Kiểm soát ma túy (毒品管制 / Dúpǐn guǎnzhì) và phòng chống nghiện chất là một chủ đề nghiêm túc, liên quan đến pháp luật, y tế công cộng và an ninh xã hội.
Bộ 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề chất kích thích tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn về pháp lý, các loại chất bị kiểm soát, tình trạng nghiện và quy trình cai nghiện. Việc nắm vững các từ vựng này là cần thiết cho những ai làm việc trong ngành y tế, công an, pháp luật, hoặc các tổ chức xã hội liên quan đến phòng chống ma túy.
Công tác phòng chống ma túy luôn là ưu tiên hàng đầu của chính phủ và Hoa Ngữ Đông Phương muốn góp phần vào phổ cập các kiến thức để cùng chính phủ chống ma túy.
KHÔNG ĐƯỢC THỬ MA TÚY DÙ CHỈ 1 LẦN!
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ CÁC CHẤT BỊ KIỂM SOÁT (100 TỪ)
1.1. Thuật ngữ Chung và Pháp lý
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 毒品 | dúpǐn | Ma túy/Chất gây nghiện (Nói chung) |
| 2 | 麻醉药品 | mázuì yàopǐn | Thuốc gây mê/Chất ma túy |
| 3 | 精神药品 | jīngshén yàopǐn | Thuốc hướng thần/Chất tâm thần |
| 4 | 成瘾 | chéngyǐn | Nghiện/Sự phụ thuộc |
| 5 | 吸毒 | xīdú | Hút/Sử dụng ma túy |
| 6 | 滥用 | lànyòng | Lạm dụng |
| 7 | 贩毒 | fàndú | Buôn bán ma túy |
| 8 | 走私 | zǒusī | Buôn lậu (ma túy) |
| 9 | 制毒 | zhì dú | Sản xuất ma túy |
| 10 | 贩毒团伙 | fàndú tuánhuǒ | Băng nhóm buôn ma túy |
| 11 | 毒品管制 | dúpǐn guǎnzhì | Kiểm soát ma túy |
| 12 | 禁毒法 | jìndú fǎ | Luật cấm ma túy |
| 13 | 禁毒委员会 | jìndú wěiyuánhuì | Ủy ban Phòng chống Ma túy |
| 14 | 公安机关 | gōng’ān jīguān | Cơ quan công an |
| 15 | 海关缉私 | hǎiguān jīsī | Chống buôn lậu hải quan |
| 16 | 毒源地 | dúyuán dì | Nguồn gốc ma túy |
| 17 | 毒品走私路线 | dúpǐn zǒusī lùxiàn | Tuyến đường buôn lậu ma túy |
| 18 | 化学前体 | huàxué qiántǐ | Tiền chất hóa học |
| 19 | 管制目录 | guǎnzhì mùlù | Danh mục kiểm soát |
| 20 | 非法持有 | fēifǎ chíyǒu | Tàng trữ trái phép |
1.2. Các Loại Chất và Dạng Thức
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 海洛因 | hǎiluòyīn | Heroin |
| 22 | 鸦片 | yāpiàn | Thuốc phiện |
| 23 | 吗啡 | mǎfēi | Morphine |
| 24 | 可卡因 | kěkǎyīn | Cocaine |
| 25 | 大麻 | dàmá | Cần sa |
| 26 | 甲基苯丙胺 | jiǎjī běnbǐng’ān | Methamphetamine (Meth/Đá) |
| 27 | 冰毒 | bīngdú | Ma túy đá (Slang cho Meth) |
| 28 | 摇头丸 | yáotóuwán | Thuốc lắc (Ecstasy/MDMA) |
| 29 | 氯胺酮 | lǜ’āntóng | Ketamine (Ke) |
| 30 | 合成大麻素 | héchéng dàmásù | Cannabinoid tổng hợp |
| 31 | 芬太尼 | fēntàiní | Fentanyl |
| 32 | 新型毒品 | xīnxíng dúpǐn | Ma túy tổng hợp/Ma túy mới |
| 33 | 麻古 | mágǔ | Ma-gu (Hỗn hợp Meth và Caffeine) |
| 34 | 毒咖啡 | dú kāfēi | Ma túy dạng cà phê |
| 35 | 吸食工具 | xīshí gōngjù | Dụng cụ sử dụng ma túy |
| 36 | 注射 | zhùshè | Tiêm chích |
| 37 | 吸入 | xīrù | Hít/Hút |
| 38 | 口服 | kǒufú | Uống/Dùng đường miệng |
| 39 | 纯度 | chúndù | Độ tinh khiết |
| 40 | 剂量 | jìliàng | Liều lượng |
II. NGHIỆN CHẤT VÀ TÁC HẠI Y HỌC (100 TỪ)
2.1. Tình trạng Nghiện và Triệu chứng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 毒瘾 | dúyǐn | Cơn nghiện ma túy |
| 42 | 生理依赖 | shēnglǐ yīlài | Phụ thuộc sinh lý/Thể chất |
| 43 | 心理依赖 | xīnlǐ yīlài | Phụ thuộc tâm lý |
| 44 | 耐受性 | nàishòuxìng | Khả năng chịu đựng/Lờn thuốc |
| 45 | 戒断症状 | jièduàn zhèngzhuàng | Hội chứng cai/Triệu chứng cai |
| 46 | 复吸 | fù xī | Tái nghiện |
| 47 | 过量服用 | guòliàng fúyòng | Sử dụng quá liều (Overdose) |
| 48 | 急性中毒 | jíxìng zhòngdú | Ngộ độc cấp tính |
| 49 | 幻觉 | huànjué | Ảo giác |
| 50 | 妄想 | wàngxiǎng | Hoang tưởng |
| 51 | 行为异常 | xíngwéi yìcháng | Hành vi bất thường |
| 52 | 情绪波动 | qíngxù bōdòng | Rối loạn cảm xúc |
| 53 | 脱水 | tuōshuǐ | Mất nước |
| 54 | 心率失常 | xīnlǜ shīcháng | Rối loạn nhịp tim |
| 55 | 高血压 | gāoxuèyā | Huyết áp cao |
| 56 | 消瘦 | xiāoshòu | Sụt cân/Ốm yếu |
| 57 | 艾滋病 (AIDS) | àizībìng | Bệnh AIDS |
| 58 | 病毒性肝炎 | bìngdú xìng gānyán | Viêm gan virus |
| 59 | 并发症 | bìngfāzhèng | Biến chứng |
| 60 | 损害健康 | sǔnhài jiànkāng | Gây hại sức khỏe |
2.2. Cai nghiện và Phục hồi
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 戒毒 | jièdú | Cai nghiện ma túy |
| 62 | 戒毒所 | jièdú suǒ | Cơ sở/Trung tâm cai nghiện |
| 63 | 社区戒毒 | shèqū jièdú | Cai nghiện tại cộng đồng |
| 64 | 自愿戒毒 | zìyuàn jièdú | Cai nghiện tự nguyện |
| 65 | 强制隔离戒毒 | qiángzhì gélí jièdú | Cai nghiện bắt buộc |
| 66 | 美沙酮维持疗法 | měishātóng wéichí liáofǎ | Liệu pháp duy trì Methadone |
| 67 | 药物替代治疗 | yàowù tìdài zhìliáo | Điều trị thay thế bằng thuốc |
| 68 | 脱毒治疗 | tuō dú zhìliáo | Điều trị cắt cơn (Giải độc) |
| 69 | 心理辅导 | xīnlǐ fǔdǎo | Tư vấn tâm lý |
| 70 | 康复 | kāngfù | Phục hồi chức năng |
| 71 | 社会融入 | shèhuì róngrù | Tái hòa nhập xã hội |
| 72 | 后续照管 | hòuxù zhàoguǎn | Quản lý/Chăm sóc tiếp theo |
| 73 | 防复吸 | fáng fù xī | Phòng chống tái nghiện |
| 74 | 尿液检测 | niàoyè jiǎncè | Xét nghiệm nước tiểu |
| 75 | 毒品检测呈阳性 | dúpǐn jiǎncè chéng yángxìng | Xét nghiệm ma túy dương tính |
| 76 | 戒毒成功率 | jièdú chénggōng lǜ | Tỷ lệ cai nghiện thành công |
| 77 | 戒毒人员 | jièdú rényuán | Người đang cai nghiện |
| 78 | 家庭支持 | jiātíng zhīchí | Sự hỗ trợ của gia đình |
| 79 | 职业培训 | zhíyè péixùn | Đào tạo nghề |
| 80 | 回归社会 | huíguī shèhuì | Trở về xã hội |
III. PHÒNG NGỪA, THỰC THI VÀ TỪ VỰNG BỔ SUNG (100 TỪ)
3.1. Thực thi Pháp luật và Phòng ngừa
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 毒贩 | dúfàn | Kẻ buôn ma túy |
| 82 | 毒枭 | dúxiāo | Ông trùm ma túy |
| 83 | 抓捕 | zhuābǔ | Bắt giữ |
| 84 | 侦查 | zhēnchá | Điều tra |
| 85 | 卧底 | wòdǐ | Nằm vùng/Mật vụ |
| 86 | 缴获 | jiǎohuò | Thu giữ (Ma túy, vũ khí) |
| 87 | 收缴毒品 | shōujiǎo dúpǐn | Thu giữ ma túy |
| 88 | 毒资 | dúzī | Tiền buôn ma túy |
| 89 | 洗钱 | xǐ qián | Rửa tiền |
| 90 | 毒品走私案 | dúpǐn zǒusī àn | Vụ án buôn lậu ma túy |
| 91 | 边境管制 | biānjìng guǎnzhì | Kiểm soát biên giới |
| 92 | 国际合作 | guójì hézuò | Hợp tác quốc tế |
| 93 | 毒品预防教育 | dúpǐn yùfáng jiàoyù | Giáo dục phòng ngừa ma túy |
| 94 | 宣传活动 | xuānchuán huódòng | Hoạt động tuyên truyền |
| 95 | 警示案例 | jǐngshì ànlì | Trường hợp cảnh báo |
| 96 | 毒品危害 | dúpǐn wēihài | Tác hại của ma túy |
| 97 | 抵制毒品 | dǐzhì dúpǐn | Bài trừ ma túy |
| 98 | 拒绝毒品 | jùjué dúpǐn | Nói không với ma túy |
| 99 | 健康生活 | jiànkāng shēnghuó | Lối sống lành mạnh |
| 100 | 毒品犯罪 | dúpǐn fànzuì | Tội phạm ma túy |
3.2. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (200 Từ còn lại, chọn 100 từ quan trọng)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 吸毒人员登记 | xīdú rényuán dēngjì | Đăng ký người sử dụng ma túy |
| 102 | 临时尿检 | línshí niàojiǎn | Xét nghiệm nước tiểu đột xuất |
| 103 | 社区康复站 | shèqū kāngfù zhàn | Trạm phục hồi chức năng cộng đồng |
| 104 | 社区帮教 | shèqū bāngjiào | Giáo dục và giúp đỡ tại cộng đồng |
| 105 | 吸毒史 | xīdú shǐ | Tiền sử sử dụng ma túy |
| 106 | 毒瘾发作 | dúyǐn fāzuò | Lên cơn nghiện |
| 107 | 并发精神障碍 | bìngfā jīngshén zhàng’ài | Rối loạn tâm thần kèm theo |
| 108 | 行为矫正 | xíngwéi jiǎozhèng | Chỉnh sửa hành vi |
| 109 | 心理治疗 | xīnlǐ zhìliáo | Trị liệu tâm lý |
| 110 | 家庭治疗 | jiātíng zhìliáo | Trị liệu gia đình |
| 111 | 社会支持系统 | shèhuì zhīchí xìtǒng | Hệ thống hỗ trợ xã hội |
| 112 | 回归社会能力 | huíguī shèhuì nénglì | Khả năng tái hòa nhập xã hội |
| 113 | 职业技能培训 | zhíyè jìnéng péixùn | Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
| 114 | 就业帮扶 | jiùyè bāngfú | Hỗ trợ việc làm |
| 115 | 社会歧视 | shèhuì qíshì | Kỳ thị xã hội |
| 116 | 隐私保护 | yǐnsī bǎohù | Bảo vệ quyền riêng tư |
| 117 | 艾滋病防治 | àizībìng fángzhì | Phòng chống AIDS |
| 118 | 注射器交换 | zhùshèqì jiāohuàn | Trao đổi bơm kim tiêm |
| 119 | 减低危害 | jiǎndī wēihài | Giảm thiểu tác hại |
| 120 | 治疗药物 | zhìliáo yàowù | Thuốc điều trị |
| 121 | 精神活性物质 | jīngshén huóxìng wùzhì | Chất hoạt thần |
| 122 | 新型精神活性物质 | xīnxíng jīngshén huóxìng wùzhì | Chất hoạt thần mới (NPS) |
| 123 | 致幻剂 | zhìhuànjì | Chất gây ảo giác |
| 124 | 兴奋剂 | xīngfènjì | Chất kích thích |
| 125 | 抑制剂 | yìzhìjì | Chất ức chế |
| 126 | 麻醉镇痛药 | mázuì zhèntòng yào | Thuốc giảm đau gây mê |
| 127 | 医用吗啡 | yīyòng mǎfēi | Morphine y tế |
| 128 | 合法用途 | héfǎ yòngtú | Mục đích hợp pháp |
| 129 | 非法制造 | fēifǎ zhìzào | Sản xuất trái phép |
| 130 | 非法运输 | fēifǎ yùnshū | Vận chuyển trái phép |
| 131 | 非法买卖 | fēifǎ mǎimài | Mua bán trái phép |
| 132 | 窝点 | wōdiǎn | Ổ nhóm/Hang ổ |
| 133 | 化学原料 | huàxué yuánliào | Nguyên liệu hóa học |
| 134 | 实验室 | shíyànshì | Phòng thí nghiệm (chế ma túy) |
| 135 | 跨境走私 | kuàjìng zǒusī | Buôn lậu qua biên giới |
| 136 | 贩毒网络 | fàndú wǎngluò | Mạng lưới buôn ma túy |
| 137 | 洗钱活动 | xǐ qián huódòng | Hoạt động rửa tiền |
| 138 | 资产追缴 | zīchǎn zhuījiǎo | Thu hồi tài sản |
| 139 | 罚没 | fámò | Tịch thu và phạt |
| 140 | 刑事责任 | xíngshì zérèn | Trách nhiệm hình sự |
| 141 | 量刑 | liàngxíng | Lượng hình/Định án phạt |
| 142 | 死刑 | sǐxíng | Án tử hình |
| 143 | 无期徒刑 | wúqī túxíng | Tù chung thân |
| 144 | 有期徒刑 | yǒuqī túxíng | Tù có thời hạn |
| 145 | 从重处罚 | cóng zhòng chǔfá | Xử phạt nặng hơn |
| 146 | 从轻处罚 | cóng qīng chǔfá | Xử phạt nhẹ hơn |
| 147 | 立功表现 | lìgōng biǎoxiàn | Lập công chuộc tội |
| 148 | 自首 | zìshǒu | Tự thú |
| 149 | 司法协助 | sīfǎ xiézhù | Hỗ trợ tư pháp |
| 150 | 国际禁毒合作 | guójì jìndú hézuò | Hợp tác quốc tế về chống ma túy |
| 151 | 联合国禁毒公约 | liánhéguó jìndú gōngyuē | Công ước chống ma túy của LHQ |
| 152 | 禁毒宣传日 | jìndú xuānchuán rì | Ngày tuyên truyền chống ma túy |
| 153 | 全民参与 | quánmín cānyù | Toàn dân tham gia |
| 154 | 社会治安 | shèhuì zhì’ān | An ninh trật tự xã hội |
| 155 | 家庭破裂 | jiātíng pòliè | Gia đình tan vỡ |
| 156 | 社会危害性 | shèhuì wēihàixìng | Tính nguy hại xã hội |
| 157 | 预防为主 | yùfáng wéizhǔ | Lấy phòng ngừa làm chính |
| 158 | 综合治理 | zōnghé zhìlǐ | Quản lý tổng hợp |
| 159 | 三级预防体系 | sānjí yùfáng tǐxì | Hệ thống phòng ngừa ba cấp |
| 160 | 初级预防 | chūjí yùfáng | Phòng ngừa cấp một (Sơ cấp) |
| 161 | 二级预防 | èrí yùfáng | Phòng ngừa cấp hai (Thứ cấp) |
| 162 | 三级预防 | sānjí yùfáng | Phòng ngừa cấp ba (Tertiary) |
| 163 | 早期干预 | zǎoqī gānyù | Can thiệp sớm |
| 164 | 高危人群 | gāowēi rénqún | Nhóm người có nguy cơ cao |
| 165 | 社区服务 | shèqū fúwù | Dịch vụ cộng đồng |
| 166 | 心理危机干预 | xīnlǐ wēijī gānyù | Can thiệp khủng hoảng tâm lý |
| 167 | 医疗救治 | yīliáo jiùzhì | Cấp cứu y tế |
| 168 | 药物依赖 | yàowù yīlài | Phụ thuộc thuốc |
| 169 | 身体健康状况 | shēntǐ jiànkāng zhuàngkuàng | Tình trạng sức khỏe thể chất |
| 170 | 精神健康评估 | jīngshén jiànkāng pínggū | Đánh giá sức khỏe tâm thần |
| 171 | 并发感染 | bìngfā gǎnrǎn | Nhiễm trùng kèm theo |
| 172 | 脱瘾 | tuō yǐn | Cai cơn nghiện |
| 173 | 镇静剂 | zhènjìngjì | Thuốc an thần |
| 174 | 营养支持 | yíngyǎng zhīchí | Hỗ trợ dinh dưỡng |
| 175 | 康复治疗 | kāngfù zhìliáo | Điều trị phục hồi |
| 176 | 行为训练 | xíngwéi xùnliàn | Huấn luyện hành vi |
| 177 | 正念练习 | zhèngniàn liànxí | Thực hành chánh niệm |
| 178 | 压力管理 | yālì guǎnlǐ | Quản lý căng thẳng |
| 179 | 应对技巧 | yìngduì jìqiǎo | Kỹ năng đối phó |
| 180 | 自立能力 | zìlì nénglì | Khả năng tự lập |
| 181 | 家庭重聚 | jiātíng chóngjù | Đoàn tụ gia đình |
| 182 | 社区志愿者 | shèqū zhìyuànzhě | Tình nguyện viên cộng đồng |
| 183 | 戒毒成功者 | jièdú chénggōng zhě | Người cai nghiện thành công |
| 184 | 经验分享 | jīngyàn fēnxiǎng | Chia sẻ kinh nghiệm |
| 185 | 匿名戒毒会 | nìmíng jièdú huì | Hội cai nghiện ẩn danh |
| 186 | 毒品检测设备 | dúpǐn jiǎncè shèbèi | Thiết bị xét nghiệm ma túy |
| 187 | 毛发检测 | máofà jiǎncè | Xét nghiệm mẫu tóc |
| 188 | 数据统计 | shùjù tǒngjì | Thống kê dữ liệu |
| 189 | 趋势分析 | qūshì fēnxī | Phân tích xu hướng |
| 190 | 毒品危害性评估 | dúpǐn wēihàixìng pínggū | Đánh giá tính nguy hại của ma túy |
| 191 | 打击毒品犯罪 | dǎjī dúpǐn fànzuì | Đấu tranh chống tội phạm ma túy |
| 192 | 追查到底 | zhuīchá dàodǐ | Truy cứu đến cùng |
| 193 | 情报共享 | qíngbào gòngxiǎng | Chia sẻ thông tin tình báo |
| 194 | 联合行动 | liánhé xíngdòng | Hành động chung/Phối hợp |
| 195 | 国际刑警组织 | guójì xíngjǐng zǔzhī | Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế |
| 196 | 司法制度 | sīfǎ zhìdù | Hệ thống tư pháp |
| 197 | 人权保障 | rénquán bǎozhàng | Bảo đảm nhân quyền |
| 198 | 法律援助 | fǎlǜ yuánzhù | Trợ giúp pháp lý |
| 199 | 社会救助 | shèhuì jiùzhù | Cứu trợ xã hội |
| 200 | 建立无毒社区 | jiànlì wú dú shèqū | Xây dựng cộng đồng không ma túy |
3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ KIỂM SOÁT MA TÚY VÀ CAI NGHIỆN
Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về Luật pháp và Buôn lậu (法律与走私讨论)
A (Cán bộ Hải quan): 我们昨天在 边境管制 (biānjìng guǎnzhì) 查获了一起 甲基苯丙胺 (jiǎjī běnbǐng’ān) 走私 (zǒusī) 大案,缴获量非常大。
(Hôm qua chúng ta đã phát hiện một vụ án buôn lậu Methamphetamine lớn tại khu vực kiểm soát biên giới, số lượng thu giữ rất lớn.)
B (Cán bộ Công an): 太好了。必须马上追查 贩毒团伙 (fàndú tuánhuǒ) 的 毒源地 (dúyuán dì) 和 洗钱 (xǐ qián) 活动 (huódòng)。贩毒 (fàndú) 行为将面临 刑事责任 (xíngshì zérèn)。
(Tốt quá. Phải truy tìm nguồn gốc ma túy và hoạt động rửa tiền của băng nhóm buôn ma túy ngay lập tức. Hành vi buôn bán ma túy sẽ phải đối mặt với trách nhiệm hình sự.)
A (Cán bộ Hải quan): 是的,我们将把所有 化学前体 (huàxué qiántǐ) 和 毒资 (dúzī) 罚没 (fámò)。
(Vâng, chúng tôi sẽ tịch thu và phạt tất cả các tiền chất hóa học và tiền buôn ma túy.)
Đoạn Hội Thoại 2: Tư vấn Cai nghiện (戒毒咨询)
C (Người nhà): 我弟弟最近 毒瘾发作 (dúyǐn fāzuò) 厉害,我们希望他能进行 自愿戒毒 (zìyuàn jièdú)。他有 心理依赖 (xīnlǐ yīlài) 吗?
(Em trai tôi gần đây lên cơn nghiện nặng, chúng tôi hy vọng em ấy có thể cai nghiện tự nguyện. Em ấy có phụ thuộc tâm lý không?)
D (Chuyên gia Cai nghiện): 成瘾 (chéngyǐn) 通常伴随着强烈的 心理依赖 (xīnlǐ yīlài)。首先要进行 脱毒治疗 (tuō dú zhìliáo),缓解 戒断症状 (jièduàn zhèngzhuàng),然后是长期的 心理辅导 (xīnlǐ fǔdǎo) 和 行为矫正 (xíngwéi jiǎozhèng).
(Nghiện thường đi kèm với phụ thuộc tâm lý mạnh mẽ. Đầu tiên phải tiến hành điều trị cắt cơn, giảm bớt hội chứng cai, sau đó là tư vấn tâm lý và chỉnh sửa hành vi lâu dài.)
C (Người nhà): 复吸 (fù xī) 的风险高吗?我们需要怎样的 后续照管 (hòuxù zhàoguǎn)?
(Nguy cơ tái nghiện có cao không? Chúng tôi cần quản lý tiếp theo như thế nào?)
Đoạn Hội Thoại 3: Phòng ngừa và Y tế Công cộng (预防与公共卫生)
E (Quan chức): 我们需要加大 毒品预防教育 (dúpǐn yùfáng jiàoyù),特别是针对 高危人群 (gāowēi rénqún)。毒品危害 (dúpǐn wēihài) 对 社会治安 (shèhuì zhì’ān) 影响巨大。
(Chúng ta cần tăng cường giáo dục phòng ngừa ma túy, đặc biệt đối với nhóm người có nguy cơ cao. Tác hại của ma túy ảnh hưởng rất lớn đến an ninh trật tự xã hội.)
F (Chuyên gia Y tế): 是的。同时,我们必须做好 艾滋病 (àizībìng) 防治 (fángzhì) 工作,并确保 强制隔离戒毒 (qiángzhì gélí jièdú) 人员得到充分的 医疗救治 (yīliáo jiùzhì)。
(Vâng. Đồng thời, chúng tôi phải làm tốt công tác phòng chống AIDS, và đảm bảo người cai nghiện bắt buộc nhận được cấp cứu y tế đầy đủ.)
E (Quan chức): 目标 là 建立无毒社区 (jiànlì wú dú shèqū),让 戒毒成功者 (jièdú chénggōng zhě) 能够顺利 回归社会 (huíguī shèhuì)。
(Mục tiêu là xây dựng cộng đồng không ma túy, giúp người cai nghiện thành công có thể tái hòa nhập xã hội một cách thuận lợi.)
Việc làm chủ các thuật ngữ chuyên môn về Kiểm soát Ma túy và Cai nghiện là vô cùng quan trọng đối với công tác xã hội, y tế và pháp luật. Nắm vững từ vựng như 强制隔离戒毒 (qiángzhì gélí jièdú), 贩毒团伙 (fàndú tuánhuǒ) và 心理辅导 (xīnlǐ fǔdǎo) sẽ giúp bạn hiểu rõ các vấn đề cốt lõi và tham gia vào công cuộc phòng chống ma túy một cách hiệu quả.
Để mở rộng kiến thức pháp lý và y tế, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành khác tại Hoa Ngữ Đông Phương.
