250+ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành

Ngành chăn nuôi luôn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, cung cấp thực phẩm, nguồn nguyên liệu thô cho nhiều ngành sản xuất, thương mại khác. Hãy ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi được Trung tâm Đông Phương giới thiệu dưới đây để mở rộng kiến thức chuyên môn, tiếp cận tài liệu kỹ thuật, thiết bị nhập khẩu hoặc hợp tác quốc tế. 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi cơ bản

Chăn nuôi là một trong những lĩnh vực nông nghiệp thiết yếu, liên quan đến việc chăm sóc, quản lý và phát triển vật nuôi để cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và nhiều sản phẩm phục vụ đời sống. Khi học tiếng Trung chuyên ngành nông nghiệp, bạn cần nắm vững những từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi cơ bản để hiểu các quy trình kỹ thuật, giao tiếp trong công việc hoặc tiếp cận các tài liệu chuyên môn, bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
养殖 yǎngzhí Chăn nuôi
畜牧 xùmù yè Ngành chăn nuôi
农场 nóngchǎng Trang trại
家畜 jiāchù Gia súc
家禽 jiāqín Gia cầm
饲料 sìliào Thức ăn chăn nuôi
饲养 sìyǎng Nuôi dưỡng
chùlán Chuồng nuôi
niú
yáng Cừu
zhū Heo (lợn)
Vịt
é Ngỗng
Thỏ
母猪 mǔzhū Heo nái
公猪 gōngzhū Heo đực
小猪 xiǎozhū Heo con
牛奶 niúnǎi Sữa bò
chūlán Xuất chuồng
配种 pèizhǒng Phối giống
繁殖 fánzhí Sinh sản
分娩 fēnmiǎn Đẻ con (động vật)
兽医 shòuyī Bác sĩ thú y
养殖 yǎngzhí chǎng Trang trại chăn nuôi
品种 pǐnzhǒng Giống vật nuôi
杀菌 shājūn Diệt khuẩn
饲养员 sìyǎngyuán Nhân viên chăn nuôi
饲养技术 sìyǎng jìshù Kỹ thuật chăn nuôi
Muốn biết nhiều từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi để hiểu các quy trình kỹ thuật trong ngành nông nghiệp
Muốn biết nhiều từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi để hiểu các quy trình kỹ thuật trong ngành nông nghiệp

>> Xem thêm: 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành

Người chăn nuôi cần có khả năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn để tiếp cận và áp dụng các kỹ thuật cao giúp gia tăng năng suất chăn nuôi. Hãy sử dụng bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành dưới đây, biến chứng thành công cụ thiết thực để củng cố kiến thức và nâng cao năng lực của bạn:

Bệnh lý & chăm sóc sức khỏe vật nuôi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
疾病 jíbìng Bệnh
症状 zhèngzhuàng Triệu chứng
感染 gǎnrǎn Nhiễm trùng
免疫 miǎnyì Miễn dịch
疫苗 yìmiáo Vắc xin
预防 yùfáng Phòng ngừa
zhìliáo Điều trị
副作用 fùzuòyòng Tác dụng phụ
抗生素 kàngshēngsù Kháng sinh
药物剂量 yàowù jìliàng Liều lượng thuốc
注射 zhùshè Tiêm ngừa
给药途径 jǐyào tújìng Đường dùng thuốc
口服 kǒufú Uống thuốc
局部用 júbù yòngyào Thoa ngoài
兽医 shòuyī Bác sĩ thú y
体温 tǐwēn Nhiệt độ cơ thể
诊断 zhěnduàn Chẩn đoán
止痛 zhǐtòngjì Thuốc giảm đau
抗炎 kàngyányào Chống viêm
驱虫 qūchóng Tẩy giun
消毒 xiāodú Khử trùng
定期疫苗 dìngqī yìmiáo Tiêm chủng định kỳ
疫病监测 yìbìng jiāncè Giám sát dịch bệnh
肠胃炎 chángwèi yán Viêm tiêu hóa
毒血症 dúxuèzhèng Nhiễm độc huyết
Biết các từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi giúp bạn biết cách phòng, điều trị bệnh hiệu quả cho gia súc, gia cầm
Biết các từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi giúp bạn biết cách phòng, điều trị bệnh hiệu quả cho gia súc, gia cầm

Thiết bị & công nghệ chăn nuôi

Công nghệ chăn nuôi hiện đại bao gồm hệ thống cho ăn tự động, điều khiển môi trường, quản lý khí thải, và giám sát sức khỏe thú y. Hãy ghi nhớ các từ vựng liên quan dưới đây để thành thạo đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trao đổi với nhà cung cấp và vận hành thiết bị hiệu quả:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
动喂料系统 zìdòng wèiliào xìtǒng Hệ thống cho ăn tự động
饲料斗 sìliào dòu Phễu thức ăn
饮水器 yǐnshuǐ qì Thiết bị uống nước
恒温系 héngwēn xìtǒng Hệ thống giữ ấm
风设备 tōngfēng shèbèi Thiết bị thông gió
消毒机 xiāodú jī Thiết bị khử trùng
粪便处理系统 fènbiàn chǔlǐ xìtǒng Hệ thống xử lý phân
温控器 wēnkòng qì Điều khiển nhiệt độ tự động
湿度监控 shīdù jiānkòng Hệ thống giám sát độ ẩm
氨气检测仪 ānqì jiǎncè yí Máy đo khí amoniac
照明系 zhàomíng xìtǒng Hệ thống chiếu sáng
摄像头 shèxiàng tóu Camera giám sát
动清粪系统 zìdòng qīng fèn xìtǒng Hệ thống dọn phân tự động
声光报警器 shēngguāng bàojǐngqì Còi đèn báo
线 liàoxiàn Đường ống thức ăn
控湿机 kòng shī jī Máy điều chỉnh độ ẩm
电子称 diànzǐ chēng Cân điện tử
抗菌剂喷雾器 kàngjūn jì pēnwùqì Bình phun khử trùng
生物传感器 shēngwù chuángǎnqì Cảm biến sinh học
冷却系 lěngquè xìtǒng Hệ thống làm mát
压喷雾 gāoyā pēnwù Phun sương áp cao
能耗监控 néng hào jiānkòng Giám sát năng lượng
电子档案 diànzǐ dàng’àn Hồ sơ điện tử
Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi về công nghệ ứng dụng để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật chăn nuôi hiện đại
Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi về công nghệ ứng dụng để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật chăn nuôi hiện đại

>> Xem thêm:

Quản lý & sản xuất trong chăn nuôi

Quản lý chăn nuôi bao gồm kiểm soát sản lượng, chi phí, nhân lực và chất lượng đầu ra. Khi bạn nắm vững những thuật ngữ từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi dưới đây giúp bạn đọc hiểu báo cáo, hoạch định sản xuất, đánh giá hiệu quả đều nằm trong lĩnh vực này:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
产量 chǎnliàng Sản lượng
计划 jìhuà Kế hoạch
zhōubào Báo cáo tuần
yuèbào Báo cáo tháng
niánbào Báo cáo năm
员管理 rényuán guǎnlǐ Quản lý nhân sự
应链 gōngyìng liàn Chuỗi cung ứng
质控制 pǐnzhì kòngzhì Kiểm soát chất lượng
病例档案 bìnglì dàng’àn Hồ sơ bệnh án
信息化 xìnxīhuà Số hóa quản lý
数据分析 shùjù fēnxī Phân tích dữ liệu
成本核算 chéngběn hésuàn Định giá chi phí
投入产出比 tóurù chǎnchū bǐ Tỷ lệ đầu tư/lợi nhuận
Để tăng hiệu quả sản xuất, bạn nên tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chăn nuôi để tiếp cận nhiều tài liệu chuyên ngành tiếng Trung
Để tăng hiệu quả sản xuất, bạn nên tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chăn nuôi để tiếp cận nhiều tài liệu chuyên ngành tiếng Trung

Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Trung chủ đề chăn nuôi chuyên ngành là nền tảng để tiếp cận sâu hơn với công nghệ, kiến thức và thị trường chăn nuôi quốc tế. Bộ từ vựng được Trung tâm Đông Phương trình bày trên đây không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là “chìa khóa” giúp bạn khai thác tốt hơn các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, tăng tính chuyên nghiệp trong môi trường làm việc đa quốc gia. Hãy lưu lại và luyện tập thường xuyên để biến những từ ngữ này trở thành công cụ đắc lực trong hành trình học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực chăn nuôi.

Đánh giá post
Zalo