300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò Sát chuẩn khoa học

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bò Sát (爬行动物 – Páxíng dòngwù) là kiến thức nền tảng cho những người nghiên cứu sinh học, bác sĩ thú y, người nuôi thú cưng độc lạ, hoặc giao dịch trong lĩnh vực động vật hoang dã. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp chính xác về giải phẫu, sinh thái và bảo tồn.

Dưới đây là 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò Sát, được Hoa Ngữ Đông Phương phân thành 5 nhóm chính, giúp bạn nhanh chóng xây dựng hệ thống từ vựng chuyên môn cao.

300 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH BÒ SÁT (爬行动物学词汇)

NHÓM 1: CÁC LOÀI BÒ SÁT CHÍNH (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt Ý nghĩa
1 爬行动物 páxíng dòngwù Động Vật Bò Sát Bò sát (Reptile)
2 蛇 (shé) Rắn
3 蜥蜴 (xīyì) Tê Dịch Thằn lằn, Tắc kè
4 鳄鱼 (èyú) Ngạc Ngư Cá sấu
5 乌龟 (wūguī) Ô Quy Rùa (thường chỉ rùa nước)
6 海龟 (hǎiguī) Hải Quy Rùa biển
7 陆龟 (lùguī) Lục Quy Rùa cạn
8 巨蟒 (jùmǎng) Cự Mãng Trăn lớn, trăn khổng lồ
9 眼镜蛇 yǎnjìng shé Nhãn Kính Xà Rắn hổ mang (Cobra)
10 蝮蛇 (fùshé) Phúc Xà Rắn lục (Viper)
11 变色龙 biànsèlóng Biến Sắc Long Tắc kè hoa (Chameleon)
12 壁虎 (bìhǔ) Bích Hổ Thằn lằn nhà (Gecko)
13 石龙子 shílóngzi Thạch Long Tử Thằn lằn bóng
14 科莫多巨蜥 kē mò duō jùxī Khoa Mạc Đa Cự Tê Rồng Komodo
15 扬子鳄 yángzǐ’è Dương Tử Ngạc Cá sấu Dương Tử (Alligator)
16 鳄 (è) Ngạc Cá sấu (Crocodile)
17 棱皮龟 léngpíguī Lăng Bì Quy Rùa da (Leatherback Turtle)
18 绿海龟 lǜ hǎiguī Lục Hải Quy Vích (Green Sea Turtle)
19 蟒蛇 (mǎngshé) Mãng Xà Trăn
20 王蛇 (wángshé) Vương Xà Rắn vua (Kingsnake)
21 草蛇 (cǎoshé) Thảo Xà Rắn cỏ
22 毒蛇 (dúshé) Độc Xà Rắn độc
23 无毒蛇 wúdú shé Vô Độc Xà Rắn không độc
24 水龟 (shuǐguī) Thủy Quy Rùa nước (Water Turtle)
25 半水龟 bàn shuǐguī Bán Thủy Quy Rùa bán cạn
26 箱龟 (xiāngguī) Tương Quy Rùa hộp (Box Turtle)
27 苏卡达陆龟 sūkǎdá lùguī Tô Khải Đạt Lục Quy Rùa Sulcata
28 豹纹陆龟 bàowén lùguī Báo Văn Lục Quy Rùa Báo
29 鬃狮蜥 zōngshīxī Tông Sư Tê Rồng Úc (Bearded Dragon)
30 守宫 (shǒugōng) Thủ Cung Tắc kè (Gecko, tên gọi khác của 壁虎)
31 豹纹守宫 bàowén shǒugōng Báo Văn Thủ Cung Tắc kè báo đốm (Leopard Gecko)
32 冠状守宫 guānzhuàng shǒugōng Quan Trạng Thủ Cung Tắc kè mào (Crested Gecko)
33 绿鬣蜥 lǜ lièxī Lục Liệt Tê Kỳ nhông xanh (Green Iguana)
34 石纹麻蜥 shíwén máxī Thạch Văn Ma Tê Thằn lằn đá
35 湾鳄 (wān’è) Loan Ngạc Cá sấu nước mặn (Saltwater Crocodile)
36 短吻鳄 duǎnwěn’è Đoản Vẫn Ngạc Cá sấu mõm ngắn (Alligator)
37 恒河鳄 hénghé’è Hằng Hà Ngạc Cá sấu Gavial
38 穴居蛇 xuéjū shé Huyệt Cư Xà Rắn sống trong hang
39 树栖蛇 shùqī shé Thụ Thê Xà Rắn sống trên cây
40 水生蛇 shuǐshēng shé Thủy Sinh Xà Rắn nước
41 游蛇科 yóushé kē Du Xà Khoa Họ Rắn nước (Colubridae)
42 蝰蛇科 kuíshé kē Khuê Xà Khoa Họ Rắn lục (Viperidae)
43 眼镜蛇科 yǎnjìngshé kē Nhãn Kính Xà Khoa Họ Rắn hổ (Elapidae)
44 穴居动物 xuéjū dòngwù Huyệt Cư Động Vật Động vật sống trong hang
45 胎生动物 tāishēng dòngwù Thai Sinh Động Vật Động vật đẻ con
46 卵生动物 luǎnshēng dòngwù Noãn Sinh Động Vật Động vật đẻ trứng
47 爬行纲 páxíng gāng Bò Hành Cương Lớp Bò sát (Class Reptilia)
48 两栖动物 liǎngqī dòngwù Lưỡng Thê Động Vật Động vật lưỡng cư (Amphibian)
49 泽龟科 zéguī kē Trạch Quy Khoa Họ Rùa đầm lầy
50 侧颈龟 cè jǐng guī Trắc Cảnh Quy Rùa cổ bên
51 真鳄科 zhēn’è kē Chân Ngạc Khoa Họ Cá sấu thật (Crocodylidae)
52 角质层 jiǎozhì céng Giác Chất Tầng Lớp sừng
53 有鳞目 yǒulín mù Hữu Lân Mục Bộ Có Vảy (Squamata)
54 龟鳖目 guībiē mù Quy Biệt Mục Bộ Rùa (Testudines)
55 鳄目 (èmù) Ngạc Mục Bộ Cá sấu (Crocodylia)
56 喙头目 huìtóu mù Hủy Đầu Mục Bộ Tuatara (Rhynchocephalia)
57 蚓蜥科 yǐnxī kē Dẫn Tê Khoa Họ Thằn lằn giun
58 胎生蜥蜴 tāishēng xīyì Thai Sinh Tê Dịch Thằn lằn đẻ con
59 捕食者 bǔshí zhě Bổ Thực Giả Động vật săn mồi
60 猎物 (lièwù) Liệp Vật Con mồi

NHÓM 2: CƠ THỂ, GIẢI PHẪU & SINH LÝ (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt Ý nghĩa
61 鳞片 (línpiàn) Lân Phiến Vảy (da)
62 皮肤 (pífū) Bì Phu Da
63 蜕皮 (tuìpí) Thoái Bì Lột da (lột xác)
64 甲壳 (jiǎqiào) Giáp Xác Mai rùa, vỏ rùa
65 骨骼 (gǔgé) Cốt Cách Bộ xương
66 脊椎 (jǐzhuī) Tích Chuy Cột sống
67 毒牙 (dúyá) Độc Nha Răng nanh độc
68 舌头 (shétou) Thiệt Đầu Lưỡi
69 热感应器 règǎn yìngqì Nhiệt Cảm Ứng Khí Cơ quan cảm nhiệt (ở rắn)
70 尾巴 (wěiba) Vĩ Ba Đuôi
71 泄殖腔 xièzhí qiāng Tiết Thực Khoang Huyệt (Cloaca)
72 体温调节 tǐwēn tiáojié Thể Ôn Điều Tiết Điều hòa thân nhiệt
73 变温动物 biànwēn dòngwù Biến Ôn Động Vật Động vật máu lạnh (Poikilotherm)
74 冬眠 (dōngmián) Đông Miên Ngủ đông
75 夏眠 (xiàmián) Hạ Miên Ngủ hè
76 新陈代谢 xīnchén dàixiè Tân Trần Đại Tạ Trao đổi chất
77 毒液 (dúyè) Độc Dịch Nọc độc
78 消化系统 xiāohuà xìtǒng Tiêu Hóa Hệ Thống Hệ tiêu hóa
79 生殖系统 shēngzhí xìtǒng Sinh Thực Hệ Thống Hệ sinh sản
80 听觉 (tīngjué) Thính Giác Thính giác
81 视觉 (shìjué) Thị Giác Thị giác
82 嗅觉 (xiùjué) Khứu Giác Khứu giác
83 产卵 (chǎnluǎn) Sản Noãn Đẻ trứng
84 孵化 (fūhuà) Phu Hóa Ấp trứng, nở
85 幼体 (yòutǐ) Ấu Thể Con non, ấu trùng
86 成年体 chéngniántǐ Thành Niên Thể Cá thể trưởng thành
87 卵石 (luǎnshí) Noãn Thạch Trứng (ám chỉ quả trứng)
88 交配 (jiāopèi) Giao Phối Giao phối
89 寿命 (shòumìng) Thọ Mệnh Tuổi thọ
90 休眠期 xiūmián qī Hưu Miên Kỳ Giai đoạn ngủ đông/ngủ hè
91 体表 (tǐbiǎo) Thể Biểu Bề mặt cơ thể
92 内脏 (nèizàng) Nội Tạng Nội tạng
93 血液循环 xuèyè xúnhuán Huyết Dịch Tuần Hoàn Tuần hoàn máu
94 呼吸系统 hūxī xìtǒng Hô Hấp Hệ Thống Hệ hô hấp
95 爬行 (páxíng) Bò Hành Bò trườn
96 奔跑 (bēnpǎo) Bôn Bào Chạy (ở một số loài thằn lằn)
97 捕食 (bǔshí) Bổ Thực Săn mồi
98 防御机制 fángyù jīzhì Phòng Ngự Cơ Chế Cơ chế phòng thủ
99 自割 (zìgē) Tự Cát Tự cắt đuôi (Autotomy)
100 毒腺 (dúxiàn) Độc Tuyến Tuyến độc
101 代谢率 dàixiè lǜ Đại Tạ Suất Tỷ lệ trao đổi chất
102 钙质 (gàizhì) Cali Chất Chất canxi
103 维生素 (wéishēngsù) Duy Sinh Tố Vitamin
104 营养不良 yíngyǎng bùliáng Dinh Dưỡng Bất Lương Suy dinh dưỡng
105 感染 (gǎnrǎn) Cảm Nhiễm Nhiễm trùng
106 寄生虫 jìshēngchóng Ký Sinh Trùng
107 免疫系统 miǎnyì xìtǒng Miễn Dịch Hệ Thống Hệ miễn dịch
108 变态发育 biàntài fāyù Biến Thái Phát Dục Biến thái (Metamorphosis)
109 再生 (zàishēng) Tái Sinh Tái tạo (ví dụ: đuôi)
110 伪装 (wěizhuāng) Ngụy Trang Ngụy trang, ẩn mình
111 蜕壳 (tuìqiào) Thoái Xác Lột mai (ở rùa, cá sấu)
112 雌性 (cíxìng) Thư Tính Cá thể cái
113 雄性 (xióngxìng) Hùng Tính Cá thể đực
114 两性异形 liǎngxìng yìxíng Lưỡng Tính Dị Hình Dị hình giới tính (Sexual Dimorphism)
115 孵化温度 fūhuà wēndù Phu Hóa Ôn Độ Nhiệt độ ấp nở
116 性别决定 xìngbié juédìng Tính Biệt Quyết Định Quyết định giới tính
117 卵黄 (luǎnhuáng) Noãn Hoàng Lòng đỏ trứng
118 卵白 (luǎnbái) Noãnbái Lòng trắng trứng
119 呼吸频率 hūxī pínlǜ Hô Hấp Tần Lữ Tần số hô hấp
120 体型 (tǐxíng) Thể Hình Kích thước cơ thể

NHÓM 3: MÔI TRƯỜNG SỐNG & SINH THÁI (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt Ý nghĩa
121 栖息地 qīxīdì Thê Tức Địa Môi trường sống (Habitat)
122 生态系统 shēngtài xìtǒng Sinh Thái Hệ Thống Hệ sinh thái
123 热带雨林 rèdài yǔlín Nhiệt Đới Vũ Lâm Rừng mưa nhiệt đới
124 沙漠 (shāmò) Sa Mạc Sa mạc
125 沼泽 (zhǎozé) Chiểu Trạch Đầm lầy
126 红树林 hóngshùlín Hồng Thụ Lâm Rừng ngập mặn (Rừng đước)
127 海岸线 hǎi’ànxiàn Hải Ngạn Tuyến Đường bờ biển
128 洞穴 (dòngxué) Động Huyệt Hang động
129 植被 (zhíbèi) Thực Bị Thảm thực vật
130 食物链 shíwù liàn Thực Vật Liên Chuỗi thức ăn
131 生物多样性 shēngwù duōyàngxìng Sinh Vật Đa Dạng Tính Đa dạng sinh học
132 物种 (wùzhǒng) Vật Chủng Loài (Species)
133 濒危物种 bīnwēi wùzhǒng Tần Nguy Vật Chủng Loài có nguy cơ tuyệt chủng
134 野外 (yěwài) Dã Ngoại Ngoài tự nhiên, hoang dã
135 人工饲养 réngōng sìyǎng Nhân Công Tự Dưỡng Nuôi dưỡng nhân tạo
136 迁徙 (qiānxǐ) Thiên Tỉ Di cư
137 季节性 jìjié xìng Quý Tiết Tính Tính thời vụ, theo mùa
138 领地 (lǐngdì) Lĩnh Địa Lãnh thổ
139 社会行为 shèhuì xíngwéi Xã Hội Hành Vi Hành vi xã hội
140 自然保护区 zìrán bǎohùqū Tự Nhiên Bảo Hộ Khu Khu bảo tồn thiên nhiên
141 海拔 (hǎibá) Hải Bạt Độ cao so với mặt nước biển
142 温度梯度 wēndù tīdù Ôn Độ Thê Độ Độ dốc nhiệt độ
143 湿度 (shīdù) Thấp Độ Độ ẩm
144 阳光 (yángguāng) Dương Quang Ánh sáng mặt trời
145 昼夜活动 zhòuyè huódòng Trú Dạ Hoạt Động Hoạt động ngày đêm
146 共生 (gòngshēng) Cộng Sinh Cộng sinh (Symbiosis)
147 寄生 (jìshēng) Ký Sinh Ký sinh
148 生态位 shēngtài wèi Sinh Thái Vị Ổ sinh thái (Niche)
149 环境适应 huánjìng shìyìng Hoàn Cảnh Thích Ứng Thích nghi môi trường
150 全球变暖 quánqiú biànnuǎn Toàn Cầu Biến Noãn Hiện tượng nóng lên toàn cầu
151 栖息地破坏 qīxīdì pòhuài Thê Tức Địa Phá Hoại Phá hủy môi trường sống
152 偷猎 (tōuliè) Thâu Liệp Săn trộm
153 走私 (zǒusī) Tẩu Tư Buôn lậu
154 圈养 (quānyǎng) Quyên Dưỡng Nuôi nhốt
155 放生 (fàngshēng) Phóng Sinh Thả về tự nhiên
156 野生动物 yěshēng dòngwù Dã Sinh Động Vật Động vật hoang dã
157 驯化 (xùnhuà) Tuần Hóa Thuần hóa
158 外来物种 wàilái wùzhǒng Ngoại Lai Vật Chủng Loài ngoại lai
159 入侵物种 rùqīn wùzhǒng Nhập Xâm Vật Chủng Loài xâm lấn
160 种群数量 zhǒngqún shùliàng Chủng Quần Số Lượng Số lượng quần thể
161 保护现状 bǎohù xiànzhuàng Bảo Hộ Hiện Trạng Tình trạng bảo tồn
162 红色名录 hóngsè mínglù Hồng Sắc Danh Lục Sách Đỏ (IUCN Red List)
163 灭绝 (mièjué) Diệt Tuyệt Tuyệt chủng
164 恢复 (huīfù) Khôi Phục Phục hồi
165 生物地理学 shēngwù dìlǐ xué Sinh Vật Địa Lý Học Địa lý sinh vật
166 生态监测 shēngtài jiāncè Sinh Thái Giám Trắc Giám sát sinh thái
167 迁地保护 qiāndì bǎohù Thiên Địa Bảo Hộ Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)
168 就地保护 jiùdì bǎohù Tựu Địa Bảo Hộ Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation)
169 种群遗传学 zhǒngqún yíchuán xué Chủng Quần Di Truyền Học Di truyền học quần thể
170 基因库 (jīyīnkù) Cơ Nhân Khố Kho gen
171 繁殖中心 fánzhí zhōngxīn Phồn Thực Trung Tâm Trung tâm sinh sản
172 野化训练 yěhuà xùnliàn Dã Hóa Huấn Luyện Huấn luyện thả hoang dã
173 气候变化 qìhòu biànhuà Khí Hậu Biến Hóa Biến đổi khí hậu
174 食物来源 shíwù láiyuán Thực Vật Lai Nguyên Nguồn thức ăn
175 捕猎压力 bǔliè yālì Bổ Liệp Áp Lực Áp lực săn bắt
176 栖息地破碎化 qīxīdì pòsuì huà Thê Tức Địa Phá Toái Hóa Phân mảnh môi trường sống
177 人工湿地 réngōng shīdì Nhân Công Thấp Địa Đất ngập nước nhân tạo
178 生态恢复 shēngtài huīfù Sinh Thái Khôi Phục Phục hồi sinh thái
179 圈养种群 quānyǎng zhǒngqún Quyên Dưỡng Chủng Quần Quần thể nuôi nhốt
180 种群扩散 zhǒngqún kuòsàn Chủng Quần Khoách Tán Sự phân tán quần thể

NHÓM 4: NUÔI DƯỠNG & THÚ CƯNG (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt Ý nghĩa
181 宠物 (chǒngwù) Sủng Vật Thú cưng
182 饲养 (sìyǎng) Tự Dưỡng Nuôi dưỡng
183 爬宠 (páchǒng) Bò Sủng Thú cưng bò sát
184 饲养箱 sìyǎng xiāng Tự Dưỡng Tương Chuồng nuôi, hộp nuôi
185 底材 (dǐcái) Đáy Tài Chất nền chuồng (Substrate)
186 加热垫 jiārè diàn Gia Nhiệt Điếm Tấm sưởi (Heating pad)
187 保温灯 bǎowēn dēng Bảo Ôn Đăng Đèn giữ nhiệt
188 紫外线灯 zǐwàixiàn dēng Tử Ngoại Tuyến Đăng Đèn UV (UVA/UVB)
189 水盆 (shuǐpén) Thủy Bồn Bát nước
190 食物 (shíwù) Thực Vật Thức ăn
191 活食 (huóshí) Hoạt Thực Thức ăn sống
192 虫类 (chónglèi) Trùng Loại Các loại côn trùng
193 蟋蟀 (xīshuài) Tê Suất Dế (Cricket)
194 面包虫 miànbāochóng Diện Bao Trùng Sâu gạo (Mealworm)
195 杜比亚蟑螂 dùbǐyà zhāngláng Đỗ Bỉ Á Chương Lang Gián Dubia
196 幼鼠 (yòushǔ) Ấu Thử Chuột non (Pinky)
197 钙粉 (gàifěn) Cali Phấn Bột canxi
198 维生素补充剂 wéishēngsù bǔchōngjì Duy Sinh Tố Bổ Sung Tễ Chất bổ sung vitamin
199 躲避屋 duǒbì wū Đoản Bích Ốc Hang ẩn náu (Hide box)
200 造景 (zàojǐng) Tạo Cảnh Thiết kế cảnh quan chuồng nuôi (Terrarium setup)
201 湿度计 shīdù jì Thấp Độ Kế Máy đo độ ẩm
202 温度计 wēndù jì Ôn Độ Kế Máy đo nhiệt độ
203 通风 (tōngfēng) Thông Phong Thông gió
204 消毒 (xiāodú) Tiêu Độc Khử trùng
205 隔离 (gélí) Cách Ly Cách ly
206 新宠 (xīnchǒng) Tân Sủng Thú cưng mới
207 体检 (tǐjiǎn) Thể Kiểm Kiểm tra sức khỏe
208 兽医 (shòuyī) Thú Y Bác sĩ thú y
209 疾病 (jíbìng) Tật Bệnh Bệnh tật
210 肺炎 (fèiyán) Phế Viêm Viêm phổi
211 脱水 (tuōshuǐ) Thoát Thủy Mất nước
212 肠胃炎 chángwèi yán Tràng Vị Viêm Viêm ruột dạ dày
213 晒太阳 shài tàiyáng Phơi Thái Dương Phơi nắng
214 人工光照 réngōng guāngzhào Nhân Công Quang Chiếu Chiếu sáng nhân tạo
215 笼舍 (lóngshě) Lung Xá Lồng, chuồng nuôi
216 水陆缸 shuǐlù gāng Thủy Lục Cương Bể bán cạn (Paludarium)
217 陆地缸 lùdì gāng Lục Địa Cương Bể cạn (Terrarium)
218 水族箱 shuǐzú xiāng Thủy Tộc Tương Bể cá (Aquarium)
219 喂食频率 wèishí pínlǜ Úy Thực Tần Lữ Tần suất cho ăn
220 行为异常 xíngwéi yìcháng Hành Vi Dị Thường Hành vi bất thường
221 精神状态 jīngshén zhuàngtài Tinh Thần Trạng Thái Tình trạng tinh thần
222 食欲不振 shíyù bùzhèn Thực Dục Bất Chấn Chán ăn, biếng ăn
223 人工孵化 réngōng fūhuà Nhân Công Phu Hóa Ấp trứng nhân tạo
224 孵化器 fūhuà qì Phu Hóa Khí Máy ấp trứng
225 交配季节 jiāopèi jìjié Giao Phối Quý Tiết Mùa giao phối
226 产蛋 (chǎndàn) Sản Đãn Đẻ trứng
227 体外寄生虫 tǐwài jìshēngchóng Thể Ngoại Ký Sinh Trùng Ký sinh trùng ngoài da
228 体内寄生虫 tǐnèi jìshēngchóng Thể Nội Ký Sinh Trùng Ký sinh trùng bên trong
229 抗生素 kàngshēngsù Kháng Sinh Tố Thuốc kháng sinh
230 爬宠市场 páchǒng shìchǎng Bò Sủng Thị Trường Thị trường thú cưng bò sát
231 进口 (jìnkǒu) Nhập Khẩu
232 出口 (chūkǒu) Xuất Khẩu
233 繁殖场 fánzhí chǎng Phồn Thực Trường Trại nhân giống
234 宠物店 chǒngwù diàn Sủng Vật Điếm Cửa hàng thú cưng
235 治疗 (zhìliáo) Trị Liệu Điều trị
236 手术 (shǒushù) Thủ Thuật Phẫu thuật
237 麻醉 (mázuì) Ma Túy Gây mê
238 血液样本 xuèyè yàngběn Huyết Dịch Dạng Bản Mẫu máu
239 粪便检测 fènbiàn jiǎncè Phẩn Tiện Kiểm Trắc Xét nghiệm phân
240 水质 (shuǐzhì) Thủy Chất Chất lượng nước

NHÓM 5: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU & HÀNH VI (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt Ý nghĩa
241 物种起源 wùzhǒng qǐyuán Vật Chủng Khởi Nguyên Nguồn gốc loài
242 进化论 jìnhuà lùn Tiến Hóa Luận Thuyết tiến hóa
243 分类学 fēnlèi xué Phân Loại Học Phân loại học (Taxonomy)
244 属 (shǔ) Thục Chi (Genus)
245 科 (kē) Khoa Họ (Family)
246 目 (mù) Mục Bộ (Order)
247 纲 (gāng) Cương Lớp (Class)
248 亚种 (yàzhǒng) Á Chủng Phân loài, nòi (Subspecies)
249 形态学 xíngtài xué Hình Thái Học Hình thái học (Morphology)
250 行为学 xíngwéi xué Hành Vi Học Hành vi học (Ethology)
251 颅骨 (lúgǔ) Lư Cốt Hộp sọ
252 变色能力 biànsè nénglì Biến Sắc Năng Lực Khả năng thay đổi màu sắc
253 毒性 (dúxìng) Độc Tính Độc tính
254 抗毒血清 kàngdú xuèqīng Kháng Độc Huyết Thanh Huyết thanh kháng độc
255 排卵 (páiluǎn) Bài Noãn Rụng trứng
256 产期 (chǎnqī) Sản Kỳ Thời kỳ sinh sản
257 食肉性 shíròu xìng Thực Nhục Tính Ăn thịt (Carnivorous)
258 植食性 zhíshí xìng Thực Thực Tính Ăn thực vật (Herbivorous)
259 杂食性 záshí xìng Tạp Thực Tính Ăn tạp (Omnivorous)
260 夜行性 yèxíng xìng Dạ Hành Tính Hoạt động về đêm (Nocturnal)
261 昼行性 zhòuxíng xìng Trú Hành Tính Hoạt động ban ngày (Diurnal)
262 黄昏性 huánghūn xìng Hoàng Hôn Tính Hoạt động chạng vạng (Crepuscular)
263 两栖习性 liǎngqī xíxìng Lưỡng Thê Tập Tính Tập tính lưỡng cư
264 水栖 (shuǐqī) Thủy Thê Sống dưới nước
265 半树栖 bàn shùqī Bán Thụ Thê Sống nửa trên cây
266 圈养繁殖 quānyǎng fánzhí Quyên Dưỡng Phồn Thực Sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt
267 野生捕获 yěshēng bǔhuò Dã Sinh Bổ Hoạch Bắt từ tự nhiên
268 物种识别 wùzhǒng shíbié Vật Chủng Thức Biệt Nhận dạng loài
269 野放 (yěfàng) Dã Phóng Thả về tự nhiên
270 基因多样性 jīyīn duōyàngxìng Cơ Nhân Đa Dạng Tính Đa dạng gen
271 人工孵化率 réngōng fūhuà lǜ Nhân Công Phu Hóa Suất Tỷ lệ ấp nở nhân tạo
272 性别比例 xìngbié bǐlì Tính Biệt Tỷ Lệ Tỷ lệ giới tính
273 体温调节行为 tǐwēn tiáojié xíngwéi Thể Ôn Điều Tiết Hành Vi Hành vi điều chỉnh nhiệt độ
274 晒太阳行为 shài tàiyáng xíngwéi Phơi Thái Dương Hành Vi Hành vi phơi nắng
275 穴居行为 xuéjū xíngwéi Huyệt Cư Hành Vi Hành vi sống trong hang
276 求偶 (qiú’ǒu) Cầu Ngẫu Tìm bạn tình
277 孵卵期 fūluǎn qī Phu Noãn Kỳ Thời gian ấp trứng
278 繁殖成功率 fánzhí chénggōng lǜ Phồn Thực Thành Công Suất Tỷ lệ sinh sản thành công
279 毒液成分 dúyè chéngfèn Độc Dịch Thành Phần Thành phần nọc độc
280 蛇毒血清 shédú xuèqīng Xà Độc Huyết Thanh Huyết thanh kháng nọc rắn
281 毒素 (dúsù) Độc Tố Độc tố
282 中枢神经 zhōngshū shénjīng Trung Xu Thần Kinh Thần kinh trung ương
283 生物毒性 shēngwù dúxìng Sinh Vật Độc Tính Độc tính sinh học
284 解毒剂 jiědújì Giải Độc Tễ Thuốc giải độc
285 野生种群 yěshēng zhǒngqún Dã Sinh Chủng Quần Quần thể hoang dã
286 分布范围 fēnbù fànwéi Phân Bố Phạm Vi Phạm vi phân bố
287 区域性 (qūyù xìng) Khu Vực Tính Tính khu vực
288 全球分布 quánqiú fēnbù Toàn Cầu Phân Bố Phân bố toàn cầu
289 生态平衡 shēngtài pínghéng Sinh Thái Bình Hành Cân bằng sinh thái
290 环境监测 huánjìng jiāncè Hoàn Cảnh Giám Trắc Giám sát môi trường
291 物种保护法 wùzhǒng bǎohù fǎ Vật Chủng Bảo Hộ Pháp Luật bảo vệ loài
292 国际贸易 guójì màoyì Quốc Tế Mậu Dịch Thương mại quốc tế
293 CITES Công ước CITES (Bảo tồn các loài hoang dã)
294 圈养环境 quānyǎng huánjìng Quyên Dưỡng Hoàn Cảnh Môi trường nuôi nhốt
295 人工饲料 réngōng sìliào Nhân Công Tự Liệu Thức ăn nhân tạo
296 习性 (xíxìng) Tập Tính Tập tính, thói quen
297 攻击性 gōngjī xìng Công Kích Tính Tính hung hăng, tấn công
298 温顺 (wēnshùn) Ôn Thuận Hiền lành, dễ bảo
299 野性 (yěxìng) Dã Tính Tính hoang dã
300 人工干预 réngōng gānyù Nhân Công Can Dự Sự can thiệp của con người

300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò Sát này là tài liệu chuyên môn sâu rộng, bao gồm tên loài cụ thể (眼镜蛇, 鬃狮蜥), thuật ngữ giải phẫu (蜕皮, 变温动物), sinh thái (栖息地, 濒危物种), và kỹ thuật nuôi dưỡng (紫外线灯, 躲避屋). Nắm vững chúng không chỉ giúp bạn trong nghiên cứu mà còn cực kỳ quan trọng khi giao dịch hoặc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sinh học và thú cưng đặc biệt.

Để vận dụng các thuật ngữ này một cách tự nhiên nhất, Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp các khóa học giúp bạn:

Chúc bạn thành công trong việc chinh phục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bò Sát!

5/5 - (1 bình chọn)
Zalo