300 từ vựng tiếng Trung chủ đề địa chất

Địa chất học (地质学 / Dìzhì xué) là ngành khoa học nghiên cứu về lịch sử, cấu trúc và các quá trình biến đổi của Trái Đất. Để làm việc hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này, từ việc phân tích khoáng vật (矿物 / Kuàngwù), đá (岩石 / Yánshí), cho đến việc dự đoán động đất (地震 / Dìzhèn) hay tìm kiếm dầu khí (石油 / Shíyóu), bạn cần một vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc.

Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề địa chất này sẽ là công cụ thiết yếu, giúp bạn mô tả chính xác mọi thứ từ vỏ Trái Đất (地壳 / Dìqiào) đến các kỹ thuật khoan thăm dò (钻探 / Zuāntàn).

Hãy cùng Hoa Ngữ Đông Phương học ngay!

I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN

1.1. Khái niệm, Lịch sử và Đơn vị Thời gian (基本概念与地质年代)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
1地质学dìzhì xuéĐịa chất học
2地质构造dìzhì gòuzàoCấu tạo địa chất
3地球科学dìqiú kēxuéKhoa học Trái Đất
4地质年代dìzhì niándàiNiên đại địa chất
5zhòuLiên đại (Eon)
6dàiĐại (Era)
7Kỷ (Period)
8shìThế (Epoch)
9层序céngxùTrình tự địa tầng
10同位素定年tóngwèisù dìngniánXác định niên đại bằng đồng vị
11古生物学gǔshēngwù xuéCổ sinh vật học
12化石huàshíHóa thạch
13沉积chénjīLắng đọng/Trầm tích
14变质biànzhìBiến chất
15岩浆yánjiāngMagma
16风化fēnghuàPhong hóa
17侵蚀qīnshíXâm thực/Xói mòn
18沉积盆地chénjī péndìBồn trầm tích
19地貌dìmàoĐịa mạo
20水文地质shuǐwén dìzhìĐịa chất thủy văn

Xem thêm:

1.2. Cấu trúc Trái Đất (地球结构)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
21地壳dìqiàoVỏ Trái Đất (Crust)
22地幔dìmànLớp Manti (Mantle)
23地核dìhéLõi Trái Đất (Core)
24莫霍面mòhuò miànMặt Mohorovičić (Moho)
25岩石圈yánshí quānThạch quyển (Litosfere)
26软流圈ruǎnliú quānQuyển mềm (Astenosphere)
27大陆地壳dàlù dìqiàoVỏ lục địa
28海洋地壳hǎiyáng dìqiàoVỏ đại dương
29板块bǎnkuàiMảng kiến tạo (Plate)
30构造运动gòuzào yùndòngChuyển động kiến tạo
31板块构造学bǎnkuài gòuzào xuéThuyết kiến tạo mảng
32火山huǒshānNúi lửa
33地震dìzhènĐộng đất
34构造应力gòuzào yìnglìỨng suất kiến tạo
35断层duàncéngĐứt gãy/Khe nứt (Fault)
36褶皱zhězhòuNếp uốn (Fold)
37海沟hǎigōuHải rãnh (Rãnh đại dương)
38俯冲带fǔchōng dàiVùng hút chìm (Subduction Zone)
39裂谷liègǔThung lũng tách giãn
40洋中脊yángzhōng jǐSống núi giữa đại dương

1.3. Lịch sử Địa chất và Cổ sinh (地史与古生物)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
41太古宙tàigǔ zhòuLiên đại Thái Cổ (Archaean Eon)
42元古宙yuángǔ zhòuLiên đại Nguyên Cổ (Proterozoic Eon)
43显生宙xiǎnshēng zhòuLiên đại Hiển Sinh (Phanerozoic Eon)
44古生代gǔshēng dàiĐại Cổ Sinh (Paleozoic Era)
45中生代zhōngshēng dàiĐại Trung Sinh (Mesozoic Era)
46新生代xīnshēng dàiĐại Tân Sinh (Cenozoic Era)
47寒武纪hánwǔ jìKỷ Cambri
48侏罗纪zhūluójìKỷ Jura
49白垩纪bái’è jìKỷ Phấn Trắng
50第四纪dìsì jìKỷ Đệ Tứ
51冰期bīng qīKỷ Băng hà
52间冰期jiànbīng qīGian băng
53海平面hǎipíngmiànMực nước biển
54古气候gǔqìhòuCổ khí hậu
55沉积物chénjī wùVật liệu trầm tích
56标准化石biāozhǔn huàshíHóa thạch chỉ thị
57生物群shēngwù qúnQuần thể sinh vật
58大灭绝dà mièjuéTuyệt chủng hàng loạt
59生命起源shēngmìng qǐyuánNguồn gốc sự sống
60微体化石wēitǐ huàshíVi hóa thạch

II. KHOÁNG VẬT, ĐÁ VÀ THÀNH PHẦN

2.1. Khoáng vật học (矿物学)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
61矿物kuàngwùKhoáng vật
62晶体jīngtǐTinh thể
63晶系jīng xìHệ tinh thể
64解理jiělǐMặt cát khai (Cleavage)
65硬度yìngdùĐộ cứng
66比重bǐzhòngTỷ trọng
67光泽guāngzéÁnh (Luster)
68石英shíyīngThạch anh (Quartz)
69长石chángshíFenspat/Trường thạch (Feldspar)
70云母yúnmǔMica (Vân mẫu)
71方解石fāngjiě shíCanxit (Calcite)
72黄铁矿huángtiě kuàngPyrit (Quặng sắt)
73硅酸盐guīsuān yánSilicat
74碳酸盐tànsuān yánCarbonat
75氧化物yǎnghuà wùOxide
76伴生矿物bànshēng kuàngwùKhoáng vật đi kèm
77稀有金属xīyǒu jīnshǔKim loại hiếm
78宝石bǎoshíĐá quý
79原生矿物yuánshēng kuàngwùKhoáng vật nguyên sinh
80次生矿物cìshēng kuàngwùKhoáng vật thứ sinh

2.2. Thạch học (岩石学)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
81岩石yánshíĐá (Rock)
82岩石循环yánshí xúnhuánChu trình đá
83火成岩huǒchéng yánĐá magma/Đá lửa (Igneous)
84沉积岩chénjī yánĐá trầm tích (Sedimentary)
85变质岩biànzhì yánĐá biến chất (Metamorphic)
86侵入岩qīnrù yánĐá xâm nhập (Intrusive)
87喷出岩pēnchū yánĐá phun trào (Extrusive)
88花岗岩huāgāng yánĐá Granit (Đá hoa cương)
89玄武岩xuánwǔ yánĐá Bazan (Basalt)
90石灰岩shíhuī yánĐá vôi (Limestone)
91砂岩shā yánĐá cát (Sandstone)
92页岩yè yánĐá phiến sét (Shale)
93大理岩dàlǐ yánĐá cẩm thạch (Marble)
94片麻岩piànmá yánĐá Gneis (Phiến ma nham)
95构造gòuzàoKiến trúc (Texture)
96粒度lìdùĐộ hạt (Grain Size)
97孔隙度kǒngxì dùĐộ rỗng/Độ xốp (Porosity)
98透水性tòushuǐ xìngTính thấm nước
99基岩jī yánĐá gốc/Nền (Bedrock)
100风化壳fēnghuà kéVỏ phong hóa

2.3. Mỏ và Tài nguyên (矿产与资源)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
101矿床kuàngchuángMỏ khoáng
102矿石kuàngshíQuặng
103矿化kuànghuàKhoáng hóa
104成矿作用chéngkuàng zuòyòngQuá trình tạo khoáng
105金属矿产jīnshǔ kuàngchǎnKhoáng sản kim loại
106非金属矿产fēijīnshǔ kuàngchǎnKhoáng sản phi kim loại
107能源矿产néngyuán kuàngchǎnKhoáng sản năng lượng
108石油shíyóuDầu mỏ
109天然气tiānrán qìKhí thiên nhiên
110煤炭méitànThan đá
111矿物储量kuàngwù chúliàngTrữ lượng khoáng sản
112找矿zhǎokuàngTìm kiếm khoáng sản
113勘探kāntànThăm dò/Khảo sát
114矿井kuàng jǐngMỏ/Giếng mỏ
115采矿cǎikuàngKhai thác mỏ
116矿山环境kuàngshān huánjìngMôi trường mỏ
117地球化学dìqiú huàxuéĐịa hóa học
118地球物理dìqiú wùlǐĐịa vật lý
119热液矿床rèyè kuàngchuángMỏ nhiệt dịch
120金矿jīn kuàngMỏ vàng

III. HIỆN TƯỢNG, BIẾN ĐỔI VÀ KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT

3.1. Hiện tượng Địa chất và Thiên tai (地质现象与灾害)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
121地壳运动dìqiào yùndòngVận động vỏ Trái Đất
122地震波dìzhèn bōSóng địa chấn
123震级zhènjíĐộ lớn/Cấp độ động đất (Magnitude)
124震源zhènyuánTâm chấn (Hypocenter)
125震中zhènzhōngChấn tâm (Epicenter)
126海啸hǎixiàoSóng thần
127岩溶yánróngKarst (Hiện tượng phong hóa đá vôi)
128石笋shísǔnMăng đá
129钟乳石zhōngrǔ shíThạch nhũ
130泥石流níshíliúLũ bùn đá
131滑坡huápōSạt lở đất/Trượt lở đất
132地陷dì xiànSụt lún đất
133土地沙漠化tǔdì shāmòhuàSa mạc hóa đất đai
134火山灰huǒshān huīTro núi lửa
135热泉rè quánSuối nước nóng
136地下水dìxià shuǐNước ngầm
137含水层hánshuǐ céngTầng chứa nước (Aquifer)
138地下水位dìxià shuǐwèiMực nước ngầm
139冻土dòngtǔĐất đóng băng vĩnh cửu
140冰川bīngchuānBăng hà/Sông băng

3.2. Kỹ thuật Địa chất và Công trình (工程地质)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
141工程地质gōngchéng dìzhìĐịa chất công trình
142地基dìjīMóng/Nền móng (Foundation)
143边坡稳定biānpō wěndìngỔn định mái dốc
144隧道suìdàoĐường hầm
145大坝dàbàĐập lớn
146桥梁qiáoliángCầu
147钻探zuāntànKhoan thăm dò
148岩心yán xīnMẫu lõi đá/Khoan
149地质图dìzhì túBản đồ địa chất
150剖面图pōumiàn túMặt cắt địa chất
151容重róngzhòngTrọng lượng riêng/Dung trọng
152剪切强度jiǎnqiē qiángdùCường độ cắt
153承载力chéngzài lìSức chịu tải
154沉降chénjiàngLún/Độ lún
155地质灾害评估dìzhì zāihài pínggūĐánh giá tai biến địa chất
156遥感yáogǎnViễn thám (Remote Sensing)
157地球信息系统 (GIS)dìqiú xìnxī xìtǒngHệ thống thông tin địa lý (GIS)
158环境地质huánjìng dìzhìĐịa chất môi trường
159地热能dìrè néngNăng lượng địa nhiệt
160土壤tǔrǎngĐất/Thổ nhưỡng

3.3. Thuật ngữ Địa chất Khác (其他地质术语)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
161变质作用biànzhì zuòyòngQuá trình biến chất
162区域变质qūyù biànzhìBiến chất khu vực
163接触变质jiēchù biànzhìBiến chất tiếp xúc
164岩浆侵入yánjiāng qīnrùXâm nhập magma
165岩株yán zhūKhối đá gốc (Stock)
166岩脉yán màiĐê/Mạch đá (Dike)
167岩床yán chuángSill (Tấm đá xâm nhập)
168岩相yán xiàngTướng đá (Lithofacies)
169沉积相chénjī xiàngTướng trầm tích (Sedimentary Facies)
170构造线gòuzào xiànĐường cấu trúc
171走向zǒuxiàngĐường phương/Hướng (Strike)
172倾角qīngjiǎoGóc dốc/Độ nghiêng (Dip)
173断层角duàncéng jiǎoGóc đứt gãy
174逆断层nì duàncéngĐứt gãy nghịch (Reverse Fault)
175正断层zhèng duàncéngĐứt gãy thuận (Normal Fault)
176走滑断层zǒuhuá duàncéngĐứt gãy trượt ngang (Strike-slip Fault)
177地层倾斜dìcéng qīngxiéĐộ nghiêng địa tầng
178非整合fēizhěnghéBất chỉnh hợp (Unconformity)
179地球物理勘探dìqiú wùlǐ kāntànThăm dò địa vật lý
180地震勘探dìzhèn kāntànThăm dò địa chấn
181重力勘探zhònglì kāntànThăm dò trọng lực
182磁法勘探cífǎ kāntànThăm dò từ tính
183电法勘探diànfǎ kāntànThăm dò điện
184遥感影像yáogǎn yǐngxiàngẢnh viễn thám
185采样cǎiyàngLấy mẫu
186野外工作yěwài gōngzuòCông tác thực địa/ngoài trời
187实验室分析shíyànshì fēnxīPhân tích phòng thí nghiệm
188建模jiànmóMô hình hóa
189水土保持shuǐtǔ bǎochíBảo tồn đất và nước
190地质遗迹dìzhì yíjìDi sản địa chất

IV. KHOÁNG SẢN VÀ THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU

4.1. Khoáng sản và Tài nguyên (Khoáng vật cụ thể)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
201黄铜矿huángtóng kuàngChalcopyrit (Quặng đồng)
202方铅矿fāngqián kuàngGalen (Quặng chì)
203闪锌矿shǎn xīn kuàngSphalerit (Quặng kẽm)
204磁铁矿cítiě kuàngMagnetit (Quặng sắt từ)
205赤铁矿chìtiě kuàngHematit (Quặng sắt đỏ)
206石膏shígāoThạch cao (Gypsum)
207滑石huá shíTalec
208石墨shímòGraphit
209金刚石jīngāng shíKim cương
210石棉shímiánAmiăng/Thạch miên
211铀矿yóu kuàngQuặng Uranium
212稀土元素xītǔ yuánsùNguyên tố đất hiếm
213卤水lǔ shuǐNước muối/Dung dịch muối
214沥青lìqīngBitum/Nhựa đường
215油砂yóu shāCát dầu
216油页岩yóu yè yánĐá phiến dầu
217天然气水合物tiānrán qì shuǐhèwùKhí hydrate (Băng cháy)
218地下热能dìxià rènnéngNhiệt năng dưới lòng đất
219水力发电shuǐlì fādiànThủy điện
220核燃料héfúliàoNhiên liệu hạt nhân

4.2. Quá trình Địa chất Chuyên sâu (进阶地质过程)

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
221变质相biànzhì xiàngTướng biến chất
222相变xiāng biànChuyển pha
223熔融róngróngSự tan chảy
224结晶分异jiéjīng fēnyìPhân dị kết tinh
225岩浆房yánjiāng fángBuồng magma
226火山颈huǒshān jǐngCổ núi lửa
227火山口huǒshān kǒuMiệng núi lửa
228热点rè diǎnĐiểm nóng (Hotspot)
229地幔柱dìmàn zhùChùm manti (Mantle Plume)
230增生楔zēngshēng xiēNêm bồi tụ
231碰撞带pèngzhuàng dàiVành đai va chạm (Kiến tạo)
232造山运动zàoshān yùndòngTạo núi/Orogeny
233地层倒转dìcéng dàozhuǎnĐảo ngược địa tầng
234古地磁学gǔdìcí xuéCổ địa từ học
235极移jí yíDịch chuyển cực
236构造地貌学gòuzào dìmào xuéĐịa mạo kiến tạo
237泥裂ní lièVết nứt bùn
238交错层理jiāocuò cénglǐPhân lớp chéo
239粒级磨圆度lìjí mó yuándùĐộ tròn hạt
240水动力shuǐ dònglìThủy động lực học

4.3. Thuật ngữ Địa kỹ thuật và Địa chất Ứng dụng

STTTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa tiếng Việt
241土力学tǔlì xuéCơ học đất
242渗流shènrúThẩm thấu/Thấm (Seepage)
243固结gùjiéCố kết
244液化yèhuàHóa lỏng (Đất nền)
245抗震kàngzhènChống động đất/Chịu chấn động
246沉降观测chénjiàng guāncèQuan trắc độ lún
247钻孔zuān kǒngLỗ khoan
248测绘cèhuìĐo đạc bản đồ
249地质雷达 (GPR)dìzhì léidáRadar xuyên đất (GPR)
250遥测yáocèĐo đạc từ xa (Telemetry)
251水土流失shuǐtǔ liúshīXói mòn đất và nước
252土地复垦tǔdì fùkěnCải tạo đất
253土壤污染tǔrǎng wūrǎnÔ nhiễm đất
254地质公园dìzhì gōngyuánCông viên địa chất
255地质遗产dìzhì yíchǎnDi sản địa chất
256地震危险性dìzhèn wēixiǎnxìngNguy cơ động đất
257地温dì wēnNhiệt độ mặt đất/địa nhiệt
258磁偏角cí piāojiǎoĐộ từ thiên
259重力异常zhònglì yìchángDị thường trọng lực
260电导率diǎndǎolǜĐộ dẫn điện
261地下空间dìxià kōngjiānKhông gian ngầm
262城市地质chéngshì dìzhìĐịa chất đô thị
263海洋地质hǎiyáng dìzhìĐịa chất biển
264行星地质学xíngxīng dìzhì xuéĐịa chất hành tinh
265地层学dìcéng xuéĐịa tầng học
266构造地质学gòuzào dìzhì xuéĐịa chất kiến tạo học
267岩石力学yánshí lìxuéCơ học đá
268地质勘查dìzhì kāncháKhảo sát địa chất
269深部构造shēnbù gòuzàoCấu trúc sâu
270地球深部dìqiú shēnbùLòng đất sâu
271地热系统dìrè xìtǒngHệ thống địa nhiệt
272地表水dìbiǎo shuǐNước mặt
273含油气层hányóuqì céngTầng chứa dầu khí
274盖层gài céngLớp phủ/Lớp chắn (Caprock)
275圈闭quān bìBẫy dầu khí (Trap)
276煤层méicéngVỉa than
277地质平衡dìzhì pínghéngCân bằng địa chất
278等静压děng jìng yāÁp suất thủy tĩnh
279地应力场dì yìnglì chǎngTrường ứng suất mặt đất
280地质年代表dìzhì niándài biǎoBảng niên đại địa chất
281同源岩石tóng yuán yánshíĐá đồng nguồn
282异源岩石yì yuán yánshíĐá dị nguồn
283岩体yán tǐKhối đá
284岩层yán céngLớp đá/Địa tầng
285砾岩lì yánĐá cuội kết (Conglomerate)
286凝灰岩nínghuī yánĐá Tuff (Đá tro núi lửa)
287石英岩shíyīng yánĐá Quartzit
288板岩bǎn yánĐá Slate/Phiến đá
289水力压裂shuǐlì yā lièPhá hủy thủy lực (Fracking)
290地质模型dìzhì móxíngMô hình địa chất
291构造控制gòuzào kòngzhìKiểm soát kiến tạo
292岩体工程yán tǐ gōngchéngCông trình khối đá
293裂隙lièxìKhe nứt/Nứt nẻ
294地热异常dìrè yìchángDị thường địa nhiệt
295气候变化qìhòu biànhuàBiến đổi khí hậu (liên quan địa chất)
296第四纪地质dìsì jì dìzhìĐịa chất Đệ Tứ
297岩石圈变形yánshí quān biànxíngBiến dạng thạch quyển
298火山喷发huǒshān pēnfāPhun trào núi lửa
299地震预报dìzhèn yùbàoDự báo động đất
300地质勘查报告dìzhì kānchá bàogàoBáo cáo khảo sát địa chất

Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Địa chất (地质) này đã bao phủ các khía cạnh cốt lõi của ngành, từ các khái niệm cơ bản về thạch học (岩石学 / Yánshí xué), khoáng vật học (矿物学 / Kuàngwù xué), cho đến các thuật ngữ phức tạp trong địa chất công trình (工程地质 / Gōngchéng dìzhì)thăm dò (勘探 / Kāntàn). Nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin đọc tài liệu, tham gia nghiên cứu và giao tiếp chuyên sâu trong môi trường học thuật hay dự án kỹ thuật liên quan đến lòng đất.

Hãy thường xuyên ôn tập cùng Hoa Ngữ Đông Phương để làm chủ ngôn ngữ của hành tinh chúng ta!

 

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo