300 từ vựng thuật ngữ đam mỹ tiếng Trung hot nhất

Đam Mỹ (耽美 – Dānměi) là một thuật ngữ văn hóa, dùng để chỉ các thể loại tiểu thuyết, truyện tranh, phim ảnh tập trung vào mối quan hệ lãng mạn đồng tính nam. Thị trường văn học mạng và giải trí của Trung Quốc rất phát triển trong lĩnh vực này, tạo ra một kho tàng từ vựng riêng biệt và độc đáo.

Nắm vững các thuật ngữ Đam Mỹ tiếng Trung là chìa khóa để hiểu cốt truyện, phân tích nhân vật, tham gia các diễn đàn thảo luận và nâng cao trải nghiệm đọc truyện/xem phim. Dưới đây, Hoa Ngữ Đông Phương tổng hợp 300 từ vựng thuật ngữ đam mỹ tiếng Trung, được phân loại thành 5 nhóm chính.

300 TỪ VỰNG THUẬT NGỮ ĐAM MỸ TIẾNG TRUNG (耽美术语)

NHÓM 1: CÁC VAI TRÒ NHÂN VẬT CHÍNH (50 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt & Ý nghĩa
1 攻 (gōng) Công: Vai chủ động, tấn công (Top)
2 受 (shòu) Thụ: Vai bị động, tiếp nhận (Bottom)
3 主攻 (zhǔ gōng) Chủ Công: Công chính, nhân vật công trọng tâm
4 主受 (zhǔ shòu) Chủ Thụ: Thụ chính, nhân vật thụ trọng tâm
5 强攻 (qiáng gōng) Cường Công: Công mạnh mẽ, bá đạo
6 弱受 (ruò shòu) Nhược Thụ: Thụ yếu đuối, mỏng manh
7 忠犬攻 (zhōngquǎn gōng) Trung Khuyển Công: Công trung thành, như chó săn
8 腹黑攻 (fùhēi gōng) Phúc Hắc Công: Công bụng đen, mưu mô
9 傲娇受 (àojiāo shòu) Ngạo Kiều Thụ: Thụ tsundere (kiêu ngạo nhưng dễ thương)
10 年下攻 (niánxià gōng) Niên Hạ Công: Công nhỏ tuổi hơn thụ
11 年上受 (niánshàng shòu) Niên Thượng Thụ: Thụ lớn tuổi hơn công
12 女王受 (nǚwáng shòu) Nữ Vương Thụ: Thụ có tính cách mạnh mẽ, ra lệnh
13 鬼畜攻 (guǐchù gōng) Quỷ Súc Công: Công độc ác, tàn nhẫn
14 美人受 (měirén shòu) Mỹ Nhân Thụ: Thụ có vẻ ngoài xinh đẹp
15 帝王攻 (dìwáng gōng) Đế Vương Công: Công có khí chất hoàng đế, cao quý
16 冰山攻 (bīngshān gōng) Băng Sơn Công: Công lạnh lùng, ít biểu lộ cảm xúc
17 温柔攻 (wēnróu gōng) Ôn Nhu Công: Công hiền lành, dịu dàng
18 诱受 (yòushòu) Dụ Thụ: Thụ quyến rũ, dụ dỗ công
19 诱攻 (yòugōng) Dụ Công: Công quyến rũ, dụ dỗ thụ
20 大叔攻 (dàshū gōng) Đại Thúc Công: Công lớn tuổi (chú, bác)
21 人妻受 (rénqī shòu) Nhân Thê Thụ: Thụ giỏi nội trợ, chăm sóc công
22 替身受 (tìshēn shòu) Thế Thân Thụ: Thụ là người thay thế (cho người cũ)
23 渣攻 (zhā gōng) Tra Công: Công tệ bạc, cặn bã
24 贱受 (jiàn shòu) Tiện Thụ: Thụ bị ngược, vẫn yêu tra công
25 互攻 (hù gōng) Hỗ Công: Cả hai đều có thể là công/thụ
26 面瘫攻 (miàntān gōng) Diện Than Công: Công mặt liệt (không biểu cảm)
27 健气受 (jiànqì shòu) Kiện Khí Thụ: Thụ khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng
28 傲娇攻 (àojiāo gōng) Ngạo Kiều Công: Công tsundere
29 病娇受 (bìngjiāo shòu) Bệnh Kiều Thụ: Thụ có tính cách bệnh hoạn (yandere)
30 腹黑受 (fùhēi shòu) Phúc Hắc Thụ: Thụ bụng đen, mưu mô
31 流氓攻 (liúmáng gōng) Lưu Manh Công: Công du côn, bất cần
32 腹黑年下攻 fùhēi niánxià gōng Phúc Hắc Niên Hạ Công: Công mưu mô và nhỏ tuổi hơn
33 冰山美人受 bīngshān měirén shòu Băng Sơn Mỹ Nhân Thụ: Thụ lạnh lùng và đẹp
34 小白受 (xiǎobái shòu) Tiểu Bạch Thụ: Thụ ngây thơ, khờ khạo
35 双胞胎攻 shuāngbāotāi gōng Song Bào Thai Công: Hai anh em sinh đôi cùng làm công
36 总裁攻 (zǒngcái gōng) Tổng Tài Công: Công là giám đốc, tổng tài
37 平淡受 (píngdàn shòu) Bình Đạm Thụ: Thụ bình thường, không quá nổi bật
38 高冷攻 (gāolěng gōng) Cao Lãnh Công: Công lạnh lùng, xa cách
39 偏执攻 (piānzhí gōng) Thiên Chấp Công: Công cố chấp, có xu hướng kiểm soát
40 深情攻 (shēnqíng gōng) Thâm Tình Công: Công yêu sâu đậm
41 平凡受 (píngfán shòu) Bình Phàm Thụ: Thụ bình thường, không có gì đặc sắc
42 冷漠受 (lěngmò shòu) Lãnh Mạc Thụ: Thụ thờ ơ, lạnh nhạt
43 金主攻 (jīnzhǔ gōng) Kim Chủ Công: Công là người bao nuôi, tài trợ
44 金丝雀受 jīnsīquè shòu Kim Ti Tước Thụ: Thụ bị bao nuôi, như chim trong lồng vàng
45 穿越攻 (chuānyuè gōng) Xuyên Việt Công: Công đến từ thế giới khác (xuyên không)
46 重生受 (chóngshēng shòu) Trọng Sinh Thụ: Thụ sống lại (trùng sinh)
47 万人迷受 wànrénmí shòu Vạn Nhân Mê Thụ: Thụ được nhiều người yêu thích
48 直男攻 (zhínán gōng) Trực Nam Công: Công là người thẳng (dần dần bị bẻ cong)
49 受追攻 shòu zhuī gōng Thụ Truy Công: Thụ theo đuổi công
50 攻宠受 gōng chǒng shòu Công Sủng Thụ: Công cưng chiều thụ

NHÓM 2: THỂ LOẠI & BỐI CẢNH CỐT TRUYỆN (70 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt & Ý nghĩa
51 耽美 (dānměi) Đam Mỹ: Mối quan hệ đồng tính nam (Boy’s Love)
52 BL (Boys’ Love) Đồng nghĩa với Đam Mỹ
53 纯爱 (chún’ài) Thuần Ái: Tình yêu thuần khiết (ít cảnh nóng)
54 虐恋 (nüèliàn) Ngược Luyến: Ngược luyến tàn tâm (tình yêu đau khổ)
55 甜文 (tián wén) Điềm Văn: Truyện ngọt ngào, không ngược
56 清水文 (qīngshuǐ wén) Thanh Thủy Văn: Truyện trong sáng, hoàn toàn không có cảnh nóng
57 肉文 (ròu wén) Nhục Văn: Truyện có nhiều cảnh H (cảnh nóng)
58 都市 (dūshì) Đô Thị: Bối cảnh thành phố hiện đại
59 玄幻 (xuánhuàn) Huyền Huyễn: Huyền ảo, kỳ ảo, thế giới giả tưởng
60 修真 (xiūzhēn) Tu Chân: Tu luyện thành tiên
61 武侠 (wǔxiá) Võ Hiệp: Bối cảnh giang hồ, kiếm hiệp
62 宫廷 (gōngtíng) Cung Đình: Bối cảnh hoàng cung, triều đình
63 重生 (chóngshēng) Trùng Sinh: Sống lại
64 穿越 (chuānyuè) Xuyên Việt: Xuyên không, du hành thời gian/không gian
65 快穿 (kuàichuān) Khoái Xuyên: Xuyên nhanh (xuyên qua nhiều thế giới)
66 同人 (tóngrén) Đồng Nhân: Fanfiction, viết về nhân vật có sẵn
67 架空 (jiàkōng) Giá Không: Bối cảnh hư cấu, không có thật trong lịch sử
68 西方奇幻 xīfāng qíhuàn Tây Phương Kỳ Huyễn: Fantasy phương Tây
69 星际 (xīngjì) Tinh Tế: Bối cảnh vũ trụ, không gian
70 科幻 (kēhuàn) Khoa Huyễn: Khoa học viễn tưởng
71 校园 (xiàoyuán) Học Viên: Bối cảnh trường học
72 军旅 (jūnlǚ) Quân Lữ: Bối cảnh quân đội, quân nhân
73 abo (alpha, beta, omega) Thế giới ABO (thể loại giả tưởng sinh học)
74 哨兵向导 shàobīng xiàngdǎo Tiếu Binh Hướng Đạo: Thế giới giả tưởng Sentinel/Guide
75 种田文 (zhòngtián wén) Chủng Điền Văn: Truyện điền văn (làm ruộng, sống bình dị)
76 末世 (mòshì) Mạt Thế: Bối cảnh tận thế (zombie, thiên tai)
77 无限流 (wúxiàn liú) Vô Hạn Lưu: Thể loại trò chơi sinh tồn luân hồi
78 破镜重圆 pòjìng chóngyuán Phá Kính Trùng Viên: Gương vỡ lại lành (chia tay rồi quay lại)
79 替身梗 (tìshēn gěng) Thế Thân Ngạnh: Mô-típ thế thân
80 契约婚姻 qìyuē hūnyīn Khế Ước Hôn Nhân: Hôn nhân hợp đồng
81 强制爱 qiángzhì ài Cưỡng Chế Ái: Tình yêu ép buộc
82 养成 (yǎngchéng) Dưỡng Thành: Nuôi dưỡng (công/thụ lớn lên cùng nhau)
83 be (Bad Ending) Kết thúc buồn
84 he (Happy Ending) Kết thúc vui
85 开放式结局 kāifàng shì jiéjú Khai Phóng Thức Kết Cục: Kết thúc mở
86 虐身 (nüèshēn) Ngược Thân: Ngược đãi thể xác
87 虐心 (nüèxīn) Ngược Tâm: Ngược đãi tinh thần
88 狗血 (gǒuxiě) Cẩu Huyết: Kịch tính thái quá, sáo rỗng (Melodrama)
89 渣攻贱受 zhā gōng jiàn shòu Tra Công Tiện Thụ: Thể loại công tồi thụ khổ sở
90 np (numerous partners) Nhất thụ đa công/Nhất công đa thụ
91 1v1 (one vs one) Chỉ một cặp đôi duy nhất
92 abo (alpha/beta/omega) Thế giới ABO
93 哨向 (shàoxiàng) Tiếu Hướng: Viết tắt của 哨兵向导
94 人兽 (rén shòu) Nhân Thú: Tình yêu giữa người và thú
95 灵异 (língyì) Linh Dị: Truyện ma quỷ, tâm linh
96 悬疑 (xuányí) Huyền Nghi: Truyện bí ẩn, nghi ngờ
97 推理 (tuīlǐ) Thôi Lý: Truyện trinh thám, suy luận
98 历史 (lìshǐ) Lịch Sử: Bối cảnh lịch sử có thật
99 江湖 (jiānghú) Giang Hồ: Bối cảnh giới võ thuật
100 仙侠 (xiānxiá) Tiên Hiệp: Tu tiên, thần tiên
101 abo生子 abo shēngzǐ ABO Sinh Tử: ABO có thụ mang thai
102 强强 (qiáng qiáng) Cường Cường: Cả công và thụ đều mạnh mẽ
103 弱弱 (ruò ruò) Nhược Nhược: Cả công và thụ đều yếu đuối
104 强弱 (qiáng ruò) Cường Nhược: Công mạnh, thụ yếu
105 年上 (niánshàng) Niên Thượng: Công lớn tuổi hơn thụ
106 年下 (niánxià) Niên Hạ: Thụ lớn tuổi hơn công
107 双向暗恋 shuāngxiàng ànliàn Song Hướng Ám Luyến: Cả hai đều thầm yêu đối phương
108 先婚后爱 xiān hūn hòu ài Tiên Hôn Hậu Ái: Cưới trước yêu sau
109 竹马竹马 zhúmǎ zhúmǎ Trúc Mã Trúc Mã: Thanh mai trúc mã
110 破镜重圆 pòjìng chóngyuán Phá Kính Trùng Viên: Gương vỡ lại lành
111 师生恋 shīshēng liàn Sư Sinh Luyến: Tình yêu thầy trò
112 兄弟恋 xiōngdì liàn Huynh Đệ Luyến: Tình yêu anh em
113 父子 fùzǐ Phụ Tử: Cha con
114 叔侄 shūzhí Thúc Chức: Chú cháu
115 人鱼 (rényú) Nhân Ngư: Người cá
116 精灵 (jīnglíng) Tinh Linh: Tiên tộc
117 吸血鬼 (xīxuèguǐ) Hấp Huyết Quỷ: Ma cà rồng
118 abo军校 abo jūnjiào ABO Quân Giáo: ABO bối cảnh trường quân đội
119 娱乐圈 yúlè quān Ngu Lạc Quyên: Giới giải trí
120 职场 (zhíchǎng) Chức Trường: Nơi công sở, văn phòng

NHÓM 3: HÀNH ĐỘNG, TƯƠNG TÁC & MỐI QUAN HỆ (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt & Ý nghĩa
121 cp (coupling) Cặp đôi, cặp nhân vật (Couple)
122 撒狗粮 sā gǒuliáng Tát Cẩu Lương: Phát “cẩu lương” (cặp đôi thể hiện tình cảm công khai)
123 发糖 fātáng Phát Đường: Hành động ngọt ngào, lãng mạn
124 玻璃渣 bōlizhā Pha Lê Tra: Cảnh ngược tâm/ngược thân (những mảnh vụn thủy tinh)
125 开车 kāichē Khai Xa: “Lái xe” (ám chỉ cảnh H, cảnh nóng)
126 亲吻 (qīnwěn) Thân Vẫn Hôn, hôn môi
127 壁咚 (bìdōng) Bích Đông: Động tác ép đối phương vào tường
128 摸头杀 mōtóu shā Mạc Đầu Sát: Hành động xoa đầu nhẹ nhàng
129 牵手 (qiānshǒu) Khiên Thủ Nắm tay
130 拥抱 (yǒngbào) Ủng Bão Ôm, ôm ấp
131 表白 (biǎobái) Biểu Bạch Tỏ tình
132 告白 (gàobái) Cáo Bạch Tỏ tình (đồng nghĩa với 表白)
133 吃醋 (chīcù) Cật Thố Ghen tuông (ăn giấm)
134 情敌 (qíngdí) Tình Địch Tình địch
135 第三者 dìsānzhě Đệ Tam Giả: Người thứ ba
136 求婚 (qiúhūn) Cầu Hôn
137 结婚 (jiéhūn) Kết Hôn
138 夫夫 (fūfū) Phu Phu: Hai người chồng
139 同居 (tóngjū) Đồng Cư: Sống chung
140 分手 (fēnshǒu) Phân Thủ Chia tay
141 出柜 (chūguì) Xuất Quỹ: Công khai đồng tính (Coming out)
142 隐婚 (yǐnhūn) Ẩn Hôn: Kết hôn bí mật
143 初恋 (chūliàn) Sơ Luyến: Mối tình đầu
144 青梅竹马 qīngméi zhúmǎ Thanh Mai Trúc Mã: Bạn bè từ nhỏ
145 一见钟情 yí jiàn zhōng qíng Nhất Kiến Chung Tình: Tình yêu sét đánh
146 日久生情 rì jiǔ shēng qíng Nhật Cửu Sinh Tình: Lâu ngày nảy sinh tình cảm
147 双飞 (shuāngfēi) Song Phi: Cả hai cùng thăng hoa (trong cảnh H)
148 单恋 (dānliàn) Đơn Luyến: Yêu đơn phương
149 暗恋 (ànliàn) Ám Luyến: Yêu thầm
150 明恋 (míngliàn) Minh Luyến: Yêu công khai
151 官配 (guānpèi) Quan Phối: Cặp đôi chính thức (do tác giả/nhà sản xuất công bố)
152 拉郎配 lā láng pèi Lạp Lang Phối: Ghép đôi nhân vật không chính thức (Fan gán ghép)
153 圈地自萌 quāndì zìméng Quyên Địa Tự Manh: Tự tạo khu vực yêu thích cặp đôi, không can thiệp bên ngoài
154 邪教 (xiéjiào) Tà Giáo: Cặp đôi bị gán ghép (thường là thiểu số, không phổ biến)
155 亲妈 (qīnmā) Thân Mẫu: Tác giả (người tạo ra nhân vật)
156 后妈 (hòumā) Hậu Mẫu: Tác giả hay ngược nhân vật
157 发刀 fādāo Phát Đao: Hành động ngược nhân vật (gây đau khổ)
158 治愈 (zhìyù) Trị Dũ: Chữa lành, làm dịu tâm hồn (ngược lại với ngược)
159 修罗场 xiūluō chǎng Tu La Trường: Cảnh hỗn loạn, tranh chấp tình cảm
160 相爱相杀 xiāng’ài xiāngshā Tương Ái Tương Sát: Vừa yêu vừa hận (đánh nhau)
161 相敬如宾 xiāngjìng rú bīn Tương Kính Như Tân: Tôn trọng nhau như khách
162 情投意合 qíngtóu yìhé Tình Đầu Ý Hợp: Hợp ý, đồng điệu tình cảm
163 两情相悦 liǎngqíng xiāngyuè Lưỡng Tình Tương Duyệt: Cả hai đều yêu thích nhau
164 爱而不得 ài ér bù dé Ái Nhi Bất Đắc: Yêu mà không có được
165 爱屋及乌 ài wū jí wū Ái Ốc Cập Ô: Yêu ai yêu cả đường đi
166 白月光 báiyuèguāng Bạch Nguyệt Quang: Người yêu cũ/người thầm yêu trong lòng (ánh trăng sáng)
167 朱砂痣 zhūshāzhì Chu Sa Chí: Nốt ruồi son (người yêu cũ khó quên)
168 替身 (tìshēn) Thế Thân Người thay thế
169 失忆 (shīyì) Thất Ức Mất trí nhớ
170 误会 (wùhuì) Ngộ Hội Hiểu lầm
171 真相 (zhēnxiāng) Chân Tướng Sự thật
172 和好 (héhǎo) Hòa Hảo Làm lành
173 吵架 (chǎojià) Trảo Giá Cãi nhau
174 冷战 (lěngzhàn) Lãnh Chiến Chiến tranh lạnh
175 道歉 (dàoqiàn) Đạo Khiếm Xin lỗi
176 原谅 (yuánliàng) Nguyên Lượng Tha thứ
177 心疼 (xīnténg) Tâm Đau Đau lòng, xót xa
178 宠溺 (chǒngnì) Sủng Nịch Cưng chiều hết mực
179 保护 (bǎohù) Bảo Hộ Bảo vệ
180 牺牲 (xīshēng) Hi Sinh

NHÓM 4: CÁC THUẬT NGỮ VỀ CỘNG ĐỒNG & FAN (70 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt & Ý nghĩa
181 饭圈 (fànquān) Phạn Quyên: Giới fan hâm mộ (Fan circle)
182 太太 (tàitài) Thái Thái: Tác giả nữ (chủ yếu là tác giả Đồng nhân)
183 产出 (chǎnchū) Sản Xuất: Tác phẩm do fan tạo ra (viết, vẽ, edit)
184 站子 (zhànzi) Trạm Tử: Fanpage/Fan site
185 唯粉 (wéifěn) Duy Phấn: Fan chỉ thích một người (Solo fan)
186 cp粉 (cp fěn) CP Phấn: Fan của một cặp đôi (Couple fan)
187 黑粉 (hēifěn) Hắc Phấn: Anti-fan
188 路人粉 (lùrén fěn) Lộ Nhân Phấn: Fan qua đường (không quá cuồng nhiệt)
189 粉圈大战 fěn quān dàzhàn Phấn Quyên Đại Chiến: Cuộc chiến giữa các fan (fanwar)
190 爬墙 (páqiáng) Bò Tường: Thay đổi thần tượng, thích cặp đôi khác
191 墙头 (qiángtóu) Tường Đầu: Thần tượng/cặp đôi mới
192 本命 (běnmìng) Bản Mệnh: Idol/cặp đôi yêu thích nhất
193 入坑 (rùkēng) Nhập Khanh: Bắt đầu thích, “nhảy hố”
194 出坑 (chūkēng) Xuất Khanh: Thoát ra khỏi sự yêu thích
195 圈地自萌 quāndì zìméng Quyên Địa Tự Manh: Tự yêu thích trong phạm vi nhỏ
196 撒花 (sāhuā) Tát Hoa: Tung hoa, chúc mừng
197 催更 (cuīgēng) Thôi Canh: Hối thúc tác giả ra chương mới
198 神作 (shénzuò) Thần Tác: Tác phẩm cực phẩm, xuất sắc
199 雷点 (léidiǎn) Lôi Điểm: Điểm khiến người đọc khó chịu, tránh đọc (Trigger point)
200 萌点 (méngdiǎn) Manh Điểm: Điểm dễ thương, đáng yêu
201 槽点 (cáodiǎn) Tào Điểm: Điểm đáng phàn nàn, chế giễu
202 打脸 (dǎliǎn) Đả Kiểm: Vả mặt (hành động khiến ai đó bẽ mặt)
203 白莲花 báiliánhuā Bạch Liên Hoa: Chỉ người ngây thơ, thánh thiện giả tạo
204 绿茶婊 lǜchá biǎo Lục Trà Biểu: Chỉ người giả vờ trong sáng, yếu đuối
205 玛丽苏 mǎlìsū Mary Sue: Nhân vật nữ hoàn hảo quá mức (ít dùng trong Đam Mỹ)
206 苏 (sū) Tô: Chỉ nhân vật hoàn hảo, có sức hấp dẫn lớn
207 人设 (rénshè) Nhân Thiết: Thiết lập nhân vật (Character setting)
208 ooc (Out of Character) Nhân vật bị mất chất, hành động không đúng tính cách
209 脑补 (nǎobǔ) Não Bổ: Tự tưởng tượng, bù đắp trong đầu
210 同好 (tónghǎo) Đồng Hảo: Bạn bè cùng sở thích
211 原著 (yuánzhù) Nguyên Trứ: Tác phẩm gốc
212 改编 (gǎibiān) Cải Biên: Chuyển thể, phóng tác
213 影视化 yǐngshì huà Ảnh Thị Hóa: Chuyển thể thành phim truyền hình/điện ảnh
214 版权 (bǎnquán) Bản Quyền: Copyright
215 出版 (chūbǎn) Xuất Bản
216 实体书 shítǐ shū Thực Thể Thư: Sách giấy, sách in
217 网文 (wǎng wén) Võng Văn: Văn học mạng
218 坑 (kēng) Khanh: Hố truyện (ám chỉ truyện chưa hoàn thành)
219 填坑 (tiánkēng) Điền Khanh: Lấp hố (tác giả viết tiếp truyện còn dang dở)
220 弃坑 (qìkēng) Khí Khanh: Bỏ hố (bỏ truyện giữa chừng)
221 神展开 shén zhǎnkāi Thần Triển Khai: Cốt truyện phát triển bất ngờ, khó lường
222 伏笔 (fúbǐ) Phục Bút: Chi tiết ẩn, gợi ý trước (Foreshadowing)
223 烂尾 (lànwěi) Lạn Vĩ: Kết thúc tồi tệ, vội vàng
224 腰斩 (yāozhǎn) Yêu Trảm: Bị cắt ngang (truyện bị ngưng đột ngột)
225 打赏 (dǎshǎng) Đả Thưởng: Tặng thưởng cho tác giả
226 月票 (yuèpiào) Nguyệt Phiếu: Vé tháng (để bình chọn truyện)
227 订阅 (dìngyuè) Đính Duyệt: Đăng ký theo dõi, mua chương truyện
228 收藏 (shōucáng) Thu Tàng: Lưu trữ, thêm vào bộ sưu tập
229 评论区 pínglùn qū Bình Luận Khu: Khu vực bình luận
230 互动 (hùdòng) Hỗ Động: Tương tác
231 圈子 (quānzi) Quyên Tử: Cộng đồng, giới
232 官方 (guānfāng) Quan Phương: Chính thức
233 二次元 èrcìyuán Nhị Thứ Nguyên: Thế giới 2D (Anime, Manga)
234 三次元 sāncìyuán Tam Thứ Nguyên: Thế giới 3D (Thực tế)
235 磕cp (kē cp) Khắc CP: “Đẩy thuyền,” hâm mộ cặp đôi
236 嗑到真的 kē dào zhēn de Khắc Đáo Chân Đích: “Đẩy” được cặp đôi thật (ngoài đời)
237 营业 (yíngyè) Doanh Nghiệp: Hành động thân mật (giả vờ) của idol để chiều fan
238 解绑 (jiěbǎng) Giải Bảng: Hủy bỏ, ngừng ghép đôi
239 售后 (shòuhòu) Thọ Hậu: Hậu mãi (sự tương tác của cặp đôi sau khi hợp tác kết thúc)
240 前排 (qiánpái) Tiền Bài: Hàng đầu (bình luận đầu tiên)

NHÓM 5: THUẬT NGỮ CẢM XÚC & TỪ LÓNG KHÁC (60 TỪ)

STT Hán tự & Pinyin Hán Việt & Ý nghĩa
241 甜 (tián) Điềm Ngọt ngào
242 虐 (nüè) Ngược Đau khổ, ngược đãi
243 苏 (sū) Sự hấp dẫn lớn, hoàn hảo
244 萌 (méng) Manh Dễ thương, đáng yêu (Moe)
245 惨 (cǎn) Thảm Thảm thương, đáng thương
246 雷 (léi) Lôi Gây sốc, khó chịu
247 感动 (gǎndòng) Cảm Động Xúc động
248 心碎 (xīn suì) Tâm Toái Tan nát cõi lòng
249 治愈 (zhìyù) Trị Dũ Chữa lành (tâm hồn)
250 致郁 (zhìyù) Trí Úc Gây trầm cảm, u uất
251 神仙爱情 shénxiān àiqíng Thần Tiên Ái Tình: Tình yêu đẹp như cổ tích
252 神颜 (shényán) Thần Nhan: Sắc đẹp kinh người
253 神演技 shén yǎnjì Thần Diễn Kỹ: Diễn xuất đỉnh cao
254 沙雕 (shādiāo) Sa Điêu: Ngốc nghếch, hài hước
255 骚 (sāo) Tao Khiêu gợi, lẳng lơ
256 腐女 (fǔnǚ) Hủ Nữ: Fan nữ yêu thích BL/Đam Mỹ
257 腐男 (fǔnán) Hủ Nam: Fan nam yêu thích BL/Đam Mỹ
258 搞基 (gǎojī) Cảo Cơ: Hành động thân mật giữa nam giới
259 卖腐 (màifǔ) Mại Hủ: Bán hủ (giả vờ thân mật để thu hút fan)
260 腐向 (fǔ xiàng) Hủ Hướng: Chủ đề/nội dung hủ
261 耽美向 dānměi xiàng Đam Mỹ Hướng: Thiên về Đam Mỹ
262 性转 (xìng zhuǎn) Tính Chuyển: Chuyển đổi giới tính nhân vật (Genderbend)
263 拟人 (nǐrén) Nghĩ Nhân: Nhân hóa, biến vật thành người
264 逆cp (nì cp) Nghịch CP: Ghép đôi ngược lại cặp chính thức
265 爬墙头 pá qiángtóu Bò Tường Đầu: Chuyển sang thích cặp khác
266 小号 (xiǎohào) Tiểu Hào: Tài khoản phụ, nick phụ
267 大号 (dàhào) Đại Hào: Tài khoản chính, nick chính
268 锁文 (suǒ wén) Tỏa Văn: Khóa truyện (không cho người lạ đọc)
269 删帖 (shāntiě) San Thiếp: Xóa bài đăng
270 热搜 (rèsōu) Nhiệt Sưu: Hot search, tìm kiếm nóng
271 流量 (liúliàng) Lưu Lượng: Lưu lượng truy cập, độ nổi tiếng
272 打榜 (dǎbǎng) Đả Bảng: Cày bảng xếp hạng
273 控评 (kòngpíng) Khống Bình: Kiểm soát bình luận (để giữ hình ảnh tốt)
274 安利 (ānlì) An Lợi: Giới thiệu, quảng cáo (recommend)
275 种草 (zhòngcǎo) Chủng Thảo: Gieo cỏ (bị hấp dẫn bởi một sản phẩm/nội dung)
276 拔草 (bácǎo) Bạt Thảo: Nhổ cỏ (hết hứng thú)
277 剧透 (jùtòu) Kịch Thấu: Tiết lộ nội dung (Spoiler)
278 真香 (zhēn xiāng) Chân Hương: Thật thơm (cụm từ ám chỉ sự thay đổi ý kiến, ví dụ: ban đầu không thích, sau lại mê mẩn)
279 柠檬精 níngméng jīng Ninh Mông Tinh: Tinh linh chanh (chỉ người hay ghen tị)
280 柠檬了 níngméng le Chanh rồi: Bị ghen tị
281 彩虹屁 cǎihóng pì Thải Hồng Thí: “Rắm cầu vồng” (cụm từ khen ngợi thái quá)
282 硬核 (yìnghé) Ngạnh Hạch: Cứng cỏi, chuyên sâu
283 躺平 (tǎngpíng) Nằm Phẳng: Không cố gắng, chấp nhận buông xuôi
284 内卷 (nèijuǎn) Nội Quyển: Cạnh tranh khốc liệt không cần thiết
285 社死 (shèsǐ) Xã Tử: Chết xã hội (xấu hổ tột độ)
286 绝美 (juéměi) Tuyệt Mỹ: Đẹp tuyệt vời
287 盛世美颜 shèngshì měiyán Thịnh Thế Mỹ Nhan: Sắc đẹp khuynh quốc
288 颜值 (yánzhí) Nhan Trị: Giá trị nhan sắc
289 演技 (yǎnjì) Diễn Kỹ: Kỹ năng diễn xuất
290 人品 (rénpǐn) Nhân Phẩm
291 滤镜 (lǜjìng) Lự Kính: Bộ lọc (chỉ sự nhìn nhận thiếu khách quan)
292 售后 (shòuhòu) Thọ Hậu: Dịch vụ sau bán (sự tương tác của CP sau khi kết thúc)
293 营业 (yíngyè) Doanh Nghiệp: “Diễn” để phục vụ fan
294 发疯 (fāfēng) Phát Phong: Phát điên (vì quá thích)
295 跪了 (guì le) Quỳ rồi: Thán phục, bái phục
296 服了 (fú le) Phục rồi: Khâm phục
297 感动哭了 gǎndòng kū le Cảm động khóc rồi
298 神仙 (shénxiān) Thần Tiên: Chỉ sự việc/người hoàn hảo
299 天花板 tiānhuābǎn Trần Nhà: Đỉnh cao, giới hạn tối đa
300 永远滴神 yǒngyuǎn dī shén Vĩnh Viễn Đích Thần: Vĩnh viễn là thần (cực kỳ tôn sùng)

300 từ vựng tiếng Trung chủ đề Đam Mỹ này không chỉ là công cụ để đọc truyện mà còn là cửa sổ để hiểu về văn hóa mạng và giới giải trí Trung Quốc hiện đại. Nắm vững sự khác biệt giữa 攻 (Công), 受 (Thụ), 甜文 (Truyện ngọt), 虐恋 (Ngược luyến), và các từ lóng của fan (như 发糖, 爬墙) sẽ củng cố tính chuyên môn và giúp bạn tự tin tham gia các diễn đàn thảo luận.

Để vận dụng các thuật ngữ này một cách tự nhiên nhất, bạn cần một nền tảng tiếng Trung tốt. Hoa Ngữ Đông Phương cung cấp các khóa học chất lượng cao giúp bạn mở rộng từ vựng và hiểu ngữ cảnh văn hóa sâu sắc:

Chúc bạn có những trải nghiệm khám phá thú vị trong thế giới Đam Mỹ!

5/5 - (2 bình chọn)
Zalo