Bóng chuyền là một trong những chủ đề học tiếng Trung thú vị giúp mở rộng vốn từ theo cách năng động, thực tiễn. Việc nắm chắc các từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường thể thao, hiểu nội dung huấn luyện hoặc tham gia thảo luận,… Hoa Ngữ Đông Phương sẽ tổng hợp những từ/ cụm từ thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận, ghi nhớ lâu.
Top từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền theo từng nhóm
Để hiểu và sử dụng tiếng Trung trong môn bóng chuyền, người học cần nắm vững các từ/ cụm từ theo từng nhóm ngữ cảnh. Từ tên vị trí thi đấu, kỹ thuật chuyên môn đến thiết bị, giao tiếp trên sân,… Mỗi từ đều mang ý nghĩa thực tiếp giúp ích cho việc nghe nói đọc viết trong đời sống thường ngày. Cụ thể:
Về vị trong bóng chuyền
Mỗi vận động viên trên sân đảm nhận một vai trò cụ thể với nhiệm vụ rõ ràng. Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Trung về các vị trí trong bóng chuyền giúp bạn dễ dàng mô tả chiến thuật, phân tích đội hình hoặc theo dõi trận đấu bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
主攻手 | zhǔgōngshǒu | Chủ công |
副攻手 | fùgōngshǒu | Phụ công |
二传手 | èrchuánshǒu | Chuyền hai |
接应 | jiēyìng | Đối chuyền (hỗ trợ tấn công) |
自由人 | zìyóurén | Libero (chuyên phòng thủ) |
替补球员 | tìbǔ qiúyuán | Vận động viên dự bị |

>> Xem thêm:
Về động tác, kỹ thuật thi đấu
Kỹ thuật là xương sống của mỗi trận bóng. Từ phát bóng chính xác, đỡ bóng linh hoạt đến đập bóng uy lực, mỗi thao tác đều có thuật ngữ riêng trong tiếng Trung mà bạn nên biết để mô tả hành động rõ ràng, chính xác. Bao gồm:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
发球 | fāqiú | Phát bóng |
接球 | jiēqiú | Đỡ bóng |
扣球 | kòuqiú | Đập bóng |
拦网 | lánwǎng | Chắn bóng |
垫球 | diànqiú | Chuyền thấp (bằng cẳng tay) |
传球 | chuánqiú | Chuyền bóng |
救球 | jiùqiú | Cứu bóng |
快攻 | kuàigōng | Tấn công nhanh |
换位 | huànwèi | Chuyển vị trí |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền về dụng cụ, trang phục thi đấu
Trang thiết bị là phần không thể thiếu trong mỗi trận bóng chuyên nghiệp. Từ quả bóng, lưới đến đồng phục thi đấu đều phải có đầy đủ. Việc ghi nhớ đúng từ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu thông tin, mô tả hình ảnh hoặc tham gia các hoạt động liên quan.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
排球 | páiqiú | Quả bóng chuyền |
球网 | qiúwǎng | Lưới bóng |
球场 | qiúchǎng | Sân thi đấu |
球鞋 | qiúxié | Giày thể thao chuyên dụng |
护膝 | hùxī | Băng bảo vệ đầu gối |
球衣 | qiúyī | Áo đấu |
球裤 | qiúkù | Quần thi đấu |
排球手套 | páiqiú shǒutào | Găng tay bóng chuyền |

Các khẩu lệnh, giao tiếp khi chơi bóng chuyền
Bóng chuyền là môn thể thao đồng đội, vì vậy việc giao tiếp nhanh gọn, hiệu quả sẽ là điều kiện tiên quyết để phối hợp ăn ý trên sân. Các khẩu lệnh dưới đây thường được dùng để điều hướng, hỗ trợ hoặc thông báo chiến thuật giữa các cầu thủ:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
到我这边! | dào wǒ zhèbiān! | Bóng sang phía tôi! |
我来! | wǒ lái! | Để tôi! |
接一下! | jiē yíxià! | Đỡ bóng đi! |
小心! | xiǎoxīn! | Cẩn thận! |
准备发球! | zhǔnbèi fāqiú! | Chuẩn bị phát bóng! |
换位! | huànwèi! | Đổi vị trí! |
加油! | jiāyóu! | Cố lên! |

Mẹo học từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền dễ nhớ
Từ vựng bóng chuyền có tính chuyên môn cao, nên nếu học theo cách khô khan sẽ rất dễ quên. Để ghi nhớ lâu, vận dụng tốt trong giao tiếp bạn cần phương pháp học thông minh gặp với tình huống thực tế. Dưới đây là những mẹo hay giúp học tiếng Trung về bóng chuyền nhanh, chuẩn, hiệu quả. Tham khảo:
- Học theo nhóm như: vị trí, kỹ thuật, dụng cụ, khẩu lệnh sẽ giúp não bộ phân loại rõ ràng, ghi nhớ lâu hơn.
- Kết hợp từ vựng với hình ảnh cầu thủ, sân bóng, thao tác đỡ bóng… để tạo liên kết thị giác, giúp ghi nhớ tự nhiên.
- Học từ vựng ngay trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, phát âm chuẩn.
- Đặt câu đơn giản với từ mới vừa học giúp tăng phản xạ sử dụng.
- Giao tiếp thực tế hoặc mô phỏng tình huống thi đấu. Thực hành khẩu lệnh như “接一下!” hay “换位!” khi chơi thể thao giúp từ vựng tự động ăn sâu vào trí nhớ.
- Ôn tập ngắt quãng theo chu kỳ 1-3-7 ngày. Dùng ứng dụng như Anki hoặc sổ tay từ vựng để ôn tập định kỳ, tránh quên từ sau khi học.

>> Xem thêm:
Mẫu hội thoại tiếng Trung trên sân bóng chuyền
Nhân vật:
- 小明 (Xiǎo Míng): thành viên đội bóng.
- 小丽 (Xiǎo Lì): đội trưởng chuyền hai.
Hội thoại:
小明:准备好了吗?我们热身吧!
Xiǎo Míng: Zhǔnbèi hǎo le ma? Wǒmen rèshēn ba!
→ Sẵn sàng chưa? Chúng ta khởi động đi!
小丽:好的,先练习发球和接球。
Xiǎo Lì: Hǎo de, xiān liànxí fāqiú hé jiēqiú.
→ OK, mình tập phát bóng và đỡ bóng trước nhé.
小明:我来发球,你来接。
Xiǎo Míng: Wǒ lái fāqiú, nǐ lái jiē.
→ Để tôi phát bóng, bạn đỡ nhé.
(练习中)
小丽:注意力集中一点!快攻来了!
Xiǎo Lì: Zhùyìlì jízhōng yīdiǎn! Kuàigōng lái le!
→ Tập trung nào! Có đợt tấn công nhanh!
小明:我接到了!传给你!
Xiǎo Míng: Wǒ jiē dào le! Chuán gěi nǐ!
→ Tôi đỡ được rồi! Chuyền cho bạn đây!
小丽:好球!现在轮到你扣球!
Xiǎo Lì: Hǎo qiú! Xiànzài lúndào nǐ kòuqiú!
→ Bóng đẹp đấy! Giờ đến lượt bạn đập bóng!
小明:来了!准备好拦网!
Xiǎo Míng: Lái le! Zhǔnbèi hǎo lánwǎng!
→ Vào đây! Chuẩn bị chắn bóng nhé!
小丽:我们配合得很好!继续保持!
Xiǎo Lì: Wǒmen pèihé de hěn hǎo! Jìxù bǎochí!
→ Chúng ta phối hợp rất tốt! Tiếp tục giữ phong độ nhé!
Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền dễ dàng hơn. Vận dụng các từ vựng đó trong giao tiếp hàng ngày, vận dụng làm bài hội thoại sẽ giúp dễ ghi nhớ lâu hơn. Để học tiếng Trung cấp tốc hiệu quả, bạn hãy liên hệ ngay với Hoa Ngữ Đông Phương hỗ trợ.