Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bò Sát (爬行动物 – Páxíng dòngwù) là kiến thức nền tảng cho những người nghiên cứu sinh học, bác sĩ thú y, người nuôi thú cưng độc lạ, hoặc giao dịch trong lĩnh vực động vật hoang dã. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn giao tiếp chính xác về giải phẫu, sinh thái và bảo tồn.
Dưới đây là 300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò Sát, được Hoa Ngữ Đông Phương phân thành 5 nhóm chính, giúp bạn nhanh chóng xây dựng hệ thống từ vựng chuyên môn cao.
300 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH BÒ SÁT (爬行动物学词汇)
NHÓM 1: CÁC LOÀI BÒ SÁT CHÍNH (60 TỪ)
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Ý nghĩa | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 爬行动物 | páxíng dòngwù | Động Vật Bò Sát | Bò sát (Reptile) |
| 2 | 蛇 (shé) | Xà | Rắn | |
| 3 | 蜥蜴 (xīyì) | Tê Dịch | Thằn lằn, Tắc kè | |
| 4 | 鳄鱼 (èyú) | Ngạc Ngư | Cá sấu | |
| 5 | 乌龟 (wūguī) | Ô Quy | Rùa (thường chỉ rùa nước) | |
| 6 | 海龟 (hǎiguī) | Hải Quy | Rùa biển | |
| 7 | 陆龟 (lùguī) | Lục Quy | Rùa cạn | |
| 8 | 巨蟒 (jùmǎng) | Cự Mãng | Trăn lớn, trăn khổng lồ | |
| 9 | 眼镜蛇 | yǎnjìng shé | Nhãn Kính Xà | Rắn hổ mang (Cobra) |
| 10 | 蝮蛇 (fùshé) | Phúc Xà | Rắn lục (Viper) | |
| 11 | 变色龙 | biànsèlóng | Biến Sắc Long | Tắc kè hoa (Chameleon) |
| 12 | 壁虎 (bìhǔ) | Bích Hổ | Thằn lằn nhà (Gecko) | |
| 13 | 石龙子 | shílóngzi | Thạch Long Tử | Thằn lằn bóng |
| 14 | 科莫多巨蜥 | kē mò duō jùxī | Khoa Mạc Đa Cự Tê | Rồng Komodo |
| 15 | 扬子鳄 | yángzǐ’è | Dương Tử Ngạc | Cá sấu Dương Tử (Alligator) |
| 16 | 鳄 (è) | Ngạc | Cá sấu (Crocodile) | |
| 17 | 棱皮龟 | léngpíguī | Lăng Bì Quy | Rùa da (Leatherback Turtle) |
| 18 | 绿海龟 | lǜ hǎiguī | Lục Hải Quy | Vích (Green Sea Turtle) |
| 19 | 蟒蛇 (mǎngshé) | Mãng Xà | Trăn | |
| 20 | 王蛇 (wángshé) | Vương Xà | Rắn vua (Kingsnake) | |
| 21 | 草蛇 (cǎoshé) | Thảo Xà | Rắn cỏ | |
| 22 | 毒蛇 (dúshé) | Độc Xà | Rắn độc | |
| 23 | 无毒蛇 | wúdú shé | Vô Độc Xà | Rắn không độc |
| 24 | 水龟 (shuǐguī) | Thủy Quy | Rùa nước (Water Turtle) | |
| 25 | 半水龟 | bàn shuǐguī | Bán Thủy Quy | Rùa bán cạn |
| 26 | 箱龟 (xiāngguī) | Tương Quy | Rùa hộp (Box Turtle) | |
| 27 | 苏卡达陆龟 | sūkǎdá lùguī | Tô Khải Đạt Lục Quy | Rùa Sulcata |
| 28 | 豹纹陆龟 | bàowén lùguī | Báo Văn Lục Quy | Rùa Báo |
| 29 | 鬃狮蜥 | zōngshīxī | Tông Sư Tê | Rồng Úc (Bearded Dragon) |
| 30 | 守宫 (shǒugōng) | Thủ Cung | Tắc kè (Gecko, tên gọi khác của 壁虎) | |
| 31 | 豹纹守宫 | bàowén shǒugōng | Báo Văn Thủ Cung | Tắc kè báo đốm (Leopard Gecko) |
| 32 | 冠状守宫 | guānzhuàng shǒugōng | Quan Trạng Thủ Cung | Tắc kè mào (Crested Gecko) |
| 33 | 绿鬣蜥 | lǜ lièxī | Lục Liệt Tê | Kỳ nhông xanh (Green Iguana) |
| 34 | 石纹麻蜥 | shíwén máxī | Thạch Văn Ma Tê | Thằn lằn đá |
| 35 | 湾鳄 (wān’è) | Loan Ngạc | Cá sấu nước mặn (Saltwater Crocodile) | |
| 36 | 短吻鳄 | duǎnwěn’è | Đoản Vẫn Ngạc | Cá sấu mõm ngắn (Alligator) |
| 37 | 恒河鳄 | hénghé’è | Hằng Hà Ngạc | Cá sấu Gavial |
| 38 | 穴居蛇 | xuéjū shé | Huyệt Cư Xà | Rắn sống trong hang |
| 39 | 树栖蛇 | shùqī shé | Thụ Thê Xà | Rắn sống trên cây |
| 40 | 水生蛇 | shuǐshēng shé | Thủy Sinh Xà | Rắn nước |
| 41 | 游蛇科 | yóushé kē | Du Xà Khoa | Họ Rắn nước (Colubridae) |
| 42 | 蝰蛇科 | kuíshé kē | Khuê Xà Khoa | Họ Rắn lục (Viperidae) |
| 43 | 眼镜蛇科 | yǎnjìngshé kē | Nhãn Kính Xà Khoa | Họ Rắn hổ (Elapidae) |
| 44 | 穴居动物 | xuéjū dòngwù | Huyệt Cư Động Vật | Động vật sống trong hang |
| 45 | 胎生动物 | tāishēng dòngwù | Thai Sinh Động Vật | Động vật đẻ con |
| 46 | 卵生动物 | luǎnshēng dòngwù | Noãn Sinh Động Vật | Động vật đẻ trứng |
| 47 | 爬行纲 | páxíng gāng | Bò Hành Cương | Lớp Bò sát (Class Reptilia) |
| 48 | 两栖动物 | liǎngqī dòngwù | Lưỡng Thê Động Vật | Động vật lưỡng cư (Amphibian) |
| 49 | 泽龟科 | zéguī kē | Trạch Quy Khoa | Họ Rùa đầm lầy |
| 50 | 侧颈龟 | cè jǐng guī | Trắc Cảnh Quy | Rùa cổ bên |
| 51 | 真鳄科 | zhēn’è kē | Chân Ngạc Khoa | Họ Cá sấu thật (Crocodylidae) |
| 52 | 角质层 | jiǎozhì céng | Giác Chất Tầng | Lớp sừng |
| 53 | 有鳞目 | yǒulín mù | Hữu Lân Mục | Bộ Có Vảy (Squamata) |
| 54 | 龟鳖目 | guībiē mù | Quy Biệt Mục | Bộ Rùa (Testudines) |
| 55 | 鳄目 (èmù) | Ngạc Mục | Bộ Cá sấu (Crocodylia) | |
| 56 | 喙头目 | huìtóu mù | Hủy Đầu Mục | Bộ Tuatara (Rhynchocephalia) |
| 57 | 蚓蜥科 | yǐnxī kē | Dẫn Tê Khoa | Họ Thằn lằn giun |
| 58 | 胎生蜥蜴 | tāishēng xīyì | Thai Sinh Tê Dịch | Thằn lằn đẻ con |
| 59 | 捕食者 | bǔshí zhě | Bổ Thực Giả | Động vật săn mồi |
| 60 | 猎物 (lièwù) | Liệp Vật | Con mồi |
NHÓM 2: CƠ THỂ, GIẢI PHẪU & SINH LÝ (60 TỪ)
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Ý nghĩa | |
|---|---|---|---|---|
| 61 | 鳞片 (línpiàn) | Lân Phiến | Vảy (da) | |
| 62 | 皮肤 (pífū) | Bì Phu | Da | |
| 63 | 蜕皮 (tuìpí) | Thoái Bì | Lột da (lột xác) | |
| 64 | 甲壳 (jiǎqiào) | Giáp Xác | Mai rùa, vỏ rùa | |
| 65 | 骨骼 (gǔgé) | Cốt Cách | Bộ xương | |
| 66 | 脊椎 (jǐzhuī) | Tích Chuy | Cột sống | |
| 67 | 毒牙 (dúyá) | Độc Nha | Răng nanh độc | |
| 68 | 舌头 (shétou) | Thiệt Đầu | Lưỡi | |
| 69 | 热感应器 | règǎn yìngqì | Nhiệt Cảm Ứng Khí | Cơ quan cảm nhiệt (ở rắn) |
| 70 | 尾巴 (wěiba) | Vĩ Ba | Đuôi | |
| 71 | 泄殖腔 | xièzhí qiāng | Tiết Thực Khoang | Huyệt (Cloaca) |
| 72 | 体温调节 | tǐwēn tiáojié | Thể Ôn Điều Tiết | Điều hòa thân nhiệt |
| 73 | 变温动物 | biànwēn dòngwù | Biến Ôn Động Vật | Động vật máu lạnh (Poikilotherm) |
| 74 | 冬眠 (dōngmián) | Đông Miên | Ngủ đông | |
| 75 | 夏眠 (xiàmián) | Hạ Miên | Ngủ hè | |
| 76 | 新陈代谢 | xīnchén dàixiè | Tân Trần Đại Tạ | Trao đổi chất |
| 77 | 毒液 (dúyè) | Độc Dịch | Nọc độc | |
| 78 | 消化系统 | xiāohuà xìtǒng | Tiêu Hóa Hệ Thống | Hệ tiêu hóa |
| 79 | 生殖系统 | shēngzhí xìtǒng | Sinh Thực Hệ Thống | Hệ sinh sản |
| 80 | 听觉 (tīngjué) | Thính Giác | Thính giác | |
| 81 | 视觉 (shìjué) | Thị Giác | Thị giác | |
| 82 | 嗅觉 (xiùjué) | Khứu Giác | Khứu giác | |
| 83 | 产卵 (chǎnluǎn) | Sản Noãn | Đẻ trứng | |
| 84 | 孵化 (fūhuà) | Phu Hóa | Ấp trứng, nở | |
| 85 | 幼体 (yòutǐ) | Ấu Thể | Con non, ấu trùng | |
| 86 | 成年体 | chéngniántǐ | Thành Niên Thể | Cá thể trưởng thành |
| 87 | 卵石 (luǎnshí) | Noãn Thạch | Trứng (ám chỉ quả trứng) | |
| 88 | 交配 (jiāopèi) | Giao Phối | Giao phối | |
| 89 | 寿命 (shòumìng) | Thọ Mệnh | Tuổi thọ | |
| 90 | 休眠期 | xiūmián qī | Hưu Miên Kỳ | Giai đoạn ngủ đông/ngủ hè |
| 91 | 体表 (tǐbiǎo) | Thể Biểu | Bề mặt cơ thể | |
| 92 | 内脏 (nèizàng) | Nội Tạng | Nội tạng | |
| 93 | 血液循环 | xuèyè xúnhuán | Huyết Dịch Tuần Hoàn | Tuần hoàn máu |
| 94 | 呼吸系统 | hūxī xìtǒng | Hô Hấp Hệ Thống | Hệ hô hấp |
| 95 | 爬行 (páxíng) | Bò Hành | Bò trườn | |
| 96 | 奔跑 (bēnpǎo) | Bôn Bào | Chạy (ở một số loài thằn lằn) | |
| 97 | 捕食 (bǔshí) | Bổ Thực | Săn mồi | |
| 98 | 防御机制 | fángyù jīzhì | Phòng Ngự Cơ Chế | Cơ chế phòng thủ |
| 99 | 自割 (zìgē) | Tự Cát | Tự cắt đuôi (Autotomy) | |
| 100 | 毒腺 (dúxiàn) | Độc Tuyến | Tuyến độc | |
| 101 | 代谢率 | dàixiè lǜ | Đại Tạ Suất | Tỷ lệ trao đổi chất |
| 102 | 钙质 (gàizhì) | Cali Chất | Chất canxi | |
| 103 | 维生素 (wéishēngsù) | Duy Sinh Tố | Vitamin | |
| 104 | 营养不良 | yíngyǎng bùliáng | Dinh Dưỡng Bất Lương | Suy dinh dưỡng |
| 105 | 感染 (gǎnrǎn) | Cảm Nhiễm | Nhiễm trùng | |
| 106 | 寄生虫 | jìshēngchóng | Ký Sinh Trùng | |
| 107 | 免疫系统 | miǎnyì xìtǒng | Miễn Dịch Hệ Thống | Hệ miễn dịch |
| 108 | 变态发育 | biàntài fāyù | Biến Thái Phát Dục | Biến thái (Metamorphosis) |
| 109 | 再生 (zàishēng) | Tái Sinh | Tái tạo (ví dụ: đuôi) | |
| 110 | 伪装 (wěizhuāng) | Ngụy Trang | Ngụy trang, ẩn mình | |
| 111 | 蜕壳 (tuìqiào) | Thoái Xác | Lột mai (ở rùa, cá sấu) | |
| 112 | 雌性 (cíxìng) | Thư Tính | Cá thể cái | |
| 113 | 雄性 (xióngxìng) | Hùng Tính | Cá thể đực | |
| 114 | 两性异形 | liǎngxìng yìxíng | Lưỡng Tính Dị Hình | Dị hình giới tính (Sexual Dimorphism) |
| 115 | 孵化温度 | fūhuà wēndù | Phu Hóa Ôn Độ | Nhiệt độ ấp nở |
| 116 | 性别决定 | xìngbié juédìng | Tính Biệt Quyết Định | Quyết định giới tính |
| 117 | 卵黄 (luǎnhuáng) | Noãn Hoàng | Lòng đỏ trứng | |
| 118 | 卵白 (luǎnbái) | Noãnbái | Lòng trắng trứng | |
| 119 | 呼吸频率 | hūxī pínlǜ | Hô Hấp Tần Lữ | Tần số hô hấp |
| 120 | 体型 (tǐxíng) | Thể Hình | Kích thước cơ thể |
NHÓM 3: MÔI TRƯỜNG SỐNG & SINH THÁI (60 TỪ)
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Ý nghĩa | |
|---|---|---|---|---|
| 121 | 栖息地 | qīxīdì | Thê Tức Địa | Môi trường sống (Habitat) |
| 122 | 生态系统 | shēngtài xìtǒng | Sinh Thái Hệ Thống | Hệ sinh thái |
| 123 | 热带雨林 | rèdài yǔlín | Nhiệt Đới Vũ Lâm | Rừng mưa nhiệt đới |
| 124 | 沙漠 (shāmò) | Sa Mạc | Sa mạc | |
| 125 | 沼泽 (zhǎozé) | Chiểu Trạch | Đầm lầy | |
| 126 | 红树林 | hóngshùlín | Hồng Thụ Lâm | Rừng ngập mặn (Rừng đước) |
| 127 | 海岸线 | hǎi’ànxiàn | Hải Ngạn Tuyến | Đường bờ biển |
| 128 | 洞穴 (dòngxué) | Động Huyệt | Hang động | |
| 129 | 植被 (zhíbèi) | Thực Bị | Thảm thực vật | |
| 130 | 食物链 | shíwù liàn | Thực Vật Liên | Chuỗi thức ăn |
| 131 | 生物多样性 | shēngwù duōyàngxìng | Sinh Vật Đa Dạng Tính | Đa dạng sinh học |
| 132 | 物种 (wùzhǒng) | Vật Chủng | Loài (Species) | |
| 133 | 濒危物种 | bīnwēi wùzhǒng | Tần Nguy Vật Chủng | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
| 134 | 野外 (yěwài) | Dã Ngoại | Ngoài tự nhiên, hoang dã | |
| 135 | 人工饲养 | réngōng sìyǎng | Nhân Công Tự Dưỡng | Nuôi dưỡng nhân tạo |
| 136 | 迁徙 (qiānxǐ) | Thiên Tỉ | Di cư | |
| 137 | 季节性 | jìjié xìng | Quý Tiết Tính | Tính thời vụ, theo mùa |
| 138 | 领地 (lǐngdì) | Lĩnh Địa | Lãnh thổ | |
| 139 | 社会行为 | shèhuì xíngwéi | Xã Hội Hành Vi | Hành vi xã hội |
| 140 | 自然保护区 | zìrán bǎohùqū | Tự Nhiên Bảo Hộ Khu | Khu bảo tồn thiên nhiên |
| 141 | 海拔 (hǎibá) | Hải Bạt | Độ cao so với mặt nước biển | |
| 142 | 温度梯度 | wēndù tīdù | Ôn Độ Thê Độ | Độ dốc nhiệt độ |
| 143 | 湿度 (shīdù) | Thấp Độ | Độ ẩm | |
| 144 | 阳光 (yángguāng) | Dương Quang | Ánh sáng mặt trời | |
| 145 | 昼夜活动 | zhòuyè huódòng | Trú Dạ Hoạt Động | Hoạt động ngày đêm |
| 146 | 共生 (gòngshēng) | Cộng Sinh | Cộng sinh (Symbiosis) | |
| 147 | 寄生 (jìshēng) | Ký Sinh | Ký sinh | |
| 148 | 生态位 | shēngtài wèi | Sinh Thái Vị | Ổ sinh thái (Niche) |
| 149 | 环境适应 | huánjìng shìyìng | Hoàn Cảnh Thích Ứng | Thích nghi môi trường |
| 150 | 全球变暖 | quánqiú biànnuǎn | Toàn Cầu Biến Noãn | Hiện tượng nóng lên toàn cầu |
| 151 | 栖息地破坏 | qīxīdì pòhuài | Thê Tức Địa Phá Hoại | Phá hủy môi trường sống |
| 152 | 偷猎 (tōuliè) | Thâu Liệp | Săn trộm | |
| 153 | 走私 (zǒusī) | Tẩu Tư | Buôn lậu | |
| 154 | 圈养 (quānyǎng) | Quyên Dưỡng | Nuôi nhốt | |
| 155 | 放生 (fàngshēng) | Phóng Sinh | Thả về tự nhiên | |
| 156 | 野生动物 | yěshēng dòngwù | Dã Sinh Động Vật | Động vật hoang dã |
| 157 | 驯化 (xùnhuà) | Tuần Hóa | Thuần hóa | |
| 158 | 外来物种 | wàilái wùzhǒng | Ngoại Lai Vật Chủng | Loài ngoại lai |
| 159 | 入侵物种 | rùqīn wùzhǒng | Nhập Xâm Vật Chủng | Loài xâm lấn |
| 160 | 种群数量 | zhǒngqún shùliàng | Chủng Quần Số Lượng | Số lượng quần thể |
| 161 | 保护现状 | bǎohù xiànzhuàng | Bảo Hộ Hiện Trạng | Tình trạng bảo tồn |
| 162 | 红色名录 | hóngsè mínglù | Hồng Sắc Danh Lục | Sách Đỏ (IUCN Red List) |
| 163 | 灭绝 (mièjué) | Diệt Tuyệt | Tuyệt chủng | |
| 164 | 恢复 (huīfù) | Khôi Phục | Phục hồi | |
| 165 | 生物地理学 | shēngwù dìlǐ xué | Sinh Vật Địa Lý Học | Địa lý sinh vật |
| 166 | 生态监测 | shēngtài jiāncè | Sinh Thái Giám Trắc | Giám sát sinh thái |
| 167 | 迁地保护 | qiāndì bǎohù | Thiên Địa Bảo Hộ | Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation) |
| 168 | 就地保护 | jiùdì bǎohù | Tựu Địa Bảo Hộ | Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) |
| 169 | 种群遗传学 | zhǒngqún yíchuán xué | Chủng Quần Di Truyền Học | Di truyền học quần thể |
| 170 | 基因库 (jīyīnkù) | Cơ Nhân Khố | Kho gen | |
| 171 | 繁殖中心 | fánzhí zhōngxīn | Phồn Thực Trung Tâm | Trung tâm sinh sản |
| 172 | 野化训练 | yěhuà xùnliàn | Dã Hóa Huấn Luyện | Huấn luyện thả hoang dã |
| 173 | 气候变化 | qìhòu biànhuà | Khí Hậu Biến Hóa | Biến đổi khí hậu |
| 174 | 食物来源 | shíwù láiyuán | Thực Vật Lai Nguyên | Nguồn thức ăn |
| 175 | 捕猎压力 | bǔliè yālì | Bổ Liệp Áp Lực | Áp lực săn bắt |
| 176 | 栖息地破碎化 | qīxīdì pòsuì huà | Thê Tức Địa Phá Toái Hóa | Phân mảnh môi trường sống |
| 177 | 人工湿地 | réngōng shīdì | Nhân Công Thấp Địa | Đất ngập nước nhân tạo |
| 178 | 生态恢复 | shēngtài huīfù | Sinh Thái Khôi Phục | Phục hồi sinh thái |
| 179 | 圈养种群 | quānyǎng zhǒngqún | Quyên Dưỡng Chủng Quần | Quần thể nuôi nhốt |
| 180 | 种群扩散 | zhǒngqún kuòsàn | Chủng Quần Khoách Tán | Sự phân tán quần thể |
NHÓM 4: NUÔI DƯỠNG & THÚ CƯNG (60 TỪ)
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Ý nghĩa | |
|---|---|---|---|---|
| 181 | 宠物 (chǒngwù) | Sủng Vật | Thú cưng | |
| 182 | 饲养 (sìyǎng) | Tự Dưỡng | Nuôi dưỡng | |
| 183 | 爬宠 (páchǒng) | Bò Sủng | Thú cưng bò sát | |
| 184 | 饲养箱 | sìyǎng xiāng | Tự Dưỡng Tương | Chuồng nuôi, hộp nuôi |
| 185 | 底材 (dǐcái) | Đáy Tài | Chất nền chuồng (Substrate) | |
| 186 | 加热垫 | jiārè diàn | Gia Nhiệt Điếm | Tấm sưởi (Heating pad) |
| 187 | 保温灯 | bǎowēn dēng | Bảo Ôn Đăng | Đèn giữ nhiệt |
| 188 | 紫外线灯 | zǐwàixiàn dēng | Tử Ngoại Tuyến Đăng | Đèn UV (UVA/UVB) |
| 189 | 水盆 (shuǐpén) | Thủy Bồn | Bát nước | |
| 190 | 食物 (shíwù) | Thực Vật | Thức ăn | |
| 191 | 活食 (huóshí) | Hoạt Thực | Thức ăn sống | |
| 192 | 虫类 (chónglèi) | Trùng Loại | Các loại côn trùng | |
| 193 | 蟋蟀 (xīshuài) | Tê Suất | Dế (Cricket) | |
| 194 | 面包虫 | miànbāochóng | Diện Bao Trùng | Sâu gạo (Mealworm) |
| 195 | 杜比亚蟑螂 | dùbǐyà zhāngláng | Đỗ Bỉ Á Chương Lang | Gián Dubia |
| 196 | 幼鼠 (yòushǔ) | Ấu Thử | Chuột non (Pinky) | |
| 197 | 钙粉 (gàifěn) | Cali Phấn | Bột canxi | |
| 198 | 维生素补充剂 | wéishēngsù bǔchōngjì | Duy Sinh Tố Bổ Sung Tễ | Chất bổ sung vitamin |
| 199 | 躲避屋 | duǒbì wū | Đoản Bích Ốc | Hang ẩn náu (Hide box) |
| 200 | 造景 (zàojǐng) | Tạo Cảnh | Thiết kế cảnh quan chuồng nuôi (Terrarium setup) | |
| 201 | 湿度计 | shīdù jì | Thấp Độ Kế | Máy đo độ ẩm |
| 202 | 温度计 | wēndù jì | Ôn Độ Kế | Máy đo nhiệt độ |
| 203 | 通风 (tōngfēng) | Thông Phong | Thông gió | |
| 204 | 消毒 (xiāodú) | Tiêu Độc | Khử trùng | |
| 205 | 隔离 (gélí) | Cách Ly | Cách ly | |
| 206 | 新宠 (xīnchǒng) | Tân Sủng | Thú cưng mới | |
| 207 | 体检 (tǐjiǎn) | Thể Kiểm | Kiểm tra sức khỏe | |
| 208 | 兽医 (shòuyī) | Thú Y | Bác sĩ thú y | |
| 209 | 疾病 (jíbìng) | Tật Bệnh | Bệnh tật | |
| 210 | 肺炎 (fèiyán) | Phế Viêm | Viêm phổi | |
| 211 | 脱水 (tuōshuǐ) | Thoát Thủy | Mất nước | |
| 212 | 肠胃炎 | chángwèi yán | Tràng Vị Viêm | Viêm ruột dạ dày |
| 213 | 晒太阳 | shài tàiyáng | Phơi Thái Dương | Phơi nắng |
| 214 | 人工光照 | réngōng guāngzhào | Nhân Công Quang Chiếu | Chiếu sáng nhân tạo |
| 215 | 笼舍 (lóngshě) | Lung Xá | Lồng, chuồng nuôi | |
| 216 | 水陆缸 | shuǐlù gāng | Thủy Lục Cương | Bể bán cạn (Paludarium) |
| 217 | 陆地缸 | lùdì gāng | Lục Địa Cương | Bể cạn (Terrarium) |
| 218 | 水族箱 | shuǐzú xiāng | Thủy Tộc Tương | Bể cá (Aquarium) |
| 219 | 喂食频率 | wèishí pínlǜ | Úy Thực Tần Lữ | Tần suất cho ăn |
| 220 | 行为异常 | xíngwéi yìcháng | Hành Vi Dị Thường | Hành vi bất thường |
| 221 | 精神状态 | jīngshén zhuàngtài | Tinh Thần Trạng Thái | Tình trạng tinh thần |
| 222 | 食欲不振 | shíyù bùzhèn | Thực Dục Bất Chấn | Chán ăn, biếng ăn |
| 223 | 人工孵化 | réngōng fūhuà | Nhân Công Phu Hóa | Ấp trứng nhân tạo |
| 224 | 孵化器 | fūhuà qì | Phu Hóa Khí | Máy ấp trứng |
| 225 | 交配季节 | jiāopèi jìjié | Giao Phối Quý Tiết | Mùa giao phối |
| 226 | 产蛋 (chǎndàn) | Sản Đãn | Đẻ trứng | |
| 227 | 体外寄生虫 | tǐwài jìshēngchóng | Thể Ngoại Ký Sinh Trùng | Ký sinh trùng ngoài da |
| 228 | 体内寄生虫 | tǐnèi jìshēngchóng | Thể Nội Ký Sinh Trùng | Ký sinh trùng bên trong |
| 229 | 抗生素 | kàngshēngsù | Kháng Sinh Tố | Thuốc kháng sinh |
| 230 | 爬宠市场 | páchǒng shìchǎng | Bò Sủng Thị Trường | Thị trường thú cưng bò sát |
| 231 | 进口 (jìnkǒu) | Nhập Khẩu | ||
| 232 | 出口 (chūkǒu) | Xuất Khẩu | ||
| 233 | 繁殖场 | fánzhí chǎng | Phồn Thực Trường | Trại nhân giống |
| 234 | 宠物店 | chǒngwù diàn | Sủng Vật Điếm | Cửa hàng thú cưng |
| 235 | 治疗 (zhìliáo) | Trị Liệu | Điều trị | |
| 236 | 手术 (shǒushù) | Thủ Thuật | Phẫu thuật | |
| 237 | 麻醉 (mázuì) | Ma Túy | Gây mê | |
| 238 | 血液样本 | xuèyè yàngběn | Huyết Dịch Dạng Bản | Mẫu máu |
| 239 | 粪便检测 | fènbiàn jiǎncè | Phẩn Tiện Kiểm Trắc | Xét nghiệm phân |
| 240 | 水质 (shuǐzhì) | Thủy Chất | Chất lượng nước |
NHÓM 5: THUẬT NGỮ CHUYÊN SÂU & HÀNH VI (60 TỪ)
| STT | Hán tự & Pinyin | Hán Việt | Ý nghĩa | |
|---|---|---|---|---|
| 241 | 物种起源 | wùzhǒng qǐyuán | Vật Chủng Khởi Nguyên | Nguồn gốc loài |
| 242 | 进化论 | jìnhuà lùn | Tiến Hóa Luận | Thuyết tiến hóa |
| 243 | 分类学 | fēnlèi xué | Phân Loại Học | Phân loại học (Taxonomy) |
| 244 | 属 (shǔ) | Thục | Chi (Genus) | |
| 245 | 科 (kē) | Khoa | Họ (Family) | |
| 246 | 目 (mù) | Mục | Bộ (Order) | |
| 247 | 纲 (gāng) | Cương | Lớp (Class) | |
| 248 | 亚种 (yàzhǒng) | Á Chủng | Phân loài, nòi (Subspecies) | |
| 249 | 形态学 | xíngtài xué | Hình Thái Học | Hình thái học (Morphology) |
| 250 | 行为学 | xíngwéi xué | Hành Vi Học | Hành vi học (Ethology) |
| 251 | 颅骨 (lúgǔ) | Lư Cốt | Hộp sọ | |
| 252 | 变色能力 | biànsè nénglì | Biến Sắc Năng Lực | Khả năng thay đổi màu sắc |
| 253 | 毒性 (dúxìng) | Độc Tính | Độc tính | |
| 254 | 抗毒血清 | kàngdú xuèqīng | Kháng Độc Huyết Thanh | Huyết thanh kháng độc |
| 255 | 排卵 (páiluǎn) | Bài Noãn | Rụng trứng | |
| 256 | 产期 (chǎnqī) | Sản Kỳ | Thời kỳ sinh sản | |
| 257 | 食肉性 | shíròu xìng | Thực Nhục Tính | Ăn thịt (Carnivorous) |
| 258 | 植食性 | zhíshí xìng | Thực Thực Tính | Ăn thực vật (Herbivorous) |
| 259 | 杂食性 | záshí xìng | Tạp Thực Tính | Ăn tạp (Omnivorous) |
| 260 | 夜行性 | yèxíng xìng | Dạ Hành Tính | Hoạt động về đêm (Nocturnal) |
| 261 | 昼行性 | zhòuxíng xìng | Trú Hành Tính | Hoạt động ban ngày (Diurnal) |
| 262 | 黄昏性 | huánghūn xìng | Hoàng Hôn Tính | Hoạt động chạng vạng (Crepuscular) |
| 263 | 两栖习性 | liǎngqī xíxìng | Lưỡng Thê Tập Tính | Tập tính lưỡng cư |
| 264 | 水栖 (shuǐqī) | Thủy Thê | Sống dưới nước | |
| 265 | 半树栖 | bàn shùqī | Bán Thụ Thê | Sống nửa trên cây |
| 266 | 圈养繁殖 | quānyǎng fánzhí | Quyên Dưỡng Phồn Thực | Sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt |
| 267 | 野生捕获 | yěshēng bǔhuò | Dã Sinh Bổ Hoạch | Bắt từ tự nhiên |
| 268 | 物种识别 | wùzhǒng shíbié | Vật Chủng Thức Biệt | Nhận dạng loài |
| 269 | 野放 (yěfàng) | Dã Phóng | Thả về tự nhiên | |
| 270 | 基因多样性 | jīyīn duōyàngxìng | Cơ Nhân Đa Dạng Tính | Đa dạng gen |
| 271 | 人工孵化率 | réngōng fūhuà lǜ | Nhân Công Phu Hóa Suất | Tỷ lệ ấp nở nhân tạo |
| 272 | 性别比例 | xìngbié bǐlì | Tính Biệt Tỷ Lệ | Tỷ lệ giới tính |
| 273 | 体温调节行为 | tǐwēn tiáojié xíngwéi | Thể Ôn Điều Tiết Hành Vi | Hành vi điều chỉnh nhiệt độ |
| 274 | 晒太阳行为 | shài tàiyáng xíngwéi | Phơi Thái Dương Hành Vi | Hành vi phơi nắng |
| 275 | 穴居行为 | xuéjū xíngwéi | Huyệt Cư Hành Vi | Hành vi sống trong hang |
| 276 | 求偶 (qiú’ǒu) | Cầu Ngẫu | Tìm bạn tình | |
| 277 | 孵卵期 | fūluǎn qī | Phu Noãn Kỳ | Thời gian ấp trứng |
| 278 | 繁殖成功率 | fánzhí chénggōng lǜ | Phồn Thực Thành Công Suất | Tỷ lệ sinh sản thành công |
| 279 | 毒液成分 | dúyè chéngfèn | Độc Dịch Thành Phần | Thành phần nọc độc |
| 280 | 蛇毒血清 | shédú xuèqīng | Xà Độc Huyết Thanh | Huyết thanh kháng nọc rắn |
| 281 | 毒素 (dúsù) | Độc Tố | Độc tố | |
| 282 | 中枢神经 | zhōngshū shénjīng | Trung Xu Thần Kinh | Thần kinh trung ương |
| 283 | 生物毒性 | shēngwù dúxìng | Sinh Vật Độc Tính | Độc tính sinh học |
| 284 | 解毒剂 | jiědújì | Giải Độc Tễ | Thuốc giải độc |
| 285 | 野生种群 | yěshēng zhǒngqún | Dã Sinh Chủng Quần | Quần thể hoang dã |
| 286 | 分布范围 | fēnbù fànwéi | Phân Bố Phạm Vi | Phạm vi phân bố |
| 287 | 区域性 (qūyù xìng) | Khu Vực Tính | Tính khu vực | |
| 288 | 全球分布 | quánqiú fēnbù | Toàn Cầu Phân Bố | Phân bố toàn cầu |
| 289 | 生态平衡 | shēngtài pínghéng | Sinh Thái Bình Hành | Cân bằng sinh thái |
| 290 | 环境监测 | huánjìng jiāncè | Hoàn Cảnh Giám Trắc | Giám sát môi trường |
| 291 | 物种保护法 | wùzhǒng bǎohù fǎ | Vật Chủng Bảo Hộ Pháp | Luật bảo vệ loài |
| 292 | 国际贸易 | guójì màoyì | Quốc Tế Mậu Dịch | Thương mại quốc tế |
| 293 | CITES | Công ước CITES (Bảo tồn các loài hoang dã) | ||
| 294 | 圈养环境 | quānyǎng huánjìng | Quyên Dưỡng Hoàn Cảnh | Môi trường nuôi nhốt |
| 295 | 人工饲料 | réngōng sìliào | Nhân Công Tự Liệu | Thức ăn nhân tạo |
| 296 | 习性 (xíxìng) | Tập Tính | Tập tính, thói quen | |
| 297 | 攻击性 | gōngjī xìng | Công Kích Tính | Tính hung hăng, tấn công |
| 298 | 温顺 (wēnshùn) | Ôn Thuận | Hiền lành, dễ bảo | |
| 299 | 野性 (yěxìng) | Dã Tính | Tính hoang dã | |
| 300 | 人工干预 | réngōng gānyù | Nhân Công Can Dự | Sự can thiệp của con người |
300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Bò Sát này là tài liệu chuyên môn sâu rộng, bao gồm tên loài cụ thể (眼镜蛇, 鬃狮蜥), thuật ngữ giải phẫu (蜕皮, 变温动物), sinh thái (栖息地, 濒危物种), và kỹ thuật nuôi dưỡng (紫外线灯, 躲避屋). Nắm vững chúng không chỉ giúp bạn trong nghiên cứu mà còn cực kỳ quan trọng khi giao dịch hoặc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sinh học và thú cưng đặc biệt.
Để vận dụng các thuật ngữ này một cách tự nhiên nhất, Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp các khóa học giúp bạn:
Chúc bạn thành công trong việc chinh phục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Bò Sát!
