300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật chuyên sâu

Dịch thuật (翻译 / Fānyì) là một lĩnh vực nghệ thuật đồng thời là khoa học, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa. Để trở thành một phiên dịch viên (口译员 / Kǒuyì yuán) hay một biên dịch viên (笔译员 / Bǐyì yuán) chuyên nghiệp, việc nắm vững các thuật ngữ về lý thuyết dịch (翻译理论 / Fānyì lǐlùn), các kỹ năng như dịch song song (同声传译 / Tóngshēng chuányì), và sử dụng công cụ CAT (计算机辅助翻译工具 / Jìsuànjī fǔzhù fānyì gōngjù) là vô cùng cần thiết.

Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật này được Hoa Ngữ Đông Phương thiết kế để cung cấp cho bạn nền tảng từ vựng vững chắc, từ các nguyên tắc cơ bản đến các kỹ thuật chuyên sâu trong ngành.

I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ LÝ THUYẾT DỊCH (100 TỪ)

1.1. Khái niệm và Vai trò (概念与角色)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1翻译fānyìDịch thuật (Nói và Viết)
2口译kǒuyìPhiên dịch (Dịch nói)
3笔译bǐyìBiên dịch (Dịch viết)
4译员yìyuánNgười dịch/Thông dịch viên
5源语yuányǔNgôn ngữ nguồn (Source Language)
6目的语mùdì yǔNgôn ngữ đích (Target Language)
7源文本yuán wénběnVăn bản gốc/nguồn
8译文yì wénVăn bản dịch/Bản dịch
9忠实zhōngshíTính trung thực/Sự trung thành
10通顺tōngshùnTrôi chảy/Lưu loát
11信达雅xìn dá yǎTín, Đạt, Nhã (Tiêu chuẩn dịch)
12对等duìděngTương đương (Equivalence)
13文化差异wénhuà chāyìKhác biệt văn hóa
14文化移植wénhuà yízhíDi thực văn hóa (Foreignization)
15文化归化wénhuà guīhuàBản địa hóa văn hóa (Domestication)
16语境yǔjìngNgữ cảnh/Bối cảnh
17语义yǔyìNgữ nghĩa
18语用学yǔyòng xuéNgữ dụng học
19不可译性bùkě yì xìngTính bất khả dịch
20翻译理论fānyì lǐlùnLý thuyết dịch thuật

1.2. Kỹ thuật Dịch viết Cơ bản (基础笔译技巧)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21直译zhíyìDịch sát nghĩa/Dịch trực tiếp
22意译yìyìDịch ý/Dịch phóng tác
23增译zēng yìThêm từ/Bổ sung (Amplification)
24减译jiǎn yìBớt từ/Rút gọn (Omission)
25转译zhuǎn yìChuyển dịch/Diễn giải
26词类转换cílèi zhuǎnhuànChuyển đổi từ loại
27句子重组jùzi chóngzǔTái cấu trúc câu
28被动语态bèidòng yǔtàiThể bị động
29主动语态zhǔdòng yǔtàiThể chủ động
30时态shítàiThì (ngữ pháp)
31定语从句dìngyǔ cóngjùMệnh đề quan hệ
32状语从句zhuàngyǔ cóngjùMệnh đề trạng ngữ
33修辞手法xiūcí shǒufǎThủ pháp tu từ
34比喻bǐyùPhép ẩn dụ/So sánh
35习语xíyǔThành ngữ/Quán ngữ
36术语shùyǔThuật ngữ chuyên ngành
37缩略语suōlüè yǔTừ viết tắt/Viết gọn
38专有名词zhuānyǒu míngcíDanh từ riêng
39统一性tǒngyī xìngTính thống nhất/Nhất quán
40风格fēnggéPhong cách (văn phong)

1.3. Các Lĩnh vực Dịch thuật (翻译领域)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41文学翻译wénxué fānyìDịch văn học
42科技翻译kējì fānyìDịch khoa học kỹ thuật
43法律翻译fǎlǜ fānyìDịch pháp luật/Pháp lý
44商务翻译shāngwù fānyìDịch thương mại/Kinh doanh
45医学翻译yīxué fānyìDịch y học
46新闻翻译xīnwén fānyìDịch tin tức/Báo chí
47本地化běndìhuàBản địa hóa (Localization)
48字幕翻译zìmù fānyìDịch phụ đề
49软件本地化ruǎnjiàn běndìhuàBản địa hóa phần mềm
50游戏本地化yóuxì běndìhuàBản địa hóa trò chơi
51语料库yǔliào kùKho ngữ liệu (Corpus)
52平行文本píngxíng wénběnVăn bản song ngữ/song song
53术语管理shùyǔ guǎnlǐQuản lý thuật ngữ
54可读性kědú xìngTính dễ đọc
55准确性zhǔnquè xìngTính chính xác
56校对jiàoduìĐọc soát/Hiệu đính (Proofreading)
57审校shěn jiàoKiểm tra chất lượng/Đánh giá (Review)
58翻译规范fānyì guīfànQuy tắc/Quy chuẩn dịch thuật
59道德规范dàodé guīfànQuy tắc đạo đức (của người dịch)
60保密性bǎomì xìngTính bảo mật

II. PHIÊN DỊCH (DỊCH NÓI) VÀ KỸ THUẬT (100 TỪ)

2.1. Các Phương thức Phiên dịch (口译模式)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61同声传译tóngshēng chuányìPhiên dịch song song/Đồng thời (Simultaneous)
62交替传译jiāotì chuányìPhiên dịch nối tiếp (Consecutive)
63低语传译dīyǔ chuányìPhiên dịch thì thầm (Chuchotage)
64视译shì yìPhiên dịch đọc lướt (Sight Translation)
65联络口译liánluò kǒuyìPhiên dịch đàm phán/Liên lạc
66会议口译huìyì kǒuyìPhiên dịch hội nghị
67商务口译shāngwù kǒuyìPhiên dịch thương mại
68法庭口译fǎtíng kǒuyìPhiên dịch tòa án/Pháp đình
69远程口译yuǎnchéng kǒuyìPhiên dịch từ xa (Remote Interpreting)
70电话口译diànhuà kǒuyìPhiên dịch qua điện thoại (OPI)

2.2. Kỹ thuật và Trang thiết bị (技巧与设备)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
71笔记bǐjìGhi chú/Kỹ thuật ghi chép
72速记sùjìTốc ký
73记忆力jìyì lìKhả năng ghi nhớ
74信息处理xìnxī chǔlǐXử lý thông tin
75重述chóngshùDiễn đạt lại/Tóm tắt
76预测yùcèDự đoán (ý của người nói)
77同步tóngbùĐồng bộ (thời gian dịch)
78时差shíchāĐộ trễ (Lag)
79心理素质xīnlǐ sùzhìPhẩm chất/Bản lĩnh tâm lý
80听辨能力tīngbiàn nénglìKhả năng nghe và phân biệt
81同传箱tóngchuán xiāngCabin/Buồng dịch song song
82麦克风màikèfēngMicrophone
83耳机ěrjīTai nghe
84传输系统chuánshū xìtǒngHệ thống truyền tải (âm thanh)
85主讲人zhǔjiǎng rénDiễn giả chính
86听众tīngzhòngKhán giả/Thính giả
87语速yǔ sùTốc độ nói
88口音kǒuyīnGiọng điệu/Accent
89流利度liúlì dùĐộ lưu loát
90清晰度qīngxī dùĐộ rõ ràng

2.3. Các Thử thách và Đánh giá (挑战与评估)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
91干扰gānrǎoNhiễu/Can thiệp (âm thanh)
92噪音zàoyīnTạp âm/Tiếng ồn
93突发情况tūfā qíngkuàngTình huống bất ngờ
94疲劳píláoMệt mỏi/Kiệt sức
95非语言信息fēiyǔyán xìnxīThông tin phi ngôn ngữ (cử chỉ)
96临场应变línchǎng yìngbiànỨng biến tại chỗ
97质量评估zhìliàng pínggūĐánh giá chất lượng
98专业知识zhuānyè zhīshìKiến thức chuyên môn
99双语能力shuāngyǔ nénglìNăng lực song ngữ
100职业素养zhíyè sùyǎngPhẩm chất nghề nghiệp

III. CÔNG CỤ, CÔNG NGHỆ VÀ NGÔN NGỮ HỌC (100 TỪ)

3.1. Công cụ Hỗ trợ Dịch thuật (CAT Tools)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
101计算机辅助翻译jìsuànjī fǔzhù fānyìDịch thuật có sự hỗ trợ của máy tính (CAT)
102翻译记忆库fānyì jìyì kùBộ nhớ dịch (Translation Memory – TM)
103术语库shùyǔ kùKho thuật ngữ (Terminology Database)
104匹配pǐpèiĐối sánh/Kết hợp (Match)
105模糊匹配móhu pǐpèiĐối sánh mờ (Fuzzy Match)
106重复chóngfùSự lặp lại (Repetition)
107句段jù duànPhân đoạn/Segment (Câu/Đoạn)
108对齐duìqíCăn chỉnh (Alignment)
109翻译项目管理fānyì xiàngmù guǎnlǐQuản lý dự án dịch thuật
110项目经理xiàngmù jīnglǐQuản lý dự án (PM)
111机器翻译jīqì fānyìDịch máy (Machine Translation – MT)
112译后编辑yì hòu biānjíBiên tập sau dịch máy (Post-Editing – PE)
113统计机器翻译tǒngjì jīqì fānyìDịch máy thống kê (SMT)
114神经机器翻译shénjīng jīqì fānyìDịch máy nơ-ron (NMT)
115语料清洗yǔliào qīngxǐLàm sạch ngữ liệu
116排版páibǎnDàn trang/Bố cục (Layout/Typesetting)
117格式转换géshì zhuǎnhuànChuyển đổi định dạng
118桌面出版zhuōmiàn chūbǎnXuất bản điện tử (DTP)
119项目流程xiàngmù liúchéngQuy trình dự án
120外包wàibāoThuê ngoài/Outsource

3.2. Thuật ngữ Ngôn ngữ học Ứng dụng (应用语言学)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121语言学yǔyán xuéNgôn ngữ học
122对比语言学duìbǐ yǔyán xuéNgôn ngữ học đối chiếu
123句法jùfǎCú pháp
124词汇学cíhuì xuéTừ vựng học
125音系学yīnxì xuéÂm vị học
126形态学xíngtài xuéHình thái học
127语言变体yǔyán biàntǐBiến thể ngôn ngữ
128语体yǔ tǐNgữ thể/Phong cách ngôn ngữ
129方言fāngyánPhương ngữ/Tiếng địa phương
130普通话pǔtōnghuàTiếng Phổ thông
131文言文wényán wénVăn ngôn/Văn cổ
132白话文báihuà wénVăn bạch thoại/Văn hiện đại
133双关语shuāngguān yǔChơi chữ/Nghĩa kép
134委婉语wěiwǎn yǔUyển ngữ/Nói giảm nói tránh
135禁忌语jìnjì yǔTừ cấm kỵ
136术语提取shùyǔ tíqǔTrích xuất thuật ngữ
137知识图谱zhīshì tú pǔBiểu đồ tri thức
138人工智能réngōng zhìnéngTrí tuệ nhân tạo (AI)
139自然语言处理zìrán yǔyán chǔlǐXử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
140深度学习shēndù xuéxíHọc sâu (Deep Learning)

3.3. Quy trình Dự án và Đánh giá Chất lượng (项目与质量)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
141报价bàojiàBáo giá
142成本chéngběnChi phí/Giá thành
143字数统计zìshù tǒngjìThống kê số lượng từ
144交付jiāofùGiao hàng/Bàn giao (Deliverable)
145截止日期jiézhǐ rìqīHạn chót/Deadline
146质量保证zhìliàng bǎozhèngĐảm bảo chất lượng (QA)
147错误分类cuòwù fēnlèiPhân loại lỗi
148严重性yánzhòng xìngMức độ nghiêm trọng
149扣分kòufēnTrừ điểm
150反馈fǎnkuìPhản hồi/Feedback
151客户满意度kèhù mǎnyì dùMức độ hài lòng của khách hàng
152合同hétóngHợp đồng
153知识产权zhīshì chǎnquánSở hữu trí tuệ (IP)
154加密jiāmìMã hóa/Bảo mật
155数据安全shùjù ānquánAn toàn dữ liệu
156翻译认证fānyì rènzhèngChứng nhận dịch thuật
157职业发展zhíyè fāzhǎnPhát triển nghề nghiệp
158专业协会zhuānyè xiéhuìHiệp hội chuyên ngành
159培训péixùnĐào tạo/Huấn luyện
160实习shíxíThực tập

IV. BỔ SUNG: KỸ THUẬT VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)

4.1. Kỹ thuật Dịch chuyên sâu và Văn phong (进阶技巧)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
161省略shěnglüèLược bỏ (Ellipsis)
162替换tìhuànThay thế/Thế từ
163分割fēngēPhân chia (câu)
164合并hébìngHợp nhất/Gộp (câu)
165倒置dàozhìĐảo ngược (trật tự từ)
166补偿bǔchángBù đắp (Compensation)
167变通biàntōngLinh hoạt/Biến hóa
168语用失误yǔyòng shīwùLỗi ngữ dụng
169过度翻译guòdù fānyìDịch quá mức/Dư thừa
170欠翻译qiàn fānyìDịch thiếu/Không đủ
171套语tàoyǔNgữ cố định/Formulaic Language
172委婉表达wěiwǎn biǎodáDiễn đạt uyển chuyển
173严肃风格yánsù fēnggéPhong cách nghiêm túc/Học thuật
174通俗风格tōngsú fēnggéPhong cách thông tục/Đại chúng
175标题处理biāotí chǔlǐXử lý tiêu đề
176摘要翻译zhāiyào fānyìDịch tóm tắt
177引语yǐnyǔLời trích dẫn/Câu trích
178脚注jiǎozhùChú thích dưới trang (Footnote)
179旁白pángbáiLời thoại ngoài (Voice-over)
180配音pèiyīnLồng tiếng

4.2. Các Phương pháp Phiên dịch Chuyên sâu (进阶口译)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
181双向翻译shuāngxiàng fānyìDịch hai chiều
182单向翻译dānxiàng fānyìDịch một chiều
183公众服务口译gōngzhòng fúwù kǒuyìPhiên dịch dịch vụ công cộng
184医疗口译yīliáo kǒuyìPhiên dịch y tế
185远程同传yuǎnchéng tóngchuánDịch song song từ xa (RSI)
186交传中的复述jiāochuán zhōng de fùshùTái diễn giải trong dịch nối tiếp
187语块yǔ kuàiKhối từ/Cụm từ cố định
188信息压缩xìnxī yāsuōNén/Rút gọn thông tin
189脱离文字tuōlí wénzìThoát ly khỏi văn bản (diễn đạt tự nhiên)
190认知负荷rènzhī fùhèGánh nặng nhận thức (Cognitive Load)
191注意力分配zhùyìlì fēnpèiPhân bổ sự chú ý
192短期记忆duǎnqī jìyìTrí nhớ ngắn hạn
193逻辑链luójí liànChuỗi logic
194概念化gàiniàn huàKhái niệm hóa
195重构chónggòuTái cấu trúc (ý tưởng)
196流畅性liúchàng xìngTính trôi chảy
197准确性检查zhǔnquè xìng jiǎncháKiểm tra độ chính xác
198专业术语掌握zhuānyè shùyǔ zhǎngwòNắm vững thuật ngữ chuyên ngành
199自我纠正zìwǒ jiūzhèngTự điều chỉnh/Sửa lỗi
200语音清晰度yǔyīn qīngxī dùĐộ rõ của giọng nói

4.3. Các Thuật ngữ Công nghệ và Dự án Mở rộng (技术与项目)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
201翻译平台fānyì píngtáiNền tảng dịch thuật
202工作流gōngzuò liúLuồng công việc (Workflow)
203质量管理系统zhìliàng guǎnlǐ xìtǒngHệ thống quản lý chất lượng (QMS)
204可定制化kě dìngzhì huàKhả năng tùy chỉnh
205术语提取软件shùyǔ tíqǔ ruǎnjiànPhần mềm trích xuất thuật ngữ
206机器翻译引擎jīqì fānyì yǐnqíngCông cụ dịch máy (MT Engine)
207定制化训练dìngzhì huà xùnliànHuấn luyện tùy chỉnh (MT)
208API 集成API jíchéngTích hợp API
209云计算yún jìsuànĐiện toán đám mây (Cloud Computing)
210数据安全协议shùjù ānquán xiéyìThỏa thuận an toàn dữ liệu
211时区差异shíqū chāyìChênh lệch múi giờ
212里程碑lǐchéng bēiCột mốc (Milestone)
213预算控制yùsuàn kòngzhìKiểm soát ngân sách
214风险管理fēngxiǎn guǎnlǐQuản lý rủi ro
215资源分配zīyuán fēnpèiPhân bổ tài nguyên
216多语言duō yǔyánĐa ngôn ngữ
217单一来源dānyī láiyuánNguồn đơn nhất (Single Source)
218语言服务提供商yǔyán fúwù tígōng shāngNhà cung cấp dịch vụ ngôn ngữ (LSP)
219最终用户zuìzhōng yònghùNgười dùng cuối (End-user)
220用户界面yònghù jièmiànGiao diện người dùng (UI)

4.4. Từ vựng Bổ sung

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
221翻译哲学fānyì zhéxuéTriết học dịch thuật
222功能对等gōngnéng duìděngTương đương chức năng
223语内翻译yǔ nèi fānyìDịch nội ngôn (Intralingual)
224语际翻译yǔ jì fānyìDịch liên ngôn (Interlingual)
225符号翻译fúhào fānyìDịch liên ký hiệu (Intersemiotic)
226逆译nì yìDịch ngược
227顺译shùn yìDịch xuôi
228母语mǔyǔTiếng mẹ đẻ
229第二语言dì’èr yǔyánNgôn ngữ thứ hai
230中介语zhōngjiè yǔNgôn ngữ trung gian (Lingua Franca)
231语码转换yǔ mǎ zhuǎnhuànChuyển đổi mã ngôn ngữ (Code-switching)
232语言霸权yǔyán bàquánBá quyền ngôn ngữ
233文化障碍wénhuà zhàng’àiRào cản văn hóa
234信息遗漏xìnxī yílòuBỏ sót thông tin
235误译wù yìDịch sai/Lỗi dịch
236润色rùnsèTrau chuốt/Gọt giũa (để bản dịch hay hơn)
237目标受众mùbiāo shòuzhòngKhán giả mục tiêu
238营销翻译yíngxiāo fānyìDịch marketing
239技术写作jìshù xiězuòViết tài liệu kỹ thuật
240一致性检查yīzhì xìng jiǎncháKiểm tra tính nhất quán
STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
241会议议程huìyì yìchéngChương trình nghị sự
242发言人fāyán rénNgười phát ngôn
243提问环节tíwèn huánjiéPhần hỏi đáp
244口译道德kǒuyì dàodéĐạo đức phiên dịch
245专业精神zhuānyè jīngshénTinh thần chuyên nghiệp
246语言储备yǔyán chúbèiVốn ngôn ngữ dự trữ
247听力理解tīnglì lǐjiěKhả năng nghe hiểu
248表达能力biǎodá nénglìKhả năng diễn đạt
249语速控制yǔ sù kòngzhìKiểm soát tốc độ nói
250手语翻译shǒuyǔ fānyìDịch thuật ngôn ngữ ký hiệu
251语流yǔ liúLuồng lời nói/Dòng ngôn từ
252句法结构jùfǎ jiégòuCấu trúc cú pháp
253习惯用法xíguàn yòngfǎCách dùng quen thuộc/Tập quán
254多义词duōyì cíTừ đa nghĩa
255同形异义词tóngxíng yìyì cíTừ đồng hình dị nghĩa
256词源cíyuánTừ nguyên học
257派生词pàishēng cíTừ phái sinh
258复合词fùhé cíTừ ghép
259修饰语xiūshì yǔBổ ngữ/Từ bổ nghĩa
260主旨zhǔzhǐÝ chính/Chủ đề
261隐含意义yǐnhán yìyìÝ nghĩa ngụ ý/Hàm ý
262指代zhǐdàiTham chiếu/Chỉ định
263连接词liánjiē cíTừ nối/Liên từ
264一致性yīzhì xìngSự nhất quán
265逻辑连贯luójí lián’guànMạch lạc logic
266省略句shěnglüè jùCâu tỉnh lược
267翻译腔fānyì qiāngVăn phong dịch thuật/Dịch cứng
268润饰rùnshìTu sửa/Tút lại
269母语者mǔyǔ zhěNgười bản xứ/Người mẹ đẻ
270多语种duō yǔzhǒngNhiều ngôn ngữ
271语言技术yǔyán jìshùCông nghệ ngôn ngữ
272文本分析wénběn fēnxīPhân tích văn bản
273内容管理系统nèiróng guǎnlǐ xìtǒngHệ thống quản lý nội dung (CMS)
274翻译资源fānyì zīyuánTài nguyên dịch thuật
275术语审核shùyǔ shěnhéKiểm tra thuật ngữ
276词典cídiǎnTừ điển
277百科全书bǎikē quánshūBách khoa toàn thư
278参考资料cānkǎo zīliàoTài liệu tham khảo
279项目提案xiàngmù tí’ànĐề xuất dự án
280工作量gōngzuò liàngKhối lượng công việc
281时间管理shíjiān guǎnlǐQuản lý thời gian
282跨文化交际kuà wénhuà jiāojìGiao tiếp liên văn hóa
283翻译批评fānyì pīpíngPhê bình dịch thuật
284译者主体性yìzhě zhǔtǐ xìngTính chủ thể của người dịch
285译本yìběnBản dịch (đã xuất bản)
286原文yuánwénVăn bản gốc
287文本类型wénběn lèixíngThể loại văn bản
288信息功能xìnxī gōngnéngChức năng thông tin
289表达功能biǎodá gōngnéngChức năng biểu cảm
290呼唤功能hūhuàn gōngnéngChức năng kêu gọi
291元语言功能yuán yǔyán gōngnéngChức năng siêu ngôn ngữ
292翻译策略fānyì cèlüèChiến lược dịch thuật
293可接受性kě jiēshòu xìngTính chấp nhận được
294译者可见性yìzhě kějiàn xìngTính hiển thị của người dịch
295翻译伦理fānyì lúnlǐLuân lý dịch thuật
296职业培训zhíyè péixùnĐào tạo nghề nghiệp
297导师dǎoshīNgười hướng dẫn/Mentor
298专业知识体系zhuānyè zhīshì tǐxìHệ thống kiến thức chuyên môn
299实践经验shíjiàn jīngyànKinh nghiệm thực tiễn
300持续学习chíxù xuéxíHọc hỏi liên tục

Với 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề dịch thuật chuyên ngành này, bạn đã trang bị kiến thức ngôn ngữ nền tảng để thâm nhập sâu hơn vào thế giới Dịch thuật (翻译). Từ việc hiểu rõ các tiêu chí “Tín, Đạt, Nhã” (信达雅), phân biệt dịch song song (同声传译)dịch nối tiếp (交替传译), đến việc làm chủ các công cụ CAT (计算机辅助翻译), bạn đã sẵn sàng cho mọi thử thách nghề nghiệp.

Dịch thuật không chỉ là chuyển đổi từ ngữ, mà còn là truyền tải trọn vẹn văn hóa (文化)ngữ cảnh (语境).

Hãy tiếp tục trau dồi để trở thành một cầu nối ngôn ngữ và văn hóa hiệu quả!

 

Đánh giá post
Zalo