295 翻译伦理 fānyì lúnlǐ Luân lý dịch thuật
296 职业培训 zhíyè péixùn Đào tạo nghề nghiệp
297 导师 dǎoshī Người hướng dẫn/Mentor
298 专业知识体系 zhuānyè zhīshì tǐxì Hệ thống kiến thức chuyên môn
299 实践经验 shíjiàn jīngyàn Kinh nghiệm thực tiễn
300 持续学习 chíxù xuéxí Học hỏi liên tục

Với 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật chuyên ngành này, bạn đã trang bị kiến thức ngôn ngữ nền tảng để thâm nhập sâu hơn vào thế giới Dịch thuật (翻译). Từ việc hiểu rõ các tiêu chí “Tín, Đạt, Nhã” (信达雅), phân biệt dịch song song (同声传译)dịch nối tiếp (交替传译), đến việc làm chủ các công cụ CAT (计算机辅助翻译), bạn đã sẵn sàng cho mọi thử thách nghề nghiệp.

Dịch thuật không chỉ là chuyển đổi từ ngữ, mà còn là truyền tải trọn vẹn văn hóa (文化)ngữ cảnh (语境).

Hãy tiếp tục trau dồi để trở thành một cầu nối ngôn ngữ và văn hóa hiệu quả!

 

Đánh giá post
Zalo