Blockchain (区块链 / Qūkuàiliàn) không chỉ là nền tảng của tiền điện tử mà còn là công nghệ then chốt định hình tương lai của tài chính, chuỗi cung ứng và quản trị dữ liệu. Để tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu, nghiên cứu thị trường, hay làm việc trong lĩnh vực này tại các công ty Trung Quốc, việc nắm vững 300 từ vựng cốt lõi dưới đây là vô cùng cần thiết.
Bộ từ vựng tiếng Trung mảng Blockchain này được Hoa Ngữ Đông Phương phân chia rõ ràng theo các nhóm: Khái niệm Cơ bản, Tiền điện tử & DeFi, Cơ chế Đồng thuận, Hợp đồng Thông minh và Ứng dụng/Phát triển.
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN CỦA BLOCKCHAIN (100 TỪ)
1.1. Thuật ngữ cơ bản
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 1 | 区块链 | qūkuàiliàn | Blockchain/Chuỗi khối | 
| 2 | 区块 | qūkuài | Khối (Block) | 
| 3 | 链 | liàn | Chuỗi (Chain) | 
| 4 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch (Transaction) | 
| 5 | 哈希值 | hāxī zhí | Giá trị Hash | 
| 6 | 去中心化 | qù zhōngxīnhuà | Phi tập trung hóa (Decentralization) | 
| 7 | 分布式账本 | fēnbùshì zhàngběn | Sổ cái phân tán (DLT) | 
| 8 | 节点 | jiédiǎn | Nút mạng (Node) | 
| 9 | 公开账本 | gōngkāi zhàngběn | Sổ cái công khai | 
| 10 | 不可篡改性 | bù kě cuàngǎixìng | Tính bất biến/Không thể sửa đổi | 
| 11 | 透明度 | tòumíngdù | Tính minh bạch | 
| 12 | 验证 | yànzhèng | Xác thực/Kiểm chứng | 
| 13 | 区块高度 | qūkuài gāodù | Chiều cao khối (Block Height) | 
| 14 | 区块头 | qūkuài tóu | Tiêu đề khối (Block Header) | 
| 15 | 梅克尔树 | méikè’ěr shù | Cây Merkle | 
| 16 | 时间戳 | shíjiānchuō | Dấu thời gian (Timestamp) | 
| 17 | 公钥 | gōngyào | Khóa công khai (Public Key) | 
| 18 | 私钥 | sīyào | Khóa riêng tư (Private Key) | 
| 19 | 钱包 | qiánbāo | Ví (Wallet) | 
| 20 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ ví | 
1.2. Các Loại Hình Blockchain
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 21 | 公有链 | gōngyǒu liàn | Blockchain công khai (Public) | 
| 22 | 私有链 | sīyǒu liàn | Blockchain riêng tư (Private) | 
| 23 | 联盟链 | liánméng liàn | Blockchain liên minh/Consortium | 
| 24 | 侧链 | cèliàn | Chuỗi bên (Sidechain) | 
| 25 | 主链 | zhǔliàn | Chuỗi chính (Mainnet) | 
| 26 | 测试网 | cèshì wǎng | Mạng thử nghiệm (Testnet) | 
| 27 | 跨链技术 | kuà liàn jìshù | Công nghệ xuyên chuỗi (Cross-chain) | 
| 28 | 分片 | fēn piàn | Phân mảnh (Sharding) | 
| 29 | 第二层扩展 (Layer 2) | dì èrcéng kuòzhǎn | Mở rộng Layer 2 | 
| 30 | 隔离见证 (SegWit) | gélí jiànzhèng | Segregated Witness | 
1.3. Khai thác và Phí
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 31 | 矿工 | kuànggōng | Thợ đào (Miner) | 
| 32 | 挖矿 | wākuàng | Đào coin (Mining) | 
| 33 | 矿场 | kuàngchǎng | Trang trại đào coin | 
| 34 | 矿池 | kuàngchí | Bể đào (Mining Pool) | 
| 35 | 算力 | suànlì | Hashrate/Lực tính toán | 
| 36 | 难度 | nándù | Độ khó (Difficulty) | 
| 37 | 区块奖励 | qūkuài jiǎnglì | Phần thưởng khối | 
| 38 | 交易费用 | jiāoyì fèiyòng | Phí giao dịch (Gas Fee) | 
| 39 | 油费 | yóufèi | Phí Gas (Ethereum) | 
| 40 | 减半 | jiǎnbàn | Giảm một nửa (Halving) | 
1.4. Mật mã học và Thuật toán
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 41 | 密码学 | mìmǎxué | Mật mã học (Cryptography) | 
| 42 | 非对称加密 | fēiduìchèn jiāmì | Mã hóa bất đối xứng | 
| 43 | 数字签名 | shùzì qiānmíng | Chữ ký số | 
| 44 | 哈希算法 | hāxī suànfǎ | Thuật toán Hash | 
| 45 | 加密算法 | jiāmì suànfǎ | Thuật toán mã hóa | 
| 46 | 椭圆曲线 | tuǒyuán qūxiàn | Đường cong Elliptic | 
| 47 | 随机数 | suíjī shù | Số ngẫu nhiên | 
| 48 | 安全套接层 (SSL) | ānquán tàojiēcén | Lớp socket bảo mật (SSL) | 
| 49 | 零知识证明 | líng zhīshi zhèngmíng | Bằng chứng không kiến thức (ZKP) | 
| 50 | 承诺 | chéngnuò | Cam kết (Commitment) | 
II. TIỀN ĐIỆN TỬ VÀ DEFI (100 TỪ)
2.1. Tiền điện tử và Tài sản số
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 51 | 加密货币 | jiāmì huòbì | Tiền điện tử/Tiền mã hóa | 
| 52 | 代币 | dàibì | Token | 
| 53 | 稳定币 | wěndìngbì | Stablecoin | 
| 54 | 非同质化代币 (NFT) | fēi tóngzhìhuà dàibì | Non-Fungible Token | 
| 55 | 证券型代币 | zhèngquànxíng dàibì | Security Token (ST) | 
| 56 | 实用型代币 | shíyòngxíng dàibì | Utility Token | 
| 57 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát | 
| 58 | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō | Giảm phát | 
| 59 | 流通量 | liútōng liàng | Lượng lưu hành (Circulating Supply) | 
| 60 | 最大供应量 | zuìdà gōngyìng liàng | Tổng cung tối đa (Max Supply) | 
| 61 | 市值 | shìzhí | Vốn hóa thị trường (Market Cap) | 
| 62 | 交易所 | jiāoyìsuǒ | Sàn giao dịch | 
| 63 | 场内交易 | chǎngnèi jiāoyì | Giao dịch trên sàn | 
| 64 | 场外交易 (OTC) | chǎngwài jiāoyì | Giao dịch ngoài sàn | 
| 65 | 首次代币发行 (ICO) | shǒucì dàibì fāxíng | Initial Coin Offering | 
| 66 | 首次交易所发行 (IEO) | shǒucì jiāoyìsuǒ fāxíng | Initial Exchange Offering | 
| 67 | 空投 | kōngtóu | Airdrop | 
| 68 | 锁仓 | suǒcāng | Khóa coin (Lockup) | 
| 69 | 抛售 | pāoshòu | Bán tháo (Dump) | 
| 70 | 看涨/看跌 | kànzhǎng/kàndiē | Tăng giá/Giảm giá (Bullish/Bearish) | 
2.2. Tài chính Phi tập trung (DeFi)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 71 | 去中心化金融 (DeFi) | qù zhōngxīnhuà jīnróng | Tài chính Phi tập trung | 
| 72 | 去中心化交易所 (DEX) | qù zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ | Sàn giao dịch phi tập trung | 
| 73 | 借贷 | jièdài | Cho vay và Vay mượn | 
| 74 | 抵押 | dǐyā | Thế chấp (Collateral) | 
| 75 | 清算 | qīngsuàn | Thanh lý (Liquidation) | 
| 76 | 流动性 | liúdòngxìng | Thanh khoản (Liquidity) | 
| 77 | 流动性挖矿 | liúdòngxìng wākuàng | Khai thác thanh khoản (Yield Farming) | 
| 78 | 质押 | zhìyā | Đặt cược (Staking) | 
| 79 | 年化收益率 (APY) | niánhuà shōuyìlǜ | Tỷ suất lợi nhuận năm | 
| 80 | 机枪池 | jīqiāng chí | Vault (Hợp đồng thông minh tối ưu hóa) | 
| 81 | 预言机 | yùyánjī | Oracle (Cổng dữ liệu) | 
| 82 | 合成资产 | héchéng zīchǎn | Tài sản tổng hợp (Synthetic Asset) | 
| 83 | 永续合约 | yǒngxù héyuē | Hợp đồng vĩnh cửu (Perpetual Futures) | 
| 84 | 无常损失 | wúcháng sǔnshī | Tổn thất tạm thời (Impermenant Loss) | 
| 85 | 资金费率 | zīhīn fèilǜ | Tỷ lệ phí tài trợ | 
| 86 | 自动做市商 (AMM) | zìdòng zuòshìshāng | Nhà tạo lập thị trường tự động | 
| 87 | 锁定总价值 (TVL) | suǒdìng zǒng jiàzhí | Tổng giá trị bị khóa | 
| 88 | DAO (去中心化自治组织) | DAO (qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhī) | Tổ chức tự trị phi tập trung | 
| 89 | 治理代币 | zhìlǐ dàibì | Token Quản trị | 
| 90 | 去中心化保险 | qù zhōngxīnhuà bǎoxiǎn | Bảo hiểm phi tập trung | 
2.3. Thuật ngữ Giao dịch
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 91 | 现货 | xiànhuò | Giao dịch giao ngay (Spot) | 
| 92 | 杠杆 | gànggǎn | Đòn bẩy (Leverage) | 
| 93 | 做多/做空 | zuòduō/zuòkōng | Mua lên/Bán khống (Long/Short) | 
| 94 | 止损/止盈 | zhǐsǔn/zhǐyíng | Cắt lỗ/Chốt lời | 
| 95 | 套利 | tàolì | Kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage) | 
| 96 | 套现 | tàoxiàn | Rút tiền mặt/Thanh toán | 
| 97 | 挂单 | guàdān | Đặt lệnh giới hạn (Limit Order) | 
| 98 | 市价单 | shìjià dān | Lệnh thị trường (Market Order) | 
| 99 | 机器人交易 | jīqìrén jiāoyì | Giao dịch bằng Bot | 
| 100 | KYC (了解你的客户) | KYC (liǎojiě nǐde kèhù) | Xác minh khách hàng | 
III. CƠ CHẾ ĐỒNG THUẬN VÀ PHÁT TRIỂN (100 TỪ)
3.1. Cơ chế Đồng thuận (Consensus)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 101 | 共识机制 | gòngshí jīzhì | Cơ chế đồng thuận | 
| 102 | 工作量证明 (PoW) | gōngzuòliàng zhèngmíng | Proof of Work | 
| 103 | 权益证明 (PoS) | quányì zhèngmíng | Proof of Stake | 
| 104 | 委托权益证明 (DPoS) | wěituō quányì zhèngmíng | Delegated Proof of Stake | 
| 105 | 权威证明 (PoA) | quánwēi zhèngmíng | Proof of Authority | 
| 106 | 实用拜占庭容错 (PBFT) | shíyòng bàizhāntíng róngcuò | Practical Byzantine Fault Tolerance | 
| 107 | 双重支付 | shuāngchóng zhīfù | Chi tiêu gấp đôi (Double Spending) | 
| 108 | 51% 攻击 | 51% gōngjí | Tấn công 51% | 
| 109 | 分叉 | fēnchà | Phân nhánh (Fork) | 
| 110 | 硬分叉 | yìng fēnchà | Phân nhánh cứng (Hard Fork) | 
| 111 | 软分叉 | ruǎn fēnchà | Phân nhánh mềm (Soft Fork) | 
| 112 | 验证人 | yànzhèngrén | Người xác thực (Validator) | 
| 113 | 出块 | chū kuài | Tạo khối (Block Generation) | 
| 114 | 最终确定性 | zuìzhōng quèdìngxìng | Tính hoàn tất (Finality) | 
| 115 | 激励机制 | jīlì jīzhì | Cơ chế khuyến khích | 
| 116 | 惩罚机制 | chéngfá jīzhì | Cơ chế trừng phạt (Slashing) | 
| 117 | 拜占庭将军问题 | bàizhāntíng jiāngjūn wèntí | Vấn đề Tướng Byzantine | 
| 118 | 权益质押 | quányì zhìyā | Cổ phần thế chấp | 
| 119 | 全节点 | quán jiédiǎn | Full Node | 
| 120 | 轻节点 | qīng jiédiǎn | Light Node | 
3.2. Hợp đồng Thông minh và Lập trình
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 121 | 智能合约 | zhìnéng héyuē | Hợp đồng thông minh (Smart Contract) | 
| 122 | 以太坊虚拟机 (EVM) | yǐtàifāng xūnǐ jī | Ethereum Virtual Machine | 
| 123 | 图灵完备 | túlíng wánbèi | Turing Complete | 
| 124 | 预编译合约 | yù biānyì héyuē | Hợp đồng biên dịch trước | 
| 125 | 程序代码 | chéngxù dàimǎ | Mã chương trình | 
| 126 | 虚拟机 | xūnǐjī | Máy ảo (Virtual Machine) | 
| 127 | 部署 | bùshǔ | Triển khai (Deploy) | 
| 128 | 合约地址 | héyuē dìzhǐ | Địa chỉ hợp đồng | 
| 129 | 接口 | jiēkǒu | Giao diện (Interface) | 
| 130 | 状态 | zhuàngtài | Trạng thái (State) | 
3.3. Thuật ngữ Mở rộng và Ứng dụng
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt | 
|---|---|---|---|
| 131 | 数字身份 | shùzì shēnfèn | Danh tính số (Digital Identity) | 
| 132 | 可追溯性 | kě zhuīsùxìng | Tính truy xuất nguồn gốc | 
| 133 | 供应链 | gōngyìng liàn | Chuỗi cung ứng | 
| 134 | 电子投票 | diànzǐ tóupiào | Bỏ phiếu điện tử | 
| 135 | 产权登记 | chǎnquán dēngjì | Đăng ký quyền sở hữu | 
| 136 | 数据共享 | shùjù gòngxiǎng | Chia sẻ dữ liệu | 
| 137 | 元宇宙 | yuán yǔzhòu | Metaverse | 
| 138 | 去中心化应用 (DApp) | qù zhōngxīnhuà yìngyòng | Ứng dụng phi tập trung | 
| 139 | 链上 | liàn shàng | On-chain | 
| 140 | 链下 | liàn xià | Off-chain | 
| 141 | 加密货币交易所 | jiāmì huòbì jiāoyìsuǒ | Sàn giao dịch tiền điện tử | 
| 142 | 冷钱包 | lěng qiánbāo | Ví lạnh | 
| 143 | 热钱包 | rè qiánbāo | Ví nóng | 
| 144 | 多重签名 | duōchóng qiānmíng | Đa chữ ký (Multisig) | 
| 145 | 首次去中心化发行 (IDO) | shǒucì qù zhōngxīnhuà fāxíng | Initial DEX Offering | 
| 146 | 风险投资 | fēngxiǎn tóuzī | Đầu tư mạo hiểm (VC) | 
| 147 | 监管 | jiānguǎn | Giám sát/Quản lý (Regulation) | 
| 148 | 洗钱 | xǐ qián | Rửa tiền (Money Laundering) | 
| 149 | 反洗钱 (AML) | fǎn xǐ qián | Chống rửa tiền | 
| 150 | 全球共识 | quánqiú gòngshí | Đồng thuận toàn cầu | 
| 151 | 浏览器 | liúlǎn qì | Trình duyệt (Explorer) | 
| 152 | 区块浏览器 | qūkuài liúlǎn qì | Block Explorer | 
| 153 | 交易 ID | jiāoyì ID | Mã giao dịch (TxID) | 
| 154 | 交易吞吐量 | jiāoyì tūntǔliàng | Thông lượng giao dịch (TPS) | 
| 155 | 延迟 | yánchí | Độ trễ (Latency) | 
| 156 | 确认数 | quèrèn shù | Số lần xác nhận | 
| 157 | 未确认交易 | wèi quèrèn jiāoyì | Giao dịch chưa xác nhận | 
| 158 | 内存池 | nèicún chí | MemPool (Bể bộ nhớ) | 
| 159 | 双花 | shuāng huā | Double Spend (Chi tiêu hai lần) | 
| 160 | 孤块 | gū kuài | Khối mồ côi (Orphan Block) | 
| 161 | 创世区块 | chuàngshì qūkuài | Khối nguyên thủy (Genesis Block) | 
| 162 | 虚拟机字节码 | xūnǐjī zìjié mǎ | Bytecode máy ảo | 
| 163 | 源代码 | yuán dàimǎ | Mã nguồn | 
| 164 | 智能合约漏洞 | zhìnéng héyuē lòudòng | Lỗ hổng hợp đồng thông minh | 
| 165 | 审计 | shěnjì | Kiểm toán (Audit) | 
| 166 | 多方计算 (MPC) | duō fāng jìsuàn | Tính toán đa bên | 
| 167 | 密态计算 | mìtài jìsuàn | Mã hóa tính toán | 
| 168 | 零知识证明协议 | líng zhīshi zhèngmíng xiéyì | Giao thức ZKP | 
| 169 | 链上治理 | liàn shàng zhìlǐ | Quản trị On-chain | 
| 170 | 提案 | tí’àn | Đề xuất (Proposal) | 
| 171 | 投票权 | tóupiào quán | Quyền bỏ phiếu | 
| 172 | 代投 | dàitóu | Ủy quyền bỏ phiếu | 
| 173 | 国库 | guókù | Kho bạc (Treasury) | 
| 174 | 国债 | guózhài | Trái phiếu chính phủ | 
| 175 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất | 
| 176 | 无许可 | wú xǔkě | Không cần cấp phép (Permissionless) | 
| 177 | 有许可 | yǒu xǔkě | Cần cấp phép (Permissioned) | 
| 178 | 分片技术 | fēnpiàn jìshù | Công nghệ Sharding | 
| 179 | 状态通道 | zhuàngtài tōngdào | Kênh trạng thái (State Channel) | 
| 180 | 闪电网络 | shǎndiàn wǎngluò | Mạng Lightning Network | 
| 181 | Plasma | Plasma | Plasma (Mở rộng Layer 2) | 
| 182 | 聚合器 | jùhé qì | Bộ tổng hợp (Aggregator) | 
| 183 | 聚合交易 | jùhé jiāoyì | Giao dịch tổng hợp | 
| 184 | 跨链桥 | kuà liàn qiáo | Cầu nối xuyên chuỗi (Bridge) | 
| 185 | 跨链资产 | kuà liàn zīchǎn | Tài sản xuyên chuỗi | 
| 186 | 资产代币化 | zīchǎn dàibìhuà | Token hóa tài sản | 
| 187 | 通证 | tōng zhèng | Token (phiên âm khác) | 
| 188 | 首次公开发行 (IPO) | shǒucì gōngkāi fāxíng | IPO (Phiên bản truyền thống) | 
| 189 | 监管沙盒 | jiānguǎn shāhé | Hộp cát quy định (Regulatory Sandbox) | 
| 190 | 用户体验 | yǒnghù tǐyàn | Trải nghiệm người dùng (UX) | 
| 191 | 去中心化存储 | qù zhōngxīnhuà cúncǔ | Lưu trữ phi tập trung | 
| 192 | 去中心化计算 | qù zhōngxīnhuà jìsuàn | Tính toán phi tập trung | 
| 193 | 抗审查性 | kàng shěncháxìng | Tính chống kiểm duyệt | 
| 194 | 链下数据 | liàn xià shùjù | Dữ liệu Off-chain | 
| 195 | 数据源 | shùjù yuán | Nguồn dữ liệu | 
| 196 | 可信赖的第三方 | kě xìnlài de dì sānfāng | Bên thứ ba đáng tin cậy | 
| 197 | 托管 | tuōguǎn | Ủy thác/Giám sát (Custody) | 
| 198 | 非托管 | fēi tuōguǎn | Phi ủy thác/Không giám sát (Non-custodial) | 
| 199 | 分层结构 | fēncéng jiégòu | Cấu trúc phân lớp | 
| 200 | 互操作性 | hù cāozuòxìng | Khả năng tương tác (Interoperability) | 
| 201 | 加密资产 | jiāmì zīchǎn | Tài sản mã hóa | 
| 202 | 用户界面 | yǒnghù jièmiàn | Giao diện người dùng (UI) | 
| 203 | 安全性 | ānquánxìng | Tính bảo mật | 
| 204 | 性能 | xìngnéng | Hiệu suất | 
| 205 | 可扩展性 | kě kuòzhǎnxìng | Tính mở rộng (Scalability) | 
| 206 | 流动性提供者 (LP) | liúdòngxìng tígōngzhě | Nhà cung cấp thanh khoản | 
| 207 | 首次发行 (IDO) | shǒucì fāxíng | Initial DEX Offering (Đã đề cập) | 
| 208 | 资产映射 | zīchǎn yìngshè | Ánh xạ tài sản | 
| 209 | 代币经济学 | dàibì jīngjìxué | Tokenomics | 
| 210 | 燃烧代币 | ránshāo dàibì | Đốt Token (Token Burn) | 
| 211 | 通胀率 | tōngzhàng lǜ | Tỷ lệ lạm phát | 
| 212 | 生态系统 | shēngtài xìtǒng | Hệ sinh thái | 
| 213 | 社区驱动 | shèqū qūdòng | Cộng đồng dẫn dắt | 
| 214 | 白皮书 | báipíshū | Sách trắng (Whitepaper) | 
| 215 | 路线图 | lùxiàntú | Lộ trình (Roadmap) | 
| 216 | 代码库 | dàimǎ kù | Kho mã nguồn | 
| 217 | 开源 | kāiyuán | Mã nguồn mở (Open Source) | 
| 218 | 开发者 | kāifāzhě | Nhà phát triển | 
| 219 | 用户基础 | yònghù jīchǔ | Cơ sở người dùng | 
| 220 | 市值排名 | shìzhí páimíng | Xếp hạng vốn hóa | 
| 221 | 总锁定价值 (TVL) | zǒng suǒdìng jiàzhí | Total Value Locked (Đã đề cập) | 
| 222 | 空头回补 | kōngtóu huíbǔ | Mua lại bán khống (Short Squeeze) | 
| 223 | 做市商 | zuòshìshāng | Nhà tạo lập thị trường (Market Maker) | 
| 224 | 滑点 | huá diǎn | Trượt giá (Slippage) | 
| 225 | 订单簿 | dìngdān bù | Sổ lệnh (Order Book) | 
| 226 | 交易对 | jiāoyì duì | Cặp giao dịch | 
| 227 | 杠杆交易 | gànggǎn jiāoyì | Giao dịch đòn bẩy | 
| 228 | 合约类型 | héyuē lèixíng | Loại hợp đồng | 
| 229 | 链上分析 | liàn shàng fēnxī | Phân tích On-chain | 
| 230 | 地址活跃度 | dìzhǐ huóyuèdù | Mức độ hoạt động của địa chỉ | 
| 231 | 巨鲸 | jù jīng | Cá voi (Whale) | 
| 232 | 巨额交易 | jù’é jiāoyì | Giao dịch số lượng lớn | 
| 233 | 持币地址数 | chí bì dìzhǐ shù | Số lượng địa chỉ nắm giữ coin | 
| 234 | 风险暴露 | fēngxiǎn bàolù | Tiếp xúc rủi ro (Risk Exposure) | 
| 235 | 去中心化身份 (DID) | qù zhōngxīnhuà shēnfèn | Decentralized Identity | 
| 236 | 自我主权身份 (SSI) | zìwǒ zhǔquán shēnfèn | Self-Sovereign Identity | 
| 237 | 数字版权 | shùzì bǎnquán | Bản quyền số | 
| 238 | 知识产权 | zhīshi chǎnquán | Sở hữu trí tuệ | 
| 239 | 链上游戏 (GameFi) | liàn shàng yóuxì | GameFi | 
| 240 | 边玩边赚 (P2E) | biān wán biān zhuàn | Play-to-Earn | 
| 241 | 虚拟土地 | xūnǐ tǔdì | Đất ảo | 
| 242 | 数字艺术品 | shùzì yìshùpǐn | Tác phẩm nghệ thuật số | 
| 243 | 数字收藏品 | shùzì shōucángpǐn | Vật phẩm sưu tầm số | 
| 244 | 不可替代性 | bù kě tìdàixìng | Tính không thể thay thế | 
| 245 | 版权归属 | bǎnquán guīshǔ | Quyền sở hữu bản quyền | 
| 246 | 社区代币 | shèqū dàibì | Token cộng đồng | 
| 247 | 治理提案 | zhìlǐ tí’àn | Đề xuất quản trị | 
| 248 | 投票机制 | tóupiào jīzhì | Cơ chế bỏ phiếu | 
| 249 | 链上投票 | liàn shàng tóupiào | Bỏ phiếu On-chain | 
| 250 | 透明的治理 | tòumíng de zhìlǐ | Quản trị minh bạch | 
| 251 | 去中心化存储网络 | qù zhōngxīnhuà cúncǔ wǎngluò | Mạng lưu trữ phi tập trung | 
| 252 | 文件哈希 | wénjiàn hāxī | Hash tệp | 
| 253 | 加密文件 | jiāmì wénjiàn | Tệp được mã hóa | 
| 254 | 数据验证 | shùjù yànzhèng | Xác thực dữ liệu | 
| 255 | 数据完整性 | shùjù wánzhěngxìng | Tính toàn vẹn dữ liệu | 
| 256 | 抗 DDos 攻击 | kàng DDos gōngjí | Chống tấn công DDoS | 
| 257 | 网络延迟 | wǎngluò yánchí | Độ trễ mạng | 
| 258 | 网络拥堵 | wǎngluò yǒngdǔ | Tắc nghẽn mạng | 
| 259 | 高并发 | gāo bìngfā | Đồng thời cao (High Concurrency) | 
| 260 | 弹性扩展 | tánxìng kuòzhǎn | Mở rộng linh hoạt (Elastic Scaling) | 
| 261 | 性能瓶颈 | xìngnéng píngjǐng | Nút thắt hiệu suất | 
| 262 | 虚拟机优化 | xūnǐjī yōuhuà | Tối ưu hóa máy ảo | 
| 263 | 内存管理 | nèicún guǎnlǐ | Quản lý bộ nhớ | 
| 264 | 程序错误 | chéngxù cuòwù | Lỗi chương trình (Bug) | 
| 265 | 漏洞修复 | lòudòng xiūfù | Sửa chữa lỗ hổng | 
| 266 | 安全漏洞 | ānquán lòudòng | Lỗ hổng bảo mật | 
| 267 | 代码审查 | dàimǎ shěnchá | Xem xét mã nguồn | 
| 268 | 形式化验证 | xíngshìhuà yànzhèng | Xác minh hình thức | 
| 269 | 合约升级 | héyuē shēngjí | Nâng cấp hợp đồng | 
| 270 | 多签钱包 | duō qiān qiánbāo | Ví đa chữ ký | 
| 271 | 硬件钱包 | yìngjiàn qiánbāo | Ví cứng (Hardware Wallet) | 
| 272 | 热更新 | rè gēngxīn | Cập nhật nóng | 
| 273 | 主网上线 | zhǔ wǎng shàngxiàn | Mainnet ra mắt | 
| 274 | 生态激励 | shēngtài jīlì | Khuyến khích hệ sinh thái | 
| 275 | 开发者社区 | kāifāzhě shèqū | Cộng đồng nhà phát triển | 
| 276 | 加密资产托管 | jiāmì zīchǎn tuōguǎn | Ủy thác tài sản mã hóa | 
| 277 | 合规性 | héguīxìng | Tính tuân thủ (Compliance) | 
| 278 | 隐私保护机制 | yǐnsī bǎohù jīzhì | Cơ chế bảo vệ quyền riêng tư | 
| 279 | 加密通信 | jiāmì tōngxìn | Giao tiếp mã hóa | 
| 280 | 数据不可见性 | shùjù bù kě jiànxìng | Tính không nhìn thấy của dữ liệu | 
| 281 | 隐私交易 | yǐnsī jiāoyì | Giao dịch ẩn danh | 
| 282 | 混币器 | hùn bì qì | Bộ trộn coin (Mixer) | 
| 283 | 监管科技 (RegTech) | jiānguǎn kējì | Công nghệ Quản lý (RegTech) | 
| 284 | 金融科技 (FinTech) | jīnróng kējì | Công nghệ Tài chính (FinTech) | 
| 285 | 传统金融 | chuántǒng jīnróng | Tài chính truyền thống (TradFi) | 
| 286 | 资产管理 | zīchǎn guǎnlǐ | Quản lý tài sản | 
| 287 | 投资组合 | tóuzī zǔhé | Danh mục đầu tư | 
| 288 | 风险敞口 | fēngxiǎn chǎngkǒu | Phơi bày rủi ro | 
| 289 | 用户身份验证 | yǒnghù shēnfèn yànzhèng | Xác thực danh tính người dùng | 
| 290 | 二次封装 | èrcì fēngzhuāng | Đóng gói lần hai | 
| 291 | 去中心化预言机 | qù zhōngxīnhuà yùyánjī | Oracle phi tập trung | 
| 292 | 跨链通信 | kuà liàn tōngxìn | Giao tiếp xuyên chuỗi | 
| 293 | 链上资产 | liàn shàng zīchǎn | Tài sản On-chain | 
| 294 | 链下资产 | liàn xià zīchǎn | Tài sản Off-chain | 
| 295 | 资产抵押率 | zīchǎn dǐyālǜ | Tỷ lệ thế chấp tài sản | 
| 296 | 借贷利率 | jièdài lìlǜ | Lãi suất cho vay | 
| 297 | 清算机制 | qīngsuàn jīzhì | Cơ chế thanh lý | 
| 298 | 数字经济 | shùzì jīngjì | Kinh tế số | 
| 299 | 信任机制 | xìnrèn jīzhì | Cơ chế tin cậy | 
| 300 | 可编程性 | kě biānchéngxìng | Tính lập trình được | 
3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ BLOCKCHAIN
Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về Cơ chế Đồng thuận (共识机制讨论)
A: 你觉得未来的 主链 (zhǔliàn) 会继续使用 工作量证明 (gōngzuòliàng zhèngmíng) 吗?
*(Bạn nghĩ các chuỗi chính trong tương lai sẽ tiếp tục sử dụng Proof of Work không?)*
B: 很难。PoW 算力 (suànlì) 消耗太大,不利于 可扩展性 (kě kuòzhǎnxìng)。大家都在向更节能的 权益证明 (quányì zhèngmíng) 转型。
*(Khó lắm. PoW tiêu thụ hashrate quá lớn, không có lợi cho tính mở rộng. Mọi người đều đang chuyển sang Proof of Stake tiết kiệm năng lượng hơn.)*
A: PoS 主要的风险是 去中心化 (qù zhōngxīnhuà) 程度,因为它依赖于 验证人 (yànzhèngrén) 和 质押 (zhìyā) 代币数量。
*(Rủi ro chính của PoS là mức độ phi tập trung hóa, vì nó phụ thuộc vào người xác thực và số lượng token được stake.)*
Đoạn Hội Thoại 2: Phân tích Dự án DeFi (DeFi 项目分析)
C: 这个 去中心化交易所 (qù zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ) 的 流动性挖矿 (liúdòngxìng wākuàng) 年化收益率 (niánhuà shōuyìlǜ) 看起来很高。
*(Tỷ suất lợi nhuận năm của việc khai thác thanh khoản trên sàn DEX này trông rất cao.)*
D: 要小心 无常损失 (wúcháng sǔnshī)。而且,我们必须先审计他们的 智能合约 (zhìnéng héyuē) 是否存在 漏洞 (lòudòng)。
*(Phải cẩn thận tổn thất tạm thời. Hơn nữa, chúng ta phải kiểm toán xem hợp đồng thông minh của họ có tồn tại lỗ hổng không.)*
C: 对了,这个项目的 治理代币 (zhìlǐ dàibì) 流通量 (liútōng liàng) 很低,要考虑 抛售 (pāoshòu) 风险。
*(Đúng rồi, token quản trị của dự án này có lượng lưu hành rất thấp, cần xem xét rủi ro bán tháo.)*
Đoạn Hội Thoại 3: Thảo luận về NFT và Metaverse (NFT 与元宇宙)
E: 我们公司应该如何利用 区块链 (qūkuàiliàn) 打造 元宇宙 (yuán yǔzhòu) 资产?
*(Công ty chúng ta nên tận dụng Blockchain như thế nào để xây dựng tài sản Metaverse?)*
F: 核心是 非同质化代币 (fēi tóngzhìhuà dàibì)。我们可以将虚拟土地和数字艺术品 代币化 (dàibìhuà),确保 产权登记 (chǎnquán dēngjì) 的 不可篡改性 (bù kě cuàngǎixìng)。
*(Cốt lõi là NFT. Chúng ta có thể token hóa đất ảo và tác phẩm nghệ thuật số, đảm bảo tính bất biến của việc đăng ký quyền sở hữu.)*
E: 那么用户如何使用这些 数字资产 (shùzì zīchǎn)?
*(Vậy người dùng làm thế nào để sử dụng những tài sản số này?)*
F: 他们需要一个 钱包 (qiánbāo) 来持有 私钥 (sīyào),并使用 跨链桥 (kuà liàn qiáo) 来实现资产在不同平台间的 互操作性 (hù cāozuòxìng)。
*(Họ cần một ví để giữ khóa riêng tư, và sử dụng cầu nối xuyên chuỗi để đạt được khả năng tương tác tài sản giữa các nền tảng khác nhau.)*
300 từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về Blockchain này bao phủ toàn bộ các khía cạnh từ kỹ thuật nền tảng, cơ chế vận hành, đến các ứng dụng tài chính tiên tiến như DeFi và NFT. Việc làm chủ vốn từ này sẽ cung cấp cho bạn lợi thế cạnh tranh lớn, cho phép bạn đọc hiểu các sách trắng (白皮书 / Báipíshū) của Trung Quốc, tham gia các cuộc họp dự án, hoặc đầu tư một cách thông minh và tự tin hơn trong thế giới Crypto.
Bạn có thể tham khảo các khóa học tại Hoa Ngữ Đông Phương để rút ngắn thời gian thành thạo tiếng Trung:
