Lĩnh vực Bất động sản (房地产 / Fángdìchǎn) tại các thị trường nói tiếng Trung luôn tiềm ẩn nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với các thuật ngữ chuyên môn phức tạp. Để tự tin giao tiếp với nhà đầu tư, môi giới, hoặc hiểu rõ các văn bản hợp đồng, việc trang bị 300 từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu này là bước chuẩn bị không thể thiếu.
Bộ từ vựng tiếng Trung bất động sản này được Hoa Ngữ Đông Phương phân loại thành các nhóm: Cơ bản & Phân loại, Mua bán & Hợp đồng, Thuê & Quản lý, và Đầu tư & Tài chính. Tài liệu này rất hữu ích nếu bạn muốn luyện thi HSK hoặc muốn học tiếng Trung giao tiếp để làm việc với khách hàng Trung Quốc.
I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN VÀ PHÂN LOẠI TÀI SẢN (100 TỪ)
1.1. Thuật ngữ Chung và Pháp lý
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 房地产 | fángdìchǎn | Bất động sản (Nói chung) |
| 2 | 房产证 | fángchǎnzheng | Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất (Sổ hồng/Sổ đỏ) |
| 3 | 土地使用权 | tǔdì shǐyòngquán | Quyền sử dụng đất |
| 4 | 产权 | chǎnquán | Quyền sở hữu tài sản |
| 5 | 永久产权 | yǒngjiǔ chǎnquán | Sở hữu vĩnh viễn (Freehold) |
| 6 | 租赁产权 | zūlìn chǎnquán | Sở hữu có thời hạn (Leasehold) |
| 7 | 地契 | dìqì | Hợp đồng chuyển nhượng đất |
| 8 | 公证 | gōngzhèng | Công chứng |
| 9 | 抵押 | dǐyā | Thế chấp (Mortgage) |
| 10 | 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
| 11 | 契税 | qìshuì | Thuế trước bạ/Thuế chuyển nhượng |
| 12 | 中介费 | zhōngjiè fèi | Phí môi giới |
| 13 | 物业费 | wùyè fèi | Phí quản lý/Dịch vụ |
| 14 | 交房 | jiāofáng | Giao nhà |
| 15 | 收房 | shōufáng | Nhận nhà |
| 16 | 验房 | yànfáng | Kiểm tra/Nghiệm thu nhà |
| 17 | 二手房 | èrshǒufáng | Nhà đã qua sử dụng |
| 18 | 现房 | xiànfáng | Nhà có sẵn/Nhà đã hoàn thành |
| 19 | 期房 | qīfáng | Nhà hình thành trong tương lai/Chưa xây xong |
| 20 | 预售证 | yùshòu zhèng | Giấy phép bán hàng/Đặt trước |
1.2. Phân loại Loại hình Bất động sản và Đơn vị
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 21 | 住宅 | zhùzhái | Bất động sản nhà ở |
| 22 | 公寓 | gōngyù | Căn hộ chung cư |
| 23 | 别墅 | biéshù | Biệt thự |
| 24 | 独立屋 | dúlì wū | Nhà riêng/Nhà biệt lập |
| 25 | 联排别墅 | liánpái biéshù | Biệt thự liền kề (Townhouse) |
| 26 | 商铺 | shāngpù | Mặt bằng thương mại/Cửa hàng |
| 27 | 写字楼 | xiězìlóu | Tòa nhà văn phòng |
| 28 | 厂房 | chǎngfáng | Nhà xưởng |
| 29 | 土地 | tǔdì | Đất đai |
| 30 | 商业用地 | shāngyè yòngdì | Đất thương mại |
| 31 | 工业用地 | gōngyè yòngdì | Đất công nghiệp |
| 32 | 居住用地 | jūzhù yòngdì | Đất ở/Đất khu dân cư |
| 33 | 农用地 | nóngyòng dì | Đất nông nghiệp |
| 34 | 综合体 | zōnghétǐ | Khu phức hợp (Mixed-use) |
| 35 | 酒店式公寓 | jiǔdiànshì gōngyù | Căn hộ dịch vụ/Khách sạn |
| 36 | 套内面积 | tàonèi miànjī | Diện tích trong căn hộ |
| 37 | 建筑面积 | jiànzhú miànjī | Diện tích xây dựng |
| 38 | 公摊面积 | gōngtān miànjī | Diện tích chung/Công cộng |
| 39 | 平方/平米 | píngfāng/píngmǐ | Mét vuông (m²) |
| 40 | 楼层 | lóucéng | Tầng lầu |
1.3. Vị trí và Môi trường
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 41 | 地段 | dìduàn | Vị trí/Khu vực |
| 42 | 交通便利 | jiāotōng biànlì | Giao thông thuận tiện |
| 43 | 配套设施 | pèitào shèshī | Cơ sở vật chất tiện ích |
| 44 | 学区房 | xuéqū fáng | Nhà trong khu vực trường học tốt |
| 45 | 商圈 | shāngquān | Khu vực thương mại/Mua sắm |
| 46 | 景观 | jǐngguān | Cảnh quan/Tầm nhìn |
| 47 | 朝向 | cháoxiàng | Hướng nhà |
| 48 | 采光 | cǎiguāng | Ánh sáng/Độ sáng tự nhiên |
| 49 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 50 | 噪音 | zàoyīn | Tiếng ồn |
| 51 | 地铁站 | dìtiě zhàn | Trạm tàu điện ngầm |
| 52 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
| 53 | 菜市场 | càishìchǎng | Chợ thực phẩm |
| 54 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
| 55 | 高档小区 | gāodàng xiǎoqū | Khu dân cư cao cấp |
| 56 | 升值潜力 | shēngzhí qiánlì | Tiềm năng tăng giá |
| 57 | 周边环境 | zhōubiān huánjìng | Môi trường xung quanh |
| 58 | 风水 | fēngshuǐ | Phong thủy |
| 59 | 楼盘 | lóupán | Dự án bất động sản |
| 60 | 小区 | xiǎoqū | Khu dân cư/Khu đô thị |
Xem thêm:
II. GIAO DỊCH MUA BÁN & HỢP ĐỒNG (100 TỪ)
2.1. Quy trình Mua bán
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 61 | 买家 | mǎijiā | Người mua |
| 62 | 卖家 | màijiā | Người bán |
| 63 | 看房 | kànfáng | Xem nhà |
| 64 | 议价 | yìjià | Thương lượng giá |
| 65 | 定金 | dìngjīn | Tiền đặt cọc/Tiền cọc giữ chỗ |
| 66 | 首付 | shǒufù | Thanh toán lần đầu/Đặt cọc lớn |
| 67 | 按揭 | ànjiē | Trả góp/Vay thế chấp |
| 68 | 过户 | guòhù | Sang tên/Chuyển nhượng quyền sở hữu |
| 69 | 合同 | hétong | Hợp đồng |
| 70 | 签字 | qiānzì | Ký tên |
| 71 | 违约 | wéiyuē | Vi phạm hợp đồng |
| 72 | 赔偿 | péicháng | Bồi thường |
| 73 | 交易流程 | jiāoyì liúchéng | Quy trình giao dịch |
| 74 | 估价 | gūjià | Định giá |
| 75 | 房源信息 | fángyuán xìnxī | Thông tin nguồn nhà |
| 76 | 询价 | xúnjià | Hỏi giá |
| 77 | 独家代理 | dújiā dàilǐ | Đại lý độc quyền |
| 78 | 委托 | wěituō | Ủy thác/Ủy quyền |
| 79 | 限购政策 | xiàngòu zhèngcè | Chính sách hạn chế mua nhà |
| 80 | 落户 | luòhù | Đăng ký hộ khẩu |
2.2. Hợp đồng và Tài chính
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 81 | 买卖合同 | mǎimài hétong | Hợp đồng mua bán |
| 82 | 预购合同 | yùgòu hétong | Hợp đồng đặt mua trước |
| 83 | 补充协议 | bǔchōng xiéyì | Thỏa thuận bổ sung |
| 84 | 贷款合同 | dàikuǎn hétong | Hợp đồng vay vốn |
| 85 | 贷款利率 | dàikuǎn lìlǜ | Lãi suất vay |
| 86 | 还款期 | huánkuǎn qī | Thời hạn trả nợ |
| 87 | 提前还款 | tíqián huánkuǎn | Thanh toán trước hạn |
| 88 | 商业贷款 | shāngyè dàikuǎn | Vay thương mại |
| 89 | 公积金贷款 | gōngjījīn dàikuǎn | Vay quỹ phúc lợi nhà ở |
| 90 | 抵押物 | dǐyā wù | Tài sản thế chấp |
| 91 | 罚金 | fájīn | Tiền phạt |
| 92 | 违约金 | wéiyuējīn | Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
| 93 | 定金收据 | dìngjīn shōujù | Biên lai đặt cọc |
| 94 | 发票 | fāpiào | Hóa đơn |
| 95 | 购房资格 | gòufáng zīge | Tư cách mua nhà |
| 96 | 房产税 | fángchǎn shuì | Thuế bất động sản |
| 97 | 印花税 | yìnhuā shuì | Thuế tem/Thuế trước bạ |
| 98 | 资产评估 | zīchǎn pínggū | Đánh giá tài sản |
| 99 | 担保人 | dānbǎorén | Người bảo lãnh |
| 100 | 还清贷款 | huán qīng dàikuǎn | Trả hết nợ vay |
III. CHO THUÊ, QUẢN LÝ VÀ ĐẦU TƯ CHUYÊN SÂU (100 TỪ)
3.1. Thuê và Quản lý Bất động sản
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 101 | 出租 | chūzū | Cho thuê |
| 102 | 租客 | zūkè | Khách thuê |
| 103 | 房东 | fángdōng | Chủ nhà |
| 104 | 租金 | zūjīn | Tiền thuê nhà |
| 105 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc thuê nhà |
| 106 | 租期 | zūqī | Thời hạn thuê |
| 107 | 租赁合同 | zūlìn hétong | Hợp đồng thuê |
| 108 | 转租 | zhuǎnzū | Cho thuê lại (Sublet) |
| 109 | 退房 | tuìfáng | Trả phòng/Trả nhà (khi kết thúc thuê) |
| 110 | 续租 | xùzū | Gia hạn thuê |
| 111 | 租金上涨 | zūjīn shàngzhǎng | Tăng tiền thuê nhà |
| 112 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
| 113 | 水电费 | shuǐdiànfèi | Tiền nước, tiền điện |
| 114 | 管理公司 | guǎnlǐ gōngsī | Công ty quản lý |
| 115 | 物业管理 | wùyè guǎnlǐ | Quản lý tài sản |
| 116 | 入住率 | rùzhù lǜ | Tỷ lệ lấp đầy/Tỷ lệ cư trú |
| 117 | 空置率 | kōngzhì lǜ | Tỷ lệ trống |
| 118 | 租售比 | zū shòu bǐ | Tỷ lệ thuê/bán |
| 119 | 租金回报率 | zūjīn huíbào lǜ | Tỷ suất lợi nhuận thuê |
| 120 | 资产负债表 | zīchǎn fùzhàibiǎo | Bảng cân đối kế toán |
3.2. Đầu tư và Tài chính Bất động sản
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 121 | 投资 | tóuzī | Đầu tư |
| 122 | 投资组合 | tóuzī zǔhé | Danh mục đầu tư |
| 123 | 投资回报率 (ROI) | tóuzī huíbào lǜ | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
| 124 | 房地产基金 | fángdìchǎn jījīn | Quỹ đầu tư BĐS (REITs) |
| 125 | 价值增长 | jiàzhí zēngzhǎng | Tăng trưởng giá trị |
| 126 | 资产增值 | zīchǎn zēngzhí | Tăng giá tài sản |
| 127 | 杠杆效应 | gànggǎn xiàoyìng | Hiệu ứng đòn bẩy |
| 128 | 现金流 | xiànjīn liú | Dòng tiền (Cash Flow) |
| 129 | 资本化率 (Cap Rate) | zīběnhuà lǜ | Tỷ suất vốn hóa |
| 130 | 净收入 | jìng shōurù | Thu nhập ròng |
| 131 | 毛收入 | máo shōurù | Tổng thu nhập |
| 132 | 估值 | gūzhí | Thẩm định giá |
| 133 | 土地储备 | tǔdì chǔbèi | Quỹ đất dự trữ |
| 134 | 项目融资 | xiàngmù róngzī | Tài trợ dự án |
| 135 | 不良资产 | bùliáng zīchǎn | Tài sản xấu/Nợ xấu |
| 136 | 房地产泡沫 | fángdìchǎn pàomò | Bong bóng bất động sản |
| 137 | 宏观调控 | hóngguān tiáokòng | Điều tiết vĩ mô |
| 138 | 土地出让金 | tǔdì chūràng jīn | Phí chuyển nhượng đất |
| 139 | 建筑成本 | jiànzhú chéngběn | Chi phí xây dựng |
| 140 | 回报周期 | huíbào zhōuqī | Chu kỳ hoàn vốn |
3.3. Từ vựng Bổ sung Chuyên sâu (160 Từ còn lại, bao gồm các từ đã đề cập)
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 141 | 城市规划 | chéngshì guīhuà | Quy hoạch đô thị |
| 142 | 征地 | zhēngdì | Thu hồi đất |
| 143 | 拆迁 | chāiqiān | Giải tỏa và di dời |
| 144 | 棚户区改造 | pénghù qū gǎizào | Cải tạo khu nhà ổ chuột |
| 145 | 旧城改造 | jiù chéng gǎizào | Cải tạo khu phố cũ |
| 146 | 城市更新 | chéngshì gēngxīn | Đổi mới đô thị |
| 147 | 建筑规范 | jiànzhú guīfàn | Quy chuẩn xây dựng |
| 148 | 消防设施 | xiāofáng shèshī | Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 149 | 抗震等级 | kàngzhèn děngjí | Mức độ chịu động đất |
| 150 | 智能家居 | zhìnéng jiājū | Nhà thông minh |
| 151 | 社区配套 | shèqū pèitào | Tiện ích cộng đồng |
| 152 | 土地性质 | tǔdì xìngzhì | Tính chất đất đai |
| 153 | 国有土地 | guóyǒu tǔdì | Đất thuộc sở hữu nhà nước |
| 154 | 集体土地 | jítǐ tǔdì | Đất tập thể |
| 155 | 集体产权 | jítǐ chǎnquán | Sở hữu tập thể |
| 156 | 房地产信托 | fángdìchǎn xìntuō | Ủy thác bất động sản |
| 157 | 股权融资 | gǔquán róngzī | Huy động vốn cổ phần |
| 158 | 债务融资 | zhàiwù róngzī | Huy động vốn nợ |
| 159 | 资本市场 | zīběn shìchǎng | Thị trường vốn |
| 160 | 资产证券化 | zīchǎn zhèngquànhuà | Chứng khoán hóa tài sản |
| 161 | 债务违约 | zhàiwù wéiyuē | Vỡ nợ |
| 162 | 抵押贷款保险 | dǐyā dàikuǎn bǎoxiǎn | Bảo hiểm khoản vay thế chấp |
| 163 | 不动产登记 | bù dòng chǎn dēngjì | Đăng ký bất động sản |
| 164 | 地籍图 | dìjí tú | Bản đồ địa chính |
| 165 | 法定继承人 | fǎdìng jìchéngrén | Người thừa kế theo pháp luật |
| 166 | 遗嘱 | yízhǔ | Di chúc |
| 167 | 房产赠与 | fángchǎn zèngyǔ | Tặng cho nhà đất |
| 168 | 房屋结构 | fángwū jiégòu | Kết cấu nhà ở |
| 169 | 钢筋混凝土 | gāngjīn hùnníngtǔ | Bê tông cốt thép |
| 170 | 精装修 | jīng zhuāngxiū | Trang trí nội thất cao cấp |
| 171 | 毛坯房 | máopī fáng | Nhà thô/Chưa hoàn thiện |
| 172 | 入户花园 | rùhù huāyuán | Vườn vào nhà |
| 173 | 阳台 | yángtái | Ban công |
| 174 | 地下室 | dìxiàshì | Tầng hầm |
| 175 | 停车位 | tíngchē wèi | Chỗ đậu xe |
| 176 | 容积率 | róngjī lǜ | Mật độ xây dựng (FAR) |
| 177 | 建筑密度 | jiànzhú mìdù | Mật độ xây dựng |
| 178 | 绿化率 | lǜhuà lǜ | Tỷ lệ cây xanh |
| 179 | 市政工程 | shìzhèng gōngchéng | Công trình đô thị |
| 180 | 配套设施费 | pèitào shèshī fèi | Phí tiện ích |
| 181 | 房屋租赁管理 | fángwū zūlìn guǎnlǐ | Quản lý cho thuê nhà |
| 182 | 租金回报 | zūjīn huíbào | Lợi nhuận từ tiền thuê |
| 183 | 出租回报率 | chūzū huíbào lǜ | Tỷ suất lợi nhuận cho thuê |
| 184 | 租客筛选 | zūkè shāixuǎn | Sàng lọc khách thuê |
| 185 | 租金保障 | zūjīn bǎozhàng | Đảm bảo tiền thuê |
| 186 | 固定资产 | gùdìng zīchǎn | Tài sản cố định |
| 187 | 流动资产 | liúdòng zīchǎn | Tài sản lưu động |
| 188 | 资产负债率 | zīchǎn fùzhài lǜ | Tỷ lệ nợ/tài sản |
| 189 | 资金链 | zījīn liàn | Chuỗi vốn (Cash flow chain) |
| 190 | 房地产周期 | fángdìchǎn zhōuqī | Chu kỳ bất động sản |
| 191 | 牛市/熊市 | niúshì/xióngshì | Thị trường bò/gấu |
| 192 | 投资风险 | tóuzī fēngxiǎn | Rủi ro đầu tư |
| 193 | 对冲 | duìchōng | Phòng ngừa rủi ro (Hedge) |
| 194 | 税务筹划 | shuìwù chóuhuà | Lập kế hoạch thuế |
| 195 | 遗产税 | yíchǎn shuì | Thuế thừa kế |
| 196 | 个人所得税 | gèrén suǒdé shuì | Thuế thu nhập cá nhân |
| 197 | 法人代表 | fǎrén dàibiǎo | Người đại diện pháp luật |
| 198 | 项目可行性分析 | xiàngmù kěxíngxìng fēnxī | Phân tích tính khả thi dự án |
| 199 | 土地拍卖 | tǔdì pāimài | Đấu giá đất |
| 200 | 楼盘定位 | lóupán dìngwèi | Định vị dự án |
| 201 | 营销策略 | yíngxiāo cèlüè | Chiến lược tiếp thị |
| 202 | 客户群 | kèhù qún | Nhóm khách hàng |
| 203 | 购房意向书 | gòufáng yìxiàng shū | Thư bày tỏ ý định mua nhà |
| 204 | 物业交割 | wùyè jiāogē | Bàn giao tài sản |
| 205 | 抵押注销 | dǐyā zhùxiāo | Hủy bỏ thế chấp |
| 206 | 评估报告 | pínggū bàogào | Báo cáo thẩm định |
| 207 | 贷款审批 | dàikuǎn shěnpī | Phê duyệt khoản vay |
| 208 | 银行流水 | yínháng liúshuǐ | Sao kê ngân hàng |
| 209 | 信用记录 | xìnyòng jìlù | Hồ sơ tín dụng |
| 210 | 公证费 | gōngzhèng fèi | Phí công chứng |
| 211 | 土地出让年限 | tǔdì chūràng niánxiàn | Thời hạn chuyển nhượng đất |
| 212 | 公摊面积争议 | gōngtān miànjī zhēngyì | Tranh chấp diện tích chung |
| 213 | 建筑质量 | jiànzhú zhìliàng | Chất lượng xây dựng |
| 214 | 房屋修缮 | fángwū xiūshàn | Sửa chữa nhà cửa |
| 215 | 邻里关系 | línlǐ guānxi | Mối quan hệ hàng xóm |
| 216 | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng | Giao thông công cộng |
| 217 | 学区划分 | xuéqū huàfēn | Phân chia khu vực trường học |
| 218 | 房产税收优惠 | fángchǎn shuìshōu yōuhuì | Ưu đãi thuế bất động sản |
| 219 | 房产继承 | fángchǎn jìchéng | Thừa kế nhà đất |
| 220 | 联合开发 | liánhé kāifā | Phát triển liên doanh |
| 221 | 总包商 | zǒngbāoshāng | Tổng thầu |
| 222 | 分包商 | fēnbāoshāng | Nhà thầu phụ |
| 223 | 工程进度 | gōngchéng jìndù | Tiến độ công trình |
| 224 | 延期交房 | yánqī jiāofáng | Trì hoãn giao nhà |
| 225 | 精装修标准 | jīng zhuāngxiū biāozhǔn | Tiêu chuẩn trang trí nội thất |
| 226 | 房屋面积误差 | fángwū miànjī wùchā | Sai số diện tích nhà |
| 227 | 合同附件 | hétong fùjiàn | Phụ lục hợp đồng |
| 228 | 不可抗力 | bù kě kànglì | Bất khả kháng |
| 229 | 解约 | jiěyuē | Chấm dứt hợp đồng |
| 230 | 房屋抵押贷款 | fángwū dǐyā dàikuǎn | Vay thế chấp nhà ở |
| 231 | 商业地产投资 | shāngyè dìchǎn tóuzī | Đầu tư BĐS thương mại |
| 232 | 工业地产租赁 | gōngyè dìchǎn zūlìn | Thuê BĐS công nghiệp |
| 233 | 仓储物流 | cāngchǔ wùliú | Kho bãi logistics |
| 234 | 房地产顾问 | fángdìchǎn gùwèn | Tư vấn bất động sản |
| 235 | 市场调研 | shìchǎng diàoyán | Nghiên cứu thị trường |
| 236 | 价格走势 | jiàgé zǒushì | Xu hướng giá cả |
| 237 | 供求关系 | gōngqiú guānxì | Quan hệ cung cầu |
| 238 | 投资回报模型 | tóuzī huíbào móxíng | Mô hình hoàn vốn đầu tư |
| 239 | 内部收益率 (IRR) | nèibù shōuyìlǜ | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
| 240 | 净现值 (NPV) | jìng xiànzhí | Giá trị hiện tại ròng |
| 241 | 资产剥离 | zīchǎn bōlí | Tách tài sản |
| 242 | 收购兼并 (M&A) | shōugòu jiānbìng | Mua lại và sáp nhập |
| 243 | 土地整理 | tǔdì zhěnglǐ | Chỉnh trang đất đai |
| 244 | 三旧改造 | sān jiù gǎizào | Cải tạo ba loại cũ (đất cũ, nhà cũ, xưởng cũ) |
| 245 | 城市功能区 | chéngshì gōngnéng qū | Khu chức năng đô thị |
| 246 | 景观设计 | jǐngguān shèjì | Thiết kế cảnh quan |
| 247 | 人车分流 | rén chē fēnliú | Phân luồng người và xe |
| 248 | 消防通道 | xiāofáng tōngdào | Lối đi phòng cháy |
| 249 | 安全隐患 | ānquán yǐnhuàn | Nguy cơ tiềm ẩn về an toàn |
| 250 | 房屋质量保证书 | fángwū zhìliàng bǎozhèng shū | Giấy bảo hành chất lượng nhà |
| 251 | 不动产价值 | bù dòng chǎn jiàzhí | Giá trị bất động sản |
| 252 | 重置成本 | chóngzhì chéngběn | Chi phí thay thế |
| 253 | 收入法 | shōurù fǎ | Phương pháp thu nhập (định giá) |
| 254 | 市场法 | shìchǎng fǎ | Phương pháp thị trường (định giá) |
| 255 | 成本法 | chéngběn fǎ | Phương pháp chi phí (định giá) |
| 256 | 最高最佳使用 | zuìgāo zuì jiā shǐyòng | Sử dụng cao nhất và tốt nhất |
| 257 | 折旧 | zhéjiù | Khấu hao |
| 258 | 土地开发 | tǔdì kāifā | Phát triển đất đai |
| 259 | 建筑许可 | jiànzhú xǔkě | Giấy phép xây dựng |
| 260 | 容积率限制 | róngjī lǜ xiànzhì | Hạn chế mật độ xây dựng |
| 261 | 公摊系数 | gōngtān xìshù | Hệ số diện tích chung |
| 262 | 房屋朝向 | fángwū cháoxiàng | Hướng nhà (Đã đề cập) |
| 263 | 南北通透 | nán běi tōngtòu | Thông gió Bắc-Nam |
| 264 | 居住舒适度 | jūzhù shūshì dù | Mức độ thoải mái khi ở |
| 265 | 房产经纪人 | fángchǎn jīngjìrén | Nhà môi giới BĐS |
| 266 | 买方代理 | mǎifāng dàilǐ | Đại diện bên mua |
| 267 | 卖方代理 | màifāng dàilǐ | Đại diện bên bán |
| 268 | 双重代理 | shuāngchóng dàilǐ | Đại diện kép |
| 269 | 挂牌价 | guàpái jià | Giá niêm yết |
| 270 | 成交价 | chéngjiāo jià | Giá giao dịch thành công |
| 271 | 溢价 | yìjià | Giá cao hơn (Premium) |
| 272 | 折价 | zhéjià | Giá thấp hơn (Discount) |
| 273 | 定金罚则 | dìngjīn fázé | Quy tắc phạt tiền cọc |
| 274 | 履约保证金 | lǚyuē bǎozhèngjīn | Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
| 275 | 按期付款 | ànqī fùkuǎn | Thanh toán đúng kỳ hạn |
| 276 | 逾期付款 | yúqī fùkuǎn | Thanh toán quá hạn |
| 277 | 解押 | jiěyā | Giải chấp (Giải phóng thế chấp) |
| 278 | 贷款额度 | dàikuǎn édù | Hạn mức vay |
| 279 | 等额本息 | děng’é běnxī | Trả góp đều cả gốc và lãi |
| 280 | 等额本金 | děng’é běnjīn | Trả góp gốc đều, lãi giảm dần |
| 281 | 循环贷款 | xúnhuán dàikuǎn | Khoản vay tuần hoàn |
| 282 | 利率浮动 | lìlǜ fúdòng | Lãi suất thả nổi |
| 283 | 基准利率 | jīzhǔn lìlǜ | Lãi suất cơ bản |
| 284 | 投资策略 | tóuzī cèlüè | Chiến lược đầu tư |
| 285 | 短期投资 | duǎnqī tóuzī | Đầu tư ngắn hạn |
| 286 | 长期持有 | chángqī chíyǒu | Nắm giữ dài hạn |
| 287 | 风险偏好 | fēngxiǎn piānhào | Mức độ chấp nhận rủi ro |
| 288 | 分散投资 | fēnsàn tóuzī | Đa dạng hóa đầu tư |
| 289 | 资产配置 | zīchǎn pèizhì | Phân bổ tài sản |
| 290 | 经济衰退 | jīngjì shuāituì | Suy thoái kinh tế |
| 291 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát |
| 292 | 保值增值 | bǎozhí zēngzhí | Bảo toàn và tăng giá trị |
| 293 | 投资移民 | tóuzī yímín | Đầu tư định cư |
| 294 | 海外地产 | hǎiwài dìchǎn | Bất động sản nước ngoài |
| 295 | 项目尽职调查 | xiàngmù jìnzhí diàochá | Thẩm định dự án (Due Diligence) |
| 296 | 市场饱和 | shìchǎng bǎohé | Bão hòa thị trường |
| 297 | 供大于求 | gōng dà yú qiú | Cung lớn hơn cầu |
| 298 | 租客投诉 | zūkè tóusù | Khiếu nại của khách thuê |
| 299 | 租金回报 | zūjīn huíbào | Lợi nhuận từ tiền thuê (Đã đề cập) |
| 300 | 不可预见费用 | bù kě yùjiàn fèiyòng | Chi phí không lường trước |
🗣️ 3 ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU CHỦ ĐỀ BẤT ĐỘNG SẢN
Đoạn Hội Thoại 1: Thảo luận về việc Mua nhà (讨论购房)
A (Khách hàng): 我想买一套 二手房 (èrshǒufáng),不知道 房产证 (fángchǎnzheng) 的 产权 (chǎnquán) 年限还有多久?
*(Tôi muốn mua một căn nhà cũ, không biết thời hạn sở hữu của Sổ hồng còn bao lâu nữa?)*
B (Môi giới): 这套是 永久产权 (yǒngjiǔ chǎnquán) 住宅,但 房龄 (fánglíng) 比较大。您对 首付 (shǒufù) 和 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) 有什么疑问吗?
*(Đây là nhà ở sở hữu vĩnh viễn, nhưng tuổi thọ căn nhà khá cao. Anh/chị có thắc mắc gì về khoản đặt cọc ban đầu và lãi suất vay không?)*
A (Khách hàng): 我想先了解一下 交易流程 (jiāoyì liúchéng),尤其是 过户 (guòhù) 手续和 契税 (qìshuì) 的计算。
*(Tôi muốn tìm hiểu quy trình giao dịch trước, đặc biệt là thủ tục sang tên và cách tính thuế chuyển nhượng.)*
Đoạn Hội Thoại 2: Phân tích Đầu tư (投资分析)
C (Nhà đầu tư): 这个商业地产项目的 租金回报率 (zūjīn huíbào lǜ) 似乎不太理想,而且 空置率 (kōngzhì lǜ) 很高。
*(Tỷ suất lợi nhuận thuê của dự án BĐS thương mại này có vẻ không lý tưởng, hơn nữa tỷ lệ trống lại cao.)*
D (Chuyên gia): 是的。但我们正在关注它未来的 城市规划 (chéngshì guīhuà),如果地铁开通,升值潜力 (shēngzhí qiánlì) 会很大。我们可以利用 杠杆效应 (gànggǎn xiàoyìng)。
*(Đúng vậy. Nhưng chúng ta đang quan tâm đến quy hoạch đô thị tương lai của nó, nếu tàu điện ngầm được mở, tiềm năng tăng giá sẽ rất lớn. Chúng ta có thể tận dụng hiệu ứng đòn bẩy.)*
C (Nhà đầu tư): 那么我们必须对 项目可行性分析 (xiàngmù kěxíngxìng fēnxī) 和 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) 做一个全面的 尽职调查 (jìnzhí diàochá)。
*(Vậy chúng ta phải tiến hành thẩm định toàn diện về phân tích tính khả thi dự án và đánh giá rủi ro.)*
Đoạn Hội Thoại 3: Vấn đề Thuê và Quản lý (租赁与管理问题)
E (Khách thuê): 我的 租期 (zūqī) 还有一个月就到了,我想 续租 (xùzū) 一年,但是 房东 (fángdōng) 要求 租金上涨 (zūjīn shàngzhǎng)。
*(Thời hạn thuê của tôi còn một tháng nữa là hết, tôi muốn gia hạn thêm một năm, nhưng chủ nhà yêu cầu tăng tiền thuê.)*
F (Quản lý): 请您查阅 租赁合同 (zūlìn hétong) 中关于 违约金 (wéiyuējīn) 和租金调整的 补充协议 (bǔchōng xiéyì)。我们会与 物业管理 (wùyè guǎnlǐ) 公司沟通。
*(Xin anh/chị xem lại hợp đồng thuê về tiền phạt vi phạm và thỏa thuận bổ sung về việc điều chỉnh tiền thuê. Chúng tôi sẽ liên hệ với công ty quản lý tài sản.)*
E (Khách thuê): 好的,此外,希望 公共设施 (gōnggòng shèshī) 的 维修 (wéixiū) 能尽快安排,特别是 地下室 (dìxiàshì) 的 停车位 (tíngchē wèi)。
*(Vâng, ngoài ra, hy vọng việc sửa chữa cơ sở vật chất công cộng có thể được sắp xếp sớm, đặc biệt là chỗ đậu xe ở tầng hầm.)*
300 từ vựng chuyên sâu về Bất động sản này là nền tảng vững chắc giúp bạn tiến sâu hơn vào thị trường đầy tiềm năng. Việc nắm vững các thuật ngữ về pháp lý, tài chính và quản lý tài sản không chỉ nâng cao kỹ năng học Tiếng Trung cấp tốc của bạn mà còn mở ra cơ hội hợp tác kinh doanh và đầu tư hiệu quả. Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên sâu hơn, hãy tìm đến Gia sư Tiếng Trung tại nhà TPHCM của Hoa Ngữ Đông Phương để được đào tạo cá nhân hóa.
